CAO RĂNG LÀ GÌ? TẠI SAO PHẢI LẤY CAO RĂNG?

CAO RĂNG LÀ GÌ? TẠI SAO PHẢI LẤY CAO RĂNG? 1

Một hàm răng trắng sáng, chắc khỏe là mong ước của rất nhiều người. Vậy nên việc chăm sóc sức khỏe răng miệng khá được quan tâm trong đó có việc lấy cao răng định kỳ. 

CAO RĂNG LÀ GÌ?

CAO RĂNG LÀ GÌ? TẠI SAO PHẢI LẤY CAO RĂNG? 3

Cao răng là một hiện tượng khi mảng bám trên răng và nướu hóa thành một lớp vôi cứng, tạo ra các tình trạng khác nhau. Có hai loại chính là cao răng thường và cao răng huyết thanh.

  • Cao răng thường: Thường có màu vàng, có thể gây ra các vấn đề như viêm nướu, chảy máu chân răng. Đây là tình trạng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi mảng bám không được loại bỏ đúng cách.
  • Cao răng huyết thanh: Xảy ra khi tình trạng chảy máu chân răng kéo dài, dẫn đến sự lắng đọng hemoglobin và tạo thành cao răng huyết thanh. Có màu nâu đen, đây thường là một triệu chứng của bệnh viêm quanh răng tiến triển chậm.

Lưu ý rằng, khi cao răng đã hình thành, việc loại bỏ chúng không thể thực hiện tại nhà bằng cách đánh răng thông thường. Điều quan trọng là đến thăm bác sĩ nha khoa để được tư vấn và thực hiện quy trình loại bỏ cao răng một cách chuyên nghiệp.

NGUYÊN NHÂN HÌNH THÀNH CAO RĂNG

Việc hình thành cao răng chịu sự tác động và ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, nhưng nguyên nhân chủ yếu thường xuất phát từ quá trình vệ sinh răng miệng không đúng cách. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp:

  • Quá trình vệ sinh răng miệng sai cách: Đánh răng không đúng kỹ thuật hoặc không đánh răng sau khi ăn tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành mảng bám quanh răng. Việc này dẫn đến sự cứng lại của mảng bám và chuyển thành cao răng.
  • Thức ăn chứa đường: Ăn nhiều thức ăn chứa đường, nhất là bánh kẹo công nghiệp và thực phẩm có chứa đường tinh luyện, có thể gia tăng tốc độ hình thành cao răng và gây sâu răng. Vi khuẩn trong miệng thường ưa thích sử dụng đường để sinh sôi và tạo nên acid, gây hại cho men răng.
  • Thiếu thói quen đánh răng đúng cách: Không duy trì thói quen đánh răng ít nhất 2 lần/ngày để loại bỏ vụn thức ăn và giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh răng miệng cũng là một nguyên nhân quan trọng. Việc đánh răng đúng kỹ thuật và đều đặn giúp ngăn chặn sự hình thành mảng bám và cao răng.

TẠI SAO PHẢI LẤY CAO RĂNG ĐỊNH KỲ?

TRÁNH TÌNH TRẠNG HƠI THỞ CÓ MÙI

Cao răng bám trên bề mặt răng khiến việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn hơn, vi khuẩn tích tụ cũng gây ra mùi hôi. Do đó, lấy cao răng không chỉ giúp cải thiện màu sắc răng mà còn cải thiện tình trạng hơi thở có mùi.

NGĂN CHẶN SỰ TIẾN TRIỂN CỦA BỆNH NHA CHU

Cao răng là nơi trú ngụ của vô số vi khuẩn và độc tố, đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe răng miệng. Đặc biệt, vi khuẩn và độc tố này có thể dẫn đến các tình trạng như viêm nướu và tiêu xương răng, tạo điều kiện cho sự phát triển của các bệnh nha chu và tụt nướu. Khi chân răng mất chỗ bám do sự cứng lại của cao răng, nó có thể gây ra cảm giác ê buốt và khó chịu khi ăn uống.

Quá trình viêm nha chu kéo dài có thể tạo ra các triệu chứng đau âm ỉ, chảy máu chân răng, làm suy giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày. Đối với nhiều người, triệu chứng của bệnh nha chu thường không dễ nhận biết cho đến khi họ đến vệ sinh răng miệng hoặc trải qua quá trình kiểm tra nha khoa định kỳ.

Việc lấy cao răng định kỳ không chỉ giúp loại bỏ mảng bám và cao răng mà còn kiểm tra tình trạng của nướu, xác định có các dấu hiệu viêm, mất xương, hay nhiễm trùng không.

NGĂN NGỪA SÂU RĂNG

Số lượng vi khuẩn tích tụ trong cao răng có thể là căn nguyên gây ra sâu răng, hỏng men răng. Do đó, lấy cao răng định kỳ giúp giảm lượng vi khuẩn có hại trong khoang miệng, từ đó ngăn ngừa sâu răng hiệu quả.

CẢI THIỆN SỨC KHỎE TỔNG THỂ

Ngoài ra, việc lấy cao răng còn giúp hạn chế viêm nhiễm có cơ quan lân cận như viêm amidan, viêm xoang, viêm họng,… thậm chí có thể ngăn ngừa tình trạng viêm nội tâm mạc do vi khuẩn Osler và cải thiện hiệu quả điều trị bệnh đái tháo đường.

GIẢM CHI PHÍ ĐI NHA KHOA

Việc thực hiện lấy cao răng định kỳ không chỉ mang lại lợi ích về mặt chi phí tương đối phù hợp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa hiệu quả các bệnh lý răng miệng nghiêm trọng. Điều này giúp tránh được những quá trình điều trị kéo dài, phức tạp, đồng thời giảm nguy cơ phải đối mặt với chi phí nha khoa cao, như trong trường hợp của viêm quanh răng, áp xe răng, hay thậm chí là mất răng.

BẢO VỆ CHÂN RĂNG

Tích tụ nhiều cao răng trong một khoảng thời gian dài có thể tạo ra nhiều vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống răng miệng. Cao răng không chỉ là nguyên nhân của tình trạng viêm lợi và tụt lợi mà còn có thể gây tiêu xương, áp xe trong xương hàm, và mất chỗ bám của chân răng, dẫn đến đau răng hoặc thậm chí là rụng răng. Điều này làm giảm sức mạnh cơ hỗ trợ răng, gây ra những vấn đề nghiêm trọng về cấu trúc xương hàm và chân răng.

Với mục tiêu bảo vệ xương hàm và chân răng khỏi những tác động tiêu cực của cao răng, việc lấy cao răng định kỳ là một biện pháp hữu ích và hiệu quả.

NÊN LẤY CAO RĂNG BAO LÂU MỘT LẦN?

Tuy việc lấy cao răng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe răng miệng, nhưng nếu thực hiện quá thường xuyên, có thể gây ra các vấn đề như chảy máu hoặc viêm nhiễm quanh răng. Do đó, tần suất lấy cao răng cần được xác định phù hợp với từng trường hợp cụ thể, dựa vào tình trạng sức khỏe răng và thói quen cá nhân của mỗi người. Dưới đây là một số khuyến nghị về tần suất lấy cao răng:

  • Thường xuyên lấy cao răng mỗi 6 tháng/lần nếu bạn duy trì một chế độ vệ sinh răng miệng tốt và ít gặp vấn đề về cao răng.
  • Nếu bạn thường xuyên hút thuốc lá, sử dụng thuốc lào, hoặc tiêu thụ nhiều đồ uống có thể gây màu cho răng như cà phê, bia, rượu, thì nên lấy cao răng mỗi 3 – 4 tháng/lần để ngăn chặn tình trạng cao răng và bảo vệ sức khỏe răng.
  • Đối với trẻ em dưới 10 tuổi, nên thảo luận với nha sĩ và tuân thủ thời gian lấy cao răng theo lịch hẹn được đề xuất.

QUY TRÌNH LẤY CAO RĂNG TẠI NHA KHOA

Đây là một quy trình được thực hiện tương đối đơn giản và nhanh chóng trong nha khoa, thường chỉ mất từ 15 – 30 phút với các bước sau:

BƯỚC 1: THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Nhằm đánh giá mức độ cao răng cũng như phát hiện các bệnh lý răng miệng và bệnh toàn thân kèm theo.

  • Cao răng mức độ 1: là mức độ nhẹ nhất, lượng cao răng tương đối ít
  • Cao răng mức độ 2: cao răng có thể che phủ hết toàn bộ chân răng
  • Cao răng mức độ 3: là mức độ nặng nhất, thường kèm theo viêm lợi, tụt lợi hoặc viêm nha chu,…

BƯỚC 2: LÀM SẠCH KHOANG MIỆNG

Các nha sĩ sẽ tiến hành vệ sinh răng miệng sau khi thăm khám nhằm hạn chế số lượng vi khuẩn ở khoang miệng, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

BƯỚC 3: LẤY CAO RĂNG

Nha sĩ sẽ sử dụng dao siêu âm chuyên dụng để tách mảng cao răng và sử dụng dụng cụ hút để lấy cao răng ra ngoài. Việc lấy cao răng được thực hiện theo thứ tự từ hàm dưới lên hàm trên và từ trong ra ngoài. Quy trình này giúp loại bỏ cao răng một cách hiệu quả, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe răng miệng.

BƯỚC 4: LÀM BÓNG RĂNG

Lúc này, nha sĩ sẽ vệ sinh lại một lần nữa răng miệng của bạn và dùng thuốc đánh bóng để hàm răng thêm trắng sáng và nhẵn mịn.

Khi cao răng đã hình thành, chỉ có chuyên gia nha khoa mới có thể loại bỏ được chúng. Vì vậy, hãy đến nha sĩ 6 tháng 1 lần để loại bỏ mảng bám và cao răng. Vệ sinh răng miệng đúng cách để ngăn ngừa vôi răng hình thành và các vấn đề răng miệng và sức khỏe khác.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG?

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 5

Dây chằng chéo trước là một trong những cấu trúc phần mềm có vai trò làm vững khớp gối. Khi nó bị tổn thương sẽ làm biến đổi lực tì đè, dẫn đến hậu quả mất vững, rách sụn chêm… nặng nề nhất là thoái hóa khớp gối. Vậy đứt dây chằng chéo trước bao lâu thì lành? Để lâu có sao không? Cần phải điều trị, phòng ngừa thế nào? Hãy cùng phunutoancau  tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC BAO LÂU THÌ LÀNH? ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 7

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC LÀ GÌ?

Dây chằng chéo trước là một dây chằng nằm ở trung tâm khớp gối, có vai trò chính là giữ cho xương chày không bị trượt ra trước so với xương đùi. Dây chằng này có hình chữ nhật, dài khoảng 3-4cm, rộng khoảng 1cm và dày khoảng 10mm.

Đứt dây chằng chéo trước xảy ra khi đầu gối bị tác động mạnh gây đứt một phần hoặc đứt hoàn toàn. Trong đó, tổn thương dây chằng chéo trước phổ biến nhất là trường hợp bị đứt hoàn toàn.

NGUYÊN NHÂN

Các nguyên nhân phổ biến gây đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao có nguy cơ cao bị đứt dây chằng chéo trước bao gồm bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, trượt tuyết, bóng chày,…
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn giao thông như va chạm xe máy, ô tô,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.
  • Chấn thương do tai nạn lao động: Các chấn thương do tai nạn lao động như ngã từ trên cao, bị vật nặng đè,… cũng có thể gây đứt dây chằng chéo trước.

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng của đứt dây chằng chéo trước bao gồm:

  • Đau dữ dội ở khớp gối ngay sau chấn thương.
  • Khớp gối sưng và bầm tím.
  • Khớp gối không ổn định, lỏng lẻo.
  • Khó khăn khi vận động khớp gối, đặc biệt là các động tác xoay người.

CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán đứt dây chằng chéo trước, bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng như:

  • X-quang: X-quang có thể giúp loại trừ các tổn thương xương như gãy xương chày hoặc xương đùi.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để xác định tình trạng đứt dây chằng chéo trước.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC ĐẦU GỐI ĐỂ LÂU CÓ SAO KHÔNG? 

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, tình trạng đứt dây chằng chéo trước có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tăng nguy cơ rách sụn chêm: Sụn chêm là một miếng đệm nằm giữa xương đùi và xương chày, có tác dụng giúp hấp thụ lực tác động lên khớp gối. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ trở nên lỏng lẻo, khiến cho sụn chêm dễ bị tổn thương hơn.
  • Tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối: Thoái hóa khớp gối là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, khiến cho khớp gối đau đớn, cứng khớp và khó vận động. Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ chịu nhiều lực tác động hơn, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.
  • Thay đổi dáng đi: Khi dây chằng chéo trước bị đứt, khớp gối sẽ không còn được cố định ở vị trí bình thường, khiến cho người bệnh thay đổi dáng đi. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về xương khớp khác, chẳng hạn như đau lưng, đau cổ.

Ngoài ra, đứt dây chằng chéo trước cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt và vận động của người bệnh. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang, chơi thể thao,…

Chính vì vậy, khi bị đứt dây chằng chéo trước, người bệnh cần được thăm khám và điều trị kịp thời. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương.

KHI NÀO CẦN MỔ ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC?

Sự cần thiết của phẫu thuật phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương dây chằng chéo trước và những ảnh hưởng của nó đến cuộc sống của người bệnh. Do đó, bệnh nhân sẽ được chỉ định mổ khi dây chằng chéo trước bị rách hoàn toàn, không thể tự lành và mất vững khớp gối.

Để xác định vết rách là một phần hay toàn bộ và có cần tiến hành phẫu thuật hay không, các bác sĩ sẽ thực hiện hai phương pháp kiểm tra thủ công:

  • Kiểm tra Lachman: Bác sĩ sẽ tiến hành kéo thử xương chày về phía trước để kiểm tra sự toàn vẹn của khớp gối. Nếu dây chằng chéo trước chưa bị tổn hại, thì xương không bị lệch hoặc chỉ lệch nhẹ.
  • Thử nghiệm xoay chuyển: Bệnh nhân nằm ngửa, bác sĩ nâng chân lên và đặt áp lực xoay lên đầu gối. Nếu xương không dịch chuyển, thử nghiệm được cho là có kết quả âm tính và dây chằng chéo chưa bị tổn thương nhiều.

Ở những bệnh nhân chỉ bị rách một phần dây chằng chéo trước, bác sĩ có thể đề nghị hoãn phẫu thuật và dành thời gian chăm sóc xem dây chằng có thể tự khôi phục lại tổn thương hay không. Bên cạnh đó, với những bệnh nhân đã được xác định là bị đứt dây chằng chéo trước, nhưng không có nhu cầu vận động mạnh, không có triệu chứng mất vững và/hoặc lớn tuổi thì cũng ít khi có chỉ định phẫu thuật.

ĐỨT DÂY CHẰNG CHÉO BAO LÂU THÌ LÀNH?  

Thời gian phục hồi sau chấn thương dây chằng chéo nhanh hay chậm tùy thuộc vào mức độ tổn thương của bạn. Trong đó, bao gồm hai trường hợp điển hình là: 

TRƯỜNG HỢP KHÔNG PHẪU THUẬT

Nếu các bác sĩ không chỉ định phẫu thuật, sau khoảng 3 tháng dây chằng bị rách sẽ trở nên liền mạch trở lại. Tuy nhiên, trên thực tế thì dây chằng không thể tự lành, mà nó sẽ tạo thành mô xơ để sửa chữa tổn thương. Do đó, tuy không có rất rách nhưng độ căng của dây chằng không còn như ban đầu, dẫn đến chức năng của chúng cũng bị ảnh hưởng.

Trong trường hợp này, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

  • Sử dụng nạng để tránh cho trọng lượng gây áp lực lên đầu gối.
  • Đeo nẹp để hỗ trợ và ổn định đầu gối.
  • Tập vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh của cơ bắp và phục hồi phạm vi chuyển động.

TRƯỜNG HỢP CẦN PHẪU THUẬT

Đối với những người chơi thể thao, sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước có thể phải mất từ 7-9 tháng mới có thể hồi phục hoàn toàn và sẵn sàng cho các hoạt động như trước đây. Trong quá trình hồi phục, người bệnh cũng có thể phải sử dụng nạng hoặc nẹp cố định đầu gối.

Trong trường hợp này, vật lý trị liệu cũng đóng vai trò rất quan trọng để phục hồi sau khi bị đứt ACL. Các bài tập giãn cơ và tăng cường sức mạnh có thể giúp người bệnh:

  • Giảm đau và sưng.
  • Linh hoạt và mở rộng phạm vi chuyển động của khớp gối.
  • Tăng cường sức mạnh cho khu vực xung quanh đầu gối.
  • Mang đến cảm giác cân bằng.

Nhìn chung, quá trình phục hồi sau khi bị đứt dây chằng chéo là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ và tập luyện vật lý trị liệu thường xuyên để có kết quả phục hồi tốt nhất.

CHĂM SÓC SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Sau khi phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước, người bệnh cần được chăm sóc và phục hồi đúng cách để đạt được kết quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý về chăm sóc sau mổ dây chằng chéo trước:

  • Nghỉ ngơi: Người bệnh cần dành thời gian nghỉ ngơi, hạn chế đi lại, vận động mạnh để vết thương có thời gian lành lại.
  • Chườm lạnh: Chườm lạnh lên vùng đầu gối bị phẫu thuật trong vòng 20 phút, mỗi 3 giờ một lần để giảm sưng, đau.
  • Thuốc men: Người bệnh cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau, kháng viêm và chống nhiễm trùng.
  • Vệ sinh vết mổ: Vết mổ cần được vệ sinh sạch sẽ, khô ráo.
  • Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ dẻo dai của cơ bắp, khớp gối và phục hồi chức năng cho khớp gối.

THỜI GIAN PHỤC HỒI SAU MỔ DÂY CHẰNG CHÉO TRƯỚC

Thời gian phục hồi sau mổ dây chằng chéo trước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác của người bệnh: Người bệnh trẻ tuổi thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh lớn tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh: Người bệnh có sức khỏe tốt thường có khả năng phục hồi nhanh hơn người bệnh có sức khỏe kém.
  • Kỹ thuật phẫu thuật: Kỹ thuật phẫu thuật hiện đại giúp người bệnh phục hồi nhanh hơn.
  • Sự tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và chuyên viên vật lý trị liệu: Người bệnh tuân thủ tốt các hướng dẫn sẽ giúp quá trình phục hồi diễn ra thuận lợi hơn.

Thông thường, người bệnh cần khoảng 6 tháng – 1 năm để phục hồi hoàn toàn sau mổ dây chằng chéo trước. Trong thời gian này, người bệnh cần kiên trì tập vật lý trị liệu để đạt được kết quả tốt nhất.