Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị

Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị 1

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nặng, nguy hiểm đe dọa đến tính mạng của người bệnh, đặc biệt là ở người cao tuổi. Nếu không chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, người bệnh đối mặt với nguy cơ tử vong rất cao do đau đớn và do những biến chứng khi phải nằm bất động lâu ngày. Vậy gãy cổ xương đùi là gì? Nguyên nhân, biến chứng và các di chứng hay gặp của gãy cổ xương đùi như thế nào?

Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị 3

Chấn thương cổ xương đùi là gì?

Là tình trạng gãy tại vị trí giữa chỏm xương đùi và khối mấu chuyển. Đây là dạng gãy xương thường gặp, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Các đặc điểm giải phẫu và chức năng của cổ xương đùi khiến cho tình trạng gãy xương nơi đây được xem là nặng, khó điều trị, có thể để lại nhiều di chứng cụ thể:

Xương đùi, một trong những cấu trúc xương lớn của cơ thể, có cấu trúc phức tạp. Ở khu vực này, chúng ta gặp hai hệ thống bè xương quan trọng: hệ thống bè quạt ở vùng cổ chỏm xương đùi và hệ cung nhọn tại vùng mấu chuyển. Đặc biệt, khu vực nằm giữa hai hệ thống bè xương được coi là điểm yếu nhất của cổ xương đùi, chính là điểm dễ gặp chấn thương và gãy xương nhất.

Hệ thống động mạch nuôi chỏm xương đùi có tỷ lệ cung cấp máu khá kém và di chuyển ngang qua cổ xương đùi. Do đó, khi xảy ra gãy cổ xương đùi, phần lớn mạch máu nuôi chỏm xương đều bị tổn thương, tăng nguy cơ cao về tình trạng hoại tử chỏm xương đùi, gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của khu vực này.

Cổ xương đùi nằm hoàn toàn bên trong bao khớp, và khi xảy ra gãy xương, máu có thể tụ lại trong bao khớp, tăng áp lực lên ổ khớp. Hậu quả là tổn thương mạch máu nuôi khớp, dẫn đến tình trạng hoại tử chỏm xương đùi, đòi hỏi sự can thiệp y tế và chăm sóc đặc biệt để đối phó với tình trạng khẩn cấp này.

Nguyên nhân gây chấn thương cổ xương đùi

Chấn thương

  • Chấn thương trực tiếp: Do người bệnh té đập vùng mông và hông xuống nền cứng, lực truyền qua cổ xương đùi làm gãy. Cơ chế gãy do chấn thương trực tiếp thường ít gặp, chủ yếu xảy ra ở người cao tuổi, người bệnh loãng xương có chất lượng xương yếu.
  • Chấn thương gián tiếp: Do lực tác động vào khớp gối hoặc bàn chân ở tư thế đùi khép, tạo nên một lực lớn dồn lên gây gãy cổ xương đùi. Cơ chế gãy do chấn thương gián tiếp thường gặp hơn.

Người lớn tuổi chỉ cần một chấn thương nhẹ cũng có khả năng tiến triển thành tình trạng này. Trong khi đó, những người trẻ tuổi thường gặp ở bệnh cảnh chấn thương nặng, đa chấn thương.

Bệnh lý

Những bệnh lý làm giảm chất lượng xương có khả năng gây gãy cổ xương đùi như loãng xương, viêm xương, u xương, ung thư di căn xương… Vì thế, khi mắc các bệnh lý này, người bệnh cần chú ý trong sinh hoạt, bổ sung đủ dưỡng chất cho xương, phòng tránh té ngã. 

Dấu hiệu cổ xương đùi bị gãy

Đau tại Vùng Háng

  • Sau tai nạn hoặc té ngã, người bệnh thường trải qua đau mạnh tại vùng háng, đặc biệt là ở phía sau.

Đau Tăng Khi Gõ Dồn hoặc Áp Lực

  • Cơn đau thường tăng cường khi áp lực được gửi thông qua xương, ví dụ như khi gõ dồn vào gót chân hoặc khi áp lực được áp vào nếp lằn bẹn.

Khả Năng Mất Vận Động

  • Người bệnh có thể trải qua mất vận động một phần hoặc toàn phần của chân bên tổn thương.
  • Không thể tự nhấc gót chân lên khỏi mặt đất được, dẫn đến sự giảm khả năng di chuyển và vận động.

Chân Tổn Thương Ngắn Hơn và Bàn Chân Xoay Ra Ngoài

  • Chân bên bị tổn thương có thể trở nên ngắn hơn so với chân còn lại.
  • Bàn chân có thể xoay ra ngoài do sự biến dạng của cổ xương đùi.

Chụp X-quang Hiển Thị Tình Trạng Gãy

  • Chụp X-quang của khung chậu và khớp háng bên tổn thương thường thấy rõ hình ảnh của cổ xương đùi bị gãy, giúp bác sĩ xác định vị trí và tính chất của gãy.

Những Biến chứng khi cổ xương đùi bị gãy

Gãy cổ xương đùi có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

Hoại tử chỏm xương đùi

Đây là biến chứng thường gặp nhất sau gãy cổ xương đùi, xảy ra do tổn thương mạch máu nuôi dưỡng chỏm xương đùi. Hoại tử chỏm xương đùi dẫn đến khớp háng bị mất vững, người bệnh khó khăn trong việc vận động.

Khớp giả

Khớp giả là tình trạng xương không liền lại sau khi gãy. Khớp giả có thể gây đau đớn, biến dạng khớp háng, ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.

Thoát vị khớp háng

  • Thoát vị khớp háng là tình trạng chỏm xương đùi bị trượt ra khỏi ổ khớp. Thoát vị khớp háng có thể xảy ra ở cả người trẻ tuổi và người cao tuổi sau gãy cổ xương đùi.

Các biến chứng khác 

Ngoài các biến chứng trên, gãy cổ xương đùi còn có thể gây ra các biến chứng khác như: viêm phổi, nhiễm trùng tiểu, loét do nằm lâu,…

Di chứng của gãy cổ xương đùi

Chấn thương cổ xương đùi có thể để lại nhiều di chứng nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

Khó khăn trong vận động

  •  Gãy cổ xương đùi khiến người bệnh không thể đứng dậy, đi lại được. Ngay cả khi được điều trị thành công, người bệnh vẫn có thể bị hạn chế khả năng vận động, khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang,…

Đau đớn

  •   Đau đớn là triệu chứng thường gặp sau gãy cổ xương đùi. Đau đớn có thể kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Thay khớp háng

  • Trong trường hợp hoại tử chỏm xương đùi, khớp giả, thoát vị khớp háng, người bệnh có thể phải phẫu thuật thay khớp háng. Phẫu thuật thay khớp háng là một phẫu thuật lớn, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Cách phòng ngừa và điều trị gãy cổ xương đùi

Để phòng ngừa gãy cổ xương đùi, người cao tuổi nên

  • Tăng cường sức khỏe xương khớp: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, vitamin D,… Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên để tăng cường sức khỏe xương khớp.
  • Giảm nguy cơ té ngã: Sắp xếp đồ đạc trong nhà gọn gàng, không để vật cản gây trơn trượt, té ngã.

Điều trị gãy cổ xương đùi

Phương pháp điều trị gãy cổ xương đùi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy.

  • Đối với gãy cổ xương đùi kín, không lệch khớp: Người bệnh có thể được điều trị bảo tồn bằng cách bó bột hoặc nẹp.
  • Đối với gãy cổ xương đùi hở, lệch khớp: Người bệnh cần được phẫu thuật để nắn chỉnh xương và cố định bằng dụng cụ chuyên dụng.

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và để lại di chứng nặng nề. Do đó, việc phòng ngừa gãy cổ xương đùi là vô cùng quan trọng, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Nếu không may bị gãy cổ xương đùi, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Sau khi điều trị, người bệnh cần được tập luyện phục hồi chức năng để sớm lấy lại khả năng vận động.

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ 

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ  5

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ 4 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Cùng khám phá ngay nhé!

TRIỆU CHỨNG NHẬN BIẾT TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY

Người mắc chứng trào ngược axit dạ dày thường có các biểu hiện điển hình sau:

Ợ chua: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đặc biệt, sau khi ăn no, người bệnh sẽ liên tục bị ợ chua kèm theo ợ nóng, khiến cổ họng nóng rát và khó chịu. Cùng với đó là cảm giác đầy bụng, khó tiêu.

Ợ hơi: Trái ngược với ợ chua, ợ hơi thường xảy ra khi bụng đói. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau khi ăn no hoặc uống nhiều nước, người bệnh sẽ bị ợ nhưng không có vị chua trong miệng và cảm giác nóng ở cổ. Đây là hiện tượng ợ hơi.

Buồn nôn và nôn: Khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn, người bị trào ngược dạ dày thực quản sẽ luôn có cảm giác “mắc nghẹn” thức ăn ở cổ. Trường hợp nghiêm trọng hơn là buồn nôn và nôn ngay sau khi ăn.

Đau tức ngực: Cảm giác này còn được gọi là đau vùng thượng vị, một cảm giác như bị đè ép, co thắt ở ngực. Cơn đau bắt đầu từ đoạn thực quản nằm ở vùng ngực, sau đó lan ra hai cánh tay và xuyên ra sau lưng. Nếu không để ý, có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý về tim mạch.

Ngoài những biểu hiện trên, một số người còn gặp phải tình trạng đắng và hôi miệng, khó nuốt khi ăn, khàn giọng, ho,… Tuy nhiên, những triệu chứng này không rõ ràng và khá giống với các bệnh lý khác.

CÔNG DỤNG CỦA MẬT ONG TRONG VIỆC CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY 

Mật ong được coi là một loại kháng sinh tự nhiên nhờ thành phần giàu hydrogen peroxide. Chất này có đặc tính kháng viêm, khử khuẩn và sát trùng, giúp làm sạch và chữa lành các tổn thương ở niêm mạc thực quản. Tình trạng đau tức vùng thượng vị sẽ nhanh chóng giảm sau khi sử dụng mật ong, giúp giảm tình trạng trào ngược dịch vị lên thực quản.

Mật ong còn chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn các gốc tự do gây bệnh. Vitamin nhóm B trong mật ong giúp cân bằng pH trong dịch vị dạ dày. Với kết cấu sánh đặc, mật ong có khả năng bao phủ tốt hơn màng nhầy của thực quản, từ đó kiểm soát tình trạng trào ngược dạ dày hiệu quả. Ngoài ra, mật ong còn giúp làm sạch đường ruột, loại bỏ vi khuẩn có hại và tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa.

CÁC CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGAY TẠI NHÀ 

Để chữa bệnh trào ngược dạ dày, bạn có thể sử dụng trực tiếp mật ong nguyên chất. Các dưỡng chất trong mật ong sẽ bám vào niêm mạc thực quản, kháng khuẩn và thúc đẩy làm lành các vết viêm loét. Bạn cũng có thể pha mật ong với nước ấm, uống vào mỗi buổi sáng và tối trước khi ăn 20 – 30 phút. Kết hợp thêm một số thảo dược khác với mật ong sẽ giúp tăng hiệu quả chữa trào ngược dạ dày.

Mật ong có thể được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác để chữa trào ngược dạ dày. Bạn có thể tham khảo 4 cách sau đây:

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM TỎI

Tỏi là một loại kháng sinh tự nhiên vì chứa nhiều allicin có tính diệt khuẩn và chống viêm. Ăn tỏi giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại viêm loét ở dạ dày và thực quản. Kết hợp tỏi ngâm mật ong sẽ thúc đẩy điều trị trào ngược dạ dày thực quản nhanh khỏi hơn. Cách thực hiện như sau:

Nguyên liệu:

  • 100ml mật ong
  • 15g tỏi

Cách làm:

  • Bóc vỏ tỏi, rửa sạch, để ráo nước, sau đó đập nát và cho vào hũ thủy tinh.
  • Rót mật ong vào hũ cho đến khi ngập tỏi, đậy kín nắp và để ở nơi khô ráo.
  • Sau 3 tuần, lấy tỏi ngâm mật ong ra ăn và uống mỗi ngày 2 – 3 lần. Mỗi lần 1 tép tỏi và 2 thìa cà phê mật ong pha với nước ấm.

Lưu ý: Chọn tỏi ta để ngâm thay vì tỏi Trung Quốc. Tỏi ta có kích cỡ nhỏ, tép nhỏ, vỏ hơi tím và có mùi hăng đặc trưng. Dùng tỏi ngâm mật ong không quá 40g mỗi ngày, mỗi lần không quá 20g.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG VÀ NGHỆ

Nghệ là nguyên liệu phổ biến trong các loại thuốc và thực phẩm chức năng trị bệnh về dạ dày. Củ nghệ chứa cucurmin có khả năng kháng viêm, diệt khuẩn và chống oxy hóa. Sử dụng nghệ giúp giảm tình trạng viêm ở niêm mạc thực quản, ngăn ngừa dịch vị axit trào ngược. Cách kết hợp mật ong với nghệ như sau:

Nguyên liệu:

  • 1 nhánh củ nghệ tươi
  • 2 – 3 thìa cà phê mật ong

Cách làm:

  • Rửa sạch nghệ, gọt vỏ, để ráo nước rồi giã nhuyễn.
  • Cho nghệ vào cốc, thêm mật ong và 100ml nước ấm để uống.
  • Uống 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn khoảng 30 phút.

Lưu ý: Nếu nghệ tươi khó uống, bạn có thể dùng tinh nghệ vàng Honimore để pha với mật ong và nước ấm. Tinh nghệ vàng Honimore được tinh chế nguyên chất 100% và không chứa chất bảo quản hoặc hương liệu khác.

CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG NHA ĐAM VÀ MẬT ONG 

Gel nha đam chứa các vitamin B, C, E và acid amin có tác dụng ngăn ngừa viêm loét thực quản. Chất xơ trong nha đam thúc đẩy nhu động ruột, tăng cường tiêu hóa để giảm trào ngược. Hoạt chất anthraquinon giúp cân bằng dịch vị dạ dày, chống trào ngược. Cách sử dụng nha đam và mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 – 5 lá nha đam tươi

Cách làm:

  • Rửa sạch nha đam, bóc vỏ để lấy phần gel trắng bên trong.
  • Xay nhuyễn gel nha đam bằng máy xay sinh tố.
  • Cho nha đam vào lọ thủy tinh, thêm 500ml mật ong rồi khuấy đều.
  • Để lọ hỗn hợp vào ngăn mát tủ lạnh, dùng 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn, mỗi lần 1 – 2 thìa.

Lưu ý: Không sử dụng hỗn hợp này nếu bạn đang bị rối loạn tiêu hóa vì nó có tác dụng nhuận tràng và có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy và đau bụng.

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM GỪNG

Gừng ngâm mật ong mang lại nhiều lợi ích cho dạ dày. Gừng chứa nhiều phenolic và các chất chống oxy hóa có khả năng giảm viêm, giảm đau và làm lành vết thương. Chúng còn giúp trung hòa dịch vị axit dạ dày, ngăn ngừa dịch vị trào ngược lên thực quản và cải thiện các triệu chứng buồn nôn, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây ra. Cách ngâm gừng với mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 củ gừng già

Cách làm:

Rửa sạch gừng, thái mỏng hoặc băm nhỏ mà không cần bỏ vỏ.

Cho gừng vào hũ thủy tinh, đổ mật ong ngập gừng, đậy kín nắp và bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.

Sau 1 tuần, lấy 1 – 2 thìa hỗn hợp pha với nước ấm để uống, thực hiện 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn.

Lưu ý: Dùng gừng ta có kích thước nhỏ, nhiều nhánh, màu nâu sẫm. Lõi gừng ta nhiều xơ, vân tròn rõ nét, vị thơm nồng đặc trưng. Sử dụng gừng ngâm mật ong mỗi ngày không quá 20g và không dùng cho phụ nữ mang thai.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Trào ngược dạ dày có gây khó thở không?

Trào ngược dạ dày có thể gây khó thở trong một số trường hợp. Khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, nó có thể kích thích các cơ ở cổ họng, dẫn đến co thắt và gây khó thở.

2. Khám trào ngược dạ dày có cần nội soi không?

Có. Để chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản, cần phải dựa trên nhiều kết quả thăm khám chuyên sâu. Trong đó, nội soi dạ dày là phương pháp rất cần thiết và mang lại kết quả chính xác cao.

3. Ai không nên sử dụng mật ong để chữa trào ngược dạ dày?

Trẻ em dưới 1 tuổi, người bị dị ứng với mật ong, người mắc bệnh tiểu đường, người đang sử dụng một số loại thuốc,…

KẾT LUẬN 

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết đã chia sẻ 5 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bị trào ngược dạ dày nặng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sỹ để có phác đồ điều trị tốt nhất.