NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 1

Nang thận là một khối u dịch xuất hiện ở thận, mặc dù là bệnh lý lành tính nhưng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm nếu không được quản lý cẩn thận. Hãy cùng khám phá chi tiết về bệnh lý này thông qua những thông tin được chia sẻ dưới đây.

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 3

BỆNH NANG THẬN LÀ BỆNH GÌ?

Nang thận thường được phát hiện ở các bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính, đặc biệt là khi thận tạo ra các túi chứa dịch được gọi là nang thận.

Trong phần lớn các trường hợp, nang thận không gây ra vấn đề nào và không cần phải điều trị. Tuy nhiên, đôi khi có những vấn đề liên quan đến nang, như nhiễm trùng trong nang gây ra các triệu chứng như sốt và đau ở vùng lưng. Cũng có trường hợp nang gặp vấn đề như xuất huyết và dẫn đến sự xuất hiện của máu trong nước tiểu. Mặc dù tỷ lệ chính xác vẫn còn tranh cãi, khoảng 10-20% người mắc bệnh nang thận sẽ phát triển thành u thận, trong đó một số trường hợp có khả năng là u ác tính. Tuy số lượng người mắc bệnh nang thận chuyển sang u ác tính không cao, nhưng vẫn chiếm một tỷ lệ nhỏ.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH NANG THẬN

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NANG THẬN

Nang thận là một khối dịch không bình thường trong thận, có thể gây ra các vấn đề nếu không được điều trị kịp thời. Thường xảy ra khi có sự tắc nghẽn trong một đơn vị thận, dẫn đến việc nước tiểu bị ứ lại và hình thành túi chứa dịch được gọi là nang thận.

Khi nang còn nhỏ, thường không gây ra triệu chứng nào. Tuy nhiên, khi nang phát triển, người bệnh có thể nhận biết qua các dấu hiệu như rối loạn khi đi tiểu (có thể đi tiểu ra máu và gắt buốt), đau ở vùng hông và lưng do nang chèn ép vào đài bể thận, hoặc triệu chứng sốt nếu nang bị nhiễm trùng.

Bệnh thận đa nang là một rối loạn di truyền gây ra nhiều u nang trong thận. U nang này là các túi chứa chất lỏng, có thể làm thận phình to và suy giảm chức năng theo thời gian, có thể dẫn đến bệnh thận mạn tính. Bệnh này có thể dẫn đến suy thận, cần điều trị bằng cấy ghép thận hoặc lọc máu. U nang trong bệnh thận đa nang khác với u nang bình thường và có thể gây ra nhiều biến chứng như huyết áp cao, u nang gan và vấn đề về mạch máu ở não và tim.

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 5

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH NANG THẬN

Hầu hết các trường hợp nang thận là vô hại và không đòi hỏi điều trị đặc biệt. Tuy nhiên, nguy cơ nhiễm trùng và u thận vẫn tồn tại, mặc dù là hiếm. Nhiễm trùng có thể gây sốt và đau đớn nặng nề. Trong trường hợp này, nang thận có thể vỡ và gây ra nhiễm trùng máu, một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng.

Các biến chứng của nang thận thường đi kèm với các triệu chứng sau:

  • Đau ở mạn sườn và bụng.
  • Tiểu ra máu.
  • Đau ở mạn sườn, tăng bạch cầu, và sốt.
  • Sự xuất hiện của sỏi thận, đặc biệt là loại sỏi calci oxalat.
  • Tăng huyết áp trong quá trình phát triển của bệnh.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA NANG THẬN

Đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra nang thận vẫn chưa được xác định rõ, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy khả năng cao là do sự ứ đọng nước tiểu trong thận. Bên cạnh đó, tình trạng thiếu máu hoặc sự phá hủy cấu trúc của các ống thận cũng có thể gây ra bệnh lý này. Một số trường hợp khác có thể do túi thừa trong ống thận tách ra hình thành nang.

Ngoài ra, có những yếu tố khác được xem là góp phần tăng nguy cơ mắc bệnh nang thận bao gồm:

  • Tuổi cao: Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Tiền sử bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Đang chạy thận nhân tạo.
  • Gia đình có tiền sử với các bệnh lý về thận.
NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 7

NHỮNG PHƯƠNG PHÁP NÀO DÙNG ĐỂ ĐIỀU TRỊ BỆNH NANG THẬN MẮC PHẢI?

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên từ các chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trong trường hợp nang thận không gây ra đau hoặc khó chịu, thì không cần phải điều trị. Nếu xuất hiện nhiễm trùng, nó sẽ được điều trị bằng kháng sinh. Trong trường hợp nang thận lớn gây ra đau, bác sĩ có thể thực hiện việc tiêm lưu chúng bằng kim dài từ bên ngoài da.

Nếu có nghi ngờ về sự hiện diện của khối u, bạn có thể cần phải thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ để theo dõi tình trạng ung thư thận. Một số bác sĩ khuyến nghị tất cả các bệnh nhân nên thực hiện kiểm tra sàng lọc ung thư sau mỗi 3 năm trong quá trình chạy thận. Trong một số trường hợp hiếm, bác sĩ có thể quyết định phẫu thuật để ngăn chảy máu từ nang và loại bỏ u hoặc các khối u nghi ngờ.

Khi tiến hành ghép thận, thường sẽ giữ lại thận bị nang, trừ khi chúng gây ra nhiễm trùng hoặc tăng huyết áp. Bệnh nang thận mắc phải thường sẽ biến mất sau khi thực hiện ghép thận.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN LƯU Ý

Nếu kích thước của nang thận vượt quá 6cm, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét để tránh chèn ép vào mô thận và ảnh hưởng đến chức năng của nó. Nếu nang nhỏ gây ra biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết hoặc gây đau đớn và các biện pháp điều trị bên trong không hiệu quả, can thiệp ngoại khoa có thể được áp dụng.

Chẩn đoán và điều trị nang thận kịp thời có thể ngăn ngừa các biến chứng có hại cho sức khỏe. Do đó, việc thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh là rất quan trọng. Khi đến thăm bác sĩ, các chỉ định xét nghiệm chức năng thận có thể được đưa ra dựa trên dấu hiệu lâm sàng và tiền sử bệnh.

NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ TẬN GỐC NANG THẬN 9

Để phòng ngừa sự phát triển của nang thận, người bệnh cần:

  • Tránh tiếp xúc với lạnh để không làm tăng nguy cơ bệnh tiến triển.
  • Hạn chế vận động quá mức hoặc gây chấn thương ở vùng bụng để tránh nhiễm trùng và vỡ nang.
  • Bảo vệ chức năng của thận.
  • Kiểm soát huyết áp ổn định.
  • Tránh các yếu tố gây nhiễm trùng tiết niệu và các loại nhiễm trùng khác.
  • Uống đủ nước hàng ngày để giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể.

KẾT LUẬN

Để phòng ngừa sự phát triển của nang thận và giữ cho thận khỏe mạnh, việc thăm khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Nếu cần, can thiệp y tế kịp thời sẽ ngăn ngừa được các biến chứng có hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, những quyết định về điều trị và quản lý bệnh nang thận nên được đưa ra dưới sự giám sát và tư vấn của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nang thận có nguy hiểm không?

  • Hầu hết nang thận lành tính, ít nguy hiểm.
  • Tuy nhiên, một số trường hợp có thể:
  • Gây biến chứng: Đau nhức, tăng huyết áp, sỏi thận, suy thận.
  • Ung thư nang rất hiếm.

2. Nên đi khám bác sĩ nào khi bị nang thận?

Bác sĩ chuyên khoa Tiết niệu hoặc Thận học.

3. Chi phí điều trị nang thận?

  • Tùy thuộc vào phương pháp điều trị, cơ sở y tế.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết chính xác.

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN 11

Bệnh sán lá gan, một trong những căn bệnh nhiệt đới ít nhận được sự chú ý đầy đủ từ cộng đồng y tế toàn cầu, đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào danh sách 20 bệnh đối tượng này cần được quan tâm và loại trừ. Bệnh này là nguyên nhân gây ra nhiều loại bệnh khác nhau, từ các triệu chứng thông thường như đau bụng và mệt mỏi đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư đường mật và xơ gan mật. Việc chú ý và đối phó hiệu quả với bệnh sán lá gan là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn lan truyền của nó và giảm nguy cơ các biến chứng sức khỏe.

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN 13

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ?

Bệnh sán lá gan là một bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng gây ra, ảnh hưởng đến đường mật. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Có hai loại bệnh sán lá gan chính là sán lá gan lớn và sán lá gan nhỏ.

  • Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) có kích thước khoảng 2-3 cm, sống trong đường mật của người và động vật ăn cỏ. Bệnh sán lá gan lớn thường gặp ở các vùng nông thôn, nơi người dân có thói quen ăn rau sống không được nấu chín, đặc biệt là các loại rau thủy sinh như rau ngổ, rau rút, cải xoong,…
  • Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis) có kích thước khoảng 1-2 cm, sống trong đường mật của người và động vật có vú. Bệnh sán lá gan nhỏ thường gặp ở các vùng châu Á, nơi người dân có thói quen ăn cá sống hoặc gỏi cá.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHIỄM BỆNH SÁN LÁ GAN

Có hai nguyên nhân chính gây nhiễm bệnh sán lá gan:

  • Ăn rau mọc dưới nước chưa được nấu chín: Ấu trùng sán lá gan có thể sống trong nước trong vài ngày. Khi người ăn rau mọc dưới nước chưa được nấu chín, ấu trùng sán sẽ xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
  • Uống nước có ấu trùng sán lá gan: Ấu trùng sán lá gan có thể theo nước vào cơ thể người.

Ngoài ra, bệnh sán lá gan cũng có thể lây truyền qua đường tiếp xúc với phân của người bệnh. Tuy nhiên, nguy cơ lây nhiễm qua đường này là rất thấp.

TRIỆU CHỨNG BỆNH SÁN LÁ GAN

Các triệu chứng bệnh sán lá gan thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, có thể xuất hiện sau vài tháng hoặc vài năm sau khi nhiễm bệnh. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể có các triệu chứng sau:

  • Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng thường gặp nhất của bệnh sán lá gan, thường xuất hiện ở vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải. Đau bụng có thể âm ỉ hoặc dữ dội, có thể kèm theo ợ chua, trào ngược dạ dày.
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn: Buồn nôn, nôn và chán ăn là những triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh giảm cân.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Mệt mỏi, suy nhược là những triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh khó tập trung, làm việc và học tập.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Tiêu chảy hoặc táo bón là những triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh khó chịu.
  • Gan to: Gan to là một triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh đau tức vùng bụng bên phải.

GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN BỆNH SÁN LÁ GAN

Quá trình phát triển bệnh sán lá gan được chia thành hai giai đoạn:

GIAI ĐOẠN XÂM NHẬP VÀ Ủ BỆNH

Giai đoạn này được tính từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 7 sau khi tiếp xúc với ký sinh trùng. Ấu trùng sán lá gan xâm nhập vào cơ thể người qua đường ăn uống, khi người ăn phải rau sống hoặc cá sống có chứa ấu trùng sán.

Sau khi xâm nhập vào cơ thể, ấu trùng sán lá gan sẽ theo đường máu đến gan, xâm nhập vào nhu mô gan và phát triển thành sán lá gan non. Giai đoạn này có thể diễn ra trong vài ngày đến vài tuần.

GIAI ĐOẠN XÂM NHẬP ĐƯỜNG MẬT

Sau khi phát triển thành sán lá gan non, sán sẽ di chuyển vào đường mật và phát triển thành sán lá gan trưởng thành. Sán lá gan trưởng thành có kích thước khoảng 1-2 cm đối với sán lá gan nhỏ và 2-3 cm đối với sán lá gan lớn.

Sán lá gan trưởng thành sống trong đường mật và đào thải chất thải qua gan và mật. Chất thải này có thể gây kích ứng đường mật, dẫn đến viêm đường mật. Ngoài ra, sán lá gan còn có thể gây tắc nghẽn đường mật, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm gan, xơ gan, áp xe gan, ung thư gan,…

Giai đoạn này có thể diễn ra trong nhiều năm, thậm chí suốt đời nếu không được điều trị. 

BỆNH SÁN LÁ GAN CÓ LÂY KHÔNG?

Bệnh sán lá gan không lây từ người sang người.

Cơ chế lây truyền bệnh sán lá gan như sau:

  • Sán lá gan sống trong ống mật, túi mật và gan của động vật ăn cỏ, như trâu, bò, dê, cừu, lợn.
  • Khi động vật nhiễm bệnh thải phân ra môi trường, trứng sán lá gan sẽ theo phân ra ngoài.
  • Trứng sán lá gan sẽ nở thành ấu trùng trong môi trường nước ngọt.
  • Ấu trùng sán lá gan sẽ xâm nhập vào cơ thể ốc nước ngọt.
  • Trong cơ thể ốc, ấu trùng sán lá gan sẽ phát triển thành ấu trùng có đuôi.
  • Ấu trùng có đuôi sẽ rời khỏi ốc và bơi trong nước.
  • Ấu trùng có đuôi sẽ bám vào cây thủy sinh, trở thành ấu trùng nang.
  • Khi động vật ăn cỏ ăn phải cây thủy sinh có chứa ấu trùng nang, ấu trùng nang sẽ xâm nhập vào cơ thể động vật.
  • Trong cơ thể động vật, ấu trùng nang sẽ phát triển thành sán trưởng thành.
  • Khi người ăn phải thịt động vật nhiễm sán chưa được nấu chín, sán trưởng thành sẽ theo đường tiêu hóa vào cơ thể người.
BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN 15

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN XÉT NGHIỆM BỆNH SÁN LÁ GAN

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán bệnh sán lá gan phổ biến nhất. Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như tăng bạch cầu ái toan, tăng men gan.

  • Tăng bạch cầu ái toan: Bạch cầu ái toan là loại bạch cầu có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả ký sinh trùng. Khi bị nhiễm sán lá gan, cơ thể sẽ sản xuất nhiều bạch cầu ái toan để chống lại sán lá gan.
  • Tăng men gan: Men gan là các protein được gan sản xuất. Khi gan bị tổn thương, men gan sẽ tăng lên. Bệnh sán lá gan có thể gây tổn thương gan, dẫn đến tăng men gan.

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH HỌC

Xét nghiệm hình ảnh học có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.

  • Siêu âm: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể. Siêu âm có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.
  • CT scan: CT scan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp của các cơ quan bên trong cơ thể. CT scan có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.
  • MRI: MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể. MRI có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.

XÉT NGHIỆM PHÂN

  • Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện trứng hoặc ấu trùng sán lá gan.
  • Xét nghiệm phân được thực hiện bằng cách lấy mẫu phân của người bệnh và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu có trứng hoặc ấu trùng sán lá gan trong phân thì kết quả xét nghiệm sẽ dương tính.

Tuy nhiên, xét nghiệm phân có thể không phát hiện được trứng hoặc ấu trùng sán lá gan ở những người bị nhiễm sán lá gan nhẹ hoặc mới nhiễm.

ĐIỀU TRỊ BỆNH SÁN LÁ GAN

THUỐC ĐIỀU TRỊ

Thuốc diệt sán là phương pháp điều trị chính cho bệnh sán lá gan. Thuốc diệt sán thường được sử dụng là praziquantel. Praziquantel có tác dụng làm tê liệt sán lá gan, khiến sán bị đào thải ra ngoài theo đường phân.

Liều lượng và thời gian điều trị praziquantel phụ thuộc vào loại sán và mức độ nhiễm trùng.

  • Sán lá gan lớn: Liều praziquantel là 75 mg/kg/lần, uống một lần duy nhất.
  • Sán lá gan nhỏ: Liều praziquantel là 40 mg/kg/lần, uống trong 1 ngày chia 3 lần.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, điều trị bằng thuốc không có hiệu quả, biện pháp phẫu thuật có thể được thực hiện khi có ổ áp xe gan kích thước lớn trên 5cm.

Phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ ổ áp xe gan, ngăn ngừa biến chứng.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH SÁN LÁ GAN

Để phòng tránh bệnh sán lá gan, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay sạch trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, tiếp xúc với phân, rác thải… Đây là biện pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để loại bỏ ấu trùng sán lá gan có thể bám trên tay.
  • Không ăn rau mọc dưới nước chưa được nấu chín. Rau mọc dưới nước là môi trường lý tưởng để ấu trùng sán lá gan phát triển. Do đó, cần nấu chín rau mọc dưới nước trước khi ăn để tiêu diệt ấu trùng sán lá gan.
  • Không uống nước chưa được đun sôi. Ấu trùng sán lá gan có thể sống trong nước trong vài ngày. Do đó, cần đun sôi nước trước khi uống để tiêu diệt ấu trùng sán lá gan.
  • Không đi chân đất ở những nơi có nguy cơ nhiễm sán lá gan. Ấu trùng sán lá gan có thể bám vào chân người và xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Do đó, cần đi giày dép khi đi ở những nơi có nguy cơ nhiễm sán lá gan.
  • Tẩy giun định kỳ 6 tháng/lần. Tẩy giun giúp loại bỏ các loại giun sán ký sinh trong cơ thể, bao gồm cả sán lá gan.

Để phòng ngừa những biến chứng nguy hại cho sức khỏe khi mắc bệnh sán lá gan, “ăn chín, uống sôi” vẫn là cách đơn giản, tiết kiệm nhưng hiệu quả. Do đó, chọn thực phẩm tươi sống từ nguồn mua an toàn và nắm bắt thời gian nấu đúng cách cho từng nhóm thực phẩm để đảm bảo các món ăn đều được nấu chín, đủ độ, vừa đảm bảo nguồn dinh dưỡng chất lượng vừa bảo vệ sức khỏe trước nguy cơ xâm nhập và gây bệnh cho con người của các loại ký sinh trùng.