BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 1

Viêm xoang là một vấn đề khá phức tạp và khó chữa trị hoàn toàn. Nó không chỉ gây ra những phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách phòng ngừa và điều trị viêm xoang một cách hiệu quả, đồng thời cũng lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh này. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 3

BỆNH VIÊM XOANG LÀ GÌ? CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

Xoang là các khoang rỗng nằm bên trong khối xương sọ – mặt. Niêm mạc lót các xoang là một lớp mô mềm sạch sẽ và chứa không khí. Khi các xoang bị bít kín và tích tụ dịch mủ, điều này có thể gây viêm nhiễm trong lớp niêm mạc dẫn đến viêm xoang.

Viêm xoang được phân loại thành 4 loại như sau:

Viêm xoang cấp: Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, tắc nghẹt mũi và đau nhức vùng mặt. Những biểu hiện này xuất hiện đột ngột và thường kéo dài trong khoảng 4 tuần trước khi hồi phục.

Viêm xoang bán cấp: Đây là trường hợp bệnh nhân mắc viêm xoang trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.

Viêm xoang mạn tính: Bệnh nhân mắc bệnh kéo dài hơn 8 tuần mà không có dấu hiệu khỏi bệnh.

Viêm xoang tái phát: Một số bệnh nhân không thể khỏi bệnh dứt điểm và thường tái phát trong vòng một năm.

TÁC NHÂN NÀO GÂY NÊN BỆNH VIÊM XOANG?

VIRUS

Phần lớn trường hợp viêm xoang được gây ra bởi virus thông qua lây nhiễm từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh hoặc bị lây nhiễm qua đường không khí thông qua hắt hơi, sổ mũi, gây phát tán virus.
  • Sử dụng chung dụng cụ cá nhân với người bị nhiễm.

VI KHUẨN

Viêm xoang do vi khuẩn chiếm tỉ lệ thấp hơn so với viêm xoang do virus. Đường lây lan của vi khuẩn cũng tương tự như của virus, nhưng khả năng lây lan không cao như của virus.

TÁC NHÂN KHÁC

Cơ địa dị ứng có thể là một nguyên nhân khiến người dễ mắc viêm xoang. Những người có cơ địa dị ứng với các dị nguyên như hóa chất, thời tiết lạnh, phấn hoa, lông động vật, môi trường khói bụi,… thường dễ bị viêm xoang. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài, gây viêm mũi dị ứng và làm phù nề niêm mạc mũi, từ đó có thể gây tắc các lỗ thông xoang mũi và gây viêm xoang.

Ngoài ra, mắc các bệnh liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, áp xe răng cũng có thể lan ra và gây viêm các xoang vì xoang hàm gần với xương hàm.

Vách ngăn mũi bị lệch hoặc có khối u, polyp trong mũi cũng là nguyên nhân gây viêm xoang mạn tính.

Thói quen sinh hoạt và vệ sinh kém cũng là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nếu không vệ sinh cá nhân đầy đủ ở tay, mũi, họng, vi khuẩn có thể phát tán và tích tụ tại mũi, gây viêm xoang.

Chấn thương vùng mũi do các môn thể thao có tính đối kháng cao cũng có thể gây viêm xoang.

Bơi lội cũng có thể gây ra viêm xoang thông qua clo trong nước hồ bơi, làm niêm mạc mũi nhạy cảm bị sưng tấy và dẫn đến viêm nhiễm xoang mũi.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM XOANG 

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang là cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc gò má. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ, viêm xoang có thể khó phát hiện vì triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh. Đôi khi, bệnh nhân có thể mắc nhiều triệu chứng khác nhau cùng một lúc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của viêm xoang:

Đau nhức xoang phụ thuộc vào vị trí viêm: Ví dụ, viêm xoang hàm có thể gây đau nhức ở vùng má, viêm xoang trán thường gây đau nhức giữa hai lông mày và thường đau vào buổi sáng. Xoang sàng sau và xoang bướm gây ra đau nhức sâu và thường làm đau vùng gáy, trong khi viêm xoang sàng trước có thể gây đau nhức giữa hai mắt.

Chảy dịch: Người mắc viêm xoang trước có thể bị chảy dịch mũi, trong khi viêm xoang sau có thể gây ra chảy dịch xuống họng, gây khó chịu và thường xảy ra khụt khịt mũi hoặc khạc nhổ. Dịch có thể có màu vàng, xanh và mùi hôi đặc trưng ở những người mắc bệnh lâu năm.

Nghẹt mũi: Một số bệnh nhân mắc viêm xoang có thể bị nghẹt mũi, nhưng đôi khi điều này lại nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng. Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh có thể bị nghẹt một hoặc cả hai bên.

Điếc mũi: Viêm xoang nặng có thể gây ra tình trạng phù nề, làm mất khả năng nhận biết mùi hoặc mất khứu giác tạm thời khiến người bệnh không thể đến dây thần kinh khứu giác.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh có thể bao gồm: đau đầu, sốt, chóng mặt, cảm giác choáng váng khi nghiêng về phía trước, đau nhức quanh mắt, hắt xì hơi mạnh gây đau nhức, mất khẩu vị và khó tập trung vào công việc.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 5

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG?

Phần lớn các bệnh do vi khuẩn và liên quan đến đường hô hấp thường có nguy cơ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, đối với bệnh viêm xoang, nguy cơ này thường là thấp và không gây quá nhiều lo lắng. Nếu hệ miễn dịch của bạn khỏe mạnh và bạn không tiếp xúc quá gần và quá lâu với người bệnh, khả năng lây nhiễm là rất thấp.

Vi khuẩn và virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng chung khăn mặt, đeo lại khẩu trang của người bệnh, đặc biệt là khi những vật dụng này có chứa dịch mủ xoang của người bệnh.
  • Chạm vào tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân, hay bất kỳ vật dụng nào khác có chứa vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ có thể gây bệnh nếu chúng xâm nhập trực tiếp vào bên trong các hốc xoang.
  • Tiếp xúc với người bệnh khi họ hắt hơi vào mặt.

Tuy nhiên, các tình huống trên không chắc chắn làm lây bệnh mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và thời gian tiếp xúc với người bệnh.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM XOANG 

Thời tiết chuyển mùa thường là thời điểm nguy cơ mắc bệnh tăng cao, không chỉ đối với người lớn mà còn đối với rất nhiều trẻ nhỏ. Để phòng ngừa nguy cơ chuyển biến sang viêm mũi xoang, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau:

Làm ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh bằng cách quàng khăn để giữ ấm vùng cổ và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Điều này giúp niêm mạc mũi xoang được làm ấm, làm ẩm để hạn chế sự tấn công của bụi và vi khuẩn.

Mát-xa vùng mũi: Thực hiện mát-xa vùng mũi vào mỗi buổi sáng để phòng ngừa viêm xoang. Dùng tay xoa hai bên cánh mũi và hít thở nhẹ nhàng trong vài phút.

Vệ sinh mũi họng và bàn tay sạch sẽ: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh họng hàng ngày và xịt mũi bằng nước muối để giữ vùng xoang luôn sạch sẽ, thông thoáng. Đồng thời, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ truyền nhiễm vi khuẩn vào các hốc xoang khi tay tiếp xúc với mũi.

Thói quen sống lành mạnh: Giữ thói quen sống lành mạnh bằng việc hạn chế thức khuya, duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ cay nóng và thường xuyên vận động, tập thể dục.

VIÊM XOANG ĐỂ LẠI BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM GÌ?

Viêm xoang có thể gây ra các biến chứng đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản mạn, viêm tai giữa, và nhiều biến chứng khác.

Tuy nhiên, biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất do viêm xoang là nhiễm trùng ổ mắt, chiếm tỉ lệ rất cao (trên 85%). Nguyên nhân chính là do viêm xoang sàng, và ít hơn là do viêm xoang hàm và trán. Khi viêm nhiễm trong xoang lan rộng ra khu vực hốc mắt, có thể gây ra các biến chứng tại mắt, trong đó khoảng 10% có thể dẫn đến mất thị lực.

Trong trường hợp viêm xoang cấp tính, có thể xảy ra biến chứng viêm mô tế bào quanh mắt do viêm xoang di chuyển tới mắt. Điều này gây ra đau mắt, đau xuyên tới đỉnh đầu, sưng mí mắt, và viêm lòng trắng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.

Ngoài ra, viêm xoang còn có thể gây ra viêm, áp-xe mí mắt, áp-xe túi lệ, tụ mủ dưới màng cứng áp-xe não, và thậm chí là viêm màng não, biến chứng này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân khi gặp các biến chứng vùng não là cực kỳ quan trọng để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 7

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG

Nội soi mũi họng là một phương pháp chẩn đoán thường xuyên và đáng tin cậy để xác định bệnh viêm xoang. Qua quá trình nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng viêm nhiễm, lượng chất nhầy trong các xoang, cũng như sự phù nề và sưng tấy của niêm mạc, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng đặc biệt khi viêm xoang tái phát nhiều lần. Bằng cách kiểm tra các hình ảnh từ máy chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các cấu trúc bất thường trong việc giải phẫu, giúp quyết định liệu trình điều trị triệt để cho bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP GIÚP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM XOANG HIỆU QUẢ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm xoang bao gồm:

Kháng histamin H2: Được sử dụng để giảm các triệu chứng như sổ mũi, chảy nước mũi. Các thuốc này giúp giảm phản ứng dị ứng và làm giảm viêm nhiễm trong xoang.

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Trong trường hợp có sốt, sử dụng các thuốc chứa paracetamol để giảm đau và hạ sốt.

Thuốc kháng viêm và kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn trong trường hợp viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Việc này giúp làm giảm viêm nhiễm trong xoang và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc bổ trợ hệ miễn dịch: Các loại vitamin nhóm C thường được kê để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn và virus.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc để điều trị viêm xoang cần được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc uống, có một số phương pháp hỗ trợ tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi:

Rửa mũi: Rửa sạch mũi và xoang giúp loại bỏ chất nhầy trong xoang, từ đó giúp tăng cường quá trình điều trị viêm xoang.

Xịt mũi: Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng nghẹt mũi và khó thở.

Xông hơi: Xông hơi giúp làm thông thoáng mũi và xoang, làm giảm cảm giác nghẹt mũi và tăng cường quá trình thoát khí đào.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong xoang và giúp làm sạch xoang, từ đó giảm triệu chứng viêm xoang.

PHẪU THUẬT

Khi điều trị bằng thuốc trong khoảng 14 ngày không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần, và khi kết quả của các bức ảnh CT cho thấy các biểu hiện bất thường như lệch vách ngăn mũi, khối u, hoặc polyp mũi, bác sĩ có thể quyết định chỉ định phẫu thuật để khắc phục triệt để tình trạng.

Hiện nay, phương pháp phẫu thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mũi xoang là phẫu thuật nội soi. Phương pháp này mang lại tỉ lệ thành công cao và gây ít đau đớn cho bệnh nhân sau quá trình phẫu thuật.

TRƯỜNG HỢP VIÊM XOANG NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Nếu sau 14 ngày điều trị viêm xoang mà không thấy cải thiện hoặc tình trạng bệnh trở nặng hơn như sốt cao, đau đầu dữ dội, và đau quanh vùng hốc mắt, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng để được thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.

Việc thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa này sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm xoang có thể tự khỏi được không?

Viêm xoang sẽ không thể tự khỏi nếu không can thiệp bằng nội khoa và nếu không chữa trị kịp thời sẽ chuyển từ viêm xoang cấp tính sang viêm xoang mạn tính (bệnh kéo dài trên 12 tuần) và có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng ổ mắt, viêm màng não… Vì vậy, việc theo dõi và điều trị đúng lúc, đúng cách rất quan trọng nhằm tránh những biến chứng do viêm xoang gây ra.

2. Kiêng ăn thực phẩm nào khi bị viêm xoang?

Bệnh nhân bị viêm xoang nên tránh ăn các đồ ăn cay, nóng, bởi vì nhóm thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày, gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp và thực quản. Ngoài ra, ăn đồ cay nóng sẽ đẩy mạnh quá trình tiết dịch nhầy ở khu vực xoang mũi. Nhóm thực phẩm thứ 2 cần kiêng khi bị viêm xoang là những thực phẩm có tính hàn, vì chúng sẽ làm tăng các triệu chứng của bệnh viêm xoang. Sữa và các thực phẩm khác từ sữa cũng kích thích quá trình tiết dịch nhầy trong mũi, do đó đây cũng là loại thực phẩm không nên sử dụng khi bị xoang.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, có thể bạn đã nhận ra rằng viêm xoang không phải là bệnh lây truyền. Tuy nhiên, khi bạn xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Đồng thời, việc duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ và áp dụng một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng để giúp bạn nhanh chóng hồi phục từ bệnh viêm xoang.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.