Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 1

Rối loạn điều tiết mắt là tình trạng đang diễn ra phổ biến ở các đối tượng dân văn phòng, học sinh, sinh viên hoặc người thường xuyên tiếp xúc với thiết bị điện tử như: Điện thoại, máy vi tính,… Nếu để lâu và không được tiến hành can thiệp điều trị kịp thời sẽ dẫn đến các tật khúc xạ về mắt và nhiều biến chứng khác.

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 3

Rối loạn điều tiết mắt là gì?

Để đảm bảo khả năng nhìn rõ của đôi mắt, quá trình điều tiết phải diễn ra một cách mượt mà, cho phép chúng ta nhanh chóng chuyển đổi giữa việc nhìn vật ở gần và ở xa. Tuy nhiên, khi mắt phải làm việc ở cường độ cao trong thời gian dài, sự mệt mỏi và căng trải qua giai đoạn ban đầu với các triệu chứng như mắt nhức mỏi, khô mắt, và mờ nhìn.

Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển và dẫn đến các vấn đề khúc xạ như cận thị, loạn thị, và viễn thị. Rối loạn điều tiết mắt xuất phát khi mắt liên tục phải điều tiết khi tiếp xúc với nhiều thiết bị điện tử như máy vi tính, tivi, điện thoại, và đèn LED. Ánh sáng xanh, có bước sóng ngắn (380-495nm), phát ra từ các thiết bị này, có thể gây tổn thương cho tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, dẫn đến rối loạn điều tiết mắt, giảm thị lực, và thậm chí tăng nguy cơ mù lòa.

Nguyên nhân khiến mắt bị rối loạn điều tiết

Rối loạn điều tiết mắt có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân, trong đó việc sử dụng thiết bị điện tử liên tục được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tiếp xúc với ánh sáng xanh, mắt có thể bị tổn thương và tế bào thị giác, đặc biệt là tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, có thể chết đi, dẫn đến rối loạn điều tiết và giảm thị lực. Có thể kể đến đó là:

  • Nhìn vào màn hình có ánh sáng xanh quá gần, sử dụng màn hình máy tính hoặc điện thoại chất lượng kém.
  • Không điều chỉnh độ sáng phù hợp với không gian và ánh sáng phòng.
  • Ngồi không đúng tư thế, đọc sách hoặc học bài liên tục trong nhiều giờ mà không để mắt nghỉ ngơi.
  • Làm việc với môi trường thiếu ánh sáng, tiếp xúc với ánh sáng xanh với thời gian dài.
  • Mắt xuất hiện các tật khúc xạ như: Cận thị, viễn thị, loạn thị…

Tình trạng rối loạn điều tiết mắt hiện nay ở trẻ em cũng đang gia tăng với mức độ nhanh. Nguyên nhân chính là do nhiều gia đình cho trẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử từ sớm.

Biểu hiện khi mắt bị rối loạn điều tiết

Rối loạn điều tiết mắt có thể được nhận biết thông qua một số biểu hiện sau đây:

  • Thị lực suy giảm: Nhìn các con chữ và hình ảnh trước mắt trở nên nhòe và mờ đi.
  • Mệt mỏi khi nhìn màn hình máy tính: Mắt cảm thấy nhức mỏi khi tiếp xúc với màn hình điện tử trong thời gian dài.
  • Mắt khô và khó chịu: Cảm giác như mắt bị khô, cộm, xót, hoặc ngứa.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng, có thể xuất hiện những triệu chứng như nhức mắt, mỏi mắt, nóng rát, hoặc ngứa.
  • Chuyển động nước mắt không ổn định: Mắt có thể trở nên khô rát hoặc chảy nước mắt thường xuyên, và tầm nhìn mờ mịt hơn so với bình thường.
  • Đau đầu hoặc hội chứng đau nửa đầu: Đau đầu, đặc biệt là ở phần đỉnh đầu, có thể xuất hiện, cùng với sự đau và nhức ở cổ, gáy, và vai. Khó tập trung khi làm việc cũng có thể là một triệu chứng đi kèm.
Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 5

Những biểu hiện này thường là dấu hiệu rõ ràng của sự mệt mỏi và rối loạn trong quá trình điều tiết mắt, đặc biệt là khi thường xuyên sử dụng thiết bị điện tử và làm việc trong môi trường ánh sáng không tốt.

Biện pháp khắc phục điều trị rối loạn điều tiết mắt

Sử dụng thiết bị điện tử đúng cách

Để bảo vệ sức khỏe của mắt khi sử dụng thiết bị điện tử, quan trọng nhất là hạn chế thời gian tiếp xúc và thường xuyên nghỉ ngơi. Đồng thời, điều chỉnh độ sáng và tương phản của màn hình để phù hợp với môi trường làm việc là một biện pháp quan trọng. Khi làm việc, giữ khoảng cách lý tưởng khoảng 50-60cm giữa mắt và màn hình để giảm áp lực và duy trì thoải mái.

Chọn cỡ chữ và phông chữ dễ đọc là một quyết định thông minh, đặc biệt là nên ưu tiên chữ đen trên nền trắng hoặc chữ đậm trên nền sáng để giảm mệt mỏi và căng thẳng cho mắt. Những biện pháp đơn giản này, nếu tuân thủ đúng cách, sẽ giúp giảm stress cho mắt và duy trì sức khỏe của chúng trong quá trình sử dụng thiết bị điện tử.

Cung cấp độ ẩm cho mắt và uống đủ nước

Việc tạo thói quen chớp mắt đều đặn hoặc sử dụng nước mắt nhân tạo là cách hiệu quả để cung cấp độ ẩm cần thiết cho mắt. Tuy nhiên, trước khi áp dụng biện pháp này, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh mọi tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Uống đủ nước cũng là một biện pháp đơn giản và quan trọng để thanh lọc cơ thể và hỗ trợ sự không bị khô của mắt. Việc cung cấp 2-3 lít nước mỗi ngày giúp duy trì đủ độ ẩm cho mắt. Thêm vào đó, việc bắt đầu ngày bằng việc uống một cốc nước ấm không chỉ là một thói quen tốt cho sức khỏe nói chung mà còn hỗ trợ quá trình điều tiết của mắt.

Bổ sung chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt và ngủ đủ giấc

Để tối ưu hóa sức khỏe của mắt và ngăn chặn rối loạn điều tiết mắt, việc bổ sung dưỡng chất quan trọng là không thể thiếu. Lựa chọn thực phẩm giàu vitamin A, vitamin E, Omega-3, chất chống oxy hóa, kẽm là một chiến lược quan trọng. Những thực phẩm như cà rốt, hạt óc chó, cá hồi, hạt hướng dương, và các loại quả màu đỏ hoặc màu đen đều là nguồn dưỡng chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe mắt.

Ngoài ra, giữ giấc ngủ đủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe mắt. Thói quen đi ngủ sớm trước 10 giờ đêm và đảm bảo ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm giúp mắt nghỉ ngơi hoàn toàn sau những giờ làm việc căng thẳng. Giấc ngủ đủ không chỉ giúp tái tạo năng lượng cho cơ thể mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi và bảo dưỡng của mắt, giảm nguy cơ rối loạn điều tiết mắt và duy trì sự sáng tạo và tinh thần sảng khoái trong mọi hoạt động hàng ngày.

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 7

Vệ sinh màn hình máy tính thường xuyên

Để giảm thiểu tác động có hại từ màn hình máy tính, quan trọng nhất là duy trì vệ sinh định kỳ cho màn hình và nếu có khả năng, lựa chọn một màn hình máy tính có độ phân giải cao. Việc làm sạch màn hình thường xuyên giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ, đồng thời duy trì chất lượng hình ảnh. Sử dụng màn hình có độ phân giải cao không chỉ mang lại hình ảnh sắc nét mà còn giảm mệt mỏi và nâng cao trải nghiệm làm việc.

Để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và giảm mệt mỏi, việc sử dụng kính lọc hoặc lựa chọn màn hình tinh thể lỏng với độ tương phản thấp là một giải pháp hữu ích. Màn hình tinh thể lỏng giúp giảm áp lực và mỏi mắt, đồng thời giảm lượng ánh sáng phát ra từ màn hình, giảm tác động tiêu cực đối với sức khỏe của mắt. Những biện pháp này cùng nhau giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc trước màn hình máy tính và duy trì sức khỏe của tầm nhìn.

Thăm khám mắt thường xuyên

Việc thăm khám mắt định kỳ, đặc biệt là khi xuất hiện các dấu hiệu của rối loạn điều tiết, là một bước quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt. Thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ giúp các chuyên gia mắt nhanh chóng đánh giá tình trạng và đưa ra các biện pháp can thiệp sớm, hỗ trợ bạn khắc phục vấn đề.

Thăm khám mắt đều đặn không chỉ giúp đôi mắt của bạn được chăm sóc, mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh các vấn đề khác về thị lực. Rối loạn điều tiết mắt, như một biểu hiện của sức khỏe tổng thể, đòi hỏi sự chú ý và can thiệp kịp thời để ngăn chặn tiến triển và giữ cho đôi mắt khỏe mạnh. Điều này không chỉ giữ cho “cửa sổ tâm hồn” của bạn luôn trong trạng thái tốt nhất mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho thị lực.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 11

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 13

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.