Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Ung thư dạ dày là các tế bào của dạ dày phát triển mất kiểm soát, tạo thành các khối u tại dạ dày, có thể lan ra xung quanh và các cơ quan xa hơn (di căn xa).

Bệnh ung thư dạ dày là gì?

Ung thư dạ dày là tình trạng các tế bào trong dạ dày phát triển bất thường, mất kiểm soát dẫn đến hình thành các khối u. Khi tiến triển nặng, khối u ác tính có thể lan rộng ra xung quanh và di căn đến nhiều cơ quan xa khác, gây nhiều tác động xấu đến sức khỏe, thậm chí là tử vong. 

Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Các giai đoạn ung thư dạ dày:

  • Giai đoạn 0: Ung thư biểu mô, tế bào ung thư nằm ở lớp niêm mạc dạ dày.
  • Giai đoạn 1: Tế bào ung thư xâm lấn vào lớp thứ 2 của dạ dày, chưa lây qua các cơ quan khác.
  • Giai đoạn 2: Ung thư dưới cơ, tế bào ung thư đã xâm lấn qua lớp niêm mạc dạ dày.
  • Giai đoạn 3: Tế bào ung thư lan ra hạch bạch huyết và các cơ quan ở xa.
  • Giai đoạn 4: Ung thư di căn khắp cơ thể, cơ hội sống thấp. 

Dấu hiệu ung thư dạ dày sớm nhất cần lưu ý

Trong giai đoạn đầu của bệnh ung thư dạ dày, thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ xuất hiện một số dấu hiệu không đặc trưng. Thông thường, việc phát hiện bệnh xảy ra khi tế bào ung thư đã lan ra các cơ quan khác, thường thông qua các phương pháp kiểm tra tổng quát sức khỏe hoặc các phương tiện kiểm tra định kỳ bệnh lý.

Dưới đây là 7 biểu hiện ung thư dạ dày cảnh báo bạn:

  • Cơn đau bụng đột ngột và gia tăng theo thời gian, không giảm đi mặc dù đã sử dụng thuốc giảm đau.
  • Sưng bụng và cảm giác đầy bụng bất thường sau khi ăn, đi kèm với cảm giác không thoải mái và buồn nôn.
  • Hiện tượng ợ nóng không lý do.
  • Sự giảm cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng.
  • Thay đổi màu sắc của phân, có thể xuất hiện phân đen hoặc có máu.
  • Cảm giác chán ăn, khó nuốt và cảm giác thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng.
  • Buồn nôn có chứa máu.
Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Nếu bất kỳ triệu chứng nào trên xuất hiện, quan trọng nhất là người bệnh cần tích cực tìm kiếm sự chăm sóc y tế để được kiểm tra và chẩn đoán kịp thời. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể cải thiện hiệu suất điều trị và giảm nguy cơ di căn của bệnh. Tránh tình trạng chủ quan bỏ qua những biểu hiện không bình thường, điều này có thể làm tăng nguy cơ phức tạp hóa quá trình điều trị và làm tăng khả năng lan tỏa của bệnh.

Các nguyên nhân dẫn đến ung thư dạ dày

  • Tổn thương tiền ung thư: Teo niêm mạc dạ dày. Biến đổi hình thái của tế bào niêm mạc dạ dày giống như tế bào ở ruột và đại tràng (chuyển sản ruột). Tế bào niêm mạc dạ dày biến đổi cấu trúc, thoát khỏi sự kiểm soát của cơ thể (nghịch sản).
  • Vi khuẩn HP (Helicobacter pylori): Gây viêm loét dạ dày và phá hủy niêm mạc dạ dày, tạo điều kiện cho các tổn thương tiền ung thư.
  • Béo phì: Người béo phì có nguy cơ cao hơn mắc ung thư dạ dày, đặc biệt là ung thư ở phần tâm vị.
  • Di truyền: Tỷ lệ di truyền gen viêm teo dạ dày từ mẹ sang con là 48%.  Đột biến gen E-cadherin (CDH1) và các hội chứng di truyền như đa polyp tuyến, bệnh ung thư đại trực tràng di truyền không đa polyp liên quan đến ung thư dạ dày.
  • Nhóm máu: Người có nhóm máu A có nguy cơ cao hơn so với các nhóm máu O, B, AB.
  • Phẫu thuật dạ dày: Người có tiền sử phẫu thuật dạ dày có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao, đặc biệt là sau khoảng 15-20 năm sau phẫu thuật.
  • Tuổi tác: Càng lớn tuổi, nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày càng cao, đặc biệt là sau tuổi 50.
  • Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao gấp 2 lần nữ giới.

Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư dạ dày

Ngoài những yếu tố nêu trên, có những điều sau đây cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày:

  • Chế độ ăn uống nhiều muối từ thực phẩm như thịt cá ướp muối, thịt hun khói, rau dưa muối, thịt nướng.
  • Tiêu thụ thức ăn chứa nấm mốc và thực phẩm bảo quản kém chất lượng.
  • Mắc bệnh thiếu máu ác tính.
  • Hút thuốc lá và uống nhiều bia rượu.
  • Có polyp dạ dày (khối u nhỏ, lành tính).
  • Bị viêm dạ dày lâu năm.
Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Ung thư dạ dày có chữa được không?

Chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Dựa vào các triệu chứng mà người bệnh đang mắc phải, như đau bụng, nôn mửa, sưng bụng, và giảm cân đột ngột.
  • Khám cận lâm sàng: Nội soi dạ dày bằng ống soi mềm: Cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày để phát hiện các biểu hiện của ung thư.
  • Siêu âm ổ bụng: Dùng sóng siêu âm để tạo hình ảnh cận lâm sàng cơ bản của ổ bụng và xác định kích thước của khối u.
  • Tầm soát ung thư: Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh chi tiết của dạ dày và xác định vị trí chính xác của khối u. Thu thập mẫu tế bào từ niêm mạc dạ dày để xác định liệu có sự biến đổi tế bào ung thư hay không. Tạo ra hình ảnh cắt lớp chi tiết của khu vực xung quanh dạ dày để xác định mức độ lan tỏa của ung thư.
  • Xét nghiệm máu toàn bộ (CBC) hoặc xét nghiệm phân: Cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe tổng quát và có thể phát hiện các biến đổi liên quan đến ung thư.
  • Các chất chỉ điểm khối u: Bao gồm CEA, CA 72-4, và CA 19-9 để đánh giá mức độ tăng trưởng của tế bào ung thư.
  • Xét nghiệm máu: Để đánh giá tình trạng chức năng gan và các chỉ số khác có thể bị ảnh hưởng bởi bệnh ung thư.

Điều trị

  • Phẫu thuật: Loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày, đặc biệt hiệu quả ở giai đoạn sớm của bệnh.
  • phòng Hóa trị: Sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Xạ trị: Sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Điều trị đích: Sử dụng thuốc có mục tiêu cụ thể tấn công vào gen hoặc protein liên quan đến sự phát triển của khối u.
  • Điều trị miễn dịch: Sử dụng thuốc tác động vào hệ miễn dịch để giúp hệ thống miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư.

Quyết định về phương pháp điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại và giai đoạn của ung thư, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Ung thư dạ dày: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Phòng bệnh ung thư dạ dày hiệu quả

  • Duy trì cân nặng lý tưởng, giảm cân nếu béo phì.
  • Tập luyện thể thao thường xuyên.
  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, an toàn vệ sinh thực phẩm, chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế ăn các thực phẩm đóng hộp, thức ăn chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, nhiều muối.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế bia rượu và không sử dụng các chất kích thích.
  • Nếu mắc phải các bệnh về dạ dày, cần thăm khám sớm và điều trị triệt để.
  • Khám và chữa trị tốt các khối polyp, khối u lành tính trong dạ dày.

Bệnh ung thư dạ dày gây tử vong cao, vì vậy nên chủ động dự phòng bệnh bằng cách ăn uống hợp lý và tầm soát bệnh thường xuyên. Phát hiện sớm các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh hay các dấu hiệu ung thư dạ dày khi còn ở giai đoạn đầu sẽ giúp cho việc điều trị khả quan và hiệu quả hơn.

Kinh nguyệt không đều – Những điều bạn cần biết

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 11

Kinh nguyệt không đều là tình trạng phổ biến khiến chị em chủ quan nghĩ không sao, thế nhưng đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm, nếu không phát hiện sớm và can thiệp kịp thời sẽ ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và khả năng sinh sản của người phụ nữ. Vậy tại sao kinh nguyệt không đều? Kinh nguyệt không đều phải làm sao? Hãy cùng đến với bài viết dưới đây để có câu trả lời.

Kinh nguyệt là gì?

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 13

Kinh nguyệt là hiện tượng khi lớp niêm mạc tử cung bong tróc và bị đào thải qua âm đạo, xuất hiện ở nữ giới trong độ tuổi sinh sản theo chu kỳ hàng tháng. Tuổi bắt đầu thường là 12, có thể từ 8 đến 16, và kết thúc ở tuổi mãn kinh, thường là 51. Chu kỳ kinh phổ biến là 28 ngày, có thể ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày vẫn được coi là bình thường. Thời gian kinh trung bình là 3-5 ngày, với lượng máu mất khoảng 50-150ml mỗi kỳ.

Chu kỳ kinh nguyệt không đều là gì?

Chu kỳ kinh nguyệt không đều là hiện tượng mà chu kỳ này không tuân theo quy luật nhất định, có thể đến sớm hoặc muộn hơn, thậm chí là vô kinh. Bác sĩ đề xuất chú ý đến những biểu hiện sau:

  • Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày.
  • Số ngày kinh ít hơn 2 ngày hoặc nhiều hơn 7 ngày.
  • Lượng máu kinh quá ít hoặc quá nhiều.
  • Máu kinh có màu sắc lạ, bị vón cục và xuất hiện nhiều cục máu đông.
  • Các triệu chứng kinh nguyệt nặng nề như đau bụng dữ dội, đau lưng, mệt mỏi, buồn nôn và nôn.

Các hình thức của kinh nguyệt không đều

Để hiểu rõ hơn về kinh nguyệt không đều, chị em cần nắm vững các hình thức phổ biến nhất của tình trạng này, bao gồm:

  • Kinh sớm: Chu kỳ kinh nguyệt xuất hiện trước thời điểm dự kiến, có thể sớm hơn 3 ngày, 7 ngày, hoặc thậm chí xuất hiện 2 lần/tháng.
  • Chậm kinh: Hiện tượng trễ kinh 3-4 ngày có thể bình thường, nhưng nếu trễ kinh 7 – 10 ngày và trước đó có hoạt động tình dục mà không sử dụng biện pháp tránh thai, cần nghĩ ngay đến khả năng mang thai.
  • Rong kinh: Số ngày hành kinh kéo dài trên 7 ngày.
  • Kinh thưa: Khoảng cách giữa các kỳ kinh lớn hơn, có thể là 2 tháng, 3 tháng hoặc thậm chí 5 tháng
  • Vô kinh: Tình trạng không xuất hiện kinh nguyệt trong vòng 6 tháng hoặc 1 năm, ngoại trừ trường hợp phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc phụ nữ đã mãn kinh.
Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 15

Tại sao kinh nguyệt không đều?

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến kinh nguyệt không đều, trong đó phải kể đến:

  • Mang thai: Hiện tượng mất kinh đột ngột có thể là dấu hiệu mang thai. Nếu có quan hệ tình dục mà không sử dụng biện pháp tránh thai, việc kiểm tra thai là quan trọng.
  • Phụ nữ đang cho con bú: Sự sản xuất prolactin khi cho con bú có thể làm ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể tác động trực tiếp đến cân bằng hormone trong cơ thể, gây chu kỳ kinh nguyệt không đều.
  • Phụ nữ tiền mãn kinh: Chu kỳ kinh nguyệt có thể không đều khi tiến vào giai đoạn tiền mãn kinh do suy giảm hormone.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Rối loạn nội tiết do PCOS có thể dẫn đến kinh nguyệt không đều.
  • Bệnh tuyến giáp: Sự suy yếu hoặc hoạt động quá mạnh của tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Bệnh u xơ tử cung: U xơ tử cung có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt và làm tăng lượng máu kinh.
  • Bệnh lạc nội mạc tử cung: Lạc nội mạc tử cung có thể gây đau buồng trứng và chu kỳ kinh không đều.
  • Tình trạng thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm ảnh hưởng đến hormone và gây ra chu kỳ không đều.
  • Sụt cân hoặc suy nhược cơ thể: Sự sụt cân nhanh chóng cũng có thể gây ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Tập luyện thể dục thể thao quá sức: Cường độ luyện tập quá mức có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone.
  • Căng thẳng hoặc stress kéo dài: Stress có thể làm thay đổi hoạt động nội tiết và gây chu kỳ không đều.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc có thể gây tác dụng phụ liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Biến đổi liên quan đến ung thư cổ tử cung: Các biến đổi và ung thư có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt.

Kinh nguyệt không đều có sao không?

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 17

Kinh nguyệt không đều có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng đáng kể đối với sức khỏe phụ nữ, và những vấn đề này cần được theo dõi và giải quyết một cách kịp thời. Dưới đây là một số ảnh hưởng của kinh nguyệt không đều theo góc độ khoa học:

Khó xác định ngày rụng trứng và lên kế hoạch mang thai 

Chu kỳ kinh nguyệt không đều có thể làm cho việc xác định ngày rụng trứng trở nên khó khăn, làm giảm khả năng lập kế hoạch cho quá trình mang thai. Các phương pháp hỗ trợ sinh sản có thể cần được áp dụng để tối ưu hóa cơ hội mang thai.

Thiếu máu và nguy cơ sức khỏe

Sự kéo dài và mức độ mất máu nhiều trong chu kỳ kinh có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu. Trong trường hợp thiếu máu nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.

Tăng nguy cơ mắc bệnh lý phụ khoa

Môi trường ẩm ướt kéo dài trong chu kỳ kinh nguyệt không đều tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn, virus, và tạp khuẩn, từ đó tăng nguy cơ mắc các bệnh lý phụ khoa. Những vấn đề nghiêm trọng như u xơ tử cung, u nang buồng trứng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Mất cân bằng nội tiết tố và vấn đề da

Kinh nguyệt không đều có thể gây mất cân bằng nội tiết tố, ảnh hưởng đến làn da bằng cách làm tăng cường các vấn đề như mụn, nám, đồi mồi, và làm mất tự tin.

Việc theo dõi cẩn thận chu kỳ kinh nguyệt, lượng máu mất, và sử dụng băng vệ sinh có thể giúp phát hiện sớm tình trạng không đều này và đưa ra can thiệp điều trị kịp thời. Hỗ trợ y tế chuyên nghiệp cũng là quan trọng để xác định nguyên nhân và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Phương pháp chẩn đoán

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 19

Chính việc ghi chép và cung cấp thông tin chi tiết về chu kỳ kinh nguyệt là quan trọng để giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị phù hợp. Bạn đã mô tả rất đúng về các phương pháp kiểm tra mà bác sĩ có thể yêu cầu để đánh giá tình trạng kinh nguyệt không đều. Dưới đây là một số điểm mà chị em cần lưu ý khi thăm khám bác sĩ:

  • Ghi chép chi tiết: Ghi chép thời gian bắt đầu và kết thúc chu kỳ kinh, cũng như bất kỳ biểu hiện nào như đau bụng, chuột rút, hoặc các thay đổi đặc điểm của máu kinh.
  • Điều trị căn bệnh gốc: Bác sĩ có thể đề xuất điều trị căn bệnh gốc nếu được xác định, như việc quản lý u xơ tử cung hoặc điều trị hội chứng buồng trứng đa nang.
  • Phương pháp kiểm tra: Siêu âm, sinh thiết nội mạc tử cung, và nội soi tử cung là những phương pháp chẩn đoán quan trọng để xác định nguyên nhân của kinh nguyệt không đều.
  • Kiểm tra hormone: Bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra hormone trong máu để đánh giá mức độ hormone nữ, như estrogen và progesterone, để phát hiện mất cân bằng nội tiết tố.
  • Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và cân nặng: Một số vấn đề như thừa cân hoặc thiếu cân có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, vì vậy bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra tình trạng dinh dưỡng và cân nặng của bạn.
  • Counseling: Bác sĩ có thể cung cấp tư vấn về lối sống, dinh dưỡng, và tình trạng tâm lý để hỗ trợ quá trình điều trị và duy trì sức khỏe.

Việc hợp tác chặt chẽ với bác sĩ và tuân thủ đúng liệu pháp điều trị sẽ giúp cải thiện tình trạng kinh nguyệt không đều và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan.

Kinh nguyệt không đều phải làm sao?

Dưới đây là 7 cách giúp cải thiện tình trạng kinh nguyệt không đều, chị em có thể tham khảo:

Xây dựng và duy trì chế độ ăn uống khoa học

Một chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh, bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết, không ăn những thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ… sẽ giúp chị em cải thiện được sức khỏe, nâng cao sức đề kháng và cân bằng nội tiết tố trong cơ thể.

Tập luyện thể dục điều độ

Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao sẽ giúp chị em có một cơ thể khỏe mạnh, hệ tuần hoàn và trao đổi chất tốt, loại bỏ những nguyên nhân gây rối loạn nội tiết tố.

Kinh nguyệt không đều - Những điều bạn cần biết 21

Uống 2 lít nước mỗi ngày

Chị em nên uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để giúp cơ thể hoạt động trơn tru và đường huyết được ổn định, việc làm này cũng hỗ trợ hiệu quả trong cải thiện các triệu chứng kinh nguyệt không đều.

Duy trì tâm lý thoải mái

Kinh nguyệt không đều cũng ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý, vì thế chị em cố gắng duy trì tinh thần thoải mái, vui vẻ, tích cực, tránh những căng thẳng hoặc mệt mỏi kéo dài.

Không sử dụng chất kích thích

Những loại đồ uống chứa nhiều chất kích thích như rượu, bia, cà phê… cũng khiến chị em bị rối loạn kinh nguyệt. Do đó, chị em nên hạn chế hoặc không sử dụng những loại đồ uống này, tốt nhất nên thay bằng nước lọc hoặc nước trái cây.

Giữ mức cân nặng ổn định

Như đã chia sẻ, tình trạng thừa cân, béo phì hoặc nhẹ cân quá mức cũng gây ra những bất thường ở chu kỳ kinh nguyệt. Vì thế, chị em nên cố gắng giữ mức cân nặng cân đối, ổn định bằng việc áp dụng chế độ dinh dưỡng đúng cách kết hợp tập luyện hàng ngày.

Sử dụng thuốc 

Kinh nguyệt không đều thì nên uống thuốc gì? Các loại thuốc hỗ trợ như thuốc nội tiết, thuốc tránh thai, thuốc sắt, và thuốc chống viêm không steroid có thể được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi bắt đầu bất kỳ liệu pháp nào. Lưu ý rằng việc lạm dụng hoặc sử dụng thuốc mà không theo chỉ định có thể gây hậu quả nghiêm trọng.