Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả? 

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  1

Chiều cao là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ngoại hình, sức khỏe và sự thành công trong cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng may mắn được sở hữu chiều cao lý tưởng. Nhiều người có mong muốn tăng chiều cao để có thể tự tin hơn trong cuộc sống. Trong đó, việc sử dụng thuốc tăng chiều cao là một giải pháp được nhiều người lựa chọn. Tuy nhiên, liệu việc uống thuốc tăng chiều cao có thực sự an toàn và hiệu quả ?

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  3

Một vài yếu tố chính ảnh hưởng đến chiều cao

Yếu tố Gen di truyền

Gen di truyền là một yếu tố quan trọng đối với chiều cao. Nếu cha mẹ hoặc các thế hệ trước có chiều cao lớn, khả năng cao con cái cũng sẽ có chiều cao tương đối lớn.

Dinh dưỡng

Dinh dưỡng chơi một vai trò quan trọng trong phát triển chiều cao, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển nhanh chóng. Thiếu hụt chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, protein, vitamin D, và khoáng chất có thể ảnh hưởng đến chiều cao.

Hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất đều đặn và chế độ tập luyện có thể hỗ trợ sự phát triển của cơ bắp và xương, đồng thời giúp duy trì sức khỏe chung.

Mức độ giấc ngủ

Giấc ngủ đủ giờ và chất lượng cũng quan trọng đối với phát triển chiều cao. Trong giấc ngủ, cơ thể tiết hormone tăng trưởng nhiều nhất.

Yếu tố sức khỏe

Các vấn đề sức khỏe như bệnh lý nền, thiếu hụt hormone tăng trưởng, hoặc các vấn đề về tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến tăng chiều cao.

Môi trường xã hội và kinh tế

Điều kiện sống và chế độ ăn uống phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế và xã hội của một quốc gia. Các yếu tố này cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chiều cao của cộng đồng.

Thuốc lá và chất kích thích

Việc sử dụng thuốc lá và các chất kích thích có thể ảnh hưởng đến phát triển chiều cao, đặc biệt là ở giai đoạn phát triển.

Thuốc tăng chiều cao là gì?

Thuốc tăng chiều cao là các loại dược phẩm được sử dụng để cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao được chia thành hai loại chính:

Thuốc tăng chiều cao cho bé

Loại thuốc này được sử dụng phổ biến nhất, thường được sử dụng trong giai đoạn dậy thì, khi xương đang phát triển mạnh mẽ. Các loại thuốc này sẽ cung cấp cho cơ thể trẻ một lượng dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Thuốc tăng chiều cao dành cho người trưởng thành

Loại thuốc này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng cho những người trưởng thành có chiều cao khiêm tốn, mong muốn cải thiện chiều cao. Các loại thuốc này chứa các hợp chất có khả năng tác động lên tuyến yên, qua đó thúc đẩy tuyến yên tiết ra hormone tăng trưởng, giúp hỗ trợ cho việc phát triển chiều cao.

Các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là các loại thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh, có tác dụng hỗ trợ cải thiện chiều cao cho người dùng. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D, kẽm, magie, chondroitin, glucosamine,… Các thành phần này có tác dụng hỗ trợ cho quá trình phát triển xương, giúp xương chắc khỏe và phát triển tối đa.

Nhìn chung, các thành phần chính của thuốc tăng chiều cao bao gồm:

  • Canxi: Canxi là khoáng chất quan trọng nhất cho sự phát triển của xương, chiếm khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể. Canxi giúp xương chắc khỏe và phát triển, ngăn ngừa loãng xương.
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn. Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng.
  • Vitamin K: Vitamin K giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.
  • Hormone tăng trưởng (HGH): Hormone tăng trưởng là hormone quan trọng thúc đẩy sự phát triển của xương và các mô khác trong cơ thể.
  • Collagen thủy phân: Collagen là thành phần chính của xương, sụn và da. Collagen thủy phân là dạng collagen đã được phân nhỏ, giúp cơ thể dễ hấp thụ hơn.
  • Magie: Magie giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn và ngăn ngừa loãng xương.
  • Silicon hoạt hóa: Silicon hoạt hóa là một chất giúp tăng cường sự tích tụ canxi trong xương.
  • Chondroitin và glucosamine: Chondroitin và glucosamine là các chất giúp tăng cường sức khỏe của sụn khớp, hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao.
  • Lợi khuẩn và enzyme: Lợi khuẩn và enzyme giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ hấp thụ các chất dinh dưỡng tốt hơn, từ đó gián tiếp giúp cơ thể có thể hấp thụ canxi tốt hơn.

Tác hại của thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là một trong những phương pháp được nhiều người lựa chọn để cải thiện chiều cao. Tuy nhiên, bên cạnh những hiệu quả tích cực, thuốc tăng chiều cao cũng có thể gây ra một số tác hại đáng lưu ý.

Ảnh hưởng chức năng gan, thận

Sử dụng thuốc tăng chiều cao không đúng cách, đặc biệt là sử dụng quá liều có thể gây ảnh hưởng đến chức năng gan, thận. Các thuốc tăng chiều cao thường chứa các thành phần như canxi, vitamin D3, hormone tăng trưởng,… Những thành phần này nếu được sử dụng quá liều có thể gây ra tình trạng tích tụ trong cơ thể, dẫn đến suy giảm chức năng gan, thận.

Gây thừa hormone tăng trưởng

Hormone tăng trưởng là một hormone quan trọng giúp thúc đẩy sự phát triển chiều cao. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc tăng chiều cao chứa hormone tăng trưởng quá liều có thể gây ra tình trạng thừa hormone tăng trưởng. Tình trạng này có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như đau đầu, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, tăng áp lực nội sọ,…

Hạn chế sự phát triển xương bình thường

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa thành phần chondroitin sulfat. Chondroitin sulfat là một chất có tác dụng hỗ trợ tăng trưởng xương. Tuy nhiên, tính đến nay, tác dụng tăng chiều cao của chondroitin sulfat vẫn chưa được khoa học chứng minh rõ ràng. Ngoài ra, sử dụng chondroitin sulfat trong giai đoạn dậy thì có thể gây ức chế sự tăng sinh mạch, ảnh hưởng đến quá trình phát triển xương bình thường.

Thừa các vitamin

Một số thuốc tăng chiều cao có chứa hàm lượng vitamin cao. Nếu sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như tăng áp lực nội sọ, khô da, rụng tóc, chán ăn,…

Dậy thì sớm

Dậy thì sớm là một trong những tác hại nguy hiểm của thuốc tăng chiều cao khi sử dụng ở trẻ em. Các sản phẩm có chứa các thành phần gây kích thích sản xuất hormone tăng trưởng có thể dẫn đến rối loạn sinh trưởng, sinh dục, tâm sinh lý, từ đó gây ra tình trạng dậy thì sớm.

Dậy thì sớm có thể làm xương, cơ, các bộ phận sinh dục hoặc các bộ phận khác phát triển quá nhanh so với tuổi, khiến cơ thể trẻ có những thay đổi về kích thước, hình dạng và chức năng sinh lý. Ngoài ra, việc dậy thì sớm còn có thể khiến quá trình dậy thì kết thúc sớm làm ngưng quá trình phát triển xương sớm, khiến trẻ thấp lùn và tăng nguy cơ trầm cảm.

Lưu ý khi sử dụng thuốc tăng chiều cao

Thuốc tăng chiều cao là thực phẩm chức năng, không phải là thuốc chữa bệnh. Người dùng cần lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng thuốc tăng chiều cao:

  • Sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
  • Không sử dụng thuốc nếu có bất kỳ dị ứng hoặc mẫn cảm nào với thành phần của thuốc.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
  • Lựa chọn thuốc tăng chiều cao phù hợp với độ tuổi, nhu cầu và tình trạng sức khỏe của bản thân.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Một số cách tăng chiều cao

Ngoài gen, chiều cao của trẻ còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chế độ dinh dưỡng, lối sống, giấc ngủ,…. Do đó, việc lựa chọn thực phẩm tăng chiều cao phù hợp cũng là một trong những cách hữu ích giúp trẻ đạt được chiều cao tiềm năng. Sau đây là một số biện pháp sau để tăng chiều cao hiệu quả:

Thuốc tăng chiều cao có thật sự hiệu quả?  5

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng

Chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của xương, bao gồm canxi, vitamin D, kẽm, magie,….Vậy ăn gì để tăng chiều cao?

Các thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh lá đậm,… Vitamin D có thể được tổng hợp từ ánh nắng mặt trời hoặc bổ sung từ thực phẩm như cá hồi, lòng đỏ trứng, sữa và ngũ cốc tăng cường vitamin D. Kẽm có nhiều trong thịt, hải sản, các loại đậu và hạt. Magie có nhiều trong rau xanh đậm, đậu, hạt và trái cây.

Tập thể dục tăng chiều cao

Tập thể dục giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và sự dẻo dai của xương khớp, từ đó hỗ trợ cho sự tăng trưởng chiều cao. Các bài tập tốt cho chiều cao bao gồm tập tạ, nhảy dây, bơi lội, yoga,…

Ngủ đủ giấc

Trong khi ngủ, cơ thể tiết ra hormone tăng trưởng, hormone này có vai trò quan trọng trong sự phát triển của xương. Người lớn nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.

Giữ tinh thần thoải mái

Căng thẳng có thể làm giảm tiết hormone tăng trưởng, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển chiều cao. Hãy duy trì lối sống lành mạnh, tránh căng thẳng để giúp cơ thể phát triển tốt nhất.

Ngoài ra, một số người có thể cân nhắc sử dụng các sản phẩm bổ sung để tăng chiều cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các sản phẩm này chỉ có tác dụng hỗ trợ, không thể thay thế cho chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.

Chiều cao của một người đạt tối đa trong giai đoạn dậy thì. Do đó, thời điểm vàng để tăng chiều cao là từ 10 đến 18 tuổi. Tuy nhiên, ngay cả khi bạn đã qua tuổi dậy thì, bạn vẫn có thể cải thiện chiều cao của mình bằng cách áp dụng các biện pháp trên.

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 7

Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20. Ung thư tuyến giáp là căn bệnh thường gặp và hoàn toàn có thể chữa khỏi vì đây là bệnh ung thư có tiên lượng khá tốt, nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, chúng ta cần nắm được bệnh có những dấu hiệu biểu hiện của ung thư tuyến giáp điển hình nào?

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 9

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giáp có 4 loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nhú thường có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 95%.
  • Ung thư nang: Đây là loại thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang cũng có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%.
  • Ung thư thể tủy: Đây là loại ít phổ biến nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư thể tủy có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 50%.
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư không biệt hóa có tiên lượng rất kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, các tế bào tuyến giáp bị tổn thương có thể không được sửa chữa kịp thời và dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Ung thư tuyến giáp có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
  • Các bệnh tuyến giáp: Một số bệnh tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh bướu tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như iot phóng xạ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Thiếu iot, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp thường

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giai đoạn đầu người bệnh thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng ung thư tuyến giáp như:

  • Sưng hạch cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp. Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào các hạch bạch huyết ở cổ, gây sưng hạch.
  • Khàn tiếng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào dây thanh quản, có thể gây khàn tiếng, thay đổi giọng nói.
  • Khó thở: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản, có thể gây khó thở.
  • Nuốt vướng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào thực quản, có thể gây nuốt vướng.
  • Đau cổ: Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, có thể gây đau cổ.
  • Mệt mỏi: Ung thư tuyến giáp có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Giảm cân: Ung thư tuyến giáp có thể gây giảm cân không rõ nguyên nhân.

Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Bướu cổ: Ung thư tuyến giáp có thể gây bướu cổ, nhưng không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều là ung thư.
  • Tăng tiết hormon tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp, lo lắng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh,…
  • Giảm tiết hormone tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây giảm tiết hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, táo bón,…

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến giáp, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám vùng cổ, kiểm tra kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của người bệnh và gia đình.

Các xét nghiệm chẩn đoán

  • Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ: Phát hiện, đánh giá vị trí, kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ.
  • Xét nghiệm tuyến giáp, hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm (chọc hút kim nhỏ – FNA): Kim được đưa qua da vào tuyến giáp để lấy một số tế bào từ khối u, từ hạch cổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
  • Chụp CT và MRI vùng cổ: Đánh giá kỹ hơn mức độ xâm lấn của u tuyến giáp và hạch với các cơ quan xung quanh như phần mềm vùng cổ, khí quản, thực quản.
  • Sinh thiết tức thì trong mổ: Bác sĩ sẽ cắt bỏ một thùy của tuyến giáp trong quá trình phẫu thuật, làm xét nghiệm mô bệnh học ngay trong mổ để có hướng xử trí kịp thời và phù hợp.
  • Chỉ điểm sinh học: Chỉ số Tg (thyroglobulin) được sử dụng để đánh giá điều trị và theo dõi tái phát sau mổ. Chỉ số Calcitonin và CEA (carbohydrate antigen 19-9) có vai trò trong tiên lượng và theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp thể tuỷ.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Đây là phương pháp điều trị chính của ung thư tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch cổ di căn.

Liệu pháp Iot phóng xạ

Iot phóng xạ sẽ được các tế bào ung thư tuyến giáp hấp thu và phát ra tia bức xạ beta tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Các thuốc này nhắm vào những con đường tín hiệu tyrosine kinase, bao gồm các gen RET, RAF hoặc RAS protein kinase để giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Liệu pháp thuốc hormon tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp hoàn toàn, người bệnh cần được bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư tuyến giáp có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư tuyến giáp có chữa không?

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị từ sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm là hơn 95%.

Bệnh ng thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm: 95%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn trung bình: 75%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn nặng: 50%
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 20%

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Đột biến ở gen RET, RAS và BRAF là một yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Lòng đỏ trứng rất giàu iốt và selen, là những chất dinh dưỡng có lợi cho tuyến giáp. Do đó, người bệnh ung thư tuyến giáp có thể ăn trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý ăn trứng với lượng vừa phải, không quá 2 quả mỗi ngày.

Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?

Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi mổ cắt tuyến giáp hoàn toàn, và có chỉ định điều trị bằng thuốc iot phóng xạ thì khoảng thời gian chờ điều trị iot phóng xạ nên ăn chế độ ăn ít iot. Iot phóng xạ có thể phản ứng với iot trong thức ăn, làm giảm hiệu quả của điều trị.

Một số lưu ý khác cho người bệnh ung thư tuyến giáp

Người bệnh u tuyến giáp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm xét nghiệm máu, chụp X-quang và siêu âm để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc di căn của bệnh.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời. Hormon tuyến giáp là hormon cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa nhịp tim, huyết áp, trọng lượng và nhiệt độ cơ thể.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và tránh xa các chất kích thích.