GLOTADOL LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC GLOTADOL

GLOTADOL LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC GLOTADOL 1

Thuốc Glotadol hay còn được gọi là paracetamol, thuộc phân nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không có chất gây nghiện. Công dụng của thuốc Glotadol được sử dụng trong hạ sốt, làm giảm các cơn đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau cơ thông thường, đau nhức do cảm lạnh hoặc cảm cúm, đau lưng, đau răng,…

THUỐC GLOTADOL CÓ TÁC DỤNG GÌ?

GLOTADOL LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC GLOTADOL 3

Glotadol còn được biết đến với tên gọi khác là paracetamol, thuộc phân nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không gây nghiện. Thuốc này có công dụng chủ yếu trong việc giảm sốt và làm giảm cảm giác đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau cơ thông thường, đau nhức do cảm lạnh hoặc cảm cúm, đau lưng, đau răng, đau do hành kinh và đau do viêm khớp nhẹ.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC GLOTADOL

Thuốc Glotadol có dạng viên nén bao phim hoặc viên nang với hàm lượng 500mg, được sử dụng cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên, theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Liều lượng khuyến nghị cho người sử dụng là 500-1000mg/lần, uống cách nhau 4-6 giờ và không nên vượt quá 4000mg/ngày. Đối với trẻ 6-12 tuổi, liều lượng khuyến nghị là 250-500mg/lần, cách nhau mỗi 4-6 giờ và không nên sử dụng quá 2000mg/ngày.

Quan trọng nhất là sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh sử dụng quá liều hoặc dùng lâu hơn thời gian được chỉ định. Việc uống thuốc có thể kèm theo hoặc không kèm theo thức ăn, tùy thuộc vào chỉ dẫn cụ thể hoặc hướng dẫn của bác sĩ.

Sử dụng thuốc Glotadol đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất và nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện hoặc tình trạng bệnh không cải thiện sau 7 ngày, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Lưu ý rằng việc lạm dụng thuốc quá lâu có thể tăng nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ không mong muốn, do đó, nên tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI SỬ DỤNG THUỐC GLOTADOL

Thuốc Glotadol, như nhiều loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Glotadol:

  • Nổi mẩn: Sự xuất hiện của các đốm đỏ và kích ứng da có thể là dấu hiệu của một phản ứng dị ứng đối với thuốc.
  • Ban đỏ: Da có thể trở nên đỏ và kích ứng, đặc biệt là ở các khu vực cụ thể trên cơ thể.
  • Mề đay: Sự ngứa và kích ứng của da có thể là triệu chứng mề đay.

Bác sĩ thường xuyên cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ mắc phải các tác dụng phụ khi kê đơn thuốc. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, như chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, phát ban, sưng hoặc ngứa vùng mặt, cổ họng, lưỡi, thì người dùng thuốc cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đội ngũ chăm sóc y tế để được tư vấn và can thiệp kịp thời. 

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC GLOTADOL

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Glotadol bao gồm:

  • Thông báo tiền sử dị ứng với Glotadol hay bất kỳ dị ứng nào khác. Glotadol có thể chứa các thành phần của thuốc không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Thông báo các loại thuốc bạn đang sử dụng bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Glotadol chống chỉ định với những trường hợp mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc, thiếu men G6PD, và những người bị viêm gan tiến triển nặng, suy gan nặng.
  • Bên cạnh đó, cần phải thận trọng khi sử dụng glotadol với những trường hợp đang dùng các thuốc chứa paracetamol, sử dụng thuốc để giảm đau quá 10 ngày ở người lớn hoặc quá 5 ngày ở trẻ em trừ khi có chỉ định của bác sĩ, mắc bệnh suy gan, suy thận hay có tiền sử thiếu máu, uống rượu khi sử dụng thuốc, phụ nữ có thai. Dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng steven-jonhson, hội chứng lyell, hội chứng hoại tử da nhiễm độc, hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.

Nếu bạn quên uống một liều thuốc Glotadol, hãy bổ sung lại trong thời gian càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu thời điểm bạn nhớ ra gần với thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống thuốc như lịch trình ban đầu. Không được uống lượng thuốc nhiều hơn so với phác đồ điều trị. Sử dụng thuốc quá liều Glotadol hoặc nuốt phải có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng như buồn nôn, nôn, đau bụng, khó thở, ngất đi,…

TƯƠNG TÁC THUỐC

Tương tác thuốc có thể có ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng của thuốc Glotadol, có thể làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ của các tác dụng không mong muốn. Do đó, quan trọng nhất là việc thông báo cho bác sĩ về mọi loại thuốc khác đang được sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, các loại vitamin, thuốc kê đơn, và các sản phẩm thảo dược.

Tư vấn này nhấn mạnh rằng không nên tự ý bắt đầu, dừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ. 

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC GLOTADOL

Hãy lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và không đặt nó ở những nơi có độ ẩm cao. Tránh để Glotadol ở nơi ẩm thấp hoặc trong ngăn đá và giữ khoảng cách xa nguồn nhiệt và ngọn lửa. Do mỗi loại thuốc có cách bảo quản khác nhau, đều đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc tìm kiếm ý kiến từ dược sĩ.

Đặt thuốc Glotadol nơi không thể tiếp cận được của trẻ em và thú nuôi trong gia đình. Trong trường hợp thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng không thể sử dụng được, vui lòng vứt bỏ và xử lý theo quy trình an toàn. Không tự ý vứt thuốc Glotadol vào môi trường như đường ống dẫn nước hoặc toilet trừ khi có hướng dẫn cụ thể. Đề xuất tham khảo ý kiến của công ty môi trường xử lý rác thải hoặc tham vấn dược sĩ để biết cách tiêu hủy thuốc Glotadol một cách an toàn, hỗ trợ bảo vệ môi trường.

Tóm lại, thuốc Glotadol hay còn được gọi là paracetamol, thuộc phân nhóm thuốc giảm đau và hạ sốt không có chất gây nghiện. Công dụng của thuốc Glotadol được sử dụng trong hạ sốt, làm giảm các cơn đau nhẹ và vừa như đau đầu, đau cơ thông thường, đau nhức do cảm lạnh hoặc cảm cúm, đau lưng, đau răng,… Tuy nhiên, glotadol có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc, vì vậy hãy thông báo với bác sĩ những loại thuốc bạn đang sử dụng để giảm nguy cơ mắc tác dụng không mong muốn và đồng thời làm tăng hiệu quả cho quá trình điều trị.

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 5

Sốt là một biểu hiện của cơ thể trước sự tấn công của các tác nhân gây bệnh. Sốt khiến trẻ mệt mỏi, khó chịu. Vậy khi trẻ bị sốt, bố mẹ cần làm gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho các bậc phụ huynh các cách hạ sốt cho trẻ nhanh chóng, an toàn ngay tại nhà.

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 7

NGUYÊN NHÂN TRẺ BỊ SỐT

Sốt là hiện tượng nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường. Nhiệt độ bình thường của trẻ em được đo ở nách là từ 36,5 – 37,5 độ C. Khi nhiệt độ đo ở nách từ 37,5 độ C trở lên được coi là sốt.

Trẻ bị sốt có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Nhiễm trùng là nguyên nhân phổ biến nhất. Nhiễm trùng có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Các bệnh lý nhiễm trùng thường gặp ở trẻ em có thể gây sốt bao gồm: viêm đường hô hấp trên, viêm đường hô hấp dưới, viêm đường tiêu hóa, viêm đường tiết niệu, viêm màng não, viêm não, sốt xuất huyết, sốt rét, lao, nhiễm HIV/AIDS,…
  • Sốt sau tiêm phòng là nguyên nhân phổ biến thứ hai. Sốt thường xuất hiện trong vòng 24 – 48 giờ sau tiêm và thường tự khỏi trong vòng 2 – 3 ngày.
  • Giữ ấm cho trẻ quá kỹ, quá kín có thể khiến trẻ bị sốt.
  • Mọc răng có thể gây sốt nhẹ.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc cũng có thể gây sốt.
  • Mắc các bệnh lý nguy hiểm như viêm phổi, sốt xuất huyết, viêm màng não, nhiễm trùng huyết,…

CÁCH NHẬN BIẾT TRẺ BỊ SỐT

NHẬN BIẾT TRẺ BỊ SỐT BẰNG CÁCH ĐO THÂN NHIỆT

7 CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ NGAY TẠI NHÀ AN TOÀN, HIỆU QUẢ 9

Cách đo thân nhiệt cho trẻ em:

  • Đo ở nách: Đây là cách đo thân nhiệt phổ biến nhất ở trẻ em. Bố mẹ có thể sử dụng nhiệt kế thủy ngân hoặc nhiệt kế điện tử để đo.
  • Đo ở hậu môn: Cách đo này cho kết quả chính xác hơn nhưng có thể gây đau cho trẻ.
  • Đo ở miệng: Cách đo này cũng cho kết quả chính xác nhưng có thể không phù hợp với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Đo ở trán: Cách đo này cho kết quả tương đối chính xác nhưng không được chính xác như cách đo ở nách, hậu môn hoặc miệng.

NHẬN BIẾT TRẺ BỊ SỐT BẰNG CÁC BIỂU HIỆN KHÁC

Ngoài cách đo thân nhiệt, bố mẹ có thể nhận biết trẻ bị sốt thông qua các biểu hiện sau:

  • Mệt mỏi, thiếu sức sống;
  • Dễ cáu gắt;
  • Quấy khóc nhiều;
  • Cơ thể đổ nhiều mồ hôi;
  • Có xu hướng muốn ngủ nhiều hơn.

CÁCH HẠ SỐT NHANH CHO TRẺ TẠI NHÀ

BÙ NƯỚC CHO TRẺ

Điều này là quan trọng để ngăn chặn tình trạng mất nước do sốt. Bú sữa hoặc uống nước nếu là trẻ trên 6 tháng tuổi là cách tốt để bù nước. Tuy nhiên, không nên tự ý áp dụng các sản phẩm bù nước mà không có sự tư vấn của bác sĩ.

MẶC QUẦN ÁO THOÁNG MÁT

Việc giữ trẻ mặc thoáng đãng là quan trọng, nhưng cũng đảm bảo rằng trẻ không lạnh. Cân nhắc sử dụng lớp quần áo mỏng để dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ.

NGHỈ NGƠI

Thời gian nghỉ ngơi là quan trọng để cơ thể có thể đối phó với bệnh tình và hồi phục nhanh chóng.

LAU NGƯỜI BẰNG NƯỚC ẤM

Lau người bằng nước ấm có thể giúp giảm nhiệt độ cơ thể nhanh chóng. Lưu ý rằng không nên sử dụng nước quá lạnh để tránh làm tăng cảm giác lạnh.

BỔ SUNG VITAMIN C

Thêm vào khẩu phần ăn của trẻ những thực phẩm giàu vitamin C có thể hỗ trợ sức khỏe và sự hồi phục. Tuy nhiên, không nên tự y áp dụng vitamin C ở liều lượng cao mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

CHO TRẺ UỐNG THUỐC HẠ SỐT

Việc sử dụng thuốc hạ sốt cần phải theo chỉ định của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng để tránh tình trạng quá liều.

Thông thường, paracetamol và ibuprofen là hai loại thuốc được sử dụng để giảm đau, hạ sốt cho trẻ. Trong đó:

  • Paracetamol: Trẻ bị sốt cao, bố mẹ có thể cho trẻ uống Paracetamol 10-15mg/kg/lần, mỗi lần dùng cách nhau khoảng 4 – 6 giờ. Lưu ý, không được cho trẻ uống paracetamol quá 5 lần 1 ngày, không được tự ý dùng paracetamol để hạ sốt cho trẻ dưới 2 tháng tuổi.
  • Ibuprofen: Mỗi lần dùng cách nhau khoảng 6 giờ. Không được tự ý dùng ibuprofen để hạ sốt cho trẻ dưới 3 tháng tuổi hoặc có cân nặng dưới 5kg. Lưu ý không dùng ibuprofen cho trẻ mắc bệnh hen suyễn hoặc nghi ngờ trẻ bị sốt xuất huyết.

Nhớ rằng, nếu tình trạng của trẻ không cải thiện hoặc có các triệu chứng lo lắng, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều trị chính xác.

LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ SỐT TẠI NHÀ

  • Cân bằng chế độ dinh dưỡng cho trẻ: Trẻ cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt là các chất đạm, vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng.
  • Giữ vệ sinh cá nhân cho trẻ: Trẻ cần được tắm rửa thường xuyên, rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để tránh bị nhiễm khuẩn.
  • Chăm sóc răng miệng cho trẻ: Trẻ cần được đánh răng và súc miệng hàng ngày để ngăn ngừa sâu răng và các bệnh răng miệng khác.
  • Tiêm phòng đầy đủ cho trẻ: Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả nhất để phòng tránh các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • Tạo môi trường sống an toàn cho trẻ: Bố mẹ cần đảm bảo môi trường sống của trẻ sạch sẽ, thoáng mát, không có các vật dụng nguy hiểm.