BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 1

Bệnh vảy phấn hồng là một bệnh lý ngoài da có thể gây ra các nốt sần hoặc mảng vảy đỏ xuất hiện rải rác trên cơ thể. Mặc dù được xem là một bệnh lành tính, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số ảnh hưởng không mong muốn. Nguyên nhân của bệnh này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là liên quan đến một sự phát triển bất thường của tế bào da.

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Bệnh vảy phấn hồng thường bắt đầu với các đốm tròn hoặc hình bầu dục trên ngực, bụng hoặc lưng, được gọi chung là “bản huy hiệu”. Những huy hiệu này có thể dài đến 10cm và lan rộng ra khắp cơ thể từ những đốm nhỏ. Người mắc bệnh thường là những người trong độ tuổi từ 10 đến 35, với tỷ lệ nữ nhiều hơn nam.

NGUYÊN NHÂN dẫn đến bệnh vảy phấn hồng

Nguyên nhân chính xác dẫn đến bệnh vảy phấn hồng vẫn chưa có bằng chứng xác thực cho đến nay. Tuy nhiên, các chuyên gia da liễu đã xác định một số yếu tố có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh như sau:

  • Tình trạng nhiễm trùng: Vảy phấn hồng có thể là kết quả của nhiễm trùng virus như herpesvirus (HHV 7), parvovirus. Ngoài ra, các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
  • Tình trạng nhiễm khuẩn: Vi khuẩn như chlamydia pneumoniae, legionella pneumophila, mycoplasma pneumoniae cũng được đánh giá là yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy phấn hồng.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như captopril, bismuth, barbiturates cũng được biết đến với khả năng gây ra các triệu chứng giống như vảy phấn hồng.
  • Yếu tố khác: Các yếu tố như tiền sử viêm da tiết bã, mụn trứng cá, tiếp xúc với quần áo mới cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh vảy phấn hồng.

TRIỆU CHỨNG của bệnh vảy phấn hồng

Bệnh vảy phấn hồng ban đầu thường xuất hiện với một mảng lớn da có vảy và điển hình bằng các triệu chứng sau:

  • Khi bệnh mới phát triển, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, và có thể phát sốt. Tiếp theo là xuất hiện các vùng da tổn thương, được gọi là “mảng báo trước”, có màu hồng và có đường kính từ 2 đến 10cm.
  • Sau đó, các triệu chứng phát ban có thể lan ra toàn bộ cơ thể. Điều này có thể xảy ra trong khoảng vài giờ đến 2 tháng sau khi mảng báo trước xuất hiện. Các vùng da bị tổn thương thường xuất hiện theo một đường cong hoặc hình dạng giống như hình cây thông, và có thể không có vảy. Thường thì tổn thương xuất hiện trước ở ngực và bụng, sau đó lan rộng ra cổ, cánh tay và đùi.
  • Khoảng 75% người bệnh cảm thấy ngứa và 25% cảm thấy ngứa ngáy nhiều.
  • Tuy nhiên, khoảng 20% số người mắc bệnh vảy phấn hồng không trải qua các triệu chứng trên, được gọi là dạng không điển hình. Những dạng này thường có sự thay đổi về hình dạng của tổn thương da, bao gồm nổi sần đỏ, mề đay, mụn nướng, hoặc ban xuất huyết.

CHẨN ĐOÁN bệnh vảy phấn hồng

Trong hầu hết các trường hợp của vảy phấn hồng, bác sĩ thường có thể đưa ra định giá tình trạng bệnh bằng cách quan sát các phát ban trên cơ thể của người bệnh. Sau đó, họ thường sẽ tiến hành cạo da tại vùng bị tổn thương để kiểm tra tình trạng bệnh. Việc này cũng giúp loại trừ khả năng nhầm lẫn với bệnh giun đũa, một bệnh lý có triệu chứng tương tự.

Để chẩn đoán bệnh chính xác hơn, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm máu hoặc sinh thiết da. Kết quả từ các xét nghiệm này giúp loại trừ các bệnh lý khác về da như chàm, vảy nến, và giúp xác định chính xác hơn về tình trạng của bệnh vảy phấn hồng.

GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Triệu chứng chính của bệnh vảy phấn hồng thường là phát ban. Tuy nhiên, một số người có thể trải qua các triệu chứng giống cúm vài ngày trước khi phát ban xuất hiện, bao gồm:

  • Mệt mỏi.
  • Đau họng.
  • Phát sốt.
  • Đau đầu.

Bệnh vảy phấn hồng thường phát triển qua hai giai đoạn:

Giai đoạn 1: Xuất hiện mảng mẹ: Giai đoạn đầu tiên thường bắt đầu với một mảng đơn lẻ được gọi là thương tổn mẹ. Thường có hình bầu dục hoặc tròn, thương tổn mẹ thường xuất hiện ở ngực, đùi, cánh tay trên hoặc cổ. Màu sắc của thương tổn mẹ thường là hồng viền đỏ hoặc sẫm màu hơn trên da tối.

Giai đoạn 2: Phát ban lan rộng: Sau khoảng 5-15 ngày sau khi thương tổn mẹ xuất hiện, phát ban lan rộng gồm các mảng nhỏ, có vảy xuất hiện, được gọi là thương tổn con. Thường xuất hiện ở ngực, lưng, cánh tay hoặc chân. Cảm giác ngứa ngáy thường đi kèm với phát ban này.

Sau khi phát ban hết, vùng da có thể sẽ có sự thay đổi về màu sắc, nhưng thường sẽ trở lại bình thường sau vài tháng mà không để lại sẹo vĩnh viễn.

Nếu bạn có các triệu chứng tương tự nhưng không chắc chắn về bệnh vảy phấn hồng, có thể là biểu hiện của các bệnh khác như chàm hoặc nấm ngoài da. Trong trường hợp này, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế từ các chuyên gia là cần thiết.

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 5

ĐIỀU TRỊ bệnh vảy phấn hồng

Trong hầu hết các trường hợp, bệnh vảy phấn hồng thường tự biến mất trong vòng 6-8 tuần mà không cần điều trị. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị khác nhau cho mỗi cá nhân:

  • Thuốc kháng virus: Có thể được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại virus gây bệnh.
  • Quang trị liệu: Phương pháp này sử dụng tia cực tím, thường là tia cực tím B (UVB), từ các loại đèn chuyên dụng để điều trị một số bệnh về da, bao gồm cả bệnh vảy phấn hồng. Tuy nhiên, tia UVB có thể gây ra sự thay đổi màu sắc của da sau viêm, vì vậy không phù hợp cho những người có làn da sẫm màu.
  • Prednisone: Là một loại corticosteroid uống có tác dụng làm giảm viêm trên da.

Các phương án điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Một số thuốc không kê đơn hoặc các sản phẩm điều trị tại nhà có thể giúp giảm ngứa, tuy nhiên, trước khi sử dụng các thuốc bôi vảy phấn hồng, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh nguy cơ phản ứng dị ứng từ da.

  • Thuốc kháng histamine: Là nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị dị ứng.
  • Kem dưỡng da calamine: Có thể giúp giảm ngứa, giữ ẩm cho da khô, và giảm bớt tình trạng bong tróc.
  • Kem hoặc thuốc mỡ hydrocortisone: Có thể được sử dụng để giảm viêm và ngứa trên da.

Ngoài ra, việc nâng cao thể trạng cơ thể cũng rất quan trọng:

  • Rèn luyện thân thể đều đặn, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung thêm trái cây, rau xanh vào khẩu phần ăn uống, đặc biệt là những loại giàu vitamin C.
  • Uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày.
  • Kiểm soát lo âu, căng thẳng, duy trì giấc ngủ đủ giấc.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia, cà phê, v.v.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh vảy phấn hồng có tái phát không? Có điều trị dứt điểm được không?

Phát ban có thể kéo dài từ 2 đến 3 tháng; không cần theo dõi sau khi ban biến mất trong thời gian này. Sang thương mới có thể xuất hiện trong giai đoạn này nhưng sẽ tự hết, hiếm tái phát.

2. Vảy phấn hồng có lây không?

Không. Vảy phấn hồng là bệnh không lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp.

3. Cách điều trị vảy phấn hồng tại nhà?

Một số thuốc không kê đơn hoặc sản phẩm điều trị tại nhà có thể giúp giảm ngứa, tuy nhiên bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì da sẽ có nguy cơ phát sinh phản ứng dị ứng.

KẾT LUẬN

Bệnh vảy phấn hồng là bệnh da liễu tương đối lành tính nhưng bạn tuyệt đối không nên chủ quan. Hãy theo dõi tình trạng bệnh thường xuyên ngay khi xuất hiện các triệu chứng để kịp thời có biện pháp điều trị đúng cách. Bài viết là những thông tin về bệnh vảy phấn hồng, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn đọc. 

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 7

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 9

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 11

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.