RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 1

Kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cuộc sống của phụ nữ, nhưng đối với mỗi người, nó có thể đem đến những trải nghiệm khác nhau về chu kỳ, lượng máu mất và đặc điểm cụ thể. Rối loạn kinh nguyệt không chỉ xuất hiện ở tuổi dậy thì, mà còn có thể ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi tiền mãn kinh do các vấn đề nội tiết. Tuy nhiên, có những triệu chứng bất thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vậy bạn có đang gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt không – và nếu có, liệu nó có cần điều trị không? Hãy cùng tìm hiểu để có thêm những thông tin hữu ích để chia sẻ với bạn bè và người thân.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 3

KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Kinh nguyệt là hiện tượng lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đẩy ra khỏi cơ thể phụ nữ qua âm đạo. Lớp niêm mạc tử cung được hình thành dưới tác động của hormone estrogen và progesterone. Khi không có thai, lượng hormone này sẽ giảm xuống, khiến lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đào thải ra ngoài.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Rối loạn kinh nguyệt là hiện tượng bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, số ngày có kinh và số lượng máu kinh so với những chu kỳ thông thường trước đó.

DẤU HIỆU RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Rối loạn kinh nguyệt là những bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày.
  • Lượng máu kinh nhiều hoặc ít: Kinh nguyệt ra nhiều hơn 80ml/chu kỳ hoặc ít hơn 20ml/chu kỳ.
  • Thời gian kinh nguyệt kéo dài hoặc ngắn ngày: Thời gian hành kinh ngắn hơn 3 ngày hoặc dài hơn 7 ngày.
  • Ra máu âm đạo giữa các kỳ kinh: Ra máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  • Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục: Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục, có thể do viêm nhiễm hoặc tổn thương cổ tử cung.
  • Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh: Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh, có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó.

Ngoài ra, rối loạn kinh nguyệt cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau bụng kinh: Đau bụng dưới dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Chóng mặt, mệt mỏi: Chóng mặt, mệt mỏi, thiếu năng lượng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Đau lưng: Đau lưng dưới.
  • Nhức đầu: Nhức đầu, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Tăng cân hoặc giảm cân bất thường: Tăng cân hoặc giảm cân bất thường.
  • Rụng tóc: Rụng tóc nhiều hơn bình thường.
  • Mụn trứng cá: Mụn trứng cá xuất hiện nhiều hơn bình thường.

CÁC DẠNG RỐI LOẠN KINH NGUYỆT PHỔ BIẾN

Có nhiều dạng rối loạn kinh nguyệt phổ biến mà chị em có thể gặp phải. Dưới đây là một số tình huống thường gặp:

RONG KINH

Hiện tượng chảy máu kinh nguyệt trở nên nặng, khiến ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và công việc. Lượng máu mất nhiều hơn bình thường, gấp 10-25 lần hoặc cần thay băng vệ sinh liên tục mỗi giờ. Có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn trong cuộc đời, từ thiếu niên đến tuổi tiền mãn kinh.

Nguyên nhân có thể là mất cân bằng hormone, viêm nhiễm cổ tử cung, u xơ tử cung, tác dụng phụ của dụng cụ tránh thai, suy giáp, hoặc thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện.

VÔ KINH

Hoàn toàn không có kinh nguyệt, có thể là bình thường trước tuổi dậy thì, mang thai, hoặc sau mãn kinh.

Vô kinh nguyên phát: Không có kinh nguyệt ở tuổi 16, có thể do các vấn đề nội tiết hoặc gen.

Vô kinh thứ phát: Mất kinh đột ngột trong 3 tháng hoặc lâu hơn, có thể do rối loạn nội tiết, vấn đề tuyến yên, tuyến giáp, u nang buồng trứng hoặc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.

ĐAU BỤNG KINH

Triệu chứng đau bụng kinh xảy ra trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt.

Nếu đau đớn kéo dài và nặng, được gọi là thống kinh, cần thăm bác sĩ để đưa ra giải pháp giảm đau.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT (PMS)

Triệu chứng xuất hiện trước 5-7 ngày trước khi kinh bắt đầu và biến mất sau khi kinh kết thúc. Bao gồm các triệu chứng về thể chất và cảm xúc, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Khoảng 30-40% phụ nữ có thể gặp PMS nặng nề.

RỐI LOẠN TÂM THẦN TIỀN KINH NGUYỆT (PMDD)

Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là một dạng nghiêm trọng nhất của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS). Khoảng 3-8% phụ nữ trải qua các triệu chứng PMDD cho biết điều này ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống của họ.

Các triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là dễ cáu gắt, lo lắng và tâm trạng thay đổi thất thường. Phụ nữ có tiền sử trầm cảm, bị trầm cảm sau sinh hoặc rối loạn cảm xúc có nguy cơ bị rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt cao hơn những người phụ nữ khác.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 5

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn kinh nguyệt. Rối loạn nội tiết tố có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm:

BỆNH LÝ PHỤ KHOA

Các bệnh lý phụ khoa cũng có thể gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Các yếu tố khác có thể gây rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Stress
  • Thay đổi cân nặng
  • Tập thể dục quá sức
  • Sử dụng thuốc tránh thai
  • Sử dụng thuốc nội tiết tố

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT CÓ SAO KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Bị rối loạn kinh nguyệt có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt có thể làm giảm khả năng thụ thai, dẫn đến khó mang thai hoặc thậm chí vô sinh.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể: Rối loạn kinh nguyệt có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu,…
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Rối loạn kinh nguyệt có thể gây căng thẳng, lo lắng, trầm cảm,.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Để đưa ra chẩn đoán và tìm nguyên nhân rối loạn kinh nguyệt, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và tiền sử gia đình của người bệnh. Bác sĩ cũng sẽ khám phụ khoa để kiểm tra cơ quan sinh dục, bao gồm âm đạo, cổ tử cung và tử cung.

XÉT NGHIỆM

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ kiểm tra các hormone, chẳng hạn như estrogen, progesterone, testosterone, TSH, T3, T4.
  • Xét nghiệm nội tiết tố: Xét nghiệm nội tiết tố có thể giúp bác sĩ xác định xem có rối loạn nội tiết nào gây ra rối loạn kinh nguyệt hay không.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ kiểm tra cấu trúc của tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Nội soi buồng tử cung: Nội soi buồng tử cung là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong tử cung.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Sinh thiết nội mạc tử cung là một thủ thuật lấy một mẫu mô từ nội mạc tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Nội soi ổ bụng: Nội soi ổ bụng là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong ổ bụng.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT NHƯ THẾ NÀO?

Việc điều trị rối loạn kinh nguyệt phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguyện vọng mang thai, sinh nở của chị em.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Thay đổi lối sống là phương pháp đầu tiên được khuyến khích áp dụng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt. Một số thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện chu kỳ kinh nguyệt bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,… hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp điều hòa nội tiết tố, giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến gây rối loạn kinh nguyệt. Do đó, chị em nên tìm cách giảm căng thẳng, stress trong cuộc sống hàng ngày.
  • Ấn huyệt: Ấn huyệt Khí Hải để giảm tắc nghẽn khí huyết.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Nếu thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc. Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh và các triệu chứng tiền kinh nguyệt.
  • Thuốc nội tiết tố: Thuốc nội tiết tố có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt do các nguyên nhân như suy buồng trứng, u xơ tử cung,…
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau bụng kinh.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa thường được chỉ định trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt do các bệnh lý phụ khoa như u xơ tử cung, u nang buồng trứng,… Các phương pháp điều trị ngoại khoa có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với u xơ tử cung.
  • Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng: Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng được chỉ định trong trường hợp u nang buồng trứng có kích thước lớn, gây đau đớn hoặc chèn ép các cơ quan khác.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Khi điều trị rối loạn kinh nguyệt, chị em cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị không khoa học.
  • Theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe: Chị em cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của mình trong quá trình điều trị, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Rối loạn kinh nguyệt là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Nếu gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, chị em nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

ĐAU DÂY THẦN KINH SỐ 5: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐAU DÂY THẦN KINH SỐ 5: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

Đau dây thần kinh số 5 là một dạng đau đặc thù, thường khởi phát đột ngột nhưng gây đau vô cùng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống thường ngày của người bệnh. Vậy cơ chế, nguyên nhân gây bệnh là gì và điều trị đau dây thần kinh số 5 như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

ĐAU DÂY THẦN KINH SỐ 5: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

ĐAU DÂY THẦN KINH SỐ 5 LÀ GÌ?

Đau dây thần kinh số 5 còn được gọi là đau dây tam thoa hoặc đau dây sinh ba. Đây là một dạng đau thần kinh đặc trưng bởi các cơn đau nhói, dữ dội ở vùng mặt, thường xuất hiện đột ngột và chỉ kéo dài trong thời gian ngắn.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU DÂY THẦN KINH TAM THOA

Đau dây thần kinh tam thoa là một bệnh lý gây đau dữ dội ở một bên mặt. Nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

CHÈN ÉP DÂY THẦN KINH

Nguyên nhân phổ biến nhất gây đau dây thần kinh tam thoa là do chèn ép dây thần kinh số 5. Chèn ép có thể do mạch máu, khối u hoặc các yếu tố khác.

VIÊM DÂY THẦN KINH

Viêm dây thần kinh cũng có thể là nguyên nhân gây đau dây thần kinh tam thoa. Viêm dây thần kinh có thể do nhiễm trùng, chấn thương hoặc các yếu tố khác.

BỆNH LÝ TOÀN THÂN

Một số bệnh lý toàn thân như zona, lupus ban đỏ hệ thống, xơ cứng rải rác cũng có thể gây đau dây thần kinh tam thoa.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Các yếu tố nguy cơ khác gây đau dây thần kinh tam thoa bao gồm:

  • Tuổi: Đau dây thần kinh tam thoa thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ trên 50 tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình bị đau dây thần kinh tam thoa có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

TRIỆU CHỨNG ĐAU DÂY THẦN KINH TAM THOA

Triệu chứng đặc trưng của đau dây thần kinh tam thoa là các cơn đau nhói, dữ dội ở một bên mặt. Các cơn đau thường xuất hiện đột ngột, kéo dài vài giây đến vài phút và có thể tái phát nhiều lần.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Giảm cảm giác ở vùng mặt
  • Co giật cơ mặt
  • Khó nhai, khó nói
  • Tăng tiết nước bọt

ĐAU DÂY THẦN KINH TAM THOA CÓ NGUY HIỂM?

Các biến chứng của đau dây thần kinh tam thoa

LIỆT MẶT

Nếu dây thần kinh bị tổn thương nặng, có thể dẫn đến liệt mặt. Liệt mặt là tình trạng một bên mặt bị mất cảm giác và vận động. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ăn uống, nói chuyện và biểu cảm khuôn mặt.

GIẢM CẢM GIÁC Ở VÙNG MẶT

Các cơn đau có thể khiến dây thần kinh bị tổn thương, dẫn đến giảm cảm giác ở vùng mặt. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc cảm nhận thức ăn, nhiệt độ và các kích thích khác ở vùng mặt.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ RĂNG MIỆNG

Các cơn đau có thể khiến người bệnh ngại ngùng khi giao tiếp, dẫn đến việc vệ sinh răng miệng kém. Điều này có thể gây ra các vấn đề về răng miệng như sâu răng, viêm nha chu.

Triệu chứng của đau dây thần kinh tam thoa dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề về răng miệng. Nếu chẩn đoán sai sẽ khiến quá trình điều trị không có hiệu quả. Càng để lâu, các cơn đau sẽ kéo dài hơn, và khi chuyển đến giai đoạn nặng thì việc điều trị sẽ gặp nhiều khó khăn và cần nhiều thời gian.

CHẨN ĐOÁN ĐAU DÂY THẦN KINH TAM THOA

Chẩn đoán đau dây thần kinh tam thoa dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám của bác sĩ. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh, chẳng hạn như chụp CT hoặc MRI, để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau mặt.

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám tổng quát và kiểm tra các chức năng của dây thần kinh mặt. Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng và tiền sử bệnh của họ.

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chụp CT hoặc MRI có thể giúp bác sĩ xác định nguyên nhân gây đau dây thần kinh tam thoa.

ĐAU DÂY THẦN KINH SỐ 5: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐAU DÂY THẦN KINH SỐ 5

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

  • Thuốc chống co giật: Đây là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị đau dây thần kinh số 5. Các loại thuốc chống co giật thường được sử dụng là gabapentin, pregabalin, carbamazepine, phenytoin.
  • Thuốc chống trầm cảm: Nhóm thuốc này cũng có tác dụng giảm đau hiệu quả, đặc biệt là đối với những trường hợp đau dây thần kinh số 5 do nguyên nhân tâm lý. Các loại thuốc chống trầm cảm thường được sử dụng là amitriptyline, nortriptyline, desipramine.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Nhóm thuốc này có tác dụng giảm đau, chống viêm. Tuy nhiên, NSAIDs có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau dạ dày, chảy máu dạ dày, tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

  • Thủ thuật chọc dò dây thần kinh số 5: Thủ thuật này được thực hiện bằng cách tiêm thuốc gây tê, thuốc chống co giật hoặc thuốc chống trầm cảm vào dây thần kinh số 5. Thủ thuật này có thể giúp giảm đau tạm thời trong vài tháng đến vài năm.
  • Phẫu thuật cắt dây thần kinh số 5: Phẫu thuật này được thực hiện khi các phương pháp điều trị nội khoa và ngoại khoa khác không hiệu quả. Phẫu thuật này có thể giúp giảm đau vĩnh viễn, tuy nhiên cũng có thể gây ra một số biến chứng như tê mặt, giảm khả năng nhai, nói.

LỜI KHUYÊN CHO NGƯỜI BỆNH

  • Giảm căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo âu có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đau dây thần kinh số 5. Do đó, người bệnh cần tìm cách giảm căng thẳng, lo âu bằng các phương pháp như tập yoga, thiền, massage,…
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Người bệnh nên ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại thực phẩm giàu vitamin B6, magiê, canxi.
  • Tránh các tác nhân kích thích cơn đau: Một số tác nhân có thể kích thích cơn đau dây thần kinh số 5 như: ăn thức ăn cứng, nóng, lạnh, gió lùa,… Người bệnh nên tránh các tác nhân này để hạn chế cơn đau.

Đau dây thần kinh số 5 là một bệnh lý gây đau đớn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc chẩn đoán và điều trị sớm giúp cải thiện hiệu quả điều trị và giảm thiểu các biến chứng của bệnh.