THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Hiện nay, tình trạng hiếm muộn trong các cặp vợ chồng trở nên phổ biến, và phương pháp thụ tinh nhân tạo đang trở thành một giải pháp hỗ trợ hiệu quả cho việc thụ thai. Vậy thế nào là thụ tinh thụ thai nhân tạo là gì? Giá thụ tinh nhân tạo bao nhiêu? Cần chuẩn bị gì để dễ thụ thai thành công?…hãy tham khảo bài viết sau đây của phunutoancau để hiểu rõ về phương pháp này.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

THẾ NÀO LÀ THỤ TINH THỤ THAI?

Thụ tinh là quá trình kết hợp giữa giao tử đực (tinh trùng) với giao tử cái (trứng) để tạo thành hợp tử. Ở con người, thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng, khi tinh trùng gặp trứng đang di chuyển trong ống dẫn trứng.

Thụ thai là quá trình tiếp theo của thụ tinh, khi hợp tử đã được hình thành và làm tổ trong tử cung. Thụ thai được tính từ lúc tinh trùng kết hợp với trứng tạo thành hợp tử cho tới lúc phôi thai làm tổ được trong tử cung.

Vậy, thụ tinh thụ thai là một quá trình liên tục, bắt đầu từ khi tinh trùng gặp trứng cho tới lúc phôi thai làm tổ trong tử cung.

THỤ TINH NHÂN TẠO LÀ GÌ?

Thụ tinh nhân tạo, hay IUI (intrauterine insemination), là một phương pháp thụ tinh mà tinh trùng được chọn lọc và rửa sạch từ người chồng, sau đó được bơm vào buồng tử cung của người vợ trong thời điểm phóng noãn (rụng trứng).

Quá trình nhằm tối ưu hóa gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng, thúc đẩy khả năng thụ tinh xảy ra tại ống dẫn trứng. IUI có thể thực hiện độc lập hoặc kết hợp với việc sử dụng các loại thuốc hỗ trợ sinh sản và tuân theo chu kỳ kinh nguyệt của người vợ.

Phương pháp này giúp cải thiện khả năng thụ tinh và tăng cơ hội mang thai một cách tự nhiên. Kết hợp với quy trình kiểm soát chu kỳ và sử dụng các loại thuốc hỗ trợ, IUI đưa ra một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả để hỗ trợ các cặp vợ chồng vượt qua khó khăn trong việc có thai.

THỤ TINH NHÂN TẠO THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG CHO AI?

Thụ tinh nhân tạo thường được áp dụng cho các trường hợp sau đây:

  • Phụ nữ độc thân: Đối với phụ nữ không lập gia đình nhưng muốn có con, thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng từ người hiến tặng là một lựa chọn.
  • Hiếm muộn không rõ nguyên nhân: Cho các cặp vợ chồng gặp hiếm muộn mà nguyên nhân không được xác định rõ, thụ tinh nhân tạo thường là một biện pháp điều trị đầu tiên. Thường kết hợp với thuốc kích thích buồng trứng và kích thích phóng noãn.
  • Hiếm muộn liên quan đến rối loạn kinh nguyệt và phóng noãn: Trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt, kinh thưa, vô kinh, hoặc rối loạn phóng noãn, thụ tinh nhân tạo có thể được kết hợp với thuốc để hỗ trợ quá trình sinh sản.
  • Hiếm muộn do nguyên nhân từ người chồng: Khi tinh trùng của người chồng có vấn đề, kỹ thuật thụ tinh nhân tạo có thể được áp dụng để lọc rửa và chọn tinh trùng chất lượng tốt nhất.
  • Yếu tố về cổ tử cung: Trong trường hợp có vấn đề với cổ tử cung, thụ tinh nhân tạo có thể giúp vượt qua các trở ngại và đưa tinh trùng vào buồng tử cung.
  • Phụ nữ bị dị ứng với tinh dịch: Đối với phụ nữ có dị ứng với protein trong tinh dịch của người chồng, thụ tinh nhân tạo có thể là lựa chọn để tránh các triệu chứng dị ứng mà vẫn giữ khả năng mang thai.

Các trường hợp trên đều có thể được đánh giá và tư vấn bởi các chuyên gia y tế để chọn phương pháp thụ tinh nhân tạo phù hợp nhất.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 5

YẾU TỐ NGUY CƠ KHI THỰC HIỆN THỤ TINH NHÂN TẠO NHƯ THẾ NÀO?

Thụ tinh nhân tạo là một thủ tục tương đối an toàn, nhưng vẫn có một số rủi ro có thể xảy ra, bao gồm:

MANG ĐA THAI

Đây là rủi ro phổ biến nhất khi thực hiện thụ tinh nhân tạo. Khi người vợ sử dụng thuốc kích thích buồng trứng để tăng khả năng rụng trứng, thì có thể có nhiều hơn một nang buồng trứng phát triển. Khi các nang noãn này cùng được phóng ra và gặp tinh trùng, thì có khả năng thụ tinh dẫn đến đa thai. Đa thai là tình trạng thai kỳ có nguy cơ cao hơn so với một thai, bao gồm:

  • Sảy thai: nguy cơ sảy thai ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 3 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Sinh non: nguy cơ sinh non ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 2 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Nhiễm trùng tử cung: nguy cơ nhiễm trùng tử cung cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tăng huyết áp thai kỳ: nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tiền sản giật: nguy cơ tiền sản giật cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tử vong chu sinh: nguy cơ tử vong chu sinh cao hơn ở thai kỳ đa thai.

QUÁ KÍCH BUỒNG TRỨNG

Quá kích buồng trứng là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng, xảy ra khi buồng trứng sản xuất quá nhiều hormone kích thích nang trứng (FSH). Tình trạng này có thể dẫn đến các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Thở gấp
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo
  • Tụ dịch trong ổ bụng
  • Tụ dịch trong phổi

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng sau thụ tinh nhân tạo là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nếu dụng cụ được sử dụng không được vô trùng đúng cách. Các triệu chứng của nhiễm trùng có thể bao gồm:

  • Ra máu âm đạo, đau bụng dưới
  • Sốt
  • Chảy mủ từ âm đạo

Nhìn chung, các rủi ro khi thực hiện thụ tinh nhân tạo là thấp. Tuy nhiên, các cặp vợ chồng nên được tư vấn kỹ lưỡng về các rủi ro này trước khi quyết định thực hiện thủ thuật này.

QUY TRÌNH THỤ TINH NHÂN TẠO

BƯỚC 1: KHÁM, LÀM HỒ SƠ VÀ CÁC XÉT NGHIỆM CẦN THIẾT

Bệnh nhân sẽ được khám, làm hồ sơ và các xét nghiệm cần thiết tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Các xét nghiệm cần thiết bao gồm:

  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm tinh dịch đồ
  • Siêu âm buồng trứng

BƯỚC 2: CHUẨN BỊ THUỐC KÍCH THÍCH BUỒNG TRỨNG

Sau khi đã có chẩn đoán xác định nguyên nhân vô sinh và có chỉ định thực hiện phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung, bệnh nhân sẽ được hẹn ngày đến điều trị. Khi đến ngày hẹn, là ngày thứ 2 của chu kỳ kinh, bệnh nhân đến bệnh viện để được dùng thuốc kích thích buồng trứng.

Bệnh nhân sẽ được dùng thuốc kích thích buồng trứng bằng đường uống hoặc tiêm tùy theo tình trạng bệnh nhân và theo y lệnh của bác sĩ. Cần tiêm hoặc uống theo đúng y lệnh của bác sĩ.

BƯỚC 3: SIÊU ÂM THEO DÕI NANG NOÃN VÀ ĐIỀU CHỈNH LIỀU THUỐC

Trong thời gian sử dụng thuốc kích thích buồng trứng, bệnh nhân sẽ được siêu âm theo dõi nang noãn 2-3 lần/tuần để đánh giá sự phát triển của nang noãn. Nếu nang noãn phát triển tốt, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc cho phù hợp.

BƯỚC 4: TIÊM THUỐC GÂY RỤNG TRỨNG

Khi nang noãn đạt kích thước 18-20mm, bác sĩ sẽ tiêm thuốc gây rụng trứng. Thuốc gây rụng trứng sẽ giúp trứng rụng trong vòng 36 giờ.

BƯỚC 5: LẤY TINH TRÙNG

Vào ngày tiêm thuốc gây rụng trứng, người chồng sẽ được lấy mẫu tinh trùng tươi tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Mẫu tinh trùng sẽ được lọc rửa để loại bỏ các tạp chất và tinh trùng bất thường.

BƯỚC 6: BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG

Khoảng 36 giờ sau khi tiêm thuốc gây rụng trứng, bệnh nhân sẽ được bơm tinh trùng vào buồng tử cung. Thủ thuật này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm.

BƯỚC 7: THEO DÕI SAU KHI BƠM TINH TRÙNG

Bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám sau 14 ngày để kiểm tra kết quả. Nếu có thai, bệnh nhân sẽ được theo dõi thai kỳ và sinh con bình thường.

TỈ LỆ THÀNH CÔNG CỦA THỤ TINH NHÂN TẠO

Tỉ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ tuổi của người vợ, nguyên nhân gây vô sinh, và phương pháp cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng và vấn đề có thể xuất hiện:

  • Độ Tuổi của Người Vợ: Tỉ lệ thành công thụ tinh nhân tạo giảm đi khi người vợ lớn tuổi, đặc biệt là sau 35 tuổi và đặc biệt là sau 40 tuổi. Sự giảm này có thể liên quan đến giảm chất lượng trứng và khả năng phóng noãn.
  • Phương Pháp Kích Thích Buồng Trứng: Quá trình kích thích buồng trứng có thể gặp các vấn đề như quá kích buồng trứng (5-10%), làm tăng nguy cơ rụng nhiều trứng và gây ra tình trạng thai nhi nhiều.
  • Sảy Thai và Sinh Non: Tỷ lệ sảy thai và sinh non sau thụ tinh nhân tạo cũng có thể cao, đặc biệt là khi có nhiều thai (15-20%). Sảy thai và sinh non có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng phôi, vấn đề về tử cung, hoặc vấn đề genetic.
  • Thai Ngoài Tử Cung và Quá Kích Khi Có Thai: Mặc dù hiếm, nhưng có khả năng xảy ra thai ngoài tử cung khi có thai (3%), cũng như quá kích khi có thai (5-10%).
  • Tỉ Lệ Xuất Hiện Vấn Đề Bất Thường: Các vấn đề khác như quá kích buồng trứng, sảy thai, sinh non, và thai ngoài tử cung là những tình huống không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình thụ tinh nhân tạo.

Tuy tỉ lệ thành công có thể biến động, nhưng thụ tinh nhân tạo vẫn là một phương pháp quan trọng và hiệu quả để giúp những cặp vợ chồng có thai, đặc biệt là khi gặp khó khăn trong việc thụ tinh tự nhiên. Quan trọng nhất là tư vấn và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế để tối ưu hóa khả năng thành công.

CẶP VỢ CHỒNG CẦN CHUẨN BỊ NHỮNG GÌ CHO THỤ TINH NHÂN TẠO?

  • Sức khỏe toàn thân: Người vợ cần đảm bảo sức khỏe toàn thân, không mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn đông máu,…
  • Sức khỏe sinh sản: Người vợ cần có sức khỏe sinh sản tốt, buồng trứng hoạt động bình thường, không có viêm nhiễm phụ khoa.
  • Lịch kinh nguyệt: Người vợ cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình để xác định thời điểm rụng trứng.
  • Chất lượng tinh trùng: Người chồng cần có chất lượng tinh trùng tốt, tinh trùng khỏe mạnh, di động tốt.

Nếu cặp vợ chồng đã chuẩn bị đầy đủ các điều kiện trên, thì có thể thực hiện thụ tinh nhân tạo.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Thụ tinh nhân tạo có phải con mình không?

Trả lời cho câu hỏi này là có, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng.

Thụ tinh nhân tạo là phương pháp hỗ trợ sinh sản, trong đó tinh trùng của người chồng được đưa trực tiếp vào tử cung của người vợ tại thời điểm rụng trứng. Tinh trùng và trứng sẽ gặp nhau và thụ tinh tự nhiên trong tử cung.

Vì vậy, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo có 23 nhiễm sắc thể từ người mẹ và 23 nhiễm sắc thể từ người cha, giống như trẻ sinh ra từ quan hệ tình dục tự nhiên.

Để đảm bảo trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng, các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thực hiện các quy trình và các bước nghiêm ngặt để tránh nhầm lẫn mẫu tinh trùng, noãn, phôi.

2.Thụ tinh nhân tạo bao nhiêu tiền?

Chi phí thụ tinh nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hạng bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản: Chi phí thụ tinh nhân tạo tại các bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thường cao hơn so với các cơ sở y tế khác.
  • Phương pháp thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo trong ống nghiệm (IVF) thường cao hơn so với thụ tinh nhân tạo.
  • Số lượng chu kỳ thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo sẽ tăng lên nếu cần thực hiện nhiều chu kỳ để có thai.

Tại Việt Nam, chi phí thụ tinh nhân tạo thường dao động từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng cho một chu kỳ.

3.Khi nào thì biết có thai sau thụ tinh nhân tạo?

Thời điểm biết có thai sau thụ tinh nhân tạo là khoảng 2 tuần. Sau khi thụ tinh nhân tạo, phôi sẽ cần khoảng 5-6 ngày để di chuyển đến tử cung và làm tổ. Sau khi làm tổ, cơ thể sẽ bắt đầu sản xuất hormone hCG, đây là hormone được sử dụng để chẩn đoán thai kỳ.

Trên đây, phunutoancau đã chia sẻ với các bạn những gì liên quan đến thụ tinh nhân tạo, kinh nghiệm giúp tăng tỉ lệ thành công khi thụ tinh, những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công khi thụ tinh,… Hy vọng, bài viết này sẽ giúp các có thêm nhiều kiến thức về vấn đề này.

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG?

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? 7

Thai nhi phát triển và chào đời khỏe mạnh là mong muốn của tất cả các cặp vợ chồng. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp không may mắn thai ngừng phát triển nhưng không ra máu đột ngột, còn gọi là thai chết lưu. Để hiểu hơn về tình trạng này, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của phunutoancau.

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? 9

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN LÀ GÌ?

Thai ngừng phát triển, còn gọi là thai lưu hay thai chết lưu, là tình trạng thai nhi ngừng phát triển và chết trong bụng mẹ. Tình trạng này thường xảy ra trong 3 tháng đầu của thai kỳ, chiếm khoảng 15-20% tổng số ca mang thai.

Theo như thống kê, có tới 20 – 50% trường hợp thai lưu mà không tìm được nguyên nhân cụ thể. Thực tế, tình trạng này rất dễ xảy ra trên những thai phụ có sức khỏe yếu và nhiều khi không có bất cứ một dấu hiệu báo trước nào khiến ta khó mà dự phòng được chúng.

Có nhiều nguyên nhân gây ra thai ngừng phát triển, bao gồm:

  • Do bất thường về nhiễm sắc thể: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp thai ngừng phát triển.
  • Do bất thường về tử cung: Tử cung dị dạng, u xơ tử cung, viêm nhiễm tử cung,… có thể gây cản trở sự phát triển của thai nhi.
  • Do bất thường về nhau thai: Nhau thai bong non, nhau tiền đạo,… có thể gây thiếu oxy cho thai nhi, dẫn đến chết lưu.
  • Do bất thường về thai nhi: Thai dị tật bẩm sinh, nhiễm trùng,… có thể khiến thai nhi không thể phát triển bình thường.
  • Do các yếu tố khác: Các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của thai phụ, môi trường,… cũng có thể góp phần gây ra thai ngừng phát triển.

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN

  • Phụ nữ có tiền sử thai lưu hay sinh con non: Những phụ nữ từng bị thai lưu hoặc sinh con non có nguy cơ tái phát cao hơn.
  • Phụ nữ mang thai ở độ tuổi cao: Nguy cơ thai ngừng phát triển tăng lên theo độ tuổi của thai phụ. Phụ nữ mang thai ở độ tuổi trên 35 có nguy cơ cao hơn so với phụ nữ mang thai ở độ tuổi dưới 20.
  • Phụ nữ mắc các bệnh lý mãn tính: Phụ nữ mắc các bệnh lý mãn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, lupus ban đỏ, bệnh tuyến giáp, bệnh thận, rối loạn đông máu,… có nguy cơ thai ngừng phát triển cao hơn.
  • Phụ nữ sử dụng các chất có hại cho sức khỏe của thai nhi: Phụ nữ hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng các loại thuốc có tính gây nghiện trong thời kỳ mang thai có nguy cơ thai ngừng phát triển cao hơn.
  • Phụ nữ mang thai nhờ phương pháp hỗ trợ sinh sản: Những trường hợp mang thai nhờ vào các phương pháp hỗ trợ sinh sản như bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI), thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thường có nguy cơ bị thai lưu cao hơn so với những thai phụ có thai tự nhiên.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thai ngừng phát triển nhưng không ra máu:

  • Mất các dấu hiệu mang thai: Thai phụ có thể mất đi cảm giác nghén, ngực mềm ra,…
  • Không còn cảm nhận được chuyển động thai: Thai máy là dấu hiệu mà mẹ bầu có thể dễ nhận thấy nhất trong quá trình mang thai khi thai nhi đã có khả năng cử động. Nếu mẹ không còn cảm nhận được chuyển động thai trong vòng 24 giờ, cần đến bệnh viện để kiểm tra ngay.
  • Tử cung không to ra: Bình thường, tử cung của mẹ sẽ to ra theo sự phát triển của thai nhi. Nếu tử cung không to ra hoặc thậm chí nhỏ đi, có thể là dấu hiệu của thai ngừng phát triển.
  • Không nghe thấy tim thai: Nếu trước đó thai đã có nhịp tim thai mà lần này siêu âm không bắt được tim thai, có thể là dấu hiệu của thai ngừng phát triển.
  • Vỡ ối: Vỡ ối có thể là dấu hiệu của thai ngừng phát triển. Tuy nhiên, vỡ ối cũng có thể xảy ra trong các trường hợp khác, chẳng hạn như thai non, nhiễm trùng,…

Nếu thai phụ có bất kỳ dấu hiệu nào nêu trên, cần đến bệnh viện ngay để được bác sĩ thăm khám và xử lý kịp thời.

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời là có. Thai ngừng phát triển nhưng không ra máu vẫn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho sức khỏe của thai phụ, bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Nếu thai ngừng phát triển không được xử lý kịp thời, thai nhi có thể bị phân hủy trong tử cung, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong cho thai phụ.
  • Rối loạn đông máu: Thai ngừng phát triển có thể gây vỡ ối, dẫn đến rối loạn đông máu. Rối loạn đông máu có thể khiến thai phụ chảy máu nhiều, thậm chí tử vong.
  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Thai ngừng phát triển có thể làm tăng nguy cơ sảy thai trong những lần mang thai tiếp theo.

ĐIỀU TRỊ THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU

Tùy thuộc vào tình trạng của thai phụ và thai nhi, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Trong những trường hợp thai ngừng phát triển ở giai đoạn sớm, thai phụ sẽ được các bác sĩ kiểm tra và theo dõi tình trạng tự đào thải thai lưu.

Trong trường hợp thai ngừng phát triển ở giai đoạn muộn hoặc không thể tự đào thải, các bác sĩ sẽ tiến hành các phương pháp như:

  • Dùng thuốc: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để kích thích tử cung co bóp và đẩy thai nhi ra ngoài.
  • Nong cổ tử cung: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế để mở rộng cổ tử cung, sau đó hút hoặc gắp thai nhi ra ngoài.
  • Nạo thai: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế để nạo thai nhi ra khỏi tử cung.

PHÒNG NGỪA THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN

Để phòng ngừa thai ngừng phát triển, thai phụ cần:

  • Khám thai định kỳ: Khám thai định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm các bất thường, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Chăm sóc sức khỏe tốt: Thai phụ cần ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý, tránh lao động nặng nhọc.
  • Kiểm soát các bệnh lý mãn tính: Nếu thai phụ mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp,… cần kiểm soát tốt các bệnh lý này trước khi mang thai.
  • Tránh sử dụng các chất có hại cho sức khỏe của thai nhi: Thai phụ cần tránh hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng các loại thuốc có tính gây nghiện,…

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp thai phụ nhận biết được các dấu hiệu của thai ngừng phát triển nhưng không ra máu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào nêu trên, cần đến bệnh viện ngay để được bác sĩ thăm khám và xử lý kịp thời.