Cam Mạch Đại Táo Thang: Giải Pháp Cho Bệnh “Tạng Táo” ở Phụ Nữ

Cam Mạch Đại Táo Thang: Giải Pháp Cho Bệnh "Tạng Táo" ở Phụ Nữ 1

Có thể chứng bệnh “tạng táo” vẫn còn xa lạ với chúng ta , nhưng khi mô tả triệu chứng của nó, có thể bạn sẽ nghĩ ngay tới một người nào đó xung quanh mình mắc căn bệnh này, hoặc thậm chí là chính bản thân bạn cũng nên.

“Tình trạng “tạng táo” được đề cập sớm nhất trong tác phẩm Kim quỹ yếu lược – phụ nhân tạp bệnh của Trương Trọng Cảnh, mô tả phụ nữ mắc bệnh này như những người khóc lóc mỗi khi trải qua niềm vui hay nỗi buồn. Được coi là một đặc tính do thần linh tạo ra, những phụ nữ này thường xuyên ngáp, uốn người, và cảm thấy mệt mỏi. Để giải quyết vấn đề này, họ được khuyến khích sử dụng Cam Mạch Đại Táo Thang như một phương pháp điều trị.”

Cam Mạch Đại Táo Thang: Giải Pháp Cho Bệnh "Tạng Táo" ở Phụ Nữ 3

“Bệnh “tạng táo” thường xảy ra ở phụ nữ, làm cho họ cảm thấy buồn chán, thất thường, và thường xuyên khóc mà không rõ nguyên nhân. Tâm trạng của họ lúc nào cũng không ổn định, có thể đổi từ vui vẻ sang buồn bã bất ngờ. Ngoài ra, họ thường hay ngáp và muốn ngủ suốt ngày. Điều đặc biệt, họ không kiểm soát được những hành động này. Khi bệnh xảy ra ở phụ nữ mang thai, gọi là “dựng bi” (dựng: có thai, bi: bi thảm, buồn thương); còn sau khi sinh, được gọi là “tạng táo sau sinh.”

Vậy tại sao phụ nữ lại xuất hiện các triệu chứng tạng táo này? Từ “táo” ở đây có nghĩa là “khô”, thể hiện rằng có sự mất cân bằng âm dương trong cơ thể. Điều này có thể xuất phát từ việc cơ thể không có đủ năng lượng âm, hay do máu tại trái tim không đủ, dẫn đến thiếu máu ở gan hoặc thận, và nhiều nguyên nhân khác. Khi năng lượng âm không đủ, các cơ quan trong ngũ tạng không được “tưới tắm” đúng cách, và sự mất cân bằng này có thể gây rối loạn tâm thần, đồng thời kích thích hệ thống năng lượng đi lên, tạo ra những triệu chứng như khóc lóc không lý do, buồn bã, và sự thất thường trong tâm trạng.”

“Bệnh “tạng táo” thường dễ xuất hiện ở phụ nữ khi mang thai, sau khi sinh, hoặc trong giai đoạn mãn kinh. Nguyên nhân chủ yếu là do cơ thể phụ nữ thiếu hụt năng lượng âm, dẫn đến sự mất cân bằng này. Để giải quyết vấn đề này, người ta thường sử dụng một loại thuốc truyền thống gọi là Cam Mạch Đại Táo Thang.

Cách làm thuốc rất đơn giản, chỉ cần sử dụng ba nguyên liệu: cam thảo, tiểu mạch, và đại táo. Bạn có thể tự sắc thuốc bằng cách lấy 9g cam thảo, 15g tiểu mạch, và 10 quả đại táo. Rửa sạch tiểu mạch, bỏ hạt đại táo, sau đó đun sôi trong nước. Chấp nhận được khi chỉ còn nửa lượng nước ban đầu. Uống nóng vào buổi sáng và buổi tối, kèm theo việc ăn đại táo.

Trong thành phần này, cam thảo giúp bổ tâm khí, làm dịu “cấp” của gan. Tiểu mạch dưỡng tâm âm, an âm thần, còn đại táo lợi khí, hòa chung, nhuận táo. Điều này giúp phương thuốc bổ tâm khí, dưỡng âm và hòa can khí một cách hiệu quả.

Nếu bạn có các triệu chứng như miệng khô, rêu lưỡi đỏ, nên sử dụng sinh cam thảo. Nếu mệt mỏi và đuối sức, chích cam thảo là một lựa chọn tốt. Đối với tình trạng đổ mồ hôi trộm nghiêm trọng, phù tiểu mạch là sự lựa chọn phù hợp.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những người thấp trọc và tâm hỏa cang thịnh nên tránh sử dụng phương thuốc này. Hãy tư vấn với bác sĩ trước khi sử dụng, và không nên sử dụng quá nhiều hoặc lâu dài mà không có sự giám sát y tế.”

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Tràn khí màng phổi là bệnh lý khi không khí bị tràn vào giữa phổi và thành ngực, làm ảnh hưởng đến chức năng hô hấp của phổi và gây đau đớn, khó thở cho người bệnh. Mức độ bệnh càng nguy hiểm khi khí tụ càng nhiều không được dẫn ra gây xẹp phổi. Tràn khí màng phổi có rất nhiều nguyên nhân khác nhau cũng như cách chẩn đoán và điều trị, tùy thuộc vào tràn khí màng phổi tự phát hay tràn khí màng phổi tái phát. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu thông tin chi tiết thông qua bài viết sau đây.

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI LÀ GÌ?

Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi, là khoảng không gian nằm giữa phổi và thành ngực. Khoang màng phổi bình thường không chứa khí và có áp lực âm, giúp phổi mở rộng và bám chặt vào thành ngực. Khi không khí tích tụ trong khoang màng phổi, áp lực trong khoang màng phổi tăng lên, làm cho phổi bị xẹp lại và khó thở.

Tràn khí màng phổi có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng phổ biến nhất ở nam giới trẻ tuổi, đặc biệt là những người hút thuốc lá.

NGUYÊN NHÂN GÂY TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI TỰ PHÁT

Là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi mà không có nguyên nhân chấn thương rõ ràng. Tràn khí màng phổi tự phát thường xảy ra ở nam giới trẻ tuổi, cao gầy, hút thuốc lá.

Nguyên nhân chính gây tràn khí màng phổi tự phát là do vỡ bóng khí trên bề mặt phổi. Những bóng khí này có thể do bẩm sinh hoặc do hút thuốc lá gây ra. Hút thuốc lá làm giảm lượng oxy trong máu, khiến phổi phải hoạt động nhiều hơn để lấy oxy. Điều này có thể dẫn đến vỡ các bóng khí trên bề mặt phổi.

Ngoài ra, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ bị tràn khí màng phổi tự phát bao gồm:

  • Tuổi: Tràn khí màng phổi tự phát thường gặp ở nam giới trẻ tuổi, từ 15 đến 34 tuổi.
  • Chiều cao: Những người có chiều cao cao, gầy có nguy cơ bị tràn khí màng phổi tự phát cao hơn những người có chiều cao thấp, béo.
  • Hoạt động thể chất mạnh: Hoạt động thể chất mạnh có thể làm tăng áp lực trong lồng ngực, khiến các bóng khí trên bề mặt phổi bị vỡ.

TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI THỨ PHÁT

Là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi do một nguyên nhân chấn thương hoặc bệnh lý khác. Nguyên nhân chính gây tràn khí màng phổi thứ phát là do vỡ phế nang. Vỡ phế nang có thể xảy ra do một số nguyên nhân, chẳng hạn như:

  • Chấn thương ngực: Chấn thương ngực có thể làm tổn thương phổi, gây vỡ phế nang.
  • Bệnh lý phổi: Một số bệnh lý phổi, chẳng hạn như lao phổi, viêm phổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, có thể làm tổn thương phổi, gây vỡ phế nang.
  • Các thủ thuật y tế: Một số thủ thuật y tế, chẳng hạn như thở máy, chọc hút dịch màng phổi, có thể gây tổn thương phổi, gây vỡ phế nang.

TRIỆU CHỨNG TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

Các triệu chứng của tràn khí màng phổi có thể khác nhau tùy theo mức độ xẹp phổi. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

KHÓ THỞ

Đây là triệu chứng thường gặp nhất của tràn khí màng phổi. Khó thở có thể từ nhẹ đến nặng, khiến bệnh nhân khó thở khi gắng sức hoặc thậm chí khó thở ngay cả khi nghỉ ngơi.

ĐAU TỨC  NGỰC

Đau ngực thường xuất hiện ở phía bên ngực bị xẹp phổi. Đau ngực có thể có tính chất nhói, âm ỉ hoặc dữ dội, thường tăng lên khi ho hoặc hít sâu.

CHOÁNG

Choáng là một tình trạng nguy hiểm có thể xảy ra khi tràn khí màng phổi nặng. Triệu chứng choáng bao gồm: vã mồ hôi, người tái xanh, tụt huyết áp, tinh thần hốt hoảng, tay chân lạnh, mạch đập nhanh và nông,…

Ngoài ra, bệnh nhân có thể có triệu chứng đau nhói vai theo cơn ho. Tuy nhiên không nhiều trường hợp bệnh nhân có triệu chứng này, nếu có thì triệu chứng cũng không kéo dài lâu và không thường nặng lên.

CHẨN ĐOÁN TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Khi khám bệnh, bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Quan sát các biểu hiện lâm sàng có thể giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

  • X-quang phổi: Đây là phương pháp chẩn đoán tràn khí màng phổi phổ biến nhất. Trên phim X-quang phổi, tràn khí màng phổi sẽ xuất hiện như một vùng sáng ở giữa phổi và thành ngực. Vùng sáng này có thể nhỏ hoặc lớn, tùy thuộc vào lượng khí tích tụ trong khoang màng phổi.
  • Chụp cắt lớp vi tính ngực: Chụp cắt lớp vi tính ngực có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi và khoang màng phổi, giúp đánh giá mức độ xẹp phổi và các biến chứng khác.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá tình trạng oxy hóa của bệnh nhân.
  • BK đàm: BK đàm có thể giúp phát hiện các bệnh lý phổi khác có thể gây khó thở, chẳng hạn như viêm phổi hoặc lao phổi.
  • Làm khí máu động mạch: Làm khí máu động mạch có thể giúp đánh giá tình trạng oxy hóa của bệnh nhân một cách chính xác hơn.
  • Đo điện tâm đồ: Đo điện tâm đồ có thể giúp phát hiện các biến chứng của tràn khí màng phổi, chẳng hạn như suy tim.
  • Soi màng phổi: Soi màng phổi là một thủ thuật xâm lấn, trong đó bác sĩ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát khoang màng phổi. Soi màng phổi có thể giúp chẩn đoán tràn khí màng phổi và các bệnh lý khác của phổi và khoang màng phổi.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Tràn khí màng phổi nếu xảy ra toàn thể thì thường rất điển hình với hình ảnh X-quang. Còn đối với trường hợp tràn khí màng phổi diễn ra khu trú, hình ảnh X-quang cần được chẩn đoán phân biệt với những bệnh lý sau:

  • Kén khí to ở phổi
  • Bóng hơi dạ dày trên lồng ngực
  • Các bệnh lý gây khó thở khác như COPD, ARDS, tràn dịch màng phổi, viêm phổi
TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

ĐIỀU TRỊ TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

Điều trị tràn khí màng phổi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

Tràn khí màng phổi nhẹ thường không cần điều trị, bệnh nhân có thể tự khỏi trong vòng vài ngày. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu tái phát hoặc biến chứng.

Phẫu thuật làm dính màng phổi là phương pháp điều trị cuối cùng cho tràn khí màng phổi tái phát. Phương pháp này sử dụng một số kỹ thuật để làm dính hai lớp màng phổi với nhau, ngăn không cho khí tràn vào khoang màng phổi.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI

  • Tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ: Điều này giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế các biến chứng.
  • Theo dõi các triệu chứng bệnh: Nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường, cần thông báo ngay cho bác sĩ.
  • Chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý: Giúp nâng cao sức khỏe và phục hồi nhanh chóng.

PHÒNG NGỪA TRÀN KHÍ MÀNG PHỔI TÁI PHÁT

Tràn khí màng phổi tái phát là một tình trạng thường gặp do màng phổi từng bị tổn thương trở nên yếu ớt, dễ rách hơn. Để phòng ngừa tràn khí màng phổi tái phát, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Bỏ thuốc lá: Thuốc lá làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi.
  • Tránh các hoạt động thể chất mạnh: Hoạt động thể chất mạnh có thể làm tăng áp lực trong khoang ngực, dẫn đến tràn khí màng phổi.
  • Chú ý điều trị các bệnh lý phổi mãn tính: Các bệnh lý phổi mãn tính như hen suyễn, COPD,… có thể làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi.

Tràn khí màng phổi là một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, có thể khiến người bệnh tử vong do biến chứng hô hấp. Vì thế nếu phát hiện các dấu hiệu bệnh nghi ngờ, cần sớm đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế điều trị. Sau điều trị, cần theo dõi và phòng ngừa bệnh tái phát dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.