Cải ngọt bao nhiêu calo? Lợi ích của cải ngọt với sức khỏe

Cải ngọt bao nhiêu calo? Lợi ích của cải ngọt với sức khỏe 1

Cải ngọt, một loại rau củ phổ biến ở Việt Nam, có vị ngọt thanh, dễ ăn và phù hợp với nhiều khẩu vị. Cải ngọt không chỉ là một món ăn ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Cải ngọt bao nhiêu calo? Lợi ích của cải ngọt với sức khỏe 3

Cải ngọt là gì?

Cải ngọt là một loại rau ăn lá, thuộc họ Cải (Brassicaceae). Cải ngọt có nguồn gốc từ Trung Quốc và Ấn Độ, được trồng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Cải ngọt có thân cao từ 50-100cm, lá có hình bầu dục, phiến lá to, màu xanh đậm, có vị ngọt. Cải ngọt có thể thu hoạch sau khoảng 20-40 ngày gieo trồng.

Cải ngọt là loại rau có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, bao gồm vitamin A, vitamin C, vitamin K, sắt, canxi,..

Cải ngọt bao nhiêu calo?

Cải ngọt là một loại rau củ phổ biến ở Việt Nam, có vị ngọt thanh, dễ ăn và phù hợp với nhiều khẩu vị. Cải ngọt không chỉ là một món ăn ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Theo nghiên cứu từ chuyên gia dinh dưỡng đến từ Economic Research Service tại Hoa Kỳ, 100gr cải ngọt tươi trung bình sẽ có khoảng 50 calo, đây là một con số tương đối thấp so với nhiều loại rau củ khác.

Chất dinh dưỡng trong cải ngọt

Cải ngọt, một loại rau củ có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể như:

  • Vitamin C: Cải ngọt một nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, có thể đáp ứng khoảng 10% nhu cầu vitamin C hàng ngày của cơ thể. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do.
  • Vitamin K: Cải ngọt cũng là một nguồn cung cấp vitamin K dồi dào, có thể đáp ứng khoảng 20% nhu cầu vitamin K hàng ngày của cơ thể. Vitamin K là một vitamin quan trọng đối với quá trình đông máu.
  • Folate: Cải ngọt là một nguồn cung cấp folate dồi dào, có thể đáp ứng khoảng 10% nhu cầu folate hàng ngày của cơ thể. Folate là một vitamin nhóm B, cần thiết cho sự phát triển của thai nhi.
  • Kali: Cải ngọt là một nguồn cung cấp kali dồi dào, có thể đáp ứng khoảng 8% nhu cầu kali hàng ngày của cơ thể. Kali là một khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.
  • Magie: Cải ngọt cũng là một nguồn cung cấp magie dồi dào, có thể đáp ứng khoảng 10% nhu cầu magie hàng ngày của cơ thể. Magiê là một khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe xương khớp.

Lợi ích của cải ngọt đối với sức khỏe

Cải ngọt mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

Tăng cường hệ miễn dịch

Cải ngọt chứa nhiều vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do. Các gốc tự do có thể gây ra nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, tim mạch, tiểu đường,…

Hỗ trợ tiêu hóa

Cải ngọt có hàm lượng chất xơ cao, giúp hỗ trợ tiêu hóa và giảm táo bón.

Giảm cholesterol

Cải ngọt chứa nhiều chất xơ hòa tan, giúp giảm cholesterol xấu LDL và tăng cholesterol tốt HDL.

Ngăn ngừa ung thư

Cải ngọt chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do. Các gốc tự do có thể gây ra nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư.

Tốt cho sức khỏe tim mạch

Cải ngọt chứa nhiều vitamin C, kali và folate, là những chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Tốt cho sức khỏe xương khớp

Cải ngọt chứa nhiều vitamin K và magie, là những chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe xương khớp.

Ăn rau cải ngọt nhiều có bị tăng cân (béo phì) không?

Rau cải ngọt là loại rau có hàm lượng calo thấp, chỉ khoảng 50 calo/100g. Trung bình, một bữa ăn no với khoảng 500g rau cải ngọt chỉ giúp cơ thể bạn nạp vào khoảng 250 calo. Mức calo này thấp hơn nhiều so với mức calo tiêu chuẩn cần thiết cho một người trưởng thành, khoảng 2000 calo/ngày.

Ngoài ra, rau cải ngọt còn chứa nhiều chất xơ hòa tan, giúp bạn dễ dàng tiêu hóa thức ăn, ngăn ngừa táo bón và hấp thụ ít calo hơn. Do đó, ăn rau cải ngọt nhiều không khiến bạn tăng cân mà còn giúp bạn giảm cân hiệu quả.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng, rau cải ngọt chỉ là một trong những thực phẩm giúp giảm cân. Để giảm cân thành công, bạn cần kết hợp ăn rau cải ngọt với chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học và tập thể dục thường xuyên.

Cách chế biến cải ngọt

Cải ngọt có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như xào, luộc, nấu canh,… Đây là một loại rau củ rất dễ ăn và phù hợp với nhiều khẩu vị.

Một số món ăn ngon từ cải ngọt như:

  • Cải ngọt xào tỏi: Đây là một món ăn đơn giản, dễ làm nhưng rất ngon miệng.
  • Cải ngọt luộc: Đây là món ăn thanh mát, thích hợp cho những ngày hè nóng bức.
  • Canh cải ngọt nấu thịt băm: Đây là món canh bổ dưỡng, thích hợp cho cả gia đình.

Cải ngọt là một loại rau củ có giá trị dinh dưỡng cao, phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm cả phụ nữ, người đang ăn kiêng, giảm cân. Cải ngọt có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 5

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.