VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Hiện nay, chứng đau nửa đầu ngày càng trẻ hóa, tỷ lệ người mắc bệnh cao. Trong đó, nhiều trường hợp mắc chứng đau nửa đầu bên phải. Cơn đau có thể thoáng qua hoặc đau nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng sống của người bệnh. Vậy đau nửa đầu bên phải là bệnh gì? Hay bệnh đau nửa đầu bên phải có nguy hiểm không, nên khám, điều trị như thế nào? Hãy cùng phunutoancau giải đáp qua bài viết sau.

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Triệu chứng đau nửa đầu bên phải

Đau nửa đầu bên phải là một dạng đau đầu phổ biến, gây ra cảm giác đau nhói, nhức buốt ở một bên đầu. Cơn đau thường xuất hiện ở thái dương, trán hoặc đỉnh đầu, có thể kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.

Các triệu chứng đau nửa đầu bên phải thường bao gồm:

  • Đau nhói, nhức buốt ở một bên đầu, thường ở thái dương, trán hoặc đỉnh đầu.
  • Đau có thể lan xuống cổ, vai hoặc cánh tay.
  • Đau thường dữ dội, khiến người bệnh khó chịu, khó tập trung làm việc hoặc sinh hoạt.
  • Có thể kèm theo các triệu chứng khác như:
  • Buồn nôn, nôn.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.
  • Chóng mặt, hoa mắt.
  • Rối loạn thị giác.
  • Mệt mỏi.

Nguyên nhân đau nửa đầu bên phải

Có nhiều nguyên nhân khiến người bệnh bị đau nửa đầu bên phải, bao gồm:

  • Căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo lắng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau nửa đầu. Khi cơ thể căng thẳng, các mạch máu ở não có thể giãn ra và co lại bất thường, dẫn đến đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là nguyên nhân gây đau nửa đầu. Khi cơ thể không được nghỉ ngơi đầy đủ, các chất dẫn truyền thần kinh trong não có thể bị mất cân bằng, dẫn đến đau đầu.
  • Thay đổi hormone: Sự thay đổi hormone trong cơ thể, chẳng hạn như trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai, mãn kinh,… cũng có thể gây đau nửa đầu.
  • Thức ăn, đồ uống: Một số loại thực phẩm, đồ uống, chẳng hạn như chocolate, rượu, cà phê,… có thể gây đau nửa đầu ở một số người.
  • Các vấn đề sức khỏe: Đau nửa đầu cũng có thể là triệu chứng của một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như thiếu máu não, u não,…
ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

Đau nửa đầu bên phải và nhức mắt là bệnh gì?

Đau nửa đầu bên phải và nhức mắt có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Đau nửa đầu Migraine: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau nửa đầu bên phải và nhức mắt. Đau nửa đầu Migraine thường kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh,…
  • Thiếu máu não: Thiếu máu não xảy ra khi lượng máu cung cấp cho não không đủ. Thiếu máu não có thể gây đau đầu, nhức mắt, chóng mặt,…
  • U não: U não là một khối u phát triển trong não. U não có thể gây đau đầu, nhức mắt, yếu liệt,…
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm màng bảo vệ não và tủy sống. Viêm màng não có thể gây đau đầu, nhức mắt, sốt,…
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm các hốc xoang ở mặt. Viêm xoang có thể gây đau đầu, nhức mắt, nghẹt mũi,…
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp là tình trạng áp lực trong mắt tăng cao. Tăng nhãn áp có thể gây đau đầu, nhức mắt, mờ mắt,…

Để xác định chính xác nguyên nhân gây đau nửa đầu bên phải và nhức mắt, bạn nên đi khám bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng bạn đang gặp phải và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán.

Cách điều trị đau nửa đầu bên phải

Đau nửa đầu bên phải là một dạng đau đầu phổ biến, có thể gây đau dữ dội ở một bên đầu. Có nhiều nguyên nhân gây đau nửa đầu, bao gồm căng thẳng, thiếu ngủ, thay đổi hormone, thức ăn, đồ uống, các vấn đề sức khỏe,…

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau nửa đầu, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị đau nửa đầu bên phải bao gồm:

  • Sử dụng thuốc: Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống trầm cảm,… có thể được sử dụng để điều trị đau nửa đầu.
  • Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc, tránh các loại thực phẩm, đồ uống gây đau đầu,… cũng có thể giúp giảm đau nửa đầu.
  • Điều trị bằng thủ thuật: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các thủ thuật điều trị đau nửa đầu, chẳng hạn như tiêm botox, kích thích dây thần kinh,…

Mẹo chữa đau nửa đầu bên phải

  • Chườm lạnh hoặc nóng lên vùng đau: Chườm lạnh giúp giảm viêm, giảm đau, còn chườm nóng giúp thư giãn cơ bắp, giảm đau.
  • Uống nhiều nước chanh: Nước chanh có chứa các chất chống oxy hóa có tác dụng giảm viêm, giảm đau và ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu.
  • Ăn chocolate đen: Chocolate đen có chứa hàm lượng cao cacao, có tác dụng giảm đau, cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng, stress, cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Xoa bóp: Xoa bóp các huyệt đạo như thái dương, trán, đỉnh đầu,… giúp giảm đau và cải thiện các triệu chứng của đau nửa đầu.
  • Bấm huyệt: Bấm huyệt các huyệt đạo như thái dương, trán, đỉnh đầu,… giúp giảm đau và cải thiện các triệu chứng của đau nửa đầu.
  • Thuốc đông y: Một số bài thuốc đông y có tác dụng giảm đau, chống viêm, cải thiện lưu thông máu, giúp ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu tái phát.

Các mẹo chữa đau nửa đầu bên phải có thể giúp giảm đau và cải thiện các triệu chứng của đau nửa đầu. Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu dữ dội hoặc không đáp ứng với các biện pháp điều trị tại nhà, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Cách phòng ngừa đau nửa đầu phải

Phòng ngừa đau nửa đầu nói chung hay đau nửa đầu bên phải nói riêng có khó không? Theo các chuyên gia, đau nửa đầu xuất phát từ nguyên nhân bệnh lý hay dấu hiệu đột quỵ thì không thể phòng ngừa được.

Tuy nhiên, trong trường hợp đau nửa đầu do yếu tố lối sống, tác dụng phụ của thuốc,… thì có thể phòng ngừa bằng một số cách sau: 

  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, uống nhiều nước, hạn chế sử dụng rượu bia hoặc thức uống có cồn, thực phẩm chứa caffein,…
  • Không hút thuốc lá.
  • Tránh ở những nơi có ánh sáng quá chói, ánh sáng nhấp nháy liên tục, nơi có tiếng ồn lớn.
  • Thư giãn, nghỉ ngơi thường xuyên, tránh để bản thân rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi kéo dài. Nên nghỉ ngơi từ 15-20 phút sau mỗi 2-3 giờ làm việc.
  • Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày, ngủ đúng giờ, tránh thức quá khuya hoặc ngủ quá ít.
  • Sử dụng các loại trà thảo mộc giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, hạn chế đau nửa đầu bên phải do mất ngủ.

Đau nửa đầu bên phải là một dạng đau đầu phổ biến, không phải là một bệnh lý. Tuy nhiên, nếu đau nửa đầu tái phát nhiều lần, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.