PHÁT BAN SAU SỐT Ở TRẺ LIỆU CÓ BẤT THƯỜNG?

PHÁT BAN SAU SỐT Ở TRẺ LIỆU CÓ BẤT THƯỜNG? 1

Sốt và phát ban sau đó thường xảy ra ở trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi, vì đây là giai đoạn mà sức đề kháng của trẻ yếu, do lượng kháng thể từ mẹ đã giảm và hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện.

PHÁT BAN SAU SỐT Ở TRẺ LIỆU CÓ BẤT THƯỜNG? 3

PHÁT BAN LÀ GÌ?

Phát ban là tình trạng da của bé xuất hiện những thay đổi về màu da, kết cấu da do một nguyên nhân bất thường nào đó. Lúc này da của trẻ có thể có những dấu hiệu bất thường như mấp mô, ngứa, bong vẩy hoặc bị kích thích.

PHÁT BAN SAU SỐT LÀ GÌ?

Phát ban sau sốt là một tình trạng da thường gặp ở trẻ em, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi. Nó thường xảy ra sau khi trẻ bị sốt cao, thường là từ 38,8 đến 40,5 độ C.

Phát ban sau sốt thường bắt đầu xuất hiện từ 12 đến 24 giờ sau khi sốt giảm. Nó thường xuất hiện ở mặt, ngực, bụng và lưng. Các nốt phát ban thường nhỏ, mịn, màu đỏ hồng và có thể hơi ngứa. Trong một số trường hợp, các nốt phát ban có thể to hơn, phồng rộp hoặc có vảy.

Phát ban sau sốt thường tự khỏi trong vòng 5 đến 7 ngày mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu phát ban gây ngứa dữ dội, trẻ có thể cần dùng thuốc chống ngứa.

NGUYÊN NHÂN BÉ BỊ BAN ĐỎ SAU SỐT

Trẻ phát ban đỏ sau 3 ngày sốt có thể do một số nguyên nhân sau:

BAN ĐÀO

Đây là bệnh do virus gây ra, thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi. Trẻ bị ban đào thường có các triệu chứng như sốt cao, nổi ban đỏ trên da, chảy nước mũi, ho, đỏ mắt. Ban đào thường xuất hiện ở bụng, lưng, ngực sau khi sốt giảm.

BỆNH TAY CHÂN MIỆNG

Đây là bệnh do virus gây ra, thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi. Trẻ bị tay chân miệng thường có các triệu chứng như sốt, chán ăn, đau họng, nổi lở loét ở tay, chân, miệng. Ban tay chân miệng thường xuất hiện sau khi sốt giảm.

BỆNH SỞI

Đây là bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi. Trẻ bị sởi thường có các triệu chứng như sốt cao, nổi ban đỏ trên da, chảy mũi, ho, mắt đỏ. 

BAN ĐỎ NHIỄM KHUẨN

Đây là bệnh do virus gây ra, thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi. Trẻ bị ban đỏ nhiễm khuẩn thường có các triệu chứng như sốt, chảy nước mũi, ho, đỏ mắt. Ban đỏ nhiễm khuẩn thường xuất hiện ở mặt sau khi sốt giảm.

DỊ ỨNG 

Trẻ bị dị ứng với các chất kích thích, chẳng hạn như phấn hoa, lông động vật, thực phẩm, thuốc,… có thể bị phát ban.

Bệnh lý da: Một số bệnh lý da cũng có thể gây phát ban, chẳng hạn như chàm, vảy nến, lupus ban đỏ.

PHÁT BAN SAU SỐT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, phát ban sau sốt không nguy hiểm nếu được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, phát ban sau sốt có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như:

  • Biến chứng do sốt cao: Sốt cao có thể gây co giật ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Biến chứng do virus gây bệnh: Một số loại virus gây phát ban sau sốt có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như viêm phổi, viêm não,…
  • Biến chứng do dị ứng: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể gây sốc phản vệ, đe dọa tính mạng trẻ.
PHÁT BAN SAU SỐT Ở TRẺ LIỆU CÓ BẤT THƯỜNG? 5

KHI NÀO CẦN ĐƯA TRẺ ĐẾN BỆNH VIỆN?

Cha mẹ cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức nếu trẻ có các dấu hiệu sau:

  • Sốt cao trên 39 độ C: Sốt cao có thể gây co giật ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Khó thở: Khó thở là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm, bao gồm cả các bệnh lý có thể gây tử vong cho trẻ.
  • Co giật: Co giật là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây tổn thương não ở trẻ.
  • Phát ban lan rộng và có dấu hiệu nhiễm trùng: Phát ban lan rộng và có dấu hiệu nhiễm trùng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm, bao gồm cả các bệnh lý có thể gây tử vong cho trẻ.

Trẻ có các triệu chứng khác kèm theo như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa,…:Các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm, bao gồm cả các bệnh lý có thể gây tử vong cho trẻ.

NHỮNG LƯU Ý KHI TRẺ BỊ PHÁT BAN SAU SỐT

Dưới đây là một số lưu ý khi trẻ bị phát ban sau sốt:

VỆ SINH CẨN THẬN

Bé bị phát ban sau sốt có nên tắm không? Có nhiều người cho rằng rằng trẻ phát ban sau sốt phải kiêng tắm. Tuy nhiên đây là quan niệm sai lầm. Nếu không vệ sinh tốt sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn tích tụ gây viêm da bội nhiễm. Khi tắm cho bé, hãy tắm nhanh từ 5 – 7 phút. Đặc biệt chỉ tắm khi bé đã hết sốt hẳn.

KHÔNG ĐỂ BÉ GÃI NGỨA

Khi phát ban, trẻ sẽ bị ngứa ngáy, khó chịu. Nếu để bé đưa tay lên gãi nhiều sẽ khiến vùng phát ban đang nhạy cảm dễ bị tổn thương, xây xát. Từ đó vi khuẩn dễ xâm nhập và gây viêm khiến bệnh càng lâu khỏi. Cách tốt nhất là quan sát con cẩn thận và cắt móng tay cho bé.

MẶC ÁO QUẦN THOẢI MÁI

Không nên để con mặc áo quần bó sát cơ thể. Nếu áo quần quá chặt hay có chất liệu thô cứng sẽ khiến da bị bí và làm gia tăng cảm giác ngứa ngáy trên da hơn. Nên chọn áo quần có chất liệu vải thoáng mát, mềm mại, thấm hút mồ hôi tốt.

DINH DƯỠNG KHOA HỌC

Không nên cho trẻ ăn trứng và các món ăn từ trứng bởi thực phẩm này có hàm lượng đạm cao, gây khó tiêu. Từ đó dẫn đến nóng trong người và các vết ban sẽ lan rộng hơn.

Đồng thời, tuyệt đối không cho trẻ ăn thức ăn cay nóng, uống nước lạnh hay nước ngọt có gas. Vì các thực phẩm này làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hoá và không cung cấp được dưỡng chất cần thiết cho trẻ. Chú ý tăng cường cho bé ăn trái cây, rau xanh và các chất béo tốt từ cá, thịt để tăng nhanh sức đề kháng

SỬ DỤNG MIẾNG DÁN HẠ SỐT

Biết cách kiêng cữ để trẻ nhanh khỏi phát ban sau sốt là tốt nhưng điều quan trọng hơn cả là chăm sóc trẻ sốt phát ban, cách cắt cơn sốt của bé thế nào cho hiệu quả. Bởi một số tình trạng phát ban sẽ giảm đi rõ rệt nếu cơ thể bé hạ nhiệt nhanh, chưa kể sốt rất gây hại cho sức khỏe của bé. Nếu trẻ bị sốt từ 38 độ C thì nên cho trẻ uống thuốc hạ sốt, tuy nhiên cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho bé uống thuốc.

Để hỗ trợ làm giảm nhanh quá trình hạ sốt cho bé, dùng kết hợp cùng miếng dán hạ sốt là sự lựa chọn hợp lý. Miếng dán hạ sốt ngày nay rất phổ biến. Chúng được xem là sản phẩm y tế giúp hạ thân nhiệt hiệu quả. Ngày nay bạn có thể chọn mua miếng dán hạ sốt tại các quầy thuốc tây. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn cho bé thì nên chọn thương hiệu miếng dán hạ sốt uy tín. Cách dùng miếng dán khá đơn giản:

  • Lấy miếng dán ra khỏi bì, gỡ bỏ miếng phim rồi dán lên trán hoặc lưng, bẹn, đùi.
  • Gỡ miếng dán sau 10 giờ và chỉ sử dụng một lần duy nhất.

Mặc dù sau khi được chữa khỏi sốt phát ban, cơ thể trẻ đã sản sinh kháng thể chống lại loại virus gây bệnh cho trẻ. Tuy nhiên, sốt phát ban ở trẻ em có thể được gây ra bởi nhiều loại virus khác nhau, do đó, trẻ vẫn có nguy cơ bị sốt phát ban sau đó. Do đó, bố mẹ vẫn nên thực hiện chặt chẽ các biện pháp phòng ngừa bệnh cho trẻ. 

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 7

Cuộc sống hiện đại với nhịp sống nhanh chóng và áp lực lớn có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và mệt mỏi, là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau đầu hai bên thái dương. Vậy thái dương là gì, nguyên nhân gây ra đau đầu vùng thái dương, cùng tìm hiểu nhé!

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 9

THÁI DƯƠNG Ở ĐÂU?

“Thái dương là ở đâu” – một câu hỏi mà khá nhiều người thắc mắc. Thái dương, một cơ hình quạt to lớn, mỏng, nằm ở phía bên của hộp sọ ở phía trên và phía trước của tai, có vai trò quan trọng trong quá trình nhai và hỗ trợ nâng cao hàm dưới. Mặc dù không mạnh mẽ như các cơ nhai khác, thái dương vẫn thực hiện các chức năng quan trọng. Nó bắt đầu từ xương thái dương ở phía trên của hộp sọ và kết nối với xương gò má (xương hàm) ở phía dưới. Cảm nhận hoạt động của cơ thái dương có thể thực hiện bằng cách đặt ngón tay ngay trên tai, cắn chặt và thả lỏng hàm.

Các cơ trên khuôn mặt, như cơ thái dương, là những cơ bận rộn nhất trong cơ thể, mặc dù thường ít được chú ý. Cơ thái dương có thể trở nên căng cứng và gặp vấn đề khi chúng ta cảm thấy stress, dẫn đến hành vi cắn chặt răng một cách vô thức.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

Ngoài vấn đề về thái dương, đau đầu ở cả hai bên vùng thái dương là khi bệnh nhân cảm nhận cảm giác đau nhức tại cả hai vùng thái dương, với cường độ đau có thể từ nhẹ đến nặng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này. Cụ thể những nguyên nhân đó bao gồm:

ĐAU ĐẦU DO CĂNG THẲNG

Những người trải qua đau đầu do căng thẳng thường mô tả cảm giác đầu bị bó chặt, cảm giác đau có thể lan ra vùng cổ, gáy và vùng chẩm. Đặc biệt, khi tiếng ồn lớn xuất hiện hoặc khi họ tiếp xúc với ánh sáng mạnh, điều này có thể làm tăng cường cảm giác đau.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 11

ĐAU NỬA ĐẦU MIGRAINE

Vị trí đau thường tập trung ở một bên đầu, nhưng cơn đau có thể lan sang nửa đầu bên kia, kể cả vùng thái dương. Đặc điểm của cơn đau thường là nhức đầu mạnh, xuất phát đột ngột và kéo dài, đi kèm với các dấu hiệu như: nhạy cảm với âm thanh và ánh sáng, buồn nôn, nôn mửa, gây ra một trạng thái rất khó chịu cho người bệnh.

Nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu (Migraine) có thể bao gồm:

  • Căng thẳng quá mức và thiếu ngủ.
  • Tác động từ môi trường bên ngoài như thay đổi thời tiết, tiếng ồn lớn, không gian ngột ngạt, và ánh sáng nhấp nháy từ màn hình thiết bị điện tử.
  • Tình trạng cảm xúc như lo lắng và trầm cảm.
  • Ảnh hưởng từ thức ăn và đồ uống như phô mai, sô cô la, cà phê, rượu.
  • Tác động của một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc ngủ và liệu pháp thay thế hormone.

ĐAU ĐẦU CERVICOGENIC

Các cơn đau đầu Cervicogenic thường bắt nguồn từ cột sống cổ, có thể do viêm cột sống cổ hoặc chấn thương xảy ra ở khu vực này. Triệu chứng điển hình của đau đầu Cervicogenic bao gồm đau ở cả hai bên thái dương kèm theo buồn nôn, cứng cổ, suy giảm thị lực,…

HỆ QUẢ CỦA SANG CHẤN

Cơn đau đầu ở cả hai bên thái dương có thể phát sinh sau tai nạn đập đầu hoặc trải qua cảm giác chấn từ vị trí thái dương. Mặc dù không gây tổn thương trực tiếp đến não và không có dấu hiệu rối loạn ý thức, nhưng có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh, mô mềm và mạch máu, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu kéo dài, rối loạn giấc ngủ, rối loạn trí nhớ, hiện tượng hoa mắt,…

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 13

VIÊM ĐỘNG MẠCH THÁI DƯƠNG

Tình trạng được gọi là viêm động mạch sọ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là arteritis temporal, bắt nguồn từ sự viêm nhiễm của động mạch ở cả hai bên thái dương, gây ra những phản ứng như: cảm giác bỏng rát và đau nhói, đau đầu dữ dội, mệt mỏi, có thể kèm theo sốt nhẹ, thèm ăn hoặc mất khả năng giữ cân nặng, cùng với cảm giác đau nhức ở cơ hàm khi nhai.

RỐI LOẠN KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

Các dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương – hàm bao gồm:

  • Cảm giác cứng cổ, với hạn chế trong việc mở rộng và di chuyển hàm.
  • Đau ở xương hàm, cổ và khuôn mặt khi nhai.
  • Cơn đau có thể xuất hiện ở cả thái dương và tăng cường áp lực ở cả hai vị trí.
  • Đau mỗi khi mở hoặc đóng miệng.
  • Thói quen nghiến răng khi ngủ và trong thời gian tỉnh thức.
  • Lệch khớp khi cắn.

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN XOANG

Viêm xoang hoặc nhiễm trùng xoang có thể tạo ra áp lực gây đau ở cả hai bên thái dương. Đôi khi, cơn đau còn có thể xuất hiện ở các vị trí khác như mắt, trán, cả hai gò má, và răng hàm trên, đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, sốt, nghẹt mũi, và chảy nước mũi. Ngoài ra, đau đầu ở vùng thái dương cũng có thể do các vấn đề khác như:

  • Tăng nhãn áp 2 bên mắt;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Xuất huyết não;
  • Các vấn đề về răng miệng;
  • Thiểu năng tuần hoàn não;
  • Viêm màng não.

Nên lưu ý rằng đau đầu hai bên thái dương có thể là một triệu chứng của nhiều vấn đề khác nhau, việc hiểu biết về thái dương là gì và nguyên nhân gây ra các cơn đau ở thái dương là rất quan trọng. Việc thăm bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán là quan trọng khi triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 15

CÁC phương pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên vùng thái dương

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các trường hợp đau 2 bên thái dương thường được điều trị bằng các loại thuốc giảm đau không cần kê đơn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, quan trọng nhất là tìm kiếm ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa để tránh việc tự y áp dụng thuốc mà không có sự giám sát, có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số loại thuốc có thể được đề xuất:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Acetaminophen, hoặc Alaxan.
  • Các thuốc chống co giật: Topiramate, Valium Diazepam, Phenytoin.
  • Thuốc chống trầm cảm: Amitriptyline, Citalopram, Fluvoxamine.
  • Các thuốc ức chế beta: Atenolol, Acebutolol, Bisoprolol, Propranolol, Metoprolol.

Tuy nhiên, nếu đau đầu xuất phát từ những nguyên nhân nghiêm trọng như viêm màng não, u não, hoặc chấn thương sọ não, việc điều trị sẽ đòi hỏi phác đồ riêng biệt và được tư vấn chi tiết bởi bác sĩ chuyên khoa.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG CẦN DÙNG THUỐC

Ngoài việc sử dụng thuốc giảm đau đầu, người bệnh cũng có thể áp dụng các biện pháp sau để tăng cường hiệu quả giảm khó chịu do cơn đau đầu:

Thư giãn và nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế thức khuya và đảm bảo ngủ đủ giấc (khoảng 6 – 8 giờ mỗi ngày). Giảm căng thẳng bằng cách tránh làm việc quá sức, tập trung vào các hoạt động giúp tâm trạng thoải mái, giảm stress, và ngăn chặn cơn đau đầu và các triệu chứng khó chịu khác.

Uống đủ nước: Thiếu nước có thể gây rối loạn trong cơ thể và giảm thể tích máu, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu đối với não. Do đó, bạn có thể duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể bằng cách uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày và bổ sung vitamin từ rau củ quả.

Massage vùng thái dương: Việc massage nhẹ nhàng vùng thái dương có thể giúp thư giãn các mạch máu ở cả hai bên thái dương. Điều này có thể giảm căng thẳng và cảm giác nhức đầu, thay vào đó là tâm trạng thoải mái và thư giãn hơn. Bạn cũng có thể dùng thêm miếng dán thái dương trước hoặc sau khi massage để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Đau đầu 2 bên thái dương là một vấn đề phổ biến, có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, các biện pháp chung như giảm căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ và lành mạnh, ăn uống cân đối và tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia có thể giúp giảm đau đầu hai bên thái dương. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề thái dương và các biện pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên thái dương.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thái dương có liên quan đến stress không?

Có, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau thái dương. Khi bạn bị stress, cơ bắp ở đầu và cổ có thể bị căng cứng,

2. Cách phòng ngừa đau đầu vùng thái dương?

  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc và ngủ ngon giấc.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.
  • Uống đủ nước.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.
  • Tập thể dục thường xuyên.

3. Một số mẹo dân gian giúp giảm đau đầu vùng thái dương?

  • Uống trà gừng.
  • Uống trà hoa cúc.
  • Dùng tinh dầu tràm trà.
  • Dùng khăn ấm chườm lên vùng thái dương.