VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 1

Viêm họng cấp ở trẻ em đang chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh lý về đường hô hấp hiện nay. Việc phát hiện và điều trị bệnh này sớm là rất quan trọng để ngăn chặn các biến chứng xấu có thể xảy ra, đặc biệt là do hệ miễn dịch của trẻ em còn chưa hoàn thiện. Hiểu về nguyên nhân và triệu chứng của viêm họng cấp giúp các bậc phụ huynh nhận biết và điều trị bệnh một cách hiệu quả.

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 3

VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm họng cấp ở trẻ em là một bệnh lý phổ biến trong các vấn đề về viêm đường hô hấp. Đây là tình trạng viêm nhiễm ở các tổ chức niêm mạc phía sau cổ họng, gây ra cảm giác đau, ngứa ngáy và nóng rát ở vùng cổ họng. Bệnh có thể xảy ra quanh năm nhưng thường phổ biến hơn vào thời điểm giao mùa hoặc mùa lạnh do nhiễm virus hoặc vi khuẩn.

NGUYÊN NHÂN NÀO DẪN TỚI BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ?

Trẻ có thể bị lây nhiễm viêm họng cấp khi tiếp xúc với người mắc bệnh viêm đường hô hấp. Một số virus và vi khuẩn gây viêm họng cấp bao gồm:

  • Virus: Rhinovirus, virus cúm, á cúm, Adenovirus.
  • Vi khuẩn: Vi khuẩn phế cầu, tụ cầu, liên cầu, Haemophilus influenzae.

Ngoài ra, môi trường sống cũng ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe của trẻ nhỏ vì hệ miễn dịch của họ còn non yếu. Một số yếu tố về môi trường sống có thể tạo điều kiện cho việc trẻ dễ mắc bệnh viêm họng cấp, bao gồm:

  • Thời tiết thay đổi đột ngột (nóng, lạnh), độ ẩm cao, thời tiết mưa nhiều.
  • Môi trường sống ô nhiễm do khói xe, khói thuốc lá, khói than và bụi bẩn.
  • Trẻ tham gia nhà trẻ, mẫu giáo.
  • Trẻ suy dinh dưỡng, hệ miễn dịch yếu.
  • Thiếu vệ sinh răng miệng và họng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM

Khi mắc viêm họng cấp, trẻ thường trải qua những dấu hiệu sau:

  • Đau họng, có thể gặp khó khăn khi nuốt;
  • Ho, thường đi kèm ho khan hoặc ho có đờm;
  • Sốt nhẹ hoặc sốt cao, có thể kéo dài và đạt tới 39-40 độ C;
  • Thở khó, đặc biệt khi bị nghẹt mũi hoặc có biến chứng như viêm phổi, viêm thanh khí phế quản;
  • Cảm thấy mệt mỏi, gây khó chịu và làm giảm sự ăn ngon, gây quấy khóc và khó ngủ;
  • Một số trẻ có thể gặp các vấn đề tiêu hóa như nôn ói hoặc tiêu chảy.

Để chẩn đoán bệnh, các bác sĩ thường thực hiện kiểm tra lâm sàng, đôi khi kết hợp với xét nghiệm máu. Xác định nguyên nhân gây bệnh (virus hay vi khuẩn) thông qua xét nghiệm máu giúp lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả. Nếu nghi ngờ viêm họng do vi khuẩn liên cầu nhóm A, các bác sĩ có thể thực hiện xét nghiệm vi trùng bằng cách phết họng để xác định.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN CỦA BÁC SỸ

Nhiều phụ huynh thường hỏi liệu khi bé bị viêm họng cấp có nên dùng kháng sinh hay không. Thực ra, quyết định sử dụng kháng sinh hay không nên dựa trên hướng dẫn của bác sĩ. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh (virus hoặc vi khuẩn) và loại vi khuẩn, bác sĩ sẽ quyết định liệu trình điều trị thích hợp cho trẻ. Do đó, bố mẹ không nên tự ý mua thuốc cho con mình mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Bác sĩ ThS.BS Lê Phan Kim Thoa, Nguyên Trưởng khoa Nhi Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM nhấn mạnh rằng phụ huynh không nên sử dụng lại đơn thuốc từ lần điều trị trước đó hoặc tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc cho trẻ. Việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng như ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa hoặc chức năng gan thận của trẻ.

Nếu trẻ có sốt kéo dài trên 2 ngày, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám. Các chuyên gia sẽ dựa vào biểu hiện lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Việc đưa trẻ đi khám kịp thời giúp giảm thiểu nguy cơ phát sinh biến chứng.

ĐIỀU CHỈNH CHẾ ĐỘ ĂN

Nhiều phụ huynh thường băn khoăn về chế độ ăn uống phù hợp cho trẻ khi bị viêm họng cấp. Theo các chuyên gia, khi trẻ đang gặp phải tình trạng này, nên cân nhắc những điều sau:

  • Đảm bảo bé được cung cấp đủ dinh dưỡng bằng cách chọn các loại thức ăn mềm, dễ ăn và dễ tiêu hóa.
  • Khuyến khích trẻ uống nhiều nước lọc, nước ép hoa quả và dung dịch oresol để giữ cơ thể được hydrat hóa.
  • Phân chia nhỏ bữa ăn và giảm lượng thức ăn để trẻ không phải ăn quá nhiều khi đang trong giai đoạn ốm.
  • Tránh cho trẻ tiêu thụ các loại thực phẩm có chứa axit, đồ ăn cay chua, đồ ngọt và đồ ăn giàu mỡ như nước sốt cà chua, ớt, hạt tiêu, khoai tây chiên, vì những thực phẩm này có thể làm tổn thương cổ họng, làm tăng tiết dịch và gây nhiều triệu chứng không mong muốn.
    VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 5

    LÀM THẾ NÀO PHÒNG BỆNH VIÊM HỌNG CẤP Ở TRẺ EM?

    Dưới đây là những lời khuyên từ chuyên gia giúp cha mẹ áp dụng các biện pháp phòng tránh viêm họng cấp ở trẻ em một cách hiệu quả:

    • Duy trì vệ sinh cho họng và miệng của trẻ, khuyến khích trẻ đánh răng đều đặn sau mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ.
    • Hướng dẫn trẻ tránh những thói quen không tốt như đưa tay lên miệng hoặc ngoáy mũi thường xuyên.
    • Giữ vệ sinh không gian sống và nơi chơi của trẻ luôn sạch sẽ.
    • Sử dụng nước ấm để tắm cho trẻ, đặc biệt là đối với những trẻ đã từng mắc tái nhiễm nhiều lần.
    • Luôn lau khô quần áo trước khi mặc cho trẻ, dù là trong bất kỳ mùa nào.
    • Tránh cho trẻ ngồi trước điều hòa hoặc quạt ngay sau khi tắm.
    • Tuyệt đối không để trẻ tiếp xúc với những người bị bệnh.
    • Chọn lựa cơ sở y tế chuyên khoa có chất lượng tốt để giúp trẻ được phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

    NHỮNG LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ VIÊM HỌNG CẤP

    • Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Việc sử dụng thuốc một cách vô định có thể gây ra các vấn đề về hệ tiêu hóa và gây tổn thương cho chức năng gan thận của trẻ.
    • Khi trẻ đã được hạ nhiệt và về nhà điều trị, các bậc cha mẹ cần tiếp tục theo dõi và chăm sóc cẩn thận.
    • Nên đo nhiệt độ cho trẻ thường xuyên.
    • Nếu trẻ không muốn ăn, hãy chia nhỏ bữa ăn để đảm bảo cơ thể trẻ vẫn được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, từ đó tăng sức đề kháng và giúp trẻ mau hồi phục.
    • Cho trẻ uống nước lọc xen kẽ với liều lượng vừa đủ để giúp giải nhiệt và lọc sạch cơ thể.
    • Đảm bảo trẻ ở trong môi trường mát mẻ, sạch sẽ và thoải mái với độ ẩm phù hợp. Tránh để trẻ nằm trong phòng có điều hòa mà không có máy tạo ẩm.
    • Sử dụng nước muối sinh lý 0.9% để rửa mũi cho trẻ thường xuyên để giúp làm sạch và kháng khuẩn đường hô hấp.
    • Vệ sinh mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý 0.9%.
    • Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc và tạo một không gian yên tĩnh và thoải mái để giúp trẻ hồi phục nhanh chóng.
    • Sử dụng dụng cụ hút dịch chuyên dụng để làm sạch dịch mũi, tránh viêm họng cấp mủ ở trẻ.
    • Sau khi trẻ hết bệnh, nên đặt lịch tái khám định kỳ để đảm bảo trẻ đã hoàn toàn khỏi bệnh.

    NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

    1. Viêm họng cấp ở trẻ có nguy hiểm không?

    Viêm họng cấp ở trẻ không phải là bệnh nguy hiểm, thông thường nếu được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh sẽ ổn định sau khoảng 1 tuần. Nhưng trong trường hợp không được điều trị và theo dõi sát sao, bệnh nhi có thể sẽ phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm phế quản, viêm thanh khí phế quản và viêm xoang. Ngoài ra, viêm họng cấp do virus có thể bị bội nhiễm vi khuẩn.

    2. Khi nào nên đi khám bác sĩ?

    • Bạn bị sốt cao (trên 38,5°C)
    • Bạn bị đau họng dữ dội
    • Bạn gặp khó khăn khi nuốt
    • Bạn bị sưng hoặc chảy mủ ở amidan
    • Bạn bị thở khò khè hoặc khó thở
    • Các triệu chứng của bạn không cải thiện sau một tuần

    3. Viêm họng cấp có biến chứng không?

    Hầu hết các trường hợp viêm họng cấp không gây ra bất kỳ biến chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, viêm họng cấp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tai, viêm xoang, áp xe amidan hoặc sốt thấp khớp.

    KẾT LUẬN

    Viêm họng cấp ở trẻ em là một bệnh thông thường, và bố mẹ hoàn toàn có thể nhận biết và xử lý phù hợp khi trẻ mắc bệnh. Nếu các biện pháp xử trí tại nhà không giảm bớt triệu chứng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được khám và điều trị, từ đó phòng ngừa các biến chứng xấu có thể xảy ra.

    VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ

    VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 7

    Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra với các biểu hiện đặc trưng gồm thở khò khè, khó thở, suy hô hấp. Bệnh cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách để ngăn ngừa bệnh chuyển biến thành các biến chứng nguy hiểm.

    VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

    VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 9

    Viêm tiểu phế quản là một tình trạng nhiễm trùng đường hô hấp do virus xâm nhập vào cơ thể, gây ra sự viêm nhiễm trong ống thở nhỏ của phổi, còn được gọi là tiểu phế quản. Khi bị nhiễm trùng, các ống thở này trở nên sưng lên, tạo ra một rào cản làm giảm lưu thông không khí qua phổi, gây khó thở, đặc biệt là ở trẻ em.

    Virus gây bệnh thường phát triển mạnh mẽ trong môi trường mát mẻ, đặc biệt là vào mùa đông và đầu xuân, từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, với cao điểm thường xảy ra vào tháng 1 và tháng 2. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 tháng đến 6 tháng hoặc có tiền sử bệnh về đường hô hấp, có nguy cơ cao hơn trong việc mắc bệnh viêm tiểu phế quản do hệ miễn dịch của họ còn non yếu, và đường thở nhỏ hơn so với trẻ lớn hơn. Tỷ lệ mắc bệnh này trong 12 tháng đầu tiên của đời có thể lên đến 11%.

    NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

    Nguyên nhân chính gây viêm tiểu phế quản ở trẻ em là do sự xâm nhập của một số chủng virus đường hô hấp, trong đó bao gồm cúm, virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratoire Syncytial Virus), Rhinovirus, Adenovirus, virus Parainfluenza, siêu vi trùng ở người, và đôi khi có sự liên quan đến vi khuẩn, tuy rất hiếm gặp.

    Khi bị nhiễm virus, chúng sẽ sinh sôi và phát triển trong cơ thể của bệnh nhân, tập trung chủ yếu ở đường hô hấp trên, bao gồm mũi, miệng và cổ họng. Sau đó, virus có thể lan rộng xuống khí quản và phổi, gây sưng, viêm các ống thở, thậm chí có thể gây chết tế bào bên trong đường hô hấp. Sự lây lan của chủng virus này thường xảy ra khi trẻ tiếp xúc trực tiếp với những chất nhầy hoặc nước bọt của người bệnh qua các hoạt động như hắt hơi, thở khò khè, hoặc nói chuyện.

    Trong số các chủng virus gây bệnh, RSV (Respiratoire Syncytial Virus) là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 30-50% tổng số trường hợp bệnh. Loại virus này có khả năng lây lan mạnh mẽ và tạo thành dịch bệnh dễ dàng. Đối với trẻ em trên 2 tuổi, khi nhiễm RSV, triệu chứng thường nhẹ, trong khi đối với trẻ dưới 2 tuổi, các triệu chứng thường xuất hiện ở dạng nặng hơn. Các loại virus cúm và Adenovirus cũng đóng góp vào tỷ lệ mắc bệnh, chiếm khoảng 25% và 10% tổng số trường hợp, lần lượt.

    TRẺ NÀO CÓ NGUY CƠ BỊ VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN

    Bệnh viêm tiểu phế quản có thể ảnh hưởng đến bất kỳ đứa trẻ nào, tuy nhiên, một số trẻ có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn so với những trẻ khác. Những nhóm có nguy cơ cao bao gồm:

    • Trẻ dưới 2 tuổi, đặc biệt là các bé dưới 6 tháng tuổi: Trẻ ở độ tuổi này có hệ miễn dịch còn non yếu và đường thở nhỏ, làm tăng khả năng mắc bệnh viêm tiểu phế quản.
    • Trẻ sống trong vùng dịch cúm hoặc các bệnh về đường hô hấp trên do RSV gây ra: Những trẻ sống ở những vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao hơn hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn.
    • Trẻ thường xuyên tiếp xúc với khói bụi và khói thuốc lá: Môi trường ô nhiễm có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản.
    • Trẻ không được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ: Sữa mẹ chứa nhiều chất dinh dưỡng và kháng thể giúp cung cấp hệ miễn dịch cho trẻ, giảm nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp.
    • Trẻ sinh non: Trẻ sinh non thường có hệ miễn dịch yếu và đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh đường hô hấp.
    • Trẻ đã đi nhà trẻ: Nơi tập trung đông người có thể là nơi lây nhiễm các loại virus và tăng nguy cơ mắc bệnh.
    • Trẻ có tiền sử mắc các bệnh do virus gây ra: Những trẻ đã từng mắc các bệnh như viêm mũi họng, viêm amidan, viêm VA có thể có nguy cơ cao hơn.
    • Trẻ mắc các bệnh bẩm sinh: Những bệnh nhân từ khi mới sinh đã có các vấn đề về tim bẩm sinh, phổi bẩm sinh cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh tiểu phế quản cao.
    • Trẻ bị suy giảm hệ miễn dịch: Các trường hợp suy giảm hệ miễn dịch, chẳng hạn như trẻ mắc các bệnh lý liên quan đến miễn dịch, có thể dễ bị nhiễm trùng và mắc bệnh tiểu phế quản. 
    • Trẻ sống trong gia đình có anh, chị bị viêm tiểu phế quản: Nếu có thành viên trong gia đình mắc bệnh, đặc biệt là anh, chị em, trẻ em cũng có nguy cơ cao hơn do chung môi trường sống và tiếp xúc.

    DẤU HIỆU VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

    VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 11

    Các triệu chứng ban đầu của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ dễ bị nhầm lẫn với bệnh cảm lạnh, bao gồm: nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt. Các triệu chứng này thường sẽ kéo dài trong khoảng 1-2 ngày. Sau đó, trẻ sẽ xuất hiện các triệu chứng sau:

    • Cảm lạnh ban đầu: Nghẹt mũi, sổ mũi, ho nhẹ và sốt thường là những triệu chứng ban đầu, có thể dễ bị nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường.
    • Ho nhiều, ho dữ dội: Một trong những biểu hiện chính của bệnh viêm tiểu phế quản là sự gia tăng ho, có thể trở nên dữ dội và kéo dài.
    • Nôn mửa khi ho: Trẻ có thể trải qua cảm giác buồn nôn và thậm chí nôn mửa khi ho.
    • Sốt cao kéo dài: Sốt có thể kéo dài hơn 3 ngày và có thể là một trong những dấu hiệu đặc trưng của viêm tiểu phế quản.
    • Mệt mỏi: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi và yếu đuối, đặc biệt là khi bệnh bắt đầu phát triển.
    • Biểu hiện “hút vào” ở cổ, ngực: Cổ và ngực có thể có biểu hiện “hút vào” rõ ràng khi trẻ hít thở, đặc biệt khi gặp khó khăn trong quá trình thở.
    • Thở khò khè: Âm thanh thở có thể trở nên khò khè, và có thể có tiếng kêu khi trẻ thở.
    • Khó thở: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc thở, và đây là một trong những triệu chứng nặng của bệnh viêm tiểu phế quản.
    • Môi, đầu ngón tay có màu hơi xanh: Sự thiếu oxy có thể làm cho môi và đầu ngón tay có màu xanh hoặc khói.
    • Thở nhanh hơn bình thường: Tốc độ thở của trẻ có thể tăng lên so với bình thường.
    • Tiêu chảy: Một số trẻ có thể trải qua tiêu chảy trong quá trình bệnh.
    • Mất nước, khó uống nước: Do sốt và khó thở, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc uống nước và duy trì sự cân bằng nước cơ thể.

    KHI NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

    Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một bệnh về đường hô hấp, do đó, khi trẻ xuất hiện bất kỳ dấu hiệu suy hô hấp nào, mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và hỗ trợ điều trị ngay lập tức.

    • Khó thở sau khi ho
    • Bỏ ăn
    • Ngủ nhiều hơn bình thường, ngủ li bì, ngay cả khi trẻ bú
    • Thường xuyên quấy khóc, dễ cáu gắt
    • Sốt cao
    • Có dấu hiệu mất nước: khô môi, khô miệng, không đi tiểu trong 6-8 giờ
    • Đối với trẻ sơ sinh: thóp đầu bị lõm vào trong
    • Khó thở, thở nhanh
    • Khi trẻ thở, xương sườn, dạ dày bị hút vào
    • Tức ngực.

    Đặt biệt, bố mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện để được điều trị khẩn cấp ngay khi trẻ có các biểu hiện sau:

    • Các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản trở nên tồi tệ hơn
    • Da nhợt nhạt, môi xanh
    • Mất nước nghiêm trọng, từ chối uống nước
    • Sốt cao kéo dài
    • Ngủ li bì, khó đánh thức. 

    Đối với các trẻ sinh non, nhẹ cân, mắc các bệnh về tim, phổi bẩm sinh hoặc có hệ thống miễn dịch bị suy giảm, khi trẻ có biểu hiện viêm tiểu phế quản, bố mẹ nên đưa trẻ đến bệnh viện để được hỗ trợ y tế. 

    CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

    Chẩn đoán bệnh viêm tiểu phế quản đòi hỏi một quy trình kỹ lưỡng và đa chiều. Bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau để đưa ra chẩn đoán chính xác:

    • Thu thập thông tin lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh của trẻ và các triệu chứng mà trẻ đang trải qua. Thông tin về các yếu tố nguy cơ như tiếp xúc với người bệnh, môi trường sống, và các bệnh nền khác sẽ được đánh giá.
    • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng, đặc biệt là kiểm tra phổi của trẻ để xác định có dấu hiệu của viêm tiểu phế quản hay không.
    • Xét nghiệm hình ảnh: Chụp X-quang ngực giúp bác sĩ đánh giá rõ hơn về tình trạng của phổi và tiểu phế quản.
    • Xét nghiệm máu: Kiểm tra số lượng bạch cầu và mức oxy trong máu giúp xác định nguyên nhân của bệnh, liệu có phải do virus hay vi khuẩn.
    • Đo oxy xung (SpO2): Đo lường lượng oxy trong máu để theo dõi tình trạng hô hấp và cung cấp thông tin về mức độ oxy huyết.
    • Xét nghiệm siêu vi: Lấy mẫu dịch nhầy từ mũi và họng của trẻ để xác định có sự tồn tại của các loại virus như RSV và các loại khác.

    CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ NHỎ

    Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị. Do đó, việc điều trị bệnh sẽ hướng tới làm giảm nhẹ và điều trị các triệu chứng. Các biện pháp điều trị này dựa vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe chung, các triệu chứng trẻ đã xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của chúng.

    VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 13

    Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh do virus gây ra, do đó, thuốc kháng sinh sẽ không được sử dụng để điều trị bệnh này, trừ các trường hợp trẻ bị bội nhiễm do vi khuẩn gây ra. Khi trẻ mắc bệnh có các triệu chứng ở mức độ nhẹ, mẹ có thể chăm sóc trẻ tại nhà bằng cách:

    • Uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước hơn bình thường để tránh tình trạng mất nước ở trẻ.
    • Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn uống đủ chất, không bỏ bữa, giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phục hồi.
    • Vệ sinh mũi và miệng: Làm sạch mũi và miệng của trẻ bằng nước muối sinh lý để giảm sưng và làm giảm mức độ nhầy.
    • Làm thông thoáng mũi: Thực hiện các biện pháp như xông hơi mũi để giúp mũi thông thoáng hơn.
    • Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Cho trẻ dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, bao gồm cả thuốc giảm ho, thuốc chống viêm.
    • Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các triệu chứng của trẻ và báo cáo ngay lập tức nếu có bất kỳ biến động hoặc tồi tệ hơn.
    • Tránh tiếp xúc với chất kích thích: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá, phấn hoa và các mùi kích thích khác.
    • Tái khám định kỳ: Cho trẻ tái khám định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo theo dõi tình trạng sức khỏe của trẻ.
    • Vệ sinh tai hàng ngày: Thực hiện vệ sinh tai cho trẻ hằng ngày để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nguy cơ nhiễm trùng.

    Đa số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản đều nhẹ và có thể được điều trị tại nhà. Tuy nhiên, một số trẻ có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về đường hô hấp hoặc có biểu hiện mất nước, trẻ cần được đưa đến bệnh viện khẩn cấp. Các biện pháp y tế thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh cho trẻ gồm:

    • Dịch truyền tĩnh mạch (IV): Bù nước và điện giải cho trẻ nếu có biểu hiện mất nước nghiêm trọng và từ chối uống nước.
    • Sử dụng máy thở: Hỗ trợ trẻ thở dễ dàng hơn, ổn định nhịp thở.
    • Hút dịch nhầy: Loại bỏ dịch nhầy từ mũi và miệng của trẻ, giúp trẻ dễ thở hơn và không khí lưu thông dễ dàng.
    • Nâng đầu khi ngủ: Kê gối dưới đầu của trẻ khi ngủ để nâng cao đầu, giúp thông thoáng đường hô hấp. Lưu ý không sử dụng chung gối với trẻ sơ sinh.
    • Thuốc hạ sốt và giảm đau: Cho trẻ uống thuốc hạ sốt và giảm đau để giảm các triệu chứng khó chịu.
    • Máy phun sương: Sử dụng máy phun sương để tạo độ ẩm trong phòng, giúp không khí thoáng đãng và trẻ cảm thấy thoải mái hơn.

    Thông thường, các triệu chứng của bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em sẽ thuyên giảm và dần biến mất sau 1-2 tuần. Tuy nhiên, bệnh có thể kéo dài hơn, chiếm tỷ lệ 20% tổng số trẻ mắc bệnh. Lưu ý, khi chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản, mẹ tuyệt đối không nên tự ý cho trẻ dùng thuốc khi không có chỉ định của bác sĩ.

    BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM BỆNH TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

    Viêm tiểu phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đặc biệt là đối với nhóm trẻ nhỏ, sinh non hoặc có các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là một số biến chứng tiêu biểu:

    • Rối loạn chức năng hô hấp: Viêm tiểu phế quản có thể làm suy giảm chức năng hô hấp, gây khó khăn trong việc lưu thông không khí qua đường hô hấp.
    • Suy hô hấp cấp: Tình trạng này có thể xảy ra khi khả năng hô hấp của trẻ suy giảm đột ngột và trở nên nghiêm trọng.
    • Tràn khí màng phổi: Là tình trạng dư thừa khí trong màng phổi, gây áp lực lên các cơ quan lân cận và cản trở quá trình thở.
    • Ngưng thở: Một số trẻ có thể phát hiện ngưng thở, đặc biệt là trong trường hợp nếu biến chứng gây ra suy giảm nghiêm trọng về chức năng hô hấp.
    • Viêm phổi ở trẻ: Bệnh viêm tiểu phế quản có thể lan đến phổi, gây ra viêm phổi và làm suy giảm chức năng phổi.
    • Xẹp phổi: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, áp lực từ viêm tiểu phế quản có thể gây xẹp phổi, làm suy giảm sự linh hoạt của phổi.
    • Viêm tai giữa: Viêm tiểu phế quản có thể tạo áp lực đối với ống tai, gây viêm tai giữa.
    • Hen phế quản: Một số trẻ có thể phát triển hen phế quản sau khi trải qua viêm tiểu phế quản.

    Ngoài ra, bệnh còn có nguy cơ gây tử vong cho trẻ dưới 0,1 % số trẻ mắc bệnh viêm tiểu phế quản khi trẻ được chăm sóc y tế đầy đủ.

    PHÒNG NGỪA VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ

    Một nghiên cứu cho thấy, trong vòng 1 năm sau khi bệnh đã được điều trị hoàn toàn, viêm tiểu phế quản có khả năng tái phát đến 75%. Do đó, việc chủ động phòng ngừa bệnh viêm tiểu phế quản có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ đối với trẻ chưa từng mắc bệnh mà còn đối với các trẻ đã từng mắc bệnh này. 

    VIÊM TIỂU PHẾ QUẢN Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ ĐIỀU TRỊ 15

    Bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em là bệnh lây truyền qua đường hô hấp do đó cách hiệu quả nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh là thường xuyên rửa tay, khử khuẩn và đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ bị bệnh. Một số biện pháp phòng bệnh viêm tiểu phế quản hiệu quả như:

    • Rửa tay và khử trùng: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch sát trùng để ngăn chặn sự lây lan của virus. Đặc biệt quan trọng sau khi chăm sóc trẻ hoặc khi tiếp xúc với những người có triệu chứng bệnh.
    • Cách ly khi bệnh: Tránh tiếp xúc gần với trẻ bị bệnh và ngược lại để giảm nguy cơ lây nhiễm.
    • Tiêm Palivizumab: Đối với những trẻ có nguy cơ mắc bệnh cao, việc tiêm Palivizumab có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm virus RSV.
    • Uống đủ nước: Đảm bảo trẻ uống đủ nước để tránh tình trạng mất nước, đặc biệt quan trọng khi trẻ có các triệu chứng như sốt cao và nôn mửa.
    • Nuôi con bằng sữa mẹ: Sữa mẹ cung cấp các kháng thể giúp trẻ chống lại nhiễm trùng. Nuôi con bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu tiên được coi là một biện pháp phòng ngừa.
    • Tránh môi trường ô nhiễm: Hạn chế tiếp xúc trẻ với môi trường ô nhiễm, đặc biệt là khói thuốc lá.
    • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm rằng trẻ được ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc và có lối sống lành mạnh để tăng cường hệ miễn dịch.
    • Tiêm phòng cúm: Đưa trẻ tiêm phòng cúm định kỳ từ 6 tháng tuổi trở lên để giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ miễn dịch.
    • Thói quen bảo vệ môi trường: Sử dụng giấy che miệng khi hoặc hắt hơi, thói quen này giúp ngăn chặn vi khuẩn và virus lây lan.
    • Bảo vệ trẻ khỏi thời tiết lạnh: Giữ trẻ ấm khi thời tiết lạnh để tránh mắc các bệnh đường hô hấp.

    Viêm tiểu phế quản ở trẻ em là một trong những bệnh lý thường gặp, có thể gây nguy hiểm cho trẻ nếu không được điều trị đúng cách và kịp thời. Do đó, bố mẹ cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh cho trẻ, nhất là khi thời tiết bắt đầu chuyển lạnh.