MEN TIÊU HÓA ENTER CÓ TÁC DỤNG GÌ?

MEN TIÊU HÓA ENTER CÓ TÁC DỤNG GÌ? 1

Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều loại thuốc dùng trong điều trị tình trạng rối loạn hệ vi khuẩn của đường ruột. Một trong số đó phải kể tới men vi sinh Enterogermina. Đây là một loại thuốc được sử dụng khá phổ biến hiện nay với rất nhiều lợi ích đối với hệ tiêu hóa. Vậy Enterogermina là gì? Liều dùng như thế nào? Đối tượng nào mới được sử dụng loại thuốc này? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Phụ nữ toàn cầu nhé.

MEN TIÊU HÓA ENTER CÓ TÁC DỤNG GÌ? 3

THÔNG TIN VỀ THUỐC ENTEROGERMINA

Enterogermina được sản xuất ra thị trường với hai dạng chính: dạng thể dịch và dạng viên nang. Dù là được sử dụng dưới dạng nào thì những công dụng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh của thuốc vẫn luôn rất được đề cao.

THUỐC ENTEROGERMINA LÀ GÌ?

Enterogermina được biết đến là một dạng men vi sinh hiệu quả được ứng dụng trong việc điều trị các rối loạn hệ tiêu hóa, như tiêu chảy cấp và mạn tính cũng như các vấn đề liên quan đến đường ruột. Đặc biệt, nó có khả năng hỗ trợ cung cấp các vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp khôi phục và duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh trong cơ thể.

Công thức của Enterogermina chứa hàng tỷ bào tử của Bacillus Clausii, một loại vi khuẩn đa kháng sinh có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe đường ruột. Khi sử dụng, lượng lớn chủng vi khuẩn này được chuyển đến đường ruột một cách có chủ đích. Bacillus Clausii không chỉ tồn tại mà còn phát triển tại thành ruột, từ đó hỗ trợ quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng và đồng thời tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của các vi khuẩn có hại khác.

Điều này làm tăng khả năng chống lại sự xâm nhập của các loại vi khuẩn gây hại, cũng như cung cấp một lớp bảo vệ cho đường ruột.

NÊN SỬ DỤNG THUỐC TRONG KHOẢNG THỜI GIAN NÀO?

Để đạt hiệu quả tốt nhất từ Enterogermina, bác sĩ khuyên rằng nên sử dụng thuốc sau khi ăn khoảng 1 giờ. Lúc này, thức ăn đã trải qua quá trình tiêu hóa tại dạ dày và chất dinh dưỡng đã được hấp thụ đều trong ruột. Việc đưa thuốc vào ruột sau khi ăn có thể giúp tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, giúp Enterogermina phát huy tác dụng ở mức cao nhất. Chế độ sử dụng thông thường là mỗi ngày kèm theo 3 bữa ăn chính.

Thời gian sử dụng Enterogermina thường kéo dài khoảng 10 ngày, đến khi tình trạng bệnh lý đã ổn định. Quan trọng là không nên sử dụng thuốc khi đang đói hoặc dùng trong khoảng thời gian quá dài mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc này có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn như viêm loét dạ dày và những vấn đề sức khỏe khác. 

LIỀU THUỐC DÙNG PHÙ HỢP ĐỐI VỚI TỪNG ĐỐI TƯỢNG

Thuốc Enterogermina dù ở dạng viên nang hay dịch uống đều cần có sự hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ trước khi bạn được phép sử dụng. Tùy thuộc vào độ tuổi, thể trạng cơ thể cũng như tính chất của bệnh lý cần điều trị mà bác sĩ sẽ tiến hành kê đơn phù hợp. Thông thường, liều lượng thuốc sẽ được chia như sau:

ĐỐI VỚI THUỐC DẠNG DỊCH UỐNG

Liều lượng sử dụng thuốc ở dạng dịch sẽ có sự khác nhau và được chia theo 3 dạng đối tượng: người lớn, trẻ em đang bú sữa mẹ và trẻ sơ sinh sinh non.

  • Đối với người lớn lượng thuốc uống trong một ngày thường là từ 2 đến 3 ống.
  • Đối với trẻ đang bú sữa mẹ, lượng thuốc được phép sử dụng thường là 1 đến 2 ống mỗi ngày.
  • Đối với trẻ sơ sinh sinh non: lượng thuốc được sử dụng thường là 2ml trộn chung với sữa và đưa vào đường ruột của con bằng đường ống. Thời gian sử dụng sẽ cách 8 tiếng mỗi lần.

Khi sử dụng thuốc dạng dịch, bạn cần chú ý một số điều như: trước khi sử dụng nên lắc đều thuốc. Để thuốc dễ uống hơn, bạn có thể hòa chung với sữa hoặc nước tinh khiết. Nếu phát hiện thuốc có dấu hiệu bất thường cần dừng sử dụng ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của mình.

ĐỐI VỚI THUỐC DẠNG VIÊN NANG

Đối với thuốc enterogermina dạng viên nang chỉ được sử dụng cho người trưởng thành. Liều lượng mỗi ngày từ 2 đến 3 viên. Sau khi ăn cơm, bạn chỉ cần uống trực tiếp thuốc. Không nên cắn hoặc nhai làm vỡ màng bọc của thuốc trong quá trình uống.

NHỮNG TÁC DỤNG CỦA THUỐC TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG

Enterogermina, như đã đề cập ở phần trước, là một phương pháp điều trị phổ biến cho các tình trạng bệnh lý liên quan đến rối loạn vi khuẩn đường ruột, nhằm cân bằng hệ vi sinh và tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích này, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, và tùy thuộc vào từng người mà các tác dụng này có thể biến đổi.

Trong quá trình sử dụng Enterogermina, bạn cần lưu ý đến một số tác dụng phụ có thể xuất hiện:

  • Một số người có thể trải qua cảm giác buồn nôn sau khi sử dụng thuốc.
  • Dạ dày có thể trở nên khó chịu và đôi khi xuất hiện đau bụng sau khi sử dụng Enterogermina.
  • Một số người có thể phản ứng dị ứng với thuốc, thể hiện qua các triệu chứng như mẩn đỏ trên da, đặc biệt là ở các vùng như tay, chân, bàn chân, cổ.

MỘT SỐ VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG THUỐC

Trong quá trình sử dụng Enterogermina, có một số vấn đề quan trọng mà bạn cần lưu ý để đảm bảo hiệu quả của liệu pháp và giảm thiểu tác dụng phụ:

  • Nếu bạn đang sử dụng cùng lúc với thuốc kháng sinh, quan trọng để thực hiện uống xen kẽ giữa Enterogermina và thuốc kháng sinh. Điều này giúp đảm bảo cả hai loại thuốc đều có thể phát huy tác dụng mà không gây xung đột hoặc suy giảm hiệu quả.
  • Hãy tuân thủ đúng liều lượng mà bác sĩ đã kê đơn. Không tự y ý tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Việc này giúp đảm bảo thuốc phát huy tác dụng đúng cách và tránh tình trạng sử dụng quá mức có thể gây hại.
  • Trong quá trình sử dụng Enterogermina, tránh sử dụng các chất kích thích như caffein hoặc thuốc kích thích khác, vì chúng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Những thông tin về thuốc Enterogermina đã được chúng tôi cung cấp đầy đủ tới bạn trong bài viết trên đây. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.

THUỐC KHÁNG SINH AUGMENTIN VÀ CÔNG DỤNG CỦA NÓ

THUỐC KHÁNG SINH AUGMENTIN VÀ CÔNG DỤNG CỦA NÓ 5

Augmentin là loại thuốc kháng sinh thường được kê đơn để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm trùng da, nhiễm khuẩn đường tiết niệu…

THUỐC AUGMENTIN LÀ THUỐC GÌ?

THUỐC KHÁNG SINH AUGMENTIN VÀ CÔNG DỤNG CỦA NÓ 7

Augmentin là một loại thuốc kháng sinh kết hợp, có thành phần hoạt chất chủ yếu là sự kết hợp của amoxicillin và clavulanate. Amoxicillin thuộc nhóm penicillin và có tác dụng chống lại vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp của thành tế bào vi khuẩn. Clavulanate là một chất ức chế beta-lactamase, có khả năng chống lại enzyme beta-lactamase mà nhiều loại vi khuẩn sản xuất để đề kháng kháng sinh, đặc biệt là nhóm penicillin.

Nhờ sự kết hợp giữa amoxicillin và clavulanate, Augmentin có khả năng chống lại các chủng vi khuẩn kháng nhóm penicillin và là một loại kháng sinh phổ rộng.

Augmentin được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Viêm xoang
  • Viêm phế quản phổi
  • Nhiễm trùng tai giữa
  • Nhiễm trùng đường tiểu
  • Nhiễm trùng da.

CÁC DẠNG BÀO CHẾ CỦA THUỐC AUGMENTIN 

Thuốc Augmentin được bào chế dưới 2 hình thức:

DẠNG GÓI BỘT PHA HỖN DỊCH UỐNG: GỒM 2 LOẠI

  • Amoxicillin 250 mg và axit clavulanic 31.25 mg (Augmentin 250 mg)
  • Amoxicillin 500 mg và axit clavulanic 62.5 mg (Augmentin 500 mg)

DẠNG VIÊN NÉN CÓ NHIỀU LOẠI HÀM LƯỢNG KHÁC NHAU

  • Augmentin 1g (amoxicillin 875 mg và axit clavulanic 125 mg)
  • Augmentin 625 mg (amoxicillin 500 mg và axit clavulanic 125 mg).

THUỐC AUGMENTIN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Augmentin là một loại thuốc kháng sinh được chỉ định trong trường hợp cần điều trị các loại nhiễm khuẩn do chủng vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin/clavulanate. Dưới đây là một số vị trí và trường hợp mà Augmentin thường được sử dụng:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (tai – mũi – họng): Viêm amidan tái phát, viêm xoang, viêm tai giữa.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính, viêm phổi thùy, viêm phế quản phổi.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu – sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm cầu thận – bể thận, nhiễm khuẩn sinh dục nữ và bệnh lậu gây ra do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương.
  • Các loại nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn sau nạo thai, sảy thai, nhiễm trùng sau khi sinh, nhiễm khuẩn trong ổ bụng.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN CHÚ Ý KHI DÙNG THUỐC AUGMENTIN

HƯỚNG DẪN VỀ LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG THUỐC

Chế độ liều dùng của thuốc Augmentin được điều chỉnh tùy theo cân nặng, tuổi tác, tình trạng bệnh, sức khỏe và đáp ứng cá nhân của mỗi bệnh nhân. Việc dùng liều thứ hai trong ngày nên cách liều thứ nhất khoảng 8 – 12 giờ, giúp duy trì mức dưỡng chất trong cơ thể và tối ưu hóa hiệu quả của thuốc. Để đảm bảo hiệu quả tối đa, việc sử dụng thuốc cần diễn ra vào cùng một thời điểm mỗi ngày và cách đều nhau.

Người bệnh cần kiên trì tuân thủ liều lượng theo đúng chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng của bệnh đã giảm đi sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể gây tái phát bệnh hoặc tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển kháng kháng sinh, làm mất đi tác dụng của thuốc.

CÁCH DÙNG THUỐC SAO CHO ĐẠT HIỆU QUẢ

Để đảm bảo hiệu quả tối ưu khi sử dụng thuốc Augmentin, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Đối với dạng bột pha hỗn dịch uống: trước khi sử dụng, hãy pha gói thuốc bột vào nước theo liều lượng được chỉ định
  • Đối với dạng viên nén: không nên nhai thuốc, hãy nuốt cả viên hoặc bẻ thành đôi rồi uống cùng nước lọc.

Trong trường hợp sử dụng quá liều, có thể xuất hiện hiện tượng mất cân bằng điện giải hoặc rối loạn tiêu hóa. Người bệnh cần liên hệ ngay với Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hướng dẫn và xử trí an toàn. Nếu quên một liều, hãy dùng lại ngay khi nhớ nhưng không nên uống bù. Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều tiếp theo theo lịch trình đã được chỉ định. Lưu ý không sử dụng gấp đôi liều lượng mà không được bác sĩ hướng dẫn.

TÁC DỤNG PHỤ CÓ THỂ GẶP PHẢI

Hầu hết các tác dụng phụ của thuốc Augmentin đều nhẹ và có thể giảm thiểu bằng cách sử dụng thuốc sau khi ăn no. Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn, vàng da ứ mật, viêm thận mô kẽ, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, và một số tác dụng khác. Trong trường hợp phát hiện dấu hiệu dị ứng sau khi sử dụng thuốc, người bệnh cần ngừng dùng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ để chuyển sang loại thuốc phù hợp hơn. Thuốc hiếm khi gây tăng men gan.

MỘT SỐ ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC AUGMENTIN

Hầu hết các trường hợp cần điều trị nhiễm trùng thường sẽ được bác sĩ kê đơn thuốc Augmentin, tuy nhiên không phải mọi trường hợp đều phản ứng tốt với loại thuốc này. Để đạt được hiệu quả tối đa, người bệnh cần sử dụng thuốc đúng cách theo hướng dẫn trên đơn thuốc của bác sĩ. Điều này bao gồm việc uống đủ liều thuốc cho đến khi hết đơn, và tuân thủ thời gian uống thuốc được hướng dẫn.

Việc ngưng tự ý dùng thuốc có thể tăng cơ hội phát triển vi khuẩn kháng kháng sinh, gây nhiễm trùng tái phát và đôi khi đòi hỏi sử dụng loại kháng sinh mạnh mẽ hơn. Các trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc Augmentin bao gồm người quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc, người có tiền sử rối loạn chức năng gan, và những trường hợp đặc biệt cần được theo dõi khi sử dụng thuốc.

Những trường hợp nên được báo cho bác sĩ để theo dõi bao gồm người có suy giảm chức năng gan, suy thận, phenylketonuria, sử dụng thuốc chống đông máu, và giảm bài tiết nước tiểu.

Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn, người bệnh cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay. Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Augmentin.

Trong trường hợp bệnh không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn sau khi sử dụng Augmentin theo đúng chỉ định, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ để tìm giải pháp điều trị hiệu quả hơn.