THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 1

Cuộc sống hiện đại với nhịp sống nhanh chóng và áp lực lớn có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và mệt mỏi, là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau đầu hai bên thái dương. Vậy thái dương là gì, nguyên nhân gây ra đau đầu vùng thái dương, cùng tìm hiểu nhé!

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 3

THÁI DƯƠNG Ở ĐÂU?

“Thái dương là ở đâu” – một câu hỏi mà khá nhiều người thắc mắc. Thái dương, một cơ hình quạt to lớn, mỏng, nằm ở phía bên của hộp sọ ở phía trên và phía trước của tai, có vai trò quan trọng trong quá trình nhai và hỗ trợ nâng cao hàm dưới. Mặc dù không mạnh mẽ như các cơ nhai khác, thái dương vẫn thực hiện các chức năng quan trọng. Nó bắt đầu từ xương thái dương ở phía trên của hộp sọ và kết nối với xương gò má (xương hàm) ở phía dưới. Cảm nhận hoạt động của cơ thái dương có thể thực hiện bằng cách đặt ngón tay ngay trên tai, cắn chặt và thả lỏng hàm.

Các cơ trên khuôn mặt, như cơ thái dương, là những cơ bận rộn nhất trong cơ thể, mặc dù thường ít được chú ý. Cơ thái dương có thể trở nên căng cứng và gặp vấn đề khi chúng ta cảm thấy stress, dẫn đến hành vi cắn chặt răng một cách vô thức.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

Ngoài vấn đề về thái dương, đau đầu ở cả hai bên vùng thái dương là khi bệnh nhân cảm nhận cảm giác đau nhức tại cả hai vùng thái dương, với cường độ đau có thể từ nhẹ đến nặng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này. Cụ thể những nguyên nhân đó bao gồm:

ĐAU ĐẦU DO CĂNG THẲNG

Những người trải qua đau đầu do căng thẳng thường mô tả cảm giác đầu bị bó chặt, cảm giác đau có thể lan ra vùng cổ, gáy và vùng chẩm. Đặc biệt, khi tiếng ồn lớn xuất hiện hoặc khi họ tiếp xúc với ánh sáng mạnh, điều này có thể làm tăng cường cảm giác đau.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 5

ĐAU NỬA ĐẦU MIGRAINE

Vị trí đau thường tập trung ở một bên đầu, nhưng cơn đau có thể lan sang nửa đầu bên kia, kể cả vùng thái dương. Đặc điểm của cơn đau thường là nhức đầu mạnh, xuất phát đột ngột và kéo dài, đi kèm với các dấu hiệu như: nhạy cảm với âm thanh và ánh sáng, buồn nôn, nôn mửa, gây ra một trạng thái rất khó chịu cho người bệnh.

Nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu (Migraine) có thể bao gồm:

  • Căng thẳng quá mức và thiếu ngủ.
  • Tác động từ môi trường bên ngoài như thay đổi thời tiết, tiếng ồn lớn, không gian ngột ngạt, và ánh sáng nhấp nháy từ màn hình thiết bị điện tử.
  • Tình trạng cảm xúc như lo lắng và trầm cảm.
  • Ảnh hưởng từ thức ăn và đồ uống như phô mai, sô cô la, cà phê, rượu.
  • Tác động của một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc ngủ và liệu pháp thay thế hormone.

ĐAU ĐẦU CERVICOGENIC

Các cơn đau đầu Cervicogenic thường bắt nguồn từ cột sống cổ, có thể do viêm cột sống cổ hoặc chấn thương xảy ra ở khu vực này. Triệu chứng điển hình của đau đầu Cervicogenic bao gồm đau ở cả hai bên thái dương kèm theo buồn nôn, cứng cổ, suy giảm thị lực,…

HỆ QUẢ CỦA SANG CHẤN

Cơn đau đầu ở cả hai bên thái dương có thể phát sinh sau tai nạn đập đầu hoặc trải qua cảm giác chấn từ vị trí thái dương. Mặc dù không gây tổn thương trực tiếp đến não và không có dấu hiệu rối loạn ý thức, nhưng có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh, mô mềm và mạch máu, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu kéo dài, rối loạn giấc ngủ, rối loạn trí nhớ, hiện tượng hoa mắt,…

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 7

VIÊM ĐỘNG MẠCH THÁI DƯƠNG

Tình trạng được gọi là viêm động mạch sọ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là arteritis temporal, bắt nguồn từ sự viêm nhiễm của động mạch ở cả hai bên thái dương, gây ra những phản ứng như: cảm giác bỏng rát và đau nhói, đau đầu dữ dội, mệt mỏi, có thể kèm theo sốt nhẹ, thèm ăn hoặc mất khả năng giữ cân nặng, cùng với cảm giác đau nhức ở cơ hàm khi nhai.

RỐI LOẠN KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

Các dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương – hàm bao gồm:

  • Cảm giác cứng cổ, với hạn chế trong việc mở rộng và di chuyển hàm.
  • Đau ở xương hàm, cổ và khuôn mặt khi nhai.
  • Cơn đau có thể xuất hiện ở cả thái dương và tăng cường áp lực ở cả hai vị trí.
  • Đau mỗi khi mở hoặc đóng miệng.
  • Thói quen nghiến răng khi ngủ và trong thời gian tỉnh thức.
  • Lệch khớp khi cắn.

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN XOANG

Viêm xoang hoặc nhiễm trùng xoang có thể tạo ra áp lực gây đau ở cả hai bên thái dương. Đôi khi, cơn đau còn có thể xuất hiện ở các vị trí khác như mắt, trán, cả hai gò má, và răng hàm trên, đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, sốt, nghẹt mũi, và chảy nước mũi. Ngoài ra, đau đầu ở vùng thái dương cũng có thể do các vấn đề khác như:

  • Tăng nhãn áp 2 bên mắt;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Xuất huyết não;
  • Các vấn đề về răng miệng;
  • Thiểu năng tuần hoàn não;
  • Viêm màng não.

Nên lưu ý rằng đau đầu hai bên thái dương có thể là một triệu chứng của nhiều vấn đề khác nhau, việc hiểu biết về thái dương là gì và nguyên nhân gây ra các cơn đau ở thái dương là rất quan trọng. Việc thăm bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán là quan trọng khi triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 9

CÁC phương pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên vùng thái dương

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các trường hợp đau 2 bên thái dương thường được điều trị bằng các loại thuốc giảm đau không cần kê đơn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, quan trọng nhất là tìm kiếm ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa để tránh việc tự y áp dụng thuốc mà không có sự giám sát, có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số loại thuốc có thể được đề xuất:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Acetaminophen, hoặc Alaxan.
  • Các thuốc chống co giật: Topiramate, Valium Diazepam, Phenytoin.
  • Thuốc chống trầm cảm: Amitriptyline, Citalopram, Fluvoxamine.
  • Các thuốc ức chế beta: Atenolol, Acebutolol, Bisoprolol, Propranolol, Metoprolol.

Tuy nhiên, nếu đau đầu xuất phát từ những nguyên nhân nghiêm trọng như viêm màng não, u não, hoặc chấn thương sọ não, việc điều trị sẽ đòi hỏi phác đồ riêng biệt và được tư vấn chi tiết bởi bác sĩ chuyên khoa.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG CẦN DÙNG THUỐC

Ngoài việc sử dụng thuốc giảm đau đầu, người bệnh cũng có thể áp dụng các biện pháp sau để tăng cường hiệu quả giảm khó chịu do cơn đau đầu:

Thư giãn và nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế thức khuya và đảm bảo ngủ đủ giấc (khoảng 6 – 8 giờ mỗi ngày). Giảm căng thẳng bằng cách tránh làm việc quá sức, tập trung vào các hoạt động giúp tâm trạng thoải mái, giảm stress, và ngăn chặn cơn đau đầu và các triệu chứng khó chịu khác.

Uống đủ nước: Thiếu nước có thể gây rối loạn trong cơ thể và giảm thể tích máu, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu đối với não. Do đó, bạn có thể duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể bằng cách uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày và bổ sung vitamin từ rau củ quả.

Massage vùng thái dương: Việc massage nhẹ nhàng vùng thái dương có thể giúp thư giãn các mạch máu ở cả hai bên thái dương. Điều này có thể giảm căng thẳng và cảm giác nhức đầu, thay vào đó là tâm trạng thoải mái và thư giãn hơn. Bạn cũng có thể dùng thêm miếng dán thái dương trước hoặc sau khi massage để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Đau đầu 2 bên thái dương là một vấn đề phổ biến, có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, các biện pháp chung như giảm căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ và lành mạnh, ăn uống cân đối và tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia có thể giúp giảm đau đầu hai bên thái dương. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề thái dương và các biện pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên thái dương.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thái dương có liên quan đến stress không?

Có, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau thái dương. Khi bạn bị stress, cơ bắp ở đầu và cổ có thể bị căng cứng,

2. Cách phòng ngừa đau đầu vùng thái dương?

  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc và ngủ ngon giấc.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.
  • Uống đủ nước.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.
  • Tập thể dục thường xuyên.

3. Một số mẹo dân gian giúp giảm đau đầu vùng thái dương?

  • Uống trà gừng.
  • Uống trà hoa cúc.
  • Dùng tinh dầu tràm trà.
  • Dùng khăn ấm chườm lên vùng thái dương.

BẠCH GIỚI TỬ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA BẠCH GIỚI TỬ

BẠCH GIỚI TỬ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA BẠCH GIỚI TỬ 11

Bạch giới tử là tên gọi khác của hạt cây cải canh, tên khoa học Semen sinapis albae, thuộc họ Cải có danh pháp khoa học là Brassicaceae. Vị thuốc bạch giới tử là hạt già đã phơi khô của rau cải canh.

BẠCH GIỚI TỬ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA BẠCH GIỚI TỬ 13

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CỦA CÂY CẢI CANH

Bạch giới tử là hạt của cây cải canh, một loại thực vật thuộc họ cây thân thảo sống lâu năm. Cây cải canh có những đặc điểm như lá đơn, có cuống, mọc so le với nhau, phần phiến lá hình trứng, gân lá nổi rõ, mép lá có răng cưa và không đều. Hoa của cây cải canh là loài hoa lưỡng tính, bao gồm 4 cánh hoa xếp thành hình chữ thập, mọc thành cụm và có màu vàng. Quả của cây cải canh có lông phủ, mỏ dài, bên trong chứa khoảng 4-6 hạt nhỏ màu nâu vàng, có vân rất nhỏ. 

Bạch giới tử, hay hạt cây cải canh, có dạng hình cầu nhỏ, phần vỏ ngoài màu trắng tro hoặc hơi ngả vàng, có đường vân hiện rõ hoặc mờ mờ. Khi bẻ đôi, bên trong bạch giới tử có từng lớp nhân màu trắng hơi vàng và có chút dầu.

Mặc dù cây cải canh được trồng phổ biến ở cả Việt Nam và Trung Quốc, nhưng tại Việt Nam, chủ yếu được sử dụng làm thực phẩm. Do đó, bạch giới tử dược liệu phần lớn được nhập khẩu từ Trung Quốc.

THU HÁI VÀ SƠ CHẾ VỊ THUỐC BẠCH GIỚI TỬ

Để thu hái bạch giới tử dược liệu từ cây cải canh, có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Chọn những quả cải canh già, chứa nhiều hạt để thu hái. Sau đó, quả được phơi khô và đập dập để tách lấy hạt. Hạt được thu được sau đó tiếp tục được phơi khô một lần nữa để làm sạch và làm khô hoàn toàn.
  • Thu hái những quả cải canh già để lấy hạt, sau đó đặt vào nước để rửa sạch và loại bỏ các hạt lép. Hạt được thu được sau đó được phơi khô để sử dụng.
  • Bước tiếp theo là sao vàng bạch giới tử dược liệu trên một chảo với lửa nhỏ đến khi chúng chuyển sang màu nâu vàng sẫm, cùng với mùi thơm đặc trưng. Sau đó, bạch giới tử được bảo quản trong lọ hoặc hộp kín có nắp đậy, được để ở nơi thoáng mát để ngăn chặn sự hình thành của ẩm và nấm mốc. Mỗi khi sử dụng, bạch giới tử dược liệu có thể được trộn với nước để tạo thành một hỗn hợp đắp lên da.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA VỊ THUỐC BẠCH GIỚI TỬ

Theo Đông Y, bạch giới tử có những tác dụng và chủ trị như sau:

  • Công dụng: Bạch giới tử có tác dụng hành trệ, tiêu thũng, trừ hàn, lợi khí, hóa đờm, chỉ thống, khai vị, và ôn trung.
  • Chủ trị: Nó được sử dụng để điều trị ho suyễn, đau bụng, hàn đờm ở ngực, đau nhức ở tứ chi, và các bệnh như đinh nhọt thuộc âm, âm thư, loa lịch…

Theo các nghiên cứu của dược lý hiện đại, bạch giới tử có các tác dụng sau:

  • Men Myroxin có trong bạch giới tử sau khi thủy phân sẽ sinh ra tinh dầu, tinh dầu này có tác dụng kích thích niêm mạc khí quản, làm tăng tiết dịch và làm loãng đờm ứ trệ trong đường thở.
  • Dung dịch pha trộn giữa nước và bạch giới tử theo tỷ lệ 1:3 có thể ức chế một số loại vi nấm gây bệnh ngoài da.
  • Bạch giới tử cũng có tác dụng kích thích da, gây đỏ và bỏng rát khi tiếp xúc.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH VỚI BẠCH GIỚI TỬ DƯỢC LIỆU

Bạch giới tử dược liệu thường được dùng trong bài thuốc đặc trị bệnh lý viêm phế quản, hen suyễn, các bệnh mũi dị ứng…

BẠCH GIỚI TỬ TRỊ HƠI LẠNH TỪ BỤNG ĐI LÊN PHỔI

Chuẩn bị 1 chén bạch giới tử, đem sao qua, tán thành bột mịn, hòa bột với nước sôi nắn thành viên hoàn to cỡ hạt đậu xanh, mỗi lần dùng 10 viên với nước gừng.

TRỊ LIỆT THẦN KINH MẶT NGOẠI BIÊN BẰNG BẠCH GIỚI TỬ DƯỢC LIỆU

Sử dụng 5 – 10g bạch giới tử đã tán bột, sau đó cho nước vào bột rồi gói vào miếng gạc đắp lên chỗ bị liệt, dùng băng keo dán cố định trong 5 – 10 giờ, thực hiện mỗi 10 ngày đắp 1 lần.

BÀI THUỐC TRỊ VIÊM PHẾ QUẢN MÃN TÍNH Ở TRẺ NHỎ VỚI BẠCH GIỚI TỬ DƯỢC LIỆU

Bài thuốc này sử dụng 100g bạch giới tử dưới dạng bột, mỗi lần sử dụng 1/3 bột bạch giới tử kết hợp với 90g bột mì trắng và nước để tạo thành bánh. Trước khi đi ngủ, bánh bạch giới tử được đắp lên lưng của trẻ và sáng hôm sau sẽ được loại bỏ. Thực hiện quy trình này 2 – 3 lần sẽ dần giảm các triệu chứng viêm phế quản ở trẻ.

TRỊ ĐAU CÁC KHỚP DO ĐÀM TRỆ VỚI BẠCH GIỚI TỬ

Để chuẩn bị bài thuốc, cần sử dụng các dược liệu như quế tâm, một dược, bạch giới tử, và mộc hương, mỗi loại cần 10g, cùng với mộc miết tử (hạt gấc) 3g. Sau khi cân đủ lượng của từng thành phần, chúng được tán thành bột mịn. Mỗi lần sử dụng, lấy 3g bột và pha cùng rượu ấm. Uống thuốc này hai lần mỗi ngày cho đến khi các triệu chứng đau nhức của khớp xương giảm bớt.

TRỊ NHỌT SƯNG TẤY MỚI PHÁT VỚI BẠCH GIỚI TỬ

Bạch giới tử (tán bột) đem trộn với giấm sau đó đắp lên vùng da cần điều trị.

BẠCH GIỚI TỬ TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Bạch giới tử (tán bột) trộn với nước rồi đắp ở ngực trẻ.

BẠCH GIỚI TỬ TRỊ HO SUYỄN, KHÓ THỞ, ĐỜM NHIỀU VÀ LOÃNG

Cần chuẩn bị 10g la bặc tử, 10g tô tử, 3g bạch giới tử rồi đem các vị thuốc này đem sắc lấy nước uống, mỗi ngày dùng 1 thang.

TRỊ LAO HẠCH LÂM BA

Cần chuẩn bị hành củ và bạch giới tử dược liệu với lượng bằng nhau. Sau đó đem bạch giới tử đã tán bột và trộn đều với hành rồi giã nát, đắp 1 lần/ngày cho đến khi khỏi bệnh.

BẠCH GIỚI TỬ TRỊ NGỰC SƯỜN CÓ ĐỜM ẨM

Chuẩn bị các vị thuốc sau đây theo liều lượng cụ thể: 80g bạch truật, 20g bạch giới tử, táo nhục sử dụng lượng vừa phải. Hai loại dược liệu đem tán thành bột mịn, nghiền táo nhục rồi trộn đều, nắn thành viên to như hạt ngô đồng, lần dùng 50 viên uống với nước.

TRỊ CHỨNG Ợ CHUA VÀ NÔN MỬA

Mỗi lần dùng 4 – 8g bạch giới tử (tán bột) uống với rượu.

BÀI THUỐC TRỊ VIÊM MŨI DỊ ỨNG DO PHONG HÀN

Để chuẩn bị bài thuốc, cần lấy các dược liệu sau: phòng phong, bạch truật, bạch thược, lộc giác giao và ngũ vị tử, mỗi loại 10g. Tiếp đó, chích ma hoàng và cam thảo, mỗi loại 3g. Bạch giới tử dược liệu và quế chi, mỗi loại 6g. Chích kỳ khoảng 10-15g. Can khương 5g và tế tân từ 1-3g. Sau khi đã thu thập đủ các dược liệu, ta sẽ tiến hành sắc uống hàng ngày để sử dụng cho bài thuốc.

TRỊ ĐẦY TỨC DO HÀN ĐỜM

Chuẩn bị các dược liệu như sau với lượng bằng nhau: quế tâm, cam toại, bạch giới tử, hồ tiêu, đại kích sau đó đem tán thành bột mịn, chế thành viên to bằng hạt ngô đồng, mỗi lần dùng 10 viên, uống thuốc cùng với nước gừng.

PHÒNG NGỪA ĐẬU MÙA VÀO MẮT

Bạch giới tử (tán bột) trộn với nước sau đó đem dán xuống lòng bàn chân để kéo độc xuống phía dưới.

TRỊ VỊ NHIỆT, ĐỜM, NÓNG NẢY, BỰC BỘI TRONG NGƯỜI

Chuẩn bị các dược liệu sau với lượng bằng nhau: hắc giới tử, cam toại, chu sa, bạch giới tử, mang tiêu và đại kích sau đó đem các vị thuốc này tán thành bột rồi trộn hồ làm thành viên to bằng hạt ngô, mỗi lần dùng 10 viên cùng với nước gừng.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE VÀ KÉO DÀI TUỔI THỌ VỚI BẠCH GIỚI TỬ DƯỢC LIỆU

Để chuẩn bị bài thuốc, cần sử dụng các loại dược liệu sau với lượng cụ thể: mạch môn, xuyên bối mẫu, bạch quả, tô tử, tử uyển, bạch hợp và bạch giới tử mỗi loại 15g; ngũ vị và trạch tả mỗi loại 10g; đan bì và hoài sơn mỗi loại 20g; sơn thù, thục địa và bạch linh mỗi loại 30g. Sau khi đã chuẩn bị đủ lượng các thành phần trên, ta đặt chúng vào nồi và đun ấm để sắc lấy nước uống.

BẠCH GIỚI TỬ GIÚP TĂNG THẢI AXIT URIC, GIẢM ĐAU NHỨC, BỔ GAN THẬN, TIÊU VIÊM

Chuẩn bị các vị thuốc sau đây với lượng 12g: sơn khương, tỳ giải, hỏa sâm, địa hoàng, cam thảo, bạch giới tử, bạch thược dược, cỏ xước, đỗ phụ, thổ phục linh và phòng phong, sau đó sắc uống mỗi ngày 1 thang.

LƯU Ý KHI DÙNG BẠCH GIỚI TỬ DƯỢC LIỆU

Khi sử dụng bạch giới tử dược liệu, cần lưu ý một số điểm sau:

  • Bạch giới tử có tính ấm, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tính âm hư và hỏa vượng.
  • Không nên dùng bạch giới tử cho những trường hợp phù dương hư hỏa bốc lên hoặc phế kinh có triệu chứng nhiệt.
  • Cần cẩn trọng khi sử dụng bạch giới tử cho những người có tiền sử dị ứng hoặc cơ địa nhạy cảm, vì nó có thể gây ra kích ứng ngoài da.
  • Nước sắc từ bạch giới tử có thể sinh ra hydroxide lưu huỳnh, có thể kích thích nhu động ruột và gây ra tiêu chảy, do đó không nên sử dụng với liều lượng quá cao.
  • Người có triệu chứng sốt nóng (khí hư hữu nhiệt), hoặc có vấn đề về phổi, ho khan và sức yếu không nên sử dụng bạch giới tử dược liệu mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.