SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO?

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 1

Ở nước ta sốt xuất huyết phổ biến ở những nơi có khí hậu ẩm ướt, bệnh chủ yếu phát triển vào mùa mưa là chính. Khi bị sốt xuất huyết thường gặp các tình trạng ngứa ngáy, khó chịu. Vậy làm thế nào để khắc phục tình trạng ngứa này?

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 3

BIỂU HIỆN CỦA BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

Biểu hiện của bệnh sốt xuất huyết thường diễn ra theo các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn đầu tiên, trong 3 ngày đầu, bệnh nhân thường có các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, đau mỏi toàn thân và nhức mắt. Tuy nhiên, thời gian này không phải là thời điểm nguy hiểm nhất và không xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể tự điều trị tại nhà.
  • Giai đoạn thứ hai, từ cuối ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 tính từ khi sốt, bệnh nhân thường không còn sốt cao như trước. Tuy nhiên, giai đoạn này lại nguy hiểm hơn vì có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:
  • Tăng tính thấm của thành mạch và thoát huyết tương nặng, dẫn đến cô đặc máu và giảm thể tích máu. Điều này có thể được phản ánh qua các chỉ số xét nghiệm, và bệnh nhân có thể cần phải truyền dịch. Các dấu hiệu cảnh báo trước sốc như mệt lả, đau vùng gan, buồn nôn, nôn có thể xuất hiện.
  • Xuất huyết do giảm tiểu cầu: Bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu như chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da… Do đó, việc đến các cơ sở y tế để thực hiện các xét nghiệm đánh giá mức độ giảm tiểu cầu là cần thiết. Bác sĩ có thể cân nhắc truyền dịch nếu cần.
  • Trong các trường hợp nặng, có thể xảy ra biến chứng suy tạng.

NGUYÊN NHÂN GÂY NGỨA KHI PHÁT BAN SỐT XUẤT HUYẾT

Ngứa là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, có thể biểu hiện ở mức độ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào từng người. Trong những trường hợp nặng, ngứa có thể gây ra sự không thoải mái và làm mất ngủ.s

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sốt xuất huyết bị ngứa:

  • Mắc viêm gan cấp: Do virus sốt xuất huyết gây ra, có thể đi kèm với các triệu chứng như gan teo hoặc gan to, tăng nồng độ bilirubin và men gan, gây ra ngứa vàng da.
  • Suy gan cấp: Có thể xảy ra do sử dụng Paracetamol không đúng cách để giảm sốt.

Ngoài ra, ngứa cũng có thể là một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân sốt xuất huyết đang hồi phục, với dịch ngoại bào được hấp thụ trở lại vào máu và da đang dần hồi phục từ các vết thương.

Quan trọng nhất, bệnh nhân cần chú ý và theo dõi các triệu chứng của mình, kết quả xét nghiệm máu, men gan và lượng tiểu cầu để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát. Thông thường, ngứa sẽ giảm dần sau khoảng 2-3 ngày, nhưng cũng có thể kéo dài hơn (từ 1 tuần đến vài tuần).

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 5

SỐT XUẤT HUYẾT BỊ NGỨA THƯỜNG XUẤT HIỆN Ở GIAI ĐOẠN NÀO CỦA BỆNH?

Sốt xuất huyết bị ngứa là triệu chứng sẽ xuất hiện trong giai đoạn hồi phục của bệnh nhân.

Giai đoạn sốt thường kéo dài khoảng 3 ngày ban đầu. Bệnh nhân thường gặp các triệu chứng như sốt cao, đau nhức toàn thân, đau đầu, nhức mắt và mệt mỏi. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể tự điều trị tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Giai đoạn nguy hiểm thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Mặc dù triệu chứng sốt có thể giảm dần hoặc bệnh nhân hết sốt, nhưng đây lại là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Thoát huyết tương nặng: Dẫn đến giảm thể tích máu và cô đặc máu, cần phải truyền dịch kịp thời. Các triệu chứng cảnh báo sốc như buồn nôn, nôn, đau gan, và mệt mỏi có thể xuất hiện.
  • Xuất huyết: Bệnh nhân có thể xuất huyết từ chân răng, mũi, dưới da, hoặc nội tạng, và trong trường hợp nặng, có thể gây ra suy tạng.

Giai đoạn hồi phục xảy ra sau giai đoạn nguy hiểm, khi bệnh nhân bắt đầu hồi phục dần. Cơ thể cảm thấy ít mệt hơn, và một số bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như ngứa ngáy, tăng tần suất tiểu tiện và tăng số lượng tiểu cầu.

CÁCH GIẢM NGỨA KHI PHÁT BAN SỐT XUẤT HUYẾT

Để giảm cơn ngứa ngáy khi mắc sốt xuất huyết, có một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể thử tại nhà:

  • Chọn quần áo rộng rãi và thoải mái: Mặc quần áo rộng rãi và chất liệu mềm mại để giảm ma sát và ngăn chặn sự trầy xước và sưng tấy của da. Chọn những loại vải thoáng mát, mỏng và tã thấm hút tốt, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng phấn rôm để giảm sưng và tiết mồ hôi.
  • Duy trì sạch sẽ và thoáng mát trong không gian sống: Vệ sinh kỹ càng chăn ga, drap và giữ cho không gian nằm không bị ẩm mốc.
  • Vệ sinh cá nhân đều đặn: Rửa sạch cơ thể đều đặn để ngăn ngừa vi khuẩn và bã nhờn tích tụ trên da, dẫn đến viêm nhiễm và mưng mủ.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Tiêu thụ nhiều thức ăn giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, hải sản và thịt bò để tránh tình trạng nốt mẩn phát triển nặng hơn.
  • Các biện pháp dân gian: Ngâm lòng bàn tay và bàn chân vào nước ấm có thêm muối và cốt chanh để giúp giảm ngứa. Gel lô hội cũng có thể giúp giảm ngứa nhờ vào tác dụng kháng khuẩn và chống viêm.

Những biện pháp này có thể giúp giảm cơn ngứa ngáy và làm cho bạn cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình hồi phục từ sốt xuất huyết.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Sốt xuất huyết phát ban ngứa có tắm được không?

Sốt xuất huyết thường đi kèm với triệu chứng như sốt, đau đầu và ban đỏ trên da. Khi bạn mắc sốt xuất huyết và có ban ngứa, việc tắm vẫn được khuyến khích, nhưng cần tuân thủ một số biện pháp để giảm ngứa và tránh làm tổn thương da.

2. Sốt xuất huyết có ngứa không?

Có, sốt xuất huyết có thể gây ngứa ở một số người. Mặc dù không phải tất cả mọi người mắc sốt xuất huyết đều phải chịu ngứa, nhưng có một số bệnh nhân báo cáo cảm giác ngứa hoặc khó chịu trên da, đặc biệt là khi có phát ban. Ban đầu, da thường cảm thấy mềm mại và nóng, sau đó có thể xuất hiện nổi ban đỏ, và trong một số trường hợp, ngứa có thể xảy ra.

3. Mẹo trị ngứa sốt xuất huyết

  • Sử dụng kem giảm ngứa hoặc thuốc giảm đau
  • Tắm bằng nước lạnh
  • Sử dụng dầu dừa
  • Tránh gãi
  • Điều hướng không khí
  • Đảm bảo vệ sinh da
  • Giữ da ẩm

KẾT LUẬN

Hiện tại, vì chưa có vắc-xin phòng tránh bệnh sốt xuất huyết và thuốc điều trị cụ thể, chúng ta cần dựa vào các phương pháp ngăn chặn lây lan bệnh để tự bảo vệ. Đặc biệt, những người chưa từng mắc bệnh sốt xuất huyết và đang sống trong các khu vực có dịch cần đặc biệt chú ý và thực hiện các biện pháp phòng tránh một cách tích cực hơn để ngăn chặn sự lây lan của bệnh và ngăn chặn việc bệnh sốt xuất huyết trở thành đợt dịch lớn.

MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN?

MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN? 7

Nhiều người đang phải đối mặt với nỗi lo lắng khi mắt của họ bị sụp mí một bên, vấn đề này không chỉ làm ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày mà còn tạo ra sự tự ti khi giao tiếp. Dưới đây là 5 phương pháp hiệu quả giúp cải thiện tình trạng mắt sụp mí một bên và khôi phục sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày của bạn.

MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN? 9

NHƯ THẾ NÀO LÀ SỤP MÍ MẮT 1 BÊN?

Sụp mí mắt 1 bên là tình trạng một bên mí mắt bị sụp xuống, che khuất một phần hoặc toàn bộ đồng tử. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về thị lực, thẩm mỹ và tâm lý.

Sụp mí mắt 1 bên có thể chia làm 3 mức độ:

  • Mức độ nhẹ: mí mắt chỉ bị sụp xuống 1 phần, phần đồng tử bị che khuất chưa đến 50%. Mức độ nhanh nhạy của mắt đã giảm đi 30%.
  • Mức độ nặng: khoảng 60% đồng tử đã bị che khuất bởi mí mắt. Khi quan sát, cần phải nhướng mắt mới quan sát được, thị lực suy giảm rõ rệt.
  • Mức độ nghiêm trọng: Tầm nhìn gần như bị che khuất với mí mắt sụp. Thị lực bị suy giảm nghiêm trọng, khó thực hiện các cử động mí mắt.

NGUYÊN NHÂN GÂY SỤP MÍ MẮT 1 BÊN

Để biết mắt bị sụp mí 1 bên phải làm sao nhằm khắc phục, trước hết chúng ta cần tìm ra nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Có rất nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng sụp mí 1 bên. Cụ thể là:

DO BẨM SINH

Có nhiều trẻ sơ sinh ngay khi sinh ra đã gặp phải tình trạng mí mắt sa, đồng tử bị che lấp 1 phần, kích thước 2 mắt không đồng đều. Sụp mí bẩm sinh có thể xuất hiện ở một bên hoặc cả hai mắt.

DO TUỔI TÁC

Tuổi tác khiến làn da kém đàn hồi, nhăn nheo và bị chùng xuống đặc biệt là phần mí mắt. Những người trong độ tuổi trung niên là đối tượng chủ yếu gặp phải tình trạng này. Không chỉ bị sụp mí mắt mà nhóm đối tượng này còn bị suy giảm thị lực ảnh hưởng nhiều đến các hoạt động thường ngày.

DO CHẤN THƯƠNG

Những người gặp các chấn thương, tai nạn ảnh hưởng tới vùng đầu, vùng thần kinh trung ương hoặc mắt có thể gặp phải tình trạng sụp mí.

DO TỔN THƯƠNG DÂY THẦN KINH

Dây thần kinh trung ương có ảnh hưởng không nhỉ đến các cơ quan trong cơ thể. Cụ thể, dây thần kinh số 3 có chức năng điều khiến các hoạt động của mắt. Nếu có các tác động tiêu cực đến dây thần kinh này rất dễ gây ra các vấn đề về mắt như: mắt sụp mí, lác mắt, giãn đồng tử,…

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT SỤP MÍ

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết sụp mí:

  • Mí mắt trên bị sa xuống, che đi một phần hoặc toàn bộ đồng tử: Đây là dấu hiệu điển hình nhất của sụp mí. Nếu bạn nhận thấy mí mắt trên của mình bị sụp xuống, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Tầm nhìn bị hạn chế: Sụp mí có thể khiến tầm nhìn của bạn bị hạn chế, đặc biệt là khi bạn nhìn lên hoặc nhìn xa. Nếu bạn cảm thấy khó nhìn, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra.
  • Kiểu dáng mắt thay đổi: Sụp mí có thể khiến khuôn mặt của bạn trông già nua và mệt mỏi hơn. Nếu bạn nhận thấy kiểu dáng mắt của mình thay đổi, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Ngoài ra, sụp mí cũng có thể đi kèm với một số triệu chứng khác như:

  • Khó mở mắt: Sụp mí có thể khiến bạn khó mở mắt, đặc biệt là khi bạn thức dậy vào buổi sáng.
  • Mắt bị đau nhức: Sụp mí có thể khiến mắt của bạn bị đau nhức, đặc biệt là khi bạn nhìn lâu.
  • Mắt bị khô: Sụp mí có thể khiến mắt của bạn bị khô, ngứa.

TÁC HẠI CỦA SỤP MÍ MẮT

TÁC HẠI VỀ THẨM MỸ

Tác hại dễ thấy nhất của sụp mí mắt là mất thẩm mỹ. Đôi mắt là nơi thể hiện nhiều cảm xúc và phong thái của con người. Bất cứ ai cũng mong muốn có đôi mắt sáng đẹp. Việc sụp mí mắt khiến khuôn mặt trông già nua, mệt mỏi và thiếu sức sống. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và thể hiện bản thân của người mắc phải.

TÁC HẠI VỀ TẦM NHÌN

Sụp mí mắt có thể cản trở tầm nhìn, đặc biệt là khi nhìn lên hoặc nhìn xa. Điều này có thể gây khó khăn cho các hoạt động hàng ngày như đọc sách, lái xe hoặc chơi thể thao. Trong trường hợp sụp mí mắt nặng, có thể khiến người bệnh bị lác hoặc nhược thị.

TÁC HẠI VỀ SỨC KHỎE

Sụp mí mắt có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng như:

  • Bệnh nhược cơ: Đây là một bệnh lý thần kinh ảnh hưởng đến các cơ vận động của mắt, bao gồm cả cơ nâng mi.
  • Bệnh Parkinson: Đây là một bệnh lý thần kinh ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát các cơ.
  • Bệnh suy giáp: Đây là một bệnh lý nội tiết ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp.
MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN? 11

MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO?

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị sụp mí mắt 1 bên hiệu quả nhất, đặc biệt là đối với những trường hợp sụp mí do bẩm sinh hoặc do lão hóa. Có nhiều phương pháp phẫu thuật sụp mí mắt 1 bên, tùy thuộc vào mức độ sụp mí mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp.

Các phương pháp phẫu thuật sụp mí mắt 1 bên phổ biến bao gồm:

  • Cắt cơ nâng mi: Phương pháp này được áp dụng cho những trường hợp sụp mí nặng, cơ nâng mi bị yếu hoặc tổn thương.
  • Cắt da mí mắt: Phương pháp này được áp dụng cho những trường hợp sụp mí do da mí mắt bị chùng xuống.
  • Cắt cơ nâng mi và cắt da mí mắt: Phương pháp này được áp dụng cho những trường hợp sụp mí vừa do cơ nâng mi bị yếu và da mí mắt bị chùng xuống.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện tình trạng sụp mí mắt 1 bên do chấn thương. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tạm thời và hiệu quả phụ thuộc vào mức độ tổn thương.

Các bài tập vật lý trị liệu sụp mí mắt 1 bên phổ biến bao gồm:

  • Bài tập nâng mí mắt: Bài tập này giúp tăng cường sức mạnh của cơ nâng mi.
  • Bài tập thư giãn mắt: Bài tập này giúp giảm căng thẳng cho mắt, từ đó hạn chế tình trạng sụp mí.

TRANG ĐIỂM

Trang điểm có thể giúp che đi phần mí mắt bị sụp, mang lại cho bạn đôi mắt đẹp và tự tin hơn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tạm thời và không thể giải quyết triệt để tình trạng sụp mí mắt.

Các sản phẩm trang điểm có thể giúp che đi phần mí mắt bị sụp bao gồm:

  • Kem che khuyết điểm: Kem che khuyết điểm có thể giúp che đi phần da mí mắt bị sụp.
  • Phấn mắt: Phấn mắt có thể giúp tạo hiệu ứng nâng cao mí mắt.
  • Kẻ mắt: Kẻ mắt có thể giúp tạo đường viền cho mắt, từ đó giúp mắt trông to và rõ hơn.

CHĂM SÓC MẮT

Chăm sóc mắt đúng cách cũng có thể giúp hạn chế tình trạng sụp mí mắt. Bạn nên:

  • Ngủ đủ giấc và ngủ đúng giờ.
  • Tránh tiếp xúc với màn hình điện tử trong thời gian dài.
  • Sử dụng kính râm khi đi ra ngoài trời nắng.
  • Massage mắt thường xuyên.

CÁCH PHÒNG NGỪA SỤP MÍ MẮT

Để phòng ngừa sụp mí mắt, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng: Một chế độ dinh dưỡng đầy đủ vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe của các cơ mắt, giúp ngăn ngừa sụp mí mắt.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý thần kinh có thể gây sụp mí mắt.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý có thể gây sụp mí mắt.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của sụp mí mắt, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.