CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 1

Cây bách bộ là một loại thảo dược quý mọc hoang ở nhiều tỉnh miền núi phía Tây Bắc của Việt Nam. Tuy nhiên, kiến thức về cách sử dụng loại cây này vẫn còn ít được biết đến. Trong Y học cổ truyền, cây bách bộ được biết đến với vị ngọt đắng, có tính hơn ôn và quy kinh vào phế. Công dụng của cây bách bộ bao gồm giúp nhuận phế, sát trùng và chỉ khái. Nó được sử dụng trong điều trị các vấn đề như ho do nguyên nhân hư lao, bao gồm lao phổi, viêm mạn tính của khí quản, ho gà, cũng như các bệnh do nhiễm giun kim và giun đũa. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách cây bách bộ được sử dụng để điều trị các bệnh trong bài viết dưới đây.

CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 3

THÔNG TIN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ, hay còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như dây ba mươi, đẹt ác, bà phụ thảo, bách nãi, dã thiên môn đông, thấu dược, bà tế, vương phú, bách bộ thảo, man mách bộ, bà luật hương, cửu trùng căn, cửu thập cửu điều căn, bẳn sam, robat tơhai, síp, chầu chàng, hiungui, sam sip lạc. Tên khoa học của cây này là Stemona tuberosa Lour, thuộc họ Temonaceae.

Trong Y Học Cổ Truyền, cây bách bộ có vị ngọt đắng, tính hơn ôn, và quy kinh vào phế. Công dụng chủ yếu của nó là giúp nhuận phế, có tác dụng sát trùng và chỉ khái. Thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp ho do nguyên nhân hư lao, bao gồm lao phổi, viêm mạn tính của khí quản, ho gà, cũng như trong điều trị nhiễm giun kim và giun đũa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ, một loại cây thuốc quý ít được biết đến do thường bị nhầm lẫn với những loại cây dại ven đường. Cây bách bộ có dạng dây leo, thân nhỏ nhẵn, quấn và có thể dài khoảng 10cm. Lá mọc đối nhau, có thể thuôn dài, gân phụ của lá nổi rõ trên mặt lá với khoảng 10-12 nhánh chạy dọc từ cuống lá đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, và bao gồm 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Bộ phận hoa bao gồm 4 phần và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả bách bộ nặng có 4 hạt, với cây ra hoa vào mùa hè. Rễ chùm của cây bách bộ có hình dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm và thô khoảng 0,5-1cm. Chúng có phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần, với vết nhăn teo có rãnh dọc sâu bên ngoài, thường màu sáng vàng hoặc vàng trắng. Củ của bách bộ có chất cứng giòn và ít ngọt, đắng nhiều, mang mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của củ thường có màu đỏ hoặc màu nâu sẫm, là dấu hiệu của chất lượng tốt.

CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 5

PHÂN BỐ, CHẾ BIẾN VÀ THU HOẠCH

Cây bách bộ được sử dụng làm thuốc từ củ đã trưởng thành qua nhiều năm, và càng để lâu thì càng trở nên dài và to hơn. Thường, củ bách bộ được thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu mùa xuân, khi chồi cây chưa hoạt động. Trước khi thu hoạch, cần cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Khi thu hoạch, cần đào toàn bộ củ lên, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Một số phần của cây bách bộ được sử dụng để làm thuốc bao gồm rễ củ. Bộ rễ thường cong queo và dài từ 5-25cm, có đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường phình to và thuôn nhỏ dần ở phần đầu dưới.

TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ có nhiều tác dụng dược lý, bao gồm:

  • Kháng khuẩn: Thành phần Radix Stemonae trong cây bách bộ có khả năng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Cây bách bộ cũng có tác dụng diệt khuẩn trong ruột già và chống khuẩn trong bệnh lỵ và phó thương hàn.
  • Diệt ký sinh trùng: Nước ngâm kiệt và dịch cồn của cây bách bộ có tác dụng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy rận, bọ chét, rệp và muỗi.
  • Tác động lên hệ hô hấp: Thuốc từ cây bách bộ không giảm ho do chích iod nơi mèo, nhưng lại làm giảm độ hưng phấn của trung khu hô hấp của động vật và ức chế phản xạ ho, giúp giảm ho. Cây bách bộ cũng có tác dụng giống như aminophylline nhưng hòa hoãn và kéo dài hơn.
  • Sử dụng trong bệnh truyền nhiễm: Nước sắc bách bộ đã được sử dụng trị ho với hiệu quả lên đến 85%, cũng như trong điều trị lao hạch với kết quả tích cực.
  • Tác dụng trị giun và diệt côn trùng: Stemonin có tác dụng làm tê liệt giun và côn trùng sau một thời gian ngắn, và nếu ngừng tiếp xúc, chúng có thể phục hồi. Sử dụng dung dịch stemonin sulfat có thể làm tê bại động vật như ếch và tiêu diệt rận và rệp.
CÔNG DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ được sử dụng trong nhiều ứng dụng lâm sàng để điều trị một số bệnh lý như sau:

  • Điều trị ho: Sử dụng rễ cây bách bộ kết hợp với gừng sống, sắc uống để giảm ho. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu và uống 3 lần mỗi ngày.
  • Ho do hàn: Dùng bách bộ sao và ma hoàng khử mắt để giảm ho do hàn.
  • Trị các loại côn trùng vào lỗ tai: Dùng bách bộ nghiền nát trộn với dầu mè để bôi vào lỗ tai.
  • Điều trị giun kim và giun đũa: Sử dụng bách bộ tươi hoặc sắc uống.
  • Điều trị ho do hư chứng và các chứng ho khác: Kết hợp nhiều loại thảo dược như bách bộ, thiên môn đông, bối mẫu, mạch môn đông, và ngũ vị tử để sắc uống.
  • Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Sắc uống từ các vị thuốc như bách bộ, bạch tiền, kinh giới và cát cánh.
  • Trị ho gà: Sử dụng bách bộ tươi hoặc kết hợp với các loại thảo dược khác để sắc uống.
  • Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da mề đay và muỗi cắn: Sử dụng cây bách bộ băm nhỏ và xát lên vùng da bị tổn thương.

Cây bách bộ được sử dụng rộng rãi trong y học dân tộc và có nhiều ứng dụng khác nhau trong điều trị các bệnh lý khác nhau.

KẾT LUẬN

Tóm lại, cây bách bộ là một vị thuốc quý phát triển hoang dã ở nhiều tỉnh miền núi phía Tây Bắc của Việt Nam. Tuy nhiên, hiện vẫn ít người biết đến và sử dụng nó. Trong Y Học Cổ Truyền, cây bách bộ được mô tả có vị ngọt đắng, có tính hơi ấm, quy kinh vào phế. Công dụng của nó là nhuận phế, kháng khuẩn và chỉ khái. Thường được sử dụng trong điều trị các bệnh như lao phổi, viêm màng phế quản, ho gà, giun kim và giun đũa. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc cổ truyền nào, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của cây Bách bộ?

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính dược lý như:
    • Ancaloit: Curacin, isocuracin, …
    • Saponin
    • Flavonoid
    • Tinh dầu

2. Cách sử dụng cây Bách bộ?

  • Dùng tươi: Rửa sạch, thái lát mỏng, phơi khô hoặc sắc nước uống.
  • Dùng khô: Sắc nước uống, tán bột mịn pha nước uống hoặc ngậm.
  • Dùng ngoài da: Giã nát đắp lên vết thương, mụn nhọt.

3. Liều dùng:

  • Tùy theo tình trạng bệnh và cách sử dụng.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

4. Ai không nên dùng cây Bách bộ?

  • Người có thai, cho con bú.
  • Người có mẫn cảm với các thành phần của cây.
  • Người có bệnh lý cấp tính.

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

‘Cây chè dây, một loại cây thảo dược phổ biến, nổi tiếng với nhiều công dụng trong việc chữa bệnh và cải thiện sức khỏe, đặc biệt là trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết về tác dụng của cây chè dây:

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

CÂY CHÈ DÂY LÀ GÌ?

Tên khoa học của cây chè dây là Ampelopsis cantoniensis (Hook. et Arn.) Planch., thuộc họ Nho (Vitaceae). Nó còn được biết đến với các tên gọi khác như trà dây, bạch liễm, thau rả…

Cây chè dây là loại cây leo, với thân và cành hình trụ cứng cáp. Dây leo có chiều dài từ 2-3m, thường leo cao khoảng 1m và bám vào cây khác. Thường mọc tự nhiên trong rừng, cây chè dây có cành mảnh và tua cuốn mọc đối diện với lá, thường phân thành 2-3 nhánh.

Lá của cây chè dây có dạng lá kép lông, dài từ 7-10cm, có hình dạng giống lá kinh giới với viền màu tím. Mặt lá nhẵn, mặt dưới của lá có màu xanh nhạt, trong khi mặt trên có màu xanh đậm hơn. Lá non thường có xu hướng màu đỏ, còn lá già thì có màu xanh thẫm.

Hoa của cây chè dây mọc thành từng chùm, gần giống với hoa tam thất nhưng có màu trắng. Thời gian ra hoa thường từ tháng 6-7 hàng năm.

Quả của cây chè dây có kích thước nhỏ và màu đỏ, thường rụng vào mùa thu, khoảng tháng 9.

Cây chè dây được sử dụng phần lá để chế biến thành thuốc, đôi khi cũng sử dụng rễ. Thời gian thu hái thường là từ tháng 4 đến tháng 10 hàng năm khi cây chưa ra hoa. Phần lá sau khi thu hái sẽ được cắt, rửa sạch, phơi khô và bảo quản để sử dụng làm dược liệu.

Cây chè dây thường mọc nhiều ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới ẩm như Trung Quốc, Ấn Độ, Lào…Ở Việt Nam, chúng phổ biến ở vùng đồi núi thuộc các tỉnh như Lào Cai, Lạng Sơn, Hoà Bình, Quảng Ninh, Nghệ An, Lâm Đồng…

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

Hình ảnh cây chè dây

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây là một loại thảo dược quý, chứa các thành phần hoá học như:

  • Flavonoid
  • Tannin
  • Glucose
  • Rhamnose

Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc bào chế dược liệu từ cây chè dây.

TÁC DỤNG CỦA CÂY CHÈ DÂY

CÂY CHÈ DÂY TRONG Y HỌC HIỆN ĐẠI

Trong lĩnh vực y học hiện đại, cây chè dây đã được chứng minh có nhiều công dụng tuyệt vời như:

  • Chống loét dạ dày.
  • Kháng viêm.
  • Giảm đau.
  • Kháng khuẩn, đặc biệt là chống lại các vi khuẩn như Bacillus subtilis, Staphylococcus aureus, E.coli…
  • Chống oxy hóa.

Cây chè dây có tác dụng đa dạng, không chỉ là phương pháp chữa bệnh mà còn có thể được sử dụng để phòng ngừa các bệnh tật.

CÂY CHÈ DÂY TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Còn trong y học cổ truyền, cây chè dây có tác dụng gì? Nó được coi là một loại dược liệu quý. Với vị ngọt, nhạt và tính mát, cây chè dây được sử dụng trong y học cổ truyền để thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và giảm viêm. Cây chè dây thường được áp dụng trong điều trị các bệnh như viêm kết mạc cấp, đau dạ dày, viêm gan, cảm mạo, viêm họng và mụn nhọt. Đây là một dược liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong dân gian với nhiều công dụng khác nhau.

NHỮNG BÀI THUỐC HAY TỪ CÂY CHÈ DÂY

CHỮA TÊ THẤP ĐAU NHỨC

Lá cây chè dây có thể được sử dụng để giảm đau và nhức mỏi ở xương khớp và các vùng cơ thể khác. Bạn có thể lấy lá cây chè dây tươi, giã nát và sau đó hơ nóng lá này. Sau đó, bạn gói lá đã được hơ nóng vào trong một miếng vải sạch và đắp vào vùng bị đau nhức. Đây là một phương pháp tự nhiên để giảm đau và làm giảm cảm giác tê thấp.

CHỮA ĐAU DẠ DÀY

Với khả năng giải độc, chống viêm và giảm đau, cây chè dây đã được sử dụng rộng rãi trong việc chữa trị đau dạ dày một cách hiệu quả. Đặc biệt, cây chè dây được biết đến là một loại dược liệu hỗ trợ trong việc điều trị viêm dạ dày do vi khuẩn HP.

Ngoài ra, cây chè dây cũng được sử dụng để kháng viêm, tái tạo niêm mạc dạ dày sau khi bị viêm, cũng như trung hoà axit trong dịch vị dạ dày, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như ợ chua, ợ hơi, đau bụng…

Với những tính năng này, cây chè dây thường được liên kết với việc chữa trị đau dạ dày. Phương pháp sử dụng phổ biến là đun nước cây chè dây và sử dụng nước này như uống trà.

PHÒNG BỆNH SỐT RÉT

Để phòng tránh bệnh sốt rét, cây chè dây thường được kết hợp với các dược liệu như lá hồng bì, rễ cỏ xước, lá đại bi, lá tía tô, lá vối và rễ xoan rừng. Các dược liệu này được sắc để lấy nước uống, và thường được sử dụng trong vòng 3 ngày mỗi tháng để giúp phòng tránh bệnh sốt rét.

CÁCH SỬ DỤNG CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây có tác dụng đa dạng, phổ biến nhất là trong việc chữa trị các vấn đề liên quan đến dạ dày. Để sử dụng cây chè dây, bạn có thể dùng từ 10-50 gram dược liệu mỗi ngày.

Cây chè dây có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô, và bạn có thể chế biến như đun trà với các phương pháp như trà vối, trà xanh để uống hàng ngày.

ĐỐI TƯỢNG CÓ THỂ SỬ DỤNG CÂY CHÈ DÂY

Với khả năng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, và kháng khuẩn, cây chè dây có thể được sử dụng cho các đối tượng như:

  • Người mắc viêm dạ dày với các triệu chứng như ợ hơi, ợ chua.
  • Người bị trào ngược dạ dày.
  • Những người nhiễm khuẩn vi khuẩn HP.

Tuy nhiên, khi sử dụng cây chè dây để chữa bệnh, cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 15

TÁC HẠI KHI DÙNG CÂY CHÈ DÂY KHÔNG ĐÚNG CÁCH

Nếu tiêu thụ chè dây vượt quá liều lượng khuyến nghị, tức là hơn 70g/ngày, hoặc uống chè dây khi đang đói bụng hoặc từ các nguồn không đáng tin cậy, có thể dẫn đến một số tác hại không mong muốn, bao gồm:

Rối loạn chức năng gan: Sử dụng chè dây không đúng liều lượng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, gây ra các vấn đề như da và mắt trở nên vàng, cùng với cảm giác mệt mỏi trên toàn cơ thể.

Tương tác thuốc: Chè dây có thể tương tác với các loại thuốc khác và làm thay đổi hiệu quả điều trị. Do đó, nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng chè dây.

Nhiễm khuẩn và độc tố: Sử dụng chè dây để qua đêm có thể dễ dẫn đến nhiễm khuẩn và sinh ra độc tố, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng,…

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Giá bán cây chè dây?

Giá bán cây chè dây có thể dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg.

2. Cây chè dây có tác dụng phụ không?

Cây chè dây generally được sử dụng an toàn. Tuy nhiên, một số người có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Đau bụng, tiêu chảy: Do tác dụng kích thích nhuận tràng của chè dây.
  • Buồn nôn, nôn: Do tác dụng hạ huyết áp của chè dây.
  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần trong chè dây.

3. Nên sử dụng cây chè dây như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • Nên sử dụng chè dây một cách thường xuyên và kiên trì để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Nên sử dụng chè dây đúng liều lượng và hướng dẫn.
  • Nên kết hợp sử dụng chè dây với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.

KẾT LUẬN

Tóm lại, chè dây là một dược liệu có nhiều công dụng tuyệt vời trong điều trị một số bệnh khi sử dụng đúng cách. Để sử dụng chè dây một cách hiệu quả, quan trọng nhất là phải nắm vững thông tin về đặc tính, công dụng, cách sử dụng và các lưu ý liên quan. Tránh tình trạng sử dụng tùy tiện có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn cho sức khỏe.