8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 1

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 3

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 5

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.

GIẤC NGỦ VÀ ĐỒNG HỒ SINH HỌC CỦA CƠ THỂ BẠN

GIẤC NGỦ VÀ ĐỒNG HỒ SINH HỌC CỦA CƠ THỂ BẠN 7

Đã bao giờ bạn tự hỏi giấc ngủ quan trọng như thế nào? Bạn đã bao giờ nhận thấy rằng bạn cảm thấy tỉnh táo hơn vào những thời điểm nhất định trong ngày và cảm thấy mệt mỏi hơn vào những thời điểm khác? Những câu hỏi này liên quan đến hai hệ thống cơ thể: cân bằng nội môi khi ngủ/thức và nhịp sinh học của bạn, hoặc đồng hồ sinh học của cơ thể bạn. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu hơn về giấc ngủ và đồng hồ sinh học quan trọng thế nào.

GIẤC NGỦ VÀ ĐỒNG HỒ SINH HỌC CỦA CƠ THỂ

GIẤC NGỦ VÀ ĐỒNG HỒ SINH HỌC CỦA CƠ THỂ BẠN 9

ĐỒNG HỒ SINH HỌC LÀ GÌ?

“Đồng hồ sinh học” hay chu kỳ 24 giờ (nhịp sinh học) của cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉ các chức năng quan trọng như giấc ngủ và thức dậy, thân nhiệt, hệ thống miễn dịch, và các chức năng khác của cơ thể như cảm giác đói. Ánh sáng và bóng tối chơi một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến “đồng hồ cơ 24 giờ” này.

Mối liên quan giữa vấn đề giấc ngủ và “đồng hồ sinh học” thường được gắn kết với hormone melatonin, một chất phát sinh tự nhiên giúp điều chỉ chu kỳ ngủ. Ánh sáng được nhận biết là một tín hiệu quan trọng để điều chỉ sự sản xuất melatonin, với sự tăng lên vào ban đêm và giảm đi vào ban ngày. Công việc trong ánh sáng nhân tạo vào ban đêm có thể làm giảm sản xuất melatonin, ảnh hưởng đến khả năng ngủ.

Một số người có nhịp sinh học khác nhau so với chu kỳ thông thường, như những người thích thức dậy muộn hoặc sớm hơn so với đa số. Những người khác có chu kỳ sinh học bình thường nhưng có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉ nó, đặc biệt là khi làm việc ca đêm.

NHỮNG VẤN ĐỀ VỀ GIẤC NGỦ CÓ LIÊN QUAN ĐẾN CÁC VẤN ĐỀ VỚI ĐỒNG HỒ SINH HỌC CỦA BẠN?

Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sản xuất melatonin và gây ra vấn đề về giấc ngủ bao gồm:

  • Sự chậm trễ của các chuyến bay: Giao nhau giữa các múi giờ có thể làm gián đoạn đồng hồ sinh học, gây khó khăn trong việc điều chỉ chu kỳ ngủ. Việc điều hòa đồng hồ sinh học trở nên khó khăn khi cơ thể vẫn duy trì chu kỳ ngủ theo múi giờ cũ.
  • Thay đổi lịch ngủ: Làm việc vào ban đêm và ngủ vào ban ngày đòi hỏi sự điều chỉnh của đồng hồ sinh học để phản ánh lịch trình ngủ mới. Những thay đổi này có thể gây khó khăn trong việc ngủ vào ban ngày và làm mất ngủ vào ban đêm.
  • Môi trường ngủ: Ánh sáng quá nhiều hoặc tiếng ồn có thể làm ảnh hưởng đến sản xuất melatonin và gây ra vấn đề về giấc ngủ. Môi trường ngủ không thuận lợi có thể làm gián đoạn chu kỳ ngủ tự nhiên của cơ thể.
  • Bệnh tật: Một số bệnh và vấn đề sức khỏe như chứng mất trí nhớ, chấn thương đầu, hồi phục sau hôn mê và trầm cảm nặng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ. Các loại thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương cũng có thể gây ra rối loạn giấc ngủ.
  • Hậu quả của ma túy và rượu: Sử dụng ma túy và rượu có thể ảnh hưởng đến mô hình giấc ngủ. Mặc dù có thể khiến người ta ngủ sâu ban đầu, nhưng có thể dẫn đến thức giấc vào giữa đêm và làm suy giảm chất lượng giấc ngủ.

Các vấn đề về giấc ngủ liên quan đến đồng hồ cơ thể bao gồm:

  • Cú đêm (Night Owl): Người có vấn đề cú đêm thường gặp khó khăn trong việc ngủ vào buổi tối và thường tỉnh dậy muộn vào buổi sáng. Họ thích hoạt động vào buổi tối và cảm thấy tỉnh táo hơn vào buổi tối hơn. Hiện tượng này thường bắt đầu ở thanh thiếu niên hoặc thanh niên, và có thể có yếu tố di truyền.
  • Chú chim sớm (Early Bird): Người có vấn đề chú chim sớm thường có xu hướng đi ngủ sớm, thường vào khoảng 8 giờ tối hoặc sớm hơn, và thức dậy rất sớm, từ 3 giờ sáng đến 5 giờ sáng. Điều này không phổ biến như vấn đề cú đêm và nguyên nhân chính của nó vẫn chưa được các chuyên gia xác định một cách chắc chắn.

Cả hai vấn đề trên đều liên quan đến đồng hồ sinh học và có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tự nhiên của cơ thể. Nếu không được quản lý hoặc điều chỉnh, những thay đổi này có thể tạo ra khó khăn trong việc duy trì một lịch trình ngủ và thức dậy đều đặn, gây ra mệt mỏi và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Đối với cả hai vấn đề này, yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng, nhưng môi trường và lối sống cũng có thể đóng góp vào sự xuất hiện và tổng quát của chúng.

GIẤC NGỦ QUAN TRỌNG NHƯ THẾ NÀO VÀ GIẤC NGỦ CÓ THAY ĐỔI KHI CHÚNG TA GIÀ ĐI KHÔNG?

Nhịp sinh học của chúng ta trải qua những thay đổi đáng kể ở các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống. Dưới đây là một tóm tắt về những thay đổi này:

TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ

  • Trẻ mới sinh ra thường không có nhịp sinh học rõ ràng và cần nhiều giấc ngủ, thường lên tới 18 giờ mỗi ngày, chia thành nhiều đợt ngắn.
  • Nhịp sinh học phát triển khoảng từ 4 đến 6 tháng tuổi, khi trẻ bắt đầu có xu hướng ngủ trong những khoảng thời gian lớn hơn và chu kỳ ngủ của họ trở nên đều đặn hơn.

THANH THIẾU NIÊN

  • Có đến 16% thanh thiếu niên gặp vấn đề về trễ giai đoạn ngủ, do sự thay đổi tự nhiên trong chu kỳ sinh học.
  • Nồng độ melatonin tăng muộn hơn, khiến họ tỉnh táo hơn vào buổi tối và gặp khó khăn trong việc ngủ trước 11 giờ đêm.
  • Việc bắt buộc đi học sớm có thể làm tăng khó khăn này, khiến thanh thiếu niên khó giữ được lịch trình ngủ đều đặn.
  • Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến tập trung và học tập.

NGƯỜI CAO NIÊN

  • Người cao niên thường trở nên mệt mỏi sớm hơn vào buổi tối và thức dậy sớm hơn vào buổi sáng.
  • Đồng hồ ngủ bên trong bắt đầu mất đi sự nhất quán, dẫn đến giấc ngủ ít hơn về tổng thể.
  • Nguy cơ suy giảm nhận thức tăng cao, đặc biệt là trong trường hợp của những người có các tình trạng như Alzheimer hay các bệnh thoái hóa thần kinh.

SỨC KHỎE GIẤC NGỦ: 20 SỰ THẬT VỀ ĐỒNG HỒ CƠ THỂ SINH HỌC CỦA BẠN

ĐỒNG HỒ CƠ THỂ

Cơ thể chúng ta hoạt động theo một lịch trình tự nhiên được gọi là đồng hồ sinh học, điều chỉnh các quá trình sinh học trong khoảng thời gian 24 giờ. Tất cả các mô và cơ quan trong cơ thể đều được ảnh hưởng và điều chỉnh bởi nhịp sinh học để đảm bảo sự đồng bộ và phối hợp giữa các chức năng cần thiết.

Mọi sinh vật, từ người, động vật đến thậm chí cả vi khuẩn đều trải qua ảnh hưởng của nhịp sinh học. Khi chúng ta tiếp xúc với ánh sáng, bao gồm cả ánh sáng tự nhiên và ánh sáng nhân tạo, đồng hồ sinh học của chúng ta được điều chỉnh. Trong não, có một đồng hồ chính chứa khoảng 20.000 tế bào thần kinh, đặt tại vùng dưới đồi. Đây được xem là đồng hồ siêu chính, quản lý và điều chỉnh tất cả các đồng hồ sinh học khác trong cơ thể.

TĂNG SỨC MẠNH CHO NGÀY CỦA BẠN

Khi bắt đầu một ngày mới và mở mắt để đón nhận ánh sáng, cơ thể của bạn bắt đầu một chuỗi phản ứng sinh học quan trọng. Ánh sáng môi trường được nhận biết bởi mắt của bạn kích thích các gen liên quan đến năng lượng và thức dậy trong não. Điều này giúp cung cấp động lực cho sự tỉnh táo và tràn đầy năng lượng trong suốt ngày.

Ánh sáng cũng có ảnh hưởng đến sản xuất melatonin, một hormone quan trọng đảm bảo chu kỳ ngủ của bạn. Khi bạn tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, sản xuất melatonin giảm xuống, giúp tạo ra tình trạng thức tỉnh và sảng khoái trong suốt thời gian tỉnh giấc. Ngược lại, vào buổi tối khi ánh sáng giảm dần, cơ thể bắt đầu sản xuất melatonin một cách tăng lên, chuẩn bị cơ thể cho giấc ngủ.

Để duy trì chu kỳ ngủ tự nhiên và hỗ trợ quá trình sản xuất melatonin vào buổi tối, tránh tiếp xúc với ánh sáng từ các nguồn như đèn trong nhà, màn hình điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính và tivi ít nhất 1-2 giờ trước khi đi ngủ.

“CÚ ĐÊM” VỚI “CHIM SƠN CA”

Đồng hồ cơ thể của hầu hết mọi người tuân theo một lịch trình chuẩn, nhưng một số người có những đặc điểm nằm ngoài khung bình thường. Đây có thể thấy rõ trong sự khác biệt giữa “chim sơn ca” và “cú đêm”. Chim sơn ca thường tỉnh táo và tràn đầy năng lượng vào buổi sáng, sẵn sàng đối mặt với một ngày mới. Trái ngược lại, “cú đêm” thường hoạt động tích cực vào ban đêm và chọn giấc ngủ vào buổi sáng.

Sự khác biệt này có thể phản ánh sự đa dạng trong di truyền giữa các cá nhân. Những người có những biến thể gen khác nhau có thể có đồng hồ sinh học hoạt động theo cách khác nhau. Các chuyên gia cũng đồng thuận rằng việc tối ưu hóa công việc và sinh hoạt hàng ngày theo đồng hồ cơ thể và sinh học tự nhiên của bản thân là quan trọng. Nếu có thể, nên cố gắng hài hòa với đồng hồ cơ thể của bạn thay vì chống lại nó.

ĐỒNG HỒ CƠ THEO THỜI GIAN

GIẤC NGỦ VÀ ĐỒNG HỒ SINH HỌC CỦA CƠ THỂ BẠN 11

Biểu đồ ngủ của con người thay đổi theo sự phát triển và lão hóa, tạo nên một chu kỳ sinh học đặc trưng cho từng giai đoạn trong cuộc sống. Ở trẻ sơ sinh, thời gian ngủ chiếm một phần lớn ngày, với trung bình từ 16 đến 20 giờ mỗi ngày. Khi trẻ từ 1-4 tuổi, thời gian ngủ giảm xuống khoảng 11-12 giờ mỗi ngày, thường đi kèm với việc thêm một giấc ngủ trưa.

Thanh thiếu niên, trong giai đoạn từ 5-17 tuổi, cần khoảng 9-10 giờ ngủ mỗi đêm để hỗ trợ sự phát triển và hoạt động học tập. Người trưởng thành, từ 18-64 tuổi, thường cảm thấy nghỉ ngơi tốt với khoảng 7-9 giờ ngủ mỗi đêm. Ngược lại, người già trên 65 tuổi có thể cần khoảng 8 giờ ngủ mỗi đêm, nhưng thường gặp khó khăn với giấc ngủ ổn định, có thể thức dậy thường xuyên vào ban đêm hoặc sớm.

BẠN CÓ THỂ BẮT KỊP GIẤC NGỦ?

Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh rằng không có phương pháp nào có thể hoàn lại giấc ngủ đã mất do thói quen thức khuya. Do đó, quan trọng nhất là nên duy trì một lịch trình ngủ đều đặn để hỗ trợ chất lượng giấc ngủ. Tạo ra một không gian phòng ngủ thoải mái, mát mẻ, yên tĩnh và tối tăm cũng là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa trạng thái ngủ.

Nếu bạn cần ngủ vào ban ngày, sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nút tai hoặc mặt nạ che mắt có thể giúp giảm tiếng ồn và ánh sáng từ môi trường xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ trưa. Trong trường hợp ngủ trưa, nên giữ thời gian ngủ khoảng 1-2 giờ để tránh làm gián đoạn lịch trình ngủ chính của bạn và đồng thời hạn chế tình trạng buồn ngủ sau khi thức dậy.

CHÊNH LỆCH MÚI GIỜ

Khi bạn di chuyển đến nơi có múi giờ khác, đồng hồ sinh học của cơ thể vẫn duy trì theo lịch trình múi giờ nơi bạn thường sống, điều này có thể gây ra một loạt các triệu chứng khác nhau. Dưới đây là một số biểu hiện khi bạn trải qua sự thay đổi múi giờ:

  • Rối loạn tiêu hóa: Thay đổi múi giờ có thể ảnh hưởng đến chu kỳ tiêu hóa, gây ra vấn đề như khó chịu dạ dày, táo bón hoặc tiêu chảy.
  • Giảm hiệu suất thể chất và tinh thần: Sự mệt mỏi và giảm sức mạnh cơ bắt nguồn từ việc cơ thể cần thời gian để điều chỉnh với múi giờ mới, ảnh hưởng đến khả năng vận động và tập trung.
  • Rối loạn tâm trạng: Thay đổi múi giờ có thể gây ra rối loạn tâm trạng như lo lắng, trầm cảm, hoặc sự cáu kỉnh do sự không ổn định của hệ thống sinh học.
  • Các vấn đề về giấc ngủ: Rối loạn giấc ngủ là một triệu chứng phổ biến khi chuyển múi giờ. Khó chịu khi cố gắng đi vào giấc ngủ, giấc ngủ không sâu, giấc ngủ bị đứt quãng, và thức dậy quá sớm có thể xảy ra.
  • Tình trạng tồi tệ khi chuyển về phía đông: Chuyến bay về phía đông thường tạo ra sự chậm trễ nghiêm trọng hơn, đặc biệt khi bạn vượt qua nhiều múi giờ.

HẬU QUẢ SỨC KHỎE

Khi đồng hồ sinh học của bạn trở nên không ổn định, nhiều khía cạnh của cơ thể cũng sẽ phải đối mặt với ảnh hưởng tiêu cực. Các yếu tố như giấc ngủ, nồng độ hormone, hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch đều chịu tác động. Những biến đổi này không chỉ ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe tổng thể mà còn có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, béo phì, bệnh tim, cao huyết áp, tiểu đường, cũng như tình trạng tâm lý như lo âu và trầm cảm. Vì lẽ đó, việc duy trì một lịch trình đều đặn và kết hợp với một nhịp sinh hoạt lành mạnh là chìa khóa quan trọng để bảo vệ và duy trì sức khỏe toàn diện của cơ thể.