LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH ĐỂ LÀM GÌ?

LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH ĐỂ LÀM GÌ? 1

Việc thực hiện sàng lọc máu gót chân cho trẻ sơ sinh 2-3 ngày sau khi sinh là một biện pháp quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là những bệnh lý liên quan đến rối loạn nội tiết và chuyển hóa. Việc này giúp bố mẹ và đội ngũ y tế có cơ hội chẩn đoán và điều trị ngay từ giai đoạn đầu, trước khi các triệu chứng trở nên rõ ràng.

LẤY MÁU GÓT CHÂN LÀ GÌ?

LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH ĐỂ LÀM GÌ? 3

Việc thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh là một phương pháp y khoa tiên tiến, nhằm phát hiện và đưa ra phương pháp điều trị sớm cho các bệnh bẩm sinh liên quan đến nội tiết, rối loạn chuyển hóa, và yếu tố di truyền ngay từ những ngày đầu sau khi bé chào đời.

Quy trình này được thực hiện bằng cách sử dụng kim chích máu chuyên dụng để lấy 2-5 giọt máu từ gót chân của trẻ. Mẫu máu sau đó sẽ được đặt lên một loại giấy đặc biệt và chuyển đến trung tâm xét nghiệm. Tại trung tâm xét nghiệm, mẫu máu sẽ trải qua quá trình xử lý và đo trên các máy chuyên dụng.

Chuyên gia khuyến cáo rằng, việc thực hiện xét nghiệm này nên được tiến hành trong khoảng 48-72 giờ sau khi trẻ mới sinh. Điều này giúp đảm bảo có kết quả sàng lọc sớm, từ đó có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ và điều trị kịp thời, giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe của trẻ. Trong các trường hợp đặc biệt như trẻ sinh non hoặc trẻ cần nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch, quyết định thực hiện xét nghiệm sẽ được đưa ra dưới sự chỉ định của bác sĩ sơ sinh.

VÌ SAO PHẢI LẤY MÁU Ở GÓT CHÂN MÀ KHÔNG PHẢI VỊ TRÍ KHÁC?

Quá trình lấy máu từ gót chân của trẻ sơ sinh thường được ưa chuộng và chọn lựa hơn so với việc lấy máu từ các vị trí khác trên cơ thể, điều này có những lợi ích đặc biệt. Gót chân của trẻ thường cung cấp một nguồn máu dồi dào, đảm bảo đủ mẫu máu cần thiết cho quá trình xét nghiệm mà không cần phải lấy nhiều lần hoặc gặp khó khăn. Ngoài ra, khu vực này ít nhạy cảm hơn, giảm khả năng gây đau và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lấy máu mà không làm trẻ cảm thấy không thoải mái.

LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH CÓ NÊN HAY KHÔNG?

Xét nghiệm lấy máu gót chân luôn được các nhân viên y tế có nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn cao thực hiện một cách cẩn thận nên hoàn toàn không gây nguy hiểm cho bé. Do đó, mẹ có thể an tâm hơn khi cho bé thực hiện xét nghiệm này. 

Qua quá trình xét nghiệm lấy máu từ gót chân, bác sĩ có thể phát hiện kịp thời các bệnh lý bẩm sinh ngay từ những ngày đầu đời của bé, thậm chí khi chúng chưa manifest rõ ràng qua các dấu hiệu. Các bệnh như Phenylketonuria, rối loạn chuyển hóa đường Galactosemia, hay thiếu men G6PD có thể được xác định thông qua quá trình này. Trong trường hợp bé có nguy cơ hoặc mắc phải các bệnh lý này, việc điều trị ngay từ giai đoạn sơ sinh có thể mang lại cơ hội phát triển bình thường và giảm bớt gánh nặng cho gia đình cũng như xã hội. Điều này đặc biệt quan trọng vì hầu hết các bệnh lý nói trên thường không có biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn sơ sinh, khiến cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn nếu chỉ dựa vào các phương pháp kiểm tra thông thường. Việc thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân, đặc biệt là trong các trường hợp có tiền sử gia đình liên quan, là một biện pháp hiệu quả để đảm bảo sức khỏe toàn diện của em bé từ những ngày đầu đời.

LẤY MÁU GÓT CHÂN BAO NHIÊU TIỀN?

Quyết định thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh thường dựa vào mong muốn của gia đình và không phải là một yêu cầu bắt buộc, điều này có nghĩa là bố mẹ sẽ chịu trách nhiệm về chi phí liên quan. Dù vậy, chi phí cho xét nghiệm này thường không quá cao và phụ thuộc vào bệnh viện được lựa chọn. Thông thường, chi phí có thể dao động từ 1-2 triệu đồng đối với các mặt bệnh cơ bản, và có thể tăng lên nếu gia đình muốn kiểm tra thêm các bệnh hiếm. Tuy mức chi phí này phải được trả thêm, nhưng so với những lợi ích và giá trị mà xét nghiệm mang lại, nó thường được xem là một đầu tư hợp lý để đảm bảo sức khỏe của em bé từ những ngày đầu đời.

QUY TRÌNH LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH

Thường, quá trình thu mẫu máu từ gót chân ở trẻ sơ sinh thường được thực hiện trong khoảng thời gian từ 48-72 giờ sau khi bé mới chào đời. Mặc dù có khả năng thực hiện xét nghiệm này trong khoảng 1 tuần sau sinh, tuy nhiên, việc thực hiện sớm giúp đưa ra kết quả nhanh chóng, từ đó hỗ trợ quá trình chẩn đoán và áp dụng các biện pháp điều trị khi cần thiết.

Quy trình lấy mẫu máu từ gót chân được tiến hành như sau:

  • Đặt trẻ nằm ngửa và sử dụng một khăn ấm có nhiệt độ khoảng 38-40 độ C để ủ ấp khu vực gót chân trong khoảng 3-5 phút. Điều này nhằm tăng cường lưu lượng máu ở vùng gót chân, giúp bác sĩ thu mẫu máu một cách dễ dàng và đảm bảo lượng mẫu đủ cho quá trình xét nghiệm.
  • Sử dụng kim chuyên dụng để lấy 2-3 giọt máu từ gót chân của bé, sau đó chấm mẫu máu lấy được lên giấy và đợi cho đến khi mẫu khô.
  • Chuyển mẫu máu đã thu tới phòng xét nghiệm để tiến hành quá trình phân tích.

Các lưu ý quan trọng khi thực hiện quá trình này bao gồm việc giữ trẻ ổn định để tránh bất kỳ chuyển động nào làm mũi kim lệch, gây tổn thương cho bé. Trong trường hợp bé có vấn đề sức khỏe sau sinh, bố mẹ nên thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện xét nghiệm. Ngoài ra, cần cung cấp thông tin về tiền sử bệnh của gia đình nếu có người thân từng mắc các bệnh di truyền.

BAO LÂU NHẬN ĐƯỢC KẾT QUẢ LẤY MÁU GÓT CHÂN?

Hiện nay, thời gian để nhận kết quả xét nghiệm máu từ gót chân thường dao động trong khoảng 10-14 ngày sau khi mẫu được thu. Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ thực hiện giải thích và tư vấn cho phụ huynh về các phát hiện và ý nghĩa của kết quả này. Trong trường hợp có bất kỳ dấu hiệu hoặc nguy cơ mắc bệnh, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện các kiểm tra và xét nghiệm bổ sung để đạt được một chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe của bé.

Xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh không cho kết quả chính xác 100% nhưng so với những lợi ích mà nó mang lại, bố mẹ vẫn nên cho bé trẻ sơ sinh thực hiện xét nghiệm này. Thông qua xét nghiệm, bố mẹ có thể biết được tình trạng sức khỏe của con mình, có biện pháp điều trị phù hợp nếu bé mắc bệnh, chủ động phòng ngừa và chăm sóc bé tốt hơn.

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU?

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU? 5

Có nhiều phương pháp sử dụng thuốc để điều trị các bệnh lý, trong đó đường tiêm là một trong những phương pháp phổ biến thứ hai sau đường uống. Trong việc tiêm thuốc, việc tiêm vào mông là một trong hai phương pháp được sử dụng nhiều nhất trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, nhiều người có thể lầm tưởng rằng mọi vị trí trên mông đều an toàn để tiêm. Nhưng thực tế, việc tiêm vào mông cũng có vùng an toàn của riêng nó. Để hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến việc tiêm vào mông, bạn có thể tham khảo bài viết này.

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN NHẤT Ở ĐÂU? 7

VỊ TRÍ TIÊM MÔNG AN TOÀN

Vị trí an toàn để tiêm mông thường nằm ở góc trên bên ngoài của mỗi bên mông, được chia thành 4 phần. Việc tiêm vào góc trên bên ngoài giúp tránh tổn thương dây thần kinh và mạch máu. Không phải vị trí nào cũng an toàn để tiêm, và có 3 vùng an toàn chính cho việc tiêm mông, bao gồm cơ mông lớn, cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ. Cần tránh tiêm vào vùng nguy hiểm như vùng hình tam giác giữa gai chậu sau trên, mấu chuyển lớn và củ ngồi để tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Để định vị vùng cơ mông lớn, có thể sử dụng hai phương pháp sau:

  • Phương pháp chéo: Vẽ một đường ngang từ đỉnh khe mông trái hoặc phải và vẽ một đường thẳng từ điểm cao nhất của mào chậu xuống dưới để chia mông thành bốn phần, vị trí tiêm sẽ ở góc phần tư phía trên bên ngoài.
  • Phương pháp nối đường: Tiêm vào phần thứ ba bên ngoài của đường từ gai chậu trước trên đến xương cụt.

Để định vị vùng cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ, có thể sử dụng hai phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Đặt đầu ngón trỏ và đầu ngón giữa lên gai chậu trước trên và mép dưới của mào chậu, tạo thành một vùng hình tam giác, vị trí tiêm sẽ ở góc tạo bởi ngón trỏ và ngón giữa.
  • Phương pháp 2: Sử dụng ba ngón tay ngang ở phía ngoài gai chậu trước trên, vị trí tiêm sẽ ở phần rộng bằng của ngón tay.

Khi tiêm cho trẻ nhỏ, nên lấy chiều rộng của ngón tay làm tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CÁC PHƯƠNG THỨC TIÊM PHỔ BIẾN

Hiện nay có rất nhiều loại tiêm với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là 4 loại được dùng thường xuyên nhất:

TIÊM TĨNH MẠCH

Tiêm tĩnh mạch là phương pháp y tế tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch, có thể được thực hiện tạm thời hoặc liên tục. Phương pháp tiêm tĩnh mạch thoáng qua thường được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch bằng ống tiêm, đây là phương pháp tiêm thông thường. Trong khi đó, tiêm tĩnh mạch liên tục thường được thực hiện bằng cách sử dụng phương tiện nhỏ giọt để truyền dung dịch vào tĩnh mạch, thường được gọi là “truyền dịch”.

TIÊM BẮP

Tiêm bắp là phương pháp thường được sử dụng để điều trị bằng cách tiêm thuốc trực tiếp vào cơ bắp, và phương pháp này phổ biến trong thực hành y tế ở nhiều cơ sở khác nhau. Các vị trí phổ biến để tiêm bắp bao gồm cơ mông lớn, cơ mông nhỡ, cơ mông nhỏ, cơ đùi và cơ delta ở cánh tay. Việc chọn vị trí chính xác để tiêm rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình tiêm bắp.

TIÊM TRONG DA

Tiêm trong da là quá trình tiêm dung dịch thuốc vào vùng da giữa lớp biểu bì và lớp hạ bì. Phương pháp này thường được sử dụng cho ba mục đích chính, bao gồm thử nghiệm thuốc để đánh giá phản ứng dị ứng, tiêm vaccine BCG (vaccine ngừa Lao), và một số trường hợp khác. Các mũi tiêm trong da thường được thực hiện trên bên trong cẳng tay vì da ở đó mỏng và dễ dàng quan sát được các phản ứng cục bộ sau khi tiêm. 

TIÊM DƯỚI DA

Tiêm dưới da là quá trình tiêm một lượng nhỏ dung dịch thuốc vào mô dưới da, nằm giữa lớp da và cơ. Trong quá trình này, kim tiêm được đặt sâu hơn so với tiêm trong da, với góc lớn hơn một chút, khoảng 45 độ so với bề mặt da, và kim cũng lớn hơn một chút. Các trường hợp cần tiêm dưới da bao gồm:

  • Sử dụng khi cần thuốc đạt hiệu quả nhanh chóng hoặc không thể dùng thuốc bằng đường uống.
  • Tiêm tĩnh mạch không phù hợp hoặc không khả thi.
  • Tiêm gây tê cục bộ cho phẫu thuật hoặc các thủ tục y tế.
  • Tiêm chủng vaccine, bao gồm vaccine sởi, thủy đậu, viêm màng não, viêm gan A, viêm não Nhật Bản, quai bị, và nhiều loại vaccine khác.

TIÊM MÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG KHI NÀO?

Tiêm vào mông là một phương pháp tiêm thuốc phổ biến được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe hàng ngày tại bệnh viện. Lý do cho việc sử dụng phổ biến này là do cơ mông dày hơn, ít gây kích ứng hơn, và có ít mạch máu lớn hơn, giảm nguy cơ xâm nhập vào mạch máu và tránh tổn thương xương. Ngoài ra, cơ mông cũng có nhiều mạch máu nhỏ dưới cơ, thuận lợi cho việc hấp thu thuốc.

Việc tiêm vào mông là phương pháp tiêm thuốc rất phổ biến trong thực hành lâm sàng. Các loại thuốc như thuốc tiền mê, thuốc giảm đau, vaccine, hormone progesterone, thuốc hỗn dịch, thuốc chống loạn thần tác dụng kéo dài, vitamin (vitamin B1, vitamin B12, vitamin B2, vitamin K1), và kháng sinh thường được đưa vào cơ thể thông qua đường này. Phương pháp này thường được ưa chuộng khi thuốc không thích hợp cho việc sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, hoặc khi tình trạng bệnh lý đòi hỏi thuốc phải có tác dụng nhanh chóng, hoặc khi thuốc tiêm có kích ứng mạnh hoặc đòi hỏi liều lượng lớn.

CÁC TƯ THẾ KHI TIÊM MÔNG

Trong quá trình tiêm vào mông, để giảm đau và khó chịu cũng như để thư giãn các cơ cục bộ, có thể áp dụng các tư thế sau:

  • Tư thế nằm ngửa: Thường được sử dụng cho bệnh nhân có cân nặng lớn hoặc bệnh nhân không thể tự lật người. Tư thế này cũng thuận tiện hơn khi sử dụng thuốc tiêm vào cơ mông nhỡ và cơ mông nhỏ, và giúp giảm căng thẳng trên cơ mông.
  • Tư thế nằm nghiêng: Duỗi thẳng chân trên và thư giãn, đồng thời uốn cong chân dưới một chút. Điều này giúp giảm căng thẳng trên cơ mông và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêm.
  • Tư thế nằm sấp: Các ngón chân hướng vào nhau, gót chân đặt rộng, đầu hướng sang một bên. Tư thế này cũng giúp làm giảm căng thẳng trên cơ mông và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiêm.

NHỮNG LƯU Ý SAU KHI TIÊM MÔNG

CẢM GIÁC ĐAU

Sau khi tiêm vào mông, việc cảm thấy đau ở vị trí tiêm là một phản ứng sinh lý rất phổ biến. Kim tiêm làm bằng thép, vì vậy trong quá trình tiêm có thể gây tổn thương vật lý tự nhiên. Tổn thương này cùng với tổn thương dây thần kinh cục bộ có thể gây ra cảm giác đau đớn. Ngoài ra, một số loại thuốc có tính kích ứng cao đối với các mô cũng có thể góp phần vào cảm giác đau.

Cơn đau sau tiêm mông thường không cần phải điều trị đặc biệt, thường sẽ giảm dần và hồi phục trong một thời gian ngắn. Chườm nước nóng có thể giúp giảm đau và tăng tốc độ hấp thu thuốc. Tuy nhiên, nếu vùng tiêm trở nên đỏ, sưng và đau, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng cục bộ. Trong trường hợp này, điều trị nhiễm trùng tại chỗ có thể được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc mỡ kháng sinh.

CHAI CỨNG CHỖ TIÊM

Đối với những người thường xuyên tiêm vào mông, có thể xảy ra tình trạng áp xe hoặc cục chai cứng. Để hạn chế tình trạng này, cần thực hiện việc thay đổi vị trí tiêm, bao gồm việc tiêm lần lượt hai bên mông hoặc chuyển sang tiêm vào các vị trí khác như cơ vai, đùi, hoặc bụng. Điều này thường được khuyến khích đặc biệt đối với các bệnh nhân bị tiểu đường cần tiêm insulin hàng ngày. 

BIẾN CHỨNG SAU TIÊM

Biến chứng nghiêm trọng thường gặp khi tiêm vào bắp cơ là co cơ và tổn thương dây thần kinh. Tổn thương dây thần kinh tọa là biến chứng nghiêm trọng được báo cáo thường xuyên nhất khi tiêm vào vùng mông. Tiêm mông có nguy cơ gây tổn thương dây thần kinh hông, có thể gây ra liệt chi dưới, thường biểu hiện dưới dạng liệt bàn chân. Tình trạng này có thể xảy ra ở trẻ lớn và thanh thiếu niên, cũng như ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Tiêm vào mông là một kỹ thuật phổ biến được sử dụng đặc biệt là đối với trẻ em. Để thực hiện tiêm mông một cách an toàn, nhân viên y tế đã được đào tạo phải xác định vùng an toàn để tránh tổn thương dây thần kinh tọa. Việc tự tiêm mông tại nhà không nên được thực hiện mà cần có sự đồng ý và hướng dẫn từ người có chuyên môn.