NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 1

Nhân xơ tử cung là một dạng khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ. Mặc dù không gây ra nguy hiểm, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy lo lắng về chúng. Vậy, nhân xơ tử cung là gì và có những dấu hiệu nào giúp chúng ta nhận biết? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 3

NHÂN XƠ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Nhân xơ tử cung là một loại khối u lành tính phổ biến, thường xuất hiện trên hoặc trong tử cung của phụ nữ. Chúng hình thành khi các tế bào cơ trơn trong tử cung phân chia quá nhiều lần, tạo ra một khối u cứng và bền vững, thường có kích thước từ 1mm đến 20mm.

Nhân xơ tử cung được phân loại dựa trên vị trí của chúng, bao gồm:

  • Nhân xơ dưới màng bạch
  • Nhân xơ dưới niêm mạc tử cung
  • Nhân xơ trung tâm
  • Nhân xơ ở vùng eo tử cung
  • Nhân xơ ở cổ tử cung.

Mặc dù nguyên nhân chính của sự hình thành nhân xơ tử cung vẫn chưa được rõ ràng, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự tăng cường của hormone estrogen có thể góp phần vào quá trình này. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng được xem xét làm tăng nguy cơ mắc nhân xơ tử cung, bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
  • Các bệnh liên quan đến sự rối loạn của estrogen
  • Di truyền có yếu tố nhân xơ tử cung trong gia đình
  • Chế độ ăn uống không khoa học, bao gồm ăn nhiều thịt đỏ, thiếu rau và trái cây, tiêu thụ nhiều rượu bia, thiếu vi chất D…

CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NHÂN XƠ TỬ CUNG

Tùy theo vị trí và kích thước của khối nhân xơ tử cung mà người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau. Đến 20% phụ nữ mắc bệnh này không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi số khác có thể gặp các triệu chứng sau:

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Sự tăng estrogen và ảnh hưởng của khối u có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, gây ra kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc cường kinh.

ĐAU TỨC, NẶNG BỤNG

Sự phát triển của nhân xơ tử cung có thể chèn ép lên các cơ quan xung quanh, gây ra cảm giác đau tức và nặng ở bụng. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa hoặc đau kinh nguyệt.

TIỂU TIỆN NHIỀU

Nhân xơ tử cung lớn có thể chèn ép vào bàng quang, gây ra tình trạng tiểu tiện nhiều lần hoặc tiểu rắt. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiểu tiện khác.

Như vậy, triệu chứng của nhân xơ tử cung thường khá mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Chỉ khi khối u phát triển lớn hoặc gây ra áp lực lên các cơ quan lân cận mới gây ra các triệu chứng nặng, và trong trường hợp này, việc can thiệp có thể trở nên phức tạp và nguy hiểm hơn.

ĐAU LƯNG

Khi nhân xơ tử cung chèn ép vào dây thần kinh ở lưng, người bệnh có thể gặp đau và mỏi ở lưng, đôi khi lan ra chân và đùi. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề lưng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù nhân xơ tử cung là một khối u lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

XOẮN KHỐI U DƯỚI PHÚC MẠC

Các khối u có cuống dài có thể bị xoắn lại với nhau, gây ra đau bụng dữ dội, nôn mửa, và choáng ngất. Đây là tình trạng cấp cứu và cần phẫu thuật khẩn cấp để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

VÔ SINH HOẶC HIẾM MUỘN

Rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến sự phóng noãn, và khối u lớn có thể gây hạn chế cho việc di chuyển của tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh, gây ra vô sinh hoặc hiếm muộn.

THIẾU MÁU

Cường kinh và rong kinh có thể khiến người bệnh mất lượng máu lớn trong thời gian ngắn, gây ra các vấn đề như choáng váng, máu não không đủ cung cấp, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây ra rối loạn nước – điện giải, gây trụy tim nếu không được điều trị kịp thời.

NHIỄM KHUẨN TRONG KHỐI U

Nếu khối u bị nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến viêm niêm mạc tử cung, viêm ống dẫn trứng, và các triệu chứng như sốt cao, khí hư dạng mủ có mùi khó chịu, và đau hố chậu.

NGUY CƠ UNG THƯ

Mặc dù nhân xơ tử cung là u lành tính, nhưng một số trường hợp ít hơn có thể chuyển hóa thành ung thư.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 5

ĐIỀU TRỊ NHÂN XƠ TỬ CUNG

Đối với việc điều trị nhân xơ tử cung, có hai phương pháp chính được áp dụng là phương pháp Tây y và Đông y:

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Sử dụng các loại thuốc ức chế sự phát triển của nhân xơ: Các loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, khi ngưng sử dụng, có thể nhân xơ sẽ phát triển lại và tốc độ phát triển có thể nhanh chóng. Ngoài ra, một số tác dụng phụ của thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

Phẫu thuật: Trong trường hợp các khối nhân xơ quá lớn hoặc không phản ứng tích cực với liệu pháp thuốc, phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ loại bỏ được khối u, và có nguy cơ tái phát bệnh.

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Sử dụng bài thuốc chứa các thành phần từ thảo dược: Các loại thuốc Đông y có tác dụng tác động vào khối u, cân bằng nội tiết để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Đông y cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân, cũng như đánh giá của bác sĩ về hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp. Điều quan trọng là phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị tốt nhất cho mỗi trường hợp cụ thể.

KHI NÀO NÊN MỔ NHÂN XƠ TỬ CUNG?

Phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung được xem là phương pháp ưu tiên để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là các trường hợp khi nên cân nhắc phẫu thuật:

  • Nhân xơ tử cung có dấu hiệu chèn ép niệu quản: Khi nhân xơ tử cung gây áp lực lên niệu quản, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu không hoàn toàn, phẫu thuật có thể cần thiết để giảm áp lực và cải thiện triệu chứng.
  • Nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống xoắn: Trong trường hợp nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống bị xoắn, có thể cần phải loại bỏ khối u để tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đau dữ dội và nôn mửa.
  • Nhân xơ tử cung có kích thước lớn: Khi kích thước của nhân xơ tử cung lớn, đặc biệt tương đương với thai nhi 12 tuần tuổi, phẫu thuật loại bỏ có thể là lựa chọn để giảm bớt áp lực và triệu chứng liên quan.
  • Nhân xơ tử cung gây biến chứng rong kinh, cường kinh: Nếu nhân xơ tử cung gây ra các vấn đề như rong kinh, cường kinh dữ dội và không kiểm soát được bằng phương pháp điều trị khác, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét.
  • Nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung: Trong trường hợp nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung và giảm khả năng mang thai và sinh con, phẫu thuật loại bỏ có thể được đề xuất để cải thiện khả năng sinh sản.
  • Nhân xơ tử cung phát triển sau mãn kinh hoặc có dấu hiệu ung thư hóa: Trong những trường hợp này, việc loại bỏ hoặc theo dõi chặt chẽ và can thiệp phẫu thuật là cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ ung thư và các biến chứng nghiêm trọng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG KIÊNG ĂN GÌ?

Khi mắc phải nhân xơ tử cung, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số loại thực phẩm mà người mắc nhân xơ tử cung nên hạn chế:

  • Thịt đỏ: Như thịt bò, thịt cừu, thịt heo và thịt dê. Thịt đỏ có thể tăng sản xuất hormone estrogen, điều này không tốt cho người mắc nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu đường và carbohydrate: Như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt, đường tinh luyện, kẹo bánh. Thực phẩm này có thể gây thừa cân và tăng nguy cơ mắc bệnh u xơ tử cung.
  • Đồ uống chứa caffeine: Như cà phê, trà, nước ngọt có gas. Caffeine có thể kích thích sản xuất hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa: Như thịt xông khói, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán. Chất béo bão hòa có thể tăng sản xuất hormone estrogen, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm có hàm lượng muối cao: Như thức ăn chế biến sẵn, đồ xông khói, dưa chua muối. Muối cao có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và quá trình đào thải hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Nội tạng động vật: Sản phẩm từ nội tạng động vật có thể kích thích sản xuất hormone estrogen và tăng nồng độ cholesterol xấu, không tốt cho sức khỏe tổng thể và cũng không tốt cho quá trình điều trị nhân xơ tử cung.

Việc hạn chế những loại thực phẩm này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống nên được thảo luận cùng với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

NHÂN XƠ TỬ CUNG NÊN ĂN GÌ?

Dưới đây là danh sách các thực phẩm phù hợp cho người mắc nhân xơ tử cung:

  • Thực phẩm giàu sắt: Hải sản như cá ngừ, hàu, sò điệp và các loại rau xanh như bông cải xanh, cải bắp cải xanh đều là nguồn giàu sắt giúp người mắc nhân xơ tử cung ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do rong kinh hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
  • Trái cây và rau củ giàu vitamin C: Các loại trái cây như cam, ổi, dưa hấu, kiwi cũng như rau màu xanh như cà chua, cải bắp cải xanh đều giàu vitamin C. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ trong tử cung.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Thay vì ăn tinh bột trắng, bạn nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, đậu đen, yến mạch. Chất xơ trong ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì sức khỏe đường ruột và hỗ trợ quá trình đào thải estrogen dư thừa.
  • Cá giàu omega-3: Cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá salmon có tác dụng giảm viêm và giảm triệu chứng của nhân xơ tử cung. Omega-3 cũng có thể tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị nhân xơ tử cung.

Ngoài ra, phẫu thuật điều trị nhân xơ tử cung còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh có đáp ứng được hay không. Nếu bạn đang mắc căn bệnh này, hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. 

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Viêm amidan hốc mủ là tình trạng tổn thương viêm nhiễm cấp tính hoặc mãn tính tuyến amidan do vi khuẩn gây nên. Khi không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như áp-xe amidan, viêm tấy quanh amidan, viêm phế quản, viêm xoang, áp-xe thành bên họng, viêm thận, viêm khớp, viêm tim và nhiễm khuẩn huyết. Vậy nguyên nhân gây bệnh là gì và phương pháp điều trị như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ LÀ GÌ?

Viêm amidan hốc mủ là một tình trạng nhiễm trùng của tuyến amidan, một bộ phận của hệ thống hô hấp và tiêu hóa. Amidan nằm giữa đường hô hấp và đường ăn uống, và chủ yếu có chức năng tham gia vào quá trình miễn dịch. Tuy nhiên, khi bị nhiễm trùng, amidan có thể phát ban và tăng kích thước, hình thành các hốc và mủ.

Cấu trúc của amidan chứa nhiều hốc, trong đó bụi bẩn và thức ăn có thể bám vào và gây ra sự phát triển của vi khuẩn. Nếu nhiễm trùng xảy ra, khu vực này có thể trở nên viêm nhiễm và hình thành mủ, tạo thành tình trạng viêm amidan hốc mủ. Các kén mủ trong hốc amidan thường vón lại thành từng cục trong giống như bã đậu, có màu xanh lấm tấm nên bệnh còn được gọi là viêm amidan hốc mủ bã đậu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

VI KHUẨN XÂM NHẬP VÀO ĐƯỜNG HÔ HẤP

Amidan là hai khối mô nằm ở vị trí giao thoa giữa đường ăn và đường thở, nơi tiếp xúc với nhiều bụi bẩn, thức ăn nên rất dễ bị tấn công bởi các yếu tố vi khuẩn gây hại. Các vi khuẩn thường gặp gây viêm amidan hốc mủ bao gồm: Streptococcus pyogenes, Staphylococcus aureus, Haemophilus influenzae,…

KHÔNG ĐIỀU TRỊ VIÊM AMIDAN CẤP TÍNH TRIỆT ĐỂ

Cấu trúc của amidan gồm nhiều hốc, ngăn nên đây là “nơi cư trú” của nhiều loại vi khuẩn tấn công đường hô hấp và gây viêm. Tình trạng viêm amidan nếu kéo dài, không được điều trị dứt điểm, người bệnh có thể mắc viêm amidan hốc mủ, một thể của viêm amidan mãn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Thời tiết thất thường, sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ và độ ẩm tạo cơ hội cho virus, vi khuẩn tấn công những người có sức đề kháng yếu. Người bệnh viêm amidan thông thường cũng có thể trở thành viêm amidan hốc mủ. Bên cạnh đó, môi trường sống ô nhiễm, chứa nhiều bụi bẩn, vi khuẩn và virus có hại được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Những người có lối sống không lành mạnh như thường xuyên thức khuya, hút thuốc lá; ăn uống không khoa học, thói quen ăn đồ cay nóng, uống rượu bia, các chất kích thích,… hoặc vệ sinh răng miệng không sạch sẽ sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công vào răng miệng và tổ chức amidan. Về lâu dài, vi khuẩn phát triển mạnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm amidan mãn tính.

MỘT SỐ YẾU TỐ KHÁC

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm amidan hốc mủ như:

  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm amidan hốc mủ
  • Người bị suy giảm hệ miễn dịch
  • Người mắc các bệnh lý mạn tính như hen suyễn, viêm mũi dị ứng,…

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

Dấu hiệu của bệnh viêm amidan hốc mủ mãn tính phụ thuộc vào nguyên nhân và cơ địa của từng người. Do đó, mỗi người sẽ có triệu chứng khác nhau, nhưng thường gặp nhất là:

ĐAU RÁT CỔ HỌNG

Vi khuẩn trú ẩn trong cổ họng khiến người bệnh cảm thấy ngứa ngáy, vướng víu. Để giảm bớt sự khó chịu, người bệnh thường khạc nhổ, tuy nhiên, càng khạc nhổ thì tổ chức amidan càng tổn thương khiến người bệnh cảm thấy đau hơn.

BIẾN ĐỔI GIỌNG NÓI

Người bệnh đột nhiên khàn tiếng hoặc mất tiếng cũng là một trong những dấu hiệu thường gặp.

HO KHAN HOẶC HO CÓ ĐỜM

Đờm vướng trong cổ họng, cộng với các cặn bã tích tụ khiến người bệnh cảm thấy ngứa vùng cổ, ho và khạc nhổ liên tục, đôi khi khạc ra các hạt nhỏ lấm tấm có màu trắng hoặc xanh, có mùi hôi khó chịu.

Ổ MỦ QUANH AMIDAN

Trong hốc amidan có mủ màu trắng hoặc xanh lấm tấm trong khoang miệng. Amidan có màu đỏ, phình to và có dịch màu trắng ở bề mặt.

HƠI THỞ CÓ MÙI HÔI

Quá trình va chạm khiến các hạt mủ trên lưỡi và vòm họng người bệnh cọ xát, bong ra lẫn vào trong miệng dẫn đến có mùi hôi.

CÁC TRIỆU CHỨNG KHÁC

Ngoài ra, amidan sưng to khiến người bệnh mệt mỏi, khó khăn trong nhai và nuốt thức ăn. Bệnh nhân có thể bị sốt, thậm chí sốt cao lên đến 40 độ C cùng nhiều biểu hiện tương tự các bệnh liên quan đến đường hô hấp như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Mệt mỏi
  • Tê nhức cơ
  • Sưng hạch ở cổ

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nếu bạn có các triệu chứng của viêm amidan hốc mủ, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đặc biệt, bạn cần đi khám ngay khi có các triệu chứng sau:

  • Đau họng dữ dội, khó chịu
  • Sốt cao trên 39 độ C
  • Khó thở
  • Khàn tiếng kéo dài
  • Đau họng kèm theo các triệu chứng khác như đau đầu, buồn nôn, nôn mửa.

BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm amidan hốc mủ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng người bệnh. Cụ thể, các biến chứng của viêm amidan hốc mủ có thể bao gồm:

BIẾN CHỨNG TẠI CHỖ

Khi amidan bị viêm nhiễm, sưng to, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi nuốt, kể cả khi nuốt nước bọt. Sau khoảng 5 – 7 ngày, tình trạng viêm nhiễm lan rộng và bắt đầu xuất hiện các ổ mủ. Lúc này, người bệnh cảm thấy mệt mỏi, đau họng và giọng nói thay đổi, giọng bị khàn đi hoặc mất giọng.

Ngoài ra, viêm amidan hốc mủ còn có thể gây ra các biến chứng tại chỗ khác như:

  • Viêm amidan hốc mủ bã đậu: Đây là dạng viêm amidan hốc mủ nặng, các ổ mủ to, cứng, có màu trắng hoặc vàng, dính chặt vào amidan. Biến chứng này có thể gây tắc nghẽn đường thở, khó thở, thậm chí ngưng thở tạm thời.
  • Viêm amidan hốc mủ xơ hóa: Đây là dạng viêm amidan hốc mủ kéo dài, các ổ mủ bị xơ hóa, dính chặt vào amidan, khó điều trị.

BIẾN CHỨNG CÁC VÙNG XUNG QUANH

Tình trạng viêm nhiễm tại amidan có thể lan rộng sang các cơ quan lân cận như tai, mũi, họng,… từ đó gây ảnh hưởng đến các cơ quan hô hấp, dẫn đến các bệnh lý liên quan như:

  • Viêm họng: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm họng, dẫn đến các triệu chứng như đau họng, khàn tiếng, ho.
  • Viêm xoang: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm xoang, dẫn đến các triệu chứng như đau nhức đầu, hắt hơi, chảy nước mũi.
  • Viêm tai giữa: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm tai giữa, dẫn đến các triệu chứng như đau tai, ù tai, nghe kém.
  • Viêm thanh khí quản: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm thanh khí quản, dẫn đến các triệu chứng như khàn tiếng, khó thở.

BIẾN CHỨNG TOÀN THÂN

Một số trường hợp bệnh tiến triển nặng, người bệnh viêm amidan hốc mủ có thể bị phù mặt, tay chân; nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp những biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm cầu thận: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm cầu thận, dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, tiểu buốt, tiểu rắt, phù nề.
  • Nhiễm khuẩn máu: Viêm amidan hốc mủ có thể gây nhiễm khuẩn máu, dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, rét run, khó thở, suy hô hấp.
  • Viêm khớp: Viêm amidan hốc mủ có thể gây viêm khớp, dẫn đến các triệu chứng như đau khớp, sưng khớp, cứng khớp.
  • Suy tim: Viêm amidan hốc mủ có thể gây suy tim, dẫn đến các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù nề.
VIÊM AMIDAN HỐC MỦ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ CÓ TỰ KHỎI KHÔNG?

Về câu hỏi viêm amidan hốc mủ có tự khỏi không, câu trả lời là không. Viêm amidan hốc mủ là một bệnh lý nhiễm trùng, do đó, nếu không được điều trị bằng thuốc kháng sinh, bệnh sẽ không thể tự khỏi.

Trong trường hợp viêm amidan hốc mủ cấp tính, nếu được điều trị bằng thuốc kháng sinh đúng cách, bệnh sẽ khỏi trong khoảng 7-10 ngày. Tuy nhiên, nếu viêm amidan hốc mủ tái phát nhiều lần, người bệnh có thể cần phải phẫu thuật cắt amidan để ngăn ngừa tái phát.

ĐIỀU TRỊ VIÊM AMIDAN HỐC MỦ NHƯ THẾ NÀO?

Viêm amidan hốc mủ bao lâu thì khỏi là câu hỏi của rất nhiều người khi mắc phải căn bệnh này. Khi mắc amidan cấp tính, nếu người bệnh được thăm khám và điều trị đúng cách sẽ khỏi bệnh trong khoảng 10 ngày. Tùy vào tình trạng bệnh, người bệnh có thể lựa chọn các phương pháp điều trị sau:

MẸO CHỮA VIÊM AMIDAN HỐC MỦ 

Cách chữa viêm amidan hốc mủ bằng dân gian thường được áp dụng trong trường hợp bệnh chưa tiến triển nặng. Dưới đây là một số cách cách trị viêm amidan hốc mủ tại nhà: 

  • Súc miệng bằng nước muối: Nước muối có công dụng sát trùng, diệt khuẩn rất tốt, do đó, bệnh nhân có thể súc miệng bằng nước muối mỗi ngày để tiêu diệt những vi khuẩn có hại trong khoang miệng, từ đó giảm thiểu được tình trạng viêm sưng, hôi miệng;
  • Lá húng chanh: Lá húng chanh được biết đến với hiệu quả kháng khuẩn rất tốt. Người bệnh có thể đem lá húng chanh chưng cách thủy đường phèn khoảng 20 phút rồi uống, sau khoảng 5 – 7 ngày sẽ nhận thấy các triệu chứng sưng giảm đi rõ rệt;
  • Mật ong và gừng: Mật ong và gừng là những thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn, tiêu viêm rất hiệu quả. Người bệnh chưng cách thủy mật ong với vài lát gừng thái mỏng, uống hỗn hợp này khoảng 2-3 lần mỗi ngày giúp giảm bớt tình trạng viêm nhiễm, sưng tấy tại vùng amidan. 

Tuy nhiên, các mẹo dân gian chỉ có tác dụng hỗ trợ điều trị, không thể điều trị dứt điểm bệnh. Người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo phác đồ của bác sĩ.

THUỐC ĐẶC TRỊ

Trường hợp người bệnh mới bắt đầu xuất hiện các dấu hiệu bệnh, chưa xảy ra các biến chứng nguy hiểm, bác sĩ có thể cho thuốc đặc trị. Một số loại thuốc đem lại hiệu quả nhanh gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Các loại thuốc kháng sinh có tác dụng ức chế quá trình phát triển cũng như gây bệnh của các loại vi khuẩn;
  • Thuốc giảm đau, giảm viêm: Thuốc giảm đau giúp làm giảm các cơn đau rát ở cổ họng, kết hợp sử dụng thêm thuốc giảm viêm giúp giảm tình trạng viêm, sưng amidan;

Tuy nhiên, việc sử dụng các thuốc kể trên cần có sự chỉ định từ bác sĩ để tránh những tác dụng phụ nguy hiểm. Người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc, hoặc dùng đơn thuốc của người khác vì có thể không điều trị dứt điểm mà còn gây nguy hiểm cho chính mình.

CẮT AMIDAN

Viêm amidan hốc mủ gây đau đớn, khó chịu và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và tâm lý người bệnh, do đó nhiều người bệnh nghĩ đến phương pháp cắt amidan. Cắt amidan được chỉ định khi bệnh gây ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, cụ thể là:

  • Bệnh gây nên những biến chứng nguy hiểm như áp-xe quanh amidan, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm khớp, viêm cầu thận;
  • Người bệnh có dấu hiệu bệnh tiến triển nặng, tắc nghẽn phổi hoặc khó thở, khó nuốt,…
  • Amidan có kích thước quá to, cản trở việc ăn uống người bệnh; người bệnh ngưng thở hoặc nhiễm trùng tái phát nhiều lần, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống;

VIÊM AMIDAN HỐC MỦ KIÊNG ĂN GÌ?

Để giúp quá trình điều trị bệnh diễn ra thuận lợi, người bệnh cần kiêng ăn một số thực phẩm sau:

  • Thực phẩm cay nóng: Thực phẩm cay nóng như ớt, tiêu, tỏi,… có thể gây kích ứng niêm mạc họng, khiến tình trạng viêm nhiễm thêm trầm trọng.
  • Thực phẩm cứng, dai: Thực phẩm cứng, dai như xương, sụn,… có thể khiến amidan bị tổn thương, khó nuốt hơn.
  • Thực phẩm có tính axit: Thực phẩm có tính axit như cam, chanh, bưởi,… có thể làm tăng tiết dịch ở amidan, khiến tình trạng viêm nhiễm thêm nặng nề.
  • Thực phẩm chứa nhiều đường: Thực phẩm chứa nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt,… có thể làm tăng nguy cơ sâu răng, viêm amidan.
  • Thực phẩm chứa nhiều chất kích thích: Thực phẩm chứa nhiều chất kích thích như rượu, bia, cà phê,… có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến bệnh lâu khỏi.

Ngoài ra, người bệnh cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ: Thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ có thể khiến cổ họng bị kích ứng, khó nuốt.
  • Thực phẩm lạnh: Thực phẩm lạnh có thể khiến cổ họng bị co thắt, đau rát.
  • Thực phẩm nhiều chất đạm: Thực phẩm nhiều chất đạm như thịt bò, thịt gà,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng.

Người bệnh nên ăn các thực phẩm mềm, dễ nuốt, giàu dinh dưỡng như cháo, súp, sữa,… để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể, giúp quá trình điều trị bệnh diễn ra thuận lợi.

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM AMIDAN HỐC MỦ

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian để phục hồi và chống lại nhiễm trùng. Người bệnh nên nghỉ ngơi ít nhất 8 tiếng mỗi ngày.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp thanh lọc cơ thể, giảm viêm nhiễm và ngăn ngừa mất nước. Người bệnh nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.
  • Ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt: Người bệnh nên ăn thức ăn lỏng, dễ nuốt như cháo, súp, sữa,… để giảm đau họng, khó nuốt.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát trùng, giảm viêm nhiễm và hôi miệng.
  • Tăng cường sức đề kháng: Người bệnh nên bổ sung vitamin và khoáng chất để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật.

Do đó, khi có các triệu chứng của viêm amidan hốc mủ, cần đến khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.