8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 1

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 3

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 5

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG?

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 7

Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại, mang lại nhiều thông tin chi tiết về cấu trúc nội tạng và mô xung quanh. Ngày nay, kỹ thuật chụp CT cũng được áp dụng trong khâu tầm soát, giúp cho việc sàng lọc bệnh lý diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cũng giống như các máy móc kỹ thuật khác, bên cạnh phần lớn ưu điểm thì chụp CT cũng có một vài nhược điểm nhất định.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 9

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT) LÀ GÌ?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một phương pháp hình ảnh y học sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể theo lát cắt ngang. Kỹ thuật này giúp bác sĩ chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý và tình trạng sức khỏe của người bệnh một cách chính xác và chi tiết.

Trong quá trình chụp CT, người bệnh được đặt trên một bàn di động và đưa vào trong máy CT. Máy CT sẽ xoay xung quanh người bệnh để tạo ra nhiều hình ảnh từ các góc độ khác nhau. Các hình ảnh này sau đó được máy tính xử lý để tạo ra các lát cắt ngang của cơ thể. Quá trình này tạo ra những hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng, xương, mạch máu, và các cấu trúc khác.

CHỤP CT SCAN Ở NHỮNG BỘ PHẬN NÀO?

CHỤP CT ĐẦU

Chụp CT đầu tạo ra hình ảnh ba chiều về vùng đầu của bạn bằng cách sử dụng các chùm tia X quay quanh bộ phận đầu và cổ. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2 chiều hoặc 3 chiều, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hộp sọ, não, xoang, hốc mắt và đưa ra chẩn đoán. Chụp CT đầu thường được thực hiện khi có các triệu chứng như hành vi bất thường, chóng mặt, ngất xỉu, nhức đầu, giảm thính lực hoặc thị lực. Nó cũng được đề xuất sau các chấn thương đầu, như chấn động mạnh hoặc tai nạn hay tai biến mạch máu não.

CHỤP CT PHỔI

Chụp CT phổi là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để chụp lại hình ảnh của phổi. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2D hoặc 3D với độ phân giải cao, giúp phát hiện bất thường và đánh giá chi tiết tổn thương trong phổi. Đây là một phương pháp hữu ích trong chẩn đoán và quản lý các vấn đề về phổi, như ung thư phổi. Chụp CT phổi thường được đề xuất cho những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư phổi, người hút thuốc lá, người nghi ngờ bị ảnh hưởng đến phổi, và những người có triệu chứng như khó thở, khó nuốt, ho ra máu mà không rõ nguyên nhân.

CHỤP CT Ổ BỤNG

Chụp CT bụng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cơ quan, mạch máu và xương trong khoang bụng. Hình ảnh đa dạng được cung cấp từ nhiều góc nhìn khác nhau. Kỹ thuật này thường được áp dụng khi bác sĩ nghi ngờ có vấn đề gì đó không bình thường trong vùng bụng, như đau bụng, dịch ổ bụng, sỏi thận, sụt cân không lý do, nhiễm trùng, kiểm tra tắc ruột, viêm ruột, chấn thương vùng ổ bụng hoặc chẩn đoán ung thư gần đây.

Ngoài ra, chụp CT cắt lớp vi tính còn được áp dụng cho các bộ phận khác nhau như chụp CT scanner sọ não, chụp CT tim mạch, chụp CT ổ bụng, tùy thuộc vào nhu cầu chẩn đoán cụ thể của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT

  • Phát hiện ung thư: CT giúp xác định sự xuất hiện của các khối u trong cơ thể, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị và theo dõi quá trình điều trị ung thư.
  • Chẩn đoán chấn thương: CT được sử dụng để kiểm tra và đánh giá chấn thương bên trong đầu, xác định tình trạng xương và cơ quan nội tạng sau tai nạn hoặc sự kiện gây chấn thương.
  • Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng: CT hữu ích để xác định vị trí và phạm vi của nhiễm trùng trong cơ thể.
  • Phát hiện cục máu đông và các vấn đề mạch máu: CT có thể giúp xác định vị trí của cục máu đông, đánh giá tình trạng mạch máu và chẩn đoán các vấn đề như động mạch vành, chứng phình động mạch.
  • Chẩn đoán cơ xương: CT được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, và gãy xương.
  • Chẩn đoán bệnh phổi: CT phổi có thể phát hiện và theo dõi nhiều bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi và u phổi.
  • Kiểm tra sỏi thận và bàng quang: CT hữu ích để đánh giá kích thước và vị trí của sỏi thận và kiểm tra bàng quang.
  • Phân tích chức năng não: CT có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng chức năng não và xác định nguyên nhân suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ các quá trình điều trị như sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp như phẫu thuật não và cột sống, cấy ghép tạng.

QUY TRÌNH CHỤP CT CẮT LỚP

Quy trình chụp CT cắt lớp là một phần quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh y tế. Dưới đây là mô tả chi tiết các giai đoạn của quy trình này:

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn sử dụng chất cản quang để tăng độ tương phản của hình ảnh. Thuốc này có thể được tiêm hoặc uống trước khi thực hiện chụp CT. Nếu sử dụng chất cản quang, bạn có thể cần nhịn ăn trong khoảng 4-6 giờ trước chụp.

TRONG KHI CHỤP CT

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được yêu cầu tháo đồ trang sức và áo choàng, đặc biệt là những vật dụng kim loại, để tránh nhiễm từ tính và đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.

Bạn sẽ nằm ngửa trên bàn chụp CT. Kỹ thuật viên sẽ đặt bạn vào vị trí chính xác cần chụp và sau đó rời khỏi phòng để thực hiện chụp từ phòng điều khiển.

QUÁ TRÌNH CHỤP CT

Bàn chụp CT sẽ di chuyển bạn vào trung tâm máy. Trong khi bàn di chuyển, máy sẽ thực hiện nhiều vòng quay xung quanh cơ thể, tạo ra loạt hình ảnh cắt lớp.

Tiếng lách cách và tiếng ồn là bình thường trong quá trình chụp. Bạn cần giữ yên và không di chuyển trong suốt thời gian này để đảm bảo hình ảnh đạt được chất lượng cao.

SAU KHI CHỤP CT

Sau khi quá trình chụp hoàn tất, bạn có thể được yêu cầu đợi một thời gian ngắn để đảm bảo không có vấn đề nào xảy ra sau chụp.

Kết quả hình ảnh sẽ được chuyển đến bác sĩ chuyên nghiệp để phân tích và đưa ra chẩn đoán. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các bước tiếp theo.

THỜI GIAN CÓ KẾT QUẢ

Toàn bộ quy trình chụp CT thường mất từ 20 phút đến 1 giờ. Kết quả sẽ sớm được cung cấp sau khi hình ảnh được đọc và chẩn đoán. Bạn có thể được hướng dẫn về bất kỳ xét nghiệm hay điều trị bổ sung nếu cần thiết.

Quy trình chụp CT cắt lớp là một công cụ quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng khác nhau trong cơ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 11

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH

ƯU ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hình ảnh rõ nét: Do không có tình trạng nhiều hình chồng lên nhau, hình ảnh từ CT rất rõ nét và chi tiết.
  • Khả năng phân giải mô mềm: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm cao hơn so với chụp X-quang, giúp chẩn đoán các bệnh lý ở các cơ quan mềm như gan, phổi, ruột, và các cấu trúc mô mềm khác.
  • Độ phân giải không gian cao đối với xương: CT rất lý tưởng để khảo sát các bệnh lý ở xương, có độ phân giải không gian cao.
  • Thời gian chụp nhanh: Quá trình chụp CT nhanh chóng, phù hợp trong đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể.
  • Sử dụng tia X có thể dùng cho các trường hợp chống chỉ định MRI: CT có thể thực hiện chụp cho các bệnh nhân không thể thực hiện MRI do các chống chỉ định như máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hạn chế trong việc phát hiện tổn thương phần mềm: Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT hạn chế hơn MRI trong việc phát hiện các tổn thương phần mềm như các cấu trúc mô mềm và mạch máu.
  • Độ phân giải thấp so với MRI: CT có độ phân giải hình ảnh thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, làm khó phát hiện các tổn thương có kích thước nhỏ.
  • Khó phát hiện tổn thương sụn, dây chằng và tủy sống: CT khó phát hiện được các tổn thương ở các cấu trúc như sụn, dây chằng, và tủy sống.
  • Khó phân biệt giữa các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng: Các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng trên hình ảnh CT có thể khó phân biệt và nhận diện.
  • Tạo nhiễm xạ: CT sử dụng tia X và gây nhiễm xạ, mặc dù mức độ nhiễm xạ được kiểm soát nhưng vẫn là một nhược điểm cần xem xét.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHI NÀO?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể kết hợp với việc tiêm thuốc cản quang để cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ ràng hơn về mô và cấu trúc nội tạng. Dưới đây là một số thông tin về khi nào cần tiêm thuốc cản quang và những trường hợp nên và không nên thực hiện điều này:

KHI NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Chấn thương và nghi ngờ về khối u: Trong các trường hợp nghi ngờ về chấn thương, khối u, hoặc các tình trạng đặc biệt như viêm nhiễm, bác sĩ có thể quyết định sử dụng thuốc cản quang để làm tăng độ tương phản và giúp xác định rõ ràng hơn.
  • Bệnh lý mạch máu: Các tình trạng như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, hay các vấn đề liên quan đến mạch máu cần sự chi tiết cao, và việc sử dụng thuốc cản quang có thể được áp dụng.
  • Chẩn đoán ung thư: Đối với nghi ngờ về ung thư hoặc theo dõi điều trị, thuốc cản quang giúp phân biệt rõ ràng giữa các tế bào ung thư và mô xung quanh.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Người mắc bệnh nặng: Những người mắc các vấn đề sức khỏe nặng, như suy gan, suy tim, hoặc suy thận độ III, IV, có thể không phù hợp với việc sử dụng thuốc cản quang.
  • Người mắc bệnh mãn tính: Các bệnh nhân có các tình trạng như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm cũng có thể không được khuyến khích sử dụng thuốc cản quang.
  • Người dị ứng với i ốt: Nếu người bệnh có dị ứng với i ốt, một thành phần chính trong thuốc cản quang, việc sử dụng nó có thể gây ra phản ứng dị ứng nặng.
  • Phụ nữ mang thai: Trong trường hợp phụ nữ mang thai, việc sử dụng thuốc cản quang cần được xem xét cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Người mất nước nặng: Những người có tình trạng mất nước nặng cũng có thể không phù hợp với việc tiêm thuốc cản quang.
  • Quyết định sử dụng thuốc cản quang thường phụ thuộc vào từng tình trạng cá nhân và quyết định của bác sĩ chuyên nghiệp. Điều này thường được thảo luận và quyết định dựa trên lịch sử y tế và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

KỸ THUẬT CHỤP CT CẮT LỚP

Trong lĩnh vực y học hiện đại, kỹ thuật chụp CT cắt lớp đã trải qua nhiều cải tiến, và các máy móc ngày nay được nâng cấp để cung cấp hình ảnh chất lượng cao và đa dạng góc nhìn. Dưới đây là một số kỹ thuật chụp CT cắt lớp phổ biến:

CHỤP CT 32 DÃY

  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo và nhiều phần mềm hỗ trợ.
  • Phù hợp cho chẩn đoán các bệnh lý về sọ não, xoang, ngực, bụng, cột sống.

CHỤP CT 64 DÃY

  • Có khả năng chụp 64 lát cắt mỏng trong thời gian ngắn.
  • Phân giải cao giúp phát hiện tổn thương nhỏ và cung cấp hình ảnh rõ ràng về xương, mạch máu, mô mềm.
  • Giảm liều lượng tia X đến bệnh nhân, giảm nguy cơ tác động có hại.

CHỤP CT 128 DÃY

  • Được xem là phiên bản nâng cấp với 768 lát cắt.
  • Phù hợp chẩn đoán các bệnh lý nguy hiểm như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh lý thần kinh.

CHỤP CT 256 DÃY

  • Giảm liều lượng tia X 80-82% so với các máy CT thông thường.
  • Thời gian chụp nhanh chóng, hỗ trợ tầm soát và điều trị các bệnh lý về tim mạch.
  • Cần hỗ trợ từ các kỹ thuật chẩn đoán khác để phát hiện tổn thương từ sụn, dây chằng, tủy sống.

Các kỹ thuật này đều mang lại những ưu điểm đặc biệt, giúp cung cấp hình ảnh chính xác và chi tiết, đồng thời giảm thiểu tác động có hại đối với bệnh nhân. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo và phần mềm tiên tiến trong kỹ thuật chụp CT đã làm tăng tính hiệu quả và an toàn của quá trình chẩn đoán.

LƯU Ý KHI CHỤP CẮT LỚP CT

Khi chuẩn bị và thực hiện quá trình chụp CT cắt lớp, có một số điều bạn cần lưu ý:

  • Yên tĩnh và không chuyển động: Bạn cần giữ tư thế nằm yên và không di chuyển trong suốt quá trình chụp. Chuyển động có thể làm mờ hình ảnh và ảnh có thể không chính xác.
  • Nín thở: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nín thở trong khoảng thời gian ngắn để giảm chuyển động của ngực, giúp hình ảnh rõ ràng hơn.
  • Thông báo về thai nhi: Nếu bạn đang mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ trước quá trình chụp. Mặc dù tia X từ chụp CT ít có khả năng gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể xem xét các phương pháp kiểm tra không sử dụng tia X để giảm rủi ro.
  • Hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI): Các máy móc chụp CT hiện đại thường sử dụng trí tuệ nhân tạo để giảm thời gian chụp và cải thiện chất lượng hình ảnh. Điều này giúp giảm mức độ khó chịu cho bệnh nhân và tăng hiệu suất quá trình chẩn đoán.
  • Thông tin y tế: Trước khi chụp CT, cung cấp thông tin y tế chi tiết cho bác sĩ, bao gồm các chất dị ứng hay dị vật kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình chụp.
  • Sự chuẩn bị cho các đối tượng đặc biệt: Đối với trẻ em hoặc bệnh nhân cấp cứu, các hệ thống chụp CT hiện đại như CT 768 dãy có khả năng giảm yêu cầu nín thở, giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn.
  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên để đảm bảo quá trình chụp được thực hiện hiệu quả và an toàn nhất.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN CHỤP CT

1. Chụp CT có được chi trả bảo hiểm y tế?

Chụp CT có thể được chi trả bảo hiểm y tế nếu bạn thỏa mãn hai điều kiện sau:

  • Bệnh viện mà bạn thực hiện chụp CT có áp dụng chế độ thanh toán bằng bảo hiểm
  • Bạn nằm trong diện được hưởng chế độ bảo hiểm đúng tuyến tại bệnh viện đó

Theo quy định của Luật bảo hiểm y tế năm 2014 (Điều B Khoản 1, Khoản 2 Điều 21) đã nêu rõ, bệnh nhân chụp CT được hưởng bảo hiểm trong trường hợp bệnh viện có áp dụng chế độ thanh toán bảo hiểm và người bệnh được hưởng quyền lợi bảo hiểm đúng tuyến. Do đó, bạn nên lựa chọn bệnh viện có uy tín để khám chữa bệnh, vừa giúp phát hiện và điều trị bệnh đúng cách vừa đảm bảo bản thân được hưởng trọn vẹn quyền lợi bảo hiểm trong khám, chữa bệnh.

2. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chụp CT cắt lớp có tiêm thuốc cản quang?

Trước tiên, bạn cần hiểu thuốc cản quang là gì? Thuốc cản quang là dung dịch có chứa iod, được tiêm vào cơ thể khi chụp cắt lớp. Khi đi vào cơ thể, các cấu trúc hoặc tổn thương sẽ bắt thuốc và tạo ra màu trắng sáng trên màn hình chụp CT, giúp phân biệt rõ ràng vùng tổn thương với các vùng xung quanh. Nâng cao tính chính xác cho quá trình chẩn đoán.

Một số người có phản ứng dị ứng khi dùng chất cản quang thực chất là do dị ứng với iod có trong nó. Hầu hết các chất cản quang đều chứa i-ốt, vậy nên nếu đã từng có phản ứng không tốt với i-ốt trước đây, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện. Bác sĩ có thể sẽ cho bạn dùng thuốc dị ứng hoặc steroid để chống lại các tác dụng phụ có thể xảy ra khi phải dùng thuốc cản quang.

5. Chụp CT scan ở đâu?

Tại các bệnh viện lớn đều được trang bị hệ thống máy chụp CT scan, chỉ khác nhau ở thế hệ máy, mức giá và chuyên môn của bác sĩ trong việc đọc kết quả hình ảnh.

Việc bạn cần làm là tìm hiểu thông tin bệnh viện uy tín, kỹ thuật hiện đại và chế độ bảo hiểm của mình có thích hợp với bệnh viện đó.

6. Giá chụp ct ổ bụng bao nhiêu?

Giá chụp CT ổ bụng dao động từ 900.000 đến 5.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Thế hệ máy chụp: Máy chụp CT thế hệ mới có độ phân giải cao, cho hình ảnh rõ nét hơn, do đó chi phí chụp sẽ cao hơn.
  • Kỹ thuật chụp: Chụp CT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang sẽ cho hình ảnh chi tiết hơn, do đó chi phí chụp cũng cao hơn.
  • Bệnh viện, cơ sở y tế: Các bệnh viện, cơ sở y tế lớn, uy tín thường có chi phí chụp cao hơn các cơ sở y tế nhỏ, kém uy tín.

Nhớ rằng, mọi quyết định về chụp CT đều nên dựa trên tư vấn của bác sĩ chuyên nghiệp và dựa trên nhu cầu chẩn đoán cụ thể của từng trường hợp.