RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Các chức năng cụ thể của ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, cơ quan này thường phải đối mặt với nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khoẻ. Do đó, việc tự theo dõi, phát hiện và điều trị sớm là điều cần thiết.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

RUỘT THỪA LÀ GÌ?

Ruột thừa là một cấu trúc ống tiêu hóa nhỏ, có hình dạng tương tự một ngón tay, với một đầu kết thúc và đầu còn lại nối với manh tràng. Chiều dài trung bình của ruột thừa ở con người là 9 cm, nhưng có thể dao động từ 5 đến 35 cm. Đường kính của cấu trúc này là 6mm, với trường hợp vượt quá 6mm thường được coi là bị viêm hoặc phình to. Ruột thừa thường nằm ở góc phần tư phía bên phải bụng dưới, gần xương hông.

Phần đáy của ruột thừa nằm dưới van hồi của manh tràng với khoảng cách 2cm ngăn cách giữa ruột già và ruột non. Trong khi đó, phần đỉnh của ruột thừa có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau, như trong khung chậu, bên ngoài phúc mạc hoặc phía sau manh tràng. Đôi khi, cấu trúc này có một nếp gấp hình bán nguyệt của màng nhầy tại lỗ mở của ruột thừa, được gọi là van Gerlach, có hình dạng tương tự như con sâu.

Lớp cơ trên thành của cấu trúc này giúp đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu quá trình này gặp trục trặc, có thể gây ra tình trạng viêm nhiễm, đau đớn và khó chịu. Trong những trường hợp rất hiếm, ruột thừa có thể hoàn toàn vắng mặt, phát hiện này thường xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phẫu thuật nội soi khi nghi ngờ về viêm ruột thừa.

RUỘT THỪA CÓ CHỨC NĂNG GÌ?

DUY TRÌ HỆ VI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT

Ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong việc sinh sôi và phát triển các vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong quá trình phục hồi sau tiêu chảy, kiệt sức hoặc các bệnh tiêu hóa khác. Nó được xem như một môi trường sống cho các vi khuẩn có lợi, hoạt động như một bể chứa để duy trì cân bằng vi khuẩn đường ruột. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Đại học Winthrop đã chỉ ra rằng, ở những người đã phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa, tỷ lệ tái phát viêm đại tràng do vi khuẩn Clostridium difficile tăng gấp 4 lần so với những người vẫn giữ ruột thừa.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

HỖ TRỢ HỆ THỐNG MIỄN DỊCH VÀ BẠCH HUYẾT

Ruột thừa được xác định là một phần quan trọng của hệ miễn dịch niêm mạc ở động vật có vú, bao gồm cả con người. Đặc biệt, nó tham gia vào các phản ứng miễn dịch trung gian thông qua tế bào B và tế bào T có nguồn gốc từ tuyến ức. Cấu trúc này đóng vai trò trong việc loại bỏ chất thải trong hệ thống tiêu hóa và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Ngoài ra, các tế bào miễn dịch khác (tế bào lympho bẩm sinh) hoạt động trong ruột thừa cũng giúp duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra mối liên hệ giữa sự hiện diện của ruột thừa và nồng độ tế bào bạch cầu trong manh tràng. Tóm lại, ruột thừa không chỉ là một phần của hệ thống tiêu hóa mà còn mang lại lợi ích miễn dịch quan trọng.

RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO?

Ruột thừa thường đặt ở góc phần tư dưới bên phải của bụng, gần xương hông phải. Gốc của ruột thừa nằm dưới van hồi – manh tràng cách 2cm, tạo ra một ranh giới giữa ruột già và ruột non. Vị trí của ruột thừa tương ứng với một điểm trên thành bụng được gọi là điểm McBurney.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

CÁC BỆNH LÝ VỀ RUỘT THỪA

Ruột thừa thường liên quan đến các bệnh lý sau:

VIÊM RUỘT THỪA

Ruột thừa có cấu trúc bao gồm các thành cơ với chức năng đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu bất kỳ yếu tố nào làm cản trở quá trình này, viêm sẽ xảy ra, dẫn đến sưng tấy, phù nề. Triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Đau âm ỉ, kém khu trú.
  • Khi tình trạng viêm tiến triển, cơn đau bắt đầu khu trú rõ hơn ở vùng hạ sườn phải.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Sốt nhẹ.
  • Táo bón hoặc tiêu chảy.

Chướng bụng hoặc đầy hơi: Nếu không kiểm soát được viêm, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như ruột thừa vỡ hoặc áp xe ruột thừa. Điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.

U RUỘT THỪA

U ruột thừa có thể là u lành tính hoặc u ác tính, có thể phát hiện trong quá trình phẫu thuật cắt ruột thừa hoặc khi chụp CT bụng vì một nguyên nhân khác. Điều trị thích hợp sẽ tùy thuộc vào loại u và mức độ xâm lấn.

U NHẦY

U nhầy ruột thừa bao gồm các dạng polyp tăng sản, u nang (u lành tính) hoặc u ác tính. Thường được phát hiện trong quá trình phẫu thuật ổ bụng. Phương pháp điều trị thích hợp là phẫu thuật cắt bỏ, tùy thuộc vào tính chất của u.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN

Là một dạng ung thư hiếm gặp, thường phát hiện trong lúc phẫu thuật nội soi. Điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa và các biện pháp khác tùy thuộc vào mức độ xâm lấn của ung thư.

Tóm lại, các bệnh lý liên quan đến ruột thừa đòi hỏi sự can thiệp phẫu thuật và điều trị phù hợp để ngăn ngừa biến chứng và duy trì sức khỏe.

CHẨN ĐOÁN BỆNH RUỘT THỪA

Các phương pháp cụ thể để chẩn đoán các bệnh liên quan đến ruột thừa bao gồm:

  • Kiểm tra y tế: Bắt đầu bằng việc khám bụng để đánh giá có dấu hiệu của viêm ruột thừa hay không, và xem xét có biến chứng viêm phúc mạc hay không.
  • Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC): Số lượng tế bào bạch cầu tăng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và viêm.
  • Siêu âm: Phương pháp này giúp phát hiện các dấu hiệu viêm, như ruột thừa phình to, dày thành, sỏi phân, hoặc mỡ xung quanh bị nhiễm.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về tình trạng viêm cũng như có viêm ruột thừa đã vỡ hay chưa.
  • Các xét nghiệm hình ảnh khác: Khi nghi ngờ về một khối u hiếm gặp trên ruột thừa, các xét nghiệm hình ảnh như MRI, CT cũng có thể được sử dụng để xác định chẩn đoán.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH RUỘT THỪA

Hiện nay, không có giải pháp tuyệt đối nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn các bệnh liên quan đến ruột thừa. Tuy nhiên, việc kiểm soát thông qua thay đổi chế độ ăn uống giàu chất xơ, thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, từ bỏ thuốc lá, và duy trì cân nặng hợp lý có thể mang lại hiệu quả đáng kể.

KẾT LUẬN

Ruột thừa là một cấu trúc nhỏ thuộc hệ tiêu hóa, nằm ở góc phần tư phía dưới bên phải của bụng, gần xương hông bên phải. Mặc dù có thể ít được chú ý, nhưng ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe như viêm ruột thừa. VIệc hiểu về ruột thừa và cách phòng tránh vấn đề liên quan đến nó có thể giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của chúng ta.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Triệu chứng khi bị viêm ruột thừa?

  • Đau bụng (bắt đầu từ rốn, sau lan sang hạ sườn phải)
  • Buồn nôn, nôn
  • Sốt nhẹ
  • Ăn không ngon, chán ăn
  • Tiêu chảy hoặc táo bón
  • Đau khi ấn vào bụng dưới bên phải

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là đau bụng dữ dội.
  • Viêm ruột thừa cấp là tình trạng y tế khẩn cấp cần được điều trị kịp thời.

3. Chẩn đoán viêm ruột thừa?

  • Dựa vào tiền sử bệnh, triệu chứng, khám lâm sàng và xét nghiệm (máu, hình ảnh).

4. Điều trị viêm ruột thừa?

  • Phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp điều trị chính.
  • Có thể sử dụng thuốc kháng sinh trong một số trường hợp.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP 11

Thoát vị bẹn là một bệnh lý phổ biến có thể xảy ra ở mọi độ tuổi từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Mặc dù không đe dọa tính mạng trực tiếp, nhưng nó có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt giữa thoát vị bẹn trực tiếp và gián tiếp để hiểu rõ hơn về bệnh lý này.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP 13

THOÁT VỊ BẸN LÀ GÌ?

Thoát vị bẹn là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn, thường là xuống bìu. Trong các trường hợp thoát vị thành bụng, thoát vị bẹn là phổ biến nhất.

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc phải bệnh lý này, nhưng người cao tuổi và những người thường xuyên tiến hành công việc nặng nhọc, cũng như mắc táo bón kéo dài, có nguy cơ cao hơn. Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng thoát vị bẹn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Do đó, việc hiểu biết về bệnh lý này là rất quan trọng để có thể theo dõi sức khỏe và áp dụng các biện pháp phòng tránh thích hợp.

PHÂN LOẠI THOÁT VỊ BẸN

Có nhiều cách để phân loại thoát vị bẹn như theo nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng, tính chất và theo phân loại giải phẫu. Tuy nhiên, thoát vị bẹn thường được chia thành hai dạng chính: thoát vị trực tiếp và thoát vị gián tiếp. Dưới đây là cách phân loại dễ hiểu mà Phụ nữ toàn cầu muốn giới thiệu đến bạn:

THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP

  • Thoát vị bẹn trực tiếp xảy ra khi một phần của tạng trong ổ bụng chui qua những điểm yếu nhất của thành bẹn hoặc hố bẹn.
  • Đây là dạng thoát vị bẹn phổ biến nhất.
  • Thường xảy ra khi khối cơ trong thành bụng phải chịu áp lực kéo dài, như trong trường hợp của người lao động nặng, hoặc khi mắc táo bón kéo dài.
  • Nam giới, đặc biệt là những người trưởng thành, thường là đối tượng dễ mắc phải dạng này.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP

  • Thoát vị bẹn gián tiếp là dạng thoát vị bẹn bẩm sinh, xảy ra khi một phần của tạng trong ổ bụng đi qua ống phúc tinh mạc (nằm trong ống bẹn) và chui xuống bìu.
  • Thường phát sinh ở nam giới.
  • Ở trẻ sơ sinh nam, phần cuối của ống phúc tinh mạc có thể không hoàn toàn đóng kín, tạo điều kiện cho tạng bị thoát vị dễ dàng chui xuống.

PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP

Có nhiều cách để phân biệt hai loại thoát vị bẹn, bao gồm vị trí, hướng xuất hiện và các phương pháp chẩn đoán lâm sàng. Mặc dù mỗi loại thoát vị có những đặc điểm riêng biệt, nhưng thường thì cách điều trị cho cả hai loại là tương tự nhau.

HƯỚNG XUẤT HIỆN

  • Trong thoát vị bẹn trực tiếp, khối thoát vị thường nằm ở hố bẹn trung gian, di chuyển từ phía sau lưng đến phía trước bụng. Khi người bệnh nằm, khối thoát vị sẽ xẹp xuống và phồng lên khi họ đứng lên.
  • Trong thoát vị bẹn gián tiếp, khối thoát vị sẽ di chuyển chéo từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong theo nếp bẹn.

VỊ TRÍ KHỐI THOÁT VỊ

  • Trong thoát vị trực tiếp, khối thoát vị thường có hình dạng tròn và nằm ở cạnh xương mu. Thường thì nó ít khi di chuyển xuống bìu qua lỗ bẹn nông.
  • Trong thoát vị gián tiếp, khối thoát vị có hình elip, đã đi qua lỗ bẹn nông và xuống bìu. Chúng nằm gần gốc dương vật và ở gần nếp gấp của vùng bụng dưới.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

  • Sử dụng nghiệm pháp chạm ngón tay, khi bệnh nhân ho mạnh, khối thoát vị trực tiếp sẽ chạm vào lòng ngón tay, trong khi thoát vị gián tiếp sẽ chạy dọc theo ống bẹn rồi chạm vào đầu ngón tay.
  • Sử dụng nghiệm pháp chẹn lỗ bẹn sâu để chẩn đoán thoát vị bẹn. Nếu khối thoát vị không di chuyển, đó là thoát vị bẹn gián tiếp, và nếu khối thoát vị vẫn trồi ra được, đó là thoát vị bẹn trực tiếp. 

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thoát vị bẹn, cho dù là trực tiếp hay gián tiếp ở người lớn, thường không gây ra nguy hiểm trực tiếp cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.

Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị bẹn là thoát vị nghẹt. Trong tình trạng này, các tạng bị kẹt lại ở vùng cổ túi và không thể di chuyển trở về ổ bụng, gây ra thiếu máu và hoại tử ruột. Việc can thiệp phẫu thuật cấp cứu là cần thiết để ngăn chặn tình trạng này trước khi gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Ngoài ra, một biến chứng khác là thoát vị kẹt, khi các tạng bị dính vào túi thoát vị và không thể đẩy lên ổ bụng. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác khó chịu, vướng víu và dễ gây chấn thương. Do đó, việc thăm khám định kỳ và chủ động tìm kiếm sự can thiệp y tế là cần thiết để điều trị tình trạng này kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN NHƯ THẾ NÀO?

Phương pháp điều trị dứt điểm thoát vị bẹn thường là phẫu thuật. Mục tiêu của phương pháp này là tìm ra và đóng lại lỗ thoát vị, loại bỏ túi thoát vị và tái tạo lại thành bụng bằng mô tự thân hoặc các tấm lưới nhân tạo.

Có hai cách phẫu thuật thoát vị bẹn phổ biến:

  • Mổ hở truyền thống: Trong phương pháp này, người bệnh được gây tê tại chỗ ở vùng bụng hoặc cột sống, hoặc kết hợp cả hai nếu cần thiết. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện một đường cắt ở vùng bẹn, đưa khối thoát vị trở lại vị trí ban đầu và sử dụng mũi khâu để cố định lại các khối cơ.
  • Mổ nội soi: Đây là một phương pháp phẫu thuật tiện lợi và nhanh chóng hơn. Trong mổ nội soi, người bệnh cần được gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật qua một số vết rạch nhỏ ở vùng bụng dưới, chèn thiết bị và thực hiện thủ thuật mổ nội soi. Phẫu thuật này diễn ra trong thời gian ngắn, người bệnh phục hồi nhanh chóng và vết mổ nội soi có tính thẩm mỹ cao.

Mổ nội soi thường là lựa chọn được ưa chuộng hơn do quá trình phục hồi nhanh chóng và ít đau đớn hơn so với phương pháp mổ hở truyền thống.

NGUY CƠ CỦA BỆNH THOÁT VỊ BẸN

Thoát vị bẹn thường được gây ra bởi sự kết hợp của các yếu tố nguy cơ, bao gồm:

  • Nam giới: Thoát vị bẹn thường phổ biến hơn ở nam giới so với phụ nữ.
  • Tuổi: Tỷ lệ thoát vị bẹn tăng theo tuổi tác. Người già, đặc biệt là sau 75 tuổi, có nguy cơ cao hơn gấp hai lần so với những người dưới 65 tuổi do cơ thành bụng yếu đi.
  • Tiền sử gia đình: Có người trong gia đình mắc thoát vị bẹn tăng nguy cơ mắc bệnh này ở người khác trong gia đình.
  • Sự trao đổi chất collagen bất thường: Collagen là một protein quan trọng trong cấu trúc của cơ bắp và mô liên kết. Sự bất thường trong trao đổi collagen có thể làm cho cơ thành bụng yếu và dễ bị thoát vị bẹn.
  • Phẫu thuật mở cắt tuyến tiền liệt: Phẫu thuật này có thể làm yếu cơ bụng và tăng nguy cơ thoát vị bẹn.
  • Táo bón kinh niên: Táo bón kéo dài có thể tăng áp lực trong bụng và gây thoát vị bẹn.
  • Ho dai dẳng kéo dài trong viêm phế quản mạn: Ho dai dẳng kéo dài trong viêm phế quản mạn cũng có thể gây áp lực lớn lên bụng và dẫn đến thoát vị bẹn.
  • Cổ trướng và các khối u lớn trong ổ bụng: Các tình trạng này cũng có thể tạo áp lực lớn lên bụng và gây ra thoát vị bẹn.
  • Thai kỳ: Trong quá trình mang thai, tử cung lớn lên có thể tạo áp lực lớn lên bụng và gây thoát vị bẹn.

Hy vọng bài viết vừa rồi đã giúp bạn hiểu thêm về bệnh thoát vị bẹn gián tiếp cũng như phân biệt hai loại thoát vị bẹn phổ biến nhất hiện nay. Để biết thêm nhiều thông tin về sức khoẻ, làm đẹp hãy theo dõi Phụ nữ toàn cầu ngay nhé.