VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Thói quen uống rượu và bia quá mức tăng nguy cơ mắc các bệnh gan, từ viêm gan đến ung thư gan. Viêm gan cấp có thể tự khỏi, nhưng nếu tiến triển thành suy gan cấp, có nguy cơ nghiêm trọng. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và điều trị là quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và duy trì sức khỏe gan. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết dưới đây.

VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

VIÊM GAN CẤP TÍNH LÀ GÌ?

Viêm gan là tình trạng viêm gan do virus tấn công, gây tổn thương gan. Căn cứ vào thời gian kéo dài của bệnh, viêm gan được chia thành hai loại: viêm gan cấp tính và viêm gan mạn tính.

Viêm gan cấp tính là tình trạng viêm gan xảy ra trong vòng 6 tháng đầu tiên kể từ khi người bệnh nhiễm virus viêm gan.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM VIÊM GAN CẤP TÍNH

VIÊM GAN DO VIRUS

Viêm gan do virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm gan cấp tính. Các loại virus gây viêm gan cấp tính bao gồm:

  • Virus viêm gan A: Lây truyền qua đường tiêu hóa, do ăn uống thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm virus.
  • Virus viêm gan B: Lây truyền qua đường máu, dịch tiết cơ thể, bao gồm quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ xăm hình, mẹ truyền cho con qua nhau thai khi sinh.
  • Virus viêm gan C: Lây truyền qua đường máu, bao gồm sử dụng chung kim tiêm, dụng cụ xăm hình, truyền máu, quan hệ tình dục không an toàn.
  • Virus viêm gan D: Lây truyền qua đường máu, dịch tiết cơ thể, chỉ xảy ra khi người bệnh đã nhiễm virus viêm gan B.
  • Virus viêm gan E: Lây truyền qua đường tiêu hóa, do ăn uống thực phẩm hoặc đồ uống bị nhiễm virus.

VIÊM GAN KHÔNG DO VIRUS

Ngoài viêm gan do virus, viêm gan cấp tính còn có thể do một số nguyên nhân khác, bao gồm:

  • Viêm gan do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng: Các loại vi khuẩn hoặc ký sinh trùng có thể gây viêm gan cấp tính, bao gồm amip, ký sinh trùng sốt rét, giun, sán, sán lá gan, sán chó, xoắn khuẩn,…
  • Viêm gan do độc chất: Viêm gan do độc chất có thể do rượu bia, thuốc, hóa chất,… gây ra.
  • Viêm gan tự miễn: Viêm gan tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công gan.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM GAN CẤP TÍNH

Triệu chứng của viêm gan cấp tính thường xuất hiện trong vòng 2-6 tuần sau khi nhiễm virus. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Chán ăn
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng, đặc biệt là ở vùng thượng vị
  • Đau khớp
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Phân nhạt màu
  • Vàng da

CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN CẤP TÍNH

Để xác định bản thân có bị viêm gan cấp tính hay không, người bệnh cần được thăm khám và làm một số xét nghiệm sau:

KHÁM LÂM SÀNG

Qua việc thăm khám, bác sĩ sẽ phát hiện ra những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm gan, bao gồm: vàng da, vàng mắt, sốt, mẩn ngứa, mệt mỏi, chán ăn… Từ các dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định làm tiếp xét nghiệm để xác định rõ.

KIỂM TRA CHỨC NĂNG GAN

Bác sĩ sẽ tiến hành làm một số xét nghiệm để chẩn đoán và theo dõi các bệnh hoặc các tổn thương ở gan (nếu có). Xét nghiệm này sẽ đo nồng độ protein và enzyme (còn gọi là men gan) trong máu. Kết quả nồng độ enzyme đo được sẽ cho biết mức độ tổn thương của gan, và cho biết hoạt động gan ở mức độ nào. Kiểm tra chức năng gan bao gồm các xét nghiệm sau:

  • Protein toàn phần – Albumin – Tỉ lệ A/G: Protein trong huyết thanh bao gồm chủ yếu là Albumin và Globulin, tỉ lệ A/G là tỉ lệ của hai thành phần này.
  • Bilirubin toàn phần – Bilirubin trực tiếp – Bilirubin gián tiế:: Bilirubin là sắc tố hình thành từ sự phân giải của Hemoglobin khi tế bào hồng cầu bị phá vỡ. Tùy vào tỷ lệ hiện diện của các loại bilirubin có thể giúp xác định tình trạng bất thường xảy ra do nguyên nhân huyết học hay do bệnh lý gan mật.
  • AST (GOT): Chỉ số này cao cho biết gan bị tổn thương hay nhồi máu cơ tim, tuy nhiên cũng có trường hợp chỉ số này gia tăng sau khi vận động.
  • ALT (GPT): Đây là enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan tăng cao khi mắc bệnh lý gan hoặc bệnh ống mật.
VIÊM GAN CẤP TÍNH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

XÉT NGHIỆM MÁU CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI

Xét nghiệm máu giúp xác định người bệnh có miễn dịch với virus viêm gan trong cơ thể hay không. Đồng thời, ở những bệnh nhân phát hiện viêm gan virus cấp tính, các xét nghiệm sau đây được thực hiện để sàng lọc virus viêm gan A, B và C:

  • Xét nghiệm HBsAg: Đây là xét nghiệm kháng nguyên vỏ của virus viêm gan B. Nếu kết quả HBsAg âm tính, nghĩa là bạn không có virus trong cơ thể. Ngược lại, nếu HBsAg dương tính, thì cần phải làm thêm một số xét nghiệm khác nữa để xác định nồng độ virus, mức độ thương tổn của gan.
  • Xét nghiệm HBeAg: HBeAg là một đoạn kháng nguyên vỏ capsid của virus viêm gan B. Sự xuất hiện HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và có khả năng lây lan mạnh.
  • Xét nghiệm Anti – HBc: Anti – HBc là kháng thể kháng lõi virus viêm gan B.
  • Xét nghiệm HBV – DNA: Kiểm tra tình trạng nhân lên của virus trong cơ thể người bệnh. Chỉ số này càng cao chứng tỏ mức độ nhân lên của virus càng mạnh, tính truyền nhiễm cao.
  • Xét nghiệm HBcrAg: Xét nghiệm này giúp phân biệt rõ nhất các giai đoạn viêm gan B mạn tính, đồng thời giúp tiên lượng nguy cơ ung thư gan, nguy cơ bùng phát viêm gan B. Ngoài ra, chỉ số HBcrAg còn giúp tiên lượng khả năng chuyển đổi huyết thanh và thể hiện sự ưu việt hơn khi theo dõi bằng HBeAg và Anti – HBe.
  • Kiểm tra kháng thể IgM (Anti HAV-IgM) và IgG (Anti Anti HAV-IgG): Chẩn đoán viêm gan A cấp dựa trên phát hiện sự có mặt của Anti HAV-IgM. Nếu cơ thể dương tính kháng thể IgG (Anti Anti HAV-IgG) chứng tỏ bệnh nhân đã hoặc đang nhiễm virus viêm gan A, kháng thể IgG tồn tại trong máu bảo vệ cơ thể, trường hợp tiêm vắc-xin phòng viêm gan A thì trong máu cũng xuất hiện kháng thể này.
  • Xét nghiệm Anti-HCV là kháng thể chống Hepatitis C virus được cơ thể sinh ra khi mắc bệnh.

SINH THIẾT GAN

Được làm theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp muốn tầm soát các biến chứng nguy hiểm, bao gồm ung thư gan. Bác sĩ sẽ đưa một cây kim mỏng xuyên qua da, đi vào gan để lấy mô gan, sau đó chuyển mô gan vào phòng thí nghiệm để tiến hành quan sát tế bào gan

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA VIÊM GAN CẤP TÍNH

Trong hầu hết các trường hợp, viêm gan cấp tính sẽ tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, ở một số trường hợp, bệnh có thể tiến triển thành viêm gan mãn tính, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:

SUY GAN CẤP

Suy gan cấp là tình trạng tổn thương tế bào gan nghiêm trọng, khiến gan không thể thực hiện các chức năng của mình.

XƠ GAN

Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương và hình thành các mô sẹo. Xơ gan có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn và nôn
  • Đau bụng
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
  • Chảy máu đường tiêu hóa

UNG THƯ GAN

Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới. Ung thư gan thường gặp ở những người mắc viêm gan B, C mãn tính.

BIẾN CHỨNG KHÁC

Ngoài ra, viêm gan cấp tính cũng có thể gây ra các biến chứng khác như:

  • Cổ trướng
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
  • Rối loạn đông máu
  • Viêm màng não
  • Viêm màng não tủy

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phác đồ điều trị viêm gan cấp sẽ bao gồm:

ĐIỀU TRỊ KHÔNG ĐẶC HIỆU

Điều trị không đặc hiệu nhằm nâng cao thể trạng, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, hỗ trợ chức năng gan. Các biện pháp điều trị không đặc hiệu bao gồm:

  • Dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho gan. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, các thực phẩm giàu protein, hạn chế ăn mỡ, đồ chiên xào, rượu bia,…
  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc quá sức, căng thẳng.
  • Thuốc: Có thể sử dụng một số loại thuốc giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ gan.

ĐIỀU TRỊ ĐẶC HIỆU

Điều trị đặc hiệu chỉ được áp dụng khi có căn nguyên gây bệnh xác định. Các loại thuốc điều trị đặc hiệu bao gồm:

  • Kháng sinh: Dùng để điều trị viêm gan do vi khuẩn.
  • Thuốc diệt ký sinh trùng: Dùng để điều trị viêm gan do ký sinh trùng.
  • Thuốc kháng virus: Dùng để điều trị viêm gan do virus.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ MỚI

Ngoài các phương pháp điều trị truyền thống, hiện nay còn có một số phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu và áp dụng cho viêm gan cấp tính, bao gồm:

  • Các thuốc giúp tăng cường hệ miễn dịch tự thân hoặc giúp tăng cường chức năng gan: Các thuốc này có tác dụng giúp cơ thể tăng cường sản sinh các tế bào miễn dịch, giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương.
  • Phương pháp xung mạch với tần số thấp: Liệu pháp này sử dụng dòng điện từ có tần số thấp để kích thích cơ thể sản sinh các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Phương pháp truyền máu ozone: Liệu pháp này sử dụng máu được trộn với khí ozone để truyền ngược vào cơ thể. Ozone có tác dụng ức chế virus, vi khuẩn gây bệnh, đồng thời kích thích cơ thể sản sinh các kháng thể.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM GAN CẤP TÍNH

Để phòng tránh viêm gan cấp tính, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố gây bệnh
  • Tiêm vắc-xin phòng viêm gan
  • Chế độ ăn uống khoa học
  • Sử dụng thuốc đúng cách

Các thực phẩm tốt cho gan bao gồm:

  • Rau xanh, trái cây: Rau xanh và trái cây là nguồn cung cấp dồi dào các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất cần thiết cho gan.
  • Các loại ngũ cốc nguyên hạt: Các loại ngũ cốc nguyên hạt chứa nhiều chất xơ, giúp hỗ trợ tiêu hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh gan.
  • Các loại thực phẩm giàu protein nạc: Các loại thực phẩm giàu protein nạc như thịt gà, cá, trứng,… giúp cung cấp protein cần thiết cho cơ thể, đồng thời giúp giảm nguy cơ tích tụ mỡ trong gan.
  • Các loại thực phẩm giàu chất béo tốt: Các loại thực phẩm giàu chất béo tốt như dầu ô liu, dầu canola,… giúp bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do.

Viêm gan cấp tính là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây suy gan cấp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để điều trị bệnh hiệu quả, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý.

XƠ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

XƠ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc bệnh gan ở Việt Nam, đặc biệt là bệnh xơ gan, đang gia tăng đáng kể. Việc phát hiện sớm bệnh xơ gan cung cấp cơ hội hồi phục, nhưng ở giai đoạn nặng, khả năng này giảm đi đáng kể. Vì vậy, người dân cần có kiến thức đầy đủ về bệnh xơ gan, nắm rõ nguy cơ mắc bệnh, để áp dụng biện pháp phòng tránh, thực hiện kiểm tra định kỳ, và nếu mắc bệnh, tìm kiếm điều trị kịp thời và hiệu quả.

XƠ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

XƠ GAN LÀ GÌ?

Xơ gan là một bệnh gan mạn tính, trong đó các mô sẹo thay thế dần các mô gan khỏe mạnh. Tình trạng này khiến gan bị tổn thương và suy giảm chức năng, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

TRIỆU CHỨNG CỦA XƠ GAN

Ở giai đoạn đầu, xơ gan thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Buồn nôn, chán ăn
  • Sụt cân
  • Vàng da, vàng mắt
  • Đau bụng
  • Tích tụ dịch trong ổ bụng (cổ trướng)
  • Chảy máu cam, chảy máu răng
  • Tăng áp lực tĩnh mạch cửa (tức là áp lực máu trong tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch dẫn máu từ ruột về gan – tăng cao)
  • Biến chứng não do gan (hepatic encephalopathy)

NGUYÊN NHÂN GÂY XƠ GAN

Có nhiều nguyên nhân gây xơ gan, bao gồm:

VIÊM GAN VIRUS

Viêm gan virus B, C, D và E là những nguyên nhân phổ biến nhất gây xơ gan.

NGHIỆN RƯỢU

Uống quá nhiều rượu trong thời gian dài có thể dẫn đến xơ gan.

GAN NHIỄM MỠ

Gan nhiễm mỡ không do rượu là một tình trạng thường gặp ở người thừa cân, béo phì. Nếu không được điều trị, gan nhiễm mỡ có thể dẫn đến xơ gan.

CÁC BỆNH TỰ MIỄN

Một số bệnh tự miễn như viêm gan tự miễn, xơ gan nguyên phát do thoái hóa gan có thể gây xơ gan.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý khác như xơ gan do tắc mật, bệnh Wilson, bệnh hemochromatosis cũng có thể gây xơ gan.

PHÂN LOẠI BỆNH XƠ GAN

Dựa vào đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học, xơ gan được phân loại thành hai giai đoạn chính:

XƠ GAN CÒN BÙ

Xơ gan còn bù là giai đoạn đầu của bệnh xơ gan, khi gan đã bị tổn thương nhưng vẫn có thể thực hiện được các chức năng quan trọng của nó. Giai đoạn này thường không có triệu chứng hoặc chỉ có các triệu chứng rất mờ nhạt, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác như mệt mỏi, chán ăn, giảm cân, đau hạ sườn phải…

Ở giai đoạn này, việc phát hiện, điều trị sớm để loại bỏ nguyên nhân gây xơ gan là rất quan trọng để làm chậm tiến triển bệnh và phục hồi chức năng gan.

XƠ GAN MẤT BÙ

Xơ gan mất bù là giai đoạn sau của xơ gan, khi gan bị tổn thương lan tỏa, xơ hóa chiếm phần lớn và không còn khả năng thực hiện các chức năng. Giai đoạn này thường có các triệu chứng rõ rệt hơn nhiều so với xơ gan còn bù.

XƠ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

BIẾN CHỨNG CỦA XƠ GAN

  • Bệnh não gan: Khi gan bị tổn thương nặng, gan bị mất chức năng hoạt động, đặc biệt là chức năng đào thải độc tố khỏi cơ thể. Khi đó, các độc tố sẽ đi vào trong máu, di chuyển đến não theo đường máu, tích tụ tại não và gây ra bệnh não – gan. Triệu chứng điển hình của bệnh não – gan là rối loạn tri giác, không minh mẫn, hôn mê gan và có thể tử vong rất nhanh.
  • Ung thư gan: Bệnh xơ gan ở tình trạng nặng có nguy cơ cao phát triển ung thư gan, đặc biệt nếu xơ gan do viêm gan virus B, viêm gan virus C, viêm gan nhiễm mỡ không do rượu hoặc bệnh rối loạn chuyển hóa sắt. Do đó, người có nguy cơ hoặc đã mắc bệnh sơ gan cần thăm khám thường xuyên, định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị bệnh.
  • Giãn tĩnh mạch thực quản và xuất huyết do giãn vỡ tĩnh mạch: Khi dòng máu chảy qua gan bị tắc nghẽn bởi các sẹo xơ, máu sẽ trào ngược lên các tĩnh mạch ở thực quản và dạ dày gây giãn tĩnh mạch thực quản, nguy cơ vỡ tĩnh mạch gây chảy máu nghiêm trọng (được gọi là xuất huyết do giãn vỡ tĩnh mạch).
  • Dịch cổ trướng: Cổ trướng là tình trạng tích tụ chất lỏng trong ổ bụng của người bệnh xơ gan. Cổ trướng cũng có thể khiến người bệnh cảm thấy khó thở hoặc đầy tức bụng. Để điều trị cổ trướng bác sĩ thường sẽ kê đơn các loại thuốc gọi là thuốc lợi tiểu, giúp cơ thể bài tiết bớt chất lỏng dư thừa. Ngoài ra, người mắc bệnh cổ trướng cũng được khuyến nghị giảm lượng muối trong khẩu phần ăn hằng ngày.
  • Nhiễm trùng dịch cổ trướng: Nhiễm trùng dịch cổ trướng là tình trạng nhiễm trùng các chất lỏng tích tụ trong ổ bụng của người bệnh xơ gan. Triệu chứng phổ biến nhất của nhiễm trùng dịch cổ trướng bao gồm sốt, đau bụng, lú lẫn. Tuy nhiên, không phải lúc nào bệnh nhiễm trùng này cũng có các triệu chứng rõ rệt, do đó người bệnh cần thăm khám sức khỏe thường xuyên để kịp thời phát hiện bệnh.
  • Hội chứng gan thận: Khi mắc bệnh xơ gan, các sẹo xơ ở gan sẽ làm gián đoạn một phần dòng máu đến thận, dẫn đến suy thận. Biểu hiện của biến chứng này là người bệnh sẽ đi tiểu ít dần, thậm chí không thể đi tiểu được nữa. Đây là biến chứng rất nguy hiểm có thể dẫn tới tử vong.
  • Các biến chứng về phổi và tim: Xơ gan và các vấn đề liên quan mà nó gây ra với hệ tuần hoàn có thể dẫn đến một số vấn đề với phổi và tim. Khi các cơ quan này bị ảnh hưởng, người bệnh sẽ cảm thấy khó thở, mệt mỏi, sút cân và xuất hiện nhiều triệu chứng bất thường khác.
  • Các bất thường về máu: Hạ natri máu, rối loạn đông máu…là những bất thường mà người mắc bệnh xơ gan thường gặp phải, ảnh hưởng rất lớn đến quá trình điều trị và sức khỏe của người bệnh.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN XƠ GAN

Không có xét nghiệm nào có thể chẩn đoán chắc chắn xơ gan. Tuy nhiên, bác sĩ có thể sử dụng một số xét nghiệm và kiểm tra để xác định khả năng mắc bệnh và xác định mức độ tổn thương gan.

KHÁM THỂ CHẤT

Bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu và triệu chứng của xơ gan, chẳng hạn như:

  • Vàng da hoặc lòng trắng mắt vàng
  • Mạch máu mạng nhện trên da
  • Vết thâm trên da
  • Lòng bàn tay đỏ
  • Sưng đau ở bụng

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của tổn thương gan, chẳng hạn như:

  • Tăng nồng độ men gan (ALT, AST)
  • Giảm nồng độ albumin
  • Tăng nồng độ bilirubin
  • Tăng nồng độ gamma-glutamyl transferase (GGT)

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH

Xét nghiệm hình ảnh có thể giúp bác sĩ nhìn thấy gan và xác định mức độ tổn thương. Các xét nghiệm hình ảnh có thể được sử dụng bao gồm:

  • Siêu âm gan
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) gan

SINH THIẾT GAN

Sinh thiết gan là một thủ thuật trong đó bác sĩ lấy một mẫu mô nhỏ từ gan để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết gan có thể giúp xác định chẩn đoán xơ gan, xác định mức độ tổn thương gan và chẩn đoán ung thư gan.

Tùy thuộc vào các triệu chứng và kết quả xét nghiệm, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm trên để chẩn đoán xơ gan.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH XƠ GAN

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN CƠ BẢN GÂY XƠ GAN

  • Sử dụng thuốc để kiểm soát viêm gan siêu vi
  • Cai rượu
  • Giảm cân
  • Sử dụng thuốc kiểm soát các nguyên nhân và triệu chứng khác của xơ gan

ĐIỀU TRỊ CÁC BIẾN CHỨNG CỦA XƠ GAN

  • Cổ trướng và phù
  • Tăng áp tĩnh mạch cửa
  • Nhiễm trùng
  • Bệnh não gan

PHẪU THUẬT GHÉP GAN

Phẫu thuật ghép gan là lựa chọn điều trị duy nhất cho những trường hợp xơ gan tiến triển khiến gan mất khả năng hoạt động.

Ghép gan là một cuộc phẫu thuật lớn, phức tạp và có thể gây ra nhiều biến chứng.

Chỉ những người bệnh đáp ứng các tiêu chí nhất định mới được chỉ định ghép gan.

CÁCH PHÒNG NGỪA XƠ GAN

Để phòng ngừa xơ gan, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tiêm phòng viêm gan B và C: Vắc-xin viêm gan B và C có thể giúp ngăn ngừa nhiễm virus này.
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu bị thừa cân hoặc béo phì có thể giúp giảm nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ.
  • Không uống rượu quá nhiều: Uống nhiều rượu có thể gây tổn thương gan và dẫn đến xơ gan.
  • Tuân thủ điều trị nếu mắc bệnh gan:Nếu mắc bệnh gan, cần tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ để ngăn ngừa bệnh tiến triển.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của xơ gan, hãy đi khám bác sĩ ngay.