CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 1

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 3

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.

CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ

CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ 5

Cây mã đề là một loài cây phổ biến được trồng rộng rãi ở nhiều vùng của Việt Nam. Đây là một loại cây thuốc quý được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh liên quan đến gan và thận.

CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ 7

TÌM HIỂU VỀ CÂY MÃ ĐỀ

Cây mã đề hay bông mã đề còn được biết đến với tên gọi “mã tiền xá”, có tên khoa học là Plantago asiatica. Đây là loài cây thân thảo và có tuổi thọ lâu dài. Cây có khả năng tái sinh thông qua nhiều phương pháp khác nhau, thường là thông qua việc phát triển nhánh hoặc bằng cách tạo ra hạt. Thân cây thường cao khoảng 10-15 cm.

Mã đề có thể dễ nhận biết qua hình dạng của lá, mà thường có hình dạng giống “thìa” hoặc hình trứng. Gân lá thường chạy dọc theo đường sống và tất cả lá thường tập trung ở ngọn và gốc cây.

Về tính chất, mã đề có vị ngọt và tính lạnh. Cây này có tác dụng chính trong việc điều trị các vấn đề như tiểu đường, ho khan kéo dài, viêm phế quản, tiêu chảy và một số bệnh khác thường gây ra cảm giác khó chịu. Các triệu chứng thường gặp như đau mắt, đỏ mắt, chảy nước mắt, hoặc cảm giác khó chịu trong hệ hô hấp cũng có thể được giảm nhẹ bằng cách sử dụng mã đề.

Các phần của cây được sử dụng làm thuốc bao gồm hạt mã đề sau khi phơi hoặc sấy khô được gọi là xa tiền tử, toàn bộ cây không rễ sau khi phơi hoặc sấy khô được gọi là xa tiền thảo, và lá cây được sử dụng tươi hoặc sau khi phơi hoặc sấy khô.

Thành phần của cây mã đề

Lá của cây mã đề chứa nhiều thành phần quan trọng như axit phenolic, iridoid (bao gồm catalpol, aucubosid), và một loạt flavonoid như quercetin, apigenin, baicalin, cùng với chất nhầy. Hạt của cây cũng có chứa nhiều chất nhầy, dầu béo và các loại đường.

Tác dụng của cây mã đề rất đa dạng, bao gồm khả năng kích thích sự tiểu tiện và tiết mật, cũng như khả năng chống viêm và loét, giảm đờm và ho, và ứng phó với tiểu tiện không đều. Vậy lá mã đề có tác dụng gì?  câu trả lời đó là tác dụng lợi tiểu và lợi mật.

Theo Y Học Cổ Truyền, mã đề được sử dụng để làm dịch thuốc có tác dụng làm sạch nhiệt độc, làm dịu cơn ho, làm thông đờm và kích thích tiểu tiện. Ngoài ra, loại thảo dược này còn được cho là có hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề như ho có đờm, viêm phế quản, viêm thận, sỏi bàng quang, viêm gan, viêm loét dạ dày và tá tràng. Liều lượng thông thường là khoảng 10-16g mỗi ngày, dưới dạng nước sắc.

BÔNG MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THANH NHIỆT, LỢI TIỂU

Sử dụng 10g hạt mã đề và 2g cam thảo, pha trong 600ml nước. Sau đó, sắc lấy khoảng 200ml nước cốt, chia thành 3 phần uống và dùng làm 3 liều trong ngày.

CHỨNG CHỐC LỞ Ở TRẺ NHỎ

Sử dụng một nắm lá mã đề tươi, rửa sạch và thái nhỏ. Sau đó, nấu chín và ăn cùng với 100g-150g giò để còn sống. Tiếp tục ăn loại thực phẩm này trong vài ngày có thể giúp trẻ phục hồi khỏi tình trạng bệnh.

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH LIÊN QUAN ĐẾN THẬN

Trong điều trị viêm cầu thận cấp tính, phương pháp thường kết hợp sử dụng mã đề cùng với thạch cao và ma hoàng. Bổ sung thêm đại táo, quế chi và cam thảo trong liều lượng 6g. Mỗi ngày, có thể sắc uống 1 thang thuốc.

Trong trường hợp viêm cầu thận mạn tính, phương pháp điều trị thường kết hợp mã đề 16g với phục linh, hoàng bá, rễ cỏ tranh, hoàng liên, trư linh và mộc thông theo tỷ lệ khác nhau. Mỗi ngày, cũng nên sắc uống 1 thang thuốc.

Đối với sỏi bàng quang, phương pháp điều trị thường sử dụng 30 gram mã đề kết hợp với 30g rau diếp cá, kim tiền thảo. Mỗi ngày, cần sắc uống 1 thang thuốc, chia thành 2 lần uống trong ngày, duy trì trong 5 ngày.

Trong trường hợp sỏi đường tiết niệu, thường dùng 20g mã đề, 30g kim tiền thảo và 20g rễ cỏ tranh. Mỗi ngày, có thể sắc uống 1 thang thuốc, hoặc uống nhiều lần trong một ngày tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ ĐI TIỂU RA MÁU

Chuẩn bị 12g lá mã đề và 12g lá ích mẫu, giã nát và vắt lấy nước cốt để uống. Đây là một phương pháp điều trị dành cho người già mắc chứng tiểu ra máu và cảm thấy nhiệt trong cơ thể: Hạt mã đề được giã nhỏ cho đến khi thành bột, sau đó được bọc trong khăn vải sạch và ngâm trong 2 bát nước sôi cho đến khi còn lại một bát. Lọc bỏ bã và lấy nước, sau đó hòa hỗn hợp này vào 3 cốc gạo nấu cháo. Cháo này được sử dụng để ăn khi đói. Uống loại thuốc này giúp làm mát cơ thể, đặc biệt là trong những ngày nắng nóng, và cũng có thể cải thiện tình trạng của đôi mắt.

CHỮA CHẢY MÁU CAM

Lá mã đề tươi được hái và rửa sạch, sau đó giã nát. Sau khi giã nát, ít nước được thêm vào để làm ẩm lá, sau đó lá được vắt kỹ để lấy nước cốt uống.

Trong trường hợp chảy máu cam, nên nằm yên trên giường với đầu được nâng cao. Bã của cây mã đề có thể đắp lên trán để giúp chữa bệnh. Nếu máu cam chảy ra quá nhiều, có thể sử dụng bông sạch cuộn tròn và đặt nút bông vào mũi chảy. Uống thuốc trong vài ngày có thể giúp giảm thiểu tình trạng chảy máu cam.

CÂY MÃ ĐỀ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY MÃ ĐỀ 9

NHỮNG LƯU Ý KHI UỐNG BÔNG MÃ ĐỀ

Mã đề có tác dụng thanh nhiệt, nhưng không thể lạm dụng cây mã đề để giải khát. Loại cây này có tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ, điều này có thể gây ra những tác dụng không mong muốn cho người sử dụng.

Phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng đầu, tuyệt đối không nên sử dụng nước mã đề để uống, vì điều này có thể tăng nguy cơ sảy thai.

Người có thận yếu hoặc bị suy thận mạn tính cũng không nên sử dụng loại cây này cho bất kỳ mục đích nào.

Người khỏe mạnh hoặc có sức khỏe bình thường cũng nên hạn chế sử dụng nước mã đề vào buổi tối, vì tác dụng lợi tiểu mạnh mẽ của nó có thể khiến họ phải thức dậy để tiểu vào ban đêm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tác dụng phụ của bông mã đề:

Bông mã đề an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng ở liều lượng khuyến cáo. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các tác dụng phụ nhẹ như buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi và nổi mẩn da.

2. Ai không nên sử dụng bông mã đề?

Người mang thai, cho con bú hoặc đang sử dụng thuốc làm loãng máu không nên sử dụng bông mã đề.

3. Bông mã đề có tương tác với thuốc nào khác không?

Bông mã đề có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc làm loãng máu, thuốc lợi tiểu và thuốc hạ huyết áp. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bông mã đề nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

KẾT LUẬN

Mã đề mang lại nhiều tác dụng đáng kể, tuy nhiên điều quan trọng là phải sử dụng đúng cách, với liều lượng phù hợp và kết hợp chính xác với các bài thuốc khác. Để có kết quả tốt nhất trong việc sử dụng mã đề làm thuốc chữa bệnh, nên tìm kiếm ý kiến từ các chuyên gia và bác sĩ.