TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có vị ngọt đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh là can và phế. Loại cây này được biết đến với các tác dụng như tiêu độc, làm sạch và cân bằng can lợi mật, kích thích sự lưu thông của huyết khí, và kích thích quá trình tiểu tiện. Ngoài ra, diệp hạ châu cũng được sử dụng trong điều trị các vấn đề như viêm họng, mụn nhọt, viêm da thần kinh, viêm ruột tiêu chảy và phù thũng.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

TỔNG QUAN VỀ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Diệp hạ châu, còn được biết đến với tên khoa học Phyllanthus urinaria, thuộc vào chi Phyllanthus (L.) và họ Phyllanthaceae (họ Diệp hạ châu). Loài cây này thường được tìm thấy nhiều ở các vùng nhiệt đới châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và các đảo ở Ấn Độ Dương.

Ngoài tên gọi chính là diệp hạ châu, cây này còn được gọi với một số tên khác như cây chó đẻ, chó đẻ răng cưa, diệp hạ châu đắng hoặc cây cau trời.

Cây diệp hạ châu thường cao khoảng 30cm, có nhiều cành nhỏ màu tím nhạt. Lá mọc so le, xếp thành hai dãy sít nhau giống như lá kép lông chim, có hình dạng thuôn bầu dục hoặc trái xoan ngược, dài từ 0.5 đến 1.5cm, đầu lá có thể nhọn hoặc hơi tù, mặt trên màu xanh sẫm và mặt dưới màu xanh nhạt, không cuống hoặc có cuống ngắn. Hoa trắng nở dưới lá, đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc từ cùng một gốc. Quả nang hình cầu nằm gần mặt đất.

Thường thì hoa diệp hạ châu nở từ tháng 4 đến tháng 7, còn quả thì từ tháng 7 đến tháng 10, nhưng thảo dược này có thể thu hoạch quanh năm. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch và chế biến thành từng khúc nhỏ.

Có thể sử dụng thảo dược ở dạng tươi hoặc khô tùy theo mục đích sử dụng. Dạng khô thường được bảo quản lâu hơn và khi phơi khô sẽ có màu nâu sậm. Người ta thường bảo quản thảo dược trong túi ni lông hoặc hộp nhựa có nắp đậy, ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh sâu bọ, mọt và côn trùng.

Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

TÁC DỤNG CỦA DIỆP HẠ CHÂU

Theo nghiên cứu, chiết xuất từ cây diệp hạ châu không chỉ bảo vệ tế bào gan mà còn có khả năng kháng khuẩn với các loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli và diệt nấm.

Trong y học cổ truyền, diệp hạ châu được cho là có vị hơi đắng, tính mát và có tác dụng sát trùng, tiêu viêm, tiêu độc, tán ứ, thông huyết mạch và lợi tiểu.

Theo kinh nghiệm dân gian, diệp hạ châu đã được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như viêm da cơ địa, lở ngứa, viêm họng, mụn nhọt, sản hầu ứ huyết đau bụng và tưa lưỡi ở trẻ em. Ngoài ra, dược liệu này còn được áp dụng trong điều trị bệnh sốt, rắn rết cắn.

Theo tài liệu từ Ấn Độ, diệp hạ châu còn được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho cây chó đẻ P. niruri trong điều trị các vấn đề như khó tiêu, lỵ, phù cùng các bệnh lý đường niệu – sinh dục, bệnh lậu và hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

CÁCH DÙNG, LIỀU DÙNG CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Theo Dược điển Việt Nam V, tập 2, diệp hạ châu được khuyến cáo sử dụng như sau:

  • Liều dùng hàng ngày từ 8g đến 16g, đun sắc uống.
  • Dùng ngoài: lấy cây tươi giã nát, đắp lên vết thương hoặc loét do côn trùng cắn.
  • Liều dùng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ triệu chứng, cần điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

TIÊU ĐỘC

Bài 1: Diệp hạ châu 1 nắm, giã hoặc nghiền nát với ít muối, ép thành nước uống, bã đắp vào chỗ đau. Bài thuốc có tác dụng trong trị nhọt độc sưng đau.

Bài 2: Diệp hạ châu và lá thồm lồm liều lượng bằng nhau; đinh hương 1 nắm. Tất cả đem giã nát, đắp vào chỗ đau. Thuốc để điều trị lở loét không liền miệng

THANH CAN LỢI MẬT

Bài 1: Diệp hạ châu 24g, chi tử 8g, nhân trần 12g, hạ khô thảo 12g và sài hồ 12g. Sắc thuốc uống trong ngày và uống liên tục 3 tháng. Thuốc có tác dụng điều trị viêm gan virus B.

Bài 2 :Diệp hạ châu 30g, chi tử 12g và mã đề thảo 20g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.

Bài 3: Diệp hạ châu 16g, vỏ bưởi khô 5g, bồ bồ 16g, hậu phác 8g; thổ phục linh, tích huyết thảo, chi tử, rễ đinh lăng mỗi vị 12g và vỏ cây đại 8g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan virus.

THÔNG HUYẾT, HOẠT HUYẾT

Bài 1: Lá diệp hạ châu và mần tưới mỗi thứ 1 nắm, có thể dùng thêm bột đại hoàng 8g. Tất cả đem giã nhỏ, thêm đồng tiện, vắt lấy nước uống; bã đắp vết thương. Bài thuốc có tác dụng tốt với vết thương ứ máu.

Bài 2: Lá diệp hạ châu 1 nắm, giã nhỏ, thêm ít vôi tôi và đắp lên miệng vết thương khi bị thương hay chảy máu.

CHỮA SỐT RÉT

Bài 1: Lá diệp hạ châu 8g, ô mai 4g, thường sơn 12g, dây gân 10g, dây cóc 4g, dạ giao đằng 10g, thảo quả 10g, lá mãng cầu tươi và binh lang 4g. Sắc thuốc uống trong ngày trước khi lên cơn sốt rét 2 giờ. Tác dụng của bài thuốc để chữa sốt rét.

Bài 2: Diệp hạ châu 12g và cam thảo đất 12g. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc có tác dụng chữa suy tế bào gan gan, sốt rét và nhiễm độc nổi mẩn mụn do nhiệt.

Bài 3: Diệp hạ châu 10g, cỏ nhọ nồi 20g và xuyên tâm liên 10g. Các vị tán thành bột. Mỗi ngày chia uống thành 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Tác dụng trong điều trị sốt rét.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu trong điều trị?

Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc tiêu chảy.

Không nên dùng dược liệu diệp hạ châu đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.

Dược liệu này có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng.

2. Cây diệp hạ châu có độc không?

Diệp hạ châu có chứa một số chất có thể gây độc nếu sử dụng quá liều. Do đó, cần sử dụng diệp hạ châu với liều lượng vừa phải và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc.

3. Mua cây diệp hạ châu ở đâu?

Cây diệp hạ châu có thể mua tại các cửa hàng thuốc Đông y hoặc tìm thấy ở nhiều nơi hoang dã.

4. Giá cây diệp hạ châu bao nhiêu?

Giá cây diệp hạ châu dao động tùy thuộc vào chất lượng và nơi bán. Trung bình, giá diệp hạ châu khô khoảng 50.000 – 100.000 đồng/kg.

KẾT LUẬN

Mặc dù là một loại cây mọc hoang, nhưng diệp hạ châu chứa rất nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, những thông tin về công dụng điều trị bệnh và các bài thuốc chỉ mang tính tham khảo. Khi gặp phải các triệu chứng không bình thường, quan trọng là người bệnh nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị bệnh. Đồng thời, họ cũng nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các bài thuốc từ diệp hạ châu để tránh tối đa các tác dụng phụ không mong muốn từ loại dược liệu này.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  7

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  9

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.