BỊ BỆNH LANG BEN CÓ LÂY KHÔNG? LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

BỊ BỆNH LANG BEN CÓ LÂY KHÔNG? LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO? 1

Bệnh lang ben ảnh hưởng khoảng 1% dân số ở vùng khí hậu ôn đới, trong khi nó tăng lên đến 40% đối với những người sống ở vùng khí hậu nhiệt đới và ẩm ướt. Liệu bệnh lang ben có lây nhiễm hay không, và lây qua đường nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

BỊ BỆNH LANG BEN CÓ LÂY KHÔNG? LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO? 3

BỆNH LANG BEN

Bệnh lang ben là một bệnh nhiễm nấm do nấm Pityrosporum orbiculare, còn được gọi là nấm men Malassezia furfur, gây ra. Nấm này thường cư trú trên da của con người, nhưng trong môi trường ấm áp, ẩm ướt và nhiều dầu mỡ, chúng có thể phát triển mạnh và gây bệnh.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH

Nguyên nhân gây bệnh lang ben do sự phát triển quá mức của nấm Pityrosporum orbiculare, thuộc hệ vi sinh thường trú của da. Nấm này thường tồn tại ở da người khỏe mạnh nhưng khi gặp điều kiện thuận lợi như thời tiết nóng ẩm, da tiết nhiều dầu mỡ, sức đề kháng của cơ thể suy giảm,… thì nấm sẽ phát triển mạnh và gây bệnh.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lang ben bao gồm:

  • Tuổi: bệnh thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên, trẻ em.
  • Giới tính: nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Môi trường sống: bệnh thường gặp ở những nơi có khí hậu nóng ẩm, nhiều mồ hôi.
  • Thói quen sinh hoạt: mặc quần áo bó sát, không vệ sinh da sạch sẽ,…

TRIỆU CHỨNG

Triệu chứng điển hình của bệnh lang ben bao gồm:

  • Da bị đổi màu, thường ở vùng da tiết bã như: cổ, thân mình, phần trên cánh tay (đặc biệt vùng ngực, liên bả vai). Vùng mặt chỉ thường gặp ở trẻ em.
  • Thương tổn dạng sẩn mảng, màu hồng, nâu vàng hoặc nhạt màu hơn vùng da xung quanh, bề mặt tróc vảy mịn thấy rõ hơn khi cạo nhẹ bằng dụng cụ chuyên dụng, hình tròn hoặc đa cung.
  • Ngứa nhẹ tại hoặc xung quanh vùng da bị lang ben, nhất là khi nóng và ra mồ hôi.

Ở một số trường hợp, bệnh lang ben có thể gây ra các triệu chứng khác như:

  • Vùng da bị lang ben có thể lan rộng ra các vùng da khác.
  • Da bị lang ben có thể bị viêm, sưng đỏ, đau rát.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH LANG BEN

Chẩn đoán bệnh lang ben dựa trên các triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm da.

Để chẩn đoán bệnh lang ben, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.

CÁC TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Bệnh lang ben thường có các triệu chứng sau:

  • Xuất hiện những mảng da có màu trắng, hồng, nâu hoặc nâu đỏ.
  • Mảng da có kích thước từ 1-10mm.
  • Mảng da có hình tròn hoặc bầu dục, không có giới hạn rõ ràng.
  • Mảng da có viền mỏng, có thể có vảy da.

XÉT NGHIỆM

Các xét nghiệm có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh lang ben bao gồm:

  • Soi da trực tiếp: Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng da bị tổn thương và soi dưới kính hiển vi để tìm kiếm các bào tử hoặc sợi nấm.
  • Sử dụng dung dịch KOH: Bác sĩ sẽ nhỏ dung dịch KOH lên mẫu da và sau đó soi dưới kính hiển vi. Dung dịch KOH sẽ làm tan rã các tế bào da bình thường, giúp bác sĩ dễ dàng tìm thấy các bào tử hoặc sợi nấm.
  • Sử dụng đèn Wood: Đèn Wood là một loại đèn phát ra ánh sáng tia cực tím. Khi soi da bằng đèn Wood, vùng da bị nhiễm nấm sẽ có màu xanh lục hoặc vàng nhạt.

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy có sự hiện diện của nấm Malassezia furfur thì có thể chẩn đoán bệnh lang ben.

BỆNH LANG BEN CÓ LÂY KHÔNG?

Bệnh lang ben không phải bệnh lây nhiễm. Bởi nguyên nhân gây bệnh do vi nấm thường trú trên da khi gặp điều kiện thuận lợi sẽ tăng sinh quá mức, từ đó gây bệnh lang ben.

Tuy nhiên, nấm có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp với da bị lang ben hoặc sử dụng chung đồ dùng cá nhân của người bệnh như quần áo, khăn tắm, chăn ga gối đệm,…

LANG BEN CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Có, lang ben chữa được. Bác sĩ kê đơn điều trị bệnh lang ben bằng các loại thuốc như:

  • Dầu gội chống nấm (như ketoconazole) dùng trên vùng da bị lang ben và rửa sạch lại sau vài phút.
  • Kem chống nấm.

Trường hợp lang ben bao phủ một vùng rộng hoặc dầu gội và kem không có tác dụng, bác sĩ sẽ kê thuốc chống nấm.

Điều trị lang ben thường trong khoảng 1-2 tuần nhưng có thể mất khoảng vài tháng, sau đó để màu da trở lại bình thường. Nếu bệnh tái phát người bệnh cần điều trị lại như cũ hoặc bác sĩ sẽ đề nghị điều trị lâu dài như việc dùng dầu gội chống nấm vài lần trong tuần.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH LANG BEN

Nhìn chung, bệnh lang ben rất dễ điều trị, người bệnh dùng các loại kem hoặc xà phòng bôi lên da. Với các trường hợp lang ben nặng hoặc lan rộng, bác sĩ sẽ kê toa thuốc uống. Những loại thuốc này chứa chất chống nấm nhằm tiêu diệt hoặc ngăn nấm phát triển. Việc điều trị đúng cách bằng thuốc kháng nấm rất cần thiết giúp người bệnh phục hồi và ngăn bệnh tái phát.

THUỐC CHỐNG NẤM TẠI CHỖ

Với các trường hợp lang ben nhẹ: thường đáp ứng tốt với các loại kem, thuốc bôi hoặc xà phòng chống nấm với các thành phần như:

  • Kem Clotrimazole 1% (Canesten cream)
  • Kem Miconazole 2% (Axcel cream).
  • Xà phòng kẽm pyrithione.
  • Kem, gel hoặc dầu gội Ketoconazole (Ketoconazole, Nizoral,…).
  • Selenium sulfide (Selsun) 2,5% dạng kem thoa hoặc dầu gội đầu.

Trước khi sử dụng kem, thuốc mỡ… người bệnh hãy rửa và lau khô vùng bị lang ben. Sau đó thoa một lớp mỏng thuốc bôi 1 – 2 lần/ngày trong ít nhất 2 tuần. Bôi sau 4 tuần không cải thiện, người bệnh hãy đến gặp bác sĩ. Người bệnh cần một loại thuốc mạnh hơn.

THUỐC CHỐNG NẤM ĐƯỜNG TOÀN THÂN

Ở những bệnh nhân có vùng tổn thương rộng, không đáp ứng với thuốc thoa hay tái phát, bác sĩ sẽ áp dụng thuốc kháng nấm đường uống như:

  • Fluconazole (Diflucan) viên nén hoặc dung dịch uống.
  • Itraconazole ( Sporanox, Onmel) dạng viên nang, viên nén hoặc dạng dung dịch uống.
BỊ BỆNH LANG BEN CÓ LÂY KHÔNG? LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO? 5

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH LANG BEN

Để phòng ngừa bệnh lang ben, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Giữ vệ sinh da sạch sẽ, đặc biệt là vùng da tiết bã.
  • Mặc quần áo thoáng mát, không bó sát.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh.
  • Tăng cường sức đề kháng của cơ thể bằng chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.

Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh lang ben, hãy đến khám bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 9

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.