TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 1

Quả sung, một loại quả  thường thấy trong mâm ngũ quả ngày Tết, mang đến nhiều lợi ích sức khỏe ít người biết. Dưới đây là một bài viết giới thiệu về quả sung và 10 tác dụng chữa bệnh của nó mà có thể bạn chưa biết.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 3

QUẢ SUNG LÀ GÌ?

Quả sung, còn được biết đến với nhiều tên khác như vô hoa quả, thiên sinh tử, ánh nhật quả, văn tiên quả, phẩm tiên quả, nãi tương quả, mật quả… có tên khoa học là Ficus racemosa L, thuộc họ dâu tằm (Moraceae).

Sung có hương vị ngọt, tính bình, thường mọc theo chùm và phổ biến trong các làng quê Việt Nam. Vào mùa, sung thường cho nhiều quả, mỗi chùm có thể lên đến hơn 50 quả.

Quả sung chứa nhiều thành phần dinh dưỡng như glucose, saccarose, quinic acid, shikimic acid, oxalic acid, citric acid, malic acid, auxin, cùng các khoáng chất như canxi, photpho, kali… và một số vitamin như C, B1.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 5

Trong 100g sung, có thể chứa 1g protein, 0,4g chất béo, 12,6g đường, cùng với lượng khoáng chất như Ca 49mg, P 23mg, Fe 0,4mg, caroten 0,05mg, dẫn xuất không protein 12,3g, và khoáng toàn phần 3,1g. Với hàm lượng dinh dưỡng cao, quả sung thường được sử dụng trong các bài thuốc chữa bệnh. Hãy cùng nhau khám phá 10 tác dụng tuyệt vời của quả sung!

TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG

HỖ TRỢ CHỮA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Theo thông tin từ Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, quả sung được biết đến với hàm lượng chất xơ cao, giúp kiểm soát lượng đường trong cơ thể, đặc biệt là ở bệnh nhân tiểu đường. Chúng cũng được cho là có khả năng giảm lượng insulin – hoạt chất mà bệnh nhân tiểu đường thường cần tiêm.

Bác sĩ Võ Hoàng Thông từ bệnh viện Nhân dân Gia Định đã chia sẻ rằng lượng kali trong quả sung có thể điều chỉnh lượng đường hấp thụ từ thức ăn hàng ngày và kiểm soát đường huyết ổn định. Theo ông, nhiều bệnh nhân đã thấy hiệu quả khi áp dụng phương pháp này trong điều trị. Với các hàm lượng dinh dưỡng quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường, quả sung giúp tạo ra một cuộc sống ổn định và bình thường cho họ.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 7

ĐIỀU TRỊ BỆNH SỎI MẬT

Nếu chế độ ăn uống không cân đối hoặc tiêu thụ thực phẩm nhiễm độc, gan có thể trở nên yếu đuối. Khi gan suy giảm, lượng dịch mật tiết ra để hỗ trợ quá trình tiêu hóa không được loại bỏ đầy đủ, dẫn đến sự ứ đọng và kết tủa sỏi mật. Quả sung cung cấp đủ dưỡng chất để dần làm mềm và hòa tan sỏi mật trong cơ thể. Khi sỏi mật trở nên mềm mại, chúng có thể được loại bỏ tự nhiên mà không cần can thiệp phẫu thuật.

TỐT CHO BÀ BẦU

Ba tháng đầu của thai kỳ là giai đoạn quan trọng đối với bà bầu, khi thai nhi mới hình thành và cần thời gian để thích nghi với cơ thể mẹ. Sung là một lựa chọn tốt cho bà bầu trong giai đoạn này, với hàm lượng vitamin B6 giúp giảm tình trạng ốm nghén. Ngoài ra, quả sung cũng cung cấp nhiều dưỡng chất như omega-3, quan trọng cho sự phát triển của não bộ thai nhi, và giúp mẹ có một thai kỳ an toàn hơn, giảm nguy cơ sinh non và dị tật ở thai nhi.

Không chỉ có lợi cho bà bầu, quả sung cũng có ích cho mẹ bỉm sữa. Các khoáng chất trong quả sung có thể kích thích sự phát triển của tuyến sữa và tăng sản xuất sữa. Hơn nữa, nhựa sung cũng có thể được sử dụng để bôi lên vú khi bị sưng đau, giúp giảm cơn đau mà không cần dùng thuốc.

PHÒNG CAO HUYẾT ÁP

Với hàm lượng kali cao và natri thấp, quả sung là lựa chọn tốt để phòng ngừa bệnh cao huyết áp. Bạn có thể thưởng thức sung dưới dạng mứt hoặc sung chín như một loại đồ ăn nhẹ, giúp làm dịu hệ thần kinh và mang lại cảm giác bình tĩnh và thoải mái.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 9

CHỮA SỎI THẬN

Điều trị sỏi thận bằng quả sung là một phương pháp dân gian, không mang lại hiệu quả ngay lập tức mà cần thời gian để thấy kết quả. Do đó, việc kiên trì sử dụng quả sung đúng cách và đều đặn theo liều lượng được chỉ định sẽ dần dần có tác dụng chữa trị sỏi thận.

NGỪA TÁO BÓN

Quả sung là một nguồn giàu vitamin, fructoza và dextrose, và cung cấp một lượng lớn chất xơ hơn so với hầu hết các loại trái cây và rau xanh khác. Mỗi 3 quả sung chứa khoảng 5 gam chất xơ. Do đó, đối với những người gặp vấn đề về ruột hoặc táo bón, quả sung là một lựa chọn tốt. Chất xơ trong quả sung giúp giảm táo bón và cải thiện chuyển động ruột không lành mạnh. Ngoài ra, quả sung cũng chứa proteolytic, hỗ trợ tiêu hóa một cách hiệu quả.

PHÒNG CHỐNG LẠI UNG THƯ VÚ

Chất xơ có trong quả sung là một dưỡng chất quan trọng giúp bảo vệ cơ thể và có tác dụng chống lại bệnh ung thư một cách hiệu quả.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 11

PHÒNG NGỪA BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Sung tươi hoặc khô chứa axit béo phenol, Omega-3 và Omega-6, những dưỡng chất có khả năng giảm nguy cơ bệnh nhồi máu cơ tim.

GIẢM CÂN

Sử dụng quả sung thường xuyên với liều lượng hợp lý có thể giúp giảm cân nhờ vào lượng chất xơ có trong quả.

CHỮA CÁC BỆNH DẠ DÀY

Quả sung không chỉ có thể hỗ trợ trong việc chữa trị một số bệnh về dạ dày như trào ngược mà còn có thể giúp phòng tránh bệnh ung thư dạ dày. Với hàm lượng dinh dưỡng phong phú, bao gồm 18 axit amin và các nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể, quả sung có thể bảo vệ niêm mạc dạ dày và điều trị trào ngược dạ dày một cách hiệu quả.

Chất xơ hòa tan và prebiotic trong quả sung cũng có thể hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, làm giảm các triệu chứng chướng bụng và buồn nôn.

Bên cạnh đó, nhựa sung cũng chứa các hoạt chất có khả năng ức chế tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư dạ dày và ruột. Sử dụng quả sung có thể giúp cải thiện các triệu chứng và giảm nguy cơ mắc các bệnh nặng hơn.

CHỮA BỆNH TRĨ HIỆU QUẢ

Sung được các lương y khuyên dùng như một vị thuốc để chữa các bệnh liên quan đến tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, nhiễm khuẩn ruột, viêm ruột, kiết lị, táo bón, trĩ lở loét và sa trực tràng.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 13

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG CỤ THỂ 

Theo y học cổ truyền, sung có vị ngọt, tính bình, có tác dụng kiện tỳ ích vị, nhuận phế lợi hầu, nhuận tràng thông tiện, tiêu thủng và giải độc. Nó thường được sử dụng để chữa viêm ruột, kiết lỵ, táo bón, trĩ xuất huyết, sa trực tràng, viêm họng, ho, sản phụ thiếu sữa, mụn nhọt lở loét và chán ăn phong thấp.

Liều lượng khuyến nghị: Mỗi ngày, có thể sử dụng 30-60g sung sắc uống hoặc ăn sống từ 1-2 chùm nhỏ. Bên cạnh đó, sung cũng có thể được sử dụng ngoài da bằng cách thái phiến và dán vào vùng bị tổn thương, hoặc nấu nước để rửa, hoặc sấy khô và tán bột để rắc hoặc thổi vào các vùng bị tổn thương.

TRÁI SUNG TRỊ BỆNH GÌ? 10 TÁC DỤNG CHỮA BỆNH TỪ QUẢ SUNG CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 15

Các phương pháp sử dụng sung cụ thể như sau:

  • Viêm họng: Dùng sung tươi sấy khô, tán bột và thổi vào họng, hoặc sắc nước từ sung tươi gọt vỏ kèm đường phèn thành cao, ngậm mỗi ngày.
  • Ho khan: Ép nước cốt từ sung chín đủ, giã nát và uống mỗi ngày một lần.
  • Viêm loét dạ dày tá tràng: Sử dụng sung sao khô, tán bột và uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 6-9g với nước ấm.
  • Táo vị hư nhược, hoặc rối loạn tiêu hóa: Hầm sung 30g sau khi sao khô, thái nhỏ, với nước sôi trong bình kín, sau đó thêm đường phèn và uống trong ngày.
  • Táo bón: Uống sung tươi sắc 9g mỗi ngày, hoặc ăn sung chín 3-5 quả mỗi ngày, hoặc sắc sung tươi và nấu hầm thành thuốc dùng.
  • Sản phụ thiếu sữa: Hầm sung tươi 120g cùng với móng lợn 500g, sau đó chia thành nhiều phần để ăn.
  • Viêm khớp: Hầm sung tươi với thịt lợn nạc để ăn, hoặc ăn sung tươi trộn với trứng gà.
  • Mụn nhọt, lở loét: Sử dụng sung chín sao khô, tán bột và rắc lên vùng bị tổn thương, hoặc ngâm rửa vùng bị tổn thương bằng nước sắc sung tươi hoặc lá sung, sau đó rắc bột sung và băng lại.

KẾT LUẬN

Có thể thấy rằng quả sung không chỉ là một loại trái cây phổ biến trong mâm ngũ quả, mà còn là một “thần dược” tự nhiên có nhiều tác dụng chữa bệnh mà nhiều người chưa biết đến. Với các thành phần dinh dưỡng phong phú như chất xơ, axit amin, vitamin và khoáng chất, quả sung có thể hỗ trợ điều trị và phòng ngừa nhiều loại bệnh khác nhau.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ăn bao nhiêu quả sung mỗi ngày là tốt?

Nên ăn 3-5 quả sung mỗi ngày, có thể ăn tươi hoặc sấy khô.

2. Lưu ý khi ăn quả sung?

  • Không nên ăn quá nhiều sung vì có thể gây đầy bụng, khó tiêu.
  • Người có bệnh tiểu đường, rối loạn đông máu nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn.

3. Giá quả sung bao nhiêu?

  • Giá quả sung tươi dao động từ 20.000 – 50.000 đồng/kg.
  • Giá quả sung sấy khô dao động từ 100.000 – 200.000 đồng/kg.

4. Lưu ý gì khi chọn mua quả sung?

  • Nên chọn quả sung tươi, căng mọng, có màu nâu sẫm.
  • Quả sung sấy khô nên chọn loại có màu vàng nâu, không bị mốc, ẩm ướt.

CON CÁ NGỰA – LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 17

Cá ngựa, còn được biết đến với các tên gọi như Hải mã, Hải long, Thủy mã, thuộc họ Cá chìa vôi với danh pháp khoa học là Syngnathidae. Trong lĩnh vực y học cổ truyền, Cá ngựa được coi là một loại thảo dược có nhiều tác dụng quan trọng. Theo quan điểm của y học cổ truyền Trung Quốc, Cá ngựa có khả năng làm ấm thận, tráng dương, kích thích sinh dục, gây hưng phấn và giảm đau.

Ở Trung Quốc, một cách sử dụng phổ biến là nấu Cá ngựa tươi với thịt gà để tạo thành một loại thuốc bổ, giúp tăng cường khí huyết và ôn thận dương. Tuy nhiên, việc sử dụng Cá ngựa cần được thực hiện đúng cách và theo liều lượng chính xác. Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, để tìm hiểu rõ hơn về những đặc tính của cây Cá ngựa cũng như tác dụng, cách dùng, lưu ý, hãy cùng Phụ nữ toàn cầu đọc thêm trong bài viết dưới đây.

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 19

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÁ NGỰA

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên tiếng Việt: Cá ngựa, Hải mã; Hải long; Thủy mã.
  • Tên nước ngoài: Horse – fish, Sea- horse (Anh); Hippocampe, Cheval – marin (Pháp).
  • Tên khoa học: Hippocampus spp. Họ: Cá chìa vôi (Syngnathidae).

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Tại Việt Nam, có một sự đa dạng đáng kể về các loài Cá ngựa, với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, tạo nên một hình ảnh phong phú và đẹp mắt trong thế giới động vật biển. Tất cả các loài này đều chia sẻ những đặc điểm chung, làm nổi bật sự độc đáo của chúng trong hệ sinh thái biển.

Cá ngựa có thân dẹt về bên, khá dày, được cấu tạo bởi các đốt xương hình nhẫn, với chiều dài dao động từ 15 – 20cm, có thể lên đến 30cm. Đầu của chúng giống đầu ngựa nằm ngang, vuông góc với thân hoặc cong xuống, đặc trưng bởi một số gai. Mõm dài hình trụ, miệng nhỏ, mắt to, và lưng võng với những vây lớn. Bụng phình to không có vây, trong khi vây ngực nhỏ và vây hậu môn rất bé. Cá ngựa đực đặc biệt có một cái túi ở bụng để hứng trứng từ cá cái đẻ vào, điều này đôi khi gây hiểu lầm về giới tính của chúng. Đuôi của Cá ngựa dài, xoắn tròn về phía trước, không có vây. Màu sắc của chúng thường rất đa dạng, từ màu vàng, trắng, vàng-nâu đến những tông màu đặc trưng khác nhau như đỏ và xanh đen nhạt. Khi chúng bơi lượn trong nước, màu sắc của Cá ngựa thay đổi tạo nên một cảnh đẹp huyền bí.

Dù to, nhỏ hay màu sắc nào cũng dùng để làm thuốc được, nhưng người ta cho rằng Cá ngựa màu trắng hay màu vàng dùng làm thuốc là tốt hơn cả.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cá ngựa là một loại sinh vật thú vị sống ở các vùng biển, vịnh, và ven bờ ở độ sâu từ vài mét đến hàng chục mét, có mặt ở nhiều nơi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chúng thường xuất hiện ở các địa điểm như Hải Phòng, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, và ven biển từ Quảng Nam, Đà Nẵng đến Kiên Giang, đặc biệt nhiều ở Vịnh Hạ Long, Bình Thuận, Khánh Hòa. Cá ngựa sống chủ yếu ở gần thực vật và san hô, thường bám vào chúng bằng đuôi. Chúng ăn động vật nhỏ di động và thực vật thủy sinh.

Cá ngựa di chuyển chậm và thường ẩn mình trong các khu vực như thảm cỏ biển, rạn đá, và rạn san hô để tránh kẻ săn mồi. Mùa sinh sản của chúng thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 7. Có nhiều loài Cá ngựa khác nhau như Cá ngựa vàng, Cá ngựa trắng, Cá ngựa đốm, Cá ngựa gai, Cá ngựa Nhật Bản, Cá ngựa mõm ngắn, và Cá ngựa Úc.

Trong hoạt động đánh bắt hải sản, mùa cá ngựa thường là từ tháng 8 đến tháng 9. Thông thường, ngư dân không tổ chức đánh bắt riêng lẻ cho Cá ngựa mà thường kết hợp chúng với việc đánh bắt các loại hải sản khác.

Cá ngựa, đặc biệt là Cá ngựa gai và Cá ngựa ba khoang, đang là đối tượng khai thác chủ yếu với mức thu hoạch khoảng 24 tấn cá ngựa khô mỗi năm trên toàn quốc. Được ước tính rằng khoảng 20 triệu con cá ngựa được sử dụng cho mục đích y học và làm thú cưng trên toàn thế giới mỗi năm. Một số quốc gia như Australia, Ấn Độ, Argentina, và Philippines đã triển khai chương trình nuôi Cá ngựa.

Ở Việt Nam, các nghiên cứu và phát triển nuôi Cá ngựa đã được thực hiện bởi Viện Hải Dương học Nha Trang, đặc biệt trong việc thuần hóa và nuôi ăn thức ăn chết thay thế cho thức ăn sống. Ngoài ra, đã có các hoạt động phục hồi và bảo vệ Cá ngựa thông qua việc thả hàng chục nghìn con cá ngựa con vào môi trường biển, nhằm giữ gìn và phục hồi loại động vật quan trọng này đang gặp nguy cơ suy giảm số lượng. 

Quá trình chế biến Cá ngựa bắt đầu sau khi cá được đưa từ biển về. Đầu tiên, người chế biến sẽ thực hiện việc rửa sạch cá, sau đó mở bụng và loại bỏ ruột để làm sạch bụng và loại bỏ các phần không cần thiết. Đặc trưng của quá trình này là việc uốn cong đuôi của cá, tạo nên hình dạng đặc trưng của loài Cá ngựa.

Một số người còn sử dụng bàn chải để loại bỏ lớp da sẫm màu bên ngoài của cá. Trước khi thực hiện việc mổ cá, một số người chế biến có thể rửa sạch cá hoặc ngâm nó trong rượu hồi hoặc rượu quế trong một khoảng thời gian. Sau đó, cá có thể được phơi hoặc sấy khô, quy trình giúp bảo quản lâu dài, tăng cường giữ chất dinh dưỡng và giảm độ ẩm.

Dược liệu từ Cá ngựa có hình dạng dài, dẹt và cong, với phần giữa to. Mặt ngoài của cá có thể có màu trắng ngà hoặc màu vàng nâu. Toàn thân của cá có các đốt vân nổi và nhô lên ở dọc lưng, bụng và hai bên sườn như những “gai”. Đầu của cá có thể nghiêng xuống hoặc hơi duỗi, có một khối u lồi phía trên đầu với hai mắt lõm sâu. Đuôi của cá là mảnh, thuôn và cuộn dần vào bên trong. Chất lượng tốt của nguyên liệu được đảm bảo khi giữ nguyên cả đầu và đuôi của cá.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG CỦA CÁ NGỰA

Cả con Cá ngựa.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Các enzym sinh tổng hợp prostaglandin; Docosahexaenoic acid (DHA); Peptid; Protein; Các gene chống khối u.

CÁ NGỰA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Cá ngựa có tính ôn, vị ngọt, mặn, mùi tanh (nếu không sao tẩm), tính ấm, không độc, có tác dụng làm ấm thận, tráng dương, gây hưng phấn, kích thích sinh dục, giảm đau, trị huyết khí thông, phụ nữ khó đẻ.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Theo y học hiện đại, Cá ngựa chứa nhiều thành phần quan trọng có lợi cho sức khỏe. Các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin, giúp điều hòa thần kinh, ổn định hóc môn và cải thiện hệ miễn dịch. Prostaglandin còn được biết đến với khả năng kích thích sản xuất oxytocin, một hóc môn quan trọng chi phối các hoạt động tình dục của não bộ.

  • Docosahexaenoic acid (DHA): một axit béo cần thiết, đóng vai trò cơ bản trong quá trình sản xuất tinh trùng ở nam giới.
  • Peptid: có tác dụng kháng khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các tế bào ngoại lai.
  • Protein: với hàm lượng cao, không chỉ chống oxy hóa mà còn giúp kéo dài tuổi trẻ.
  • Các gene chống khối u: Người ta tin rằng Cá ngựa có khả năng chống lại sự hình thành và phát triển của các khối u. 

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG CÁ NGỰA

Tại Trung Quốc, Cá ngựa đã được sử dụng trong lĩnh vực y học từ thời kỳ lâu dài, và thông tin về việc này được ghi chép lần đầu tiên trong bộ sách Bản thảo Cương mục thập di của Triệu Học Mẫn (1765).

Dược liệu từ Cá ngựa được coi là có khả năng chữa trị thần kinh suy nhược và cơ thể yếu mệt, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Nó cũng được sử dụng trong trường hợp đau lưng, đau bụng ở phụ nữ, đau khi đẻ, bất lực ở nam giới, đinh nhọt và sang lở. Trong một số trường hợp, Cá ngựa còn được xem xét có thể hỗ trợ chữa bệnh hen suyễn.

Cách sử dụng thông thường là ngày dùng 4 – 12g, chia thành 3 lần uống dưới dạng bột hoặc viên uống, kèm theo nước hoặc rượu. Có thể sử dụng Cá ngựa độc lập hoặc phối hợp với các loại thuốc khác như dâm dương hoắc, câu kỷ tử.

Ngư dân vùng biển thường coi Cá ngựa tươi là đặc sản quý, và họ thường ngâm Cá ngựa tươi trong rượu để tạo ra các loại thuốc. Họ tin rằng một cặp Cá ngựa, đặc biệt là cặp cá quấn lấy nhau với mắt còn nguyên mới, có giá trị tốt hơn.

Ngoài ra, Cá ngựa cũng được chế biến thành bột mịn và được sử dụng ngoại vi, chẳng hạn như rắc lên vết loét. Trong một số trường hợp, người Trung Quốc còn sử dụng Cá ngựa tươi nấu cùng thịt gà để làm thuốc bổ khí huyết và ôn thận dương.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH TỪ CÁ NGỰA

Dưới đây là bài thuốc chữa bệnh từ Cá ngựa:

CHỮA LIỆT DƯƠNG, ĐÀN BÀ CHẬM CÓ CON DO SUY DƯƠNG KHÍ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (số lượng không cụ thể)
  • Hướng dẫn: Băm nhỏ Cá ngựa và ngâm trong 1 lít rượu trong khoảng 5 – 7 ngày hoặc càng lâu càng tốt. Uống 20 – 40ml mỗi ngày. Người không uống được rượu có thể pha thêm nước và mật ong để dễ uống hơn.

CHỮA THỞ KHÒ KHÈ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (5g), Đương quy (10g), nước (200ml)
  • Hướng dẫn: Sắc Cá ngựa và Đương quy với 200ml nước cho đến khi còn khoảng 50ml. Uống 1 lần mỗi ngày.

CHỮA VIÊM THẬN MẠN TÍNH

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (1 con), bầu dục lợn (1 quả)
  • Hướng dẫn: Rang vàng giòn một con Cá ngựa và tán thành bột. Bầu dục lợn cắt đôi, rửa sạch, thêm bột Cá ngựa, cột chặt, hấp cách thủy. Ăn liên tục trong 15 ngày, mỗi ngày 1 lần.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁ NGỰA

Thông báo trên cảnh báo về việc sử dụng cá ngựa đối với những người có cơ thể âm hư hoặc hỏa vượng. Do cá ngựa có tính ấm nóng, nếu người sử dụng đã có các triệu chứng như sốt, nóng trong người, lở miệng, khát nước, viêm mũi xoang mãn tính, nên tránh sử dụng cá ngựa dưới bất kỳ hình thức nào.

Ngoài ra, trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng cá ngựa cũng không được khuyến khích vì có thể tăng nguy cơ dẫn đến các dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Đối với người đang mắc cảm cúm, việc sử dụng cá ngựa cũng không phải là lựa chọn tốt vì có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.

BẢO QUẢN CÁ NGỰA

Để nơi khô, mát, trong lọ, hộp kín có chứa một ít long não hay hồ tiêu để phòng sâu mọt.

Trên đây là các thông tin về đặc điểm, hình ảnh, công dụng và các bài thuốc từ cây Cá ngựa cũng như một số lưu ý cần quan tâm. Tuy nhiên, để bài thuốc mang lại tác dụng điều trị cao và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh vẫn nên tham khảo chuyên gia về cách dùng và liều lượng. Mong rằng những thông tin mà Phụ nữ toàn cầu chia sẻ sẽ giúp ích cho việc tham khảo của bạn đọc.