FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng mỡ, chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide. Nó được chỉ định để điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính không nhiễm khuẩn, bao gồm viêm da khô phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, và viêm da do di truyền.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

THUỐC FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng thuốc mỡ chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau đây:

  • Điều trị trong thời gian ngắn các tình trạng cấp tính hoặc nặng của bệnh viêm da khô không nhiễm khuẩn có đáp ứng với glucocorticoid, chứng ngứa da dai dẳng, chứng dày sừng;
  • Điều trị các tình trạng viêm da do di truyền, viêm da tiết bã nhờn, eczema, mày đay do bệnh liken, lupus ban đỏ hệ thống, ban đỏ đa hình, liken phẳng và bệnh vảy nến lâu năm.

DƯỢC LỰC HỌC

Fluocinolone acetonide là một loại corticosteroid tổng hợp, với nguyên tử fluor gắn vào nhân steroid, mang lại hiệu quả từ trung bình đến vừa. Cơ chế hoạt động của nó và các corticosteroid tại chỗ khác là phối hợp ba tác động chính: kháng dị ứng, kháng viêm và co mạch.

Tác động kháng viêm của fluocinolone acetonide được thực hiện thông qua giảm sự hình thành và ức chế giải phóng các chất gây viêm như histamine, kinin, prostaglandin, enzyme lysosom, thành phần bổ thể và leukotriene. Tác động co mạch giúp giảm sự rò rỉ dịch tại vị trí viêm và làm giảm tính thấm của màng tế bào.

Ngoài ra, fluocinolone acetonide còn có khả năng tích lũy collagen, tăng tổng hợp protein và thúc đẩy quá trình phân hủy protein ở da, từ đó làm chậm các quá trình tăng sinh protein. Các steroid cũng có tác dụng chống hoạt động phân bào của các tế bào biểu bì.

Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài các loại corticosteroid này có thể làm giảm tác dụng trên da, kéo dài thời gian cần cho thuốc để có hiệu quả, tăng hấp thu vào cơ thể và tăng nguy cơ của các tác dụng không mong muốn.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Quá trình hấp thu của corticosteroid dạng bôi diễn ra khi da vẫn nguyên vẹn, với một phần nhỏ thuốc được hấp thu vào chân bì sau đó đi vào hệ tuần hoàn. Sự hấp thu toàn thân tăng lên khi da mất lớp keratin, bị bệnh lý như eczema, vảy nến, hoặc viêm. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào tình trạng của vùng da, mức độ thấm và liều lượng thuốc. Đặc biệt, vùng da mí mắt (40%), bìu (36%), trán (7%), cẳng tay (1%), đầu (4%) và các vùng da gấp khúc là những vị trí hấp thu thuốc dễ nhất. Fluocinolone acetonide có thể được phát hiện trong cơ thể sau khoảng 15 ngày sử dụng.

Quá trình chuyển hóa của corticosteroid dạng bôi không xảy ra trên da, mà chỉ xảy ra sau khi thuốc được hấp thu vào hệ tuần hoàn, chủ yếu là ở gan, tạo thành các chất không có hoạt tính.

Fluocinolone acetonide được thải ra khỏi cơ thể qua thận dưới dạng sulfate, glucuronide và dạng không liên hợp. Một phần nhỏ chất chuyển hóa được thải qua phân.

CÁCH SỬ DỤNG VÀ LIỀU LƯỢNG

Áp dụng một lượng nhỏ thuốc lên vùng da bị bệnh, không vượt quá 1 – 2 lần mỗi ngày. 

Tránh băng kín vùng da nếu không cần thiết, trừ khi đối với trường hợp vảy nến, khi đó có thể băng kín và phải thay băng hàng ngày.

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần. Trên mặt, không sử dụng quá 1 tuần. Không nên sử dụng quá 1 tuýp thuốc trong vòng một tuần.

Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết, mỗi ngày chỉ sử dụng một lần, và không áp dụng trên da mặt.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

QUÁ LIỀU

Sử dụng thuốc quá lâu và trên diện tích da rộng có thể dẫn đến các triệu chứng quá liều như phù mạch, tăng huyết áp, tăng đường huyết, giảm miễn dịch, và trong trường hợp nặng, có thể gây ra bệnh Cushing. Khi cần thiết, thuốc phải được ngưng sử dụng từ từ hoặc chuyển sang sử dụng các corticosteroid có tác dụng nhẹ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ

Các tác dụng phụ không mong muốn có thể gặp khi sử dụng steroid bao gồm:

  • Mụn trứng cá.
  • Ban xuất huyết sau khi sử dụng steroid.
  • Ức chế sự phát triển của biểu mô và teo mô dưới da.
  • Da khô.
  • Mọc lông quá mức hoặc rụng tóc.
  • Đổi màu da.
  • Teo và nứt da.
  • Giãn mạch.
  • Viêm da quanh miệng.
  • Viêm nang lông và nhiễm trùng thứ cấp.
  • Mày đay, ban dát sần, hoặc làm tăng thương tổn ở vùng da sử dụng thuốc.

Khi sử dụng thuốc, việc băng kín vùng da có thể tăng hấp thu thuốc, dẫn đến tác dụng toàn thân như phù mạch, tăng huyết áp, và giảm miễn dịch. Sử dụng steroid trên vùng da ở mí mắt có thể gây ra Glôcôm hoặc đục nhân mắt.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Chống chỉ định sử dụng thuốc flucinar bôi trong các trường hợp sau đây:

  • Nhiễm khuẩn da, nhiễm virus, nhiễm nấm, bệnh trứng cá đỏ, viêm nang bã, viêm da quanh miệng;
  • Người bệnh vừa tiêm ngừa vaccin;
  • Người bệnh quá mẫn với fluocinolone acetonide, các glucocorticosteroid hoặc các thành phần tá dược của thuốc;
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC FLUCINAR

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần để tránh tăng nguy cơ các tác dụng phụ như tăng huyết áp, phù nề, và suy giảm hệ miễn dịch.

Cần lưu ý đến nguy cơ giảm bài tiết hormone vỏ thượng thận ACTH khi sử dụng fluocinolone acetonide, có thể dẫn đến giảm nồng độ cortisol máu và hội chứng Cushing. Thông thường tình trạng này sẽ được giải quyết khi ngưng sử dụng thuốc.

Trong trường hợp người bệnh bị nhiễm nấm hoặc nhiễm khuẩn tại vị trí sử dụng thuốc, cần điều trị bằng thuốc kháng khuẩn hoặc kháng nấm thích hợp.

Hạn chế việc sử dụng thuốc ở vùng da gần mí mắt ở người bệnh mắc Glôcom góc hẹp và góc rộng, cũng như người bệnh đục nhân mắt, để tránh tăng triệu chứng bệnh.

Chỉ sử dụng thuốc ở da mặt và háng trong những trường hợp thực sự cần thiết, vì các vùng da này làm tăng hấp thu thuốc và dễ dẫn đến các tác dụng phụ.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Flucinar ở người bệnh bị teo mô dưới da, đặc biệt là ở người cao tuổi.

THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG VỚI CÁC ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT

Trong trường hợp phụ nữ mang thai, nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng glucocorticosteroid, kể cả dạng bôi ngoài, có thể gây ra các vấn đề về quái thai ở liều lượng thấp. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh rõ ràng về tác hại của thuốc Flucinar đối với thai nhi trên người. Do đó, sử dụng thuốc này trên phụ nữ mang thai chỉ được thực hiện khi lợi ích dự kiến từ việc điều trị lớn hơn nguy cơ, và tuyệt đối không được sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Đối với phụ nữ đang cho con bú, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh về sự bài tiết của thuốc Flucinar qua sữa mẹ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ này.

Thuốc Flucinar được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính như viêm da khô không nhiễm khuẩn phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, viêm da do di truyền… Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng đúng cách.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tương tác thuốc?

Flucinar có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống nấm
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống lao
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống tăng huyết áp

Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Flucinar.

2. Bảo quản thuốc Flucinar?

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

KẾT LUẬN

Bài viết chia sẻ đến bạn những thông tin về thuốc Flucinar là thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da liễu, tuy nhiên cần sử dụng thuốc đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể về cách sử dụng thuốc Flucinar phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 7

Bạch đồng nữ có tên khoa học là Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent. Cây có công dụng trong điều trị bệnh viêm gan vàng da, bạch đới, điều kinh, ho, ho ra máu, sốt, lỵ trực trùng (Rễ sắc uống).

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 9

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên Tiếng Việt: Bạch đồng nữ.
  • Tên khác: Vậy trắng, Mò trắng, Bấn trắng, Lẹo trắng, Poóng phi đớn (Thái), Mạy xì cáy phà, Poong pị (Tày).
  • Tên khoa học: Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ, có chiều cao khoảng 1m, thân vuông, mang lông màu vàng nhạt. Lá mọc đối, có gốc tròn hoặc hình tim, đầu nhọn, có chiều dài khoảng 10 – 20 cm và chiều rộng 8 – 15 cm. Mép lá có thể nguyên hoặc có răng cưa rất nhỏ, thường có ít lông cứng, và ở mặt dưới thường có tuyến nhỏ tròn. Gân lá nổi rõ, gân phụ đan thành mạng lưới. Vỏ lá thường có mùi hăng đặc biệt và cuống lá thường phủ nhiều lông.

Cụm hoa mọc ở ngọn thân thành chùy hoặc xim hai ngả, phủ đầy lông màu hung. Lá bắc dạng lá hình trái xoan – mũi mác, rụng sớm, và lá bắc con hình mũi mác. Hoa thường có màu trắng hoặc ngà vàng, với đài nhỏ và nhẵn. Tràng hoa có ống hình trụ mảnh và nhị cùng với vòi nhụy thường mọc thò dài. Quả của cây là hạch, hình cầu, màu đen bóng, thường có đài vẫn màu đỏ.

Cây này thường có hoa vào mùa từ tháng 5 đến tháng 8 và quả chín vào mùa từ tháng 9 đến tháng 11.

Cây này có đặc điểm tương tự với một số loài khác như xích đồng nam (Clerbdendrum kaempferi), khác biệt chủ yếu ở màu sắc của hoa và quả, hoặc ngọc nữ đỏ (Clerodendrum paniculatum) có lá thường chia thành 3 – 7 thuỳ, thường là 5.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Chi Clerodendrum là một trong những chi lớn với khoảng 350 loài được ghi nhận, bao gồm các loại cây bụi, cây bụi nhỏ và cây gỗ, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á.

Tại Việt Nam, có khoảng 30 loài thuộc chi này, trong đó hơn 10 loài được sử dụng trong y học dân tộc. Bạch đồng nữ, một trong những loài đó, là cây bụi ưa sáng và có thể chịu bóng, phân bố rộng rãi khắp các tỉnh thành trong cả vùng trung du và đồng bằng, từ miền Nam đến miền Bắc. Thường mọc tự nhiên xung quanh làng, ven đường đi và ở chân đồi, đồng thời cũng được trồng ở một số địa phương để sử dụng trong y học.

Ở Ấn Độ, bạch đồng nữ cũng được trồng làm cây cảnh vì hoa của nó rất đẹp. Cây thường ra hoa và quả hàng năm, nhưng lượng cây con mọc từ hạt ít xung quanh cây mẹ. Thậm chí, phần thân và gốc của cây vẫn có khả năng tái sinh sau khi chặt hạ.

Cây bạch đồng nữ không kén đất và có thể được trồng ở nhiều vùng địa lý khác nhau, từ miền núi đến đồng bằng, với điều kiện đủ ẩm và tránh úng ngập. Hiện nay, cây này thường được khai thác từ các nguồn hoang dã, và chỉ mới bắt đầu được trồng ở các vườn thuốc tại các cơ sở y tế, trạm y tế, trường học và các tổ chức nghiên cứu.

Việc nhân giống cây bạch đồng nữ thường được thực hiện bằng hạt. Hạt được gieo vào tháng 2 – 3 hoặc tháng 8 – 9 trong vườn ươm. Khi cây cao khoảng 30 – 40 cm và có 4 – 5 lá thật, cây được đánh ra và tiến hành trồng. Đất trồng cần được cày bừa và chia thành luống, hoặc có thể để nguyên và trồng theo vạt. Khi trồng, cần bổ hốc với khoảng cách 50 x 50 cm, mỗi hốc bón lót 1 – 2 kg phân chuồng.

Cây bạch đồng nữ có khả năng chịu đựng tốt và không yêu cầu nhiều sự chăm sóc, chỉ cần tưới nước để giữ độ ẩm và làm cỏ khi cần thiết.

Phần dùng chủ yếu là lá, có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào thời gian cây đang ra hoa. Khi thu hái, nên chọn lá bánh tẻ không bị sâu úa. Rễ sau khi đào về cần được rửa sạch và phơi hoặc sấy khô trước khi sử dụng, và khi dùng, thường được thái mỏng một cách tự nhiên mà không cần chế biến.

Cây bạch đồng nữ phân bố rộng khắp từ miền Bắc đến miền Nam Việt Nam, cũng như ở nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Rễ và lá – Radix et Folium Cleroden-dri Chinensis. Có nơi dùng toàn cây. Thu hái rễ và lá quanh năm, rửa sạch, thái phiến, phơi hay sấy khô; có thể dùng tươi.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Bạch đồng nữ được biết đến với thành phần chứa nhiều dưỡng chất quan trọng bao gồm Flavonoid, tanin, cumarin, acid nhân thơm, aldehyd nhân thơm và dẫn chất amin với nhóm carbonyl.

Xích đồng nam cũng có chứa một số dưỡng chất quan trọng như clerodin – một chất đắng, 2 flavonoid glucosid, và hispidalin 7 – 0 – glucoronid, scutellarein 7 – 0 glucoronid, cùng với 1 furantri terpenoid.

Trong khi đó, ngọc nữ đỏ cũng chứa một loạt các dưỡng chất bao gồm ethylcholestan – 5 – 22 – 25 trien 3β – ol và vết anthocyan.

CÔNG DỤNG

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Rễ của cây có vị ngọt, tính bình, và có tác dụng như khư phong trừ thấp, hoạt huyết cường cân, và tiêu thũng giảm áp. Trong khi đó, lá của cây có vị hơi nhạt, tính bình, và có tác dụng khư ứ và giải độc.

Tuy nhiên, theo nguồn thông tin khác, rễ và lá của cây lại được mô tả có vị đắng, cay, và mùi hôi, với tác dụng khư phong hoạt huyết, tiêu thũng giảm áp, và hoá đàm chỉ khái. Toàn bộ cây cũng được mô tả có vị đắng, tính mát, và mùi hôi, có tác dụng khư phong hoạt huyết, cường gân tráng cốt, và tiêu thũng giảm áp.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Bạch đồng nữ có những tác dụng dược lý trong thực nghiệm trên động vật như sau:

  • Tác dụng chống viêm cấp tính rõ rệt trong mô hình gây viêm tai thỏ với phenol và gây phù chân chuột cống trắng với kaolin.
  • Tác dụng chống viêm mạn tính tương đối yếu trong mô hình gây u hạt thực nghiệm với amian ở chuột cống trắng.
  • Không có tác dụng gây thu teo tuyến ức chuột cống non. Tác dụng này là một trong những đặc điểm của những thuốc ức chế miễn dịch.
  • Tác dụng kháng nguyên sinh động vật trong thí nghiệm với Entamoeba histolytica.
  • Tác dụng hạ huyết áp do gây giãn mạch ngoại vi và tác dụng lợi tiểu.
  • Tác dụng hạ đường huyết trên chuột cống trắng và gây giảm đau trong thí nghiệm tấm kim loại nóng trên chuột nhắt trắng.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột động vật cô lập gây bởi histamin và acetycholin.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột cô lập chuột lang gây bởi acetycholin và histamin.

Bạch đồng nữ được sử dụng trong điều trị nhiều loại bệnh như bạch đới, tử cung viêm loét, kinh nguyệt không đều, mụn nhọt lở ngứa, viêm mật vàng da, gân xương đau nhức, mỏi lưng, và huyết áp cao. Liều lượng thông thường là từ 12 đến 16 gram rễ mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc viên.

Bạch đồng nữ cũng được sử dụng trong điều trị vết thương bỏng. Cành lá hoa tươi được rửa sạch, đun sôi với nước, sau đó lọc để lấy nước lọc này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương.

Trong y học dân gian Nepan, nước ép lá tươi hoặc chồi non giã nát, hoặc nước ép rễ tươi được sử dụng để trị giun sán. Liều lượng thông thường là mỗi ngày uống một lần khoảng 4 thìa cà phê nước ép lá tươi liền trong 4 ngày, hoặc mỗi ngày uống một lần 2 thìa cà phê nước ép lá tươi cho đến khi ra giun.

Nước ép lá cũng được sử dụng để diệt bọ ký sinh ở động vật. Trong y học dân gian Ấn Độ, thuốc nhão được chế từ chồi non của cây bạch đồng nữ và cây ổi với một nhúm muối để điều trị đau dạ dày do đầy hơi, mỗi lần uống 2 thìa cà phê, ngày 2 lần cho tới khi khỏi.

LIỀU DÙNG & CÁCH DÙNG

Bạch đồng nữ được sử dụng theo các liều dùng và cách dùng sau:

RỄ

  • Dùng để trị thấp khớp, đau lưng gối, tê bại, và cước khí thuỷ thũng.
  • Cũng được sử dụng trong trường hợp khí hư, bạch đới, và kinh nguyệt không đều.
  • Dùng ngoài hoặc ngâm rữa để điều trị vàng da, mắt vàng, trĩ, và thoát giang.

  • Sử dụng để trị khí hư, bạch đới, và cao huyết áp.
  • Dùng ngoài hoặc làm nước tắm rửa để điều trị ghẻ, mụn nhọt, và chốc đầu.

LIỀU LƯỢNG

Ngày dùng từ 20 – 30 gram rễ khô hoặc 15 – 20 gram lá khô.

Ở Vân Nam (Trung Quốc), toàn cây bạch đồng nữ được sử dụng để điều trị phong thấp, cước khí thuỷ thũng, tứ chi yếu mỏi, cao huyết áp, bạch đới, ung độc, lở trĩ, viêm tuyến sữa, bệnh sởi, viêm nhánh khí quản, mẩn ngứa, và bệnh ngoài da.

Ở Trung Quốc, người ta thường dùng hoa bạch đồng nữ hấp với trứng gà để ăn chữa váng đầu.

Ở Ấn Độ, lá bạch đồng nữ thường được sử dụng phối hợp với hồ tiêu để làm thuốc trị đau bụng.

BÀI THUỐC KINH NGHIỆM

Dưới đây là cách sử dụng và liều lượng của bạch đồng nữ trong các trường hợp điều trị khác nhau:

THUỐC LÀM RỤNG NHANH CÁC HOẠI TỬ Ở VẾT BỎNG

  • Chuẩn bị 1 kg cành lá, hoa tươi bạch đồng nữ và 10 lít nước.
  • Đun sôi trong 30 phút, sau đó lọc lấy nước.
  • Sử dụng nước này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 giờ.

THUỐC ĐIỀU KINH

  • Bạch đồng nữ 16 g, ích mẫu 40 g, hương phụ chế 15 g, đậu đen 10 g, nghệ vàng 2 g, ngải cứu 2g.
  • Sắc đặc, mỗi ngày uống một thang.

CHỮA KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU

  • Dùng 15 – 20 g lá hoặc rễ bạch đồng nữ hoặc mò mâm xôi đun sôi lấy nước uống.
  • Có thể phối hợp với ích mẫu, hương phụ, ngải cứu hoặc rễ xích đồng nam, lá huyết dụ, lá mía đỏ.

VÀNG DA, NIÊM MẠC MẮT BỊ VÀNG THÂM

  • Dùng 20g rễ mò mâm xôi sắc với 400 ml nước, chia thành 2 lần uống trong ngày.
  • Có thể dùng thân cây nấu cao uống.

HUYẾT ÁP CAO

Dùng 20 – 30g lá khô sắc uống.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng cây bạch đồng nữ:

  • Trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được tư vấn cụ thể từ bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ để điều trị bệnh, vì việc sử dụng loại cây này có thể gây ra tác dụng phụ như nôn mửa hoặc khô cổ.
  • Không sử dụng quá liều, chỉ nên dùng từ 12-16g mỗi ngày.
  • Người đang mang thai, bị suy gan, suy thận hoặc có các vấn đề chức năng gan, thận kém không nên sử dụng loại thảo dược này mà nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Những người có tiền sử dị ứng với cây bạch đồng nữ không nên sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa thành phần của cây này.