BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT?

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 1

Nhiều bệnh nhân khi mắc phải bệnh sỏi thận thường tỏ ra băn khoăn về việc uống gì để hỗ trợ điều trị. Đối với những người đang đối mặt với căn bệnh này, việc lựa chọn bệnh viện phù hợp để khám và điều trị là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về các bệnh viện phù hợp cho việc khám sỏi thận và chế độ ăn uống phù hợp cho người mắc sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 3

BỆNH SỎI THẬN LÀ GÌ? 

Sỏi thận là những tinh thể hình thành trong đường tiểu từ các chất thải như axit uric, canxi,… Bệnh này ngày càng phổ biến không phân biệt độ tuổi hay giới tính. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân sẽ phải chịu đựng những cơn đau dữ dội và khó chịu. Hiện nay, sỏi thận được phân thành bốn nhóm chính là sỏi canxi, sỏi struvit, sỏi axit uric và sỏi cystin. Ban đầu, khi mới phát hiện bệnh, người bệnh thường không có các dấu hiệu rõ ràng hoặc có nhưng không đặc trưng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Tuy nhiên, khi sỏi di chuyển hoặc phát triển đến kích thước lớn, người bệnh sẽ bắt đầu cảm nhận được các triệu chứng của bệnh sỏi thận.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN SỎI THẬN

Sỏi thận là một vấn đề phức tạp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Cơ thể thường lọc và loại bỏ các chất cặn qua nước tiểu, nhưng khi những chất này không tan hòa, chúng có thể kết tụ và hình thành sỏi trong thận. Các nguyên nhân gây ra sỏi thận bao gồm:

  • Tiền sử phẫu thuật hệ tiết niệu hoặc các vấn đề về tiêu hóa có thể gây ra sự giảm hấp thu khoáng chất, dẫn đến sự lắng đọng ở thận.
  • Tính axit của nước tiểu giảm do vi khuẩn, nhiễm trùng đường tiểu, gây ảnh hưởng đến khả năng hòa tan các chất và hình thành sỏi.
  • Chế độ ăn giàu muối, chất đạm và dầu mỡ, cũng như việc tiêu thụ thực phẩm giàu oxalate như môn, cần tây, cải, rau muống,… có thể gây cản trở sự tuần hoàn trong thận.
  • Uống ít nước hàng ngày có thể làm giảm khả năng lọc của thận và dẫn đến sự tăng nồng độ ion và khoáng chất trong nước tiểu.
  • Thói quen không đi tiểu đều đặn có thể dẫn đến tích tụ nước tiểu trong bàng quang, gây ra sự tích tụ khoáng chất và nguy cơ hình thành sỏi.
  • Yếu tố di truyền cũng có thể tăng nguy cơ mắc sỏi thận.

Ngoài ra, dị tật đường tiết niệu và một số loại thuốc như thiazide, theophylline cũng có thể góp phần vào sự hình thành sỏi trong thận. Ban đầu, khi kích thước của sỏi nhỏ, hầu hết người bệnh không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi sỏi lớn hơn, họ có thể gặp đau và tiểu ra máu hoặc mủ. Phẫu thuật nội soi, mổ hở hoặc tán sỏi là các phương pháp điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, một số người có thể tìm kiếm các phương pháp điều trị khác do lo lắng về đau đớn. Từ đó, câu hỏi “Bị sỏi thận uống gì để hết?” được đặt ra.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 5

BỊ SỎI THẬN UỐNG GÌ?

Sự quan trọng của việc uống đủ nước là không thể phủ nhận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, việc uống nước đúng cách có thể giúp loại bỏ sỏi một cách tự nhiên và hiệu quả. Vậy khi bị sỏi thận, bạn nên uống loại nước nào để giúp cải thiện tình trạng? Dưới đây là một số gợi ý:

NƯỚC TINH KHIẾT

Nước tinh khiết là lựa chọn hàng đầu để giảm sỏi thận. Nước tinh khiết không chỉ giúp làm mát cơ thể mà còn làm sạch niệu quản và hỗ trợ quá trình loại bỏ sỏi thận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, cần uống ít nhất 8 – 10 ly nước tương đương 2 – 3 lít nước lọc mỗi ngày để cung cấp nước cho cơ thể và giúp loại bỏ sỏi thận một cách tự nhiên.

NƯỚC DỨA

Nước dứa không chỉ ngon miệng mà còn có tác dụng hỗ trợ điều trị sỏi thận. Dứa chứa enzyme bromelain và lượng acid citric dồi dào, giúp hạn chế quá trình tích tụ của các chất độc hại trong thận. Ngoài ra, nước dứa cũng tăng lượng nước tiểu và có tính kháng vi khuẩn, kích thích hệ tiêu hoá và tăng cường hệ miễn dịch, từ đó có thể ngăn chặn sự hình thành sỏi mới.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 7

NƯỚC CHANH

Uống nước chanh là một lựa chọn phổ biến để giảm sỏi thận. Chanh chứa axit citric, giúp hòa tan các tinh thể muối và khoáng chất trong thận. Nhờ vào đó, việc uống nước chanh đều đặn mỗi ngày có thể giúp giảm kích thước sỏi trong thận và làm cho việc đào thải sỏi ra ngoài trở nên dễ dàng hơn. Uống nước chanh thường xuyên cũng có thể giảm nguy cơ tái phát sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 9

NƯỚC ÉP LỰU ĐỎ

Lựu đỏ là một loại trái cây giàu vitamin và khoáng chất, rất tốt cho sức khỏe. Chất chống oxy hóa và axit ellagic có trong lựu đỏ có thể ngăn chặn quá trình kết tủa chất trong thận. Ngoài ra, nước lựu đỏ cũng có tác dụng làm sạch niệu quản và giảm nguy cơ tái phát sỏi thận. Tuy nhiên, cần nhớ không nên uống quá nhiều nước ép lựu để tránh những tác dụng phụ như hạ huyết áp, rối loạn chuyển hoá,…

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 11

NƯỚC DỪA

Nước dừa không chỉ là thức uống giải khát phổ biến mà còn có những tác dụng tích cực đối với bệnh nhân mắc sỏi thận. Các công dụng đặc biệt của nước dừa bao gồm:

  • Giúp giải nhiệt và làm sạch cơ thể.
  • Hỗ trợ quá trình lợi tiểu, cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đêm,… từ đó ngăn chặn tích tụ các chất độc hại gây ra sỏi thận.
  • Cung cấp chất khoáng và vitamin giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Tuy nhiên, việc uống nước dừa cần được kiểm soát, không nên tiêu thụ quá mức. Mỗi ngày, chỉ nên uống từ 1 đến 2 quả là đủ. Đặc biệt đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu, những người có huyết áp thấp hoặc thừa cân, béo phì, cần phải cẩn trọng khi tiêu thụ nước dừa.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 13

NƯỚC RÂU NGÔ

Râu ngô được coi là một loại thuốc Đông y có tính lợi tiểu. Nước râu ngô giúp hỗ trợ quá trình đi tiểu dễ dàng hơn, cải thiện tình trạng tiểu buốt và tiểu liên tục. Khi sử dụng, nước râu ngô có thể giúp các chất cặn bã được loại bỏ thông qua nước tiểu, từ đó ngăn chặn khả năng hình thành sỏi. Để tận dụng hiệu quả, bạn có thể nấu nước râu ngô và uống nhiều lần trong ngày để giúp loại bỏ sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 15

BỊ SỎI THẬN NÊN KIÊNG ĂN UỐNG GÌ?

Trong chế độ ăn cho người mắc bệnh sỏi thận, cần chú ý không tiêu thụ các đồ uống và thực phẩm chứa nhiều phosphat và oxalat. Điều này bao gồm tránh xa các đồ uống có chứa caffeine như cà phê, trà và nước ngọt có gas. Ngoài ra, cũng nên hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm giàu oxalat như cà chua, cà rốt, cải xoong, cà na, cà pháo, rau răm và một số loại hạt như hạt hướng dương và hạt bí ngô. Để đảm bảo chế độ ăn phù hợp, bạn cũng nên thảo luận kỹ với chuyên gia dinh dưỡng về lượng oxalat và phosphat nên tránh trong khẩu phần hàng ngày.

KẾT LUẬN

Bên cạnh việc đảm bảo uống đủ nước, cần chú ý đến việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày, kèm theo việc đi khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh lý. Các loại nước có gas, rượu và bia không chỉ không hỗ trợ trong việc điều trị sỏi thận mà còn có thể gây hại cho cơ thể, vì vậy, việc tránh những loại thức uống này là rất quan trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình có sỏi thận, tốt nhất là nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra. Bác sĩ sẽ đưa ra biện pháp điều trị và lời khuyên phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chế độ ăn uống cho người bị sỏi thận?

  • Hạn chế muối, oxalat, protein
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Uống đủ nước

2. Phòng ngừa sỏi thận?

  • Uống đủ nước
  • Chế độ ăn uống cân bằng
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Tránh béo phì

3. Sỏi thận có nguy hiểm không?

Nếu không điều trị kịp thời, sỏi thận có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như suy thận.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 17

Viêm tụy cấp đóng là nguyên nhân hàng đầu trong các trường hợp nhập viện liên quan đến bệnh lý đường tiêu hóa trên toàn cầu, với mức độ nghiêm trọng dao động từ nhẹ đến nặng và tỷ lệ tử vong cao. Đây là một bệnh lý đáng chú ý, với tỷ lệ tử vong dao động từ 5-15%, phụ thuộc vào nguyên nhân, độ tuổi và các yếu tố bệnh lý kèm theo. Theo quan sát, viêm tụy cấp do sỏi mật thường gặp tỷ lệ tử vong cao hơn so với trường hợp do rượu gây ra. Ngoài ra, sự hiện diện của các bệnh như đái tháo đường, rối loạn mỡ máu, và béo phì cũng đóng góp đáng kể vào nguy cơ phát sinh biến chứng và tử vong.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 19

CHỨC NĂNG CỦA TUYẾN TỤY

Tuyến tụy là một cơ quan nội tạng nằm ở phía sau dạ dày, có chức năng quan trọng trong hệ thống tiêu hóa và hệ thống nội tiết. Tuyến tụy có hai chức năng chính là:

  • Tiêu hóa: Tuyến tụy sản xuất dịch tụy, một chất lỏng chứa các enzyme tiêu hóa, giúp phân hủy thức ăn thành các chất nhỏ hơn để cơ thể hấp thụ.
  • Điều hòa đường huyết: Tuyến tụy sản xuất hai hormone quan trọng là insulin và glucagon, giúp duy trì lượng đường trong máu ở mức ổn định.

Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe. Khi tuyến tụy bị tổn thương, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm tụy, suy tụy, ung thư tụy.

VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ?

Viêm tụy cấp là tình trạng tuyến tụy bị viêm (sưng) đột ngột trong một thời gian ngắn. Tuyến tụy là một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa, có chức năng tiết ra dịch tiêu hóa, men tiêu hóa và các hormone quan trọng.

NGUYÊN NHÂN VIÊM TỤY CẤP

Có hai nguyên nhân chính gây viêm tụy cấp là:

  • Sỏi mật (chiếm 70%): Sỏi mật có thể di chuyển xuống ống dẫn mật, chặn dòng chảy của dịch tụy. Khi dịch tụy bị ứ đọng, các enzyme tiêu hóa trong dịch tụy có thể bị kích hoạt và gây viêm tụy.
  • Rượu (chiếm 20%): Rượu có thể gây tổn thương các tế bào tuyến tụy và kích hoạt các enzyme tiêu hóa.

Ngoài ra, nguyên nhân viêm tụy cấp còn do một số yếu tố khác, bao gồm:

  • Thuốc
  • Bệnh mỡ máu
  • Nồng độ canxi trong máu cao
  • Ung thư tuyến tụy
  • Phẫu thuật bụng
  • Bệnh xơ nang
  • Tổn thương vùng bụng
  • Béo phì
  • Đái tháo đường
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh viêm tụy
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
  • Dị tật bẩm sinh của tuyến tụy

TRIỆU CHỨNG VIÊM TỤY CẤP

Các triệu chứng viêm tụy cấp có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng nguyên nhân và mức độ nhưng thường gặp nhất bao gồm:

  • Đau bụng trên: Đây là triệu chứng điển hình của viêm tụy cấp. Đau bụng thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, liên tục, có thể lan ra sau lưng. Đau bụng thường xảy ra sau bữa ăn, nhất là bữa ăn có nhiều mỡ.
  • Đau bụng lan ra sau lưng: Đau bụng lan ra sau lưng là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Đau bụng thường lan xuống vùng thắt lưng, có thể lan đến cả 2 bên thắt lưng.
  • Sốt: Sốt là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nhiệt độ cơ thể có thể tăng lên 38-39 độ C.
  • Mạch nhanh: Mạch nhanh là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nhịp tim có thể tăng lên 100-120 nhịp/phút.
  • Buồn nôn/ nôn mửa: Buồn nôn và nôn mửa là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Nôn mửa có thể xảy ra nhiều lần trong ngày, làm cho người bệnh bị mất nước và điện giải.
  • Chướng bụng: Chướng bụng là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Do dịch tụy bị ứ đọng, gây căng tức vùng bụng.
  • Ăn uống kém: Ăn uống kém là triệu chứng thường gặp ở viêm tụy cấp. Do đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, người bệnh không muốn ăn uống.

Ngoài ra, một số người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Vàng da, vàng mắt
  • Thở nông, khó thở
  • Tụt huyết áp
  • Sốc

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TỤY CẤP

XÉT NGHIỆM

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán viêm tụy cấp quan trọng nhất. Các enzym tụy, chẳng hạn như amylase và lipase, thường tăng cao trong trường hợp viêm tụy cấp. Mức độ amylase và/hoặc lipase huyết thanh cao hơn 3 lần giới hạn trên của giá trị bình thường được coi là tiêu chuẩn chẩn đoán viêm tụy cấp.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn được sử dụng để đánh giá các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. Siêu âm có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy

X-QUANG PHỔI

X-quang phổi có thể giúp phát hiện các biến chứng của viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Tràn dịch màng phổi
  • Tổn thương nhu mô phổi

CHỤP CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh có độ phân giải cao hơn siêu âm. CT có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy
VIÊM TỤY CẤP LÀ GÌ? CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MỘT ĐỢT VIÊM TỤY CẤP 21

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ MẬT TỤY (MRCP)

Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn sử dụng sóng từ và từ trường để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. MRCP có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy

SIÊU ÂM NỘI SOI (EUS)

Siêu âm nội soi (EUS) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng một ống mềm có gắn đầu dò siêu âm đi qua đường tiêu hóa để tạo ra hình ảnh của các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm tụy. EUS có thể giúp xác định các dấu hiệu viêm tụy cấp một cách rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Tăng kích thước tụy
  • Màng tụy dày lên
  • Tồn tại dịch quanh tụy
  • Viêm hoại tử tụy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM TỤY CẤP

Các phương pháp điều trị viêm tụy cấp bao gồm:

GIẢM ĐAU, BÙ DỊCH

Nền tảng của việc xử trí viêm tụy cấp vẫn là giảm đau, bù dịch. Dung dịch Ringer là chất lỏng được khuyến nghị với liều lượng ban đầu từ 15 mL/kg – 20mL/kg và sau đó là 3 mL/kg mỗi giờ (thường khoảng 250-500 mL mỗi giờ) trong 24 giờ đầu tiên tuỳ mức độ nặng và bệnh lý kèm theo. Cần theo dõi sát lượng nước tiểu, sinh hiệu, nồng độ ure máu, dung tích hồng cầu để xác định chính xác lượng dịch truyền cần thiết cho mỗi bệnh nhân.

Giảm đau tích cực với các thuốc giảm đau như paracetamol, NSAIDs, Opioids hay thậm chí các thuốc giảm đau trung ương.

CHO ĂN SỚM

Bệnh nhân cần nhịn ăn trong vòng 12 giờ đầu nhập viện cho đến khi tình trạng đau bụng, buồn nôn, nôn được cải thiện. Người bệnh có thể ăn lại sau 24-72h nhập viện với thức ăn lỏng, mềm, ít cặn, ít chất béo, tuỳ theo mức độ nặng và nguy cơ biến chứng.

Trong trường hợp viêm tụy nặng hoặc không dung nạp được lượng thức ăn qua đường miệng, người bệnh có thể được cho ăn bằng ống thông mũi-dạ dày, hoặc nuôi ăn tĩnh mạch nếu thông mũi dạ dày không dung nạp hoặc không đủ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG KHÁNG SINH

Đối với các trường hợp viêm tụy cấp có dấu hiệu nhiễm trùng, người bệnh cần được điều trị bằng kháng sinh để ngăn chặn nhiễm trùng lan rộng.

CAN THIỆP NGOẠI KHOA

Trong một số trường hợp viêm tụy cấp nặng, cần phải tiến hành can thiệp ngoại khoa để điều trị các biến chứng như hoại tử tụy, áp xe tụy, phình tụy.

LÀM GÌ ĐỂ PHÒNG NGỪA VIÊM TỤY CẤP?

Có một số biện pháp có thể giúp phòng ngừa viêm tụy cấp, bao gồm:

  • Tránh uống rượu bia: Uống rượu bia quá mức là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp. Do đó, để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn cần hạn chế uống rượu bia hoặc tốt nhất là không uống rượu bia.
  • Kiểm soát tốt lượng mỡ máu: Mỡ máu cao cũng là một yếu tố nguy cơ gây viêm tụy cấp. Do đó, bạn cần kiểm soát tốt lượng mỡ máu bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy: Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính và bệnh tự miễn, có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm tụy cấp. Do đó, bạn cần điều trị các bệnh lý này theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ mắc viêm tụy cấp.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề sau để giúp phòng ngừa viêm tụy cấp:

  • Ăn uống lành mạnh, cân bằng: Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng, giảm mỡ máu và giảm căng thẳng.
  • Hạn chế hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý, bao gồm cả viêm tụy cấp.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

VIÊM TỤY CẤP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm tụy cấp là một bệnh lý cấp tính của tuyến tụy, xảy ra khi tuyến tụy bị viêm và sưng tấy. Bệnh có thể gây đau đớn dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và sốt. Trong một số trường hợp, viêm tụy cấp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

VIÊM TỤY CẤP CÓ CHỮA KHỎI ĐƯỢC KHÔNG?

Viêm tụy cấp có thể chữa khỏi được nếu được điều trị kịp thời và đúng cách. Mục tiêu của điều trị viêm tụy cấp là:

  • Giảm đau
  • Ngăn ngừa biến chứng
  • Điều trị nguyên nhân gây viêm tụy

VIÊM TỤY CẤP CÓ TÁI PHÁT KHÔNG?

Viêm tụy cấp rất dễ tái phát, đặc biệt ở những người có thói quen uống rượu bia hoặc có bệnh nền như sỏi mật, mỡ máu, đái tháo đường.

Để giảm nguy cơ tái phát viêm tụy cấp, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Tránh uống rượu bia
  • Kiểm soát tốt lượng mỡ máu
  • Điều trị các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh thận mạn tính và bệnh tự miễn

VIÊM TỤY CẤP CÓ PHẢI MỔ KHÔNG?

Không phải tất cả các trường hợp viêm tụy cấp đều phải mổ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể là cần thiết để điều trị viêm tụy cấp, chẳng hạn như:

  • Viêm tụy cấp do sỏi mật, cần phẫu thuật cắt túi mật
  • Viêm tụy cấp hoại tử nhiễm trùng, cần phẫu thuật cắt lọc mô hoại tử

Viêm tụy cấp tính là nguyên nhân khiến nhiều người nhập viện do bệnh đường tiêu hóa, nên mọi người không được chủ quan và xem thường. Khi thấy có các dấu hiệu bất thường cần đến cơ sở y tế để thăm khám ngay.