CÂY NGẢI DẠI VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT

CÂY NGẢI DẠI VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 1

Ngải dại, một loại dược liệu đặc biệt, nổi bật với khả năng điều trị các bệnh ngoài da. Hãy cùng khám phá những lợi ích đặc biệt của cây ngải dại và những điều cần lưu ý khi sử dụng nó trong các bài thuốc.

CÂY NGẢI DẠI VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 3

CÂY NGẢI DẠI LÀ GÌ?

CÂY NGẢI DẠI LÀ CÂY GÌ?

Cây ngải dại, khoa học là Polygonum multiflorum, có hình dáng giống với cây ngải cứu, nhưng có những đặc điểm khác biệt. Lá của ngải dại có màu xanh nhạt, ít lông hơn so với ngải cứu, và mặt dưới của lá không có màu trắng. Khi vò nát lá, ngải dại thường có mùi hắc, kết hợp giữa mùi đất đen và một chút hương thảo.

PHÂN BIỆT VÀ ĐẶC ĐIỂM

  • Màu Sắc Lá: Ngải dại có lá màu xanh nhạt, trong khi ngải cứu có màu lục tươi.
  • Lông Trên Lá: Lông trên lá ngải dại không có màu trắng như ngải cứu, thường có màu xám nhạt.
  • Mùi Hương: Khi vò nát, lá ngải dại có mùi hắc, kết hợp giữa mùi đất đen và hương thảo, khác biệt so với mùi của ngải cứu.

PHÂN BỐ CỦA CÂY NGẢI DẠI

Cây ngải dại tự nhiên mọc ở các tỉnh miền núi phía bắc Việt Nam, đặc biệt là ở các đèo Hoàng Liên Sơn với độ cao lên đến 2200m. Các tỉnh như Lạng Sơn, Lào Cai, Yên Bái, Hòa Bình và Lai Châu là những nơi thường xuyên được tìm thấy ngải dại. Cây thích ứng với môi trường ẩm ướt và thường mọc ven đường, ven rừng, và trên nương rẫy gần bờ khe suối.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

  • Rễ Cây: Rễ ngải dại là phần chính được sử dụng trong y học và chăm sóc sức khỏe. Sau khi thu hái, rễ được rửa sạch và sấy hoặc phơi khô. Có thể chế biến thành nước đun, chiết xuất hoặc bột.
  • Lá Cây: Mặc dù ít phổ biến hơn rễ, lá ngải dại cũng có thể được sử dụng. Lá tươi được thu hái, rửa sạch và sấy hoặc phơi khô. Sử dụng cho nước đun, trà, hoặc bột.
  • Hạt Cây: Hạt ngải dại ít phổ biến, thường được sử dụng bằng cách nghiền thành bột cho các công thức chăm sóc tóc.

Cây ngải dại là loại cây thuộc họ cúc, có tên khoa học là Artemisia vulgaris L. Cây có nguồn gốc từ châu Âu, sau đó được du nhập và phân bố rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Trong Đông y, cây ngải dại có tính mát, vị hơi đắng, có tác dụng giải nhiệt, tiêu viêm, chống khuẩn, an thần, kích thích tiêu hóa, điều hòa kinh nguyệt, giảm đau,…

LỢI ÍCH CỦA CÂY NGẢI DẠI

Cây ngải dại là loại cây có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

ĐIỀU HÒA KINH NGUYỆT

Cây ngải dại có tác dụng điều hòa kinh nguyệt, giúp kinh nguyệt đều đặn, giảm các triệu chứng đau bụng kinh.

TÍNH CHẤT CHỐNG VIÊM VÀ CHỐNG NẤM

Nghiên cứu cho thấy tinh dầu chiếm phần lớn hoạt chất trong cây ngải dại, có khả năng chống viêm, chữa nấm, và khử trùng. Điều này làm cho ngải dại trở thành một lựa chọn hữu ích trong điều trị các vấn đề da liễu, hạ sốt và các bệnh nhiễm trùng.

GIẢM NHỨC ĐẦU, CẢM CÚM

Cây ngải dại có tác dụng hạ sốt, giảm đau, do đó có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như sốt, cảm cúm, đau nhức xương khớp,…

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Cây ngải dại có tính kháng viêm, kháng khuẩn rất tốt, do đó có thể giúp điều trị viêm da cơ địa, giảm các triệu chứng ngứa ngáy, nổi mẩn đỏ.

ĐỐI PHÓ VỚI UNG THƯ

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ngải dại có thể có tác dụng trong điều trị một số loại ung thư như gan, đại tràng, phổi, và máu. Tính chất chống oxy hóa của cây có thể đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

GIẢM NHIỆT VÀ TIÊU VIÊM

Tính mát của cây ngải dại khiến nó trở thành một thành phần phổ biến trong các bài thuốc giảm nhiệt và tiêu viêm, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.

CÁCH SỬ DỤNG CÂY NGẢI DẠI

Cây ngải dại có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • Dùng tươi: Lá ngải dại tươi có thể được rửa sạch, giã nát rồi đắp lên vùng da bị viêm da cơ địa.
  • Dùng khô: Lá ngải dại khô có thể được sắc lấy nước uống, hoặc hãm trà uống.
  • Dùng tinh dầu: Tinh dầu ngải dại có thể được sử dụng để massage, xông hơi, hoặc pha vào nước tắm.
CÂY NGẢI DẠI VÀ NHỮNG LỢI ÍCH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 5

MỘT SỐ BÀI THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH TỪ CÂY NGẢI DẠI

1. Bài Thuốc Chữa Điều Hòa Kinh Nguyệt:

Nguyên Liệu:

  • 10g lá ngải dại (đã rửa sạch và để khô).
  • 200ml nước.

Cách Chế Biến và Sử Dụng:

  • Nấu lá ngải dại cùng với nước cho đến khi nước còn lại 50ml.
  • Tắt bếp và uống thuốc mỗi ngày một lần.
  • Thực hiện liên tục trong một tuần, đặc biệt trước khi kỳ kinh đến.

2. Bài Thuốc Điều Trị Đau Đầu Cảm Cúm:

Nguyên Liệu:

  • 20g lá ngải dại.
  • 20g lá cúc tần.
  • 10g gừng tươi (đã rửa sạch).

Cách Chế Biến và Sử Dụng:

  • Sắc lá ngải dại, lá cúc tần, và gừng tươi với nước.
  • Uống nước sắc và có thể sử dụng để xông hơi để kích thích mồ hôi.

3. Bài Thuốc Điều Trị Viêm Da Cơ Địa:

Nguyên Liệu:

  • 30g lá ngải dại tươi.
  • Muối hạt.

Cách Chế Biến và Sử Dụng:

  • Ngâm lá ngải dại vào nước muối trong khoảng 20 phút để loại bỏ vi khuẩn.
  • Nấu lá với nước và muối, sau đó sử dụng nước để tắm và làm sạch vùng da bị viêm.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY NGẢI DẠI

Cây ngải dại là loại cây có nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên khi sử dụng cần lưu ý một số tác dụng phụ sau:

  • Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Cây ngải dại có thể kích thích tử cung co bóp, do đó có thể gây sảy thai hoặc sinh non.
  • Không sử dụng cho người bị huyết áp cao, người bị động kinh: Cây ngải dại có thể làm tăng huyết áp và gây kích động thần kinh, do đó có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
  • Không sử dụng quá liều lượng quy định: Sử dụng quá liều lượng cây ngải dại có thể gây ra một số tác dụng phụ như: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, mất ngủ,…

Ngoài ra, cây ngải dại có thể gây dị ứng cho một số người. Nếu bạn có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi sử dụng cây ngải dại, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc.

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể cần lưu ý khi sử dụng cây ngải dại:

  • Người bị bệnh tim mạch: Cây ngải dại có thể làm tăng nhịp tim, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người bị bệnh tim mạch.
  • Người bị bệnh tiểu đường: Cây ngải dại có thể làm giảm lượng đường trong máu, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người bị bệnh tiểu đường.
  • Người bị bệnh dạ dày: Cây ngải dại có thể gây kích ứng dạ dày, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người bị bệnh dạ dày.

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp độc giả hiểu rõ hơn về cây ngải dại có tác dụng gì? Để nâng cao hiệu quả sử dụng người dùng cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của những người có chuyên môn.

CÂY DỨA DẠI – BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 7

Dứa dại là một cây thuốc có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng trên khắp thế giới. Bên cạnh mục đích chữa bệnh, dứa dại thường được sử dụng như một loại gia vị và chất bảo quản thực phẩm.

CÂY DỨA DẠI - BÀI THUỐC CHỮA BỆNH SỎI THẬN VÀ VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU 9

TÌM HIỂU CHUNG CÂY DỨA DẠI

  • Tên gọi, danh pháp
  • Tên tiếng Việt:  Dứa dại.
  • Tên khác:  Dứa gỗ; Dứa gai; Mạy lạ; Co nam lụ; Lâu kìm.
  • Tên khoa học:  Pandanus tonkinensis Mart. ex B. Stone.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ có chiều cao dao động từ 1-2m, với thân gỗ phân nhánh, mang nhiều ngấn ngang là những sẹo do lá rụng để lại và những rễ phụ.

Lá của cây mọc tập trung ở phía đỉnh thân, có hình dải, cứng, dài khoảng 0.7-0.8m và rộng 4cm. Bẹ lá to ở phần gốc, đầu hình mũi nhọn sắc, mép và gân lá có gai cứng, tạo nên một hình thức độc đáo. Mặt trên của lá có màu xanh sẫm, bóng loáng, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.

Cụm hoa của cây nảy mọc ở phía đỉnh thân hoặc kẽ lá, gồm cả hoa đực và hoa cái hợp thành bông được bao bọc trong một lớp mo. Hoa đực có nhiều nhị, trong khi hoa cái có một số lá noãn.

Quả của cây có hình dạng phức tạp, có cuống mập, thường có hình trứng hoặc gần tròn, chứa nhiều quả hạch. Khi chín, quả có màu vàng nổi bật. Mùa hoa quả thường bắt đầu từ tháng 2 đến tháng 5, tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và môi trường.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Cây này thường mọc hoang và cũng được trồng rộng rãi ở nhiều địa điểm để sử dụng trong việc làm hàng rào, đồng thời còn nổi tiếng với hương thơm quyến rũ của hoa. Lá của cây thường được lựa chọn để làm nguyên liệu dệt chiếu và túi.

Các phần khác của cây cũng được tận dụng trong ẩm thực và y học. Đọt non của cây được sử dụng trong chế biến thực phẩm, còn phần trắng và mầm của cuống lá đôi khi được sử dụng trong ẩm thực. Ngoài ra, đọt non và rễ của cây cũng được chế biến thành thuốc.

Rễ, đặc biệt là rễ non không bám đất, sau khi thu hái được thái mỏng, có thể được phơi hay sấy khô để bảo quản và sử dụng dần.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Bộ phận sử dụng được của Dứa dại là quả, hạt, lá, rễ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Cây dứa gỗ rừng được biết đến với nhiều thành phần hóa học có lợi ích cho sức khỏe. Trong đó, có các hợp chất như physcion, cirsilineol, acid palmitic, acid stearic, triacetanol – 1, β – sitosterol, stigmasterol, campesetrol, daucosterol, β – sitostenon, stigmast – 4 -en – 3,6-dion.

Hạt phấn hoa và lá bắc của cây dứa có mùi thơm đặc trưng, và khi chưng cất chúng, tạo ra nước thơm. Phần ngoài của hoa và lá chứa tinh dầu với khoảng 70% là methyl ether của β – phenyl ethyl alcol.

Trong quá trình nở, hoa của cây dứa chứa từ 0.1 đến 0.3% tinh dầu, trong đó bao gồm alcol benzylic, geraniol, linalol, linalyl acetat, bromostyren, phenyl alcol, và aldehyd.

DỨA DẠI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo Y học cổ truyền, từng bộ phận của cây dứa dại mang lại các tác dụng khác nhau:

  • Quả dứa dại, với vị ngọt và tính bình, được cho có tác dụng cường tâm, ích huyết, phá tích trệ, bổ tỳ vị, tiêu đàm, và giải độc rượu.
  • Rễ dứa dại, có vị ngọt và tính mát, được biết đến với khả năng làm mát cơ thể.
  • Ngọn dứa dại, có vị ngọt và tính hàn, quy kinh tâm, phế, bàng quang, tiểu trường, được sử dụng để thanh nhiệt, lương huyết, chỉ huyết, sinh cơ, và tán nhiệt độc.
  • Hoa dứa dại, với vị ngọt và tính hàn, được biết đến với khả năng thanh nhiệt, trừ thấp nhiệt, lợi thủy, và cầm tiêu chảy do nhiệt độc.

Cây dứa dại có thể được sử dụng bằng cách đắp ngoài hoặc sắc uống để điều trị các bệnh lý. Trong trường hợp sắc uống, liều lượng khuyến nghị như sau:

  • Quả: 30 – 40g/ngày
  • Ngọn non: 20 – 30g/ ngày
  • Rễ: 10 – 15g/ ngày.

CÂY DỨA DẠI TRỊ BỆNH GÌ?

Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc truyền thống để chữa trị các bệnh như sau:

  • Viêm gan, xơ gan, cổ trướng, mất ngủ: Rễ cây dứa dại 30g sắc uống, dùng ngày 2 lần.
  • Bệnh viêm gan do siêu vi: Quả dứa dại 12g, nhân trần 12g, cốt khí củ 12g, ngũ vị tử 6g, diệp hạ châu 8g, trần bì 8g, cam thảo 4g. Sắc với 1 lít nước đun còn 450ml. Mỗi lần dùng 150ml, 3 lần/ngày, nên uống thuốc khi bụng đói.
  • Đau nhức do chấn thương: Rễ dứa dại giã nát, đắp lên vùng bị thương, sau đó cố định lại. Thay băng mỗi ngày.
  • Thấp khớp: Lá dứa dại 30g, củ dứa rừng 20g, cà gai leo 20g, bồ công anh 20g, lá lốt 20g, cỏ xước 40g: Sắc uống ngày 1 thang cho đến khi hết triệu chứng đau nhức.
  • Chứng xơ gan cổ trướng và phù thũng: Rễ dứa dại 30 – 40g, cỏ lưỡi mèo 20 -30g, rễ cỏ xước 20 – 30g: Sắc uống ngày 1 thang. Thân cây ráy gai 200g, quả dứa dại 200g, rễ cỏ xước, vỏ cây quao nước, vỏ cây vọng cách, lá cối xay và lá trâm bầu mỗi vị 50g: Sắc uống.
  • Viêm gan mãn tính: Chó đẻ răng cưa 50g, quả dứa dại 100g: Sắc uống hàng ngày cho đến khi bệnh thuyên giảm.
  • Cảm lạnh: Lá dứa dại 30g, gừng, tỏi và hành mỗi vị 20g: Sắc nước uống, dùng khi thuốc còn nóng. Sau khi uống thuốc nên đắp kín chăn để người vã mồ hôi.
  • Cảm nóng và nhức đầu: Lá dứa dại 30g, lá duối 20g, cỏ mần trầu 20g, lá sắn dây 20g, lá tre 20g, rau má 40g: Sắc uống ngày dùng 2 lần.
  • Viêm đường tiết niệu: Cam thảo nam 12g, trạch tả 12g, rễ cây dứa dại 16g, kim ngân hoa 16g, ý dĩ nhân 16g: Sắc lấy nước uống.
  • Sỏi thận: Kim tiền thảo 18g, hạt dứa dại 15g, hạt chuối hột 12g: Sắc uống ngày 1 tháng. Ngọn non của cây dứa dại, cỏ bợ, ngải cứu mỗi vị 20g: Giã nát, lọc lấy nước và thêm ít đường vào uống.
  • Chứng say nắng và cảm nắng: Sắc uống quả dứa dại 10 – 15g.
  • Ho do cảm mạo: Hoa dứa dại 4 – 12g hoặc quả dứa dại 10 – 15g đem sắc nước uống, dùng liên tục cho đến khi giảm triệu chứng.
  • Ho và giải nhiệt: Quả dứa dại 50g hoặc quả tươi thì dùng 200g: Sắc uống ngày 1 tháng.
  • Chứng phù thũng, tiểu ra máu, buốt, tiểu ra sỏi,…: Thân non của cây dứa dại 15 – 20g sắc uống, dùng thay nước trà hằng ngày. Mầm rễ cỏ gừng 20g, ngọn non cây dứa dại 20g: Sắc uống trong ngày.
  • Chứng nước tiểu nóng, vàng, tiểu dắt: Cam thảo na 6g, trần bì 6g, cỏ mần trầu 6g, mã đề 8g, rễ dứa dại 20g, râu ngô 20g, rau dừa nước 20g: Sắc lấy nước uống, chia 2 lần/ngày và dùng hết trong ngày.
  • Thông tiểu: Rễ dứa thơm 15g, ngọn non dứa dại 20g, rễ dứa dại 12g: Sắc uống hằng ngày.
  • Chứng kiết lỵ: Sắc uống quả dứa dại 30 – 60g.
  • Bồi bổ sức khỏe: Quả dứa dại thái lát mỏng và ngâm rượu uống.
  • Mắt sinh màng mộng khiến giảm thị lực: Quả dứa dại ngâm với mật ong, ăn mỗi ngày 1 quả, sử dụng liên tục trong 1 tháng.
  • Bệnh đái tháo đường, tiểu buốt và đục: Quả dứa dại khô 20 – 30g, thái nhỏ và hãm với nước uống thay trà.
  • Phù thũng: Hậu phác 12g, rễ dứa dại, rễ cau non, rễ si, hoắc hương, tía tô, hương nhu, vỏ cây đại (sao vàng) mỗi vị 8g: Sắc lấy nước uống.
  • Chân tay nóng, người bồn chồn: Ngọn non cây dứa dại 30g, xích tiểu đậu 30g, cỏ bấc đèn 6g, búp tre 15 cái: Sắc lấy nước uống.
  • Vết loét sâu gây hoại tử xương: Ngọn dứa dại giã nát và đắp vào vết thương, giúp hút mủ và tăng tốc độ phục hồi vết thương.
  • Chân tay lở loét lâu ngày: Đậu tương và ngọn non cây dứa dại liều lượng bằng nhau, giã nát và đắp vào chỗ lở loét. Thực hiện hàng ngày giúp chống nhiễm trùng và làm liền vết loét.
  • Mẩn ngứa, viêm da: Lá dứa dại 20 – 30g, sâm đại hành 40g, dây tơ hồng xanh 40g, vòi voi 20g, rau má 20g, bồ công anh 20g, cỏ chỉ thiên 20g: Sắc uống hàng ngày.
  • Đinh râu: Lá đinh hương 40g, ngọn non của cây dứa dại 40g: Giã nát và đắp ngoài da.
  • Bệnh trĩ: Rễ và ngọn non cây dứa dại: Giã và đắp lên búi trĩ liên tục trong 30 ngày.
  • Viêm tinh hoàn và bệnh trĩ: Hạt dứa dại 60g: Sắc uống hằng ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY DỨA DẠI

  • Hầu hết các bộ phận của cây dứa dại đều có tính hàn, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người có tỳ vị hư hàn.
  • Cây dứa dại được sử dụng trong nhiều bài thuốc chữa bệnh, đặc biệt là trong điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, hiệu quả chính xác của nó vẫn chưa được khoa học chứng minh. Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
  • Quả dứa dại có lớp phấn trắng có độc tính cao. Nếu không bào chế đúng cách, có thể dẫn đến ngộ độc, thậm chí suy thận. Trước khi sử dụng, người dùng cần rửa thật sạch nguyên liệu để loại bỏ lớp phấn độc này và giảm nguy cơ ngộ độc.

Nếu biết cách sơ chế phù hợp, các bài thuốc từ cây dứa dại sẽ phát huy tối đa hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi điều trị bệnh, bạn có thể tham khảo thêm ý kiến của các bác sĩ.