ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 1

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 3

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Hiện nay, chứng đau nửa đầu ngày càng trẻ hóa, tỷ lệ người mắc bệnh cao. Trong đó, nhiều trường hợp mắc chứng đau nửa đầu bên phải. Cơn đau có thể thoáng qua hoặc đau nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng sống của người bệnh. Vậy đau nửa đầu bên phải là bệnh gì? Hay bệnh đau nửa đầu bên phải có nguy hiểm không, nên khám, điều trị như thế nào? Hãy cùng phunutoancau giải đáp qua bài viết sau.

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

Triệu chứng đau nửa đầu bên phải

Đau nửa đầu bên phải là một dạng đau đầu phổ biến, gây ra cảm giác đau nhói, nhức buốt ở một bên đầu. Cơn đau thường xuất hiện ở thái dương, trán hoặc đỉnh đầu, có thể kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.

Các triệu chứng đau nửa đầu bên phải thường bao gồm:

  • Đau nhói, nhức buốt ở một bên đầu, thường ở thái dương, trán hoặc đỉnh đầu.
  • Đau có thể lan xuống cổ, vai hoặc cánh tay.
  • Đau thường dữ dội, khiến người bệnh khó chịu, khó tập trung làm việc hoặc sinh hoạt.
  • Có thể kèm theo các triệu chứng khác như:
  • Buồn nôn, nôn.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và âm thanh.
  • Chóng mặt, hoa mắt.
  • Rối loạn thị giác.
  • Mệt mỏi.

Nguyên nhân đau nửa đầu bên phải

Có nhiều nguyên nhân khiến người bệnh bị đau nửa đầu bên phải, bao gồm:

  • Căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo lắng là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau nửa đầu. Khi cơ thể căng thẳng, các mạch máu ở não có thể giãn ra và co lại bất thường, dẫn đến đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là nguyên nhân gây đau nửa đầu. Khi cơ thể không được nghỉ ngơi đầy đủ, các chất dẫn truyền thần kinh trong não có thể bị mất cân bằng, dẫn đến đau đầu.
  • Thay đổi hormone: Sự thay đổi hormone trong cơ thể, chẳng hạn như trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai, mãn kinh,… cũng có thể gây đau nửa đầu.
  • Thức ăn, đồ uống: Một số loại thực phẩm, đồ uống, chẳng hạn như chocolate, rượu, cà phê,… có thể gây đau nửa đầu ở một số người.
  • Các vấn đề sức khỏe: Đau nửa đầu cũng có thể là triệu chứng của một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như thiếu máu não, u não,…
ĐAU NỬA ĐẦU BÊN PHẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

Đau nửa đầu bên phải và nhức mắt là bệnh gì?

Đau nửa đầu bên phải và nhức mắt có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm:

  • Đau nửa đầu Migraine: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau nửa đầu bên phải và nhức mắt. Đau nửa đầu Migraine thường kèm theo các triệu chứng khác, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng, âm thanh,…
  • Thiếu máu não: Thiếu máu não xảy ra khi lượng máu cung cấp cho não không đủ. Thiếu máu não có thể gây đau đầu, nhức mắt, chóng mặt,…
  • U não: U não là một khối u phát triển trong não. U não có thể gây đau đầu, nhức mắt, yếu liệt,…
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm màng bảo vệ não và tủy sống. Viêm màng não có thể gây đau đầu, nhức mắt, sốt,…
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm các hốc xoang ở mặt. Viêm xoang có thể gây đau đầu, nhức mắt, nghẹt mũi,…
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp là tình trạng áp lực trong mắt tăng cao. Tăng nhãn áp có thể gây đau đầu, nhức mắt, mờ mắt,…

Để xác định chính xác nguyên nhân gây đau nửa đầu bên phải và nhức mắt, bạn nên đi khám bác sĩ. Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng bạn đang gặp phải và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán.

Cách điều trị đau nửa đầu bên phải

Đau nửa đầu bên phải là một dạng đau đầu phổ biến, có thể gây đau dữ dội ở một bên đầu. Có nhiều nguyên nhân gây đau nửa đầu, bao gồm căng thẳng, thiếu ngủ, thay đổi hormone, thức ăn, đồ uống, các vấn đề sức khỏe,…

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau nửa đầu, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị đau nửa đầu bên phải bao gồm:

  • Sử dụng thuốc: Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống trầm cảm,… có thể được sử dụng để điều trị đau nửa đầu.
  • Thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm căng thẳng, ngủ đủ giấc, tránh các loại thực phẩm, đồ uống gây đau đầu,… cũng có thể giúp giảm đau nửa đầu.
  • Điều trị bằng thủ thuật: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các thủ thuật điều trị đau nửa đầu, chẳng hạn như tiêm botox, kích thích dây thần kinh,…

Mẹo chữa đau nửa đầu bên phải

  • Chườm lạnh hoặc nóng lên vùng đau: Chườm lạnh giúp giảm viêm, giảm đau, còn chườm nóng giúp thư giãn cơ bắp, giảm đau.
  • Uống nhiều nước chanh: Nước chanh có chứa các chất chống oxy hóa có tác dụng giảm viêm, giảm đau và ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu.
  • Ăn chocolate đen: Chocolate đen có chứa hàm lượng cao cacao, có tác dụng giảm đau, cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng, stress, cải thiện lưu thông máu và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Xoa bóp: Xoa bóp các huyệt đạo như thái dương, trán, đỉnh đầu,… giúp giảm đau và cải thiện các triệu chứng của đau nửa đầu.
  • Bấm huyệt: Bấm huyệt các huyệt đạo như thái dương, trán, đỉnh đầu,… giúp giảm đau và cải thiện các triệu chứng của đau nửa đầu.
  • Thuốc đông y: Một số bài thuốc đông y có tác dụng giảm đau, chống viêm, cải thiện lưu thông máu, giúp ngăn ngừa các cơn đau nửa đầu tái phát.

Các mẹo chữa đau nửa đầu bên phải có thể giúp giảm đau và cải thiện các triệu chứng của đau nửa đầu. Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu dữ dội hoặc không đáp ứng với các biện pháp điều trị tại nhà, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Cách phòng ngừa đau nửa đầu phải

Phòng ngừa đau nửa đầu nói chung hay đau nửa đầu bên phải nói riêng có khó không? Theo các chuyên gia, đau nửa đầu xuất phát từ nguyên nhân bệnh lý hay dấu hiệu đột quỵ thì không thể phòng ngừa được.

Tuy nhiên, trong trường hợp đau nửa đầu do yếu tố lối sống, tác dụng phụ của thuốc,… thì có thể phòng ngừa bằng một số cách sau: 

  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, uống nhiều nước, hạn chế sử dụng rượu bia hoặc thức uống có cồn, thực phẩm chứa caffein,…
  • Không hút thuốc lá.
  • Tránh ở những nơi có ánh sáng quá chói, ánh sáng nhấp nháy liên tục, nơi có tiếng ồn lớn.
  • Thư giãn, nghỉ ngơi thường xuyên, tránh để bản thân rơi vào trạng thái căng thẳng, mệt mỏi kéo dài. Nên nghỉ ngơi từ 15-20 phút sau mỗi 2-3 giờ làm việc.
  • Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày, ngủ đúng giờ, tránh thức quá khuya hoặc ngủ quá ít.
  • Sử dụng các loại trà thảo mộc giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, hạn chế đau nửa đầu bên phải do mất ngủ.

Đau nửa đầu bên phải là một dạng đau đầu phổ biến, không phải là một bệnh lý. Tuy nhiên, nếu đau nửa đầu tái phát nhiều lần, gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.