MEN TIÊU HÓA ENTER CÓ TÁC DỤNG GÌ?

MEN TIÊU HÓA ENTER CÓ TÁC DỤNG GÌ? 1

Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều loại thuốc dùng trong điều trị tình trạng rối loạn hệ vi khuẩn của đường ruột. Một trong số đó phải kể tới men vi sinh Enterogermina. Đây là một loại thuốc được sử dụng khá phổ biến hiện nay với rất nhiều lợi ích đối với hệ tiêu hóa. Vậy Enterogermina là gì? Liều dùng như thế nào? Đối tượng nào mới được sử dụng loại thuốc này? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Phụ nữ toàn cầu nhé.

MEN TIÊU HÓA ENTER CÓ TÁC DỤNG GÌ? 3

THÔNG TIN VỀ THUỐC ENTEROGERMINA

Enterogermina được sản xuất ra thị trường với hai dạng chính: dạng thể dịch và dạng viên nang. Dù là được sử dụng dưới dạng nào thì những công dụng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh của thuốc vẫn luôn rất được đề cao.

THUỐC ENTEROGERMINA LÀ GÌ?

Enterogermina được biết đến là một dạng men vi sinh hiệu quả được ứng dụng trong việc điều trị các rối loạn hệ tiêu hóa, như tiêu chảy cấp và mạn tính cũng như các vấn đề liên quan đến đường ruột. Đặc biệt, nó có khả năng hỗ trợ cung cấp các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp khôi phục và duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh trong cơ thể.

Công thức của Enterogermina chứa hàng tỷ bào tử của Bacillus Clausii, một loại vi khuẩn đa kháng sinh có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe đường ruột. Khi sử dụng, lượng lớn chủng vi khuẩn này được chuyển đến đường ruột một cách có chủ đích. Bacillus Clausii không chỉ tồn tại mà còn phát triển tại thành ruột, từ đó hỗ trợ quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng và đồng thời tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn có hại khác.

Điều này làm tăng khả năng chống lại sự xâm nhập của các loại vi khuẩn gây hại, cũng như cung cấp một lớp bảo vệ cho đường ruột.

NÊN SỬ DỤNG THUỐC TRONG KHOẢNG THỜI GIAN NÀO?

Để đạt hiệu quả tốt nhất từ Enterogermina, bác sĩ khuyên rằng nên sử dụng thuốc sau khi ăn khoảng 1 giờ. Lúc này, thức ăn đã trải qua quá trình tiêu hóa tại dạ dày và chất dinh dưỡng đã được hấp thụ đều trong ruột. Việc đưa thuốc vào ruột sau khi ăn có thể giúp tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, giúp Enterogermina phát huy tác dụng ở mức cao nhất. Chế độ sử dụng thông thường là mỗi ngày kèm theo 3 bữa ăn chính.

Thời gian sử dụng Enterogermina thường kéo dài khoảng 10 ngày, đến khi tình trạng bệnh lý đã ổn định. Quan trọng là không nên sử dụng thuốc khi đang đói hoặc dùng trong khoảng thời gian quá dài mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc này có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn như viêm loét dạ dày và những vấn đề sức khỏe khác. 

LIỀU THUỐC DÙNG PHÙ HỢP ĐỐI VỚI TỪNG ĐỐI TƯỢNG

Thuốc Enterogermina dù ở dạng viên nang hay dịch uống đều cần có sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ trước khi bạn được phép sử dụng. Tùy thuộc vào độ tuổi, thể trạng cơ thể cũng như tính chất của bệnh lý cần điều trị mà bác sĩ sẽ tiến hành kê đơn phù hợp. Thông thường, liều lượng thuốc sẽ được chia như sau:

ĐỐI VỚI THUỐC DẠNG DỊCH UỐNG

Liều lượng sử dụng thuốc ở dạng dịch sẽ có sự khác nhau và được chia theo 3 dạng đối tượng: người lớn, trẻ em đang bú sữa mẹ và trẻ sơ sinh sinh non.

  • Đối với người lớn lượng thuốc uống trong một ngày thường là từ 2 đến 3 ống.
  • Đối với trẻ đang bú sữa mẹ, lượng thuốc được phép sử dụng thường là 1 đến 2 ống mỗi ngày.
  • Đối với trẻ sơ sinh sinh non: lượng thuốc được sử dụng thường là 2ml trộn chung với sữa và đưa vào đường ruột của con bằng đường ống. Thời gian sử dụng sẽ cách 8 tiếng mỗi lần.

Khi sử dụng thuốc dạng dịch, bạn cần chú ý một số điều như: trước khi sử dụng nên lắc đều thuốc. Để thuốc dễ uống hơn, bạn có thể hòa chung với sữa hoặc nước tinh khiết. Nếu phát hiện thuốc có dấu hiệu bất thường cần dừng sử dụng ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mình.

ĐỐI VỚI THUỐC DẠNG VIÊN NANG

Đối với thuốc enterogermina dạng viên nang chỉ được sử dụng cho người trưởng thành. Liều lượng mỗi ngày từ 2 đến 3 viên. Sau khi ăn cơm, bạn chỉ cần uống trực tiếp thuốc. Không nên cắn hoặc nhai làm vỡ màng bọc của thuốc trong quá trình uống.

NHỮNG TÁC DỤNG CỦA THUỐC TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG

Enterogermina, như đã đề cập ở phần trước, là một phương pháp điều trị phổ biến cho các tình trạng bệnh lý liên quan đến rối loạn vi khuẩn đường ruột, nhằm cân bằng hệ vi sinh và tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích này, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, và tùy thuộc vào từng người mà các tác dụng này có thể biến đổi.

Trong quá trình sử dụng Enterogermina, bạn cần lưu ý đến một số tác dụng phụ có thể xuất hiện:

  • Một số người có thể trải qua cảm giác buồn nôn sau khi sử dụng thuốc.
  • Dạ dày có thể trở nên khó chịu và đôi khi xuất hiện đau bụng sau khi sử dụng Enterogermina.
  • Một số người có thể phản ứng dị ứng với thuốc, thể hiện qua các triệu chứng như mẩn đỏ trên da, đặc biệt là ở các vùng như tay, chân, bàn chân, cổ.

MỘT SỐ VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG THUỐC

Trong quá trình sử dụng Enterogermina, có một số vấn đề quan trọng mà bạn cần lưu ý để đảm bảo hiệu quả của liệu pháp và giảm thiểu tác dụng phụ:

  • Nếu bạn đang sử dụng cùng lúc với thuốc kháng sinh, quan trọng để thực hiện uống xen kẽ giữa Enterogermina và thuốc kháng sinh. Điều này giúp đảm bảo cả hai loại thuốc đều có thể phát huy tác dụng mà không gây xung đột hoặc suy giảm hiệu quả.
  • Hãy tuân thủ đúng liều lượng mà bác sĩ đã kê đơn. Không tự y ý tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Việc này giúp đảm bảo thuốc phát huy tác dụng đúng cách và tránh tình trạng sử dụng quá mức có thể gây hại.
  • Trong quá trình sử dụng Enterogermina, tránh sử dụng các chất kích thích như caffein hoặc thuốc kích thích khác, vì chúng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Những thông tin về thuốc Enterogermina đã được chúng tôi cung cấp đầy đủ tới bạn trong bài viết trên đây. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

CÓ CẦN BỔ SUNG MEN TIÊU HÓA CHO NGƯỜI LỚN?

CÓ CẦN BỔ SUNG MEN TIÊU HÓA CHO NGƯỜI LỚN? 5

Men tiêu hóa có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa đối với những đối tượng bị thiếu hụt các enzym tiêu hóa trong đường ruột vì nguyên nhân bệnh lý hoặc do các yếu tố sinh lý. Đây là sản phẩm có thể sử dụng ở nhiều đối tượng, bao gồm cả trẻ em, người trưởng thành và người cao tuổi. Mỗi nhóm tuổi sẽ phù hợp với sản phẩm men tiêu hóa khác nhau, liều lượng và cách dùng cũng khác nhau. Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng men tiêu hóa cho người lớn. 

CÓ CẦN BỔ SUNG MEN TIÊU HÓA CHO NGƯỜI LỚN? 7

MEN TIÊU HÓA LÀ GÌ?

Men tiêu hóa là các enzyme được tiết ra bởi các cơ quan trong hệ tiêu hóa, có tác dụng phân hủy các chất dinh dưỡng trong thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ vào cơ thể.

Men tiêu hóa được chia thành hai loại chính:

Men tiêu hóa nội sinh: Được sản xuất bởi các cơ quan trong hệ tiêu hóa, bao gồm:

  • Amylase: Phân hủy tinh bột thành đường.
  • Protease: Phân hủy protein thành các axit amin.
  • Lipase: Phân hủy chất béo thành các axit béo và glycerol.

Men tiêu hóa ngoại sinh: Được bổ sung từ bên ngoài, có thể là từ nguồn thực phẩm hoặc từ các sản phẩm men tiêu hóa.

CÓ NHỮNG LOẠI MEN TIÊU HÓA NÀO TRONG CƠ THỂ NGƯỜI?

Có ba loại men tiêu hóa chính trong cơ thể người, đó là:

  • Amylase là một loại enzyme phân hủy tinh bột và carbohydrate thành đường. Amylase được sản xuất trong tuyến nước bọt, dạ dày và tuyến tụy. Trong tuyến nước bọt, amylase giúp tiêu hóa chất tinh bột và glycogen trở thành đơn như maltose và glucose sẽ hấp thu dễ dàng vào máu.
  • Protease là một loại enzyme phân hủy protein thành các axit amin. Protease được sản xuất trong dạ dày, tuyến tụy và ruột non. Trong dạ dày, pepsin là men tiêu hóa chính giúp phân hủy protein thành peptide và axit amin.
  • Lipase là một loại enzyme phân hủy lipid, là chất béo và dầu, thành glycerol và axit béo. Lipase được sản xuất trong tuyến tụy và ruột non. Lipase cũng được tìm thấy trong sữa mẹ để giúp trẻ dễ tiêu hóa các phân tử chất béo hơn khi bú.

Ngoài ra, còn có một số loại men tiêu hóa khác, chẳng hạn như:

  • Lactase là một loại enzyme phân hủy lactose, một loại đường có trong sữa. Lactase được sản xuất trong ruột non.
  • Cellulase là một loại enzyme phân hủy cellulose, một loại carbohydrate có trong thực vật. Cellulase được sản xuất bởi vi khuẩn đường ruột.
  • Peptidase là một loại enzyme phân hủy peptide, các phân tử protein nhỏ.

TẠI SAO CẦN BỔ SUNG MEN TIÊU HÓA CHO NGƯỜI LỚN?

Có nhiều nguyên nhân khiến người lớn cần bổ sung men tiêu hóa, bao gồm:

  • Thiếu hụt men tiêu hóa do bệnh lý: Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất men tiêu hóa, dẫn đến tình trạng thiếu hụt men tiêu hóa, như viêm tụy, viêm dạ dày, viêm ruột,…
  • Thiếu hụt men tiêu hóa do phẫu thuật: Một số phẫu thuật trong hệ tiêu hóa có thể làm suy giảm khả năng sản xuất men tiêu hóa, như cắt dạ dày, cắt ruột,…
  • Thiếu hụt men tiêu hóa do chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu cân bằng, thiếu các thực phẩm giàu men tiêu hóa có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt men tiêu hóa.
  • Thiếu hụt men tiêu hóa do tuổi tác: Nồng độ men tiêu hóa trong cơ thể có xu hướng giảm dần theo tuổi tác.

KHẢ NĂNG SẢN XUẤT MEN TIÊU HÓA CỦA CƠ THỂ CÓ GIẢM THEO TUỔI KHÔNG?

Câu trả lời là “có”. Dưới đây là những yếu tố có thể ảnh hưởng đến sản xuất men tiêu hóa của cơ thể:

  • Suy giảm chức năng của các cơ quan sản xuất men tiêu hóa: Tuyến nước bọt, dạ dày, tuyến tụy và ruột non là các cơ quan chịu trách nhiệm sản xuất các men tiêu hóa. Khi chúng ta già đi, các cơ quan này dần bị lão hóa làm suy giảm chức năng hoạt động bình thường của chúng.
  • Các cơ quan sản xuất các men tiêu hóa bị bệnh: Nếu một cơ quan nào đó bị bệnh, nó sẽ không thể hoạt động bình thường, đồng nghĩa với việc bạn sẽ gặp các vấn đề về tiêu hóa. Ví dụ, nếu bạn mắc bệnh Celiac hoặc các liên quan đến tuyến tụy như viêm tụy, ung thư tuyến tụy thì khả năng sản xuất các men tiêu hóa này sẽ giảm đi đáng kể.
  • Chế độ ăn nghèo nàn: Thực phẩm chế biến thiếu chất dinh dưỡng cũng có thể làm giảm sản xuất men tiêu hóa.
  • Stress: Đặc biệt là các bệnh lý liên quan đến thần kinh như trầm cảm, tự kỷ có thể làm trầm trọng thêm sự suy giảm sản xuất men tiêu hóa.

CÁCH BỔ SUNG MEN TIÊU HÓA CHO NGƯỜI LỚN

Men tiêu hóa có thể được bổ sung từ nguồn thực phẩm hoặc từ các sản phẩm men tiêu hóa.

BỔ SUNG MEN TIÊU HÓA TỪ NGUỒN THỰC PHẨM

Một số thực phẩm giàu men tiêu hóa bao gồm:

  • Trái cây: Chuối, đu đủ, bơ,…
  • Rau củ: Khoai lang, khoai tây, cà rốt,…
  • Các sản phẩm lên men: Sữa chua, phô mai, dưa cải muối,…

BỔ SUNG MEN TIÊU HÓA TỪ CÁC SẢN PHẨM MEN TIÊU HÓA

Các sản phẩm men vi sinh và men tiêu hóa được bào chế dưới dạng viên, nang, cốm, hỗn dịch,… có chứa các enzyme tiêu hóa. Khi được sử dụng, các enzyme này sẽ giúp phân hủy thức ăn thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ vào cơ thể.

  • Men tiêu hóa của Pháp: Men tiêu hóa của Pháp là một loại thực phẩm chức năng được sử dụng phổ biến để hỗ trợ tiêu hóa. Men tiêu hóa của Pháp thường chứa các thành phần như men vi sinh, enzyme tiêu hóa và các chất dinh dưỡng khác.
  • Men tiêu hóa antibio: Men tiêu hóa antibio là một loại men tiêu hóa được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa sau khi sử dụng kháng sinh. Men tiêu hóa antibio có tác dụng bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp phục hồi hệ vi sinh đường ruột.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG MEN TIÊU HÓA

Men tiêu hóa là thực phẩm chức năng hỗ trợ tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thu các chất dinh dưỡng tốt hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng men tiêu hóa, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Men tiêu hóa không phải là thuốc: Men tiêu hóa không có tác dụng điều trị bệnh. Nếu bạn gặp các vấn đề về tiêu hóa nghiêm trọng, bạn nên đi khám bác sĩ.
  • Sử dụng men tiêu hóa theo hướng dẫn của bác sĩ: Mỗi loại men tiêu hóa có thành phần và hàm lượng khác nhau. Do đó, bạn cần sử dụng men tiêu hóa theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
  • Không sử dụng men tiêu hóa nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào với các thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào với các thành phần của men tiêu hóa, bạn không nên sử dụng sản phẩm này.
  • Không sử dụng men tiêu hóa nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú: Men tiêu hóa có thể đi vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh. Do đó, bạn không nên sử dụng men tiêu hóa nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Men tiêu hóa là một giải pháp hỗ trợ tiêu hóa hiệu quả, giúp cải thiện các triệu chứng rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng men tiêu hóa cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO? 

VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO?  9

Vigentin là thuốc kháng sinh dạng phối hợp gồm 2 thành phần chính là amoxicillin và acid clavulanic với nhiều dạng bào chế như viên nén, bột pha hỗn dịch. Vậy thuốc vigentin có tác dụng gì và cách dùng thuốc như thế nào?

THUỐC VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ?

VIGENTIN LÀ THUỐC GÌ? CÁCH DÙNG NHƯ THẾ NÀO?  11

Vigentin là một loại thuốc kháng sinh kết hợp, có thành phần chính là amoxicillin và acid clavulanic, được sản xuất với nhiều hàm lượng khác nhau như vigentin 875mg/125mg, 500mg/125mg, 500mg/62,5mg, 250mg/62,5mg. Thuốc được dùng để điều trị trong thời gian ngắn các trường hợp nhiễm khuẩn: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu – sinh dục bởi các chủng, nhiễm khuẩn da và mô mềm, nhiễm khuẩn xương và khớp, nhiễm khuẩn nha khoa, nhiễm khuẩn do nạo thai.

Thuốc Vigentin có thể được bào chế dưới dạng thuốc bột pha hỗn dịch uống, viên nén bao phim hoặc viên nén phân tán.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC VIGENTIN

Thuốc Vigentin là một phương pháp điều trị trong thời gian ngắn cho các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Được sử dụng trong trường hợp viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa khi các kháng sinh thông thường không đem lại cải thiện.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới bởi các chủng H.influenzae và Branhamella catarrhalis sản sinh beta – lactamase: Được ứng dụng trong điều trị viêm phế quản cấp và mạn, cũng như viêm phổi – phế quản.
  • Nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu – sinh dục bởi các chủng: E.coli, Klebsiella và Enterobacter sản sinh beta – lactamase: Điều trị các trường hợp viêm bàng quang, viêm niệu đạo, và viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Sử dụng cho các tình trạng như mụn nhọt, áp xe, và nhiễm khuẩn vết thương.
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Dùng để điều trị viêm tủy xương.
  • Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp dụng cho các tình trạng như áp xe ổ răng.
  • Các nhiễm khuẩn khác: Được sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn do nạo thai.

CƠ CHẾ TÁC DỤNG CỦA THUỐC VIGENTIN

Amoxicillin thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam, có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều loại vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, kháng sinh này dễ bị men beta-lactamase phá hủy, là enzym do nhiều loại vi khuẩn sản xuất, do đó không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản sinh enzym này, đặc biệt là nhiều chủng Enterobacteriaceae và Haemophilus influenzae.

Acid clavulanic, tạo ra từ sự lên men của Streptomyces clavuligerus và có cấu trúc beta-lactam tương tự penicillin, đặc biệt có khả năng ức chế men beta-lactamase do nhiều vi khuẩn Gram âm và Staphylococcus sinh ra. Acid clavulanic có tác dụng ức chế mạnh mẽ đối với các beta-lactamase truyền qua plasmid, gây kháng lại các penicillin và cephalosporin. Mặc dù acid clavulanic tự nó có hiệu quả kháng khuẩn yếu, nhưng chủ yếu nó đóng vai trò bảo vệ amoxicillin khỏi sự phá hủy của beta-lactamase, mở rộng phổ kháng khuẩn của amoxicillin đối với nhiều loại vi khuẩn thường gặp đã phát triển kháng lại amoxicillin, penicillin, và cephalosporin.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC VIGENTIN

Thuốc Vigentin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Dị ứng với penicillin
  • Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng hoặc leukemia dòng lympho
  • Dị ứng chéo với cephalosporin

CÁCH DÙNG THUỐC VIGENTIN

Cách dùng thuốc Vigentin:

  • Với dạng bột pha hỗn dịch uống: Pha thuốc bột trong gói thuốc với lượng nước ấm vừa đủ để uống.
  • Với dạng viên nén: uống nguyên viên thuốc với ly nước lọc.

Liều dùng thuốc Vigentin

Liều người lớn: 500mg/ lần, uống 3 lần/ ngày.

Trẻ em từ 40kg trở lên: uống theo liều của người lớn.

Trẻ em dưới 40kg:

  • Với dạng viên nén: liều thông thường là 20mg amoxicillin/ kg/ ngày, chia làm nhiều lần cách nhau 8 giờ. Để điều trị viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới và nhiễm khuẩn nặng, liều thông thường là 40mg amoxicillin/ kg/ ngày chia làm nhiều lần, cách nhau mỗi 8 giờ, dùng trong 5 ngày. Không dùng viên nén bao phim 250mg cho trẻ em dưới 40kg.
  • Với dạng bột pha hỗn dịch uống: liều thông thường là 80mg amoxicillin/ kg/ cân nặng/ ngày, chia làm 3 lần dùng trong 24 giờ.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI DÙNG THUỐC VIGENTIN

Thuốc Vigentin có thể có các tác dụng phụ như:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Tiêu chảy, ngoại ban, ngứa.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Ban đỏ, phát ban, tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, nôn, viêm gan, vàng da ứ mật, tăng transaminase (có thể nặng và kéo dài trong vài tháng).
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: phản ứng phản vệ, phù Quincke, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, hoại tử biểu bì do ngộ độc, viêm đại tràng giả mạc, thiếu máu tan máu, viêm thận kẽ.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Vigentin khi vào cơ thể, có thể xảy ra tương tác với một số thuốc dùng đường uống khác như:

  • Thuốc chống đông máu đường uống: warfarin
  • Allopurinol làm tăng tác dụng phụ của thuốc
  • Probenecid làm tăng nồng độ thuốc trong máu
  • Thuốc tránh thai đường uống : Clormadinon
  • Điều cần làm là bệnh nhân hãy liệt kê các thuốc hoặc thực phẩm chức năng đang sử dụng vào thời điểm này để bác sĩ có thể biết và tư vấn để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Vigentin là thuốc kháng sinh dạng phối hợp gồm 2 thành phần chính là amoxicillin và acid clavulanic với nhiều dạng bào chế như viên nén, bột pha hỗn dịch. Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn. để đảm bảo hiệu quả điều trị, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng.

CÁC NHÓM KHÁNG SINH VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG MÀ BẠN CẦN BIẾT

CÁC NHÓM KHÁNG SINH VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG MÀ BẠN CẦN BIẾT 13

Có 9 nhóm thuốc kháng sinh, do vậy khi lựa chọn điều trị kháng sinh cho người bệnh thì cần phải dựa trên tình trạng hoặc nguy cơ nhiễm khuẩn, vị trí nguồn nhiễm cũng như phổ kháng khuẩn của kháng sinh và tính thấm của kháng sinh vào mô nhiễm khuẩn đó như thế nào.

CÁC NHÓM KHÁNG SINH

CÁC NHÓM KHÁNG SINH VÀ CÔNG DỤNG CỦA CHÚNG MÀ BẠN CẦN BIẾT 15

Kháng sinh là hợp chất kháng khuẩn được sinh tổng hợp hoặc chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như vi khuẩn, nấm, và Actinomycetes. Chúng có khả năng ức chế sự phát triển và sinh sản của vi sinh vật gây bệnh. Dưới đây là phân loại kháng sinh thành 9 nhóm chính:

  • Nhóm Beta-lactam (Nhóm 1): Bao gồm các loại penicillin, cephalosporin, beta-lactam khác, Carbapenem, Monobactam, và các chất ức chế beta-lactamase.
  • Nhóm Aminoglycosid (Nhóm 2): Bao gồm các loại aminoglycoside như streptomycin, gentamicin.
  • Nhóm Macrolide (Nhóm 3): Bao gồm các loại macrolide như erythromycin.
  • Nhóm Lincosamide (Nhóm 4): Bao gồm các loại lincosamide như clindamycin.
  • Nhóm Phenicol (Nhóm 5): Bao gồm các loại phenicol như chloramphenicol.
  • Nhóm Tetracycline (Nhóm 6): Bao gồm các loại tetracycline thế hệ 1 và thế hệ 2.
  • Nhóm Peptide (Nhóm 7): Bao gồm các loại peptide như Glycopeptide, Polypeptide, Lipopeptide.
  • Nhóm Quinolone (Nhóm 8): Bao gồm các loại quinolone thế hệ 1, các fluoroquinolone thế hệ 2, 3, và 4.
  • Nhóm Sulfonamide và Oxazolidinone, 5-nitroimidazole (Nhóm 9): Bao gồm các loại sulfonamide, oxazolidinone, và 5-nitroimidazole.

CÔNG DỤNG CỦA 9 NHÓM THUỐC KHÁNG SINH

NHÓM KHÁNG SINH BETA-LACTAM

Nhóm beta-lactam là một trong 9 nhóm thuốc kháng sinh, đặc trưng bởi cấu trúc hóa học chứa vòng beta-lactam. Nhóm này rất đa dạng và được chia thành các phân nhóm lớn dựa trên cấu trúc và hoạt tính kháng khuẩn. Dưới đây là một số thông tin về các phân nhóm quan trọng:

PHÂN NHÓM PENICILIN

Bao gồm các kháng sinh là dẫn xuất của acid 6-aminopenicillanic. Các penicilin được phân loại thành penicilin phổ kháng khuẩn hẹp, penicilin phổ kháng khuẩn trung bình và penicilin phổ kháng khuẩn rộng, tùy thuộc vào phổ kháng khuẩn của chúng.

PHÂN NHÓM CEPHALOSPORIN

Là dẫn xuất của acid 7-aminocephalosporanic, được chia thành bốn thế hệ. Sự phát triển qua các thế hệ tăng cường khả năng kháng khuẩn, đặc biệt là trên vi khuẩn Gram âm.

CÁC BETA-LACTAM KHÁC

  • Carbapenem: Có phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt mạnh mẽ trên vi khuẩn Gram âm.
  • Monobactam: Chứa beta-lactam đơn vòng, có tác dụng chủ yếu trên vi khuẩn Gram âm.
  • Chất ức chế beta-lactamase: Có cấu trúc beta-lactam, ức chế enzym beta-lactamase, không có hoạt tính kháng khuẩn.

Tuy những tác dụng này là quan trọng trong điều trị nhiễm trùng, nhưng cũng đi kèm với rủi ro về tác dụng phụ như dị ứng, phù Quincke, sốc phản vệ, tai biến thần kinh, chảy máu, và rối loạn tiêu hóa.

NHÓM KHÁNG SINH AMINOSID

Nhóm kháng sinh aminoglycosid bao gồm cả các kháng sinh tổng hợp và các sản phẩm tự nhiên được phân lập từ môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Các thành viên quan trọng trong nhóm này bao gồm neltimicin, tobramycin, kanamycin, gentamycin và amikacin, và chúng có những tác dụng khá đặc biệt:

  • Kanamycin: Có phổ kháng khuẩn hẹp, không hoạt động trên Serratia hoặc P. aeruginosa.
  • Gentamycin và Tobramycin: Có hoạt tính tương tự nhau trên các trực khuẩn Gram âm. Gentamycin mạnh hơn trên Serratia, trong khi tobramycin mạnh hơn trên P. aeruginosa và Proteus spp.
  • Neltimicin, Amikacin: Neltimicin và amikacin giữ hoạt tính trên chủng kháng gentamycin do cấu trúc đặc biệt của chúng, và amikacin không phải là cơ chất của nhiều enzym bất hoạt aminoglycosid.

Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh aminoglycosid cũng đi kèm với những tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng phụ bao gồm giảm thính lực, suy thận, nhược cơ, dị ứng da và sốc quá mẫn. 

NHÓM KHÁNG SINH MACROLID

Nhóm kháng sinh Macrolide bao gồm cả kháng sinh bán tổng hợp và các sản phẩm tự nhiên được phân lập từ môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Cấu trúc hóa học của chúng có sự phân chia thành ba nhóm chính:

  • Cấu trúc 14 nguyên tử carbon: Bao gồm oleandomycin, roxithromycin, erythromycin, clarithromycin và dirithromycin.
  • Cấu trúc 15 nguyên tử carbon: Bao gồm azithromycin.
  • Cấu trúc 16 nguyên tử carbon: Bao gồm spiramycin, josamycin.

Tác động chủ yếu của nhóm kháng sinh Macrolide là đối với một số chủng vi khuẩn Gram dương như liên cầu, tụ cầu, Clostridium perfringens, Corynebacterium diphtheriae, và Listeria monocytogenes, cũng như một số vi khuẩn không điển hình. Chúng không có tác động đến phần lớn các chủng trực khuẩn Gram âm đường ruột, chỉ có tác dụng yếu trên một số chủng vi khuẩn Gram âm khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh Macrolide có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy khi sử dụng đường uống. Việc sử dụng đường tiêm tĩnh mạch có thể dẫn đến viêm tĩnh mạch huyết khối. Các tác dụng phụ khác bao gồm loạn nhịp tim, điếc, dị ứng da, sốc quá mẫn, viêm gan, hoặc ứ mật trong một số trường hợp.

NHÓM KHÁNG SINH LINCOSAMID

Nhóm kháng sinh lincomycin bao gồm 2 loại thuốc là clindamycin (kháng sinh bán tổng hợp từ lincomycin) và lincomycin (kháng sinh tự nhiên).Với nhóm kháng sinh này nó có phổ kháng khuẩn giống như kháng sinh nhóm macrolid trên S. pyogenes, viridans streptococci và pneumococci. Về tác dụng của nhóm thuốc này như sau:

  • Thuốc không có hiệu quả trên S. aureus kháng methicillin nhưng lại có tác dụng trên S. aureus và nhóm kháng sinh lincosamid có tác dụng rất hữu hiệu đối với một số chủng vi khuẩn kỵ khí như B. fragilis.
  • Nhóm thuốc kháng sinh lincomycin cũng có tác dụng tương đối tốt trên C. perfringens, nhưng có tác dụng khác nhau đối với các chủng Clostridium spp. khác.
  • Kháng sinh nhóm lincomycin cũng chỉ tác dụng yếu hoặc một số trường hợp không có tác dụng đối với các chủng vi khuẩn không điển hình.
  • Tương tự như 8 nhóm kháng sinh còn lại, tác dụng phụ hay gặp nhất của nhóm lincomycin là gây tiêu chảy hoặc gây viêm đại tràng giả mạc, viêm gan, giảm bạch cầu đa nhân trung tính.

NHÓM KHÁNG SINH PHENICOL

Nhóm kháng sinh phenicol bao gồm thiamphenicol (kháng sinh tổng hợp) và chloramphenicol (kháng sinh tự nhiên). Đây là một nhóm thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, tác động chủ yếu đối với một số vi khuẩn Gram-âm như N. gonorrhoeae và Enterobacteriaceae, cũng như đối với các cầu khuẩn Gram-dương. Ngoài ra, chúng cũng có hiệu quả trên các chủng vi khuẩn không điển hình như Chlamydia, Rickettsia, Mycoplasma, và một số chủng kỵ khí như Clostridium spp. và B. fragilis.

Tuy nhiên, sự sử dụng lâu dài của nhóm kháng sinh này đã dẫn đến vấn đề kháng thuốc, khiến các chủng vi khuẩn phát triển sự kháng lại với tỷ lệ cao. Điều này có thể gây ra độc tính nghiêm trọng trong quá trình tạo máu, như bất sản tủy dẫn đến thiếu máu, hội chứng xám gây tím tái, và trụy mạch. Vì những nguy cơ này, nhóm kháng sinh phenicol đã giảm sử dụng và không còn được ưa chuộng trong thực hành lâm sàng hiện đại.

NHÓM KHÁNG SINH CYCLIN

Nhóm kháng sinh tetracycline bao gồm nhiều loại thuốc như chlortetracycline, demeclocycline, methacycline, oxytetracycline, doxycycline, và minocycline. Đây là những kháng sinh có nguồn gốc tự nhiên và được bán tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng, tác động đến cả vi khuẩn Gram-dương, Gram-âm, cũng như một số vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.

Nhóm thuốc này cũng có hiệu quả đối với một số chủng vi khuẩn không điển hình như Mycoplasma pneumoniae, Legionella spp., Chlamydia spp., Ureaplasma, và đặc biệt có tác dụng trên một số xoắn khuẩn như Borrelia recurrentis, Borrelia burgdorferi, Treponema pertenue.

Tuy nhiên, việc sử dụng tetracycline thường đi kèm với một số tác dụng phụ như chậm phát triển răng ở trẻ em, làm hỏng và xấu răng, kích ứng đường tiêu hoá, gây loét thực quản, đau bụng, buồn nôn, nôn, suy thận hoặc viêm gan, ứ mật. Thêm vào đó, việc sử dụng lâu dài của nhóm kháng sinh này đã dẫn đến việc nhiều chủng vi khuẩn trở nên kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị. Do đó, nhóm thuốc này hiện không còn được sử dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng và cần được kỹ thuật sử dụng cẩn thận dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

NHÓM KHÁNG SINH PEPTID

Nhóm thuốc kháng sinh peptid, bao gồm các loại Glycopeptid, Polypeptid, và Lipopeptid, đặc trưng với cấu trúc hóa học là các peptid, được sử dụng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là những chủng kháng methicillin.

KHÁNG SINH GLYCOPEPTID

  • Teicoplanin và Vancomycin là hai kháng sinh glycopeptid phổ biến được sử dụng. Chúng tác động chủ yếu lên vi khuẩn Gram dương như S. aureus, Bacillus spp., và Corynebacterium spp.
  • Thường được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm trùng kháng methicillin.
  • Tác dụng phụ của Vancomycin bao gồm viêm tĩnh mạch, phản ứng giả dị ứng như tụt huyết áp và đau cơ. Teicoplanin có thể gây nổi ban da, phản ứng quá mẫn, và giảm bạch cầu trung tính.

KHÁNG SINH POLYPEPTID

  • Polymyxin B và Colistin là hai kháng sinh polypeptid có nguồn gốc tự nhiên và chỉ tác động đối với vi khuẩn Gram âm như E. coli, Klebsiella, Salmonella, và Shigella.
  • Có tác dụng chủ yếu trong điều trị các nhiễm trùng Gram âm đa kháng thuốc.
  • Tác dụng phụ có thể bao gồm ức chế dẫn truyền thần kinh cơ và nguy hiểm cho thận.

KHÁNG SINH LIPOPEPTID

  • Kháng sinh lipopeptid tác động lên vi khuẩn Gram dương hiếu khí và kỵ khí như Enterococcus, Peptostreptococcus, và Clostridium perfringens.
  • Đặc biệt, có hiệu quả trên các chủng vi khuẩn kháng vancomycin.
  • Gây tổn thương trên hệ cơ xương và có thể gặp tác dụng phụ như viêm tĩnh mạch và phản ứng giả dị ứng.

Về tác dụng phụ, Vancomycin trong nhóm glycopeptid có thể gây viêm tĩnh mạch và phản ứng giả dị ứng như tụt huyết áp, đau cơ. Một số trường hợp thuốc có thể gây phản vệ, sốt, chóng mặt… Còn thuốc Teicoplanin thường gây nổi ban da,phản ứng quá mẫn, giảm bạch cầu trung tính…

Nhóm thuốc kháng sinh polypeptid có thể gây một số tác dụng phụ như ức chế dẫn truyền thần kinh cơ, phản ứng trên thần kinh khác hoặc nguy hiểm với thận. Còn nhóm thuốc kháng sinh lipopeptid gây tổn thương trên hệ cơ xương.

NHÓM THUỐC KHÁNG SINH QUINOLON

Nhóm kháng sinh fluoroquinolone, hoàn toàn được sản xuất bằng tổng hợp hóa học, đặc trưng với cấu trúc phân nhóm và tác dụng chống khuẩn đa dạng. Dưới đây là mô tả chi tiết về tác dụng và tác dụng phụ của từng thế hệ thuốc:

  • Thuốc thế hệ 1: Tác dụng ở mức độ trung bình đối với những chủng trực khuẩn Gram âm họ Enterobacteriaceae.
  • Thuốc thế hệ 2 – Loại 1: Tác dụng trên các chủng trực khuẩn Gram-âm họ Enterobacteriaceae.
  • Thuốc thế hệ 2 – Loại 2: Tác dụng mở rộng hơn loại 1 trên các vi khuẩn gây bệnh không điển hình.
  • Thuốc thế hệ 3: Tác dụng kháng khuẩn trên Enterobacteriaceae và những chủng vi khuẩn không điển hình, cũng như một số chủng vi khuẩn Gram dương.
  • Thuốc thế hệ 4: Tác dụng trên P. aeruginosa, Enterobacteriaceae, vi khuẩn không điển hình, streptococci, vi khuẩn kỵ khí và S. aureus nhạy cảm với methicilin.

Tác dụng phụ điển hình của nhóm thuốc này là gây viêm gân, đứt gân Asin;. Những người bị suy gan, suy thận, dùng cùng corticosteroid hoặc những người cao tuổi sẽ làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Thuốc cũng gây nhức đầu, co giật, rối loạn tâm thần, đau bụng, …

CÁC NHÓM THUỐC KHÁNG SINH KHÁC

Nhóm Co-trimoxazol là một dạng thuốc phối hợp chứa cả trimethoprim và sulfamethoxazol. Cơ chế tác động chủ yếu của nhóm này là ức chế tổng hợp acid folic của vi khuẩn. Mặc dù có phổ kháng khuẩn rộng, tác dụng của chúng có thể giảm do tỷ lệ kháng thuốc cao. Tác dụng phụ của nhóm này có thể bao gồm ngứa, phát ban, hội chứng Lyell, truỵ tim mạch, sốt cao, và độc tính cho gan thận. Ngoài ra, người thiếu men G6PD có thể gặp nguy cơ cao và có thể gây tử vong.

Nhóm oxazolidinon có tác dụng chủ yếu trên vi khuẩn Gram dương như enterococci, cầu khuẩn Gram-dương kỵ khí, Listeria monocytogenes và không có tác dụng trên vi khuẩn Gram âm, cả hiếu khí và kỵ khí. Tác dụng phụ phổ biến của nhóm này có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa, đau đầu, phát ban và nặng hơn là ức chế tủy xương, thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu.

Kháng sinh nhóm 5-nitro-imidazol, có nguồn gốc tổng hợp hóa học, thường được sử dụng trong điều trị đơn bào và hầu hết các vi khuẩn kỵ khí. Tuy tác dụng phổ kháng khuẩn của chúng lớn, nhưng cũng có thể gây rối loạn tiêu hóa, bệnh thần kinh ngoại biên, đau đầu, và các tác dụng phụ khác.

Những tác dụng phụ và nguy cơ nên được theo dõi và đánh giá chặt chẽ khi sử dụng các loại kháng sinh này, và nên được thảo luận với bác sĩ trước khi quyết định sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng.