THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 1

Cuộc sống hiện đại với nhịp sống nhanh chóng và áp lực lớn có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và mệt mỏi, là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau đầu hai bên thái dương. Vậy thái dương là gì, nguyên nhân gây ra đau đầu vùng thái dương, cùng tìm hiểu nhé!

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 3

THÁI DƯƠNG Ở ĐÂU?

“Thái dương là ở đâu” – một câu hỏi mà khá nhiều người thắc mắc. Thái dương, một cơ hình quạt to lớn, mỏng, nằm ở phía bên của hộp sọ ở phía trên và phía trước của tai, có vai trò quan trọng trong quá trình nhai và hỗ trợ nâng cao hàm dưới. Mặc dù không mạnh mẽ như các cơ nhai khác, thái dương vẫn thực hiện các chức năng quan trọng. Nó bắt đầu từ xương thái dương ở phía trên của hộp sọ và kết nối với xương gò má (xương hàm) ở phía dưới. Cảm nhận hoạt động của cơ thái dương có thể thực hiện bằng cách đặt ngón tay ngay trên tai, cắn chặt và thả lỏng hàm.

Các cơ trên khuôn mặt, như cơ thái dương, là những cơ bận rộn nhất trong cơ thể, mặc dù thường ít được chú ý. Cơ thái dương có thể trở nên căng cứng và gặp vấn đề khi chúng ta cảm thấy stress, dẫn đến hành vi cắn chặt răng một cách vô thức.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

Ngoài vấn đề về thái dương, đau đầu ở cả hai bên vùng thái dương là khi bệnh nhân cảm nhận cảm giác đau nhức tại cả hai vùng thái dương, với cường độ đau có thể từ nhẹ đến nặng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này. Cụ thể những nguyên nhân đó bao gồm:

ĐAU ĐẦU DO CĂNG THẲNG

Những người trải qua đau đầu do căng thẳng thường mô tả cảm giác đầu bị bó chặt, cảm giác đau có thể lan ra vùng cổ, gáy và vùng chẩm. Đặc biệt, khi tiếng ồn lớn xuất hiện hoặc khi họ tiếp xúc với ánh sáng mạnh, điều này có thể làm tăng cường cảm giác đau.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 5

ĐAU NỬA ĐẦU MIGRAINE

Vị trí đau thường tập trung ở một bên đầu, nhưng cơn đau có thể lan sang nửa đầu bên kia, kể cả vùng thái dương. Đặc điểm của cơn đau thường là nhức đầu mạnh, xuất phát đột ngột và kéo dài, đi kèm với các dấu hiệu như: nhạy cảm với âm thanh và ánh sáng, buồn nôn, nôn mửa, gây ra một trạng thái rất khó chịu cho người bệnh.

Nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu (Migraine) có thể bao gồm:

  • Căng thẳng quá mức và thiếu ngủ.
  • Tác động từ môi trường bên ngoài như thay đổi thời tiết, tiếng ồn lớn, không gian ngột ngạt, và ánh sáng nhấp nháy từ màn hình thiết bị điện tử.
  • Tình trạng cảm xúc như lo lắng và trầm cảm.
  • Ảnh hưởng từ thức ăn và đồ uống như phô mai, sô cô la, cà phê, rượu.
  • Tác động của một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc ngủ và liệu pháp thay thế hormone.

ĐAU ĐẦU CERVICOGENIC

Các cơn đau đầu Cervicogenic thường bắt nguồn từ cột sống cổ, có thể do viêm cột sống cổ hoặc chấn thương xảy ra ở khu vực này. Triệu chứng điển hình của đau đầu Cervicogenic bao gồm đau ở cả hai bên thái dương kèm theo buồn nôn, cứng cổ, suy giảm thị lực,…

HỆ QUẢ CỦA SANG CHẤN

Cơn đau đầu ở cả hai bên thái dương có thể phát sinh sau tai nạn đập đầu hoặc trải qua cảm giác chấn từ vị trí thái dương. Mặc dù không gây tổn thương trực tiếp đến não và không có dấu hiệu rối loạn ý thức, nhưng có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh, mô mềm và mạch máu, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu kéo dài, rối loạn giấc ngủ, rối loạn trí nhớ, hiện tượng hoa mắt,…

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 7

VIÊM ĐỘNG MẠCH THÁI DƯƠNG

Tình trạng được gọi là viêm động mạch sọ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là arteritis temporal, bắt nguồn từ sự viêm nhiễm của động mạch ở cả hai bên thái dương, gây ra những phản ứng như: cảm giác bỏng rát và đau nhói, đau đầu dữ dội, mệt mỏi, có thể kèm theo sốt nhẹ, thèm ăn hoặc mất khả năng giữ cân nặng, cùng với cảm giác đau nhức ở cơ hàm khi nhai.

RỐI LOẠN KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

Các dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương – hàm bao gồm:

  • Cảm giác cứng cổ, với hạn chế trong việc mở rộng và di chuyển hàm.
  • Đau ở xương hàm, cổ và khuôn mặt khi nhai.
  • Cơn đau có thể xuất hiện ở cả thái dương và tăng cường áp lực ở cả hai vị trí.
  • Đau mỗi khi mở hoặc đóng miệng.
  • Thói quen nghiến răng khi ngủ và trong thời gian tỉnh thức.
  • Lệch khớp khi cắn.

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN XOANG

Viêm xoang hoặc nhiễm trùng xoang có thể tạo ra áp lực gây đau ở cả hai bên thái dương. Đôi khi, cơn đau còn có thể xuất hiện ở các vị trí khác như mắt, trán, cả hai gò má, và răng hàm trên, đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, sốt, nghẹt mũi, và chảy nước mũi. Ngoài ra, đau đầu ở vùng thái dương cũng có thể do các vấn đề khác như:

  • Tăng nhãn áp 2 bên mắt;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Xuất huyết não;
  • Các vấn đề về răng miệng;
  • Thiểu năng tuần hoàn não;
  • Viêm màng não.

Nên lưu ý rằng đau đầu hai bên thái dương có thể là một triệu chứng của nhiều vấn đề khác nhau, việc hiểu biết về thái dương là gì và nguyên nhân gây ra các cơn đau ở thái dương là rất quan trọng. Việc thăm bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán là quan trọng khi triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 9

CÁC phương pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên vùng thái dương

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các trường hợp đau 2 bên thái dương thường được điều trị bằng các loại thuốc giảm đau không cần kê đơn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, quan trọng nhất là tìm kiếm ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa để tránh việc tự y áp dụng thuốc mà không có sự giám sát, có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số loại thuốc có thể được đề xuất:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Acetaminophen, hoặc Alaxan.
  • Các thuốc chống co giật: Topiramate, Valium Diazepam, Phenytoin.
  • Thuốc chống trầm cảm: Amitriptyline, Citalopram, Fluvoxamine.
  • Các thuốc ức chế beta: Atenolol, Acebutolol, Bisoprolol, Propranolol, Metoprolol.

Tuy nhiên, nếu đau đầu xuất phát từ những nguyên nhân nghiêm trọng như viêm màng não, u não, hoặc chấn thương sọ não, việc điều trị sẽ đòi hỏi phác đồ riêng biệt và được tư vấn chi tiết bởi bác sĩ chuyên khoa.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG CẦN DÙNG THUỐC

Ngoài việc sử dụng thuốc giảm đau đầu, người bệnh cũng có thể áp dụng các biện pháp sau để tăng cường hiệu quả giảm khó chịu do cơn đau đầu:

Thư giãn và nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế thức khuya và đảm bảo ngủ đủ giấc (khoảng 6 – 8 giờ mỗi ngày). Giảm căng thẳng bằng cách tránh làm việc quá sức, tập trung vào các hoạt động giúp tâm trạng thoải mái, giảm stress, và ngăn chặn cơn đau đầu và các triệu chứng khó chịu khác.

Uống đủ nước: Thiếu nước có thể gây rối loạn trong cơ thể và giảm thể tích máu, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu đối với não. Do đó, bạn có thể duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể bằng cách uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày và bổ sung vitamin từ rau củ quả.

Massage vùng thái dương: Việc massage nhẹ nhàng vùng thái dương có thể giúp thư giãn các mạch máu ở cả hai bên thái dương. Điều này có thể giảm căng thẳng và cảm giác nhức đầu, thay vào đó là tâm trạng thoải mái và thư giãn hơn. Bạn cũng có thể dùng thêm miếng dán thái dương trước hoặc sau khi massage để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Đau đầu 2 bên thái dương là một vấn đề phổ biến, có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, các biện pháp chung như giảm căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ và lành mạnh, ăn uống cân đối và tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia có thể giúp giảm đau đầu hai bên thái dương. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề thái dương và các biện pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên thái dương.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thái dương có liên quan đến stress không?

Có, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau thái dương. Khi bạn bị stress, cơ bắp ở đầu và cổ có thể bị căng cứng,

2. Cách phòng ngừa đau đầu vùng thái dương?

  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc và ngủ ngon giấc.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.
  • Uống đủ nước.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.
  • Tập thể dục thường xuyên.

3. Một số mẹo dân gian giúp giảm đau đầu vùng thái dương?

  • Uống trà gừng.
  • Uống trà hoa cúc.
  • Dùng tinh dầu tràm trà.
  • Dùng khăn ấm chườm lên vùng thái dương.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 11

Ung thư giai đoạn sau có thể lan ra bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, đặc biệt là ung thư di căn tới xương. Triệu chứng của sự lan rộng này thường không rõ ràng, đặc biệt là khi liên quan đến xương, làm cho việc phát hiện sớm trở nên khó khăn và can thiệp kịp thời trở nên cần thiết.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 13

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ?

Ung thư di căn tới xương là hiện tượng khi các tế bào ung thư từ nơi ban đầu lan ra và xâm nhập vào cấu trúc xương, gây tổn thương cho xương. Đây thường là dấu hiệu của giai đoạn cuối của căn bệnh. Hệ thống xương được xem là một trong những nơi thường xuyên bị ung thư di căn. Tất cả các loại ung thư đều có khả năng lan ra xương, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. 

Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị nào có thể loại trừ hoàn toàn ung thư đã di căn vào xương. Các phương pháp điều trị thường nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự lan ra của khối u và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời gian còn lại.

CÁC LOẠI UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG THƯỜNG GẶP

  • Các loại ung thư di căn xương thường gặp gồm: 
  • Xương cột sống (vị trí di căn phổ biến nhất)
  • Xương chậu (xương hông, ổ cối, cành ngồi mu…)
  • Xương hộp sọ
  • Xương sườn
  • Đầu gần của xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay

CÁC DẤU HIỆU CỦA UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

ĐAU

Triệu chứng đầu tiên của bệnh ung thư đã di căn vào xương thường là cảm giác đau nhức. Ban đầu, đau có thể xuất hiện ngắn ngủi và không liên tục. Tuy nhiên, theo thời gian, cơn đau có thể trở nên liên tục và nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân vận động. Xương có thể trở nên yếu và dễ gãy.

GÃY XƯƠNG

Triệu chứng gãy xương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị ngã hoặc chấn thương. Tuy nhiên, ngay cả trong các hoạt động hàng ngày, bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng gãy xương do xương đã bị yếu và bị huỷ hoại, gây ra tình trạng gãy xương bệnh lý.

Các khu vực thường gặp vấn đề gãy xương bao gồm xương dài của cánh tay, cẳng chân và xương cột sống. Khi cột sống bị gãy, bệnh nhân có thể gặp đau đột ngột ở giữa lưng. Trên hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể thấy xương ở phía trên hoặc dưới (tay hoặc chân) có khả năng bị gãy (dọa gãy) hoặc thực sự gãy.

Trong trường hợp dọa gãy, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật kết hợp với việc sử dụng đinh kim loại để tạo ra một hệ thống phòng ngừa bằng cách đặt vào một đinh kim loại vào khu vực xương yếu để gia cố. Nếu xương đã gãy, bác sĩ thường thực hiện phẫu thuật để ghép lại xương bằng đinh hoặc nẹp kim loại để cố định phần xương gãy.

NỒNG ĐỘ CANXI TRONG MÁU CAO

Ngoài ra, một triệu chứng khác của ung thư xương có thể là nồng độ canxi trong máu cao. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như táo bón, tiểu tiện thường xuyên, cảm giác uể oải, buồn ngủ, cảm giác khát và cần uống nhiều nước hơn bình thường, cũng như cảm giác yếu cơ, đau ở cơ và khớp, hôn mê và suy thận.

CHÈN ÉP TỦY SỐNG

Các triệu chứng chèn ép tủy sống có thể là một dấu hiệu của sự phát triển ung thư trong xương ở vùng lưng, gây ra áp lực lớn lên tủy sống. Một trong những triệu chứng đặc trưng nhất, xuất hiện sớm nhất, là cảm giác đau ở vùng lưng hoặc cổ. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời để giảm áp lực chèn ép tủy sống, người bệnh có thể bị liệt.

Người bệnh gặp chứng chèn ép tủy sống thường cảm thấy đau ở vùng lưng, tê chân hoặc bụng, yếu chân, và gặp khó khăn trong việc cử động chân. Nếu bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, người bệnh nên ngay lập tức đến các cơ sở y tế uy tín để nhận được biện pháp can thiệp kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là sự phát triển của tế bào ung thư từ một khối u gốc, sau đó lan ra và di chuyển tới xương. Nguyên nhân cụ thể khiến một số loại ung thư lây lan và tác động tới xương thay vì các vị trí khác vẫn chưa được các chuyên gia xác định rõ.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Để chẩn đoán ung thư di tới căn xương, bác sĩ sẽ dựa vào những phương pháp cận lâm sàng như:

CHỤP X-QUANG

Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của sự lan rộng của ung thư vào xương. Chụp X-quang thường được thực hiện đầu tiên khi người bệnh có các triệu chứng như đau xương hoặc các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư di căn xương. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện gãy xương do ung thư di căn.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn gấp 10 lần so với chụp X-quang thông thường. Phương pháp này hỗ trợ xác định vị trí để thực hiện sinh thiết xương dưới hình ảnh cắt lớp. Ngoài ra, nó cũng giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của khối u di căn trong xương cũng như mức độ bền vững của xương.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Kết quả từ chụp MRI cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh của sự xâm lấn vào tủy xương, các mô mềm xung quanh và thăm dò ống sống. Đây là một kỹ thuật thăm dò có độ nhạy cao, giúp xác định vị trí của tủy xương một cách chính xác.

CHỤP XẠ HÌNH XƯƠNG

Chụp xạ hình xương là một phương pháp chẩn đoán có độ nhạy cao giúp phát hiện sự di căn vào xương. Phương pháp này có khả năng thăm dò toàn bộ hệ thống xương mà không có phương pháp chẩn đoán nào khác có thể làm được. Chụp xạ hình xương giúp bác sĩ phát hiện sự di căn vào xương trước khi người bệnh xuất hiện triệu chứng, thậm chí phát hiện sớm hơn so với chụp X-quang khoảng 3 – 6 tháng. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phương pháp này để theo dõi phản ứng của sự di căn vào xương với việc điều trị.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

  • Khi ung thư di căn vào xương, các tế bào ung thư hoặc các tế bào khác có thể sản xuất ra một số chất phát hiện được thông qua xét nghiệm máu như:
  • Canxi: Ung thư di căn vào xương có thể làm xương tan, dẫn đến tăng nồng độ canxi trong máu.
  • Phosphatase kiềm: Nồng độ phosphatase kiềm có thể tăng khi xương tan. Tuy nhiên, gan cũng có thể sản xuất phosphatase kiềm, do đó việc tăng nồng độ phosphatase kiềm cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý gan khác.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tình trạng tổn thương xương do ung thư di căn có thể làm thay đổi một số dấu hiệu trong nước tiểu.
  • Sinh thiết mô: Đối với các trường hợp chưa được chẩn đoán ung thư trước đó, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ ung thư để xác định tính chất ác tính của tế bào và xác định liệu có sự di căn vào xương từ cơ quan nào trong cơ thể hay không. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã được chẩn đoán ung thư trước đó và đã thực hiện chụp xạ hình xương cùng với các xét nghiệm máu, thì việc thực hiện sinh thiết mô có thể không cần thiết.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH

DÙNG THUỐC

Các loại thuốc thường được chỉ định cho người bệnh bao gồm:

  • Thuốc điều trị loãng xương: Thuốc này thường được sử dụng cho các trường hợp loãng xương và cũng có thể hữu ích cho người bệnh bị di căn vào xương. Tác dụng của thuốc là tăng sự chắc chắn của xương, giảm đau do di căn vào xương, và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau mạnh. Tuy nhiên, thuốc điều trị loãng xương có thể gây đau xương tạm thời và gây ra một số vấn đề về thận. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa xương hàm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (hoại tử xương).
  • Thuốc phóng xạ dùng đường tĩnh mạch: Trong các trường hợp di căn vào nhiều xương, một số loại thuốc phóng xạ có thể được sử dụng thông qua đường tĩnh mạch. Thuốc này di chuyển tới các khu vực di căn vào xương và sau đó giải phóng bức xạ. Nó giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Tuy nhiên, các tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương tủy xương và thiếu máu.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc này giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng trong điều trị đau do ung thư, bao gồm cả thuốc viên, miếng dán và thuốc tiêm truyền.
  • Steroid: Thuốc này giúp giảm đau liên quan đến di căn vào xương bằng cách giảm sưng và viêm xung quanh các vị trí ung thư. Thuốc hoạt động nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid cần được thận trọng đặc biệt vì có nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.

HÓA TRỊ LIỆU

Trong trường hợp ung thư đã di căn tới nhiều xương, bác sĩ có thể đề xuất việc thực hiện điều trị hóa trị. Phương pháp này có thể thực hiện dưới dạng thuốc uống, tiêm qua tĩnh mạch hoặc kết hợp cả hai. Tác dụng phụ của hóa trị sẽ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể mà người bệnh sử dụng.

LIỆU PHÁP HORMONE

Liệu pháp hóa trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc để giảm nồng độ hormone tự nhiên hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và các tế bào ung thư. Một phương pháp khác là phẫu thuật để loại bỏ các cơ quan sản xuất hormone như buồng trứng, tinh hoàn. Đặc biệt, các dạng ung thư ở tuyến tiền liệt và ở vú thường nhạy cảm với những phương pháp điều trị ngăn chặn hormone.

LIỆU PHÁP NHẮM MỤC TIÊU

Các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn những bất thường này, các phương pháp này có thể gây tử vong cho các tế bào ung thư.

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp sử dụng chùm bức xạ năng lượng cao, bao gồm tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này thường được lựa chọn khi di căn xương gây đau không được kiểm soát bằng thuốc giảm đau hoặc khi cơn đau tập trung ở những khu vực nhỏ. Liều lượng bức xạ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Tác động phụ của xạ trị phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khu vực được điều trị.

PHẪU THUẬT

Có một số loại phẫu thuật thường được thực hiện trong điều trị ung thư di căn xương, bao gồm:

  • Phẫu thuật ổn định xương: Khi xương có nguy cơ gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật ổn định xương bằng cách sử dụng thanh kim loại hoặc đinh vít để cố định xương. Phẫu thuật này giúp giảm đau và cải thiện chức năng của xương.
  • Phẫu thuật tiêm xi măng vào xương: Đối với những xương khó được gia cố bằng thanh kim loại hoặc đinh vít như xương chậu và xương cột sống, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật tiêm xi măng vào xương. Quá trình này giúp tăng cường sự ổn định của xương và giảm đau cho người bệnh.
  • Phẫu thuật sửa chữa xương bị gãy: Trong trường hợp xương bị gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa chữa bằng cách sử dụng thanh kim loại và đinh vít để ổn định xương. Điều này giúp tái tạo lại cấu trúc xương và cải thiện chức năng của nó.

LÀM NÓNG HOẶC ĐÔNG LẠNH KHỐI U

Các phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt hoặc lạnh có thể được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát cơn đau. Các biện pháp này có thể được xem xét khi người bệnh chỉ có một hoặc hai khu vực di căn xương và không phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, có thể xảy ra các tác dụng phụ như tổn thương các cấu trúc lân cận như dây thần kinh và tăng nguy cơ gãy xương do tổn thương xương.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG VÀ MỘT SỐ BỆNH LIÊN QUAN

Xương trải qua quá trình tu sửa liên tục để duy trì cấu trúc và cân bằng nồng độ canxi trong cơ thể thông qua hoạt động của các tế bào osteoblast và osteoclast. Khi di căn xương xảy ra, các tế bào ung thư gây tổn thương cho các tế bào xương, gây ra sự thoái hóa xương. Tác động này có thể gây ra một loạt các vấn đề liên quan đến sự phát triển cơ chế phản xạ trong cơ thể. Di căn thoái hóa xương thường nghiêm trọng hơn so với di căn nguyên bào nuôi, và có nguy cơ cao hơn về sự tăng sinh tế bào hủy xương. Dưới đây là một số loại tổn thương và khối u nguyên phát mà di căn xương có thể gây ra:

  • Tổn thương tiêu xương
  • Ung thư thận
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Non-Hodgkin lymphoma
  • Bệnh đa u tủy
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư phổi
  • U ác tính
  • Ung thư da tế bào vảy
  • Ung thư vú
  • Tế bào Langerhans mất tế bào gốc
  • U nguyên bào kỹ
  • Carcinoid
  • Ung thư lympho Hodgkin
  • Tổn thương hỗn hợp
  • Ung thư đường tiêu hóa
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư buồng trứng

TIÊN LƯỢNG SỐNG CỦA NGƯỜI BỆNH UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát. Trong giai đoạn này, phác đồ điều trị chủ yếu nhằm giảm những triệu chứng của bệnh, từ đó giúp kéo dài thời gian sống của người bệnh.

Thời gian sống của mỗi người bệnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào thể trạng, tinh thần, và cả tình trạng bệnh của ung thư di căn xương. Tuy nhiên, khi được điều trị tích cực và đúng hướng, thời gian sống thường dao động khoảng 16 đến 24 tháng. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị ung thư di căn xương từ sớm là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.

Theo trang web chuyên về bệnh học Cancer.org, chỉ có khoảng 5 đến 10% tổng số ca ung thư là di truyền, phần lớn được hình thành do lối sống của người bệnh. Để phòng ngừa căn bệnh này, mỗi người nên điều chỉnh lối sống của mình, hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.

Việc bảo vệ cơ thể dưới ánh nắng mặt trời, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dưỡng chất, cùng với việc thường xuyên tập luyện thể dục là rất quan trọng. Ngoài ra, mỗi người bệnh cũng nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ và tham gia các chương trình sàng lọc ung thư để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Ung thư di căn xương đặc biệt nguy hiểm vì có tiên lượng không tốt và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc sớm phát hiện và điều trị triệt để ung thư nguyên phát là vô cùng quan trọng. Người bệnh ung thư di căn xương nên tuân thủ chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các biện pháp điều trị để nâng cao hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.