CON CÁ NGỰA – LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 1

Cá ngựa, còn được biết đến với các tên gọi như Hải mã, Hải long, Thủy mã, thuộc họ Cá chìa vôi với danh pháp khoa học là Syngnathidae. Trong lĩnh vực y học cổ truyền, Cá ngựa được coi là một loại thảo dược có nhiều tác dụng quan trọng. Theo quan điểm của y học cổ truyền Trung Quốc, Cá ngựa có khả năng làm ấm thận, tráng dương, kích thích sinh dục, gây hưng phấn và giảm đau.

Ở Trung Quốc, một cách sử dụng phổ biến là nấu Cá ngựa tươi với thịt gà để tạo thành một loại thuốc bổ, giúp tăng cường khí huyết và ôn thận dương. Tuy nhiên, việc sử dụng Cá ngựa cần được thực hiện đúng cách và theo liều lượng chính xác. Việc lạm dụng hoặc sử dụng sai liều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Vì vậy, để tìm hiểu rõ hơn về những đặc tính của cây Cá ngựa cũng như tác dụng, cách dùng, lưu ý, hãy cùng Phụ nữ toàn cầu đọc thêm trong bài viết dưới đây.

CON CÁ NGỰA - LOẠI CÁ CÓ NHIỀU TÁC DỤNG CHỮA BỆNH 3

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÁ NGỰA

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên tiếng Việt: Cá ngựa, Hải mã; Hải long; Thủy mã.
  • Tên nước ngoài: Horse – fish, Sea- horse (Anh); Hippocampe, Cheval – marin (Pháp).
  • Tên khoa học: Hippocampus spp. Họ: Cá chìa vôi (Syngnathidae).

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Tại Việt Nam, có một sự đa dạng đáng kể về các loài Cá ngựa, với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau, tạo nên một hình ảnh phong phú và đẹp mắt trong thế giới động vật biển. Tất cả các loài này đều chia sẻ những đặc điểm chung, làm nổi bật sự độc đáo của chúng trong hệ sinh thái biển.

Cá ngựa có thân dẹt về bên, khá dày, được cấu tạo bởi các đốt xương hình nhẫn, với chiều dài dao động từ 15 – 20cm, có thể lên đến 30cm. Đầu của chúng giống đầu ngựa nằm ngang, vuông góc với thân hoặc cong xuống, đặc trưng bởi một số gai. Mõm dài hình trụ, miệng nhỏ, mắt to, và lưng võng với những vây lớn. Bụng phình to không có vây, trong khi vây ngực nhỏ và vây hậu môn rất bé. Cá ngựa đực đặc biệt có một cái túi ở bụng để hứng trứng từ cá cái đẻ vào, điều này đôi khi gây hiểu lầm về giới tính của chúng. Đuôi của Cá ngựa dài, xoắn tròn về phía trước, không có vây. Màu sắc của chúng thường rất đa dạng, từ màu vàng, trắng, vàng-nâu đến những tông màu đặc trưng khác nhau như đỏ và xanh đen nhạt. Khi chúng bơi lượn trong nước, màu sắc của Cá ngựa thay đổi tạo nên một cảnh đẹp huyền bí.

Dù to, nhỏ hay màu sắc nào cũng dùng để làm thuốc được, nhưng người ta cho rằng Cá ngựa màu trắng hay màu vàng dùng làm thuốc là tốt hơn cả.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cá ngựa là một loại sinh vật thú vị sống ở các vùng biển, vịnh, và ven bờ ở độ sâu từ vài mét đến hàng chục mét, có mặt ở nhiều nơi trên toàn cầu. Tại Việt Nam, chúng thường xuất hiện ở các địa điểm như Hải Phòng, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Nghệ An, và ven biển từ Quảng Nam, Đà Nẵng đến Kiên Giang, đặc biệt nhiều ở Vịnh Hạ Long, Bình Thuận, Khánh Hòa. Cá ngựa sống chủ yếu ở gần thực vật và san hô, thường bám vào chúng bằng đuôi. Chúng ăn động vật nhỏ di động và thực vật thủy sinh.

Cá ngựa di chuyển chậm và thường ẩn mình trong các khu vực như thảm cỏ biển, rạn đá, và rạn san hô để tránh kẻ săn mồi. Mùa sinh sản của chúng thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 7. Có nhiều loài Cá ngựa khác nhau như Cá ngựa vàng, Cá ngựa trắng, Cá ngựa đốm, Cá ngựa gai, Cá ngựa Nhật Bản, Cá ngựa mõm ngắn, và Cá ngựa Úc.

Trong hoạt động đánh bắt hải sản, mùa cá ngựa thường là từ tháng 8 đến tháng 9. Thông thường, ngư dân không tổ chức đánh bắt riêng lẻ cho Cá ngựa mà thường kết hợp chúng với việc đánh bắt các loại hải sản khác.

Cá ngựa, đặc biệt là Cá ngựa gai và Cá ngựa ba khoang, đang là đối tượng khai thác chủ yếu với mức thu hoạch khoảng 24 tấn cá ngựa khô mỗi năm trên toàn quốc. Được ước tính rằng khoảng 20 triệu con cá ngựa được sử dụng cho mục đích y học và làm thú cưng trên toàn thế giới mỗi năm. Một số quốc gia như Australia, Ấn Độ, Argentina, và Philippines đã triển khai chương trình nuôi Cá ngựa.

Ở Việt Nam, các nghiên cứu và phát triển nuôi Cá ngựa đã được thực hiện bởi Viện Hải Dương học Nha Trang, đặc biệt trong việc thuần hóa và nuôi ăn thức ăn chết thay thế cho thức ăn sống. Ngoài ra, đã có các hoạt động phục hồi và bảo vệ Cá ngựa thông qua việc thả hàng chục nghìn con cá ngựa con vào môi trường biển, nhằm giữ gìn và phục hồi loại động vật quan trọng này đang gặp nguy cơ suy giảm số lượng. 

Quá trình chế biến Cá ngựa bắt đầu sau khi cá được đưa từ biển về. Đầu tiên, người chế biến sẽ thực hiện việc rửa sạch cá, sau đó mở bụng và loại bỏ ruột để làm sạch bụng và loại bỏ các phần không cần thiết. Đặc trưng của quá trình này là việc uốn cong đuôi của cá, tạo nên hình dạng đặc trưng của loài Cá ngựa.

Một số người còn sử dụng bàn chải để loại bỏ lớp da sẫm màu bên ngoài của cá. Trước khi thực hiện việc mổ cá, một số người chế biến có thể rửa sạch cá hoặc ngâm nó trong rượu hồi hoặc rượu quế trong một khoảng thời gian. Sau đó, cá có thể được phơi hoặc sấy khô, quy trình giúp bảo quản lâu dài, tăng cường giữ chất dinh dưỡng và giảm độ ẩm.

Dược liệu từ Cá ngựa có hình dạng dài, dẹt và cong, với phần giữa to. Mặt ngoài của cá có thể có màu trắng ngà hoặc màu vàng nâu. Toàn thân của cá có các đốt vân nổi và nhô lên ở dọc lưng, bụng và hai bên sườn như những “gai”. Đầu của cá có thể nghiêng xuống hoặc hơi duỗi, có một khối u lồi phía trên đầu với hai mắt lõm sâu. Đuôi của cá là mảnh, thuôn và cuộn dần vào bên trong. Chất lượng tốt của nguyên liệu được đảm bảo khi giữ nguyên cả đầu và đuôi của cá.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG CỦA CÁ NGỰA

Cả con Cá ngựa.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Các enzym sinh tổng hợp prostaglandin; Docosahexaenoic acid (DHA); Peptid; Protein; Các gene chống khối u.

CÁ NGỰA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Cá ngựa có tính ôn, vị ngọt, mặn, mùi tanh (nếu không sao tẩm), tính ấm, không độc, có tác dụng làm ấm thận, tráng dương, gây hưng phấn, kích thích sinh dục, giảm đau, trị huyết khí thông, phụ nữ khó đẻ.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Theo y học hiện đại, Cá ngựa chứa nhiều thành phần quan trọng có lợi cho sức khỏe. Các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin, giúp điều hòa thần kinh, ổn định hóc môn và cải thiện hệ miễn dịch. Prostaglandin còn được biết đến với khả năng kích thích sản xuất oxytocin, một hóc môn quan trọng chi phối các hoạt động tình dục của não bộ.

  • Docosahexaenoic acid (DHA): một axit béo cần thiết, đóng vai trò cơ bản trong quá trình sản xuất tinh trùng ở nam giới.
  • Peptid: có tác dụng kháng khuẩn, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các tế bào ngoại lai.
  • Protein: với hàm lượng cao, không chỉ chống oxy hóa mà còn giúp kéo dài tuổi trẻ.
  • Các gene chống khối u: Người ta tin rằng Cá ngựa có khả năng chống lại sự hình thành và phát triển của các khối u. 

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG CÁ NGỰA

Tại Trung Quốc, Cá ngựa đã được sử dụng trong lĩnh vực y học từ thời kỳ lâu dài, và thông tin về việc này được ghi chép lần đầu tiên trong bộ sách Bản thảo Cương mục thập di của Triệu Học Mẫn (1765).

Dược liệu từ Cá ngựa được coi là có khả năng chữa trị thần kinh suy nhược và cơ thể yếu mệt, đặc biệt là ở những người cao tuổi. Nó cũng được sử dụng trong trường hợp đau lưng, đau bụng ở phụ nữ, đau khi đẻ, bất lực ở nam giới, đinh nhọt và sang lở. Trong một số trường hợp, Cá ngựa còn được xem xét có thể hỗ trợ chữa bệnh hen suyễn.

Cách sử dụng thông thường là ngày dùng 4 – 12g, chia thành 3 lần uống dưới dạng bột hoặc viên uống, kèm theo nước hoặc rượu. Có thể sử dụng Cá ngựa độc lập hoặc phối hợp với các loại thuốc khác như dâm dương hoắc, câu kỷ tử.

Ngư dân vùng biển thường coi Cá ngựa tươi là đặc sản quý, và họ thường ngâm Cá ngựa tươi trong rượu để tạo ra các loại thuốc. Họ tin rằng một cặp Cá ngựa, đặc biệt là cặp cá quấn lấy nhau với mắt còn nguyên mới, có giá trị tốt hơn.

Ngoài ra, Cá ngựa cũng được chế biến thành bột mịn và được sử dụng ngoại vi, chẳng hạn như rắc lên vết loét. Trong một số trường hợp, người Trung Quốc còn sử dụng Cá ngựa tươi nấu cùng thịt gà để làm thuốc bổ khí huyết và ôn thận dương.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH TỪ CÁ NGỰA

Dưới đây là bài thuốc chữa bệnh từ Cá ngựa:

CHỮA LIỆT DƯƠNG, ĐÀN BÀ CHẬM CÓ CON DO SUY DƯƠNG KHÍ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (số lượng không cụ thể)
  • Hướng dẫn: Băm nhỏ Cá ngựa và ngâm trong 1 lít rượu trong khoảng 5 – 7 ngày hoặc càng lâu càng tốt. Uống 20 – 40ml mỗi ngày. Người không uống được rượu có thể pha thêm nước và mật ong để dễ uống hơn.

CHỮA THỞ KHÒ KHÈ

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (5g), Đương quy (10g), nước (200ml)
  • Hướng dẫn: Sắc Cá ngựa và Đương quy với 200ml nước cho đến khi còn khoảng 50ml. Uống 1 lần mỗi ngày.

CHỮA VIÊM THẬN MẠN TÍNH

  • Nguyên liệu: Cá ngựa (1 con), bầu dục lợn (1 quả)
  • Hướng dẫn: Rang vàng giòn một con Cá ngựa và tán thành bột. Bầu dục lợn cắt đôi, rửa sạch, thêm bột Cá ngựa, cột chặt, hấp cách thủy. Ăn liên tục trong 15 ngày, mỗi ngày 1 lần.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁ NGỰA

Thông báo trên cảnh báo về việc sử dụng cá ngựa đối với những người có cơ thể âm hư hoặc hỏa vượng. Do cá ngựa có tính ấm nóng, nếu người sử dụng đã có các triệu chứng như sốt, nóng trong người, lở miệng, khát nước, viêm mũi xoang mãn tính, nên tránh sử dụng cá ngựa dưới bất kỳ hình thức nào.

Ngoài ra, trong thời kỳ mang thai, việc sử dụng cá ngựa cũng không được khuyến khích vì có thể tăng nguy cơ dẫn đến các dị tật bẩm sinh ở thai nhi. Đối với người đang mắc cảm cúm, việc sử dụng cá ngựa cũng không phải là lựa chọn tốt vì có thể làm tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.

BẢO QUẢN CÁ NGỰA

Để nơi khô, mát, trong lọ, hộp kín có chứa một ít long não hay hồ tiêu để phòng sâu mọt.

Trên đây là các thông tin về đặc điểm, hình ảnh, công dụng và các bài thuốc từ cây Cá ngựa cũng như một số lưu ý cần quan tâm. Tuy nhiên, để bài thuốc mang lại tác dụng điều trị cao và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh vẫn nên tham khảo chuyên gia về cách dùng và liều lượng. Mong rằng những thông tin mà Phụ nữ toàn cầu chia sẻ sẽ giúp ích cho việc tham khảo của bạn đọc.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ?

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 5

Lấy máu ở gót chân trẻ sơ sinh để xét nghiệm có thể sàng lọc nhiều bệnh lý nguy hiểm giúp ngăn chặn rủi ro và có kế hoạch quản lý sức khỏe cho trẻ tốt nhất. Vậy để biết những bệnh nào có thể được phát hiện qua việc xét nghiệm lấy máu ở gót chân bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 7

BỆNH PHENYLCETON NIỆU (PKU)

Bệnh Phenylketonuria (PKU) là một loại hội chứng rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine, một axit amin không thể tự tổng hợp được trong cơ thể và thường được cung cấp qua thức ăn chứa phenylalanine. Đây là một căn bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể, thường xuất hiện với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1/10.000 – 20.000 trẻ sơ sinh.

Triệu chứng của PKU hiếm khi xuất hiện ngay sau sinh và thường trở nên rõ ràng khi trẻ đã vài tháng tuổi. Những biểu hiện của bệnh gồm:

  • Ngái ngủ
  • Chán ăn và bú kém
  • Co giật
  • Nôn và buồn nôn
  • Xuất hiện các vết ban đỏ trên da
  • Da nhợt nhạt, tóc có màu nhạt hơn so với người trong gia đình
  • Có dấu hiệu tâm thần như hung hăng và xu hướng tự tổn thương.

Khi hàm lượng phenylalanine trong huyết thanh tăng cao, có thể dẫn đến các vấn đề về trí tuệ, động kinh, và các hành vi không bình thường. Nếu bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời, thông qua chế độ ăn kiêng phenylalanine, có thể kiểm soát bệnh và giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm, giúp trẻ có thể phát triển và sinh hoạt bình thường như trẻ khác.

BỆNH HỒNG CẦU HÌNH LIỀM

Hồng cầu hình liềm, hay còn gọi là thiếu máu hình liềm, là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến phân tử huyết sắc tố Hemoglobin, một loại protein chứa sắt trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy đến các cơ quan của cơ thể. Đây là một loại bệnh di truyền phổ biến, với khoảng 8-12 triệu người mắc trên toàn thế giới.

Trẻ mắc bệnh hồng cầu hình liềm thường xuất hiện một số triệu chứng như:

  • Thiếu máu
  • Tắc nghẽn mạch máu, gây thiếu máu cục bộ và nhồi máu mô
  • Da xanh xao hoặc có màu vàng nhẹ
  • Gan, lách, tim có thể phát ra tiếng thổi tâm thu
  • Viêm đường mật
  • Loét mắt cá chân mạn
  • Nôn ói
  • Đau lưng, đau khớp
  • Sốt đột ngột
  • Khó thở, đau ngực, thâm nhiễm phổi

Đây là một bệnh lý nguy hiểm, đòi hỏi việc phát hiện và điều trị sớm để ngăn chặn sự tiến triển nhanh chóng và nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm như hoại tử xương chậu, thận khiếm khuyết, suy thận mạn, suy tim, xơ phổi, đột quỵ, v.v. Trẻ mắc bệnh cần được theo dõi và chăm sóc y tế suốt đời để đảm bảo sức khỏe và kéo dài tuổi thọ, mặc dù thường người mắc hồng cầu hình liềm chỉ sống được đến khoảng 45-47 tuổi.

BỆNH XƠ NANG

Xơ nang là một bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến tuyến ngoại tiết, tác động đến cả hệ hô hấp và tiêu hóa của bệnh nhân. Trong trường hợp trẻ sơ sinh, nếu không được điều trị sớm và hiệu quả, xơ nang có thể dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm, bao gồm bệnh phổi mãn tính, suy tụy ngoại tiết, các bệnh về gan mật, và các vấn đề liên quan đến điện giải tuyến mồ hôi.

Trẻ sơ sinh mắc xơ nang thường thể hiện những biểu hiện sau:

  • Tắc ruột và phân su
  • Khó tăng cân trong 4-6 tháng đầu sau sinh
  • Ho dai dẳng
  • Thở khò khè
  • Nhiễm trùng phổi nhiều lần.

Hiện tại, vẫn chưa có cách chữa trị hoàn toàn cho xơ nang. Các phương pháp điều trị hiện đại có thể giúp bé kéo dài tuổi thọ và duy trì cuộc sống bình thường, ngăn chặn biến chứng. 

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA BẨM SINH

Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh là một bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt cần được phát hiện và điều trị sớm, trước khi có bất kỳ biểu hiện bệnh nào xuất hiện. Nguyên nhân của bệnh này thường do đột biến gen mã hóa enzyme, gây thiếu hụt enzyme hoặc làm cho enzyme không hoạt động bình thường, dẫn đến sự tích tụ các chất tiền thân chuyển hóa hoặc thiếu hụt các sản phẩm của enzym. Tỷ lệ mắc bệnh dao động trong khoảng từ 1/1000-2500 trẻ sơ sinh.

Việc điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thường nhằm ngăn chặn và khắc phục các hậu quả do rối loạn chuyển hóa gây ra. Chăm sóc y tế cho bé bao gồm việc thiết lập một chế độ dinh dưỡng phù hợp, đặc biệt là tránh các thực phẩm không thể chuyển hóa.

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG GALACTOSE TRONG MÁU (GAL)

Rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu là một tình trạng di truyền do đột biến trên gen lặn, dẫn đến thiếu hụt enzym lactase trong cơ thể trẻ sơ sinh. Enzym này không thể chuyển hóa đường Galactose thành năng lượng, làm cho đường Galactose tích tụ trong máu và gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bé, ảnh hưởng đến gan, não, và thận.

Trẻ mắc rối loạn chuyển hóa đường Galactose có thể phát hiện bằng các triệu chứng sau:

  • Thường xuyên nôn mửa, tiêu chảy: Sự tích tụ đường Galactose có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy.
  • Đục thủy tinh thể: Đường Galactose tích tụ có thể làm tổn thương mắt và gây ra hiện tượng đục thủy tinh thể.
  • Vàng da: Các vấn đề liên quan đến gan có thể dẫn đến tình trạng da và mắt có màu vàng.
  • Chậm phát triển: Rối loạn chuyển hóa đường Galactose cản trở quá trình phát triển tổng thể của trẻ, đặc biệt là trong khả năng ngôn ngữ và trí tuệ.

BỆNH THIẾU MEN G6PD

Thiếu men G6PD là một bệnh di truyền do đột biến trên gen lặn trên nhiễm sắc thể X, dẫn đến giảm hoặc mất khả năng tổng hợp men G6PD, một enzym quan trọng có nhiệm vụ bảo vệ hồng cầu khỏi các chất oxy hóa trong thức ăn và một số loại thuốc. Sự thiếu hụt men G6PD khiến hồng cầu dễ bị phá vỡ khi tiếp xúc với các tác nhân có tính oxy hóa mạnh, gây thiếu máu cấp và tăng hàm lượng bilirubin trong máu.

Trẻ mắc bệnh thiếu men G6PD thường có biểu hiện vàng da trong thời kỳ sơ sinh do sự tích tụ bilirubin. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị sớm, có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống não bộ của bé, làm chậm phát triển và gây vấn đề về thần kinh. Trong trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Phát hiện bệnh thiếu men G6PD thông qua sàng lọc máu gót chân giúp cha mẹ được tư vấn về các thực phẩm và thuốc cần tránh để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Điều này là quan trọng để giảm nguy cơ phát ban hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu men G6PD.

BỆNH SUY GIÁP BẨM SINH (CH)

Suy giáp bẩm sinh (CH) là tình trạng mà tuyến giáp của trẻ sơ sinh không sản xuất đủ lượng hormone cần thiết. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phát triển của trẻ, bao gồm sự chậm phát triển, tổn thương trí tuệ, và chiều cao, đồng thời có nguy cơ tử vong trước khi trưởng thành. Tuy nhiên, khi bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể nhận được bổ sung hormone tuyến giáp từ giai đoạn sơ sinh, giúp họ phát triển khỏe mạnh.

Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh thường không có triệu chứng ngay sau khi sinh. Sau khoảng 2-3 tuần, bệnh có thể bắt đầu xuất hiện với những biểu hiện như:

  • Vàng da kéo dài và màu da tái nhợt
  • Ít khóc
  • Rốn lồi
  • Ngủ nhiều và ngủ li bì
  • Ít bú hoặc từ chối bú
  • Táo bón
  • Lè lưỡi ra ngoài và lưỡi dày
  • Chậm phát triển và lâu biết lẫy biết bò.

BỆNH TĂNG SẢN THƯỢNG THẬN BẨM SINH(CAH)

Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một trong những bệnh lý di truyền lặn, có tỷ lệ mắc bệnh thấp và không phổ biến. Đây là tình trạng tuyến thượng thận của trẻ không thể sản xuất đủ hormone cortisol và aldosterone theo nhu cầu cần thiết.

Trẻ mắc bệnh thường trải qua quá trình dậy thì sớm hơn so với bình thường. Đối với các bé gái mắc bệnh này, bộ phận sinh dục có thể phát triển theo hướng nam giới, và có thể cần phẫu thuật chỉnh hình nếu phát hiện muộn. Trong trường hợp bé trai, dương vật có thể phát triển quá mức, phì đại, lớn hơn bình thường và dễ bị rối loạn điện giải, có thể dẫn đến tình trạng tử vong (thường là do mất muối). Nếu bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể được điều trị bằng thuốc Hydrocortison để đảm bảo sự phát triển bình thường.

Xét nghiệm máu gót chân của trẻ sơ sinh có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Từ đó, trẻ sẽ được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm thiểu tối đa những hệ lụy xấu cho sức khỏe của trẻ và giúp trẻ phát triển bình thường. Do đó, để ngăn chặn những rủi ro và có thể phát hiện sớm các bệnh lý của bé, bố mẹ nên cho con thực hiện sàng lọc máu gót chân sau sinh tại cơ sở y tế.