PANANGIN LÀ THUỐC GÌ?

PANANGIN LÀ THUỐC GÌ? 1

Với thành phần chính gồm có kali aspartat và magie aspartate, vậy Panangin là thuốc gì và được chỉ định sử dụng trong những bệnh lý nào? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thêm nhiều thông tin hữu ích về loại thuốc này.

PANANGIN LÀ THUỐC GÌ? 3

PANANGIN LÀ THUỐC GÌ?

Panangin chứa 140mg Magnesi aspartat khan (tương đương với 175mg Magnesi aspartat.4H2O), cung cấp 11,8 mg Mg2+, và 158mg Kali aspartat khan (tương đương với 166,3mg Kali aspartat.1/2H2O), cung cấp 36,2 mg K+. Ngoài ra, có các tá dược như Silica khan dạng keo, Polyvidon, Magnesi Stearat, bột Talc, tinh bột ngô, tinh bột khoai tây.

Panangin còn có dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, mỗi lọ chứa 400mg magie aspartate và 452mg kali aspartat.

Mg2+ và K+ là các cation nội bào quan trọng cho nhiều enzyme và liên kết đại phân tử trong tế bào. Chúng đóng vai trò quan trọng trong cơ chế co thắt cơ và ảnh hưởng đến sự co thắt cơ tim. Tỷ lệ nồng độ nội và ngoại bào của các ion như K+, Ca2+, Na+ có thể ảnh hưởng đến sự co thắt cơ tim.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC PANANGIN

Hai hoạt chất chính trong thuốc Panangin, Magnesi aspartat và Kali aspartat, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể người, đặc biệt là trong chức năng của hệ thần kinh, hệ cơ, và hệ tim mạch.

Panangin được sử dụng để điều trị một số bệnh tim mạch mạn tính như suy tim và tình trạng sau nhồi máu cơ tim. Nó cũng được chỉ định để điều trị bổ sung trong một số trường hợp loạn nhịp tim, tăng huyết áp, và tăng kích ứng thần kinh-cơ, cũng như trong trường hợp co thắt cơ.

Ngoài ra, Panangin được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các tình trạng thiếu Magie, tăng nhu cầu Kali và Magie, tăng tiêu thụ các ion thiếu, đặc biệt là ở bệnh nhân mất chất điện giải đáng kể. Trong quá trình điều trị với glycosid tim, Panangin có vai trò bù lại sự suy giảm hàm lượng ion K+ và Mg2+ trong cơ cột sống, cơ tim, huyết tương, và hồng cầu, gây ra do thuốc.

CÁCH DÙNG THUỐC PANANGIN

Liều dùng thông thường của Panangin, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ, là 1-2 viên mỗi lần, ngày sử dụng 3 lần. Trong một số trường hợp cụ thể, liều lượng có thể tăng lên 3 viên mỗi lần, ngày sử dụng 3 lần.

Các hướng dẫn sử dụng cũng lưu ý rằng acid dịch vị trong hệ tiêu hóa có thể làm giảm hiệu quả của thuốc Panangin. Do đó, khi sử dụng thuốc này, bệnh nhân nên uống nguyên viên, không nhai, và nên dùng sau bữa ăn. Nếu bệnh nhân uống nhiều hơn liều lượng hướng dẫn vì lý do nào đó, họ nên ngừng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Đối với thuốc Panangin dạng tiêm, hướng dẫn là pha 2 ống tiêm trong 50-100 ml dung dịch glucose 5%, và tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền dịch nhỏ giọt chậm tại các cơ sở y tế theo chỉ định của bác sĩ. 

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC PANANGIN

Thuốc Panangin có các chống chỉ định sau:

  • Người có tiền sử quá mẫn với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận cấp và mạn tính.
  • Bệnh Addison – một bệnh lý liên quan đến sự suy giảm chức năng của tuyến thượng thận.
  • Bệnh nhân có blốc nhĩ thất độ III – một loại rối loạn nhịp tim.
  • Sốc tim – tình trạng huyết áp tâm thu giảm dưới 90mmHg.

Với một số bệnh lý có khuynh hướng gây nên tình trạng tăng Kali huyết, việc sử dụng thêm thuốc Panangin phải có sự giám sát y tế chặt chẽ.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN CỦA THUỐC PANANGIN

  • Thông báo cho bác sĩ ngay khi gặp phải những tác dụng bất thường khi sử dụng thuốc Panangin (Tác dụng phụ của magie: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi, khô miệng, yếu cơ thể, cảm thấy mệt)
  • Liều cao thuốc Panangin có thể gây nhuận trường
  • Chưa có dữ liệu nghiên cứu chuyên sâu về tác dụng có hại của thuốc Panangin khi sử dụng cho phụ nữ đang mang thai và thời kỳ nuôi con bú
  • Khi tiêm tĩnh mạch thuốc Panangin, những triệu chứng liên quan đến tình trạng tăng magnesi huyết có thể xảy ra.

TƯƠNG TÁC CỦA PANANGIN VỚI CÁC THUỐC KHÁC

Panangin có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Dưới đây là một số tương tác có thể xảy ra:

  • Ức chế hấp thụ: Panangin có khả năng ức chế hấp thụ của một số kháng sinh như tetracyclin uống, các muối sắt, và natri fluorid. Khoảng cách giữa việc sử dụng Panangin và các thuốc nêu trên nên là 3 giờ để tránh tương tác.
  • Thuốc lợi tiểu giữ Kali và/hoặc các thuốc ức chế enzym chuyển đổi angiotensin: Sử dụng đồng thời Panangin với các thuốc lợi tiểu giữ Kali và/hoặc các thuốc ức chế enzym chuyển đổi angiotensin có thể dẫn đến tình trạng tăng Kali trong huyết. Quá mức Kali có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nếu không được kiểm soát.

LÀM GÌ KHI QUÁ LIỀU THUỐC PANANGIN?

Nếu sử dụng quá liều thuốc Panangin, nồng độ Magie và Kali trong máu của bệnh nhân có thể tăng cao gây ra một số triệu chứng bất lợi. Khi đó cần phải ngừng thuốc Panangin ngay và điều trị triệu chứng (có thể tiêm tĩnh mạch dung dịch Calci clorid 100mg/phút, tiến hành thẩm tách lọc máu nếu cần).

BẠN NÊN BẢO QUẢN THUỐC PANANGIN NHƯ THẾ NÀO?

Bạn nên bảo quản thuốc Panangin viên ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất

Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất 5

Huyết áp là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe của tim mạch. Việc đo huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời. Máy đo huyết áp hiện nay đã trở thành một trong những thiết bị y tế không thể thiếu với nhiều gia đình. Tuy nhiên, cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà như thế nào cho hiệu quả lại là điều không phải ai cũng biết.

Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất 7

Tại sao phải theo dõi huyết áp thường xuyên?

  • Phát hiện sớm tình trạng huyết áp cao. Huyết áp cao thường không có triệu chứng, do đó việc theo dõi huyết áp thường xuyên là cách duy nhất để phát hiện sớm tình trạng này.
  • Theo dõi hiệu quả của việc điều trị huyết áp cao. Nếu bạn đang điều trị huyết áp cao, việc theo dõi huyết áp thường xuyên sẽ giúp bạn đánh giá hiệu quả của việc điều trị.
  • Phát hiện sớm các biến chứng của huyết áp cao. Huyết áp cao có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, do đó việc theo dõi huyết áp thường xuyên sẽ giúp bạn phát hiện sớm các biến chứng này để có biện pháp điều trị kịp thời.

Tầm quan trọng của việc đo huyết áp đúng

Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra các bệnh tim mạch, đột quỵ, suy tim, suy thận,… Do đó, việc đo huyết áp đúng là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về huyết áp.

Tác hại của việc đo huyết áp sai

Đo huyết áp sai cách sẽ ảnh hưởng tới độ chính xác của kết quả, khiến bạn không thể đánh giá được tình hình sức khoẻ hiện tại. Cụ thể:

Chỉ số thấp hơn thực tế

  • Ngồi không đúng tư thế, không nghỉ ngơi đủ hoặc nói chuyện di chuyển trong lúc đo có thể làm giảm chỉ số huyết áp, dẫn đến việc không đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe.

Chỉ số cao hơn thực tế

  • Quấn vòng máy đo huyết áp không đúng cách hoặc sử dụng máy không phù hợp có thể làm tăng chỉ số huyết áp, tạo ra những thông tin không đúng và làm phức tạp quá trình đánh giá sức khỏe.

Thời điểm nào nên đo huyết áp?

Để có kết quả đo huyết áp chính xác nhất, quan trọng nhất là thực hiện đo vào cùng một thời điểm hàng ngày. Mặc dù thời gian lý tưởng có thể thay đổi tùy theo người, nhưng có một số hướng dẫn chung:

  • Buổi Sáng Sau Khi Thức Dậy:
    • Huyết áp thấp nhất khi bạn thức dậy buổi sáng, trước khi tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
  • Trước Bữa Ăn Sáng:
    • Đo huyết áp trước bữa sáng giúp loại bỏ ảnh hưởng từ thức ăn và đảm bảo dữ liệu chính xác.
  • Không Bị Gián Đoạn:
    • Đảm bảo không bị gián đoạn bởi hoạt động ngoại vi như thức ăn, thức uống, hoặc công việc căng thẳng.
  • Thời Gian Đo Đều Đặn:
    • Chọn một thời gian cố định mỗi ngày để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình đo huyết áp.

Đa phần, việc đo huyết áp vào khoảng 30 phút sau khi thức dậy, sau khi đã đi vệ sinh và trước khi ăn sáng là lựa chọn tốt nhất. Điều này giúp loại bỏ các yếu tố ngoại vi và tạo điều kiện tốt nhất để có kết quả đo chính xác và đáng tin cậy.

Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất 9

Cách sử dụng máy đo huyết áp

Việc sử dụng máy đo huyết áp đòi hỏi sự chính xác và đúng cách để đảm bảo kết quả đo là đáng tin cậy. Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng máy đo huyết áp cơ bản:

Chuẩn bị trước khi đo

  • Chuẩn bị máy đo huyết áp điện tử, vòng bít và giấy bút.
  • Chọn vị trí đo phù hợp.
  • Ngồi đo với tư thế thoải mái, thẳng lưng.
  • Thư giãn và hít thở sâu.

Chọn vị trí đo

Có hai vị trí đo huyết áp phổ biến là bắp tay và cổ tay.

  • Vị trí đo bắp tay:
    • Vòng bít quấn ở vị trí ngang tim, cách mép xương vai khoảng 1-2 cm.
    • Chiều dài vòng bít bằng 80% chu vi bắp tay.
  • Vị trí đo cổ tay:
    • Vòng bít lồng vào cổ tay, giữ khoảng cách 1 ngón tay giữa vòng bít và cổ tay.
    • Chiều dài vòng bít bằng 75% chu vi cổ tay.

Quấn vòng bít

  • Vòng bít bắp tay:
    • Bịt chặt vòng bít vào bắp tay.
    • Vặn núm vặn để bơm hơi cho vòng bít căng lên.
    • Bơm hơi cho đến khi không thể nghe thấy tiếng mạch đập.
    • Giữ vòng bít căng trong 30 giây.
  • Vòng bít cổ tay:
    • Lồng vòng bít vào cổ tay.
    • Vặn núm vặn để bơm hơi cho vòng bít căng lên.
    • Bơm hơi cho đến khi không thể nghe thấy tiếng mạch đập.
    • Giữ vòng bít căng trong 30 giây.

Đo huyết áp

  • Đo huyết áp ở bắp tay:
    • Bật máy đo huyết áp.
    • Máy sẽ tự động bơm hơi và xả hơi, sau đó hiển thị kết quả huyết áp.
  • Đo huyết áp ở cổ tay:
    • Bật máy đo huyết áp.
    • Máy sẽ tự động bơm hơi và xả hơi, sau đó hiển thị kết quả huyết áp.

Ghi kết quả

  • Ghi lại kết quả huyết áp vào giấy bút.
  • Ghi lại thời điểm đo huyết áp.

Lưu ý khi đo huyết áp

  • Ngồi đo với tư thế thoải mái, thẳng lưng.
  • Vòng bít phải được quấn đúng vị trí và không quá chặt.
  • Không nói chuyện hoặc di chuyển trong quá trình đo huyết áp.
  • Nếu kết quả huyết áp cao hoặc thấp bất thường, cần đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

Cách đọc chỉ số đo huyết áp chuẩn

Dù là máy đo huyết áp điện tử ở cổ tay hay bắp tay, thì cách đọc các chỉ số trên máy thường không khác gì nhau. Bạn cần lưu ý đến 2 chỉ số huyết áp sau:

  • Chỉ số huyết áp ở trên cùng (biểu thị chỉ số đo huyết áp tâm thu): thường ngang với kí tự SYS.
  • Chỉ số huyết áp ở phía dưới (biểu thị chỉ số đo huyết áp tâm trương): thường ngang với kí tự DIA.

Nhìn chung thì chỉ số huyết áp hiển thị trên các loại máy đo tự động đều tương tự như nhau. Ý nghĩa của các chỉ số sẽ là:

  • Chỉ số huyết áp tâm thu: ký hiệu bằng SYS (mmHg);
  • Chỉ số huyết áp tâm trương: ký hiệu bằng DIA (mmHg);
  • Nhịp tim/phút: ký hiệu bằng Pulse/min.

Cách đọc chỉ số như sau:

Chỉ số huyết áp bình thường:

  • Huyết áp tâm thu: 90 – 130 mmHg;
  • Huyết áp tâm trương: 60 – 90 mmHg.

Chỉ số huyết áp thấp:

  • Huyết áp tâm thu: < 85 mmHg và/hoặc:
  • Huyết áp tâm trương: < 60 mmHg.