NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Lao phổi là bệnh lý nguy hiểm, việc hiểu rõ về bệnh chính là cách tốt nhất để bạn bảo vệ và phòng tránh bệnh được hiệu quả hơn. Vậy bệnh lao phổi là gì? Những triệu chứng lao phổi nào phổ biến nhất? 

NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

KHÁI NIỆM VỀ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis gây ra. Vi khuẩn lao thường xâm nhập vào phổi và phát triển, gây tổn thương phổi. Bệnh lao phổi có thể lây lan từ người sang người qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH PHỔ BIẾN LÀ GÌ?

Nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất là do bị lây nhiễm vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn lao có thể lây lan từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,… Các giọt bắn chứa vi khuẩn lao có thể lơ lửng trong không khí trong vài giờ và có thể xâm nhập vào cơ thể người khác khi họ hít phải.

Những người có nguy cơ cao bị nhiễm vi khuẩn lao bao gồm:

  • Người tiếp xúc gần gũi với người bệnh lao
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS, người đang điều trị hóa trị, xạ trị,…
  • Người sống trong khu vực có tỷ lệ mắc bệnh lao cao

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao, bao gồm:

  • Hút thuốc lá
  • Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng
  • Môi trường sống ô nhiễm.
NHỮNG TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

TRIỆU CHỨNG LAO PHỔI PHỔ BIẾN

Triệu chứng lao phổi thường xuất hiện từ từ, âm ỉ và có thể giống với các bệnh hô hấp khác, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn và chủ quan. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh lao phổi bao gồm:

  • Ho kéo dài: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh lao phổi. Ho có thể kéo dài hơn 2 tuần, ho khan hoặc ho có đờm, đặc biệt là đờm có máu.
  • Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy khó thở, thở khò khè, nhất là khi gắng sức.
  • Đau ngực: Người bệnh có thể cảm thấy đau ngực, đau âm ỉ ở vùng ngực, nhất là khi ho hoặc thở sâu.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải, không có sức lực.
  • Sốt nhẹ: Người bệnh có thể bị sốt nhẹ, sốt về chiều, sốt về đêm.
  • Sụt cân: Người bệnh có thể bị sụt cân nhanh chóng, chán ăn, ăn không ngon miệng.
  • Đổ mồ hôi trộm: Người bệnh thường bị đổ mồ hôi trộm, đặc biệt là vào ban đêm.

Ngoài ra, bệnh nhân lao phổi cũng có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Nổi hạch ở cổ, nách, bẹn: Hạch có thể to, cứng, không đau.
  • Thở nông, khó thở: Người bệnh có thể phải thở nông, khó thở khi gắng sức.
  • Chảy máu cam: Người bệnh có thể bị chảy máu cam, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu mũi: Người bệnh có thể bị chảy máu mũi, đặc biệt là khi ho.
  • Chảy máu răng: Người bệnh có thể bị chảy máu răng, đặc biệt là khi ho.

Nếu bạn có các triệu chứng của bệnh lao phổi, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị sớm.

ĐỐI TƯỢNG NÀO CÓ NGUY CƠ CAO BỊ MẮC BỆNH LAO PHỔI?

Tất cả mọi người đều có thể mắc bệnh lao phổi, tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ cao hơn bao gồm:

  • Người có hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu do các bệnh lý như HIV/AIDS, ung thư, ghép tạng,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người có hệ miễn dịch khỏe mạnh.
  • Người tiếp xúc trực tiếp với người bệnh lao phổi: Những người sống cùng nhà, làm việc cùng hoặc thường xuyên tiếp xúc với người bệnh lao phổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khác.
  • Người mắc các bệnh mạn tính: Những người mắc các bệnh mạn tính như đái tháo đường, suy thận, suy tim,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người khỏe mạnh.
  • Người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá: Những người nghiện ma túy, rượu bia, thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không nghiện.
  • Người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch: Những người sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid, thuốc hóa trị,… có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người không sử dụng.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi, bao gồm:

  • Tuổi cao: Người cao tuổi có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn nữ giới.
  • Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi.

CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

CÁCH THỨC CHẨN ĐOÁN BỆNH LAO PHỔI

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Bệnh nhân có thể có các triệu chứng như ho kéo dài trên 2 tuần, sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi trộm, chán ăn, sụt cân,…

XÉT NGHIỆM

Các xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao phổi bao gồm:

  • Nhuộm soi đờm: Đây là xét nghiệm đơn giản, dễ thực hiện, cho kết quả nhanh chóng. Xét nghiệm này giúp tìm thấy vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Xét nghiệm Xpert MTB/RIF: Đây là xét nghiệm sinh học phân tử, cho kết quả nhanh chóng (trong vòng 2 giờ). Xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện vi khuẩn lao trong đờm của người bệnh.
  • Nuôi cấy vi khuẩn lao: Xét nghiệm này giúp xác định chính xác chủng vi khuẩn gây bệnh.
  • Chụp X-quang phổi: Xét nghiệm này giúp phát hiện các tổn thương ở phổi do vi khuẩn lao gây ra.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

Bệnh lao phổi có thể được điều trị khỏi nếu được phát hiện và điều trị sớm. Phương pháp điều trị bệnh lao phổi hiện nay là sử dụng thuốc kháng sinh.

Phác đồ điều trị bệnh lao phổi thường kéo dài từ 6 đến 9 tháng, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh.

Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.

PHÒNG NGỪA BỆNH LAO PHỔI

Để phòng ngừa bệnh lao phổi, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tiêm phòng lao: Tiêm phòng lao là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh lao phổi. Trẻ em từ 0 đến 15 tuổi cần được tiêm phòng lao theo quy định.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh lao phổi: Nếu tiếp xúc với người bệnh lao phổi, cần đeo khẩu trang để hạn chế lây nhiễm.
  • Vệ sinh môi trường: Vệ sinh môi trường sạch sẽ, thông thoáng để hạn chế lây lan bệnh lao.

Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lao phổi, hãy đến ngay cơ sở y tế để được khám và điều trị kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ BỆNH LAO PHỔI

  • Người bệnh cần phải tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không được tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi thuốc.
  • Người bệnh cần phải uống thuốc đầy đủ và đúng giờ, không được bỏ sót hoặc uống thiếu thuốc.
  • Người bệnh cần phải tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và hiệu quả điều trị.
  • Người bệnh cần phải đeo khẩu trang khi ho, hắt hơi để tránh lây bệnh cho những người xung quanh.

Nếu bạn có người thân đang mắc bệnh lao phổi, hãy động viên họ tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ để sớm khỏi bệnh và tránh lây bệnh cho những người xung quanh.

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Viêm họng hạt, một biến thể của Viêm họng mạn tính, là một vấn đề phổ biến trong hệ thống đường hô hấp. Không ngạc nhiên khi gần một nửa số người mắc các vấn đề viêm họng đều phải đối mặt với tình trạng này. Sự tiến triển nhanh chóng của bệnh và tỷ lệ tái phát cao mang lại những thách thức không nhỏ cho người bệnh, thường xuyên phải đối diện với những triệu chứng không thoải mái, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?

Viêm họng hạt là một dạng của viêm họng mạn tính, đặc trưng của bệnh là tình trạng viêm nhiễm kéo dài liên tục khiến niêm mạc vùng họng bị sung huyết, từ đó dẫn đến tình trạng cơ thể bị suy yếu, dễ dàng bị virus hoặc vi khuẩn tấn công, hình thành các hạt màu đỏ ở thành sau họng.

Viêm họng hạt thường phát triển ở những bệnh nhân bị viêm họng tái phát dai dẳng và rất khó trị dứt điểm. Viêm họng hạt có thể khởi phát đơn độc hoặc đi kèm các bệnh lý khác như viêm xoang mãn, viêm khí phế quản mãn tính,…

PHÂN LOẠI VIÊM HỌNG HẠT

Có thể chia viêm họng hạt thành hai thể là cấp tính và mãn tính:

VIÊM HỌNG HẠT CẤP TÍNH

Viêm họng hạt cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành, có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

Viêm họng hạt cấp tính thường tự khỏi sau 1-2 tuần, tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm amidan, viêm xoang, viêm phế quản,…

VIÊM HỌNG HẠT MÃN TÍNH

Viêm họng hạt mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở những người bị viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh lý khác như viêm mũi xoang mạn tính, trào ngược dạ dày thực quản,…

Viêm họng hạt mãn tính thường rất khó điều trị dứt điểm, dễ tái phát. Nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm mũi xoang mạn tính, viêm phế quản mạn tính,…

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG HẠT

Triệu chứng của viêm họng hạt có thể biểu hiện rõ ràng và gây nhiều khó chịu, bao gồm:

  • Khô và Ngứa Họng: Cảm giác khô, ngứa trong họng, thường cần tăng cường hành động như tằng hắng hoặc khạc để giảm ngứa.
  • Hạt Đỏ hoặc Hồng ở Cổ Họng: Xuất hiện các hạt màu đỏ hoặc hồng ở cổ họng, tạo nên một bề mặt lồi cao hơn so với niêm mạc xung quanh.
  • Khó Khăn khi Nuốt: Cảm giác đau và khó chịu khi nuốt, có thể đi kèm với đau khi nuốt nước bọt.
  • Ho: Ho khan và ho có đờm là một trong những triệu chứng phổ biến của viêm họng hạt.
  • Sốt: Có thể có sốt, đặc biệt là khi bệnh diễn ra nặng hơn, với nhiệt độ cơ thể có thể cao trên 38 độ C.
  • Cổ Nổi Hạch, Cứng, Đau: Cổ có thể trở nên sưng, nổi hạch và có cảm giác cứng, đau khi chạm.
  • Mệt Mỏi và Chán Ăn: Bệnh nhân thường trải qua tình trạng mệt mỏi, suy giảm sức khỏe, và có thể có cảm giác chán ăn.

Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt khi bệnh trở nên nặng nề và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN VIÊM HỌNG HẠT

Bệnh viêm họng hạt có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

SỰ TẤN CÔNG CỦA CÁC TÁC NHÂN GÂY HẠI

Khoang miệng là nơi thường xuyên tiếp xúc với các loại virus, vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh. Khi có điều kiện thuận lợi, chúng sẽ tấn công, gây viêm nhiễm. Thông thường, virus sẽ tấn công trước, sau đó vi khuẩn và nấm tiếp tục xâm nhập theo, gây bội nhiễm. Điều này khiến các tế bào lympho tại vùng họng phải làm việc liên tục, quá tải và sưng to.

BIẾN CHỨNG BỆNH LÝ

Viêm họng hạt có thể là biến chứng của viêm mũi xoang mạn tính, viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh đường tiêu hóa như trào ngược họng thanh quản,…

BẤT THƯỜNG TRONG GIẢI PHẪU CẤU TRÚC MŨI XOANG

Các bất thường trong giải phẫu cấu trúc mũi xoang như polyp mũi, lệch vách ngăn,… có thể khiến dịch tiết từ mũi xoang chảy xuống họng, gây viêm nhiễm.

MÔI TRƯỜNG SỐNG Ô NHIỄM

Việc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, khói bụi, khói thuốc lá… hoặc thời tiết thất thường cũng là những yếu tố nguy cơ.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Lạm dụng rượu bia, đồ ăn cay nóng, vệ sinh răng miệng kém… cũng góp phần kích thích cổ họng và tạo điều kiện để các tác nhân xấu xâm nhập, gây viêm nhiễm.

YẾU TỐ CƠ ĐỊA, DI TRUYỀN

Các yếu tố cơ địa nhạy cảm, một số bệnh di truyền, miễn dịch cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ bị viêm họng hạt.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

Chẩn đoán viêm họng hạt chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng và thời gian khởi phát bệnh, sau đó sẽ tiến hành khám tai mũi họng của bệnh nhân. Các biểu hiện thực thể của viêm họng hạt tương đối rõ ràng, do đó, bác sĩ có thể xác định được tình trạng bệnh thông qua thăm khám lâm sàng.

NỘI SOI THANH QUẢN

Nội soi thanh quản là phương pháp sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát bên trong thanh quản. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các hạt lympho ở thành sau họng, từ đó chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như bạch cầu tăng cao.

XÉT NGHIỆM DỊCH HỌNG

Xét nghiệm dịch họng có thể giúp xác định loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm họng hạt dù không quá nguy hiểm nhưng vẫn có thể dẫn đến nhiều biến chứng, gây khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp gồm:

  • Sưng tấy, áp xe ở vùng thành họng, viêm sưng amidan: Các hạt lympho sưng to, lâu ngày có thể gây áp xe, khiến người bệnh cảm thấy đau họng, khó nuốt, thậm chí sốt cao.
  • Gây viêm nhiễm khu vực lân cận và cơ quan hô hấp: Viêm họng hạt có thể gây viêm nhiễm các cơ quan hô hấp lân cận như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm thanh khí phế quản, thậm chí là viêm phổi.
  • Bệnh kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa: Viêm họng hạt kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa như viêm khớp, viêm cầu thận, viêm màng ngoài tim,…
  • Làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng: Viêm họng hạt mãn tính là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng ở người bệnh.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG HẠT

ĐIỀU TRỊ THEO NGUYÊN NHÂN

Nếu viêm họng hạt là biến chứng của một bệnh lý khác, như viêm xoang mạn, viêm mũi, viêm amidan, trào ngược dạ dày thực quản…, bác sĩ sẽ ưu tiên giải quyết dứt điểm các bệnh lý này trước. Khi nguyên nhân gây bệnh được loại bỏ, tình trạng viêm họng hạt cũng theo đó mà thuyên giảm và biến mất.

THUỐC TRỊ VIÊM HỌNG HẠT

Viêm họng hạt thường được điều trị bằng thuốc. Thuốc trị viêm họng hạt được chỉ định bởi bác sĩ thường đem lại hai tác dụng chính:

  • Nhóm thứ nhất nhằm điều trị và kiểm soát các nguyên nhân gây bệnh, gồm các loại thuốc ức chế virus, vi khuẩn hay nấm và thuốc điều trị trào ngược họng thanh quản.
  • Nhóm thứ hai có công dụng giảm các triệu chứng khó chịu do viêm họng hạt gây ra, bao gồm các loại thuốc giảm ngứa họng, giảm ho, tiêu đờm, hay loại giảm đau, hạ sốt,…Cùng với đó là các chế phẩm hỗ trợ điều trị như nước súc họng, dung dịch rửa mũi, …

CÁC BIỆN PHÁP HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ

Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh viêm họng hạt cũng nên áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị sau:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi và chống lại bệnh tật.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp làm loãng đờm, giảm ngứa họng và giúp cơ thể đào thải độc tố.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát khuẩn và giảm viêm họng.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể mau khỏi bệnh.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, viêm họng hạt tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ các hạt lympho ở thành sau họng. Phẫu thuật này có thể giúp giảm đau họng và ngăn ngừa bệnh tái phát.

MẸO CHỮA VIÊM HỌNG HẠT TẠI NHÀ

Dưới đây là cách trị viêm họng hạt tại nhà bạn có thể áp dụng:

DÙNG LÁ HẸ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Theo phương pháp Đông y, lá hẹ được ứng dụng trong việc chữa viêm họng hạt. Để thực hiện, bạn cần chuẩn bị 50gr đường phèn và 300gr lá hẹ. Sau khi rửa sạch lá hẹ và ngâm muối loãng, hãy cắt lá thành từng khúc nhỏ. Tiếp theo, hấp hỗn hợp đường phèn và lá hẹ từ 15 đến 20 phút. Sử dụng cả phần nước và cặp mỗi ngày, khoảng 2 đến 3 lần trong 5-6 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

LÁ TRẦU KHÔNG

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 13

Lá trầu không, một loại thảo dược quen thuộc, thường được sử dụng trong điều trị viêm họng hạt theo Đông y. Để làm thuốc, chuẩn bị 3-4 lá trầu không, rửa sạch và để khô. Đun sôi lá trầu với 500ml nước, sau đó thêm muối vào nước nguội và sử dụng hỗn hợp nước này để súc miệng trong suốt ngày.

MẬT ONG CHANH ĐÀO

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 15

Kết hợp giữa mật ong và chanh đào mang lại một biện pháp chữa trị hiệu quả. Rửa sạch chanh đào và thái thành lát mỏng. Thêm mật ong và chanh đào vào, sau đó hấp cách thủy trong 10 phút. Sử dụng mỗi lần 1 lát chanh để ngậm và có thể dùng phần nước để pha uống hàng ngày.

VỎ QUÝT

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 17

Vỏ quýt, hay còn gọi là trần bì, là một vị thuốc Đông y phổ biến để chữa viêm họng hạt. Rửa sạch vỏ quýt và gừng tươi, cạo lớp ngoài của vỏ quýt và thái sợi gừng tươi. Hấp cách thủy trong 15 phút, sau đó sử dụng cả nước và cặp để hỗ trợ nhanh khỏi bệnh.

HOA KINH GIỚI

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 19

Hoa kinh giới, có công dụng tiêu viêm và an thần, thường được sử dụng chung với các loại dược liệu khác để điều trị viêm họng hạt. Để làm thuốc, chuẩn bị 10gr hoa kinh giới, 10gr cát cánh, và 3gr cam thảo. Sắc cùng với 500ml nước cho đến khi cạn chỉ còn gần một nửa. Chia thành 2 phần và uống trước bữa ăn.

KHẾ CHUA

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 21

Theo y học cổ truyền, khế chua với vị chua ngọt có thể giúp giảm đau rát họng. Dùng 500gr khế chua, rửa sạch, và vắt lấy nước cốt, sau đó trộn cùng muối. Uống hoặc ngậm từ từ nước khế chua để giảm đau rát họng.

RAU DIẾP CÁ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 23

Rau diếp cá, có khả năng giải độc và tiêu viêm, là một lựa chọn khác để chữa trị viêm họng hạt. Chuẩn bị 300gr rau diếp cá, ngâm nước muối, rửa sạch và xay nhuyễn. Đun sôi nửa lít nước vo gạo, sau đó cho rau diếp cá vào nấu chung. Uống phần nước và bỏ bã, thực hiện 2 lần/ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

THỰC PHẨM CẦN KIÊNG KỴ

  • Thức Ăn Khô Cứng: Các loại đồ ăn khô cứng như bánh mì, hạt dẻ, lương khô nên được hạn chế, vì chúng có thể gây khó nuốt và làm tăng các triệu chứng của bệnh.
  • Thức Ăn Cay, Chua, Nóng: Thực phẩm nhiều gia vị, cay nóng như ớt, tiêu, mù tạt, và đồ ăn chứa nhiều axit nên được tránh, vì chúng có thể kích thích niêm mạc họng và ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
  • Thực Phẩm Chiên Rán, Nhiều Dầu Mỡ: Các thực phẩm chiên rán và chứa nhiều dầu mỡ cần được hạn chế, vì chúng không chỉ gây khó tiêu, mà còn làm giảm đề kháng và trầm trọng tình trạng viêm họng.
  • Đồ Ăn Tái, Sống: Người bị viêm họng hạt nên tránh ăn đồ tươi sống hoặc chế biến tái như gỏi, sashimi, nem chua, nộm, vì chúng có thể chứa nhiều vi khuẩn, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rượu Bia, Cà Phê, Đồ Uống Có Ga: Những đồ uống này có thể gây mất nước, tăng thân nhiệt và kích thích niêm mạc cổ họng, làm nặng thêm các triệu chứng và khiến tình trạng mệt mỏi, suy yếu.

VIÊM HỌNG HẠT NÊN ĂN GÌ?

  • Thực Phẩm Giàu Vitamin (A, C, E): Vitamin A, C, E đều quan trọng đối với người mắc viêm họng hạt. Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, trong khi vitamin A, E tham gia tái tạo và làm lành tổn thương.
  • Thực Phẩm Giàu Protein: Bổ sung thực phẩm giàu protein như thịt băm, trứng, sữa, cá hồi để cung cấp năng lượng và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Thực Phẩm Giàu Kẽm: Kẽm là chất không thể thiếu cho hệ miễn dịch. Cần bổ sung kẽm từ các nguồn như ngao, sò, củ cải trắng, nấm, rau chân vịt, súp lơ xanh.
  • Thực Phẩm Có Tính Kháng Viêm: Gừng, tỏi, mật ong, bạc hà, tía tô, hành, hẹ… là những thực phẩm có tính kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ức chế hoạt động của vi khuẩn.Thêm chúng vào khẩu phần ăn hàng ngày có thể mang lại lợi ích cho người bị viêm họng hạt.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG HẠT

  • Điều trị triệt để các vấn đề như viêm mũi, xoang, và các bệnh lý hệ hô hấp, đường tiêu hóa để tránh việc bệnh kéo dài và dẫn đến viêm họng hạt.
  • Người có hệ miễn dịch yếu nên xem xét việc tiêm phòng vắc xin để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh đường hô hấp.
  • Duy trì vệ sinh răng miệng bằng cách đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng, giúp loại bỏ vi khuẩn.
  • Bỏ hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia, cũng như tránh các thực phẩm cay nồng, chứa nhiều dầu mỡ, có thể kích thích niêm mạc họng.
  • Giữ ấm cổ và cơ thể, đặc biệt khi thời tiết chuyển lạnh, để tránh cảm lạnh và tăng khả năng chống lại vi khuẩn.
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất và khói bụi, đặc biệt là trong môi trường làm việc độc hại. Sử dụng đồ bảo hộ lao động để bảo vệ sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Viêm họng hạt có tự khỏi không?

Viêm họng hạt là một bệnh lý mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.

Viêm họng hạt không thể tự khỏi. Nếu để bệnh tự diễn biến, tình trạng viêm nhiễm sẽ ngày càng nặng thêm, các hạt amidan sẽ phát triển to hơn, gây đau rát, khó nuốt, ho kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.

Do đó, người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.

2.Viêm họng hạt có chữa được không?

Viêm họng hạt hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phương pháp điều trị phù hợp. Bệnh càng được phát hiện và chữa trị càng sớm thì khả năng chữa khỏi dứt điểm càng cao.

Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc kháng viêm, thuốc long đờm…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt amidan là phương pháp điều trị cuối cùng, được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng, tái phát nhiều lần, gây biến chứng nguy hiểm.

Với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật cắt amidan được thực hiện an toàn, nhanh chóng, ít xâm lấn, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và hạn chế tối đa biến chứng.

Bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn thông tin về viêm họng hạt cũng như cách chữa viêm họng hạt tại nhà. Mặc dù viêm họng hạt không thường nguy hiểm, nhưng có thể tạo ra nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Khi xuất hiện các triệu chứng, quan trọng nhất là nên thăm bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.