Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả? 

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  1

Chiều cao là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ngoại hình, sức khỏe và sự thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn được sở hữu chiều cao lý tưởng. Nhiều người có mong muốn tăng chiều cao để có thể tự tin hơn trong cuộc sống. Trong đó, việc sử dụng thuốc tăng chiều cao là một giải pháp được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, liệu việc uống thuốc tăng chiều cao có thực sự an toàn và hiệu quả ?

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  3

Một vài yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều cao

Yếu tố Gen di truyền

Gen di truyền là một yếu tố quan trọng đối với chiều cao. Nếu cha mẹ hoặc các thế hệ trước có chiều cao lớn, khả năng cao con cái cũng sẽ có chiều cao tương đối lớn.

Dinh dưỡng

Dinh dưỡng chơi một vai trò quan trọng trong phát triển chiều cao, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển nhanh chóng. Thiếu hụt chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, protein, vitamin D, và khoáng chất có thể ảnh hưởng đến chiều cao.

Hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất đều đặn và chế độ tập luyện có thể hỗ trợ sự phát triển của cơ bắp và xương, đồng thời giúp duy trì sức khỏe chung.

Mức độ giấc ngủ

Giấc ngủ đủ giờ và chất lượng cũng quan trọng đối với phát triển chiều cao. Trong giấc ngủ, cơ thể tiết hormone tăng trưởng nhiều nhất.

Yếu tố sức khỏe

Các vấn đề sức khỏe như bệnh lý nền, thiếu hụt hormone tăng trưởng, hoặc các vấn đề về tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến tăng chiều cao.

Môi trường xã hội và kinh tế

Điều kiện sống và chế độ ăn uống phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Các yếu tố này cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chiều cao của cộng đồng.

Thuốc lá và chất kích thích

Việc sử dụng thuốc lá và các chất kích thích có thể ảnh hưởng đến phát triển chiều cao, đặc biệt là ở giai đoạn phát triển.

Thuốc tăng chiều cao là gì?

Thuốc tăng chiều cao là các loại dược phẩm được sử dụng để cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao được chia thành hai loại chính:

Thuốc tăng chiều cao cho bé

Loại thuốc này được sử dụng phổ biến nhất, thường được sử dụng trong giai đoạn dậy thì, khi xương đang phát triển mạnh mẽ. Các loại thuốc này sẽ cung cấp cho cơ thể trẻ một lượng dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao dành cho người trưởng thành

Loại thuốc này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng cho những người trưởng thành có chiều cao khiêm tốn, mong muốn cải thiện chiều cao. Các loại thuốc này chứa các hợp chất có khả năng tác động lên tuyến yên, qua đó thúc đẩy tuyến yên tiết ra hormone tăng trưởng, giúp hỗ trợ cho việc phát triển chiều cao.

Các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là các loại thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh, có tác dụng hỗ trợ cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Nhìn chung, các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương, chiếm khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể. Canxi giúp xương chắc khỏe và phát triển, ngăn ngừa loãng xương.
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.
  • Vitamin K: Vitamin K giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.
  • Hormone tăng trưởng (HGH): Hormone tăng trưởng là hormone quan trọng thúc đẩy sự phát triển của xương và các mô khác trong cơ thể.
  • Collagen thủy phân: Collagen là thành phần chính của xương, sụn và da. Collagen thủy phân là dạng collagen đã được phân nhỏ, giúp cơ thể dễ hấp thụ hơn.
  • Magie: Magie giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn và ngăn ngừa loãng xương.
  • Silicon hoạt hóa: Silicon hoạt hóa là một chất giúp tăng cường sự tích tụ canxi trong xương.
  • Chondroitin và glucosamine: Chondroitin và glucosamine là các chất giúp tăng cường sức khỏe của sụn khớp, hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao.
  • Lợi khuẩn và enzyme: Lợi khuẩn và enzyme giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ hấp thụ các chất dinh dưỡng tốt hơn, từ đó gián tiếp giúp cơ thể có thể hấp thụ canxi tốt hơn.

Tác hại của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là một trong những phương pháp được nhiều người lựa chọn để cải thiện chiều cao. Tuy nhiên, bên cạnh những hiệu quả tích cực, thuốc tăng chiều cao cũng có thể gây ra một số tác hại đáng lưu ý.

Ảnh hưởng chức năng gan, thận

Sử dụng thuốc tăng chiều cao không đúng cách, đặc biệt là sử dụng quá liều có thể gây ảnh hưởng đến chức năng gan, thận. Các thuốc tăng chiều cao thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D3, hormone tăng trưởng,… Những thành phần này nếu được sử dụng quá liều có thể gây ra tình trạng tích tụ trong cơ thể, dẫn đến suy giảm chức năng gan, thận.

Gây thừa hormone tăng trưởng

Hormone tăng trưởng là một hormone quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển chiều cao. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc tăng chiều cao chứa hormone tăng trưởng quá liều có thể gây ra tình trạng thừa hormone tăng trưởng. Tình trạng này có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như đau đầu, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, tăng áp lực nội sọ,…

Hạn chế sự phát triển xương bình thường

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa thành phần chondroitin sulfat. Chondroitin sulfat là một chất có tác dụng hỗ trợ tăng trưởng xương. Tuy nhiên, tính đến nay, tác dụng tăng chiều cao của chondroitin sulfat vẫn chưa được khoa học chứng minh rõ ràng. Ngoài ra, sử dụng chondroitin sulfat trong giai đoạn dậy thì có thể gây ức chế sự tăng sinh mạch, ảnh hưởng đến quá trình phát triển xương bình thường.

Thừa các vitamin

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa hàm lượng vitamin cao. Nếu sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng áp lực nội sọ, khô da, rụng tóc, chán ăn,…

Dậy thì sớm

Dậy thì sớm là một trong những tác hại nguy hiểm của thuốc tăng chiều cao khi sử dụng ở trẻ em. Các sản phẩm có chứa các thành phần gây kích thích sản xuất hormone tăng trưởng có thể dẫn đến rối loạn sinh trưởng, sinh dục, tâm sinh lý, từ đó gây ra tình trạng dậy thì sớm.

Dậy thì sớm có thể làm xương, cơ, các bộ phận sinh dục hoặc các bộ phận khác phát triển quá nhanh so với tuổi, khiến cơ thể trẻ có những thay đổi về kích thước, hình dạng và chức năng sinh lý. Ngoài ra, việc dậy thì sớm còn có thể khiến quá trình dậy thì kết thúc sớm làm ngưng quá trình phát triển xương sớm, khiến trẻ thấp lùn và tăng nguy cơ trầm cảm.

Lưu ý khi sử dụng thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh. Người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng thuốc tăng chiều cao:

  • Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
  • Không sử dụng thuốc nếu có bất kỳ dị ứng hoặc mẫn cảm nào với thành phần của thuốc.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao phù hợp với độ tuổi, nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bản thân.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Một số cách tăng chiều cao

Ngoài gen, chiều cao của trẻ còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chế độ dinh dưỡng, lối sống, giấc ngủ,…. Do đó, việc lựa chọn thực phẩm tăng chiều cao phù hợp cũng là một trong những cách hữu ích giúp trẻ đạt được chiều cao tiềm năng. Sau đây là một số biện pháp sau để tăng chiều cao hiệu quả:

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  5

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng

Chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm canxi, vitamin D, kẽm, magie,….Vậy ăn gì để tăng chiều cao?

Các thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh lá đậm,… Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm như cá hồi, lòng đỏ trứng, sữa và ngũ cốc tăng cường vitamin D. Kẽm có nhiều trong thịt, hải sản, các loại đậu và hạt. Magie có nhiều trong rau xanh đậm, đậu, hạt và trái cây.

Tập thể dục tăng chiều cao

Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai của xương khớp, từ đó hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao. Các bài tập tốt cho chiều cao bao gồm tập tạ, nhảy dây, bơi lội, yoga,…

Ngủ đủ giấc

Trong khi ngủ, cơ thể tiết ra hormone tăng trưởng, hormone này có vai trò quan trọng trong sự phát triển của xương. Người lớn nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.

Giữ tinh thần thoải mái

Căng thẳng có thể làm giảm tiết hormone tăng trưởng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao. Hãy duy trì lối sống lành mạnh, tránh căng thẳng để giúp cơ thể phát triển tốt nhất.

Ngoài ra, một số người có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung để tăng chiều cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các sản phẩm này chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thể thay thế cho chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.

Chiều cao của một người đạt tối đa trong giai đoạn dậy thì. Do đó, thời điểm vàng để tăng chiều cao là từ 10 đến 18 tuổi. Tuy nhiên, ngay cả khi bạn đã qua tuổi dậy thì, bạn vẫn có thể cải thiện chiều cao của mình bằng cách áp dụng các biện pháp trên.

Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không?

Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không? 7

Táo có hàm lượng calo thấp nhưng giàu chất xơ và nhiều chất chống oxy hóa nên rất được ưa chuộng trong chế độ ăn uống giảm cân. Vậy một quả táo có bao nhiêu calo, ăn táo có béo không? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết.

Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không? 9

Có bao nhiêu calo trong một quả táo?

Táo, với hàm lượng dinh dưỡng đáng kể, là một lựa chọn tuyệt vời cho sức khỏe ở mọi độ tuổi, bất kể là trẻ em hay người già. Hàm lượng calo trong mỗi quả táo varie tùy thuộc vào loại táo: xanh, chín, đỏ, có vỏ hay đã bóc vỏ. Ngoài calo, táo còn cung cấp chất xơ, vitamin C, khoáng chất và chất chống oxy hóa.

Vậy táo xanh bao nhiêu calo, táo đỏ bao nhiêu calo?

Theo chuyên gia, một quả táo xanh nguyên vỏ chứa khoảng 80 calo, trong khi nếu bóc vỏ đi, chỉ còn khoảng 63 calo. Tương tự, một quả táo đỏ nguyên vỏ cung cấp khoảng 100 calo, và nếu bóc vỏ, lượng calo giảm xuống còn 80. Nhờ vào hàm lượng calo cao, táo đỏ thường được khuyến khích cho những người đang thực hiện chế độ giảm cân.

Không chỉ có táo tươi, táo khô cũng là nguồn calo đáng kể, ví dụ như 1000g táo tàu khô chứa 650 calo.

Dựa vào lượng calo của từng loại táo, bạn có thể linh hoạt điều chỉnh việc sử dụng chúng để phản ánh mục tiêu sức khỏe và dinh dưỡng hiện tại của bản thân.

Dinh dưỡng có trong táo

Một quả táo, nặng khoảng 182g, cung cấp một lượng calo tương đối thấp. Ngoài ra, táo cũng là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng khác nhau, góp phần vào sức khỏe tổng thể của cơ thể. Vậy trong táo có vitamin gì? Dưới đây là thông tin chi tiết về giá trị dinh dưỡng trong một quả táo:

  • Calo: Một quả táo cung cấp một lượng calo khá thấp, thường nằm trong khoảng 95-100 calo, tùy thuộc vào kích thước và loại táo.
  • Chất xơ: 4,4g chất xơ, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của đường ruột.
  • Protein: 0,5g protein, mặc dù không phải là nguồn chính, nhưng vẫn cung cấp một lượng nhỏ protein quan trọng cho cơ thể.
  • Đường: 19g đường tự nhiên, giúp cung cấp năng lượng ngay lập tức cho cơ thể.
  • Carbs: 25g tổng lượng carbs, là nguồn năng lượng chính và quan trọng cho hoạt động hàng ngày.
  • Chất béo: 0,3g tổng chất béo, rất thấp, giúp duy trì mức cholesterol hợp lý trong máu.
  • Natri: 1,8mg, giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể.
  • Kali: 195mg, quan trọng cho chức năng cơ, thần kinh, và cân bằng nước.
  • Ngoài ra, táo còn cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất khác như vitamin C, vitamin A, axit folic, vitamin K, magie, canxi, và sắt, làm tăng sức đề kháng, hỗ trợ tăng trưởng, và duy trì sức khỏe xương. Đặc biệt, táo không chứa cholesterol, là một ưu điểm cho những người quan tâm đến sức khỏe tim mạch.
Một quả táo chứa bao nhiêu calo? Ăn táo có béo không? 11

ĂN TÁo có tác dụng gì?

Táo là một loại quả rất giàu dinh dưỡng , vậy ăn táo tàu có tác dụng gì với sức khoẻ. Dưới đây là một số tác dụng của táo tàu:

Giảm nguy cơ mắc ung thư

Táo chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt là quercetin, có khả năng chống lại sự phát triển của các tế bào ung thư. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Annals of Oncology cho thấy, những người ăn táo thường xuyên có nguy cơ mắc ung thư phổi, ung thư vú và ung thư đại trực tràng thấp hơn.

Tốt cho tim mạch

Táo chứa nhiều chất xơ hòa tan, có khả năng làm giảm cholesterol xấu LDL và tăng cholesterol tốt HDL. Ngoài ra, táo còn chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tim mạch khỏi các tác nhân gây hại.

Giúp giảm cân

Táo chứa nhiều chất xơ và vitamin, nhưng lại ít calo. Do đó, công dụng táo tàu là giúp bạn no lâu, giảm cảm giác thèm ăn, từ đó hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Phòng chống ung thư đại trực tràng

Táo chứa chất xơ pectin, có khả năng nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Các vi khuẩn này giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư đại trực tràng.

Giảm hội chứng ruột kích thích

Hội chứng ruột kích thích là tình trạng rối loạn tiêu hóa mãn tính, gây ra các triệu chứng như đầy hơi, táo bón, tiêu chảy, đau bụng,… Táo chứa chất xơ hòa tan giúp điều hòa nhu động ruột, từ đó giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

Ngoài những lợi ích trên, công dụng của táo là tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện thị lực, bảo vệ não bộ,… Táo là một loại quả lành mạnh và an toàn, phù hợp với mọi lứa tuổi. Bạn nên ăn táo thường xuyên để tận hưởng những lợi ích tuyệt vời mà nó mang lại cho sức khỏe.

Ăn táo có béo không?

Nhiều nghiên cứu cho thấy táo rất phù hợp trong chế độ ăn uống lành mạnh, vừa cải thiện sức khỏe về mặt tổng thể, vừa có tác dụng hỗ trợ giảm cân và không hề gây béo cho người lớn tuổi lẫn trẻ em. Cụ thể như sau:

Táo có lượng calo thấp

Táo chứa nhiều nước và có lượng calo thấp. Cứ một quả táo (cỡ vừa) chứa khoảng 86% nước giúp cho bạn có cảm giác no và làm giảm tổng lượng calo từ thực phẩm nạp vào trong cơ thể.

Bên cạnh đó, táo vốn là loại trái cây có hàm lượng calo thấp và một số nghiên cứu cho thấy rằng việc dùng thực phẩm có mật độ calo thấp thường sẽ gây cảm giác no, góp phần giảm lượng calo hấp thụ.

Chứa nhiều chất xơ có lợi cho giảm cân

Chứa nhiều chất xơ nên táo có khả năng làm chậm quá trình tiêu hóa, gây cảm giác no và tránh cảm giác thèm ăn, nhờ đó giúp bạn kiểm soát được số cân nặng lý tưởng của mình.

Trung bình, một quả táo (cỡ vừa) chứa khoảng 4gr chất xơ, đáp ứng 11% lượng chất xơ được khuyến nghị cho nam giới và 16% lượng chất xơ được khuyến nghị cho phụ nữ.

Lượng chất xơ hòa tan trong quả táo còn trở thành nguồn thức ăn cho những vi khuẩn đường ruột có lợi, giúp hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa và tăng cường quá trình trao đổi chất, từ đó có lợi cho việc giảm cân.

Ăn táo giúp tạo cảm giác no bụng

Do chứa nhiều nước và chất xơ cùng với hàm lượng calo thấp, táo sở hữu các đặc tính gây no, giúp cho bạn tránh được cảm giác thèm ăn và hấp thụ calo từ nhiều thực phẩm khác, nhờ đó hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Thậm chí, khi ăn táo trực tiếp bạn có xu hướng tốn nhiều thời gian và cảm giác no lâu hơn so với dùng các loại thực phẩm không chứa chất xơ, kể cả việc dùng nước ép táo hoặc nước sốt táo.

Lưu ý gì khi ăn táo?

Khi có được câu trả lời cho câu hỏi một quả táo có bao nhiêu calo, táo tàu tươi có tác dụng gì bạn cũng cần chú ý đến việc ăn táo như thế nào để tốt nhất cho sức khỏe. Theo đó, trước khi có ý định thêm táo vào chế độ ăn bạn cần ghi nhớ một vài điều sau:

  • Người mắc bệnh dạ dày không nên ăn nhiều táo, bởi hàm lượng vitamin C, P khá cao sẽ khiến bệnh có thể trở nặng.
  • Mỗi ngày chỉ nên ăn từ 1-2 quả táo là tốt nhất. Việc ăn nhiều táo cũng không thực sự tốt cho cơ thể, thậm chí còn khiến bạn dễ tăng cân hơn.
  • Nếu đang sử dụng thuốc tây bạn không nên ăn táo, bởi táo có nguy cơ làm giảm tác dụng của thuốc.
  • Táo là loại quả thường được đánh giá là có hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật cao, vì thế bạn nên mua táo tại những nơi uy tín, chất lượng và có thể gọt vỏ trước khi sử dụng.
  • Khi ăn táo nên bỏ hạt, vì trong một vài trường hợp hạt táo cho thể gây hại cho sức khỏe.
  • Nên chọn ăn những loại táo tươi để đảm bảo giá trị dinh dưỡng tốt nhất cho sức khỏe.

Qua bài viết trên, chúng ta đã biết rõ ăn táo có tốt không, tác dụng của táo với sức khoẻ cũng như 1 quả táo bao nhiêu calo, tùy thuộc vào loại táo và có vỏ hay không. Đây là một lượng calo tương đối thấp so với nhiều loại trái cây khác.

Để táo phát huy tối đa tác dụng hỗ trợ giảm cân, bạn nên ăn táo thay cho các bữa ăn nhẹ hoặc ăn táo trước bữa ăn chính. Bạn cũng có thể kết hợp táo với các loại thực phẩm khác như sữa chua, ngũ cốc,… để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng.

Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp táo với một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên để đạt được hiệu quả giảm cân tốt nhất.