AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN 

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  1

Amidan, một phần không thể thiếu của hệ hô hấp con người, thường dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, đặc biệt khi hệ miễn dịch suy yếu. Vì vậy, hiểu rõ vai trò của amidan trong hệ thống hô hấp và biết cách bảo vệ sức khỏe của nó là rất quan trọng. Câu trả lời chi tiết sẽ được trình bày trong nội dung bài viết dưới đây.

AMIDAN LÀ GÌ?

Amidan, hay còn được gọi là hạch hầu họng, là một cụm tổ chức lympho nằm ở phía sau hầu họng, tại vị trí quan trọng nơi giao nhau giữa đường hô hấp và đường tiêu hóa. Vì vị trí này, amidan thường phải chịu sự tấn công của các virus, vi khuẩn và nấm.

Amidan gồm có 6 khối, được sắp xếp thành một vòng tròn kín quanh cửa hầu. Các khối này bao gồm amidan vòm (hay VA), amidan vòi, amidan khẩu cái và amidan lưỡi. Trong số đó, amidan khẩu cái thường là bộ phận chịu ảnh hưởng nhiều từ virus và vi khuẩn. Khi nói đến viêm amidan, thường đề cập đến viêm amidan khẩu cái.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  3

VAI TRÒ CỦA AMIDAN

Amidan có vai trò như một hệ thống phòng thủ giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và virus từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là từ đường miệng. Cơ chế bảo vệ của amidan bao gồm việc nhận diện và tiết ra các chất tạo kháng thể để tiêu diệt vi khuẩn ngay khi chúng xâm nhập, cũng như khi chúng tái xuất hiện. Đây có thể coi là một chiến tuyến miễn dịch đầu tiên trước các nguy cơ từ bên ngoài.

Vai trò của amidan đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 4 đến 10 tuổi. Trong giai đoạn này, amidan vòm sẽ phát triển lớn hơn để tăng cường khả năng miễn dịch chống lại các tác nhân gây hại. Điều này làm cho trẻ em dễ mắc viêm amidan vòm, do đó, amidan trở thành điểm tiếp xúc trực tiếp với virus và vi khuẩn từ thức ăn và không khí. Amidan sau đó sẽ giảm kích thước và teo nhỏ lại cho đến khi trẻ vào độ tuổi dậy thì.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  5

CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN

Với vai trò là tuyến phòng vệ đầu tiên, đặc biệt là trong các hoạt động không ngừng như hít thở và ăn uống, amidan dễ dàng trở thành nơi dễ bị nhiễm bệnh. Sự phức tạp của cấu trúc amidan, với nhiều ngăn và hốc, tạo điều kiện thuận lợi cho bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ và phát triển. Thông thường, điều này có thể dẫn đến các bệnh lý nhẹ như viêm amidan, và trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể là ung thư amidan.

VIÊM AMIDAN CẤP TÍNH

Triệu chứng tiêu biểu của viêm amidan khẩu cái bao gồm đỏ và sưng ở hai bên vùng họng, thường đi kèm với tiết dịch và xung huyết. Tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng, bệnh nhân có thể phát sốt cao trên 39 độ, sưng hạch ở cổ hoặc hàm, đau đầu và tai. Trên amidan, có thể quan sát thấy các đốm nốt màu trắng hoặc vàng, đó là dấu hiệu của mủ hoặc nước mủ.

Nếu không được chữa trị kịp thời, viêm amidan cấp tính có thể lan sang các cơ quan khác như thanh quản, khí quản, tai mũi họng. Viêm amidan tái phát nhiều lần có thể dẫn đến tình trạng viêm amidan mạn tính.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  7

VIÊM AMIDAN MẠN TÍNH

Viêm amidan mạn tính thường không có các triệu chứng rõ ràng như viêm amidan cấp tính. Nó diễn ra một cách âm thầm, nhẹ nhàng và không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân nhiều. Tuy nhiên, nó có thể tiềm ẩn nhiều nguy cơ và biến chứng nghiêm trọng khi bị tác động từ bên ngoài, làm cho các ổ viêm trở nên căng phình.

Các triệu chứng của viêm amidan mạn tính bao gồm:

  • Hơi thở có mùi hôi từ hốc amidan. Dù có vệ sinh sạch sẽ, mùi hôi từ các ổ viêm vẫn có thể gây cảm giác không thoải mái cho người xung quanh.
  • Cảm giác vướng tại vùng cổ họng khi nuốt.
  • Sốt nhẹ vào buổi chiều.
  • Thường xuyên ho kéo dài vào buổi sáng sau khi thức dậy, có thể kèm theo tiếng giọng hơi khàn nhẹ.

VIÊM VA

Đây là loại viêm amidan vòm phổ biến ở trẻ em dưới 10 tuổi. Đôi khi cũng có trường hợp xuất hiện ở trẻ lớn hơn, nhưng hiếm hơn do amidan vòm đã teo nhỏ ở người trưởng thành. Triệu chứng của viêm amidan vòm thường bắt đầu bằng tiếng thở to khi ngủ kèm theo hơi thở có mùi hôi. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường bị bỏ qua vì không rõ ràng. Thường đến khi trẻ bị sốt cao trên 39 độ mới được chú ý, lúc đó bệnh đã phát triển được vài ngày. Thường có những dấu hiệu kèm theo như trẻ mệt mỏi, buồn nôn, kém ăn. Bệnh thường lan rộng lên mũi với triệu chứng chảy nước mũi, dịch dần chuyển từ trong suốt sang màu xanh hoặc vàng.

Trong điều trị các bệnh về viêm amidan cấp, thường cần sử dụng kháng sinh để ức chế hoạt động của vi khuẩn. Ngoài ra, có thể cần dùng thuốc hạ sốt, thuốc súc miệng hoặc thuốc nhỏ mũi để điều trị các triệu chứng tại chỗ. Đối với viêm amidan vòm mạn tính, nếu gây ra khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày, có thể cân nhắc phẫu thuật cắt bỏ amidan vòm.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  9

VIÊM AMIDAN QUÁ PHÁT

Viêm amidan cấp tính khi không được điều trị hiệu quả có thể phát triển thành viêm amidan quá phát. Các tác nhân gây bệnh đã có sẵn trong amidan chỉ chờ đợi thời điểm thích hợp để chuyển sang giai đoạn quá phát. Trong giai đoạn này, người bệnh thường gặp phải các triệu chứng như sốt, đau họng, và sưng amidan. Những triệu chứng này tương tự như viêm amidan cấp tính nhưng kéo dài lâu hơn. Viêm amidan quá phát thường xảy ra khoảng 4 lần mỗi năm.

CÁC PHƯƠNG PHÁP GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE

Amidan được so sánh như là một lớp phòng tuyến đầu tiên, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Khi lớp bảo vệ này mạnh mẽ, cơ thể mới đạt được sự an toàn. Với vai trò là nguồn tạo miễn dịch tại chỗ, việc giữ cho Amidan khỏe mạnh là rất quan trọng để chống lại mọi sự xâm nhập. Các phương pháp dưới đây sẽ giúp phòng và hỗ trợ điều trị các bệnh thông thường liên quan đến Amidan.

GIỮ ẤM CHO HỌNG

Hạn chế tiêu thụ các đồ uống lạnh như kem, nước đá, đặc biệt sau khi ra khỏi môi trường ngoài trời nóng vào. Sự thay đổi đột ngột nhiệt độ có thể làm yếu cơ thể và tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus tấn công.

Trong thời tiết lạnh, nên bảo vệ cơ thể bằng cách mang theo quàng khăn và giữ ấm. Tuy nhiên, không nên quá kín để cơ thể có thể thở thoải mái và tránh việc đổ mồ hôi bên trong.

GIỮ VỆ SINH KHÔNG KHÍ

Thường xuyên dọn dẹp nhà cửa và không gian sống, đồng thời tăng cường lưu thông không khí trong nhà là biện pháp quan trọng để loại bỏ vi khuẩn và virus tích tụ, cũng như loại bỏ bụi bặm để đảm bảo hít thở không khí trong lành. Khi di chuyển ngoài đường, hãy đeo khẩu trang để bảo vệ khỏi khói bụi và ô nhiễm.

GIỮ VỆ SINH KHOANG MIỆNG

Đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý ấm để súc miệng thường xuyên là biện pháp quan trọng để làm sạch và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và virus.

AMIDAN LÀ GÌ? LÀM THẾ NÀO ĐỂ GIỮ AMIDAN LUÔN KHỎE VÀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP VỚI AMIDAN  11

NÂNG CAO SỨC KHỎE

Để nâng cao sức đề kháng của cơ thể, hãy đảm bảo ăn uống cung cấp đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng và uống đủ nước hàng ngày để tránh khô họng. Đồng thời, duy trì việc tập luyện thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày để giữ cơ thể luôn khỏe mạnh.

ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC CÁC BỆNH VỀ HÔ HẤP VÀ RĂNG -HÀM-MẶT KHI GẶP PHẢI

Khi mắc các bệnh về hệ hô hấp hoặc răng hàm mặt, đều cần đi khám và điều trị kịp thời để kiểm soát bệnh và ngăn chặn sự lây lan sang amidan. Điều này cũng giúp chữa trị triệt để bệnh, ngăn ngừa các biến chứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.

KẾT LUẬN

Chúng ta đã nắm được Amidan là gì và vai trò quan trọng của nó đối với sức khỏe, các phương pháp giữ amidan luôn khỏe. Amidan đóng vai trò là cơ chế phòng ngự hàng đầu của cơ thể, nơi sản sinh kháng thể đầu tiên để chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường. Vì vậy, không nên để Amidan phải đối mặt một mình. Hãy giữ gìn sức khỏe của Amidan cũng như bản thân mình.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm amidan có nguy hiểm không?

Hầu hết các trường hợp viêm amidan sẽ tự khỏi trong vòng 4-6 tuần. Tuy nhiên, có thể dẫn đến một số biến chứng như:

  • Áp xe amidan
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang
  • Viêm khớp thấp cấp

2. Ai có nguy cơ cao mắc viêm amidan?

  • Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi
  • Người có hệ miễn dịch yếu
  • Người thường xuyên tiếp xúc với người bệnh

3. Làm thế nào để chẩn đoán viêm amidan?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân và khám lâm sàng. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm họng để xác định nguyên nhân gây bệnh.

CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU

CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU 13

 Củ đậu có vị thanh mát dễ ăn và nhiều nước nên rất nhiều người thích ăn. Không ít người dùng củ đậu để làm đẹp da, chữa mẩn ngứa,… và chế biến các món ăn mặn. Vậy ăn củ đậu có tác dụng gì, những lưu ý cần biết khi ăn củ đậu. Tất cả sẽ được giải đáp thông qua bài viết dưới đây của phunutoancau.

CỦ ĐẬU CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU 15

CÂY CỦ ĐẬU LÀ GÌ?

Củ đậu, hay còn được gọi là củ sắn, là một loại thực phẩm ăn vặt có nguồn gốc từ Miền Trung và Nam Mỹ. Loại cây này đã được sử dụng trong nền văn hóa ẩm thực của các khu vực này hàng ngàn năm. Củ đậu có vỏ màu vàng, mỏng như giấy, trong khi ruột có màu trắng kem, giống với ruột của quả lê.

Có thể ăn củ đậu sống, thường được thưởng thức với vị ngọt tự nhiên. Nó cũng thường được chấm muối hoặc kèm với nước chanh và ớt bột để tăng thêm hương vị. Ngoài ra, củ đậu cũng được sử dụng để nấu các món xào hoặc trong các món súp, tạo ra những món ăn ngon và độc đáo.

ĂN CỦ ĐẬU CÓ TỐT KHÔNG?

Biết ăn củ đậu đúng cách sẽ mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Vậy cụ thể, ăn củ đậu có tác dụng gì? Dưới đây là những tác dụng của củ đậu đối với sức khỏe:

TĂNG SỨC KHỎE CHO HỆ TIM MẠCH

Củ đậu chứa chất xơ và vitamin C có khả năng hòa tan cholesterol trong máu, giúp ngăn ngừa nguy cơ các bệnh tim mạch, đặc biệt là đột quỵ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này không chỉ giúp kiểm soát cholesterol mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến hệ tim mạch.

Bên cạnh đó, kali trong củ đậu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thư giãn cho mạch máu, giúp điều chỉnh huyết áp một cách hiệu quả. Tác dụng này có thể giúp giảm nguy cơ bị tăng huyết áp, một trong những yếu tố nguy cơ của các bệnh tim mạch.

CHỐNG OXY HÓA

Củ đậu là nguồn giàu vitamin C, E, và beta-carotene, những chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Những hợp chất này không chỉ ngăn chặn sự phát triển của các gốc tự do mà còn bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, giúp duy trì sức khỏe toàn diện và ngăn chặn những ảnh hưởng có hại cho cơ thể.

CẢI THIỆN HỆ TIÊU HÓA

Hàm lượng chất xơ trong 130g củ đậu, khoảng 6.4g, đặc biệt chứa chất xơ inulin, mang lại nhiều lợi ích cho hệ tiêu hóa. Inulin không chỉ tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn mà còn hỗ trợ quá trình điều tiết đại tiện, làm cho trải nghiệm đi tiêu trở nên dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho những người gặp vấn đề về rối loạn tiêu hóa, táo bón, và khó tiêu.

Ngoài ra, prebiotic có trong củ đậu giúp kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột hoạt động mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn.

CÔNG DỤNG LÀM ĐẸP DA

Vitamin C có trong củ đậu đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sản xuất collagen, giúp làn da trở nên trắng sáng và mịn màng. Đồng thời, cả khoáng chất và nước giàu có trong củ đậu hỗ trợ duy trì độ ẩm cho da, ngăn chặn tình trạng khô nẻ.

Nếu bạn đang phải đối mặt với vấn đề nám da, củ đậu trở thành một trợ thủ đắc lực. Hàm lượng nước cao trong củ đậu giúp làm mới làn da, loại bỏ gradually tàn nhang và vết đen. Bạn có thể sử dụng củ đậu như một loại mặt nạ tự nhiên, xay nhuyễn hoặc thái mỏng củ đậu lên da mặt trong khoảng 15 phút trước khi đi ngủ, sau đó rửa sạch. Thực hiện thủ thuật này mỗi ngày sẽ giúp cải thiện tình trạng nám da và mang lại làn da khỏe mạnh, tươi tắn.

TỐT CHO PHỤ NỮ MANG THAI

Có ít người biết rằng củ đậu mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho thai phụ. Thực tế, glucozơ và tinh bột có trong củ đậu đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tình trạng ốm nghén của bà bầu. Đồng thời, hàm lượng chất xơ cao trong củ đậu còn giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ phòng ngừa tình trạng táo bón phổ biến trong suốt quá trình mang thai.

Ngoài ra, củ đậu giàu sắt, một khoáng chất quan trọng giúp ngăn chặn tình trạng thiếu máu trong thai kỳ, hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Đây là một nguồn dinh dưỡng đặc biệt quan trọng cho thai phụ, giúp duy trì sức khỏe toàn diện trong suốt quá trình mang thai.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Mặc dù củ đậu chứa lượng khoáng chất và vitamin cao, nhưng lại có rất ít calo. Điều này làm cho củ đậu trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang hướng tới mục tiêu giảm cân. Bằng cách ăn củ đậu trong bữa ăn nhẹ, người ta có thể giảm cảm giác thèm ăn và duy trì cảm giác no lâu hơn, mà không tăng thêm lượng calo không cần thiết.

Đặc biệt, prebiotic có trong củ đậu không chỉ hỗ trợ quá trình tiêu hóa mà còn giúp kiểm soát cân nặng. Quá trình giảm cân trở nên hiệu quả hơn khi không có sự thừa calo hay thừa chất, và củ đậu chính là một phần quan trọng trong chế độ ăn lành mạnh và hỗ trợ giảm cân.

TÁC HẠI CỦA CỦ ĐẬU KHI ĂN CÓ THỂ GẶP

Củ đậu là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều củ đậu hoặc ăn không đúng cách có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe, cụ thể như sau:

  • Ngộ độc: Lá và hạt của cây củ đậu chứa chất rotenon và tephrosin là những chất độc thần kinh. Nếu ăn phải lá hoặc hạt củ đậu có thể gây ra ngộ độc, biểu hiện như đau bụng, buồn nôn, nôn, co giật, suy hô hấp, thậm chí tử vong.
  • Tiêu chảy: Củ đậu có tính mát, nhiều nước nên nếu ăn quá nhiều có thể gây đầy bụng, khó tiêu, tiêu chảy.
  • Suy nhược cơ thể: Củ đậu có hàm lượng dinh dưỡng không cao, không thể cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Nếu chỉ ăn củ đậu làm thức ăn chính trong thời gian dài có thể dẫn đến suy nhược cơ thể.
  • Gây hại cho người bị đau dạ dày: Củ đậu có thể kích thích các triệu chứng ợ nóng, ợ chua ở người bị đau dạ dày.

NHỮNG AI KHÔNG NÊN ĂN CỦ ĐẬU?

Người mắc bệnh đau dạ dày nên hạn chế hoặc tránh ăn củ đậu. Củ đậu, mặc dù là một thực phẩm an toàn nếu ăn cẩn thận, nhưng có thể gây kích thích và tăng tiết dịch dạ dày do chứa nhiều nước. Đối với những người có vấn đề với dạ dày, việc tiêu thụ quá nhiều củ đậu có thể làm tăng cảm giác ợ nóng, ợ chua, và gây cảm giác căng trước hết dạ dày.

Ngoài ra, một chất được tìm thấy trong dây leo, lá và hoa của củ đậu có tên là rotenone, được biết đến là một loại thuốc trừ sâu tự nhiên. Tiêu thụ một lượng lớn rotenone có thể tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson, theo một số nghiên cứu. Do đó, việc kiểm soát lượng củ đậu tiêu thụ có thể là quan trọng đối với những người có nguy cơ cao về bệnh này.

CÁCH BẢO QUẢN CỦ ĐẬU TƯƠI LÂU

Để bảo quản củ đậu tươi lâu, bạn có thể tuân theo các bước sau:

  • Lựa chọn củ đậu tươi: Chọn củ đậu có vẻ mịn màng, không có dấu hiệu của sự khô hoặc nứt nẻ.
  • Làm sạch củ đậu: Rửa sạch củ đậu dưới nước lạnh để loại bỏ bụi bẩn và chất bã nhờn trên bề mặt.
  • Lưu trữ trong tủ lạnh: Đặt củ đậu trong ngăn rau củ của tủ lạnh. Điều này giúp duy trì độ tươi ngon và mọng nước của củ đậu.
  • Bảo quản ở nhiệt độ thích hợp: Củ đậu được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ từ 7-10 độ C (45-50 độ F). Điều này giúp ngăn chặn quá trình mất nước và giữ cho củ đậu tươi ngon hơn.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Đặt củ đậu ở nơi tối hoặc có ít ánh sáng để tránh tình trạng mất nước và giữ cho chất dinh dưỡng được bảo toàn.
  • Không lưu trữ cùng với các loại rau củ khác: Tránh lưu trữ củ đậu cùng với các loại rau củ khác, vì một số loại rau củ có thể tạo ra khí ethylene có thể làm tăng tốc quá trình chín của củ đậu.

NHỮNG LƯU Ý CẦN BIẾT KHI ĂN CỦ ĐẬU

  • Không ăn lá và hạt: Lá và hạt của củ đậu có chứa chất tephrosin và rotenon, không nên ăn vì có thể gây ngộ độc. Nếu dung nạp vào cơ thể, có thể dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng như đau bụng dữ dội, co giật, loạn nhịp tim, tụt huyết áp, và suy hô hấp.
  • Hạn chế lượng tiêu thụ để tránh tác động lên dạ dày: Ăn củ đậu quá mức có thể làm dạ dày giãn ra, làm tăng tiết dịch dạ dày và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của dạ dày. Đặc biệt, người có vấn đề về dạ dày nên hạn chế lượng tiêu thụ để tránh tình trạng ợ nóng, ợ chua.
  • Không thay thế cho chế độ ăn cân đối: Củ đậu không cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết cho mọi hoạt động của cơ thể. Sử dụng củ đậu trong chế độ ăn giảm cân có thể gây ra tình trạng uể oải, mệt mỏi, và suy yếu cơ thể. Đối với sức khỏe tổng thể, quan trọng là duy trì một chế độ ăn cân đối và đa dạng.

Những thông tin chia sẻ trên đây hy vọng đã giải đáp được băn khoăn ăn củ đậu có tác dụng gì để bạn biết hơn về những công dụng mà thực phẩm này mang lại và cách sử dụng hiệu quả nhất cho sức khỏe của chính mình.