NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT

NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 1

Nhảy dây là một trong những bài tập thể dục quen thuộc với mỗi người chúng ta hàng ngày. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ được phương pháp nhảy dây đúng cách để không bị to bắp chân và mang lại hiệu quả tối đa.

NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 3

TẠI SAO CẦN THỰC HIỆN NHẢY DÂY ĐÚNG KỸ THUẬT?

Nhảy dây là một phương pháp tập thể dục phổ biến và hiệu quả. Bài tập này giúp đốt cháy calo hiệu quả ở nhiều vùng cơ khác nhau như cánh tay, chân và bụng, giúp giảm cân và tiêu mỡ bụng. Ngoài ra, nhảy dây đúng kỹ thuật còn có nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe.

Nhảy dây đúng cách thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo, giúp tăng tốc độ giảm cân và cải thiện sức khỏe tim phổi. Đây là một phương pháp hiệu quả để duy trì sự năng động và tăng cường hệ miễn dịch.

Độ khó của nhảy dây có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào cường độ tập luyện. Từ nhảy dây nhịp nhàng đến nhảy dây theo phương pháp HIIT, tất cả đều mang lại lợi ích cho sức khỏe và giúp duy trì vóc dáng cân đối.

Một điểm quan trọng cần lưu ý là thực hiện nhảy dây đúng kỹ thuật để tránh tình trạng phát triển cơ bắp chân không mong muốn. Điều này có thể xảy ra khi không tuân thủ kỹ thuật chính xác trong quá trình nhảy dây.

Nhảy dây là một hoạt động thể dục linh hoạt và thuận tiện, không đòi hỏi nhiều không gian và không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết. Điều này giúp mọi người có thể thực hiện bài tập này mọi lúc, mọi nơi, đặc biệt là những người có lịch trình bận rộn.

TÁC DỤNG CỦA NHẢY DÂY HÀNG NGÀY

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE TIM MẠCH

Lợi ích của nhảy dây không chỉ dừng lại ở việc tăng cường sức mạnh và sự chịu đựng của cơ thể mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của phổi và tim mạch. Theo Cao đẳng Y khoa Thể thao của Mỹ, việc nhảy dây đều đặn từ 3 đến 5 lần một tuần, mỗi lần trong khoảng 12-20 phút, được khuyến khích để cải thiện sức khỏe của phổi và tim mạch.

Khi bạn nhảy dây, nhịp tim của bạn sẽ tăng lên với cường độ đập cao hơn so với tình trạng bình thường. Các bài tập cường độ cao đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe tim mạch, giúp giảm nguy cơ đột quỵ và các bệnh lý tim mạch khác.

ĐỐT NĂNG LƯỢNG VÀ GIẢM CÂN

Nhảy dây có giảm mỡ bụng không? Tập thể dục nhảy dây không chỉ có lợi cho sức bền của bạn mà còn giúp hạn chế rủi ro sức khỏe từ thừa cân.

Mỗi phút nhảy dây có thể đốt cháy đến 10 calorie cho một người có trọng lượng trung bình. So với việc chạy bộ nhẹ trong cùng thời gian, nhảy dây thường tiêu hao nhiều năng lượng hơn.

Theo tờ Science Daily, bài tập nhảy dây có thể đốt cháy năng lượng trực tiếp lên đến 1.300 calorie cho mỗi giờ vận động mạnh. Trung bình, mỗi lần nhảy dây tiêu thụ khoảng 0,1 calorie. Nhảy dây trong vòng 10 phút có thể tương đương với việc chạy một dặm trong khoảng 8 phút.

Ngoài ra, nhảy dây cũng là một phương pháp hiệu quả để giảm mỡ bụng và tạo sự săn chắc cho vòng eo. Khi thực hiện những động tác nhảy, cơ bụng thường phải làm việc mạnh mẽ. Do đó, việc siết chặt cơ bụng trong quá trình nhảy dây giúp tăng cường hiệu quả của bài tập này đối với việc giảm mỡ bụng và tạo cơ bụng săn chắc.

GIÚP TĂNG MẬT ĐỘ XƯƠNG

Nhảy dây hàng ngày có nhiều lợi ích, trong đó có việc tăng mật độ xương. Nhảy dây ở mức độ trung bình, kết hợp với chế độ ăn uống cân đối, sẽ giúp bạn giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến xương và tim mạch.

Tiến sĩ Daniel W. Barry, Phó Giáo sư Y khoa tại Đại học Colorado (Denver, Mỹ), một chuyên gia nghiên cứu về xương của người lớn tuổi và các vận động viên, đã chỉ ra rằng một trong những bài tập tốt nhất và đơn giản nhất để tăng cường mật độ xương là nhảy lên và xuống. Đặc biệt, bài tập nhảy dây không gây ảnh hưởng đến các khớp xương như chạy bộ có thể làm.

Theo một nghiên cứu được đăng trên tờ The New York Time, những con chuột được cho nhảy lên xuống 40 lần mỗi tuần đã có sự tăng trưởng đáng kể trong mật độ xương của chúng sau 24 tuần. Để duy trì kết quả tích cực này, chúng chỉ cần tiếp tục nhảy từ 20-30 lần mỗi tuần sau đó.

Tuy nhiên, lưu ý rằng nếu bạn từng bị gãy xương hoặc có tiền sử của bệnh loãng xương trong gia đình, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế trước khi bắt đầu một chương trình tập luyện nhảy dây.

TĂNG CƯỜNG KHẢ NĂNG HÍT THỞ

Ngoài ra, một trong những tác dụng nhảy dây mang lại cho quá trình hít thở của bạn. Việc duy trì hơi thở hiệu quả hơn sau khi tập luyện nhảy dây lâu dài sẽ làm cho bạn cảm thấy thở thoải mái hơn trong các hoạt động hàng ngày. Bạn sẽ không còn cảm thấy hụt hơi khi phải đi bộ lên xuống cầu thang hoặc thực hiện các hoạt động như bơi vòng quanh hồ.

GIÚP BẠN THÔNG MINH HƠN

Nhảy dây đúng cách không chỉ có lợi cho cơ thể mà còn có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của não bộ. Bằng cách nhảy lên và xuống, chúng ta kích thích cả hai bán cầu não trái và phải, từ đó cải thiện khả năng nhận thức, tăng cường trí nhớ và cải thiện các giác quan.

Trong quá trình nhảy dây, cơ thể và trí óc phải thích nghi với các sự không cân bằng để duy trì sự ổn định. Do đó, nhảy dây có thể cải thiện phản xạ, sự phối hợp của cơ thể, mật độ xương và sức chịu đựng của cơ bắp.

CẢI THIỆN KHẢ NĂNG GIỮ BÌNH TĨNH

Ngoài ra, nhảy dây cũng giúp cải thiện khả năng giữ bình tĩnh. Khi bạn kết hợp vận động cơ thể với việc sử dụng trí óc liên tục, điều này giúp cơ thể và tâm trí của bạn trở nên bình tĩnh hơn. Nhờ đó, khi đối mặt với các tình huống trong cuộc sống, bạn có thể xử lý chúng một cách bình tĩnh và hiệu quả hơn so với những người không tập nhảy dây.

GIÚP CẢI THIỆN TÂM TRẠNG

Nhảy dây không chỉ là một hoạt động thể chất mà còn là một cách tuyệt vời để cải thiện tâm trạng của bạn. Dưới đây là một số cách mà nhảy dây có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn:

  • Sự linh hoạt trong việc mang theo: Sợi dây nhảy có thể dễ dàng gấp gọn và mang theo bất kỳ nơi đâu, từ việc đi học, đi cắm trại cho đến công việc hàng ngày.
  • Khởi đầu hoặc kết thúc một hoạt động vận động: Nhảy dây có thể là một phần của việc khởi động trước một trận đấu thể thao hoặc giãn cơ sau khi vận động mạnh, giúp cơ thể bạn cảm thấy sảng khoái và thoải mái.
  • Học các kỹ thuật nhảy mới: Thử nghiệm các bước nhảy khác nhau như nhảy đôi, nhảy chéo, nhảy nhanh, nhảy chậm… để tạo ra sự thú vị và thách thức trong quá trình tập luyện, từ đó tạo ra niềm vui và hứng khởi mới.

CÁCH NHẢY DÂY ĐÚNG CÁCH

BƯỚC 1: NHẢY BẰNG CẢ HAI CHÂN

  • Đảm bảo nhảy một cách thoải mái, không cần phải nhảy quá cao, chỉ cần đủ để chân vượt qua sợi dây.
  • Đặt hai chân xuống đất cùng một lúc và nhảy lên bằng cả hai chân.
  • Thực hiện động tác này liên tục trong 1 phút.

BƯỚC 2: NHẢY THAY ĐỔI CHÂN

  • Khi dây nhảy lên, di chuyển hai chân của bạn lên và xuống như đang chạy tại chỗ, tạo ra một khoảng cách với mặt đất.
  • Duy trì động tác này trong 1 phút, cố gắng duy trì sự đều đặn và nhịp nhàng.

BƯỚC 3: NHẢY NÂNG CAO CHÂN

  • Tiếp tục nhảy thay đổi chân và thử nâng cao đầu gối 1 góc 90 độ mỗi khi nhảy.
  • Thực hiện trong 1 phút và sau đó nghỉ ngơi trong khoảng 1 phút để cơ thể được hồi phục.

BƯỚC 4: NHẢY MỘT CHÂN VỚI NHỊP ĐIỆU

  • Thực hiện các động tác nhảy thay đổi chân theo nhịp của sợi dây nhảy.
  • Đảm bảo nhảy liên tục 8-10 động tác với mỗi chân trong khoảng 1 phút.

BƯỚC 5: NHẢY LÂU DÀI

  • Lặp lại các bước trên trong khoảng thời gian 5 phút, hoặc nhảy 1 phút rồi nghỉ 1 phút và lặp lại khoảng 5 lần.
  • Mục tiêu là hoàn thành 600 lần nhảy trong mỗi lần tập để đạt được hiệu quả tốt nhất cho sự tăng chiều cao.
NHẢY DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH MÀ BẠN NÊN BIẾT 5

CÓ NÊN NHẢY DÂY MỖI NGÀY KHÔNG?

Khi đặt ra câu hỏi liệu có nên nhảy dây mỗi ngày hay không, câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu và kế hoạch tập luyện của bạn. Dưới đây là một số điều bạn cần xem xét:

  • Mục tiêu giảm cân ngắn hạn: Nếu bạn đặt mục tiêu giảm cân trong khoảng thời gian ngắn, như 1 – 2 tuần hoặc khoảng 1 tháng, việc nhảy dây mỗi ngày có thể hữu ích.
  • Kế hoạch tập luyện lâu dài: Tuy nhiên, nếu bạn đang tập luyện với mục tiêu kéo dài, việc nhảy dây mỗi ngày không được khuyến khích. Cơ bắp cần thời gian để phục hồi sau khi nhảy dây, và việc tập luyện liên tục có thể dẫn đến quá tải và nguy cơ chấn thương.
  • Tần suất và thời lượng tập luyện: Thay vì tập nhảy dây mỗi ngày, nên xem xét tập luyện khoảng 3 – 4 buổi mỗi tuần, mỗi buổi khoảng 30 – 40 phút. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe của cơ bắp và tránh nguy cơ quá tải.
  • Thời gian tập luyện: Thời điểm tốt nhất để nhảy dây là vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối. Hãy điều chỉnh lịch tập luyện của bạn để phản hồi tốt nhất với lịch trình hàng ngày.

Tóm lại, quyết định có nên nhảy dây mỗi ngày hay không phụ thuộc vào mục tiêu và điều kiện cá nhân của bạn. Hãy lắng nghe cơ thể và điều chỉnh kế hoạch tập luyện của bạn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

TÁC HẠI CỦA NHẢY DÂY CÓ THỂ GẶP

Bên cạnh những lợi ích nhảy dây mang lại cũng có thể gây ra một số tác hại nếu không thực hiện đúng cách hoặc khi có những vấn đề sức khỏe cụ thể. Dưới đây là một số tác hại tiềm ẩn của việc nhảy dây:

  • Chấn thương: Nhảy dây có thể gây chấn thương cho các khớp, cơ bắp và xương nếu không thực hiện đúng kỹ thuật hoặc khi tập quá mức. Các chấn thương phổ biến bao gồm đau cơ, viêm xương khớp, căng thẳng cơ bắp và các chấn thương do va đập.
  • Tác động lên cơ tim: Nhảy dây ở mức độ cường độ cao có thể tăng áp lực lên cơ tim. Đối với những người có vấn đề về tim mạch, việc này có thể gây ra các vấn đề như nhịp tim không đều hoặc tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Tác động lên khớp và cột sống: Nhảy dây có thể tạo áp lực lớn lên các khớp và cột sống, đặc biệt là khi thực hiện các động tác nhảy không đúng kỹ thuật. Điều này có thể dẫn đến đau lưng, thoát vị đĩa đệm và các vấn đề liên quan đến cột sống.
  • Rủi ro chấn thương cho các cơ quan nội tạng: Việc nhảy dây quá mức có thể gây ra các vấn đề cho các cơ quan nội tạng như dạ dày và thận, đặc biệt là khi tập luyện ngay sau khi ăn hoặc khi đói.
  • Rủi ro về an toàn: Nhảy dây trong không gian hẹp hoặc trên bề mặt không đồng đều có thể dẫn đến té ngã và chấn thương.
  • Rủi ro cho người có vấn đề sức khỏe: Những người có vấn đề sức khỏe như bệnh tim, bệnh tĩnh mạch và bệnh xương khớp nên thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu tập nhảy dây để đảm bảo an toàn.

Nhớ rằng, việc nhảy dây cần được thực hiện một cách cẩn thận và điều chỉnh để tránh các tác hại tiềm ẩn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

LƯU Ý KHI NHẢY DÂY

Những lưu ý quan trọng khi tập nhảy dây:

  • Khởi động kỹ: Trước khi bắt đầu tập, hãy khởi động cơ thể cẩn thận. Vận động các khớp và cơ bắp để tránh chấn thương trong quá trình luyện tập.
  • Nhảy dây đúng cách: Bắt đầu với tốc độ và thời gian tập phù hợp. Đừng nhảy quá nhanh hoặc quá lâu ngay từ đầu. Tăng dần tốc độ và thời gian tập theo từng buổi luyện.
  • Kiểm soát chân và khớp gối: Đảm bảo bạn nhảy dây theo kỹ thuật đúng cách để giữ cho các khớp và cơ bắp an toàn. Hãy duy trì độ cao phù hợp của bước nhảy và điều khiển chân một cách linh hoạt.
  • Không nhảy khi đói hoặc no: Tránh tập luyện khi đói hoặc no quá mức. Hãy để cơ thể nghỉ ngơi ít nhất 1 tiếng 30 phút sau khi ăn trước khi tập. Đồng thời, hãy lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi.
  • Kết thúc đúng cách: Sau khi tập xong, thả lỏng cơ thể và đi bộ nhẹ nhàng để cơ bắp được lưu thông máu một cách dễ dàng hơn. Tránh ăn uống ngay sau khi tập để tránh gây áp lực lên dạ dày.
  • Chọn nơi và giày phù hợp: Tập nhảy dây trên sàn gỗ và nên mang giày mềm để giảm thiểu tổn thương cho các khớp và cơ bắp.
  • Tăng dần khối lượng và thời gian tập: Bắt đầu với thời lượng và cường độ phù hợp, sau đó tăng dần khối lượng và thời gian tập để đạt được kết quả mong muốn.

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn tập nhảy dây một cách hiệu quả và an toàn nhất. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và điều chỉnh kế hoạch tập luyện của bạn khi cần thiết.

DẤU HIỆU GÃY XƯƠNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

DẤU HIỆU GÃY XƯƠNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 7

Gãy xương là một tình trạng phổ biến có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và đòi hỏi sự chăm sóc đúng đắn để đảm bảo phục hồi tối ưu. Mặc dù có khả năng khôi phục tốt sau điều trị, nhưng nếu không được chú ý đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Việc chẩn đoán và điều trị gãy xương đúng lúc là quan trọng để giảm nguy cơ phát sinh vấn đề sau này và giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục, trở lại cuộc sống hàng ngày. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những dấu hiệu nhận biết gãy xương cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả để đối mặt với tình trạng này.

DẤU HIỆU GÃY XƯƠNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 9

GÃY XƯƠNG LÀ GÌ?

Gãy xương là tình trạng xương bị đứt gãy do tác động lực quá mức, khiến xương bị biến dạng, gãy đôi theo chiều dọc hoặc chiều ngang hoặc gãy thành nhiều phần. Gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, từ xương tay, chân, cột sống đến xương sọ.

PHÂN LOẠI GÃY XƯƠNG

Có nhiều cách phân loại gãy xương, dựa trên các tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

PHÂN LOẠI THEO TÍNH CHẤT GÃY XƯƠNG

  • Gãy xương hoàn toàn: Xương bị đứt đoạn hoàn toàn, mất hoàn toàn tính liên tục.
  • Gãy xương không hoàn toàn: Xương chỉ bị tổn thương một phần, không bị mất hoàn toàn tính liên tục.

PHÂN LOẠI THEO DI LỆCH CỦA CÁC ĐẦU XƯƠNG GÃY

  • Gãy xương không di lệch: Các đầu xương gãy không bị dịch chuyển so với vị trí ban đầu.
  • Gãy xương có di lệch: Các đầu xương gãy bị dịch chuyển so với vị trí ban đầu.

THEO ĐẶC ĐIỂM THƯƠNG TỔN Ở TỔ CHỨC PHẦN MỀM

  • Gãy xương kín: Gãy xương không kèm theo vết thương ở tổ chức phần mềm.
  • Gãy xương hở: Gãy xương kèm theo vết thương ở tổ chức phần mềm, ổ gãy thông với môi trường bên ngoài.

PHÂN LOẠI THEO CƠ CHẾ GÃY XƯƠNG

  • Chấn thương trực tiếp: Lực tác động trực tiếp vào vị trí xương gãy.
  • Chấn thương gián tiếp: Lực tác động gián tiếp đến vị trí xương gãy.

CÁC DẤU HIỆU GÃY XƯƠNG

Các dấu hiệu và triệu chứng của gãy xương có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau dữ dội ở vị trí bị gãy
  • Sưng, bầm tím ở vị trí bị gãy
  • Khó cử động hoặc không thể cử động vị trí bị gãy
  • Mất cảm giác ở vị trí bị gãy
  • Xương nhô ra ngoài da

Đối với gãy xương hở, các dấu hiệu và triệu chứng thường rõ ràng hơn, bao gồm:

  • Vết thương hở ở vị trí gãy
  • Xương nhô ra ngoài da
  • Chảy máu từ vết thương
  • Sưng, bầm tím xung quanh vết thương.

VÌ SAO XƯƠNG BỊ GÃY?

NGUYÊN NHÂN CHẤN THƯƠNG

Xương khỏe mạnh có khả năng chịu lực tác động rất tốt, nhưng dưới một lực đủ lớn, chúng có thể bị nứt hoặc gãy. Lực này thường xuất hiện một cách rất mạnh hoặc đột ngột.

Một số nguyên nhân chấn thương phổ biến gây gãy xương bao gồm:

  • Té ngã: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây gãy xương, đặc biệt là ở người cao tuổi.
  • Tai nạn giao thông: Tai nạn giao thông có thể gây gãy xương ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất là gãy xương chân, tay, cột sống.
  • Chấn thương thể thao: Chấn thương thể thao có thể gây gãy xương ở các chi, đặc biệt là gãy xương cẳng tay, cẳng chân, cổ tay, bàn tay.
  • Chấn thương do lao động: Chấn thương do lao động có thể gây gãy xương ở các chi, đặc biệt là gãy xương tay, chân, cột sống.
  • Chấn thương do bạo lực: Chấn thương do bạo lực có thể gây gãy xương ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.

NGUYÊN NHÂN BỆNH LÝ

Một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ gãy xương, bao gồm:

  • Loãng xương: Loãng xương là tình trạng xương trở nên xốp, thưa và giảm khối lượng xương, dẫn đến dễ gãy hơn. Loãng xương là nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương ở người cao tuổi.
  • Ung thư xương: Ung thư xương là tình trạng các tế bào xương phát triển bất thường và xâm lấn các mô xung quanh. Ung thư xương có thể gây gãy xương ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Viêm xương tủy: Viêm xương tủy là tình trạng nhiễm trùng tủy xương. Viêm xương tủy có thể gây gãy xương ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Bệnh Paget: Bệnh Paget là tình trạng xương phát triển quá mức. Bệnh Paget có thể gây gãy xương ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • Thiếu vitamin D: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi từ ruột. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến loãng xương, tăng nguy cơ gãy xương.
DẤU HIỆU GÃY XƯƠNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 11

ĐỐI TƯỢNG DỄ BỊ GÃY XƯƠNG

  • Người cao tuổi: Quá trình lão hóa tự nhiên làm xương bị xốp, thưa và giảm khối lượng xương, dẫn đến dễ gãy hơn.
  • Người bị loãng xương: Loãng xương là tình trạng xương trở nên xốp, thưa và giảm khối lượng xương, dẫn đến dễ gãy hơn. Loãng xương là nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương ở người cao tuổi.
  • Người mắc các bệnh rối loạn nội tiết hoặc đường ruột: Hormone đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành, phát triển của bộ xương. Khi các hormone này thay đổi làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương.
  • Người đang dùng corticosteroid: Corticosteroid tích tụ quá nhiều trong cơ thể gây ức chế hình thành protein collagen, ảnh hưởng đến sự lắng đọng xương, giảm lượng canxi hấp thu, giảm mật độ xương và tăng hủy xương.
  • Người ít tập thể dục, ít hoạt động thể chất: Ảnh hưởng đến sự co kéo cơ học – sinh học của cơ bắp trên xương, xương không được kích thích và hấp thu đủ khoáng chất để phát triển, trở nên yếu hơn.
  • Người uống rượu bia, hút thuốc lá: Làm xương mỏng và dễ gãy hơn.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN GÃY XƯƠNG

Để chẩn đoán gãy xương, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu và triệu chứng của gãy xương, bao gồm:

  • Đau
  • Sưng
  • Bầm tím
  • Biến dạng
  • Hạn chế vận động
  • Mất cảm giác
  • Xương nhô ra ngoài da

Nếu có một trong các dấu hiệu chắc chắn của gãy xương (biến dạng, cử động bất thường, tiếng lạo xạo), bác sĩ có thể chẩn đoán gãy xương mà không cần thực hiện các xét nghiệm khác.

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện các xét nghiệm sau để chẩn đoán gãy xương và xác định mức độ nghiêm trọng của vết gãy:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán gãy xương phổ biến nhất. Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh hai chiều của xương, giúp bác sĩ xác định vị trí, đường gãy, mức độ di lệch của các mảnh xương.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan tạo ra các hình ảnh ba chiều của xương, giúp bác sĩ đánh giá chính xác hơn mức độ tổn thương của xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra các hình ảnh chi tiết của xương và các mô xung quanh. MRI thường được sử dụng để chẩn đoán rạn xương hoặc các tổn thương khác ở các mô xung quanh xương.
  • Xét nghiệm huyết học: Xét nghiệm huyết học giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, bao gồm mức độ mất máu và nguy cơ nhiễm trùng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GÃY XƯƠNG

BÓ BỘT

Bó bột là phương pháp điều trị phổ biến cho các trường hợp gãy xương không quá nghiêm trọng. Bó bột giúp cố định xương ở vị trí thích hợp để xương có thể lành lại. Bó bột thường được thực hiện bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên y tế.

Có hai loại bó bột phổ biến là bó bột thạch cao và bó bột sợi thủy tinh. Bó bột thạch cao được làm từ thạch cao, có độ cứng cao, giúp cố định xương tốt hơn. Bó bột sợi thủy tinh được làm từ sợi thủy tinh, có độ linh hoạt cao hơn, giúp người bệnh dễ dàng vận động hơn.

Thời gian bó bột thường kéo dài từ 6 đến 8 tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy. Trong thời gian bó bột, người bệnh cần hạn chế vận động vùng bị thương và tái khám theo chỉ định của bác sĩ.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong các trường hợp gãy xương nghiêm trọng, chẳng hạn như:

  • Gãy xương hở: Vết gãy có liên quan đến tổn thương da hoặc mô mềm.
  • Gãy xương kèm theo tổn thương dây thần kinh hoặc mạch máu.
  • Gãy xương phức tạp, khó cố định bằng bó bột.

Trong phẫu thuật gãy xương, bác sĩ sẽ tiến hành sắp xếp các mảnh xương gãy về đúng vị trí và cố định lại bằng các dụng cụ như nẹp, vít, đinh,… Phẫu thuật gãy xương thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân.

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật gãy xương thường lâu hơn so với bó bột. Người bệnh cần nằm viện theo dõi trong vài ngày sau phẫu thuật và cần tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vùng bị thương.

MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP KHÁC

  • Cố định ngoài: Trong thủ thuật này, bác sĩ thường đặt đinh kim loại hoặc ốc vít vào phía trên và dưới xương bị gãy. Các đinh ốc này kết nối với một thanh kim loại bên ngoài da để giữ xương không bị xê dịch trong quá trình tự lành.
  • Kéo liên tục: Các cơ và gân xung quanh xương được tác động một lực kéo nhẹ nhàng, liên tục giúp ổn định các xương bị gãy.
  • Thay khớp: Được chỉ định trong trường hợp xương bị gãy làm tổn thương nghiêm trọng phần trên của xương đùi, gãy cổ xương đùi ở người cao tuổi.
  • Ghép xương hay kết hợp xương: Cần được thực hiện ngay lập tức nếu khoảng cách giữa các mảnh xương gãy quá lớn. Ngoài ra, phương pháp này có thể được chỉ định trong trường hợp chậm lành xương hoặc xương gãy không thể chữa lành.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA GÃY XƯƠNG

  • Cục máu đông: Cục máu đông có thể hình thành ở vùng xương gãy, gây tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến thiếu máu cục bộ. Thiếu máu cục bộ có thể gây đau đớn, hoại tử xương và thậm chí là tử vong.
  • Biến chứng do bó bột: Bó bột có thể gây ra một số biến chứng như loét tì đè, cứng khớp, nhiễm trùng.
  • Hội chứng chèn ép khoang: Hội chứng này xảy ra khi vết gãy xương gây chảy máu và phù nề, dẫn đến tăng áp lực trong các khoang chứa cơ, dây thần kinh và mạch máu. Áp lực cao có thể làm tổn thương các cơ quan này, gây đau đớn dữ dội, tê bì, yếu cơ, thậm chí là liệt.
  • Tụ máu khớp: Tụ máu khớp xảy ra khi máu chảy vào khớp, gây sưng và đau.
  • Nhiễm trùng xương: Nhiễm trùng xương là một biến chứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến hoại tử xương, mất chức năng chi.

CÁCH PHÒNG TRÁNH GÃY XƯƠNG

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương. Để tăng cường sức mạnh của xương, cần đảm bảo cung cấp cho cơ thể từ 1200 – 1500 miligam (mg) canxi và 800 -1000 đơn vị quốc tế (IU) vitamin D mỗi ngày. Canxi và vitamin D có thể được bổ sung bằng cách:

Tăng cường thực phẩm giàu canxi trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày: Canxi có trong các loại thực phẩm như: sữa, sữa chua và các chế phẩm từ sữa, các loại rau lá xanh đậm, các loại hạt, đậu,…

Tăng cường vitamin D để hỗ trợ hấp thu canxi: Vitamin D có thể được tìm thấy trong ánh nắng mặt trời, các loại cá dầu, các loại nấm,…

VẬN ĐỘNG

Vận động thường xuyên có tác dụng cải thiện khả năng chịu lực của xương, giúp xương chắc khỏe hơn. Các bài tập thể dục có lợi cho xương bao gồm:

  • Các bài tập chịu trọng lượng: Các bài tập này tác động trọng lượng lên xương, giúp xương phát triển và trở nên chắc khỏe hơn. Các bài tập chịu trọng lượng bao gồm đi bộ, chạy bộ, nhảy, tập tạ,…
  • Các bài tập cân bằng: Các bài tập này giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng, giảm nguy cơ té ngã. Các bài tập cân bằng bao gồm yoga, tai chi,…

GIẢM NGUY CƠ TÉ NGÃ

Té ngã là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây gãy xương. Để giảm nguy cơ té ngã, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Dọn dẹp nhà cửa ngăn nắp: Loại bỏ các vật cản có thể gây trượt ngã, chẳng hạn như dây điện, thảm,…
  • Sử dụng thảm chống trượt: Thảm chống trượt có thể giúp giảm nguy cơ trượt ngã trên sàn nhà.
  • Chú ý khi đi đường: Khi đi đường, cần chú ý quan sát xung quanh, tránh chạy nhảy hoặc đi lại khi trời mưa.
  • Dùng dụng cụ hỗ trợ đi lại: Nếu cần thiết, có thể sử dụng các dụng cụ hỗ trợ đi lại, chẳng hạn như gậy, nạng,…

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng mà gãy xương có thể mất từ vài tuần đến vài tháng để chữa lành. Trong khoảng thời gian này, người bệnh nên hạn chế va chạm, di chuyển khu vực bị gãy xương và liên hệ với bác sĩ nếu có bất thường phát sinh.