U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

U nang buồng trứng thường lành tính, không gây hại và có thể dần biến mất. Tuy nhiên, một số trường hợp u nang biến chứng thành ung thư buồng trứng rất nguy hiểm đe dọa sức khỏe và  tính mạng nếu không được can thiệp và xử trí kịp thời, việc điều trị rất phức tạp và tốn kém. Do vậy việc khám phát hiện nang buồng trứng sớm là cần thiết.

U nang buồng trứng là gì? U nang buồng trứng có nguy hiểm không?

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

U nang buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa thường gặp ở phụ nữ, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi từ bé gái đến tuổi mãn kinh, từ người bình thường đến phụ nữ mang thai đều có thể bị u buồng trứng.Tỷ lệ u buồng trứng chiếm khoảng 5-10% trong cộng đồng dân số nữ.

Buồng trứng là cơ quan nội tiết của người phụ nữ, tạo ra trứng để gặp tinh trùng thụ thai. Bất kỳ tăng sinh nào ở buồng trứng sẽ tạo u buồng trứng. 

Nhiều nghiên cứu cho thấy phụ nữ sẽ mang ít nhất một u nang trong suốt cuộc đời. Bệnh chiếm khoảng 3,6% các bệnh lý phụ khoa, hầu hết các trường hợp này là u nang lành tính, không gây hại cũng như không có bất cứ triệu chứng nào.

Phân loại bệnh u nang buồng trứng

U nang buồng trứng là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ và có nhiều loại khác nhau, được chia thành hai nhóm chính là u nang cơ năng và u nang thực thể dựa trên cấu tạo và tính chất của từng khối u.

U nang cơ năng

  • Nang bọc noãn: Nang noãn đã trưởng thành nhưng không vỡ, không rụng trứng. Có thể lớn đến 8cm, gây chậm chu kỳ kinh nguyệt.
  • Nang hoàng thể: Phát triển sau phóng noãn, tạo nang có vỏ mỏng chứa dịch bên trong, gây đau và chảy máu ở vùng chậu.
  • Nang hoàng tuyến: Thường xuất hiện ở bệnh nhân thai trứng, ung thư nguyên bào nuôi.

U nang thực thể

  • U nang nước: Dạng phổ biến nhất, chứa dịch bên trong, vỏ mỏng, có thể lành tính, nhưng nếu có những dấu hiệu nghi ngờ ung thư hóa.
  • U nang bì: Mô tả: Gồm u quái (teratoma), lành tính nhưng có thể chứa tóc, xương, răng.
  • U nang nhầy: Chiếm 20% các khối u buồng trứng, chứa nhiều thùy, có kích thước lớn, nang chứa dịch nhầy màu vàng.
  • Nang lạc nội mạc buồng trứng: Phát triển từ nội mạc tử cung trên bề mặt buồng trứng, gây phá hủy mô lành buồng trứng, chứa màu chocolate, gây đau và có thể gây vô sinh.

Quá trình chẩn đoán và điều trị u nang buồng trứng đòi hỏi sự chuyên sâu của các chuyên gia y tế, và việc theo dõi thường xuyên là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tránh những biến chứng tiềm ẩn.

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Nguyên nhân gây u nang buồng trứng

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ u nang buồng trứng như: 

  • Thai kỳ: Một số trường hợp ghi nhận u nang có thể hình thành khi rụng trứng tồn tại trên buồng trứng trong suốt thai kỳ.
  • Lạc nội mạc tử cung: Các tế bào nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, một số mô có thể gắn ở buồng trứng.
  • Nhiễm trùng vùng chậu: Khi nhiễm trùng lan đến buồng trứng có thể hình thành u nang.
  • Trường hợp đã từng xuất hiện u nang trước đó, người bệnh có thể tái phát lại.
  • Tiền sử gia đình có mẹ hoặc chị gái bị u buồng trứng.

Dấu hiệu nhận biết u nang buồng trứng

U nang buồng trứng thường xuất hiện và phát triển mà không có triệu chứng rõ ràng, và nhiều trường hợp chỉ được phát hiện qua các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm. Tuy nhiên, khi u nang lớn và gây áp lực hoặc chèn ép các cơ quan lân cận, người bệnh có thể trải qua một số triệu chứng khác nhau. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khi u nang buồng trứng đã lớn:

  • Đau âm ỉ quanh vùng bụng dưới và vùng thắt lưng. Có thể do u nang chèn ép cơ quan hoặc dây thần kinh ở vùng này.
  • Gây cảm giác khó chịu, tiểu khó, táo bón do khối u to chèn ép các cơ quan lân cận.
  • Cảm giác bụng căng, chướng do kích thước của u nang.
  • Đau khi quan hệ tình dục, đặc biệt là khi cảm thấy đau ở một bên so với bên còn lại. U nang lớn có thể gây áp lực và đau khi có quan hệ tình dục.
  • Kinh nguyệt thất thường, rụng nhiều hoặc ít hơn so với bình thường. Rối loạn kinh nguyệt có thể liên quan đến u nang buồng trứng.
  • U nang lớn nhanh chóng có thể gây bụng chướng to, sụt cân, chán ăn, mệt mỏi. Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của u nang ác tính và yêu cầu kiểm tra ngay.

Những triệu chứng này không nhất thiết xuất hiện ở mọi người bệnh, và mức độ và loại triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và tính chất của u nang. Việc đưa ra chẩn đoán chính xác và quản lý phù hợp thường đòi hỏi sự giám sát của các chuyên gia y tế.

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

U nang buồng trứng 2 bên có nguy hiểm không?

U nang buồng trứng thường lành tính và có thể tự giảm kích thước hoặc biến mất mà không gây hại đến sức khỏe. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, u nang có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu tiến triển chậm và âm thầm trong thời gian dài, chèn ép cơ quan nội tạng. Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm của u nang buồng trứng:

  • Xoắn u nang có thể xảy ra ở các khối u nhỏ, cuống dài, dễ bị xoắn. Đau bụng dữ dội, buồn nôn, và có thể làm tăng kích thước của u nang.
  • Áp lực dịch bên trong u nang quá lớn có thể gây vỡ u nang. Đau bụng đột ngột và liên tục, có thể gây chảy máu trong ổ bụng, đe dọa tính mạng.
  • Biến chứng xuất hiện khi u nang lâu ngày phát triển lớn, chèn ép các cơ quan nội tạng. Đau khi tiểu tiện, táo bón, ứ nước bể thận, phù hai chi dưới, và có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu.

Những biến chứng này đòi hỏi sự theo dõi và can thiệp y tế kịp thời để ngăn chặn và điều trị các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Chẩn đoán bệnh u nang buồng trứng

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ có thể khai thác một số thông tin của người bệnh làm cơ sở chẩn đoán như:

  • Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt;
  • Triệu chứng đau nhức, khó chịu ở vùng chậu;
  • Đau khi quan hệ tình dục;
  • Tiểu khó, bí tiểu, táo bón.

Chẩn đoán cận lâm sàng

Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng gồm:

  • Siêu âm: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, giá thành rẻ, cho biết được vị trí u, hình dạng, kích thước khối u, tính chất bên trong u. Hình ảnh trong siêu âm có thể gợi ý u lành hay u ác.
  • Chụp CT scan hoặc MRI: Nếu u to nghi ngờ chụp MRI giúp thấy rõ hơn kết quả siêu âm, còn kết quả CT scan hỗ trợ chẩn đoán chính xác sự lan rộng hay di căn của khối u.
  • Xét nghiệm tìm các dấu ấn bướu có thể gợi ý tính ác tính của u như: CA 125, AFP, beta HCG, HE4…
U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Phương pháp điều trị và mổ u nang buồng trứng

U nang cơ năng

  • U nang cơ năng thường tự giảm kích thước hoặc biến mất sau vài chu kỳ kinh nguyệt, không yêu cầu điều trị đặc biệt.
  • Người bệnh được theo dõi thông qua siêu âm lặp lại sau chu kỳ kinh nguyệt để đảm bảo sự ổn định của u nang.
  • Sử dụng thuốc tránh thai và các biện pháp điều trị được hướng dẫn có thể giúp kiểm soát u nang buồng trứng cơ năng.
  • Mặc dù phần lớn u nang cơ năng không gây vấn đề, nhưng những trường hợp gây ra biến chứng như xoắn nang hoặc vỡ nang có thể đòi hỏi cấp cứu và xử trí ngay lập tức.

U thực thể

  • Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là quan trọng để tránh biến chứng nguy hiểm từ u thực thể.
  • Phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước, tuổi, nguyện vọng mang thai và sinh con của người phụ nữ. Bác sĩ sẽ tư vấn về việc phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ khối u và buồng trứng hoặc chỉ bóc tách khối u lành khỏi buồng trứng.
  • Phương pháp bóc tách vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt là với u nang lạc nội mạc, và cần theo dõi chặt chẽ sau điều trị.

Phẫu thuật nội soi cắt

Phương pháp phẫu thuật nội soi cắt đang trở thành lựa chọn phổ biến trong điều trị u nang buồng trứng, với những lợi ích như ít đau đớn, thời gian nằm viện ngắn, và thời gian phục hồi nhanh. Phương pháp này được ưu tiên trong các trường hợp sau:

  • Phù hợp cho các trường hợp u buồng trứng không gây nghi ngờ về tính ác tính.
  • Thích hợp với những u nang có kích thước vừa phải và không quá dính sâu.
  • Có thể được sử dụng khi cần thực hiện cắt buồng trứng trong trường hợp ung thư vú.

Phẫu thuật mở bụng

Với những u nang có kích thước lớn, hoặc nếu có nghi ngờ về tính ác tính, phương pháp phẫu thuật mở bụng có thể được áp dụng. Sau phẫu thuật:

  • Khối u buồng trứng sẽ được mang đi để kiểm tra mô bệnh học và xác định tính chất của u.
  • Người bệnh sẽ mất thời gian hồi phục lâu hơn so với phẫu thuật nội soi cắt.
  • Đòi hỏi người bệnh phải nhập viện trước và sau phẫu thuật để quản lý và kiểm tra tình trạng sức khỏe.

Lựa chọn giữa hai phương pháp này thường dựa vào kích thước và tính chất của u nang, cũng như mong muốn và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

U NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Phòng ngừa u nang buồng trứng

  • Không thể dự phòng được khối u buồng trứng.
  • Sử dụng thuốc ngừa thai, cho con bú trên 6 tháng được ghi nhận có thể giảm nguy cơ ung thư buồng trứng.
  • Thăm khám phụ khoa định kỳ: Việc theo dõi, thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần chính là giải pháp tối ưu giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có chẩn đoán chính xác và can thiệp điều trị ngay từ đầu, mang lại hiệu quả điều trị cao, cũng như tránh được những biến chứng nguy hiểm xảy ra.

THUỐC ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

THUỐC ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 13

Phụ nữ gặp rối loạn kinh nguyệt thường được khuyến khích sử dụng thuốc điều hòa kinh nguyệt dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa sản để giúp ổn định chu kỳ kinh nguyệt và ngăn ngừa các biến chứng không mong muốn. Việc này không chỉ giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh các vấn đề sức khỏe khác mà rối loạn kinh nguyệt có thể gây ra.

THUỐC ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 15

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Thông thường, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản thường có chu kỳ kinh một lần mỗi tháng (từ 28 đến 32 ngày), kéo dài từ 3 đến 5 ngày, và lượng máu kinh mỗi kỳ khoảng 50 đến 80ml, không kèm theo đau bụng kinh. Tuy nhiên, nhiều phụ nữ gặp phải các vấn đề rối loạn kinh nguyệt như kinh ít, kinh nhiều, không kinh, đau bụng kinh, chu kỳ kinh ngắn dưới 25 ngày hoặc kéo dài trên 45 ngày, kinh rong (trên 7 ngày), và các dạng khác như huyết đóng thành khối, hạt, có thể thấy được bằng mắt thường. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

Nguyên nhân gây ra rối loạn kinh nguyệt thường bao gồm:

  • Mất cân bằng nội tiết tố nữ, đặc biệt là ở tuổi dậy thì hoặc khi đang cho con bú.
  • Rối loạn ăn uống, tăng hoặc giảm cân, vận động quá mức, căng thẳng tinh thần.
  • Rối loạn tuyến giáp, hội chứng buồng trứng đa nang, u xơ tử cung, viêm nội mạc tử cung, polyp lòng tử cung, ung thư nội mạc tử cung, ung thư buồng trứng, viêm nhiễm đường sinh dục, tiểu đường,…

Rối loạn kinh nguyệt có thể được điều trị thông qua liệu pháp tâm lý hoặc điều trị dựa trên nguyên nhân cụ thể của bệnh lý. Do đó, khi có các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, việc đi khám và tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ là rất quan trọng.

ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Điều hòa kinh nguyệt là một biện pháp nhằm giúp cân bằng lại chu kỳ kinh nguyệt khi đang ở tình trạng không ổn định, để đưa nó trở lại trạng thái bình thường. Với nguyên nhân gây ra sự không đều trong chu kỳ kinh nguyệt là đa dạng, các biện pháp can thiệp để điều hòa kinh nguyệt cũng phải được điều chỉnh tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Các phương pháp tự nhiên, thay đổi chế độ ăn uống, hay sử dụng thuốc điều hòa kinh nguyệt là những biện pháp thông dụng được áp dụng.

THUỐC ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Thuốc điều hòa kinh nguyệt được bác sĩ chỉ định sử dụng trong các trường hợp phụ nữ gặp phải các vấn đề bất thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt như rối loạn kinh nguyệt, thiếu kinh nguyệt kéo dài hơn 3 tháng, chu kỳ kinh nguyệt quá ngắn hoặc quá dài hơn 8 ngày, và các tình trạng tương tự. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều hòa kinh nguyệt để giúp chu kỳ kinh nguyệt trở nên ổn định và bình thường hơn.

THUỐC ĐIỀU KINH CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

THUỐC CÓ THÀNH PHẦN HORMONE

Một số loại thuốc tránh thai chứa hormone estrogen và progesterone có thể được bác sĩ chỉ định cho những bệnh nhân mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) để giúp ổn định chu kỳ kinh nguyệt và cải thiện các triệu chứng liên quan đến hội chứng này. 

  • Ưu điểm của việc sử dụng thuốc này là giúp cân bằng hormone trong cơ thể và cải thiện bệnh tình một cách nhanh chóng. 
  • Nhược điểm của thuốc tránh thai này là có thể gây ra các tác dụng phụ như làm tăng nhịp tim, gây khó ngủ và làm thay đổi tâm trạng.

THUỐC ĐIỀU HOÀ KINH NGUYỆT ĐÔNG Y

Các loại thảo dược như ích mẫu, ngải cứu, gừng, hương phụ, diếp cá, nghệ… được sử dụng để chế biến thành thuốc dạng siro hoặc viên uống để điều trị các rối loạn kinh nguyệt. Ưu điểm của các loại thuốc điều kinh từ thảo dược là ít gây tác dụng phụ và có giá thành phải chăng. 

Tuy nhiên, nhược điểm của loại thuốc này là thời gian điều trị kéo dài và người bệnh cần phải kiên nhẫn uống đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Một điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc điều kinh từ thảo dược là chúng thích hợp cho các rối loạn nhẹ, nhưng không có hiệu quả đối với các trường hợp do bệnh lý gây ra như lạc nội mạc tử cung, viêm nhiễm vùng chậu, suy giảm chức năng buồng trứng…

CÓ NÊN UỐNG THUỐC ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT KHÔNG?

Câu trả lời là tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng rối loạn kinh nguyệt của bạn. Bên cạnh đó, khi bị rối loạn kinh nguyệt hay kinh nguyệt không đều bạn không nhất thiết phải uống thuốc; vì có thể khắc phục bằng các phương pháp tự nhiên. Vậy có những cách nào để điều hòa kinh nguyệt?

CÁCH ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT TỰ NHIÊN

Để duy trì sức khỏe sinh sản và hạn chế các vấn đề về kinh nguyệt, phụ nữ có thể thực hiện những điều sau:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học: Hạn chế tiêu thụ muối, cà phê, đường, rượu và thuốc lá. Thay vào đó, tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ, protein, rau củ và hoa quả để cân bằng dinh dưỡng.
  • Xây dựng thói quen sinh hoạt lành mạnh: Đảm bảo có đủ giấc ngủ hàng đêm và tập thể dục đều đặn. Thể dục nhẹ nhàng mỗi 2-3 buổi mỗi tuần giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm căng thẳng.
  • Duy trì trạng thái tinh thần cân bằng: Tránh căng thẳng và cân nhắc giữa công việc, học tập và thời gian nghỉ ngơi. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga cũng có thể giúp cải thiện tâm trạng.
  • Thăm khám phụ khoa định kỳ: Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe phụ khoa và nhận được sự tư vấn chuyên môn từ bác sĩ để duy trì sức khỏe sinh sản tốt.

CÁCH ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT BẰNG THUỐC TÂN DƯỢC

Các loại thuốc mới được sử dụng rộng rãi hiện nay để điều hòa kinh nguyệt bao gồm thuốc tránh thai và các loại thuốc khác có tác động đến nội tiết tố nữ. Các loại thuốc này có thể bao gồm:

  • Thuốc tránh thai kết hợp: Bao gồm các loại thuốc kết hợp estrogen và progestin, giúp cân bằng và ổn định nội tiết tố trong cơ thể, từ đó hỗ trợ việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.
  • Thuốc chứa tranexamic acid: Loại thuốc này được sử dụng để điều hòa kinh nguyệt trở lại khi phụ nữ gặp phải tình trạng ra máu rất nhiều trong những ngày hành kinh.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc như ibuprofen hoặc acetaminophen được sử dụng để giảm đau trong trường hợp kinh nguyệt không đều kèm theo cơn đau âm ỉ.
  • Thuốc kháng sinh: Được sử dụng để điều trị nhiễm trùng gây ra sự chảy máu không đều trong kinh nguyệt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • Thuốc gonadotropin: Loại thuốc này được sử dụng để kiểm soát việc ra máu âm đạo quá nhiều và làm ngưng kinh nguyệt trong một thời gian nhất định.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC UỐNG ĐIỀU KINH NGUYỆT

Khi sử dụng bất kỳ loại thuốc điều hòa kinh nguyệt nào, bạn cần tuân thủ các lưu ý sau:

  • Không tự ý sử dụng thuốc: Hãy luôn tuân thủ sự chỉ định của bác sĩ và không tự ý mua thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Việc này giúp tránh nguy cơ sử dụng quá liều và các tương tác thuốc có thể gây hại.
  • Không lạm dụng thuốc: Mặc dù thuốc điều hòa kinh nguyệt có thể mang lại hiệu quả, nhưng bạn không nên sử dụng mỗi khi gặp phải chu kỳ kinh nguyệt không bình thường. Hãy sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng.
  • Thông báo với bác sĩ về bệnh nền: Nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác như bệnh tim, bệnh gan, tiểu đường thai kỳ, hãy chủ động thông báo cho bác sĩ của mình. Điều này giúp bác sĩ tư vấn và lựa chọn loại thuốc điều hòa kinh nguyệt phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.

ĐỐI TƯỢNG NÀO KHÔNG NÊN UỐNG THUỐC ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT?

Không phải tất cả mọi người đều nên sử dụng thuốc điều hòa kinh nguyệt. Dưới đây là một số trường hợp mà việc sử dụng thuốc điều kinh có thể không phù hợp hoặc không hiệu quả:

  • Đang mang thai và cho con bú: Trong giai đoạn này, cơ thể của phụ nữ đã trải qua nhiều biến đổi nội tiết tố để duy trì thai kỳ và cho con bú. Sử dụng thuốc điều kinh có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến sức khỏe của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
  • Đang trong giai đoạn dậy thì hoặc tiền mãn kinh: Trong những giai đoạn này, cơ thể tự sản xuất và điều tiết nội tiết tố theo một chu kỳ tự nhiên. Sử dụng thuốc điều hòa kinh nguyệt có thể làm gián đoạn quá trình tự nhiên này.
  • Gặp phải các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu hoặc stress: Các vấn đề tinh thần có thể gây ra rối loạn kinh nguyệt. Trong trường hợp này, việc điều trị cần tập trung vào giảm bớt stress và cải thiện tâm trạng, thay vì sử dụng thuốc điều hòa kinh.
  • Luyện tập thể dục ở cường độ cao và đang trong giai đoạn tăng / giảm cân đột ngột: Thay đổi cân nặng đột ngột hoặc tăng cường độ hoạt động thể chất có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt. Trong trường hợp này, việc điều chỉnh chế độ luyện tập và ăn uống là cần thiết.
  • Ra máu âm đạo bất thường do các nguyên nhân thực thể như polyp buồng tử cung, u xơ tử cung, bệnh về máu: Những vấn đề sức khỏe này cần được chẩn đoán và điều trị riêng biệt, thay vì chỉ sử dụng thuốc điều hòa kinh nguyệt.

Tóm lại, để phòng ngừa tình trạng rối loạn kinh nguyệt, việc xây dựng và duy trì các thói quen sống lành mạnh là rất quan trọng, không chỉ trong thời gian ngắn mà còn trong cuộc sống hàng ngày.