TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh lý của phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh sản và cả sắc đẹp. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khác nhau, nội tiết tố nữ có thể bị rối loạn, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về rối loạn nội tiết tố nữ. Bắt đầu thôi nào!

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HỆ NỘI TIẾT LÀ GÌ? 

Hệ nội tiết là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và tuyến nội tiết có chức năng sản xuất và tiết ra các hormone, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình sinh học như trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng, sinh sản, phát triển, và đáp ứng của cơ thể với các yếu tố như stress và tổn thương.

Các cơ quan và tuyến nội tiết trong hệ nội tiết bao gồm:

  • Vùng hạ đồi: Nằm ở gần giao thoa thị, quản lý cân bằng nước, nhiệt độ, sự thèm ăn, giấc ngủ và huyết áp bằng cách tiết ra các hormone kích thích hoặc ức chế sự tiết hormone của các tuyến nội tiết khác.
  • Tuyến yên: Là tuyến nội tiết trung tâm nằm ở phần dưới của não, điều chỉnh chức năng của các tuyến nội tiết khác ở ngoại biên.
  • Tuyến tùng: Nằm ở phần giữa não, tiết ra hormone melatonin để kiểm soát giấc ngủ.
  • Tuyến giáp và tuyến cận giáp: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và cân bằng canxi của cơ thể.
  • Tuyến ức: Tạo ra các tế bào miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.
  • Tuyến thượng thận: Tiết ra các hormone corticosteroid và catecholamines để duy trì huyết áp và điều hòa trao đổi chất.
  • Tuyến tụy: Đóng vai trò trong quá trình tiêu hóa và sản xuất hormone nội tiết như insulin và glucagon để điều chỉnh lượng đường trong máu.
  • Buồng trứng: Ở phụ nữ, sản xuất hormon như estrogen và progesterone, đảm bảo sự duy trì các đặc tính nữ giới.
  • Tinh hoàn: Ở nam giới, sản xuất tinh trùng và hormone testosterone để duy trì các đặc tính nam giới.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ LÀ GÌ?

Rối loạn nội tiết tổ là một loại bệnh liên quan đến sự không cân bằng của hormone trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra khi có sự cố trong quá trình sản xuất, tiết ra, hoặc đáp ứng của cơ thể với hormone. Rối loạn này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và chức năng cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, trao đổi chất, sinh sản, và hệ thống miễn dịch.

NGUYÊN NHÂN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Có một số nguyên nhân khách quan và chủ quan có thể góp phần vào rối loạn nội tiết tố nữ, bao gồm:

  • Tác động của estrogen cao: Sử dụng thuốc tránh thai quá mức và trạng thái tâm lý căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể làm giảm hàm lượng progesterone và tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể. Điều này có thể góp phần vào các rối loạn nội tiết tố nữ, ảnh hưởng đến tuyến yên, buồng trứng và trục não bộ.
  • Tác động của độc tố từ thực phẩm: Sử dụng thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp chứa lượng estrogen cao cũng có thể làm tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể và gây mất cân bằng nội tiết tố.
  • Thói quen ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều đường và dư thừa dinh dưỡng có thể góp phần vào hội chứng buồng trứng đa nang. Ngược lại, suy dinh dưỡng do ăn kiêng cũng có thể làm giảm nội tiết tố nữ.
  • Tác động của mỹ phẩm: Một số mỹ phẩm có thể chứa các chất gây tác động lên hệ thống nội tiết và gây ra rối loạn nội tiết tố.

Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng điều này chỉ là một số nguyên nhân phổ biến và không phải tất cả các rối loạn nội tiết tố nữ đều có nguyên nhân từ những yếu tố này. Rối loạn nội tiết tố là một vấn đề phức tạp và nên được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia y tế chuyên môn.

CÁC BIỂU HIỆN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ 

Mỗi loại rối loạn nội tiết đều có những triệu chứng đặc trưng riêng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số rối loạn nội tiết phổ biến:

  • Bệnh tiểu đường: Xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể có khả năng đề kháng insulin, dẫn đến tăng đường huyết. Triệu chứng bao gồm sụt cân, cảm giác khát nhiều, tiểu nhiều, vết loét không lành, tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắt mờ, cảm giác tê rần ở chân, tiêu hóa kém…
  • Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp, gây ra triệu chứng như tăng cân, tim đập nhanh, run tay, tiết mồ hôi nhiều, cảm giác căng thẳng, mệt mỏi…
  • Suy giáp: Tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp, gây ra triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, chậm chạp, trầm cảm, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, táo bón, da khô…
  • Hội chứng Cushing: Dư thừa hormone cortisol trong cơ thể gây ra các biểu hiện như tăng cân, mặt tròn như mặt trăng, tay chân teo nhỏ, yếu cơ, da mỏng, dễ bầm máu, rụng tóc…
  • Cường Aldosteron nguyên phát: Gây ra tăng huyết áp và hạ kali máu, dẫn đến triệu chứng như yếu cơ, nhức đầu, cảm giác hồi hộp, tiểu nhiều…
  • Pheochromocytomas: Gây ra các cơn tăng huyết áp, da xanh tái, vã mồ hôi, hồi hộp đánh trống ngực, đau đầu, nổi ga gà, buồn nôn, run tay, mệt mỏi…
  • Suy thượng thận: Gây ra triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, lo lắng, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, da khô, nhịp tim chậm, chuột rút…
  • To đầu chi: Gây ra sự phát triển bất thường của xương và các cơ quan, biểu hiện qua các đặc điểm như bàn tay và bàn chân to thô, mặt tròn, răng thưa, phì đại sụn…
  • U tuyến yên tiết Prolactin: Gây ra triệu chứng như vô sinh, kinh nguyệt không đều, chảy sữa ở nam và nữ, vóc dáng thay đổi…
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Gây ra các vấn đề về kinh nguyệt, thừa cân, mụn trứng cá, rậm lông, v.v…

Các triệu chứng này có thể biến đổi và thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, việc thăm bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CÁC RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Rối loạn nội tiết là một tình trạng phức tạp và khó nhận biết, vì các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể diễn tiến âm thầm theo thời gian. Để chẩn đoán các rối loạn nội tiết, việc thực hiện các xét nghiệm là cần thiết. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm một số phương pháp khác nhau như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, các test động nội tiết, hình ảnh học và xét nghiệm gen – di truyền.

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng trong việc phát hiện các rối loạn nội tiết:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về chức năng của các tuyến nội tiết và giúp phát hiện các vấn đề như tiểu đường, suy tuyến giáp và bệnh thận.
  • Xét nghiệm máu định lượng nồng độ hormone: Xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng hormone có trong máu. Việc so sánh kết quả xét nghiệm với các giá trị chuẩn có thể giúp phát hiện các rối loạn nội tiết như tăng hoặc giảm hormone.
  • Chọc hút sinh thiết bằng kim nhỏ: Phương pháp này được sử dụng để lấy mẫu tế bào hoặc mô từ các tuyến nội tiết để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để tạo hình ảnh các tuyến nội tiết và xác định sự tồn tại các khối u hoặc bất thường trong cơ thể.
  • Xét nghiệm gen – di truyền: Xét nghiệm gen có thể giúp xác định các đột biến di truyền có liên quan đến các rối loạn nội tiết và đánh giá nguy cơ di truyền cho quá trình chẩn đoán.

CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Thông qua các xét nghiệm, bác sĩ có thể đánh giá chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn nội tiết và xác định các biến động hormone, enzym hoặc hoạt chất liên quan. Điều này giúp xác định phương pháp điều trị và bổ sung nội tiết tố nữ phù hợp.

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn, điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc:
    • Liệu pháp thay thế hormone (HRT): Sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.
    • Thuốc an thần: Giúp điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, lo âu.
    • Vitamin: Bổ sung các vitamin thiếu hụt như vitamin D, vitamin B12.

Thuốc bổ sung nội tiết tố nữ là một lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn nội tiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ rối loạn và các yếu tố khác để kê đơn thuốc phù hợp.
  • Không tự ý sử dụng thuốc: Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khi sử dụng thuốc bổ sung nội tiết tố nữ, cần theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Cân bằng nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và sắc đẹp của phụ nữ. Để duy trì sự cân bằng này, bên cạnh việc tuân thủ các biện pháp sinh hoạt khoa học, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Ăn gì để tăng nội tiết tố nữ?  Dưới đây là một số nhóm thực phẩm quan trọng giúp cân bằng nội tiết tố nữ:

CHẾ ĐỘ ĂN ĐA DẠNG

THỰC PHẨM GIÀU OMEGA-3, OMEGA-6 VÀ OMEGA-9
  • Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích, … là nguồn cung cấp dồi dào các axit béo omega-3, omega-6 và omega-9. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone trong cơ thể, giúp điều hòa nội tiết tố và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết.
  • Hạt: Hạt hướng dương, hạt chia, hạt óc chó, … cung cấp omega-3, omega-6 và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng nội tiết tố.
  • Bơ: Bơ là nguồn cung cấp omega-3, vitamin D và chất béo tốt, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng bốc hỏa ở phụ nữ tiền mãn kinh.
RAU XANH ĐẬM
  • Súp lơ, cải bắp, bông cải xanh, …: Những loại rau này chứa nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin C và vitamin B) và khoáng chất (magie, kẽm, mangan, …) cần thiết cho quá trình sản xuất hormone và điều hòa nội tiết tố trong cơ thể. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, hỗ trợ chuyển hóa estrogen. Vitamin B giúp điều hòa tâm trạng, giảm lo âu, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Rau bina: Rau bina chứa nhiều sắt, canxi, magie và vitamin K, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng khó chịu do rối loạn nội tiết.
UỐNG ĐỦ NƯỚC
  • Nước đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm cả việc điều hòa nội tiết tố. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, hỗ trợ trao đổi chất và duy trì cân bằng nội tiết tố.

TẠO LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Để hỗ trợ điều trị rối loạn nội tiết, việc tuân thủ một lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng có thể rất hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo có đủ giấc ngủ để cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi. Ngủ không đủ có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết.
  • Hạn chế căng thẳng và stress: Áp lực và căng thẳng có thể tăng sản xuất cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống nội tiết. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng việc tập thể dục nhẹ, thực hiện yoga, thiền, đi bộ hay tắm nóng.
  • Thực hiện tập thể dục nhẹ: Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe nói chung. Điều này có thể có tác động tích cực đến hệ thống nội tiết.

Thực hiện các hoạt động thư giãn: Ngồi thiền, tắm nóng, massage nhẹ nhàng ở vùng bụng và chân có thể giúp thư giãn cơ thể và kích thích quá trình điều hòa hormone trong cơ thể.

CÁC PHƯƠNG PHÁP NGĂN NGỪA RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chung:

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp với chiều cao và cơ thể. Quá trình tăng hoặc giảm cân đột ngột có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể.

CÓ CHẾ ĐỘ ĂN KHOA HỌC VÀ CÂN BẰNG

Bao gồm việc ăn đủ các nhóm thực phẩm cần thiết, bổ sung đủ dưỡng chất và chọn lựa thực phẩm tươi, tự nhiên. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chế biến và thực phẩm có đường tinh luyện.

LUYỆN TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

Tập thể dục đều đặn và thường xuyên có thể giúp duy trì cân nặng, cải thiện sức khỏe nói chung và hỗ trợ cân bằng hormone trong cơ thể.

GIẢM STRESS CĂNG THẲNG

Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể bao gồm thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, tắm nóng, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.

NGỦ ĐỦ GIẤC VÀ ĐÚNG GIỜ

Đảm bảo có đủ giấc ngủ và duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy đều đặn. Ngủ đủ giấc và tránh thức khuya có thể ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hormone.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến hệ thống hormone trong cơ thể. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng thuốc lá.

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH NẾU CÓ

Nếu bạn có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc bệnh tuyến giáp, hãy tuân thủ quy trình điều trị và kiểm soát chúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rối loạn nội tiết tố nữ có nguy hiểm không?

Khá nguy hiểm. Rối loạn nội tiết tố nữ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Loãng xương
  • Tim mạch
  • Tiểu đường
  • Ung thư vú, ung thư buồng trứng
  • Trầm cảm

2. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là gì?

Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là phương pháp điều trị phổ biến sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.

3. Ai nên sử dụng HRT?

HRT thường được sử dụng cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, rụng tóc, … HRT cũng có thể được sử dụng cho phụ nữ có các bệnh lý khác như loãng xương, tim mạch, …

4. HRT có tác dụng phụ không?

HRT có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo bất thường

5. Cần lưu ý gì khi sử dụng HRT?

  • HRT cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi sức khỏe định kỳ khi sử dụng HRT.
  • HRT không phải là thuốc chữa bệnh, chỉ giúp điều trị các triệu chứng.

KẾT LUẬN 

Rối loạn nội tiết tố nữ là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ. Hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị rối loạn nội tiết tố là bước đầu tiên để bạn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.

SUY THẬN ĐỘ 4 CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN SUY THẬN ĐỘ 4

Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.

Suy thận độ 4 là kết quả của việc kiểm soát không hiệu quả các cấp độ suy thận trước đó, dẫn đến tổn thương ngày càng nặng nề cho thận. Trong suy thận độ 4, số lượng nephron mất dần, gây ra sự xơ hóa và mất chức năng không thể phục hồi được. Điều này dẫn đến mức độ suy giảm chức năng thận nghiêm trọng, thường cần can thiệp điều trị như lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

SUY THẬN ĐỘ 4 LÀ GÌ?

Suy thận cấp độ 4 được định nghĩa là tình trạng tổn thương nghiêm trọng của thận, khi chỉ số GFR (tỷ lệ lọc cầu thận) dao động trong khoảng 15 – 39 ml/phút. Điều này ngụ ý rằng thận đã mất khoảng 85 – 90% chức năng bình thường và bệnh nhân cần phải nhận sự hỗ trợ từ các phương pháp y tế để duy trì cuộc sống hàng ngày ổn định nhất có thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY SUY THẬN NÓI CHUNG

Nguyên nhân được chia làm 2 loại 

Nguyên nhân trực tiếp bao gồm các bệnh lý trực tiếp liên quan đến thận như viêm cầu thận, viêm bể thận, viêm bàng quang, xơ mạch thận, hẹp hoặc tắc mạch thận, và các bệnh thận bẩm sinh như loạn sản thận, thận đa nang. Ngoài ra, suy thận cũng có thể là hậu quả của các bệnh lý khác gây tổn thương thận như đái tháo đường, Gout, và cao huyết áp.

Nguyên nhân gián tiếp bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa chất độc hại, sử dụng thực phẩm chứa chất phụ gia, ăn mặn và uống ít nước. Sử dụng quá nhiều đồ uống có ga và cồn cũng có thể làm thay đổi độ pH trong cơ thể, đòi hỏi thận phải hoạt động vượt quá khả năng thông thường. Sử dụng thuốc giảm đau kéo dài với liều lượng lớn cũng có thể góp phần vào suy thận.

TRIỆU CHỨNG CỦA SUY THẬN ĐỘ 4

Các biểu hiện lâm sàng của suy thận độ 4 khá rõ ràng và đặc trưng bao gồm:

  • Phù: Thường là phù nhẹ và không rõ ràng.
  • Đái ít: Số lượng nước tiểu bị giảm dưới 600 ml trong 24 giờ.
  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp tâm thu và tâm trương, chiếm phần lớn (khoảng 80%) trong số người bệnh suy thận độ 4.
  • Thiếu máu: Biểu hiện có thể bao gồm hoa mắt, chóng mặt, da xanh, niêm mạc nhợt, móng tay khô, tóc khô và dễ gãy rụng.
  • Hội chứng tăng ure máu: Gồm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh và không đều, khó thở, thở nhanh, rối loạn nhịp thở, hơi thở có mùi amoniac, chướng bụng, đau bụng, buồn nôn và nôn, có thể xuất huyết dạ dày và ruột.

Khi mức độ lọc cầu thận giảm xuống mức thấp, các chất độc trong cơ thể sẽ tích tụ, gây ra các triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là tình trạng nhiễm độc. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể phát triển ra các biến chứng nguy hiểm như suy tim, phù não, phù phổi…

Chạy thận sớm được khuyến nghị để giảm các triệu chứng của suy thận độ 4 và giảm nguy cơ gây tổn thương nội tạng. Chạy thận giúp loại bỏ nước dư thừa và các chất độc hại khỏi cơ thể.

SUY THẬN CẤP ĐỘ 4 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Nếu có đủ sức khỏe và tài chính để chạy thận hoặc ghép thận, người bệnh suy thận độ 4 có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, họ có thể trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp suy thận do các bệnh lý khác, thời gian sống có thể bị rút ngắn. Vậy suy thận cấp độ 4 sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh suy thận cấp độ 4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh lý nền, tuổi tác, việc tuân thủ điều trị và một yếu tố không thể thiếu là tài chính.

Dự đoán cho thấy, các bệnh nhân suy thận cấp độ 4 nếu không được điều trị bằng phương pháp chạy thận nhân tạo có thể không sống được quá 1 năm. Việc áp dụng liệu pháp điều trị có thể gia tăng thời gian sống lên đáng kể khoảng từ 2 đến 5 năm. Một số trường hợp đáp ứng điều trị tốt có thể sống được khoảng 10 đến 15 năm.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH SUY THẬN ĐỘ 4

Nhiều người không chỉ quan tâm về thời gian sống của người mắc suy thận cấp độ 4 mà còn lo lắng về chế độ chăm sóc và dinh dưỡng cho họ.

Suy thận độ 3 là giai đoạn nguy hiểm, khi chức năng thận giảm mạnh, gây ra các triệu chứng suy thận độ 4 nghiêm trọng. Các nghiên cứu cho thấy, các biến chứng thường xuất hiện ở giai đoạn này do thận không thể lọc chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể. Điều này khiến người mắc suy thận độ 4 có nguy cơ cao mắc các biến chứng như tăng huyết áp, thiếu máu, và vấn đề tim mạch – chuyển hóa.

Không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi suy thận mạn tính hoàn toàn. Mục tiêu của điều trị là làm chậm tiến triển của bệnh và duy trì sức khỏe cho người bệnh.

Ngoài việc chạy thận và ghép thận, chế độ dinh dưỡng hàng ngày cũng rất quan trọng. Một số lưu ý cụ thể bao gồm:

  • Hạn chế muối: Việc tiêu thụ muối cao có thể làm tăng áp lực máu và gánh nặng cho thận. Người mắc suy thận cần giảm muối, không nhiều hơn 2-3 gram mỗi ngày.
  • Hạn chế protein: Protein dư thừa có thể gây hại cho thận. Do đó, người bệnh cần giới hạn tiêu thụ protein.
  • Tránh thực phẩm giàu kali như đậu nành, chocolate, cá hồi…
  • Duy trì chế độ ăn giàu năng lượng, chia nhỏ bữa ăn thành 4-6 bữa/ngày.
  • Kiểm soát lượng nước uống.
  • Đảm bảo duy trì đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng: carbohydrates, chất béo, protein, và các vitamin và khoáng chất.

Chế độ dinh dưỡng đúng đắn có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kiểm soát tình trạng suy thận cấp độ 4.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Suy thận có nguy hiểm không?

Suy thận có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đầy đủ. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

2. Suy thận độ 4 nguy hiểm như thế nào?

Những người bị suy thận độ 4 nếu có đủ điều kiện về sức khỏe, tài chính để chạy thận hoặc ghép thận thì có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, người bệnh vẫn có thể sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bệnh nhân bị chứng bệnh suy thận vì các bệnh lý khác thì thời gian sống của người bệnh sẽ bị rút ngắn lại.

3. Người suy thận nên ăn gì?

Dinh dưỡng luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc làm chậm tiến triển của bệnh và kéo dài thời gian không phải lọc máu, chạy thận. Do đó, bệnh nhân bị suy thận cần có chế độ ăn phù hợp theo đúng khuyến cáo của các bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. 

KẾT LUẬN

Bệnh thận mạn tính là tình trạng mà chức năng của thận bị suy giảm, phân loại thành 5 cấp độ với mức độ nguy hiểm tăng dần đối với sức khỏe của người mắc. Suy thận độ 4 có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng… Phát hiện sớm các dấu hiệu có thể giúp người bệnh được điều trị kịp thời. Hơn nữa, bệnh nhân suy thận độ 4 nên thường xuyên thăm khám bác sĩ để theo dõi các chỉ số trong máu và nước tiểu, ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe liên quan. Điều này cũng giúp nâng cao sức khỏe, sức đề kháng, chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.