SMECTA LÀ THUỐC GÌ?SỬ DỤNG SAO CHO ĐÚNG?

SMECTA LÀ THUỐC GÌ?SỬ DỤNG SAO CHO ĐÚNG? 1

Hiện nay, thuốc tiêu chảy Smecta được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai đã hoặc đang sử dụng thuốc cũng đều có kiến thức về thành phần, công dụng và cách uống sao cho đúng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn bổ sung thêm những thông tin hữu ích về thuốc chữa tiêu chảy Smecta.

THÀNH PHẦN, CÔNG DỤNG VÀ CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA THUỐC TIÊU CHẢY SMECTA 

SMECTA LÀ THUỐC GÌ?SỬ DỤNG SAO CHO ĐÚNG? 3

Để đảm bảo việc sử dụng thuốc Smecta an toàn và hiệu quả, bạn cần phải biết một số thông tin sau: 

Smecta là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày và ruột như tiêu chảy, nôn và khó chịu ở vùng dạ dày. Thành phần chính của Smecta là Diosmectite, được chiết từ đất sét tự nhiên, có khả năng hấp thụ độc tố và chất cặn trong đường ruột, giúp làm dịu và bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột.

Thuốc Smecta có các biến thể khác nhau trên thị trường, bao gồm Smecta thường, Smecta hương dâu và SmectaGo. Các loại này có thể chứa các tá dược khác nhau để cải thiện hương vị hoặc thuận tiện sử dụng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Smecta không phải là lựa chọn phù hợp cho trẻ em dưới 2 tuổi và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Đối với SmectaGo, nó chỉ được khuyến cáo sử dụng cho người trên 15 tuổi.

TÁC DỤNG CỦA THUỐC SMECTA

Smecta là một loại thuốc được ứng dụng hiệu quả trong việc điều trị cả tiêu chảy cấp tính và mạn tính. Đặc điểm chính của thành phần chính trong Smecta, là diosmectite chiết xuất từ đất sét tự nhiên, là khả năng hấp thụ nước nhanh chóng và gấp nhiều lần, giúp giảm lượng nước trong phân.

Một trong những cơ chế hoạt động quan trọng của Smecta là khả năng bao phủ bề mặt niêm mạc đường ruột. Gel tạo ra từ diosmectite tạo ra một lớp bảo vệ trên niêm mạc ruột, giúp giảm triệu chứng viêm nhiễm ở nhiều bộ phận của hệ tiêu hoá như thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột, và đại tràng.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA THUỐC SMECTA

Diosmectite, chất chính trong Smecta, là một khoáng chất silicat kép của nhôm và magie. Điều đặc biệt về hợp chất này là khả năng nhầy cao, có thể bao phủ bề mặt của đường tiêu hoá, tạo ra một lớp bảo vệ bảo vệ niêm mạc khỏi tác động của các chất độc hại, vi khuẩn, và virus gây bệnh.

Đồng thời, Diosmectite có khả năng hấp thụ vi khuẩn trong đường ruột, sau đó loại bỏ chúng khỏi cơ thể. Quá trình này không chỉ giúp giảm triệu chứng tiêu chảy mà còn đóng vai trò trong việc phục hồi tính thấm của niêm mạc ruột, tăng cường khả năng hút nước, tạo khuôn phân, và hỗ trợ cải thiện nhanh chóng tình trạng tiêu chảy.

CÁCH UỐNG THUỐC TIÊU CHẢY SMECTA 

Để sử dụng thuốc tiêu chảy Smecta, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  • Chuẩn bị: Thuốc Smecta được cung cấp dưới dạng bột pha hỗn hợp uống. Trước khi sử dụng, hãy khuấy đều bột để tan.
  • Liều lượng cho người lớn: Đối với người lớn, liều lượng thông thường để điều trị tiêu chảy là 3 gói/ngày, chia thành 3 lần uống. Trong trường hợp tiêu chảy cấp tính, liều lượng có thể tăng lên gấp đôi trong vòng một ngày đầu.
  • Liều lượng cho trẻ em: Đối với trẻ em, liều lượng sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và mục đích sử dụng. Ví dụ, trẻ dưới 1 tuổi có thể bắt đầu với 2 gói/ngày trong 3 ngày đầu, sau đó giảm xuống 1 gói/ngày. Đối với trẻ từ 1 tuổi trở lên, liều lượng có thể bắt đầu từ 4 gói/ngày và giảm xuống 2 gói/ngày.
  • Thời gian sử dụng: Trong trường hợp điều trị tiêu chảy, bạn có thể sử dụng thuốc trong khoảng 3-7 ngày, tùy thuộc vào cần thiết. Đối với các chỉ định khác, liều lượng và thời gian sử dụng có thể thay đổi.

Tuy nhiên, trong bất kỳ trường hợp nào, trước khi dùng thuốc tiêu chảy smecta, bạn cũng cần phần có sự thăm khám và chỉ định điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Tránh những trường hợp tự ý mua thuốc điều trị vì có thể khiến bệnh ngày càng nặng hơn và gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là với trẻ em.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC TIÊU CHẢY SMECTA

Trong quá trình sử dụng thuốc, cần lưu ý đến những vấn đề sau: 

CÁCH DÙNG THUỐC SMECTA THEO KHUYẾN CÁO CỦA NHÀ SẢN XUẤT 

Hướng dẫn sử dụng thuốc Smecta như sau:

  • Thời điểm uống: Uống thuốc Smecta tốt nhất sau bữa ăn đối với những người có vấn đề về dạ dày. Đối với các trường hợp khác, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn.
  • Đối với trẻ em: Pha 1 gói Smecta với 50ml nước lọc và để trong chai. Trẻ có thể sử dụng trong cả ngày hoặc trộn vào thức ăn lỏng hoặc sệt như cháo, súp, v.v.
  • Đối với người lớn: Pha thuốc bằng cách đổ nó vào một cốc và dùng ngay sau khi pha hỗn hợp.

NẾU QUÊN LIỀU THÌ PHẢI LÀM SAO? 

Trong trường hợp bạn quên một liều thuốc thì hãy uống càng sớm càng tốt. Nếu thời điểm gần sát với giờ uống liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như đã được chỉ định. Tuyệt đối không được uống gấp đôi để bổ sung liều đã quên. 

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC SMECTA 

Một số trường hợp, thuốc Smecta gây tác dụng phụ với các biểu hiện: 

  • Rối loạn tiêu hoá, táo bón là triệu chứng thường gặp. Tuy nhiên, tình trạng này sẽ nhanh chóng khỏi nếu giảm liều hoặc ngưng sử dụng thuốc. 
  • Các triệu chứng hiếm gặp: chướng bụng, đầy hơi, nôn mửa, nổi mề đay, phát ban, ngứa, phù mạch, táo bón tiến triển,… 

THẬN TRỌNG TRƯỚC KHI DÙNG THUỐC SMECTA

Trước khi dùng thuốc, bạn cần thông báo với bác sĩ:

  • Tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. 
  • Cơ thể đang mắc các bệnh lý khác và liệu trình điều trị đang áp dụng. 

Trong thành phần của Smecta có chứa Glucose, Saccharose nên chống chỉ định với người bị rối loạn dung nạp Fructose, người có khả năng hấp thu Glucose, Galactose kém và những trường hợp thiếu enzyme Sucrose, Isomaltase. Ngoài ra, bạn cũng cần phải hỏi ý kiến bác sĩ nếu có ý định sử dụng thuốc Smecta cho trẻ em và người lớn tuổi.

Khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc tiêu chảy Smecta thì bạn đều phải thận trọng. Cách tốt nhất là tìm đến các bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra tình trạng sức khoẻ để từ đó đưa ra biện pháp điều trị thích hợp và tư vấn sử dụng thuốc nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tuyệt đối không được tự ý mua thuốc uống hoặc thay đổi liệu trình điều trị của bác sĩ chuyên khoa vì điều này đôi khi sẽ khiến bệnh nặng hơn. 

MÓNG TAY BỊ LÕM HÌNH THÌA, LÀM SAO ĐỂ KHẮC PHỤC?

MÓNG TAY BỊ LÕM HÌNH THÌA, LÀM SAO ĐỂ KHẮC PHỤC? 5

Bên cạnh sự biến đổi về màu sắc, móng tay bị lõm hình thìa là tình trạng xuất hiện khá phổ biến. Vậy nguyên nhân nào gây ra tình trạng lõm móng tay? Cách khắc phục và chăm sóc bệnh lý này là gì? Cùng theo dõi bài viết sau đây của phunutoancau để giải đáp câu hỏi này.

MÓNG TAY BỊ LÕM HÌNH THÌA, LÀM SAO ĐỂ KHẮC PHỤC? 7

MÓNG TAY LÕM HÌNH THÌA LÀ GÌ?

Móng tay lõm hình thìa, hay còn gọi là móng tay muỗng, là tình trạng móng tay bị lõm xuống, trông giống như một chiếc thìa. Tình trạng này có thể xảy ra ở cả móng tay và móng chân, thường gặp ở người lớn tuổi.

Khi mắc phải tình trạng này, móng tay của bệnh nhân trở nên mỏng hơn, có thể bị nứt và phần ngoài của móng dễ tách ra khỏi giường móng. Tình trạng lõm móng hình thìa thường xảy ra ở móng tay, tuy nhiên đôi khi triệu chứng này còn xuất hiện ở cả móng chân.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG MÓNG TAY LÕM

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng móng tay lõm xuống, bao gồm:

THIẾU MÁU THIẾU SẮT

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng móng tay lõm hình thìa. Thiếu sắt khiến cho quá trình sản xuất keratin, một loại protein cấu tạo nên móng tay, bị ảnh hưởng.

RỐI LOẠN TUYẾN GIÁP

Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Rối loạn tuyến giáp, đặc biệt là suy giáp, có thể khiến cho móng tay bị lõm hình thìa.

CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH KHÁC

Một số bệnh lý mạn tính khác cũng có thể gây ra tình trạng móng tay lõm hình thìa, bao gồm:

  • Bệnh tiểu đường
  • Bệnh tim mạch
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Bệnh Crohn
  • Hội chứng Raynaud

HẤP THỤ VITAMIN B12 KÉM

Móng tay lõm hình thìa có thể xảy ra khi cơ thể không hấp thụ được vitamin B12. Người bệnh cũng gặp phải các biểu hiện khác đi kèm như móng tay đổi màu sậm hơn bình thường, khô và cong lại ở phần đầu móng.

Trong trường hợp này, người bệnh có thể khắc phục tình trạng bằng cách sử dụng các viên uống bổ sung B12 theo chỉ định về liều lượng, cách dùng đến từ bác sĩ chuyên khoa.

SỬ DỤNG THUỐC

Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống ung thư, có thể gây ra tình trạng móng tay lõm hình thìa.

CHẤN THƯƠNG MÓNG TAY

Chấn thương móng tay, chẳng hạn như va đập mạnh, có thể khiến cho móng tay bị lõm hình thìa.

ĐIỀU TRỊ TÌNH TRẠNG MÓNG TAY LÕM XUỐNG

Điều trị móng tay lõm hình thìa cần căn cứ vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu nguyên nhân là do thiếu máu thiếu sắt, cần bổ sung sắt cho cơ thể. Nếu nguyên nhân là do rối loạn tuyến giáp, cần điều trị rối loạn tuyến giáp. Nếu nguyên nhân là do các bệnh lý mạn tính khác, cần điều trị các bệnh lý đó.

Nếu móng tay lõm hình thìa do chấn thương, móng tay sẽ tự hồi phục sau một thời gian. Tuy nhiên, nếu móng tay bị lõm hình thìa do sử dụng một số loại thuốc, cần ngừng sử dụng thuốc hoặc thay thế bằng loại thuốc khác.

CÁCH BỔ SUNG SẮT KHẮC PHỤC MÓNG TAY LÕM XUỐNG

CẢI BÓ XÔI

Cải bó xôi là loại rau xanh giàu sắt nhất. Trong 100g cải bó xôi nấu chín có chứa khoảng 3,5mg sắt. Ngoài ra, cải bó xôi còn chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể như chất xơ, protein, vitamin A và E.

Để bổ sung sắt từ cải bó xôi, bạn có thể chế biến cải bó xôi thành các món ăn như:

  • Canh cải bó xôi
  • Salad cải bó xôi
  • Xào cải bó xôi
  • Nước ép cải bó xôi

THỊT ĐỎ

Các loại thịt đỏ như thịt bò, thịt lợn, thịt cừu,… là nguồn cung cấp sắt dồi dào cho cơ thể. Trong 100g thịt đỏ có chứa khoảng 2,8mg sắt.

Để bổ sung sắt từ thịt đỏ, bạn có thể chế biến thịt đỏ thành các món ăn như:

  • Thịt bò xào
  • Thịt lợn kho
  • Thịt cừu nướng.

SOCOLA ĐEN

Socola đen là một loại thực phẩm được làm từ hạt cacao rang, có chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, bao gồm sắt, protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất. Trong 28 gam socola đen có chứa khoảng 3,4mg sắt, tương đương với 17% nhu cầu sắt hàng ngày của người trưởng thành.

Socola đen cũng có chứa nhiều chất oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác hại của gốc tự do. Ngoài ra, socola đen còn có tác dụng cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng, stress.

Tuy nhiên, socola đen cũng chứa nhiều calo và chất béo, vì vậy bạn nên ăn với lượng vừa phải, khoảng 28-30 gam mỗi ngày.

CÁ BIỂN

Các loại cá biển như cá hồi, cá thu, cá mòi,… là nguồn cung cấp sắt dồi dào cho cơ thể. Trong 100g cá hồi có chứa khoảng 2,2mg sắt, trong 100g cá thu có chứa khoảng 1,8mg sắt, trong 100g cá mòi có chứa khoảng 1,6mg sắt.

Ngoài sắt, cá biển còn chứa nhiều chất dinh dưỡng khác cần thiết cho cơ thể, bao gồm protein, omega-3, vitamin và khoáng chất.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý hạn chế sử dụng các loại cá có chứa hàm lượng thủy ngân cao, như cá ngừ đại dương, cá kiếm, cá thu vua,…

MỘT SỐ THỰC PHẨM KHÁC

Ngoài các thực phẩm đã kể trên, bạn cũng có thể bổ sung sắt cho cơ thể từ các thực phẩm khác như:

  • Các loại đậu: đậu đen, đậu đỏ, đậu xanh,…
  • Gan động vật
  • Rau xanh sẫm màu: rau bina, cải xoăn, bông cải xanh,…
  • Trái cây họ cam quýt: cam, chanh, bưởi,…

Để bổ sung sắt hiệu quả, bạn nên kết hợp ăn nhiều loại thực phẩm giàu sắt trong chế độ ăn uống hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

CÁCH CHĂM SÓC MÓNG TAY CHO NGƯỜI BỆNH

Để giúp móng tay khỏe mạnh và giảm thiểu các tổn thương, người bệnh móng tay lõm xuống cần chú ý chăm sóc móng tay đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý:

  • Giữ cho móng tay sạch sẽ và khô thoáng. Vệ sinh móng tay hàng ngày bằng cách rửa tay với xà phòng và nước ấm.
  • Từ bỏ các thói quen cắn móng tay. Thói quen này có thể khiến móng tay bị tổn thương và làm tình trạng lõm móng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Ưu tiên để móng tay ngắn. Móng tay dài dễ bị gãy và tổn thương hơn.
  • Không nên sơn móng tay hoặc để móng tay tiếp xúc trực tiếp với các chất tẩy rửa, hóa chất dung môi gây hại. Nếu phải tiếp xúc, hãy đeo găng tay bảo vệ.

Có thể sử dụng một số loại kem dưỡng ẩm để giữ độ ẩm nhất định cho móng tay.

Ngoài ra, người bệnh cũng cần chú ý bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là sắt. Bạn có thể bổ sung sắt thông qua chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc bổ sung sắt theo chỉ định của bác sĩ.

Nếu móng tay lõm xuống kèm theo các triệu chứng bất thường khác, chẳng hạn như đau, ngứa, sưng đỏ,… bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.