Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG 15

Đai lưng cột sống là một trong những vật dụng trị liệu góp phần quan trọng trong hỗ trợ và điều trị các bệnh lý về cột sống. Tuy nhiên, cần phải hiểu đúng về tác dụng của đai lưng cột sống để có thể áp dụng đúng cách và đúng loại bệnh.

ĐAI LƯNG CỘT SỐNG LÀ GÌ?

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG 17

Đai lưng cột sống, là một công cụ y tế đa dạng với nguyên liệu chế tạo từ vải, gỗ, kim loại, v.v., chủ yếu được sử dụng để cố định cột sống trong các hoạt động hàng ngày. Được thiết kế để hỗ trợ điều trị và phục hồi cột sống, đai lưng cột sống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng của nhiều bệnh lý cột sống, như thoái hóa cột sống, đau lưng, cong vẹo cột sống, đặc biệt là trong trường hợp thoát vị đĩa đệm.

Các mô hình đai lưng cột sống ngày càng được phát triển với thiết kế thông minh và hiện đại, nhằm đảm bảo sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ nguyên nguyên tắc hoạt động cơ bản. Sự tiện ích của đai lưng cột sống không chỉ giới hạn trong việc giảm bớt các triệu chứng bệnh lý, mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi nhanh chóng của người bệnh.

Tư thế của lưng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi các tổn thương cột sống. Đai lưng cột sống là một công cụ hữu ích được thiết kế với nguyên tắc hoạt động giống như các bó cơ thông qua việc sử dụng các túi khí bên trong. Chúng có khả năng cố định và định hình cột sống theo trục thẳng, giữ cho đường cong tự nhiên của cơ thể được duy trì.

Một số mô hình đai lưng tiên tiến thậm chí được thiết kế để có khả năng nới rộng khoảng cách giữa các đốt sống. Điều này giúp giảm áp lực đối với vùng đĩa đệm và xương khớp, đồng thời thúc đẩy quá trình hồi phục cho cơ thể.

CÁC LOẠI ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

Dựa vào chức năng sử dụng của từng loại mà người ta chia ra thành 3 loại như sau:

ĐAI LƯNG CỘT SỐNG CỐ ĐỊNH 

Là loại đai lưng được sử dụng để cố định và giúp ngăn cản sự dịch chuyển của cột sống, giúp giảm đau khi cơ thể vận động và có khả năng bảo vệ cột sống khỏi các loại chấn thương. Loại đai lưng này thường được làm bằng chất liệu vải để mang đến sự thoải mái cho người dùng.

ĐAI LƯNG ĐỊNH HÌNH CỘT SỐNG

Đai lưng định hình cột sống là loại đai lưng được thiết kế để lấy lại được đường cong chữ S sinh lý dành riêng cho những người bị biến dạng cột sống do hoạt động sai tư thế, do tai nạn hoặc do các biến chứng của bệnh thoát bị đĩa đệm gây ra. Loại đai lưng này thường được chỉ định sử dụng cho người bị cong vẹo cột sống do bẩm sinh hoặc do thứ phát.

ĐAI KÉO GIÃN CỘT SỐNG

Khi các đốt sống bị thay đổi, khiến cho khoảng cách giữa chúng tiến lại gần nhau hơn sẽ gây chèn ép vào các dây thần kinh, tạo ra hiện tượng đau cột sống. Đai kéo giãn lúc này được sử dụng với mục đích để kéo dãn, gia tăng khoảng cách giữa các đốt sống với nhau, thường được chỉ định sử dụng cho những người bị thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, trật đốt sống lưng, phụ nữ sau sinh, người mới phẫu thuật cột sống, đau lưng do béo phì.

Hiện nay, loại đai kéo giãn cột sống thường được sử dụng nhiều nhất vì cơ chế của loại này có thể giải quyết trực tiếp được tình trạng đau do các dây thần kinh đốt sống bị chèn ép thông qua việc kéo giãn khoảng cách của các đốt sống lưng.

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

Đai lưng cột sống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và điều trị nhiều vấn đề cột sống khác nhau. Việc hiểu rõ tác dụng của đai lưng là quan trọng để sử dụng chúng một cách hiệu quả, đồng thời áp dụng đúng đối tượng. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về tác dụng của đai lưng cột sống:

CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG 19

Thoát vị đĩa đệm gây ra mất lớp đệm nâng đỡ, làm các đốt sống lưng chen vào nhau, gây đau và chèn ép dây thần kinh. Đai lưng cột sống, thông qua khả năng cố định cột sống và kéo giãn các đốt sống, giúp giải phóng các dây thần kinh bị chèn ép. Điều này giảm đau, chống viêm sưng, và tăng cường nuôi dưỡng cục bộ để phục hồi tổn thương của đĩa đệm.

GIẢM ĐAU VÀ TĂNG KHẢ NĂNG GIÃN CƠ

Chất liệu mềm mại của đai lưng cùng với sự ôm sát cơ thể giúp tăng khả năng giãn cơ và thực hiện việc mát xa cột sống. Điều này mang lại cảm giác thoải mái và giảm đau cho người sử dụng.

PHỤC HỒI KHỚP VÀ ĐĨA ĐỆM

Đeo đai lưng cột sống đúng cách có thể cố định cột sống, giúp nâng đỡ và điều chỉnh đường cong tự nhiên của cơ thể. Qua đó, đai lưng hỗ trợ phục hồi khớp và đĩa đệm, làm giảm sai lệch và giúp chúng trở lại vị trí ban đầu.

CỐ ĐỊNH CỘT SỐNG CÂN BẰNG HƠN

Thiết kế theo đường cong sinh lý tự nhiên của cơ thể giúp đai lưng cột sống tạo ra sự thoải mái khi đeo, đồng thời cố định cột sống một cách ổn định. Điều này hạn chế tình trạng cong vẹo cột sống và gù lưng, giúp duy trì cân bằng cột sống.

AI VÀ KHI NÀO NÊN DÙNG ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG NÊN SỬ DỤNG

  • Người bị thoái hóa cột sống, viêm cột sống, chấn thương cột sống vùng thắt lưng
  • Người bị đau dây thần kinh tọa
  • Người đang trong quá trình phục hồi chức năng, sau khi phẫu thuật cột sống.

NGƯỜI DÙNG CẦN PHẢI ĐEO ĐAI LƯNG CỘT SỐNG KHI

  • Các cơn đau cột sống cấp tính kéo đến
  • Người bị đau cột sống hoặc có tiền sử đau cột sống khi phải di chuyển một đoạn đường dài bằng ô tô xe máy
  • Người sau khi phẫu thuật cột sống, bị thoát vị đĩa đệm.

CÁCH SỬ DỤNG ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

CÁCH ĐEO

  • Bước 1: xác định chính xác mặt trước và mặt sau của đai
  • Bước 2: lật mặt sau của đai và tiến hành tháo bỏ phần dây thun hỗ trợ
  • Bước 3: kéo căng đai rồi đưa vào vùng eo, sau đó căn chỉnh lại đai sao cho thoải mái nhất với cơ thể.
  • Bước 4: kéo phần dây thun hỗ trợ ở phía sau về phía trước để cố định được đai đeo

CÁCH VỆ SINH

  • Người dùng nên giặt sạch bằng nước lạnh cùng với xà phòng, sau đó làm khô ở nhiệt độ thường.
  • Khuyến cáo không nên giặt bằng máy và sấy khô.

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp cho người đọc hiểu đúng về tác dụng của đai lưng cột sống, từ đó có thể sử dụng cho đúng người, đúng bệnh, giúp cải thiện được tình trạng bệnh liên quan đến cột sống, sớm đưa sức khỏe trở lại trạng thái bình thường.