THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 1

Cuộc sống hiện đại với nhịp sống nhanh chóng và áp lực lớn có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và mệt mỏi, là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau đầu hai bên thái dương. Vậy thái dương là gì, nguyên nhân gây ra đau đầu vùng thái dương, cùng tìm hiểu nhé!

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 3

THÁI DƯƠNG Ở ĐÂU?

“Thái dương là ở đâu” – một câu hỏi mà khá nhiều người thắc mắc. Thái dương, một cơ hình quạt to lớn, mỏng, nằm ở phía bên của hộp sọ ở phía trên và phía trước của tai, có vai trò quan trọng trong quá trình nhai và hỗ trợ nâng cao hàm dưới. Mặc dù không mạnh mẽ như các cơ nhai khác, thái dương vẫn thực hiện các chức năng quan trọng. Nó bắt đầu từ xương thái dương ở phía trên của hộp sọ và kết nối với xương gò má (xương hàm) ở phía dưới. Cảm nhận hoạt động của cơ thái dương có thể thực hiện bằng cách đặt ngón tay ngay trên tai, cắn chặt và thả lỏng hàm.

Các cơ trên khuôn mặt, như cơ thái dương, là những cơ bận rộn nhất trong cơ thể, mặc dù thường ít được chú ý. Cơ thái dương có thể trở nên căng cứng và gặp vấn đề khi chúng ta cảm thấy stress, dẫn đến hành vi cắn chặt răng một cách vô thức.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

Ngoài vấn đề về thái dương, đau đầu ở cả hai bên vùng thái dương là khi bệnh nhân cảm nhận cảm giác đau nhức tại cả hai vùng thái dương, với cường độ đau có thể từ nhẹ đến nặng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này. Cụ thể những nguyên nhân đó bao gồm:

ĐAU ĐẦU DO CĂNG THẲNG

Những người trải qua đau đầu do căng thẳng thường mô tả cảm giác đầu bị bó chặt, cảm giác đau có thể lan ra vùng cổ, gáy và vùng chẩm. Đặc biệt, khi tiếng ồn lớn xuất hiện hoặc khi họ tiếp xúc với ánh sáng mạnh, điều này có thể làm tăng cường cảm giác đau.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 5

ĐAU NỬA ĐẦU MIGRAINE

Vị trí đau thường tập trung ở một bên đầu, nhưng cơn đau có thể lan sang nửa đầu bên kia, kể cả vùng thái dương. Đặc điểm của cơn đau thường là nhức đầu mạnh, xuất phát đột ngột và kéo dài, đi kèm với các dấu hiệu như: nhạy cảm với âm thanh và ánh sáng, buồn nôn, nôn mửa, gây ra một trạng thái rất khó chịu cho người bệnh.

Nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu (Migraine) có thể bao gồm:

  • Căng thẳng quá mức và thiếu ngủ.
  • Tác động từ môi trường bên ngoài như thay đổi thời tiết, tiếng ồn lớn, không gian ngột ngạt, và ánh sáng nhấp nháy từ màn hình thiết bị điện tử.
  • Tình trạng cảm xúc như lo lắng và trầm cảm.
  • Ảnh hưởng từ thức ăn và đồ uống như phô mai, sô cô la, cà phê, rượu.
  • Tác động của một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc ngủ và liệu pháp thay thế hormone.

ĐAU ĐẦU CERVICOGENIC

Các cơn đau đầu Cervicogenic thường bắt nguồn từ cột sống cổ, có thể do viêm cột sống cổ hoặc chấn thương xảy ra ở khu vực này. Triệu chứng điển hình của đau đầu Cervicogenic bao gồm đau ở cả hai bên thái dương kèm theo buồn nôn, cứng cổ, suy giảm thị lực,…

HỆ QUẢ CỦA SANG CHẤN

Cơn đau đầu ở cả hai bên thái dương có thể phát sinh sau tai nạn đập đầu hoặc trải qua cảm giác chấn từ vị trí thái dương. Mặc dù không gây tổn thương trực tiếp đến não và không có dấu hiệu rối loạn ý thức, nhưng có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh, mô mềm và mạch máu, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu kéo dài, rối loạn giấc ngủ, rối loạn trí nhớ, hiện tượng hoa mắt,…

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 7

VIÊM ĐỘNG MẠCH THÁI DƯƠNG

Tình trạng được gọi là viêm động mạch sọ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là arteritis temporal, bắt nguồn từ sự viêm nhiễm của động mạch ở cả hai bên thái dương, gây ra những phản ứng như: cảm giác bỏng rát và đau nhói, đau đầu dữ dội, mệt mỏi, có thể kèm theo sốt nhẹ, thèm ăn hoặc mất khả năng giữ cân nặng, cùng với cảm giác đau nhức ở cơ hàm khi nhai.

RỐI LOẠN KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

Các dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương – hàm bao gồm:

  • Cảm giác cứng cổ, với hạn chế trong việc mở rộng và di chuyển hàm.
  • Đau ở xương hàm, cổ và khuôn mặt khi nhai.
  • Cơn đau có thể xuất hiện ở cả thái dương và tăng cường áp lực ở cả hai vị trí.
  • Đau mỗi khi mở hoặc đóng miệng.
  • Thói quen nghiến răng khi ngủ và trong thời gian tỉnh thức.
  • Lệch khớp khi cắn.

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN XOANG

Viêm xoang hoặc nhiễm trùng xoang có thể tạo ra áp lực gây đau ở cả hai bên thái dương. Đôi khi, cơn đau còn có thể xuất hiện ở các vị trí khác như mắt, trán, cả hai gò má, và răng hàm trên, đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, sốt, nghẹt mũi, và chảy nước mũi. Ngoài ra, đau đầu ở vùng thái dương cũng có thể do các vấn đề khác như:

  • Tăng nhãn áp 2 bên mắt;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Xuất huyết não;
  • Các vấn đề về răng miệng;
  • Thiểu năng tuần hoàn não;
  • Viêm màng não.

Nên lưu ý rằng đau đầu hai bên thái dương có thể là một triệu chứng của nhiều vấn đề khác nhau, việc hiểu biết về thái dương là gì và nguyên nhân gây ra các cơn đau ở thái dương là rất quan trọng. Việc thăm bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán là quan trọng khi triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 9

CÁC phương pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên vùng thái dương

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các trường hợp đau 2 bên thái dương thường được điều trị bằng các loại thuốc giảm đau không cần kê đơn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, quan trọng nhất là tìm kiếm ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa để tránh việc tự y áp dụng thuốc mà không có sự giám sát, có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số loại thuốc có thể được đề xuất:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Acetaminophen, hoặc Alaxan.
  • Các thuốc chống co giật: Topiramate, Valium Diazepam, Phenytoin.
  • Thuốc chống trầm cảm: Amitriptyline, Citalopram, Fluvoxamine.
  • Các thuốc ức chế beta: Atenolol, Acebutolol, Bisoprolol, Propranolol, Metoprolol.

Tuy nhiên, nếu đau đầu xuất phát từ những nguyên nhân nghiêm trọng như viêm màng não, u não, hoặc chấn thương sọ não, việc điều trị sẽ đòi hỏi phác đồ riêng biệt và được tư vấn chi tiết bởi bác sĩ chuyên khoa.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG CẦN DÙNG THUỐC

Ngoài việc sử dụng thuốc giảm đau đầu, người bệnh cũng có thể áp dụng các biện pháp sau để tăng cường hiệu quả giảm khó chịu do cơn đau đầu:

Thư giãn và nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế thức khuya và đảm bảo ngủ đủ giấc (khoảng 6 – 8 giờ mỗi ngày). Giảm căng thẳng bằng cách tránh làm việc quá sức, tập trung vào các hoạt động giúp tâm trạng thoải mái, giảm stress, và ngăn chặn cơn đau đầu và các triệu chứng khó chịu khác.

Uống đủ nước: Thiếu nước có thể gây rối loạn trong cơ thể và giảm thể tích máu, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu đối với não. Do đó, bạn có thể duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể bằng cách uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày và bổ sung vitamin từ rau củ quả.

Massage vùng thái dương: Việc massage nhẹ nhàng vùng thái dương có thể giúp thư giãn các mạch máu ở cả hai bên thái dương. Điều này có thể giảm căng thẳng và cảm giác nhức đầu, thay vào đó là tâm trạng thoải mái và thư giãn hơn. Bạn cũng có thể dùng thêm miếng dán thái dương trước hoặc sau khi massage để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Đau đầu 2 bên thái dương là một vấn đề phổ biến, có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, các biện pháp chung như giảm căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ và lành mạnh, ăn uống cân đối và tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia có thể giúp giảm đau đầu hai bên thái dương. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề thái dương và các biện pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên thái dương.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thái dương có liên quan đến stress không?

Có, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau thái dương. Khi bạn bị stress, cơ bắp ở đầu và cổ có thể bị căng cứng,

2. Cách phòng ngừa đau đầu vùng thái dương?

  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc và ngủ ngon giấc.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.
  • Uống đủ nước.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.
  • Tập thể dục thường xuyên.

3. Một số mẹo dân gian giúp giảm đau đầu vùng thái dương?

  • Uống trà gừng.
  • Uống trà hoa cúc.
  • Dùng tinh dầu tràm trà.
  • Dùng khăn ấm chườm lên vùng thái dương.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.