LÀM GÌ KHI TỦY RĂNG BỊ THỐI? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

LÀM GÌ KHI TỦY RĂNG BỊ THỐI? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Khi một chiếc răng có tủy bị thối dù ở tình trạng thái nào thì chiếc răng và vùng nướu của răng bị thối tủy sẽ gặp nguy hiểm và di chứng trong tương lai nếu không được xử lý và điều trị sớm. Vậy tủy răng bị thối là gì? Nguyên nhân, triệu chứng của tuỷ răng bị thối? Cách điều trị tủy răng bị thiếu ra sao? Hãy cùng tìm hiểu vấn đề này qua bài viết dưới đây.

TỦY RĂNG BỊ THỐI LÀ GÌ?

Tình trạng tủy răng bị thối hay còn gọi là hoại tử tủy răng là kết quả của một quá trình nhiễm trùng tủy răng không thể khôi phục được, khiến phần mô tủy mềm bên trong răng chết đi. Thường xuyên xảy ra do răng bị tổn thương bởi sâu răng hoặc chấn thương nghiêm trọng.

LÀM GÌ KHI TỦY RĂNG BỊ THỐI? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

Khi tình trạng này xảy ra, mô tủy mềm trong răng không còn khả năng duy trì sự sống và bị hoại tử. Tình trạng nhiễm trùng tủy răng, đặc biệt là ở giai đoạn thối, thường gây ra những triệu chứng như đau nhức và mùi hôi từ miệng, tạo ra sự khó chịu cho bệnh nhân.

CÁC TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP KHI TUỶ RĂNG BỊ THỐI

Cấu trúc của một chiếc răng bao gồm ba lớp: men răng, ngà răng và tủy răng. Tuỷ răng đòi hỏi sự cung cấp máu liên tục để nuôi dưỡng răng. Trong trường hợp cung cấp máu bị cản trở, sẽ xuất hiện hai triệu chứng chính là đau nhức và biến đổi màu của răng.

  • Đau nhức khó chịu: Đây là triệu chứng phổ biến đầu tiên khi tủy răng bị thối. Cơn đau nhức có thể dao động từ nhẹ đến cực kỳ đau đớn do nhiễm trùng và tổn thương của tủy răng. Sự hoại tử tủy răng tạo áp lực lên dây thần kinh ở chân răng, gây đau nhức và không thoải mái.
  • Biến đổi màu của răng: Thiếu máu cung cấp cho tuỷ răng làm thay đổi màu sắc của răng. Ban đầu, răng có thể chuyển từ màu trắng sang màu vàng, sau đó chuyển sang màu xám và cuối cùng là màu đen.
  • Mùi vị khó chịu trong miệng: Tình trạng tủy răng bị thối có thể tạo ra mùi vị khó chịu trong miệng, gây không thoải mái khi hơi thở.
  • Loét và viêm nướu: Nhiễm trùng từ tủy răng có thể gây ra loét và viêm nướu, cũng như áp xe răng và làm màng nha chu quanh răng sưng đỏ và tấy.
  • Mùi hôi từ răng: Sự phân hủy của tủy răng thối có thể tạo ra mùi hôi từ răng.
LÀM GÌ KHI TỦY RĂNG BỊ THỐI? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

NGUYÊN NHÂN KHIẾN TUỶ RĂNG BỊ THỐI, NHIỄM TRÙNG

Tình trạng tủy răng bị thối là giai đoạn cuối cùng của viêm tủy răng, và nó thường xuất phát từ những nguyên nhân sau đây:

Sâu răng không được điều trị và phát hiện sớm:

  • Khi sâu răng không được chăm sóc và điều trị kịp thời, nó có thể tiến triển sâu vào bên trong răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm nặng, dẫn đến tình trạng thối tủy.

Chấn thương răng nặng:

  • Chấn thương răng nặng có thể làm tổn thương tuỷ răng, ảnh hưởng đến quá trình cung cấp máu cho răng. Sự tổn thương này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và gây nên tình trạng thối tủy.

Tủy răng bị thối do di chứng từ phẫu thuật xâm lấn trên răng:

  • Các cuộc phẫu thuật trên răng, như điều trị nha khoa hay can thiệp lấy tủy có thể gây di chứng và tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công, gây nên tình trạng thối tủy.

THỨ TỰ TIẾN TRIỂN THÔNG THƯỜNG KHI GẶP TÌNH TRẠNG TUỶ RĂNG BỊ THỐI

Giai đoạn 1: Răng bắt đầu bị sâu răng hoặc chấn thương:

  • Giai đoạn này bắt đầu khi răng trải qua sự tổn thương từ sâu răng hoặc chấn thương nặng. Sâu răng tiến triển hoặc chấn thương làm mất cấu trúc bảo vệ, mở đường cho vi khuẩn xâm nhập.
LÀM GÌ KHI TỦY RĂNG BỊ THỐI? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Giai đoạn 2: Vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng:

  • Vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng thông qua các khe hở trên răng. Tại giai đoạn này, tủy răng còn khỏe mạnh và cố gắng chống lại vi khuẩn. Tuy nhiên, nếu tủy răng không đối mặt được với vi khuẩn, nó có thể dẫn đến nhiễm trùng, gây sưng tấy và đau.

Giai đoạn 3: Dây thần kinh răng bị thiếu oxy và dinh dưỡng:

  • Dây thần kinh răng trong tủy trải qua thiếu hụt oxy và dinh dưỡng do máu không còn cung cấp đủ. Điều này có thể xảy ra khi lượng máu đến răng giảm hoặc ngừng hoàn toàn. Dây thần kinh bắt đầu bị tổn thương, dẫn đến tình trạng thối tủy, nhiễm trùng và hoại tử tủy.

CÁCH ĐIỀU TRỊ RĂNG BỊ THỐI TỦY

Đối với tình trạng răng bị thối tủy nhẹ

Khi chiếc răng của bạn bị thối tủy nhẹ, quy trình điều trị thường bắt đầu với việc loại bỏ toàn bộ phần tủy bị hư hỏng và nhiễm trùng. Bước này được thực hiện để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây tổn thương và nhiễm trùng. Sau khi tủy răng đã được xử lý, chiếc răng trở nên yếu đuối và nhạy cảm. Để bảo vệ và gia cố chiếc răng này, bác sĩ sẽ áp dụng phương pháp bọc sứ. Quá trình bọc sứ không chỉ mang lại vẻ tự nhiên cho chiếc răng mà còn giúp ngăn chặn nguy cơ tái phát của vi khuẩn và bảo vệ tủy răng đã được điều trị. Cuối cùng, chiếc răng được đánh bóng và điều chỉnh để đảm bảo vừa vặn và hài hòa với các răng khác trong hàm, mang lại sự ổn định và sức mạnh cho răng đã trải qua quá trình điều trị.

Đối với tình trạng tuỷ răng bị thối nặng

Khi một chiếc răng bị nhiễm trùng, hoại tử tuỷ không thể cứu vãn được thì nhổ đi chiếc răng đó là sự lựa chọn hợp lý. Chiếc răng bị thối tủy sau khi nhổ sẽ được thay thế bằng phương pháp cấy ghép Implant để tránh tình trạng tiêu xương hàm, hoặc phương pháp cầu răng sứ để khôi phục chức năng ăn nhai và thẩm mỹ tạm thời. Tuy nhiên phương pháp làm cầu răng sứ không được khuyến khích vì thời hạn sử dụng không được lâu và có khả năng gây hại cho hai răng trụ.

LÀM GÌ KHI TỦY RĂNG BỊ THỐI? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

CÁC BIẾN CHỨNG CÓ THỂ XẢY RA KHI TUỶ RĂNG BỊ THỐI

Tình trạng tủy răng bị thối, hoại tử, và nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Bệnh viêm xoang: Việc nhiễm trùng từ tủy răng có thể lan ra các vùng xung quanh, đặc biệt là khu vực xoang mũi, gây ra viêm nhiễm và khó chịu.
  • Áp xe răng và mủ xung quanh răng: Nếu nhiễm trùng lan ra các cấu trúc xung quanh răng, có thể tạo áp xe răng và tích tụ mủ trong khu vực đó, dẫn đến sưng, đau, và gây khó chịu.
  • Bệnh lý về nướu: Nhiễm trùng từ tủy răng có thể ảnh hưởng đến nướu, gây ra các tình trạng như viêm nướu, chảy máu nướu, và sưng nướu.
  • Tiêu xương hàm: Tình trạng nhiễm trùng có thể gây tổn thương và tiêu xương hàm, ảnh hưởng đến sức mạnh và ổn định của cấu trúc xương.
  • Nặng hơn tình trạng sâu răng: Nếu không được điều trị, sâu răng sẽ tiến triển sâu hơn, lan rộng ra các vùng khác của răng và có thể dẫn đến việc mất răng.
  • Kích ứng da quanh miệng: Nhiễm trùng và viêm nhiễm có thể gây kích ứng cho da quanh miệng, dẫn đến tình trạng sưng, đỏ, và đau.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ NGĂN NGỪA TUỶ RĂNG BỊ THỐI?

Chú trọng vệ sinh răng miệng

Vệ sinh răng miệng tốt sẽ bao gồm đánh răng và dùng chỉ nha khoa, đây được xem là chìa khóa để ngăn ngừa nhiễm trùng tủy răng và hoại tử tủy. Dùng chỉ nha khoa và đánh răng thường xuyên sẽ ngăn ngừa sâu răng hình thành.

LÀM GÌ KHI TỦY RĂNG BỊ THỐI? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

Quan tâm đến chế độ ăn uống

Quan tâm đến chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng để duy trì sức khỏe của răng. Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp vitamin và khoáng chất là quan trọng để hỗ trợ sức khỏe răng.

Phải đến bác sĩ ngay khi răng có vấn đề

Nếu bạn gặp vấn đề với răng, đặc biệt là sau một chấn thương răng, việc đến gặp bác sĩ nha khoa ngay lập tức là rất quan trọng. Thăm khám sớm giúp cung cấp cơ hội cứu vãn và điều trị kịp thời, tránh tình trạng tổn thương răng trở nên nghiêm trọng hơn. Sử dụng dụng cụ bảo vệ miệng, đặc biệt khi tham gia các hoạt động thể thao, là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm nguy cơ chấn thương răng.

Không quên thăm khám răng định kỳ

Việc thăm khám răng định kỳ ít nhất mỗi 6 tháng một lần không chỉ là để giải quyết vấn đề khi gặp phải mà còn để duy trì và theo dõi sức khỏe răng miệng. Việc này giúp phát hiện và giải quyết vấn đề sớm trước khi chúng trở nên nghiêm trọng, thúc đẩy phương pháp phòng ngừa trước bệnh hơn là chữa bệnh.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 13

Viêm xoang là một vấn đề khá phức tạp và khó chữa trị hoàn toàn. Nó không chỉ gây ra những phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách phòng ngừa và điều trị viêm xoang một cách hiệu quả, đồng thời cũng lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh này. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 15

BỆNH VIÊM XOANG LÀ GÌ? CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

Xoang là các khoang rỗng nằm bên trong khối xương sọ – mặt. Niêm mạc lót các xoang là một lớp mô mềm sạch sẽ và chứa không khí. Khi các xoang bị bít kín và tích tụ dịch mủ, điều này có thể gây viêm nhiễm trong lớp niêm mạc dẫn đến viêm xoang.

Viêm xoang được phân loại thành 4 loại như sau:

Viêm xoang cấp: Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, tắc nghẹt mũi và đau nhức vùng mặt. Những biểu hiện này xuất hiện đột ngột và thường kéo dài trong khoảng 4 tuần trước khi hồi phục.

Viêm xoang bán cấp: Đây là trường hợp bệnh nhân mắc viêm xoang trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.

Viêm xoang mạn tính: Bệnh nhân mắc bệnh kéo dài hơn 8 tuần mà không có dấu hiệu khỏi bệnh.

Viêm xoang tái phát: Một số bệnh nhân không thể khỏi bệnh dứt điểm và thường tái phát trong vòng một năm.

TÁC NHÂN NÀO GÂY NÊN BỆNH VIÊM XOANG?

VIRUS

Phần lớn trường hợp viêm xoang được gây ra bởi virus thông qua lây nhiễm từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh hoặc bị lây nhiễm qua đường không khí thông qua hắt hơi, sổ mũi, gây phát tán virus.
  • Sử dụng chung dụng cụ cá nhân với người bị nhiễm.

VI KHUẨN

Viêm xoang do vi khuẩn chiếm tỉ lệ thấp hơn so với viêm xoang do virus. Đường lây lan của vi khuẩn cũng tương tự như của virus, nhưng khả năng lây lan không cao như của virus.

TÁC NHÂN KHÁC

Cơ địa dị ứng có thể là một nguyên nhân khiến người dễ mắc viêm xoang. Những người có cơ địa dị ứng với các dị nguyên như hóa chất, thời tiết lạnh, phấn hoa, lông động vật, môi trường khói bụi,… thường dễ bị viêm xoang. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài, gây viêm mũi dị ứng và làm phù nề niêm mạc mũi, từ đó có thể gây tắc các lỗ thông xoang mũi và gây viêm xoang.

Ngoài ra, mắc các bệnh liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, áp xe răng cũng có thể lan ra và gây viêm các xoang vì xoang hàm gần với xương hàm.

Vách ngăn mũi bị lệch hoặc có khối u, polyp trong mũi cũng là nguyên nhân gây viêm xoang mạn tính.

Thói quen sinh hoạt và vệ sinh kém cũng là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nếu không vệ sinh cá nhân đầy đủ ở tay, mũi, họng, vi khuẩn có thể phát tán và tích tụ tại mũi, gây viêm xoang.

Chấn thương vùng mũi do các môn thể thao có tính đối kháng cao cũng có thể gây viêm xoang.

Bơi lội cũng có thể gây ra viêm xoang thông qua clo trong nước hồ bơi, làm niêm mạc mũi nhạy cảm bị sưng tấy và dẫn đến viêm nhiễm xoang mũi.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM XOANG 

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang là cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc gò má. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ, viêm xoang có thể khó phát hiện vì triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh. Đôi khi, bệnh nhân có thể mắc nhiều triệu chứng khác nhau cùng một lúc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của viêm xoang:

Đau nhức xoang phụ thuộc vào vị trí viêm: Ví dụ, viêm xoang hàm có thể gây đau nhức ở vùng má, viêm xoang trán thường gây đau nhức giữa hai lông mày và thường đau vào buổi sáng. Xoang sàng sau và xoang bướm gây ra đau nhức sâu và thường làm đau vùng gáy, trong khi viêm xoang sàng trước có thể gây đau nhức giữa hai mắt.

Chảy dịch: Người mắc viêm xoang trước có thể bị chảy dịch mũi, trong khi viêm xoang sau có thể gây ra chảy dịch xuống họng, gây khó chịu và thường xảy ra khụt khịt mũi hoặc khạc nhổ. Dịch có thể có màu vàng, xanh và mùi hôi đặc trưng ở những người mắc bệnh lâu năm.

Nghẹt mũi: Một số bệnh nhân mắc viêm xoang có thể bị nghẹt mũi, nhưng đôi khi điều này lại nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng. Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh có thể bị nghẹt một hoặc cả hai bên.

Điếc mũi: Viêm xoang nặng có thể gây ra tình trạng phù nề, làm mất khả năng nhận biết mùi hoặc mất khứu giác tạm thời khiến người bệnh không thể đến dây thần kinh khứu giác.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh có thể bao gồm: đau đầu, sốt, chóng mặt, cảm giác choáng váng khi nghiêng về phía trước, đau nhức quanh mắt, hắt xì hơi mạnh gây đau nhức, mất khẩu vị và khó tập trung vào công việc.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 17

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG?

Phần lớn các bệnh do vi khuẩn và liên quan đến đường hô hấp thường có nguy cơ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, đối với bệnh viêm xoang, nguy cơ này thường là thấp và không gây quá nhiều lo lắng. Nếu hệ miễn dịch của bạn khỏe mạnh và bạn không tiếp xúc quá gần và quá lâu với người bệnh, khả năng lây nhiễm là rất thấp.

Vi khuẩn và virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng chung khăn mặt, đeo lại khẩu trang của người bệnh, đặc biệt là khi những vật dụng này có chứa dịch mủ xoang của người bệnh.
  • Chạm vào tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân, hay bất kỳ vật dụng nào khác có chứa vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ có thể gây bệnh nếu chúng xâm nhập trực tiếp vào bên trong các hốc xoang.
  • Tiếp xúc với người bệnh khi họ hắt hơi vào mặt.

Tuy nhiên, các tình huống trên không chắc chắn làm lây bệnh mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và thời gian tiếp xúc với người bệnh.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM XOANG 

Thời tiết chuyển mùa thường là thời điểm nguy cơ mắc bệnh tăng cao, không chỉ đối với người lớn mà còn đối với rất nhiều trẻ nhỏ. Để phòng ngừa nguy cơ chuyển biến sang viêm mũi xoang, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau:

Làm ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh bằng cách quàng khăn để giữ ấm vùng cổ và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Điều này giúp niêm mạc mũi xoang được làm ấm, làm ẩm để hạn chế sự tấn công của bụi và vi khuẩn.

Mát-xa vùng mũi: Thực hiện mát-xa vùng mũi vào mỗi buổi sáng để phòng ngừa viêm xoang. Dùng tay xoa hai bên cánh mũi và hít thở nhẹ nhàng trong vài phút.

Vệ sinh mũi họng và bàn tay sạch sẽ: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh họng hàng ngày và xịt mũi bằng nước muối để giữ vùng xoang luôn sạch sẽ, thông thoáng. Đồng thời, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ truyền nhiễm vi khuẩn vào các hốc xoang khi tay tiếp xúc với mũi.

Thói quen sống lành mạnh: Giữ thói quen sống lành mạnh bằng việc hạn chế thức khuya, duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ cay nóng và thường xuyên vận động, tập thể dục.

VIÊM XOANG ĐỂ LẠI BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM GÌ?

Viêm xoang có thể gây ra các biến chứng đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản mạn, viêm tai giữa, và nhiều biến chứng khác.

Tuy nhiên, biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất do viêm xoang là nhiễm trùng ổ mắt, chiếm tỉ lệ rất cao (trên 85%). Nguyên nhân chính là do viêm xoang sàng, và ít hơn là do viêm xoang hàm và trán. Khi viêm nhiễm trong xoang lan rộng ra khu vực hốc mắt, có thể gây ra các biến chứng tại mắt, trong đó khoảng 10% có thể dẫn đến mất thị lực.

Trong trường hợp viêm xoang cấp tính, có thể xảy ra biến chứng viêm mô tế bào quanh mắt do viêm xoang di chuyển tới mắt. Điều này gây ra đau mắt, đau xuyên tới đỉnh đầu, sưng mí mắt, và viêm lòng trắng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.

Ngoài ra, viêm xoang còn có thể gây ra viêm, áp-xe mí mắt, áp-xe túi lệ, tụ mủ dưới màng cứng áp-xe não, và thậm chí là viêm màng não, biến chứng này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân khi gặp các biến chứng vùng não là cực kỳ quan trọng để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 19

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG

Nội soi mũi họng là một phương pháp chẩn đoán thường xuyên và đáng tin cậy để xác định bệnh viêm xoang. Qua quá trình nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng viêm nhiễm, lượng chất nhầy trong các xoang, cũng như sự phù nề và sưng tấy của niêm mạc, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng đặc biệt khi viêm xoang tái phát nhiều lần. Bằng cách kiểm tra các hình ảnh từ máy chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các cấu trúc bất thường trong việc giải phẫu, giúp quyết định liệu trình điều trị triệt để cho bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP GIÚP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM XOANG HIỆU QUẢ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm xoang bao gồm:

Kháng histamin H2: Được sử dụng để giảm các triệu chứng như sổ mũi, chảy nước mũi. Các thuốc này giúp giảm phản ứng dị ứng và làm giảm viêm nhiễm trong xoang.

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Trong trường hợp có sốt, sử dụng các thuốc chứa paracetamol để giảm đau và hạ sốt.

Thuốc kháng viêm và kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn trong trường hợp viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Việc này giúp làm giảm viêm nhiễm trong xoang và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc bổ trợ hệ miễn dịch: Các loại vitamin nhóm C thường được kê để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn và virus.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc để điều trị viêm xoang cần được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc uống, có một số phương pháp hỗ trợ tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi:

Rửa mũi: Rửa sạch mũi và xoang giúp loại bỏ chất nhầy trong xoang, từ đó giúp tăng cường quá trình điều trị viêm xoang.

Xịt mũi: Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng nghẹt mũi và khó thở.

Xông hơi: Xông hơi giúp làm thông thoáng mũi và xoang, làm giảm cảm giác nghẹt mũi và tăng cường quá trình thoát khí đào.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong xoang và giúp làm sạch xoang, từ đó giảm triệu chứng viêm xoang.

PHẪU THUẬT

Khi điều trị bằng thuốc trong khoảng 14 ngày không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần, và khi kết quả của các bức ảnh CT cho thấy các biểu hiện bất thường như lệch vách ngăn mũi, khối u, hoặc polyp mũi, bác sĩ có thể quyết định chỉ định phẫu thuật để khắc phục triệt để tình trạng.

Hiện nay, phương pháp phẫu thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mũi xoang là phẫu thuật nội soi. Phương pháp này mang lại tỉ lệ thành công cao và gây ít đau đớn cho bệnh nhân sau quá trình phẫu thuật.

TRƯỜNG HỢP VIÊM XOANG NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Nếu sau 14 ngày điều trị viêm xoang mà không thấy cải thiện hoặc tình trạng bệnh trở nặng hơn như sốt cao, đau đầu dữ dội, và đau quanh vùng hốc mắt, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng để được thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.

Việc thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa này sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm xoang có thể tự khỏi được không?

Viêm xoang sẽ không thể tự khỏi nếu không can thiệp bằng nội khoa và nếu không chữa trị kịp thời sẽ chuyển từ viêm xoang cấp tính sang viêm xoang mạn tính (bệnh kéo dài trên 12 tuần) và có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng ổ mắt, viêm màng não… Vì vậy, việc theo dõi và điều trị đúng lúc, đúng cách rất quan trọng nhằm tránh những biến chứng do viêm xoang gây ra.

2. Kiêng ăn thực phẩm nào khi bị viêm xoang?

Bệnh nhân bị viêm xoang nên tránh ăn các đồ ăn cay, nóng, bởi vì nhóm thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày, gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp và thực quản. Ngoài ra, ăn đồ cay nóng sẽ đẩy mạnh quá trình tiết dịch nhầy ở khu vực xoang mũi. Nhóm thực phẩm thứ 2 cần kiêng khi bị viêm xoang là những thực phẩm có tính hàn, vì chúng sẽ làm tăng các triệu chứng của bệnh viêm xoang. Sữa và các thực phẩm khác từ sữa cũng kích thích quá trình tiết dịch nhầy trong mũi, do đó đây cũng là loại thực phẩm không nên sử dụng khi bị xoang.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, có thể bạn đã nhận ra rằng viêm xoang không phải là bệnh lây truyền. Tuy nhiên, khi bạn xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Đồng thời, việc duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ và áp dụng một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng để giúp bạn nhanh chóng hồi phục từ bệnh viêm xoang.