MỌC MỤN Ở VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

MỌC MỤN Ở VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 1

Ít có vùng nào trên cơ thể nhạy cảm như da vùng sinh dục. Đây là vùng rất dễ phản ứng với các yếu tố ngoại lai cũng như các bất thường bên trong cơ thể. Đa số mụn mọc ở vùng kín thường không phải là một tình trạng dẫn đến bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể gây ra một số cảm giác khó chịu cùng những bất tiện trong sinh hoạt.

MỌC MỤN Ở VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 3

NGUYÊN NHÂN GÂY RA NỔI MỤN VÙNG KÍN

VIÊM DA TIẾP XÚC

Viêm da tiếp xúc là một bệnh ngoài da phổ biến, xảy ra khi da tiếp xúc với một chất kích ứng hoặc dị ứng. Bệnh có thể gây ngứa, rát, đỏ, bong tróc, thậm chí là đau đớn cho người bệnh.

  • Sữa tắm, xà phòng tắm, đặc biệt nếu chúng có thành phần tạo hương
  • Khăn lau, chất khử mùi, kem dưỡng da, hoặc nước hoa,…
  • Băng vệ sinh hoặc tampon
  • Thụt rửa
  • Thuốc diệt tinh trùng, bao cao su, chất bôi trơn hoặc chất kích thích tình dục
  • Thuốc bôi không kê đơn
  • Bột giặt và nước xả vải

Ngoài ra, da các nguyên nhân như: mồ hôi trộm, dịch tiết âm đạo, nước tiểu, tinh dịch,… cũng có thể khiến da bạn bị kích ứng.

TRIỆU CHỨNG

Ngứa nhiều, ban đỏ, mọc mụn ở vùng kín, các nốt mụn sinh dục này thường chứa dịch lỏng trong suốt hoặc bị vỡ đóng vảy, các vết trầy do gãi, có thể kèm bội nhiễm có mủ. Khi bạn xác định được nguyên nhân gây ra mụn mọc ở vùng kín là do viêm da tiếp xúc, hãy tránh tiếp xúc với chất gây kích ứng.

VIÊM NANG LÔNG

Viêm nang lông vùng kín là tình trạng nang lông ở vùng kín bị viêm nhiễm, thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra. Bệnh có thể gặp ở cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn ở nam giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM NANG LÔNG VÙNG KÍN

Cạo lông vùng kín không đúng cách: Khi cạo lông vùng kín, nếu không cẩn thận, có thể làm tổn thương nang lông, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm.

  • Vệ sinh vùng kín không đúng cách: Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, sử dụng xà phòng có độ pH cao hoặc các chất tẩy rửa mạnh có thể làm khô da, khiến da bị tổn thương và dễ bị viêm nhiễm.
  • Mặc quần áo quá chật: Quần áo quá chật, bó sát cơ thể trong thời gian dài có thể khiến vùng kín bị bí bách, ẩm ướt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
  • Một số bệnh lý như đái tháo đường, suy giảm miễn dịch,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm nang lông vùng kín.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM NANG LÔNG VÙNG KÍN

Các triệu chứng của viêm nang lông vùng kín thường xuất hiện sau khi cạo lông vùng kín hoặc trong vòng vài ngày sau khi mặc quần áo quá chật. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Nổi mụn nhỏ, có mủ ở vùng kín
  • Mụn sưng đỏ, đau rát, ngứa
  • Vùng kín có mùi hôi
  • Chảy dịch mủ từ mụn

VIÊM TUYẾN MỒ HÔI MỦ (HS)

HS là một bệnh da nhiễm trùng mãn tính của tuyến mồ hôi, gây ra tổn thương giống như mụn trứng cá trên cơ thể và vùng sinh dục.

Nguyên nhân chính của HS vẫn chưa được rõ, nhưng nó được xem là một bệnh autoimmunity và có yếu tố di truyền.

Điều trị có thể bao gồm thuốc kháng viêm, kháng sinh, và trong các trường hợp nặng, có thể cần phẫu thuật.

U MỀM LÂY

U mềm lây là một bệnh nhiễm trùng do virus molluscum, có thể gây ra mụn mọc ở vùng kín và trên cơ thể.

Lây truyền thông qua tiếp xúc trực tiếp, tự nhiễm trùng và qua vật dụng cá nhân.

Điều trị có thể bao gồm các phương pháp cơ học như nạo và phẫu thuật lạnh, cũng như việc sử dụng các thuốc bôi tại chỗ.

MỤN RỘP SINH DỤC (HERPES SIMPLEX VIRUS – HSV)

Mụn rộp sinh dục gây ra bởi HSV-1 hoặc HSV-2, lây truyền thông qua tiếp xúc với tổn thương hoặc da người nhiễm bệnh.

Tổn thương ban đầu là các mụn rộp có màu đỏ hoặc hồng, chứa dịch lỏng, có thể gây viêm, sốt và đau cơ.

Điều trị có thể bao gồm các thuốc chống virus như acyclovir, valacyclovir hoặc famciclovir.

Đối với bất kỳ triệu chứng nào của bệnh lý nhiễm trùng ở vùng kín, quan trọng nhất là thăm bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đặt định và bắt đầu điều trị phù hợp. Tự chẩn đoán và tự điều trị có thể gây ra tình trạng bệnh trở nên nặng nề hơn.

MỤN DO THAY ĐỔI NỘI TIẾT TỐ

Mụn do thay đổi nội tiết tố thường gặp ở phụ nữ trong giai đoạn dậy thì, mang thai, tiền mãn kinh, mãn kinh. Nguyên nhân là do sự thay đổi hormone estrogen và progesterone trong cơ thể khiến cho tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hơn, gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn. Mụn do thay đổi nội tiết tố thường không lây lan, đầu mụn màu trắng, thường phân bố ở vùng mu và không gây cảm giác ngứa ngáy.

MỤN DO VIÊM NHIỄM

Viêm nhiễm phụ khoa là tình trạng phổ biến ở nữ do nhiều lý do khác nhau như nhiễm nấm, nhiễm trùng,… Khi bị viêm nhiễm kéo dài và không điều trị đúng cách sẽ có thể dẫn đến hiện tượng mụn mọc ở vùng kín. Mụn do viêm nhiễm thường có đặc điểm là mụn cứng, kèm theo các triệu chứng khác như ngứa ngáy, ra khí hư bất thường, tiểu buốt tiểu rắt, đau rát khi quan hệ tình dục. Nguyên nhân chủ yếu là do vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, quan hệ tình dục không an toàn tạo điều kiện cho nấm và vi khuẩn phát triển.

MỤN DO VIRUS

Một số loại virus có thể gây mụn ở vùng kín, bao gồm:

  • Mụn rộp sinh dục: Mụn rộp sinh dục là bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus Herpes simplex (HSV) gây ra. Mụn rộp sinh dục thường xuất hiện ở dạng các nốt mụn nước nhỏ, mọc thành cụm ở vùng kín, kèm theo cảm giác đau rát, ngứa ngáy.
  • Mụn cóc sinh dục: Mụn cóc sinh dục là bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus u nhú ở người (HPV) gây ra. Mụn cóc sinh dục thường xuất hiện ở dạng các nốt mụn thịt nhỏ, mọc riêng lẻ hoặc thành cụm ở vùng kín, không gây đau rát nhưng có thể gây ngứa ngáy.
  • Sùi mào gà: Sùi mào gà là bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus u nhú ở người (HPV) gây ra. Mụn sùi mào gà thường xuất hiện ở dạng các nốt mụn thịt mềm, mọc thành cụm như mào gà ở vùng kín, không gây đau rát nhưng có thể gây ngứa ngáy.

MỤN DO BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác cũng có thể gây mụn ở vùng kín, bao gồm:

  • Bệnh nấm bẹn: Bệnh nấm bẹn là bệnh do nấm men Candida albicans gây ra. Bệnh thường xuất hiện ở dạng các mụn nước nhỏ, mọc thành cụm ở vùng bẹn, kèm theo cảm giác ngứa ngáy, khó chịu.
  • Hội chứng u nang buồng trứng: Hội chứng u nang buồng trứng là tình trạng buồng trứng sản xuất quá nhiều hormone androgen. Hormone androgen có thể gây kích thích tuyến bã nhờn hoạt động mạnh hơn, dẫn đến hình thành mụn ở vùng kín.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể gây rối loạn nội tiết tố, dẫn đến hình thành mụn ở vùng kín.

Để xác định chính xác nguyên nhân gây mụn ở vùng kín, cần đến các cơ sở y tế để thăm khám và được bác sĩ chẩn đoán đúng. Tùy theo nguyên nhân gây mụn, bác sĩ sẽ có hướng điều trị phù hợp.

LÀM GÌ ĐỂ KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG MỤN Ở VÙNG KÍN?

MỌC MỤN Ở VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 5

Để khắc phục tình trạng mụn ở vùng kín, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Xác định nguyên nhân: Ghi nhận lại sự xuất hiện của mụn và xem xét các sản phẩm hoặc hoạt động có thể ảnh hưởng đến vùng kín. Hạn chế tiếp xúc với các chất gây kích ứng.
  • Thay đổi thói quen tẩy lông: Hạn chế cạo hoặc tẩy lông khi đang gặp vấn đề với mụn. Nếu cần tẩy lông, chọn cơ sở uy tín và chăm sóc da vùng nhạy cảm một cách an toàn.
  • Vệ sinh đúng cách: Vệ sinh vùng kín hàng ngày bằng nước ấm hoặc dung dịch vệ sinh lành tính, không mùi. Tránh sử dụng các sản phẩm có tính chất tẩy rửa mạnh bên trong âm đạo.
  • Chườm ấm: Áp dụng biện pháp chườm ấm để hỗ trợ giảm đau, sưng và thúc đẩy quá trình lành mụn. Ngâm khăn trong nước ấm, vắt kiệt và đặt lên mụn nhọt từ 7-10 phút, lặp lại quá trình mỗi ngày.
  • Chọn loại quần lót phù hợp: Chọn quần lót mềm, khô thoáng và không quá ôm để hạn chế môi trường thuận lợi cho vi khuẩn. Tránh mặc quần lót quá khít và luôn lau khô khu vực vùng kín trước khi mặc quần áo.
  • Tránh nặn mụn: Tránh cố gắng nặn hoặc làm vỡ mụn, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm và gây tổn thương cho da.
  • Sử dụng thuốc điều trị: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống viêm hoặc các loại kem bôi để hỗ trợ quá trình điều trị.
  • Thăm bác sĩ: Nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thăm bác sĩ để đánh giá và được tư vấn điều trị phù hợp.

Nhớ rằng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả. Đừng tự chăm sóc quá mức mà không có sự hướng dẫn chuyên nghiệp.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng mỡ, chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide. Nó được chỉ định để điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính không nhiễm khuẩn, bao gồm viêm da khô phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, và viêm da do di truyền.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

THUỐC FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng thuốc mỡ chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau đây:

  • Điều trị trong thời gian ngắn các tình trạng cấp tính hoặc nặng của bệnh viêm da khô không nhiễm khuẩn có đáp ứng với glucocorticoid, chứng ngứa da dai dẳng, chứng dày sừng;
  • Điều trị các tình trạng viêm da do di truyền, viêm da tiết bã nhờn, eczema, mày đay do bệnh liken, lupus ban đỏ hệ thống, ban đỏ đa hình, liken phẳng và bệnh vảy nến lâu năm.

DƯỢC LỰC HỌC

Fluocinolone acetonide là một loại corticosteroid tổng hợp, với nguyên tử fluor gắn vào nhân steroid, mang lại hiệu quả từ trung bình đến vừa. Cơ chế hoạt động của nó và các corticosteroid tại chỗ khác là phối hợp ba tác động chính: kháng dị ứng, kháng viêm và co mạch.

Tác động kháng viêm của fluocinolone acetonide được thực hiện thông qua giảm sự hình thành và ức chế giải phóng các chất gây viêm như histamine, kinin, prostaglandin, enzyme lysosom, thành phần bổ thể và leukotriene. Tác động co mạch giúp giảm sự rò rỉ dịch tại vị trí viêm và làm giảm tính thấm của màng tế bào.

Ngoài ra, fluocinolone acetonide còn có khả năng tích lũy collagen, tăng tổng hợp protein và thúc đẩy quá trình phân hủy protein ở da, từ đó làm chậm các quá trình tăng sinh protein. Các steroid cũng có tác dụng chống hoạt động phân bào của các tế bào biểu bì.

Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài các loại corticosteroid này có thể làm giảm tác dụng trên da, kéo dài thời gian cần cho thuốc để có hiệu quả, tăng hấp thu vào cơ thể và tăng nguy cơ của các tác dụng không mong muốn.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Quá trình hấp thu của corticosteroid dạng bôi diễn ra khi da vẫn nguyên vẹn, với một phần nhỏ thuốc được hấp thu vào chân bì sau đó đi vào hệ tuần hoàn. Sự hấp thu toàn thân tăng lên khi da mất lớp keratin, bị bệnh lý như eczema, vảy nến, hoặc viêm. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào tình trạng của vùng da, mức độ thấm và liều lượng thuốc. Đặc biệt, vùng da mí mắt (40%), bìu (36%), trán (7%), cẳng tay (1%), đầu (4%) và các vùng da gấp khúc là những vị trí hấp thu thuốc dễ nhất. Fluocinolone acetonide có thể được phát hiện trong cơ thể sau khoảng 15 ngày sử dụng.

Quá trình chuyển hóa của corticosteroid dạng bôi không xảy ra trên da, mà chỉ xảy ra sau khi thuốc được hấp thu vào hệ tuần hoàn, chủ yếu là ở gan, tạo thành các chất không có hoạt tính.

Fluocinolone acetonide được thải ra khỏi cơ thể qua thận dưới dạng sulfate, glucuronide và dạng không liên hợp. Một phần nhỏ chất chuyển hóa được thải qua phân.

CÁCH SỬ DỤNG VÀ LIỀU LƯỢNG

Áp dụng một lượng nhỏ thuốc lên vùng da bị bệnh, không vượt quá 1 – 2 lần mỗi ngày. 

Tránh băng kín vùng da nếu không cần thiết, trừ khi đối với trường hợp vảy nến, khi đó có thể băng kín và phải thay băng hàng ngày.

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần. Trên mặt, không sử dụng quá 1 tuần. Không nên sử dụng quá 1 tuýp thuốc trong vòng một tuần.

Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết, mỗi ngày chỉ sử dụng một lần, và không áp dụng trên da mặt.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

QUÁ LIỀU

Sử dụng thuốc quá lâu và trên diện tích da rộng có thể dẫn đến các triệu chứng quá liều như phù mạch, tăng huyết áp, tăng đường huyết, giảm miễn dịch, và trong trường hợp nặng, có thể gây ra bệnh Cushing. Khi cần thiết, thuốc phải được ngưng sử dụng từ từ hoặc chuyển sang sử dụng các corticosteroid có tác dụng nhẹ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ

Các tác dụng phụ không mong muốn có thể gặp khi sử dụng steroid bao gồm:

  • Mụn trứng cá.
  • Ban xuất huyết sau khi sử dụng steroid.
  • Ức chế sự phát triển của biểu mô và teo mô dưới da.
  • Da khô.
  • Mọc lông quá mức hoặc rụng tóc.
  • Đổi màu da.
  • Teo và nứt da.
  • Giãn mạch.
  • Viêm da quanh miệng.
  • Viêm nang lông và nhiễm trùng thứ cấp.
  • Mày đay, ban dát sần, hoặc làm tăng thương tổn ở vùng da sử dụng thuốc.

Khi sử dụng thuốc, việc băng kín vùng da có thể tăng hấp thu thuốc, dẫn đến tác dụng toàn thân như phù mạch, tăng huyết áp, và giảm miễn dịch. Sử dụng steroid trên vùng da ở mí mắt có thể gây ra Glôcôm hoặc đục nhân mắt.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Chống chỉ định sử dụng thuốc flucinar bôi trong các trường hợp sau đây:

  • Nhiễm khuẩn da, nhiễm virus, nhiễm nấm, bệnh trứng cá đỏ, viêm nang bã, viêm da quanh miệng;
  • Người bệnh vừa tiêm ngừa vaccin;
  • Người bệnh quá mẫn với fluocinolone acetonide, các glucocorticosteroid hoặc các thành phần tá dược của thuốc;
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC FLUCINAR

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần để tránh tăng nguy cơ các tác dụng phụ như tăng huyết áp, phù nề, và suy giảm hệ miễn dịch.

Cần lưu ý đến nguy cơ giảm bài tiết hormone vỏ thượng thận ACTH khi sử dụng fluocinolone acetonide, có thể dẫn đến giảm nồng độ cortisol máu và hội chứng Cushing. Thông thường tình trạng này sẽ được giải quyết khi ngưng sử dụng thuốc.

Trong trường hợp người bệnh bị nhiễm nấm hoặc nhiễm khuẩn tại vị trí sử dụng thuốc, cần điều trị bằng thuốc kháng khuẩn hoặc kháng nấm thích hợp.

Hạn chế việc sử dụng thuốc ở vùng da gần mí mắt ở người bệnh mắc Glôcom góc hẹp và góc rộng, cũng như người bệnh đục nhân mắt, để tránh tăng triệu chứng bệnh.

Chỉ sử dụng thuốc ở da mặt và háng trong những trường hợp thực sự cần thiết, vì các vùng da này làm tăng hấp thu thuốc và dễ dẫn đến các tác dụng phụ.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Flucinar ở người bệnh bị teo mô dưới da, đặc biệt là ở người cao tuổi.

THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG VỚI CÁC ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT

Trong trường hợp phụ nữ mang thai, nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng glucocorticosteroid, kể cả dạng bôi ngoài, có thể gây ra các vấn đề về quái thai ở liều lượng thấp. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh rõ ràng về tác hại của thuốc Flucinar đối với thai nhi trên người. Do đó, sử dụng thuốc này trên phụ nữ mang thai chỉ được thực hiện khi lợi ích dự kiến từ việc điều trị lớn hơn nguy cơ, và tuyệt đối không được sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Đối với phụ nữ đang cho con bú, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh về sự bài tiết của thuốc Flucinar qua sữa mẹ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ này.

Thuốc Flucinar được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính như viêm da khô không nhiễm khuẩn phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, viêm da do di truyền… Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng đúng cách.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tương tác thuốc?

Flucinar có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống nấm
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống lao
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống tăng huyết áp

Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Flucinar.

2. Bảo quản thuốc Flucinar?

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

KẾT LUẬN

Bài viết chia sẻ đến bạn những thông tin về thuốc Flucinar là thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da liễu, tuy nhiên cần sử dụng thuốc đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể về cách sử dụng thuốc Flucinar phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.