BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 1

Viêm mao mạch dị ứng (HSP) là một bệnh lý phổ biến xuất hiện thường xuyên ở trẻ em, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 đến 11. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, HSP có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến phổi, tim mạch và hệ thần kinh trung ương. Trong bài viết này, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh viêm mao mạch dị ứng.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 3

VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG LÀ GÌ?

Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh lý tự miễn dịch gây viêm và chảy máu lan tỏa ở các mao mạch nhỏ của nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm da, khớp, ruột và thận. Bệnh thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, với tỷ lệ mắc ở nam giới cao gấp 2 lần nữ giới.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Nguyên nhân chính xác của viêm mao mạch dị ứng vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

  • Rối loạn tự miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của cơ thể bị rối loạn, dẫn đến tấn công các mô khỏe mạnh của chính cơ thể.
  • Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm virus Epstein-Barr, có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch và gây viêm mao mạch dị ứng.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như ampicillin, penicillin và quinine, có thể gây viêm mao mạch dị ứng.
  • Các yếu tố di truyền: Viêm mao mạch dị ứng có thể có yếu tố di truyền.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Triệu chứng của viêm mao mạch dị ứng thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

BAN XUẤT HUYẾT

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của viêm mao mạch dị ứng, chiếm khoảng 50% trường hợp. Các đốm xuất huyết có thể có màu tím hoặc đỏ, thường xuất hiện ở mặt gấp của cẳng tay, cẳng chân, mông và đùi. Các đốm xuất huyết có thể không ngứa.

ĐAU KHỚP

Đau, sưng, đỏ khớp, thường gặp ở khớp tay, chân. Triệu chứng này gặp ở khoảng 75% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

TIÊU CHẢY

Tiêu chảy nhiều lần, có thể có máu hoặc nhầy. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

ĐAU BỤNG

Đau bụng âm ỉ hoặc dữ dội. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

  • Nôn mửa: Nôn nhiều lần.
  • Tiểu máu: Nước tiểu có máu hoặc hồng cầu.
  • Sốt: Sốt nhẹ.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi, chán ăn.
  • Sưng hạch bạch huyết: Sưng hạch bạch huyết ở cổ, nách, bẹn.

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh viêm mao mạch dị ứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

TỔN THƯƠNG KHỚP

Đau, sưng, đỏ khớp, thường gặp ở khớp tay, chân. Triệu chứng này gặp ở khoảng 75% trường hợp viêm mao mạch dị ứng. Tổn thương khớp có thể được điều trị khỏi trong vài giờ hoặc vài ngày, đôi khi có thể tái phát nhưng không làm biến dạng khớp.

TỔN THƯƠNG TIÊU HÓA

Tiêu chảy nhiều lần, có thể có máu hoặc nhầy. Triệu chứng này gặp ở khoảng 50% trường hợp viêm mao mạch dị ứng. Ngoài ra, người bệnh có thể bị xuất huyết tiêu hóa với các biểu hiện nôn ra máu, phân đen hoặc phân có máu kèm theo đau bụng dữ dội. Sau đó có thể dẫn đến một vài biến chứng nguy hiểm như lồng ruột cấp, tắc ruột, nhồi máu, hoặc thủng đại tràng, giãn đại tràng, viêm tụy cấp.

TỔN THƯƠNG THẬN

Đái máu đại thể hoặc vi thể, protein niệu, bạch cầu niệu. Trong một số trường hợp trẻ em có hội chứng viêm cầu thận tiến triển nhanh.

BIẾN CHỨNG KHÁC

Viêm tinh hoàn và xoắn thừng tinh ở nam giới, nhồi máu cơ tim, xuất huyết phổi hoặc tràn dịch màng phổi.

Nhìn chung, bệnh viêm mao mạch dị ứng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Do đó, khi có các triệu chứng của bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

BỆNH VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

TIÊU CHUẨN CHẨN ĐOÁN 

Theo tiêu chuẩn chẩn đoán của Hội Da liễu Hoa Kỳ (AAD), viêm mao mạch dị ứng được chẩn đoán dựa trên các tiêu chí sau:

  • Tuổi: Người bệnh trên 16 tuổi.
  • Triệu chứng da: Nổi ban xuất huyết, thường có màu đỏ hoặc tím, xuất hiện ở mặt gấp của tay chân, mông, đùi. Các nốt ban có thể không ngứa.
  • Tình trạng da: Ban xuất huyết là dạng đa hồng cầu, tức là có cả những đốm phẳng và đốm nổi.
  • Liên quan đến thuốc: Người bệnh đã sử dụng một loại thuốc nào đó trước khi xuất hiện triệu chứng da.
  • Sinh thiết da: Sinh thiết da cho thấy có sự hiện diện của các tế bào bạch cầu bao quanh các mạch máu.

Tuy nhiên, không phải tất cả các chuyên gia đều đồng ý với các tiêu chuẩn chẩn đoán này. Một số chuyên gia cho rằng, viêm mao mạch dị ứng có thể chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu, mà không cần sinh thiết da.

CÁC XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN 

Ngoài các tiêu chuẩn chẩn đoán trên, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác để chẩn đoán viêm mao mạch dị ứng, bao gồm:

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm công thức máu toàn bộ, xét nghiệm chức năng thận và gan, tốc độ máu lắng (ESR),…

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện protein niệu, hồng cầu niệu,…

SINH THIẾT DA

Sinh thiết da là một xét nghiệm xâm lấn, được thực hiện để lấy một mẫu mô da nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

ĐIỀU TRỊ VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Mục tiêu chính của điều trị viêm mao mạch là làm giảm các triệu chứng của người bệnh,  trường hợp nhẹ người bệnh có thể không cần điều trị.

Trong trường hợp viêm mao mạch dị ứng nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể, người bệnh có thể cần nhập viện để điều trị chuyên sâu hơn. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

CORTICOSTEROID

Corticosteroid là thuốc ức chế hệ thống miễn dịch, có tác dụng giảm viêm và ức chế phản ứng dị ứng.

THUỐC CHỐNG ĐÔNG MÁU

Thuốc chống đông máu có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông, có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho người bệnh viêm mao mạch dị ứng.

IMUNOGLOBULIN TĨNH MẠCH (IVIG)

IVIg là một loại thuốc chứa kháng thể được truyền tĩnh mạch. IVIg có tác dụng giảm viêm và ức chế phản ứng dị ứng.

PHÒNG NGỪA VIÊM MAO MẠCH DỊ ỨNG

Hiện nay, chưa có cách nào để chắc chắn phòng ngừa viêm mao mạch dị ứng. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi các nhiễm trùng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm mao mạch dị ứng.
  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố có thể gây dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với một chất nào đó, hãy cố gắng tránh tiếp xúc với chất đó.
  • Có lối sống lành mạnh, khoa học: Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng,… sẽ giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Viêm mao mạch dị ứng là một bệnh lý tự miễn dịch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Do đó, khi có các triệu chứng của bệnh, cần đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 7

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thuốc chống đột quỵ có tác dụng đa dạng như chống đông máu, giảm lượng cholesterol, giãn tĩnh mạch, và giảm huyết áp. Những thuốc này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa nguy cơ tai biến mạch máu não và các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ mạch máu.

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng thuốc chống đột quỵ, liệu trình uống thuốc cần được bác sĩ điều chỉnh một cách chặt chẽ, phù hợp với từng đối tượng và tình trạng bệnh lý cụ thể mà người đó đang gặp phải.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 9

Viên chống đột quỵ là gì?

Viên chống đột quỵ não chủ yếu tập trung vào điều trị các nguyên nhân có thể gây ra đột quỵ, như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, và cholesterol cao. Các nhóm thuốc chống đột quỵ và cơ chế hoạt động của chúng bao gồm:

Thuốc ngăn cản quá trình đông máu và ức chế yếu tố gây đông máu

  • Heparin: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách ức chế fibrin, ngăn cản sự hình thành cặn máu.
  • Thuốc kháng Vitamin K: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K.
  • Enoxaparin: Cũng thuộc nhóm thuốc chống đông, được sử dụng để ngăn chặn hình thành cặn máu.

Thuốc hạ cholesterol máu

  • Lovastatin, Ezetimibe: Giảm lượng cholesterol trong máu, giúp kiểm soát và ngăn chặn sự hình thành xơ vữa động mạch.

Thuốc điều trị huyết áp 

  • Verapamil, Captopril, Furosemide, Irbesartan: Điều trị huyết áp để kiểm soát và giảm nguy cơ đột quỵ. Các thuốc này có tác động làm giãn mạch máu, làm giảm áp lực huyết áp.

Top các thuốc phòng chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (Irbesartan 150mg)

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 11

Irbesartan là thuốc đối kháng angiotensin II, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở người lớn và bệnh thận ở bệnh nhân trưởng thành có tăng huyết áp và đái tháo đường type 2. Liều dùng thường là 150mg mỗi ngày một lần và không áp dụng cho trẻ em từ 0 đến 18 tuổi. Người sử dụng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và hạn chế sử dụng nếu có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Heparin 5000 IU/ml Thuốc chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Heparin là thuốc chống huyết khối, được sử dụng để ngăn chặn quá trình đông máu và ức chế một số yếu tố đông máu. Thuốc được dùng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc phổi, đau thắt ngực không ổn định, cũng như dự phòng huyết khối sau nhồi máu cơ tim và trong quá trình chạy thận nhân tạo. 

Liều dùng thường được áp dụng qua đường truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, tùy thuộc vào mục đích điều trị. Heparin không được sử dụng cho trẻ nhỏ hơn 3 tuổi và trẻ sơ sinh, cũng như không nên dùng cho người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ mang thai, và trong một số trường hợp phẫu thuật cụ thể.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 13

Thuốc kháng Vitamin K (Warfarin 5mg) chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Warfarin là thuốc chống huyết khối thuộc nhóm kháng vitamin K, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp yếu tố đông máu. Được cung cấp dưới dạng viên 5mg, thuốc này được sử dụng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch và tắc phổi, cũng như trong các trường hợp dự phòng tắc hệ thống ở bệnh nhân mắc bệnh thấp tim và rung tâm nhĩ, sau khi đặt van tim nhân tạo, và cho cơn thiếu máu não thoáng qua. Liều dùng thông thường là 10mg mỗi ngày thông qua đường uống. Warfarin không được sử dụng cho trẻ em và người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, cũng như trong trường hợp chảy máu và ở phụ nữ mang thai.

Thuốc Enoxaparin Sodium chống tai biến mạch máu não

Enoxaparin Sodium là thuốc thuộc nhóm heparin – thuốc chống huyết khối. Với hoạt chất chính là Enoxaparin natri, thuốc có tác dụng chống đông huyết khối và chống đông máu. Các ứng dụng của thuốc bao gồm dự phòng bệnh tắc huyết khối tĩnh mạch, điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc phổi, phòng ngừa hình thành huyết khối trong tuần hoàn ngoài cơ thể ở những bệnh nhân chạy thận nhân tạo, và điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim trong hội chứng mạch vành cấp.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 15

Liều dùng thông thường là 2000 IU (20mg) một lần mỗi ngày thông qua tiêm dưới da. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, cũng như ở những người có suy gan và suy thận nặng. Chống chỉ định sử dụng thuốc bao gồm quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Enoxaparin, heparin, tiền sử giảm tiểu cầu, chảy máu, gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê vùng.

Pradaxa 110mg, Thuốc làm tan cục máu đông

Pradaxa 110mg là viên thuốc chống đột quỵ, có hoạt chất chính là Dabigatran etexilate mesilate. Thuốc được đóng gói dưới dạng hộp chứa 60 viên và có các ứng dụng trong việc phòng ngừa đột quỵ và tắc hệ thống ở bệnh nhân trưởng thành có triệu chứng rung tâm nhĩ, cũng như điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 17

Liều dùng thông thường là uống một viên 110mg hai lần mỗi ngày, tổng cộng là 220mg/ngày. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, và cũng không được dùng cho người bị quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, có suy thận nặng, chảy máu, và suy gan.

Thuốc Axit acetylsalicylic 75mg chống kết tập tiểu cầu ngừa tai biến

Aspirin, hay Axit acetylsalicylic (ASA), là một loại thuốc thuộc nhóm chống huyết khối ở Mỹ. ASA có tác dụng chủ yếu bằng cách ức chế hoạt hoá tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt động của cyclooxygenase trong tiểu cầu, làm giảm tổng hợp thromboxane A2, một chất kích thích quan trọng trong quá trình đông máu.

Thuốc được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các trạng thái như cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ, tắc mạch vành sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành, cũng như dự phòng nhồi máu cơ tim và bệnh lý tim mạch ở nhiều trường hợp khác nhau.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 19

Liều dùng thường là từ 75-300mg mỗi ngày, và thuốc cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân cao tuổi, tránh ở những người có tiền sử suy thận và suy gan nặng, trẻ em, và thanh thiếu niên nhỏ hơn 16 tuổi. Thuốc không được sử dụng cho những người có tiền sử loét dạ dày và/hoặc xuất huyết dạ dày/ruột, xuất huyết mạch máu não, xuất huyết tạng, bệnh máu khó đông, giảm tiểu cầu, suy gan nặng, suy thận nặng, suy tim nặng và bệnh Gout.

Thuốc ức chế hấp thu Cholesterol – Ezetimibe 10mg

Ezetimibe là một loại thuốc chất hạ lipid máu, thuộc nhóm ức chế sự hấp thu cholesterol và sterol thực vật ở ruột. Ezetimibe 10mg, chất hạ lipid máu chống tai biến, chứa hoạt chất chính là Ezetimibe và được sử dụng để điều trị:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành và có tiền sử hội chứng mạch vành cấp tính.
  • Liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng để sử dụng ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu.
Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 21

Liều dùng thường là 10mg mỗi ngày, có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng với thức ăn. Thuốc phù hợp với tất cả các đối tượng trừ trẻ em từ 6 tuổi đến 17 tuổi, và không được sử dụng cho những người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thuốc chống đột quỵ Plavix

Plavix, sản phẩm của Công ty Sanofi Winthrop Industrie (Pháp), chứa 75mg clopidogrel, thuộc nhóm thuốc chống kết tập tiểu cầu, giảm nguy cơ cục máu đông và đột quỵ. Viên nén màu hồng được đóng gói trong hộp 14 viên.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 23

Plavix thường được bác sĩ kê để ngăn chặn cục máu đông và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân có vấn đề về xơ vữa động mạch, từng trải qua đau tim, đau thắt ngực, đột quỵ hoặc vấn đề động mạch ngoại biên.

Liều dùng thông thường là 1 viên Plavix 75mg mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, vào cùng một giờ hàng ngày. Đều đặn uống thuốc là quan trọng.

Thuốc chống đột quỵ Eliquis

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 25

Eliquis, sản phẩm của Pfizer (Hoa Kỳ), chứa Apixaban và thường được chỉ định cho người cao tuổi có cao huyết áp, đái tháo đường, suy tim để phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch toàn thân. Nó cũng được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE).

Liều dùng khuyến nghị là 2,5 mg, uống hai lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.

TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ Mamori Nattokinase

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 27

Sản phẩm Mamori Nattokinase là một TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ, được đặc chế với thành phần dinh dưỡng như Nattokinase, DHA, vitamin E, vitamin B1, vitamin B6, acid folic và vitamin B12. Enzym Nattokinase từ đậu nành Nhật Bản giúp giảm nguy cơ cục máu đông và tắc mạch, từ đó ngăn chặn đột quỵ. DHA, axit béo omega-3, hỗ trợ duy trì cholesterol có lợi và ngăn chặn đột quỵ. 

Sản phẩm phù hợp cho người có nguy cơ tai biến mạch máu não và bệnh tim mạch do huyết khối. Hướng dẫn sử dụng là 2 viên mỗi ngày, không dùng cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú, hoặc người mẫn cảm. Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc kê đơn.